Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141021112100015000000
2021-10-18
846792 I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Oil filling parts for portable stone drilling machines (compressed air operation), symbol FY250C, steel material, size: 175 * 50 * 50mm, 100% new;Bộ phận rót dầu dùng cho máy khoan đá cầm tay (hoạt động bằng khí nén), ký hiệu FY250C, Chất liệu thép, Kích thước: 175*50*50mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37920
KG
50
PCE
722
USD
141021112100015000000
2021-10-18
846792 I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Hand knife for pneumatic hand-held drill, symbol: YT27-316, Material: Iron, Size: 105 * 67 * 15mm, 100% new;Tay dao dùng cho máy khoan đá cầm tay bằng khí nén, ký hiệu: YT27-316, Chất liệu: sắt, Kích thước: 105*67*15mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37920
KG
15
PCE
16
USD
141021112100015000000
2021-10-18
846792 I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Twisted bars for portable stone drilling machines (compressed air activities), symbols: YT29A-7, Material: Steel, Size: 170 * 55 * 48mm, 100% new;Thanh xoắn dùng cho máy khoan đá cầm tay (hoạt động bằng khí nén), ký hiệu:YT29A-7, Chất liệu: thép, Kích thước: 170*55*48mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37920
KG
30
PCE
271
USD
220522SITGQIHP036248
2022-05-27
640192 I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Rubber boots used in pit (brand: Feihe), Rubber material, size 365*290*220mm, 100% new goods by TQSX;Ủng cao su dùng trong hầm lò (nhãn hiệu: FEIHE), chất liệu cao su, kích thước 365*290*220mm, hàng mới 100% do TQSX
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
5231
KG
30
PR
495
USD
2.40122112200014E+20
2022-01-26
853530 I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Boot soft vacuum prevented explosions used in mine, code QJR2-400 / 1140 (660) Z, voltage 660 / 1140V, current: 400A, 100% new;Khởi động mềm chân không phòng nổ dùng trong mỏ, mã hiệu QJR2-400/1140(660)Z, điện áp 660/1140V, dòng điện: 400A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3510
KG
2
PCE
6811
USD
141021112100015000000
2021-10-18
854620 I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Insulated porcelain piles for electrical control cabinets (used to fix electric cables insulation with soil), Size: Non-75 * 160mm, 100% new;Cọc sứ cách điện dùng cho tủ điều khiển điện (dùng để cố định cáp điện cách ly với đất), Kích thước: Phi 75*160mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37920
KG
3
PCE
431
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
401390 I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tires for tires of tires used in pit, codes: 650-16, Material: Rubber, Size: 700 * 700 * 5mm (for tires with width above 450mm), 100% new;Săm dùng cho lốp xe của xe chở vật liệu dùng trong hầm lò, mã hiệu: 650-16, Chất liệu: cao su, Kích thước: 700*700*5mm (dùng cho lốp có chiều rộng trên 450mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11940
KG
10
PCE
90
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
851140 I RAINBOW Hà N?I SHENYANG SAN YUTIAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Explosion prevention engine for vehicles carrying materials in pit, symbols: ZBQ-7.7 / 24, 24V rated voltage, 7.7 kW rated capacity, 100% new;Động cơ khởi động phòng nổ dùng cho xe chở vật liệu trong hầm lò, ký hiệu: ZBQ-7.7/24, Điện áp định mức 24V, Công suất định mức 7.7 kW, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11940
KG
7
PCE
3623
USD
9896234994
2021-12-14
490600 N ?I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
122200016739345
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I RYBAK CO LTD Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
157873
KG
151404
KGM
272527
USD
122200016735149
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I OOO ICEFISH Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
27069
KG
25960
KGM
46728
USD
100721HKGHPH2107266
2021-07-15
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1555 capacity 30KW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1555 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
47500
KG
2
PCE
1410
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1302 with a capacity of 30kW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1302 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
3
PCE
2115
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1437 (a) Capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1437(A) công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
2450
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: MSF1425B with a capacity of 12.5kw, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: MSF1425B công suất 12,5kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
1225
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED Magnetrons Model: M1302L JRC, Japan used for maritime radar (100%new);Đèn Magnetrons Model: M1302L hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải(mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
3
PCE
2091
USD
210222HKGHPH2202273
2022-02-25
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1568BJ capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1568BJ công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
43
KG
6
PCE
2352
USD
210622S00170349
2022-06-29
890690 N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Rescue Boat (RESCUE BOAT) has emergency function, open form, mounted on ships, model: NM43R, accommodating 6 people; Water dilation: 1100 kg, company: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% new;Xuồng cứu sinh (Rescue boat) có chức năng cấp cứu, dạng hở, lắp trên tàu biển, model: NM43R, sức chứa 6 người; lượng giãn nước: 1100 kg, hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5525
KG
5
SET
39250
USD
061221NBHPH2115893
2021-12-17
890690 N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Lifeboat (Lifeboat) has emergency functions, sealed, mounted shapes, Model: NM50C, capacity of 25 people; Firm: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% New;Xuồng cứu sinh (Lifeboat) có chức năng cấp cứu, dạng kín, lắp trên tàu biển, model: NM50C, sức chứa 25 người; hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
8640
KG
4
SET
64948
USD
160921NGB210277HPH
2021-09-30
731100 N ?I?N T? HàNG H?I ZHEJIANG JINDUN PRESSURE VESSEL CO LTD Steel gas containers (no gas) Capacity 68L, (cylindrical casting, not used to contain LPG gas), Firm: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, Model: WZ II 267-68-15A, 100% new, Event intact;Vỏ bình chứa khí bằng thép (không có khí) dung tích 68L,(Hình trụ đúc liền,không dùng để chứa khí LPG), hãng: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, model: WZ II 267-68-15A, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
14870
KG
200
PCE
28100
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, the KT-005 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-700 model ships, Yokogawa, 100%new, the original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư KT-005 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-700, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, MKT-007 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-900 model ships, Yokogawa, 100%new, original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư MKT-007 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-900, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
1999766904
2022-06-27
901491 N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) for compass to determine the direction for Model TG-8000, Tokyo Keiki, 100%new.;Mạch chỉnh ngang (HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model TG-8000, hãng Tokyo Keiki, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
147
USD
1999766904
2022-06-27
901491 N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Sensitive Element, PN: 10229409H) (Do not print the map) for compass to determine the direction for ships, Tokyo Keiki, 100% new;Quả cầu (Sensitive Element, PN: 10229409H) (không in bản đồ lên) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển, hãng Tokyo Keiki, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
3609
USD
220121HLKSTET210100004
2021-02-02
901420 N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Marine navigation equipment ship equipment electronic charts (ECDIS) (no function transceiver), model: EC-8100K and the accompanying accessories, label: Tokyo Keiki, intact in the event, a new 100%;Thiết bị dẫn đường tàu biển -Thiết bị hải đồ điện tử (ECDIS) (không có chức năng thu phát), model: EC-8100K và các phụ kiện đi kèm, hãng: Tokyo Keiki, nguyên đai nguyên kiện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
244
KG
1
SET
10862
USD
1461376766
2022-02-24
901420 N ?I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD ACOUSTIC BACON (Acoustic Beacon) supports locating, used for ship cruise data recorder, Model HLD-ULD601, Highlander, 100% new;Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí, dùng cho thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển, model HLD-ULD601, hãng Highlander, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
10
PCE
9775
USD
140522USGHPHOE1289206
2022-05-25
901420 N ?I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD Part of the ship's cruise data recording device: Acoustic Beacon (Acoustic Beacon) supports location, model HLD-ULD601, used for ships, highlander, 100% new;Bộ phận của thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển: Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí , model HLD-ULD601, dùng cho tàu biển, hãng Highlander, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
247
KG
10
UNIT
9775
USD
SF1121052111430
2021-10-20
620323 I H?C KHOA H?C X? H?I Và NH?N V?N LIU YAMING Graduation Feast for graduate students, Shanghai Pudong Garment, NSX Shanghai Jianxin Company - 100% new goods;Lễ phục tốt nghiệp cho sinh viên cao học, hiệu Shanghai Pudong Garment, Nsx Shanghai Jianxin Company - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
21
KG
23
SET
46
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sealing gasket gasket, Nozzle 3.0/ Side Cover/ Oil Seal CSP03766/ CSN20564, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu vòi phun GASKET, NOZZLE 3.0 / SIDE COVER/ OIL SEAL CSP03766/CSN20564, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
68
PCE
136
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Grenotket piston headquarters, head t = 2.0 Pio0622-CSP03766-133688, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu pít tông GASKET, HEAD T=2.0 PIO0622-CSP03766-133688, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
12
PCE
96
USD
210721SIS0429222
2021-07-26
854130 I?N T? ASTI Hà N?I CHIYODA ELECTRONIC S PTE LTD Triacs semiconductor components use PNPATR0017 electronic circuits. New 100%;Linh kiện bán dẫn Triacs dùng sản xuất bản mạch điện tử PNPATR0017. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
761
KG
2000
PCE
380
USD
112200016456050
2022-04-19
390931 I?N T? ASTI Hà N?I CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIET NAM PA-PL1 #& Polyurethance (Polyol) use insulation for the circuit in the washing machine;PA-PL1#&Nhựa Polyurethance (Polyol) dùng cách nhiệt cho bản mạch trong máy giặt
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWO
CTY TNHH DIEN TU ASTI HANOI
6088
KG
3600
KGM
15768
USD
KLL70114527
2022-03-11
851580 I?N T? ASTI Hà N?I APOLLO SEIKO SOUTH ASIA CO LTD Automatic Type Robot Welding Machine: J-Cat 330Lyra, AC94-260V voltage, 400W capacity, Manufacturer: Apollo Seiko Ltd. S / N 21JR33E0456, Year of manufacture T2 / 2022 New 100%;Máy hàn robot tự động Type: J-CAT 330LYRA, điện áp AC94-260V, công suất 400W, hãng sản xuất: Apollo Seiko Ltd. S/N 21JR33E0456, năm sản xuất T2/2022.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
66
KG
1
UNIT
20500
USD
220721THK-HPG000063498
2021-07-23
854140 I?N T? ASTI Hà N?I SUMITRONICS HONG KONG LTD Luminous diodes use electronic circuit production E12619, 100% new goods;Đi ốt phát sáng dùng sản xuất bản mạch điện tử E12619, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
3504
KG
9000
PCE
874
USD
200622WSZY-NG-HPH7693
2022-06-29
721791 I?N T? TAISEI Hà N?I TAISEI CO LTD Tie #& steel laces with plastic cover;TIE#&Dây buộc bằng thép có vỏ bọc nhựa
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
2804
KG
50000
PCE
350
USD
2887764902
2022-06-27
847330 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Main motherboard of the computer, Dell brand, 100%new, product code: M5WNK;Bo mạch chính của máy tính , hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: M5WNK
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
13
KG
3
PCE
384
USD
2887764902
2022-06-27
847330 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Computer signal, Dell brand, 100%new, product code: GW0RH;Bo tín hiệu máy tính, hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: GW0RH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
13
KG
4
PCE
83
USD
2887736294
2022-01-25
852580 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Computer camera, Dell brand, 100% new, stock code: M05K0;Camera máy tính , hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: M05K0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
27
KG
7
PCE
18
USD
2887705306
2021-10-02
847331 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Computer border frame, Dell brand, 100% new, Code: DGDGV;Khung viền máy tính, hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: DGDGV
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
45
KG
7
PCE
192
USD
1518617800
2021-11-08
391001 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH Silicon computer cooling, Dell brand, 100% new, stock code: 7rmpy;Silicon giải nhiệt máy tính , hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: 7RMPY
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2
KG
7
PCE
166
USD
021221SMFCL21110409
2021-12-15
392112 I H?I ??NG Hà N?I SHANDONG KAINUOZE INTERNATIONAL TRADING CO LTD PVC plastic sheet size: 1220x2440x4mm, Manufacturer: Shandong Kainuoze International Trading Co., Ltd, 100% new;Tấm nhựa xốp PVC size: 1220x2440x4mm,hãng sản xuất: SHANDONG KAINUOZE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20950
KG
2000
TAM
10480
USD
020422OOLU2695462752
2022-04-18
611599 N T?I HàNG H?I HOA S?N GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Socks (socks) with SUSU synthetic fabric, product code SUS65. New 100%.;Vớ(Socks) bằng vải tổng hợp hiệu SUSU, mã hàng SUS65. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11370
KG
3460
PR
346
USD
3805457202
2021-12-14
190191 NG TY TNHH H?I S?N VI?T H?I PACIFIC SUPREME COMPANY Powder mixing Batter 718629 (4LB / Bag), used as a food (processing and exporting shrimp exporting), NSX: Kerry Inc., 100% new;Bột trộn Batter 718629 (4lb/túi), dùng làm thực phẩm (chế biến tôm tẩm bột xuất khẩu), NSX: Kerry Inc.,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
5
KG
1
BAG
4
USD
061221FISGN210819B
2021-12-14
780199 M H?U H?N ?I?N T? BìNH ?I?N KEOHWA ELECTRONICS CO LTD G10 # & Lead PB-free Rohs used to weld the pin pin with copper wires.;G10#&Chì thỏi PB-free ROHS dùng để hàn chân pin với dây đồng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
21
KGM
823
USD
210622BANR16NSBS9001
2022-06-27
870110 NG TY TNHH N?NG NGHI?P ?I?N C? Hà N?I CHONGQING HAPPY WILL TRADING CO LTD Tiger King mini land, model 170F, single axis, 3.5kw pulling capacity using petrol engine, unpopular disassemble, used in agriculture, production 2022, 100%new (1 set = 1 PCE);Máy xới đất mini nhãn hiệu TIGER KING, model 170F, loại trục đơn, công suất bộ phận kéo 3.5kw sử dụng động cơ xăng, hàng tháo rời chưa lắp ráp, dùng trong nông nghiệp, SX 2022, mới 100%(1 set = 1 pce)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
19680
KG
100
SET
8000
USD
240522SITGCKHPW02838
2022-06-03
870110 NG TY TNHH N?NG NGHI?P ?I?N C? Hà N?I CHONGQING HAPPY WILL TRADING CO LTD Kama brand mini land, Model KM173X, 3.5KW pull capacity using diesel engine, unpopular disassembly, used in agriculture, production in 2022, 100% new (1SET = 1 PCE);Máy xới đất mini nhãn hiệu KAMA, model KM173X, công suất bộ phận kéo 3.5Kw sử dụng động cơ diesel, hàng tháo rời chưa lắp ráp, dùng trong nông nghiệp, sản xuất năm 2022, mới 100% (1set = 1 pce)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG DINH VU - HP
21590
KG
46
SET
3680
USD
230622ZGTAO0040000141
2022-06-29
731101 M H?U H?N H?I TíN NINGBO DSW INTERNATIONAL CO LTD Box (tank) contains liquefied gas (LO2/ln2/lar), metal, d/t: 20m3 (20m3 LO2/ln2/Lar Storage Tank), Model: CFLS-20/1.6, Product No: CD21-0877 , A/s design 1.63MPa, a/s working 1.6MPa. 100%new.;Thùng (bồn) chứa khí hóa lỏng (LO2/LN2/LAR),bằng kim loại,d/t :20m3 (20M3 LO2/LN2/LAR STORAGE TANK),Model: CFLS-20/1.6,Product NO:CD21-0877,A/S thiết kế 1.63Mpa,A/S làm việc 1.6Mpa.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9600
KG
1
SET
33000
USD
241219SITGDLHP952931
2020-01-11
292250 N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I DAESANG CORPORATION L-THREONINE 98.5% FEED GRADE: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi được sản xuất tại nhà máy HeilongJiang ChengFu Food Group CO., Ltd. NK đúng theo TT 02/2019/TT- BNNPTNT 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Oxygen-function amino-compounds: Amino-alcohol-phenols, amino-acid-phenols and other amino-compounds with oxygen function: Other;氧功能氨基化合物:氨基醇酚,氨基酸酚等具有氧功能的氨基化合物:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
40
TNE
34120
USD
240222292475695
2022-04-20
292241 N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD L-lysine sulphate feed for addition, providing amino acids in feed. Goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 (No. II.1.3);L-LYSINE SULPHATE FEED ADDITIVE, cung cấp axit amin trong TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (STT II.1.3)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
81648
KG
81
TNE
102870
USD
261121EGLV 081100422094
2022-01-05
293399 N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-Tryptophan Feed Grade (additive for animal feed production). 15kg bags, 100% new. Manufacturer: PT. Cheil Jedang Indonesia, appropriate imported goods TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 19.;L-TRYPTOPHAN FEED GRADE (Phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng đóng bao 20kg, mới 100%. Nhà SX: PT. CHEIL JEDANG INDONESIA, Hàng nhập khẩu phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
GREEN PORT (HP)
16256
KG
16
TNE
111200
USD
261221AMIGL210662010A
2022-01-05
852610 I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD VHF maritime radio transceiver (AIS) - AIS grip, brand: HG-9A, capacity: 4W. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., Ltd, band: 161,975 MHz / 162,025 MHz. New 100%;Thiết bị thu phát vô tuyến hàng hải VHF (AIS) - Phao giữ lưới AIS, hiệu: HG-9A, công suất: 4W. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, Băng tần: 161,975 MHz/162,025 MHz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1374
KG
450
SET
6750
USD
160121AMIGL200614169A
2021-01-20
901420 I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2940
KG
150
SET
9000
USD
230222AMIGL220056136A
2022-03-03
901420 I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD HGP-35 color positioning equipment, Power source: 10-36VDC / <4W, used in maritime. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., LTD. New 100%;Thiết bị định vị hải đồ màu HGP-35, nguồn điện: 10-36VDC/<4W, dùng trong hàng hải. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1536
KG
120
SET
7200
USD
230121AMIGL210030891A
2021-01-26
901420 I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1485
KG
180
SET
10800
USD
15712645942
2021-02-19
030633 N TH? GI?I H?I S?N SàI GòN BERGEN KINGCRAB Live king crab (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg / child;Cua hoàng đế sống (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
969
KG
715
KGM
32882
USD
220422EGLV149202363147
2022-04-25
701959 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XIAMEN FAITHEVER SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD 803#& glass grid (woven from woven fiberglass) to paste mosaic tiles, FB04HQ, KT: 270x295mm. 100% new;803#&Lưới thủy tinh (được đan từ sợi thủy tinh dạng dệt thoi) để dán gạch Mosaic, mã hàng FB04HQ, kt: 270x295mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
14250
KG
339000
PCE
5424
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
130622PKLHPHPP080622110654
2022-06-29
700511 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XINYI ENERGY SMART MALAYSIA SDN BHD 336 #& floating glass, glass without mesh, in the form of sheet, size (1830*2440) mm, thickness of 4mm. Used as raw materials for production of export glass tiles. 100% new;336#&Kính nổi, kính không có cốt lưới, ở dạng tấm, kích thước( 1830*2440 )mm, độ dày 4mm. Dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch kính mosaic xuất khẩu. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
27291
KG
2679
MTK
10717
USD
051120JWLK2011011
2020-11-16
330750 N T?P ?OàN HóA SINH Hà N?I SDJ CORPORATION Fridge Odor Absorber deodorant bottle (Charcoal) gel, kind of 300g. New 100%.;Lọ khử mùi Fridge Odor Absorber (Charcoal) dạng gel, loại 300g. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
9955
KG
3600
PCE
3312
USD
170622SITGNBHP890346
2022-06-29
871681 N T?P ?OàN HóA SINH Hà N?I YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO LTD Rickets with iron frame 35x35x45cm - 801 used to go to the market, pull furniture in the family. 100%new.;Xe kéo có khung sắt 35x35x45cm - 801 dùng để đi chợ, kéo đồ đạc trong gia đình.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17980
KG
200
PCE
310
USD
051120008AA51160
2020-11-17
320612 N S?N T?NG H?P Hà N?I MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO LTD TIPAQUE titanium dioxide pigments from CR-90 with a content of> 80% for production of paint, new 100%, 25 kg / bag. (CAS # 13463-67-7; 21645-51-2; 7631-86-9);Chất màu từ dioxit titan TIPAQUE CR-90 với hàm lượng >80% dùng cho sản xuất sơn, mới 100%, 25 kg/bao. (CAS# 13463-67-7;21645-51-2; 7631-86-9)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
9300
KG
2500
KGM
8800
USD
281221EGLV142104421012
2022-01-06
284910 N H?I K? NGH? QUE HàN QUOC THANG CORPORATION LTD Lamp land (Calcium carbide). Chemical names: canxy carbide, (# 75-20-7; Chemical format: CAC2), used to produce acetylene gas used in welding and metal cutting; new 100%;Đất đèn (CALCIUM CARBIDE). Tên hóa học: Canxy Carbide,( Sô CAS: 75-20-7 ; Cômg thức hoá học: CaC2), Dùng để sản xuất khí Acetylen dùng trong hàn, cắt kim loại; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
71550
KG
68
TNE
89100
USD
51120112000012000000
2020-11-05
121191 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Jasmine Dry. (Item by China production, crude, not to move, not sliced, not ground, used as raw material to produce bowel knee) new 100%.;Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7210
KG
7000
KGM
4900
USD
171120112000012000000
2020-11-17
570501 N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Rug, synthetic material, thickness 1,0cm + - 0.3cm, KT (1.4 x 2.0) m.weight 2.5kg / m2 + - 10%, NSX: Shandong Qingdao Zhongxing Carpet Co., 100 %;Tấm Thảm Trải Sàn, chất liệu bằng sợi tổng hợp, độ dày 1,0cm +- 0.3cm, KT (1.4 x 2.0)m.weight 2.5kg/m2 +- 10%,NSX:Shandong Qingdao Zhongxing carpet Co, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18226
KG
266
MTK
798
USD