Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 I U R I B U P UTENSILI S R L 5060080012 milling cutter (for wood milling machine) D80 X12 Z = 3X D20X50 DX, 100% new bup brand;5060080012 Dao phay (cho máy phay gỗ) D80 x12 Z=3x d20x50 Dx, hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
174
USD
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 I U R I B U P UTENSILI S R L 6013012022 Milling knife (for wood milling machine) D12 X22.5 x LT = 75 Z = 2 x D12X40 RH, 100% new bup brand;6013012022 Dao phay (cho máy phay gỗ)D12 x22,5 x LT=75 Z=2 x d12x40 Rh , hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
297
USD
9248 1094 7990
2021-06-07
820820 I U R I G3 DI FANTACCI GIANCARLO C S R L A0425.016RP milling cutter (for wood milling machine) d = 20 b = 75 ltt = 120 x 20 z = 3 rot rh pos, 100% new G3 brand;A0425.016RP Dao phay (cho máy phay gỗ) D=20 B=75 LTT=120 X 20 Z=3 ROT RH POS, hiệu G3 mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
652
USD
PTLVN220419B
2022-04-25
910219 I ?I?N T? R M GOOD FORCE LIMITED Realme smartwatch, model: RMW2008, 1.4 "/3.5 cm, do not use sim (100% new products);Đồng hồ thông minh hiệu Realme, model: RMW2008, 1.4"/3.5 cm, không sử dụng sim (hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
289
KG
500
PCE
13000
USD
140121721011493000
2021-01-20
660110 I ?I?N T? R M GOOD FORCE LIMITED Though mobile ads realme (diameter 1.3 m, the New 100%);Dù quảng cáo điện thoại di động realme (Đường kính 1.3 m, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2649
KG
2
PCE
12
USD
230222JSEVNB20035
2022-03-21
310290 I R?NG SINH ??I ACCEED CO LTD Mixed fertilizer NPK, Name Amairo, Manufacturer: Amairo Rikka, 200kgs / Drum, 2 Drum in 1 Pallets. (Content N: 1.9%; P2O5HH: 1.1%; K2OHH: 0.6%). New 100%;Phân bón lá hỗn hợp NPK, tên Amairo, nhà SX: AMAIRO RIKKA, 200kgs/drum, 2 drum trong 1 pallets. (Hàm lượng N: 1,9% ; P2O5hh: 1,1% ; K2Ohh: 0,6%). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
400
KGM
2504
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
841290 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Cylinder accessories: TJ-16 cylinder tip for compressed air system (100%new goods);Phụ kiện xy lanh: Đầu ty xy lanh TJ-16 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
5
PCE
39
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
841290 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Cylinder accessories: RDC-1DZ inductor for compressed air system (100%new goods);Phụ kiện xy lanh: cuộn cảm RDC-1DZ dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
10
PCE
70
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION SQT Rubber Rubber is 12-00 for pneumatic system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQT 12-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
200
PCE
184
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION SQH rubber ring connector 04-00 for compressed air system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQH 04-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
200
PCE
74
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Squulum rubber ring connector 04-00 for compressed air system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQU 04-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
100
PCE
62
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION SQT rubber ring connector 08-00 for compressed air system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQT 08-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
200
PCE
106
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION TCA2BN50-SK rubber gaskets for compressed air system (100%new goods);Vòng đệm cao su TCA2BN50-SK dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
50
PCE
171
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Rubber Cappit TCS1BN125-SK for pneumatic system (100%new goods);Vòng đệm cao su TCS1BN125-SK dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
50
PCE
415
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Rubber ring connector Squ 08-00 for pneumatic system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQU 08-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
100
PCE
67
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Rubber ring tca2bn80-SK rubber bracelet for compressed air system (100%new goods);Vòng đệm cao su TCA2BN80-SK dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
2
PCE
9
USD
301221EFBKK2112047
2022-01-06
841360 I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD A56-F-R-01-H-K-K-32 rotating hydraulic hydraulic pump for factory in factories, the item is not of Circular 41/201 / TT-BGTVT (100% new);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay A56-F-R-01-H-K-32 dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1848
KG
1
PCE
748
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
842139 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION PC4-04DG air filter for pneumatic system (100%new goods);Bộ lọc khí PC4-04DG dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
5
PCE
189
USD
250921EFBKK2109042
2021-10-04
841361 I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD Piston-type hydraulic pump PV2R1-12-F-RAA-43C spinning machine for systems in the factory, the item is not in Circular 41/2018 / TT-BGTVT (100% new);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay PV2R1-12-F-RAA-43C dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2139
KG
1
PCE
164
USD
250921EFBKK2109042
2021-10-04
841361 I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD Piston hydraulic pump rotating piston spinning PV2R13-25-94-L-RAAA-43C for systems in the factory and the item is not in Circular 41/2018 / TT-BGTVT (100% new);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay PV2R13-25-94-L-RAAA-43C dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2139
KG
1
PCE
555
USD
250921EFBKK2109042
2021-10-04
841361 I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD SVPDF-4070-4070-20T rotary piston type hydraulic pump for systems in factories, the item is not in Circular 41/2018 / TT-BGTVT (100% new);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay SVPDF-4070-4070-20T dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2139
KG
1
PCE
277
USD
250921EFBKK2109042
2021-10-04
841361 I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD Piston-type hydraulic pump PV2R1-17-F-RAA-43C spinning machine for factory in factories, the item is not in Circular 41/2018 / TT-BGTVT (100% new goods);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay PV2R1-17-F-RAA-43C dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2139
KG
2
PCE
328
USD
200622219173990
2022-06-30
940521 NG TY TNHH T I R O S S ZHONGSHAN SILK IMP EXP GROUP CO LTD OF GUANGDONG Tiross electric handlights use electricity 220V/50Hz, capacity of 17W, KT 34 x 19 x 19cm, Model TS1814. New 100%. Zhongshan Bailewei Lighting Co.;Đèn điện để bàn hiệu Tiross dùng điện 220V/50Hz, công suất 17W,KT 34 x 19 x 19cm, model TS1814. Hàng mới 100%. nhà sx ZHONGSHAN BAILIWEI LIGHTING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TAN VU - HP
4918
KG
1080
PCE
18576
USD
AE2205032501
2022-05-19
902710 I R?NG TI?N EUTECH INSTRUMENT PTE LTD The probe of the pH meter, EUTECH, Code ECFC7252101B. Laboratory equipment, 100%new goods.;Đầu dò của máy đo pH, hiệu Eutech, Code ECFC7252101B. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
97
KG
20
PCE
800
USD
7758 0363 8362
2022-01-24
902710 I R?NG TI?N BIOBASE BIODO CO LTD Replacement accessories for BOD Indicator analyzers: FPP-BT600LC flow reduction device, Biobase Biodo. Laboratory equipment, 100% new products.;Bộ phụ kiện thay thế cho máy phân tích chỉ số BOD: Thiết bị giảm dòng chảy FPP-BT600LC, hiệu BIOBASE BIODO. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
789
USD
S032289
2021-07-29
300640 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? IVOCLAR VIVADENT AG 001mmd # & powder dentures, layerification No. 20191314-Adjvina / 170000008 / PCBpl-BYT (20g / vial) 100% new;001MMD#&Vật liệu làm răng giả dạng bột, bản phân loại số 20191314-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT (20g/lọ) Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
21
KG
20
GRM
50
USD
ULM89119006
2022-03-16
300640 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? IVOCLAR VIVADENT AG 001mmd # & powder dentures (IPS e.max Ceram Dentin C1, 20g / vial) 100% new;001MMD#&Vật liệu làm răng giả dạng bột (IPS E.Max Ceram Dentin C1, 20g/lọ) Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
52
KG
40
GRM
79
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Porcelain Support (3g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Porcelain Support (3g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
9
GRM
510
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures inflow (3g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Inflow (3g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
6
GRM
335
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Pontic cover (5 g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Pontic cover (5g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
5
GRM
299
USD
69527377674-02
2021-02-18
810890 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 072IMP # & Head Titanium Metals (Biohorizon Straight Esthetic Abutments 3.0mm standard platform) New 100%;072IMP#&Trụ kim loại Titanium (Biohorizon Straight Esthetic Abutments 3.0mm platform standard) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
193
KG
1
PCE
165
USD
SFX27807950
2022-04-01
481690 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 094HOF Bite paper used to determine contact points (Hanel Occlusion Foil, Double-SIDed, Red, 26m/Roll) 100%);094HOF#&Giấy cắn dùng để xác định điểm tiếp xúc (Hanel Occlusion Foil, Double-Sided, Red, 26m/cuộn) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
306
KG
884
MTR
395
USD
SFX27809211
2022-06-01
481690 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 094HOF #& Bite Paper used to determine the contact points (Hanel Occlusion Foil, Double-SIDED, RED, 25M/Roll) 100%);094HOF#&Giấy cắn dùng để xác định điểm tiếp xúc (Hanel Occlusion Foil, Double-Sided, Red, 25m/cuộn) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
318
KG
2500
MTR
1136
USD
SFX27809211
2022-06-01
790400 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 095Clp #& zinc used as hook for removable goods (anchor, 0.9 mm, 40cm/pack) 100% new;095CLP#&Kẽm dùng làm móc cho hàng tháo lắp (Anchor, 0.9 mm,40cm/gói) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
318
KG
2
MTR
25
USD
132100012899193
2021-06-12
340700 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? CONG TY TNHH THIET BI Y TE MEDENT 110PBP # & Mold Mold Denture Powder Probase Hot Polymer (1000gr / Box 2 Package). 100% new;110PBP#&Chất làm khuôn mẫu hàm răng giả dạng bột Probase Hot Polymer (1000gr/hộp 2 gói). Mới 100%
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH TB Y TE MEDENT
CTY TNHH GC RANG KY THUAT SO
723
KG
70000
GRM
3653
USD
SFX27809211
2022-06-01
810990 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 091ZCB #& Zirconia seeds used to keep heat in the new sintering granulate ytz, 200g/box) 100%;091ZCB#&Hạt Zirconia dùng để giữ nhiệt trong lò nung sứ (Sintering granulate YTZ, 200g/hộp) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
318
KG
1
KGM
224
USD
16019452322-01
2021-01-29
810990 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 004ZIR # & Dish Shade Zirconia BruxZir Anterior 550, 12mm used as dentures. New 100%;004ZIR#&Đĩa Zirconia BruxZir Anterior Shade 550, 12mm dùng làm răng giả. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
170
KG
1
PCE
75
USD
SFX27806806
2022-02-24
740311 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH EN-0162 # & CatOt of Bego Eltropol 300 Polishing Machine, Bego Brand, Model 53041 (Supplementary Cathode for Eltropol 300) New 100%;EN-0162#&Catôt của máy đánh bóng BEGO ELTROPOL 300, hiệu BEGO, model 53041(Supplementary cathode for Eltropol 300) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
390
KG
5
PCE
730
USD
1Z3176140450405103
2022-06-26
740311 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH EN-0162 #& Cathode of BEGO Eltropol 300 polishing machine, BEGO brand. 100% new;EN-0162#&Catôt của máy đánh bóng BEGO ELTROPOL 300, hiệu BEGO. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
88
USD
1Z6A16X50420251750
2022-04-16
680421 NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? JOTA AG ROTARY INSTRUMENTS 027kcu #& grinding, cutting artificial diamond porcelain (sinter diamond m862) 100% new;027KCU#&Đá mài, cắt sứ bằng kim cương nhân tạo (Sinter diamond M862) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
29
KG
132
PCE
1956
USD
130721A14BA12456
2021-07-21
081060 U V I N A G R I N PREMIER GREEN LIMITED Fresh durian fruit type A (17kg / barrel). Re-import according to section 1 Export declaration: 304068902010 (June 21, 2021);Trái sầu riêng tươi loại A (17Kg/thùng). Tái nhập theo mục 1 Tờ khai xuất: 304068902010 (21/06/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
17537
KG
632
UNK
37288
USD
130721A14BA12455
2021-07-21
081060 U V I N A G R I N PREMIER GREEN LIMITED Fresh durian fruit type A (17kg / barrel). Re-enter the section 1 Export declaration: 304064085050 (June 18, 2021);Trái sầu riêng tươi loại A (17Kg/thùng). Tái nhập theo mục 1 Tờ khai xuất: 304064085050 (18/06/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
300
UNK
17400
USD
130721A14BA12641
2021-07-21
081060 U V I N A G R I N PREMIER GREEN LIMITED Fresh durian fruit type B (17kg / barrel). Re-import according to section 2 Export declarations: 304079543850 (June 24, 2021);Trái sầu riêng tươi loại B (17Kg/thùng). Tái nhập theo mục 2 Tờ khai xuất: 304079543850 (24/06/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
17841
KG
316
UNK
16306
USD
130721A14BA12641
2021-07-21
081060 U V I N A G R I N PREMIER GREEN LIMITED Fresh durian fruit type A (17kg / barrel). Re-import according to Section 1 Export declaration: 304079543850 (June 24, 2021);Trái sầu riêng tươi loại A (17Kg/thùng). Tái nhập theo mục 1 Tờ khai xuất: 304079543850 (24/06/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
17841
KG
623
UNK
36757
USD
130721A14BA12456
2021-07-21
081060 U V I N A G R I N PREMIER GREEN LIMITED Fresh durian fruit type B (17kg / barrel). Re-enter the section 2 Export declarations: 304068902010 (June 21, 2021);Trái sầu riêng tươi loại B (17Kg/thùng). Tái nhập theo mục 2 Tờ khai xuất: 304068902010 (21/06/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
17537
KG
291
UNK
15016
USD
110921YMLUI253023321
2021-10-05
732191 I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Battery lid of gas stove RJ-8600FE, plastic, spare parts, 100% new;Nắp hộp pin của bếp gas RJ-8600FE, bằng nhựa, phụ tùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
9798
KG
10
PCE
2
USD
200222YMLUI253027130
2022-03-15
732111 I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Floating gas stove, 2 ovens, steel coating steel surface, ignition with magneto, size 560x332x109mm, R-2ken, Rinnai, 100% new;Bếp gas nổi, 2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng magneto, kích thước 560x332x109mm, R-2KEN, hiệu Rinnai, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
6189
KG
100
PCE
3606
USD
4191787025
2021-07-09
293890 N R??U Và N??C GI?I KHáT Hà N?I CHANGSHA VIGOROUS TECH CO LTD Lacked rice sprouts, NSX: Changsha Vigorous-Tech Packing Paper Box 2.Kg Powder, NSX: 2/7/2021, HSD 01/07/2023, sample order, used in experiments, 100% new;Chiết suất mầm gạo lứt, NSX : CHANGSHA VIGOROUS-TECH đóng gói hộp giấy 2.kg dạng bột , NSX: 2/7/2021, HSD 01/07/2023, hàng mẫu, sử dụng trong thí nghiệm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAIKOU
HA NOI
3
KG
2
KGM
20
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
8301926371
2021-11-06
721240 I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION Steel shapes used Metal co-production, SX: Meiwa Coporation (Japan), 100% new products;Miếng định hình bằng thép dùng sản xuất Co kim loại , Nhà sx: MEIWA COPORATION (JAPAN), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
662
PCE
66
USD
190622WTAOSGN22067960
2022-06-28
731591 I S R C KONDOTEC INTERNATIONAL THAILAND CO LTD MasterLink Eye (MasterLink) for crane chains connected with welding size 22mm, SLR-032, G08, WLL 31.5 T. New goods 100%;Mắt nối xích (Masterlink) dùng cho dây xích cẩu hàng ghép nối bẳng mối hàn size 22mm, SLR-032, G08, WLL 31.5 T. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
40
PCE
6240
USD
04122101PKG0356890
2021-12-15
841430 I AC R VI?T NAM TECUMSEH EURO MALAYSIA SDN BHD Compressors used in industrial cold (without gas containers). Brand: Tecumseh, Model CAJ4519Z, 4780W (100% new);Máy nén dùng trong lạnh công nghiệp (không có bình chứa khí). Hiệu: Tecumseh, Model CAJ4519Z, 4780W (mới 100%)
FRANCE
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4905
KG
2
PCE
558
USD
130921SIFA018519
2021-10-07
848111 I AC R VI?T NAM DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Pressure reducing valve (steel) used in industrial refrigeration equipment, Danfoss brand. Model: 068G6003 (100% new);Van giảm áp (bằng thép) dùng trong thiết bị lạnh công nghiệp, hiệu Danfoss. Model: 068G6003 (hàng mới 100%)
DENMARK
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1914
KG
7
PCE
3180
USD
130921SIFA018519
2021-10-07
848111 I AC R VI?T NAM DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Pressure reducing valve (steel) used in industrial refrigeration equipment, Danfoss brand. Model: 148B5212 (100% new products);Van giảm áp (bằng thép) dùng trong thiết bị lạnh công nghiệp, hiệu Danfoss. Model: 148B5212 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1914
KG
2
PCE
139
USD
130921SIFA018519
2021-10-07
848111 I AC R VI?T NAM DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Pressure reducing valve (steel) used in industrial refrigeration equipment, Danfoss brand. Model: 067g3302 (100% new goods);Van giảm áp (bằng thép) dùng trong thiết bị lạnh công nghiệp, hiệu Danfoss. Model: 067G3302 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1914
KG
10
PCE
896
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 45 # & Corrugated galvanized steel cover N-SP shaped aluminum rotors (41-89 * 55-112 * 147-350mm);45#&Tấm bìa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 6 # & cardboard steel propeller type P formation (41-89 * 55-112 * 147-350mm);6#&Tấm bìa bằng thép loại P hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
12000
PCE
852
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 20 # & panels between steel painted D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);20#&Tấm giữa bằng thép đã sơn hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
300
PCE
158
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 3 # & cardboard with steel blades (28-88 * 39-123 * 123-530mm);3#&Tấm bìa bằng thép hình cánh quạt(28-88*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
22400
PCE
5768
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 32 # & panels between steel type D-shaped N-P (12-30 * 38-71 * 147-325mm);32#&Tấm giữa bằng thép loại N-P hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
104600
PCE
8985
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 19 # & Sheet steel painted inside the ellipse (68-276 * 26-120 * 90-425mm);19#&Tấm bên bằng thép đã sơn hình elip (68-276*26-120*90-425mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
200
PCE
106
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 44 # & panels between galvanized aluminum type D-shaped N-SP (12-30 * 38-71 * 147-325mm);44#&Tấm giữa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
64200
PCE
5932
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 2 # & panels between steel D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);2#&Tấm giữa bằng thép hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
33600
PCE
8652
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & Corrugated aluminum coated steel side N-SP ellipse (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
260621RKE2106029
2021-07-09
721669 I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & aluminum-plated steel sheet with elliptical n-sp type (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
22682
KG
52400
PCE
5025
USD
201020204667447
2020-11-06
440400 I ??I L?I ZHEJIANG JIANZHAN TECHNOLOGY CO LTD Pachyloba wood sawn form, (afzelia pachyloba) Dimensions: length from 4.5 M - 5.6 M, from 48 cm- Width 83 Cm, 46 Cm Thick - 73 Cm. Volume: 22 409 M3 / USD 13,445.4. Wood is not on the list of CITES;Gỗ Pachyloba dạng xẻ,( Afzelia pachyloba ) Kích thước: dài từ 4.5 M - 5.6 M, Rộng từ 48 Cm- 83 Cm, Dầy 46 Cm - 73 Cm . Khối lượng: 22.409 M3 / 13,445.4 USD . gỗ không nằm trong danh mục CITES
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG CAT LAI (HCM)
22409
KG
22
MTQ
13446
USD
GSR0121068
2021-12-14
440400 I ??I L?I EXCELLE RESOURCES LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) slang form, long: 7.5-8m, diameter: 100-113cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Hymenolobium Flavum) Volume: 33,386m3 / 12,887.00USD;Gỗ Maka kabbes( MKB ) dạng lóng, dài: 7.5-8M, đường kính: 100-113CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenolobium flavum ) Khối lượng: 33.386M3/12,887.00USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG NAM DINH VU
151045
KG
33
MTQ
12889
USD
217057915
2022-05-23
440399 I ??I L?I RED WOLF TRADE HK CO LIMITED Rolled, long-term Tali ironwood: 2.2-3.4m, width: 55-69cm, thick: 12-37cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Erythrophleum Ivorense) Weight: 18,871m3/10,379.05USD;Gỗ Lim tali dạng xẻ, dài: 2.2-3.4M, rộng: 55-69CM, dày: 12-37CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense ) Khối lượng: 18.871M3/10,379.05USD
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
37293
KG
19
MTQ
10379
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
112000005940682
2020-02-21
300230 T I G E R CHINA ANIMAL HUSBANDRY INDUSTRY CO LTD Vaccine: Foot and Mouth Disease Vaccine, Inactivated, Type O (O/Mya98/XJ/2010 + O/GX/09-7 strain)- Phòng bệnh lở mồm long móng trên lợn. 50ml/ lọ, số lot:2001001. Mới 100%. HSD: 21/07/2021;Human blood; animal blood prepared for therapeutic, prophylactic or diagnostic uses; antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes; vaccines, toxins, cultures of micro-organisms (excluding yeasts) and similar products: Vaccines for veterinary medicine;人体血液;准备用于治疗,预防或诊断用途的动物血液;抗血清,其他血液成分和免疫学产品,无论是否通过生物技术方法进行修改或获得;疫苗,毒素,微生物培养物(不包括酵母)及类似产品:兽医疫苗
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
20000
UNA
260000
USD
6218801470
2022-01-04
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
220322KMTCSHAI961601
2022-04-05
551511 I V?I S?I MINH AN HANGZHOU TIANRUI PRINTING AND DYEING CO LTD Fabric, woven, from stapling polyeste, 65% polyester, 35% Bamboo Viscose, Soft Finish, 45*45, 135*86, Suffering 57/58 ", 132 GSM, Color: White Blue/HV, used to sew pants Austria. 100% new goods;Vải, dệt thoi, từ xơ staple polyeste, 65% polyester, 35% bamboo viscose, Soft finish, 45*45, 135*86, khổ 57/58", 132 gsm, màu : White Blue/HV , dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8291
KG
1416
MTR
4813
USD
190322NSAHPHG069111
2022-03-29
283327 I TH?I ??I WUHAN CITY HONGXING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Fillers and blur (Barium sulfate), superfine granules, used as raw materials for electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model 2BH, 100% new;Chất độn và làm mờ (Barium sulfate), dạng hạt siêu mịn, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model 2BH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
24077
KG
24000
KGM
17280
USD
151021SNLBWHVXZY00212
2021-11-11
390691 I TH?I ??I HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMPANY Gloss Enhancer), Main component: primary polyacrylic, powder form, used as a material of electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model L701A, 100% new;Chất tăng bóng (Gloss Enhancer), thành phần chính:Polyacrylic nguyên sinh,dạng bột, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model L701A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
16236
KG
3500
KGM
11200
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1249
MTR
4807
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1554
MTR
5983
USD
DUBB02699900
2021-07-26
262110 IT R GLOBAL CO LTD MARIGOT LTD T A SEAWEED ASH (KELP), ASH AND RESIDUES FROM THE INCINERATION OF MUNICIPAL WASTE
NETHERLANDS
VIETNAM
ROTTERDAM
HAI PHONG
24580
KG
880
BG
0
USD