Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260921EGLV050150267149
2021-10-05
400110 I RUBBER VIWON MIN AN LATEX INDUSTRIAL CO LTD Natural Rubber latex - Natural Rubber latex used for adhesive glue. New 100%;Mủ cao su sơ chế - Natural Rubber Latex dùng để làm keo kết dính. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
17680
KG
16
TNE
23780
USD
190522INJKT.10.003768-00/CLI
2022-05-23
400510 NG TY TNHH HC RUBBER TECH PT HUNG A INDONESIA Mixed rubber, unchanged, mixed with carbon soot of natural glue (used to produce rubber brands, no brands, LBO, 100%new)-Rubber Compound LBO;Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa,hỗn hợp với muội carbon của keo tự nhiên (dùng để sản xuất nhãn hiệu bằng cao su,không nhãn hiệu,loại LBO,mới 100%)-Rubber compound LBO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7883
KG
6325
KGM
27198
USD
271021TAIHAI21OK001
2021-11-08
390941 NG TY TNHH FIRST RUBBER VI?T NAM E SHINE MACHINERY CO LTD TD-870 powder adhesive (component: 90% phenolic resin, 10% hexamine) 100% new products;Chất kết dính TD-870 dạng bột (Thành phần: Phenolic resin 90%, Hexamine 10%) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1177
KG
20
KGM
128
USD
280621BEE21060165-02
2021-07-05
400270 NG TY TNHH MINATO RUBBER VI?T NAM SUNNY SOHRYU THAILAND CO LTD EPDM HS50 # & EPDM HS50 synthetic rubber (Ethylene-propylene (EPDM), sheet form, 100% new, code (EP000450 ADD), using rubber tape production;EPDM HS50#&Cao su tổng hợp EPDM HS50 ( TP etylen- propylen (EPDM), dạng tấm, hàng mới 100%, code (EP000450 Add) , dùng sản xuất sp băng cao su
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
538
KG
90
KGM
383
USD
7209845904
2021-02-01
790390 NG TY TNHH TECHNOMEIJI RUBBER VI?T NAM TECHNOMEIJI RUBBER SDN BHD ZINC OXIDE Zinc oxide 81-50 white powder (cas: 1314-13-2), (used in the manufacture of rubber products). New 100%;81-50 Oxít Kẽm ZINC OXIDE dạng bột màu trắng (cas:1314-13-2), (dùng để sản xuất sản phẩm cao su). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
226
KG
10
KGM
30
USD
110921QSSEHPH2109043-20
2021-09-22
400259 NG TY TNHH TECHNOMEIJI RUBBER VI?T NAM TECHNOMEIJI RUBBER SDN BHD 42-89 Rubber POLYME DN 508 SCR K, Block form (used to produce rubber gasoline wire), Ingredients: Butadien Polymer 9003-18-3, Polyvinyl Chloride 9002-86-2. New 100%;42-89 Cao su Polyme DN 508 SCR K ,dạng khối (dùng để sản xuất dây dẫn xăng bằng cao su),thành phần: Butadien Polymer 9003-18-3, Polyvinyl Chloride 9002-86-2.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2561
KG
400
KGM
2948
USD
160122AWSPKGHPH67468
2022-01-26
400921 NG TY TNHH TECHNOMEIJI RUBBER VI?T NAM TECHNOMEIJI RUBBER SDN BHD T71-0012 vulcanized rubber tube, reinforced, without fitting accessories, (1cm, 75.5cm long). New 100%;T71-0012 Ống cao su đã lưu hóa, đã gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối, (phi 1cm, dài 75.5cm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2569
KG
4800
PCE
13982
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
260522GEXX10023049-02
2022-06-02
400270 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000077kd mixed rubber, unprocessed, plate / EPDM Rubber Kep-7141, materials used to produce crawler, rubber conveyor, 100% new goods;3000077KD Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, dạng tấm / EPDM RUBBER KEP-7141, nguyên vật liệu dùng sản xuất bánh xích, băng tải cao su, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294696
KG
1800
KGM
7506
USD
120122GEXX10021038
2022-01-19
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 # & n-cyclohexylthio phtaimide-compound carboximody / ctpi, 100% new goods, CAS 17796-82-6;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132540
KG
2000
KGM
16180
USD
260522GEXX10023049-01
2022-06-02
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 #& n-cyclohexylthio phtaimide-Carboxyimide /ctpi function, 100%new goods, CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294696
KG
1000
KGM
7930
USD
180721GEXX10018889-01
2021-07-26
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 # & n-cyclohexylthio phtaimide-compound carboximide / ctpi, 100% new goods, CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
225368
KG
1000
KGM
6160
USD
300322GEXX10022162-01
2022-04-06
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 #& n-cyclohexylthio phtaimide-carboxyimide / h-wf-1 function, 100%new goods, Code 21645-51-2, CTHH: Al (OH) 3;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide / H-WF-1, hàng mới 100%, mã CAS 21645-51-2, CTHH: Al (OH)3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
210325
KG
4000
KGM
8480
USD
190222GEXX10021549-01
2022-02-25
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 # & n-cyclohexylthio phtaimide-compound carboximody / ctpi, 100% new goods, CAS 17796-82-6;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
137310
KG
2000
KGM
16180
USD
130522GEXX10022866-01
2022-05-24
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376#& n-cyclohexylthio phtaimide-Carboxyimide /ctpi function, 100%new goods, CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132670
KG
500
KGM
3965
USD
010322GEXX10021666-01
2022-03-10
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 # & n-cyclohexylthio phtaimide-compound carboxyimide / H-WF-1, 100% new goods, CAS 21645-51-2, CTHH: AL (OH) 3;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide / H-WF-1, hàng mới 100%, mã CAS 21645-51-2, CTHH: Al (OH)3
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
62212
KG
4032
KGM
9395
USD
190222GEXX10021549-02
2022-02-26
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3003938 Compound N, N '- (M-Phenylene) Dimaleimid / ACC 13-PDM (Saficalcan), 100% new products, CAS CAS 3006-93-7;3003938 Hợp chất N, N'-(m-phenylene)dimaleimid / ACC 13-PDM (SAFICALCAN), hàng mới 100%,mã CAS 3006-93-7
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11752
KG
500
KGM
8855
USD
140921GEXX10019609-01
2021-09-22
380610 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000512 # & plastic acid tree / lithopon red seal 30%, 100% new, CAS CAS 7727-43-7;3000512#&Axit nhựa cây / LITHOPON RED SEAL 30% , mới 100%, mã CAS 7727-43-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22241
KG
900
KGM
3096
USD
120522GEXX10022800
2022-06-04
380610 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM UNS CHEM 3002640 #& plastic acid/u-u, 100%new goods, CAS 64742-16-1;3002640#&Axit nhựa cây/U-HI, hàng mới 100%, mã CAS 64742-16-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
16000
KGM
50560
USD
140222UNSA2202105-01
2022-02-24
401033 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 8PK 2020 DR5000 vulcanized rubber cord EPDM EX has a V-shaped tense, 2020mm circumference. 100% new goods;Dây curoa bằng cao su lưu hóa 8PK 2020 DR5000 EPDM EX có gân hình chữ V, chu vi 2020MM .Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
318
KG
126
PCE
597
USD
140222UNSA2202105-01
2022-02-24
401033 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 8PK 2200 DR5000 vulcanizing rubber cord with EPDM EX with V-shaped tendon, 2200mm circumference. New 100%;Dây curoa bằng cao su lưu hóa 8PK 2200 DR5000 EPDM EX có gân hình chữ V, chu vi 2200MM .Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
318
KG
62
PCE
316
USD
260522GEXX10023049-01
2022-06-02
282580 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000633 #& Chemical Products of Chemical Industry (Trioxide Antimon 80), 100%new, CAS 1309-64-4;3000633#&Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất (TRIOXIDE ANTIMON 80), mới 100%, mã CAS 1309-64-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294696
KG
4800
KGM
58464
USD
260522GEXX10023049-01
2022-06-02
390920 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3003030 #& Melamin/Hmmm plastic, 100%new goods, Code 3089-11-0, CTHH: C15h30n606;3003030#&Nhựa Melamin/HMMM, hàng mới 100%, mã CAS 3089-11-0, CTHH: C15H30N606
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294696
KG
2000
KGM
4160
USD
201020204667447
2020-11-06
440400 I ??I L?I ZHEJIANG JIANZHAN TECHNOLOGY CO LTD Pachyloba wood sawn form, (afzelia pachyloba) Dimensions: length from 4.5 M - 5.6 M, from 48 cm- Width 83 Cm, 46 Cm Thick - 73 Cm. Volume: 22 409 M3 / USD 13,445.4. Wood is not on the list of CITES;Gỗ Pachyloba dạng xẻ,( Afzelia pachyloba ) Kích thước: dài từ 4.5 M - 5.6 M, Rộng từ 48 Cm- 83 Cm, Dầy 46 Cm - 73 Cm . Khối lượng: 22.409 M3 / 13,445.4 USD . gỗ không nằm trong danh mục CITES
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG CAT LAI (HCM)
22409
KG
22
MTQ
13446
USD
GSR0121068
2021-12-14
440400 I ??I L?I EXCELLE RESOURCES LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) slang form, long: 7.5-8m, diameter: 100-113cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Hymenolobium Flavum) Volume: 33,386m3 / 12,887.00USD;Gỗ Maka kabbes( MKB ) dạng lóng, dài: 7.5-8M, đường kính: 100-113CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenolobium flavum ) Khối lượng: 33.386M3/12,887.00USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG NAM DINH VU
151045
KG
33
MTQ
12889
USD
217057915
2022-05-23
440399 I ??I L?I RED WOLF TRADE HK CO LIMITED Rolled, long-term Tali ironwood: 2.2-3.4m, width: 55-69cm, thick: 12-37cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Erythrophleum Ivorense) Weight: 18,871m3/10,379.05USD;Gỗ Lim tali dạng xẻ, dài: 2.2-3.4M, rộng: 55-69CM, dày: 12-37CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense ) Khối lượng: 18.871M3/10,379.05USD
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
37293
KG
19
MTQ
10379
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
271020YMLUI202485914
2020-11-03
270800 NG TY HHCN CHIN LAN SHING RUBBER VI?T NAM NEW POWER RUBBER CO LTD Oil contains 70% or more of the aromatic hydrocarbon oil, using LK SX motorcycle - CF1-003 AROMAX 3 (KQGD No. 0324 / KD 4-TH on 27/07/18);Dầu chứa 70% trở lên là dầu hydro carbon thơm,dùng SX LK xe gắn máy - CF1-003 AROMAX 3 (KQGĐ số 0324/KĐ 4-TH ngày 27/07/18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11979
KG
400
KGM
583
USD
271020YMLUI202485914
2020-11-03
251991 NG TY HHCN CHIN LAN SHING RUBBER VI?T NAM NEW POWER RUBBER CO LTD Magnesium oxide has many uses, use LK SX waterproofing - CZ1-002 MAGNETISUM STARMAG OXIDE 150 (KQGD number: 12440 / TB-GDC (10/14/14);Magiê oxit có nhiều công dụng, dùng SX LK caosu - CZ1-002 MAGNETISUM OXIDE STARMAG 150 (KQGĐ số: 12440/TB-TCHQ(14/10/14)
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11979
KG
400
KGM
1391
USD
6218801470
2022-01-04
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
220322KMTCSHAI961601
2022-04-05
551511 I V?I S?I MINH AN HANGZHOU TIANRUI PRINTING AND DYEING CO LTD Fabric, woven, from stapling polyeste, 65% polyester, 35% Bamboo Viscose, Soft Finish, 45*45, 135*86, Suffering 57/58 ", 132 GSM, Color: White Blue/HV, used to sew pants Austria. 100% new goods;Vải, dệt thoi, từ xơ staple polyeste, 65% polyester, 35% bamboo viscose, Soft finish, 45*45, 135*86, khổ 57/58", 132 gsm, màu : White Blue/HV , dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8291
KG
1416
MTR
4813
USD
190322NSAHPHG069111
2022-03-29
283327 I TH?I ??I WUHAN CITY HONGXING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Fillers and blur (Barium sulfate), superfine granules, used as raw materials for electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model 2BH, 100% new;Chất độn và làm mờ (Barium sulfate), dạng hạt siêu mịn, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model 2BH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
24077
KG
24000
KGM
17280
USD
151021SNLBWHVXZY00212
2021-11-11
390691 I TH?I ??I HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMPANY Gloss Enhancer), Main component: primary polyacrylic, powder form, used as a material of electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model L701A, 100% new;Chất tăng bóng (Gloss Enhancer), thành phần chính:Polyacrylic nguyên sinh,dạng bột, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model L701A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
16236
KG
3500
KGM
11200
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1249
MTR
4807
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1554
MTR
5983
USD
1541007440
2022-06-24
852342 I DI?N IHI CORPORATION T?I Hà N?I IHI CORPORATION White CD has not recorded data from IHI, 100%new, the item is not paid;đĩa CD trắng chưa ghi dữ liệu của hãng IHI, mới 100%, hàng không thanh toán
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
6
KG
1
PCE
0
USD
021221SMFCL21110409
2021-12-15
392112 I H?I ??NG Hà N?I SHANDONG KAINUOZE INTERNATIONAL TRADING CO LTD PVC plastic sheet size: 1220x2440x4mm, Manufacturer: Shandong Kainuoze International Trading Co., Ltd, 100% new;Tấm nhựa xốp PVC size: 1220x2440x4mm,hãng sản xuất: SHANDONG KAINUOZE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20950
KG
2000
TAM
10480
USD
060921NZLBKK21005386
2021-09-18
120770 I ??I ??A CHOKE KASIKORN SEED CO LTD Watermelon seed OP 175 (packing 60 grams / box);Hạt Giống Dưa Hấu O.P 175 (đóng gói 60 gram/hộp)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9207
KG
60
KGM
1440
USD
150222GOSUNGB9894882
2022-02-24
320417 I ??I PHáT HANGZHOU JIHUA POLYMER MATERIAL CO LTD Organic pigments, Pigment Blue 627 50-627, Raw materials for paint production. New 100%;Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng bột Pigment Blue 627 50-627, Nguyên liệu dùng để Sản xuất sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10986
KG
25
KGM
420
USD