Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.40320757010117E+17
2020-03-24
701940 NG TY TNHH QUANG NGUY?N CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Vải thủy tinh dệt thoi từ sợi thô: E Glass woven roving 600g/m2-1000mm.Hàng mới 100%(40kg/carton). NHÃN HIỆU PRO -TECH;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22440
KGM
16157
USD
141021YMLUI240329676
2021-10-28
701931 NG TY TNHH QUANG NGUY?N POWER SYNERGY INC Glass projection, bundled into rolls in Carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat emc300g / m2-1040mm. 100% new goods, 30kg / carton. Brand Taishan Fiberglass Inc;Chiếu thủy tinh, được bó lại thành cuộn đóng trong thùng carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat EMC300g/m2-1040mm. hàng mới 100%, 30kg/carton. Nhãn hiệu TAISHAN FIBERGLASS INC
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
22160
KG
5760
KGM
9331
USD
220821SITGSHSGZ02463
2021-09-01
844316 NG TY TNHH NGUY?N QUANG HUY WENZHOU FOREIGN TRADE INDUSTRIAL PRODUCT CO LTD Flexo printer, roll printing, 4 colors, Model: YTB-4130, S / N: 0189, year SX: 2021, SX: Changzhou City Lingbai Machinery Co., Ltd, New products 1000%;Máy in Flexo , in cuộn, 4 màu , Model : YTB-4130 , S/N : 0189, năm SX : 2021, Hãng SX : Changzhou City Lingbai Machinery Co.,Ltd, Hàng mới 1000%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
23200
USD
020222YMLUM593055793
2022-03-16
320210 I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic substances for unical kilograms (100% new products) CAS: 62-58-709;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNICAL KG (hàng mới 100%)CAS:62-58-709
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
17198
KG
2000
KGM
1900
USD
200422ONEYIZMC01712500
2022-05-23
320210 I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic tanning for UNIXOL G1 LiQ tanning (100%new goods) CAS: 62-58-987;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNIXOL G1 LIQ (hàng mới 100%)CAS:62-58-987
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
23620
KG
1200
KGM
1140
USD
200422ONEYIZMC01712500
2022-05-23
320210 I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic tanning for UNichrome Mg tanning (100%new goods) CAS: 62-58-87;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNICHROME MG (hàng mới 100%) CAS:62-58-87
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
23620
KG
1000
KGM
800
USD
101220ONEYIZMA04399300
2021-01-17
320290 I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic tanning agent for the tanning industry UNIOIL CBM (new goods 100%) CAS: 62-58-89;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNIOIL CBM (hàng mới 100%) CAS: 62-58-89
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
16900
KG
600
KGM
870
USD
010721001BAG3729
2021-07-07
291429 I áNH QUANG JIN PIN SHIN ENTERPRISE CO LTD Chemicals using CNSX ink cartridge. Very diluted ink in-solvent 9 (Propylene glycol monomethyl ether acetate-CAS 108-65-6; Cyclopentanone-CAS 120-92-3). New100%;Hóa chất dùng trog CNSX mực in.Chất pha loãng mực in-Solvent 9 (PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE-CAS 108-65-6; Cyclopentanone-CAS 120-92-3).Hàng mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19968
KG
18240
KGM
21888
USD
CKCOHKG0012935
2021-07-06
292129 NG TY TNHH NGUYêN LI?U MúT H?NG QUANG ??I VI?T NAM DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Amine compound as a catalyst in the process of Foam consists of: Dipropylene glycol (67%, CAS: 25265-71-8), triethylene diamine (33%, CAS: 280-57-9) liquid-HGDA-833 . New 100%.;Hợp chất amin làm chất xúc tác trong quá trình SX mút xốp gồm: Dipropylene glycol (67%,CAS: 25265-71-8),Triethylene diamine (33%,cas: 280-57-9) dạng lỏng- HGDA-833. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
CANG CAT LAI (HCM)
18060
KG
4000
KGM
21960
USD
SMLMSHSV2A061400
2022-05-25
292129 NG TY TNHH NGUYêN LI?U MúT H?NG QUANG ??I VI?T NAM NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO LTD Amine compounds as catalytic agents during foam production include: dipropylene glycol (67%, cas: 25265-71-8), triethylene diamine (33%, cas: 280-57-9) liquid form-amine catalyst a33 . New 100%.;Hợp chất amin làm chất xúc tác trong quá trình SX mút xốp gồm: Dipropylene glycol (67%,cas: 25265-71-8),Triethylene diamine (33%,cas: 280-57-9) dạng lỏng- AMINE CATALYST A33. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17760
KG
2000
KGM
12100
USD
020621TPKESGN2106008
2021-06-08
320490 I HUY QUANG EVERLIGHT CHEMICAL INDUSTRIAL CORPORATION Everzol Navy C-GB H / C fabric dyes, 25kg / barrel. New 100%.;EVERZOL NAVY C-GB H/C Thuốc nhuộm vải, 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5165
KG
250
KGM
1325
USD
020621TPKESGN2106008
2021-06-08
320490 I HUY QUANG EVERLIGHT CHEMICAL INDUSTRIAL CORPORATION Everzol Black B 133% fabric dyes, 25kg / barrel. New 100%.;EVERZOL BLACK B 133% Thuốc nhuộm vải, 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5165
KG
200
KGM
900
USD
110121KEEHOC211020
2021-01-18
320490 I HUY QUANG EVERLIGHT CHEMICAL INDUSTRIAL CORPORATION SUPRA EVERDIRECT YELLOW PG fabric dyes, 25kg / barrel, a New 100%;EVERDIRECT SUPRA YELLOW PG Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3768
KG
50
KGM
360
USD
091221001BX29948
2021-12-13
731100 NG TY TNHH THáI NGUYêN TAI SHAN GASES CO LTD Hollow flasks for gas, TSGU8888600, capacity of 20,176 liters 16 bar, used goods;Bình rỗng dùng để chứa khí, TSGU8888600 , dung tích 20,176 lít 16 bar, hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11550
KG
1
PCE
5000
USD
101221SG100197576
2021-12-14
330290 I QUANG TH?NG GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Aromatherapy Liquid Soap Production TS 4506 CX, 50kg / Drum, 100% new;Hương liệu sản xuất xà phòng dạng lỏng TS 4506 CX, 50kg/drum, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
2555
KG
50
KGM
447
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112200018433172
2022-06-26
070519 NG QUANG TONGHAI QINGQUAN AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh lettuce is used as food, packed in foam boxes, 13kg/box, no brand without symbols;Rau diếp tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong hộp xốp, 13kg/hộp, không nhãn hiệu không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11375
KG
6500
KGM
1040
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
051121SITGNBHP034249
2021-11-10
390391 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL CO LTD Non-PVC # & Polystyrene plastic beads, primary forms (non-PVC), type JLS-FR331W803C (01), raw material for mobile phone charging cable, 100% new goods;NON-PVC#&Hạt nhựa POLYSTYRENE, dạng nguyên sinh (NON-PVC), loại JLS-FR331W803C(01), nguyên liệu sản xuất dây cáp sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
15600
KG
15000
KGM
71250
USD
240921JNBHPHINC2109008
2021-10-04
850491 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN SJ TECH CO LTD Bracket # & charging frame, used to make wireless charger for smart wristbands, zinc, R500 Assy TX Bracket (GH98-43930A), 100% new;BRACKET#&Khung đỡ sạc, dùng để sx sạc không dây dùng cho thiết bị đeo tay thông minh, bằng kẽm, R500 ASSY TX BRACKET (GH98-43930A), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
400
KG
50400
PCE
21370
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dried shrimp 1 BAG = 500 gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.09.2020 - HSD: 06 months;Tôm khô 1 BAG= 500 Gram, nhà sx Hong Huong, NSX: 22/09/2020 - HSD: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
2
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dry colorful fish 1 BAG = 1000 Gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.10.2020 - HSD: 06 months;Khô cá sặc 1 BAG= 1000 Gram, nhà sx Hong Huong, Nsx: 22/10/2020 - Hsd: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
3
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dried croaker 1 BAG = 240 gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.10.2020 - HSD: 06 months;Khô cá đù 1 BAG= 240 Gram, nhà sx Hong Huong, NSX: 22/10/2020 - HSD: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
3
USD
977965107690
2021-03-25
030554 I PHáT NGUYêN FDX CUSTOMS BROKERAGE DRIED FISH Cynoglossus microlepis (DRY whiff) 1 BAG = 500GRAM INGREDIENT: Cynoglossus microlepis FISH, SALT MANUFACTURER: VIA DA NANG;DRIED CYNOGLOSSUS MICROLEPIS FISH (KHÔ CÁ LƯỠI TRÂU) 1 BAG = 500GRAM INGREDIENT: CYNOGLOSSUS MICROLEPIS FISH, SALT MANUFACTURER: QUA DA NANG
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
21
KG
1
BAG
5
USD
815343670145
2020-12-15
030569 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS DRIED FISH (dried fish) 1 PCS = 500 GRAM INGREDIENT: 95% 5% SALT FISH & MANUFACTURER: Hongxiang;DRIED FISH(KHÔ CÁ) 1 PCS= 500 GRAM INGREDIENT: 95% FISH & 5% SALT MANUFACTURER: HONG HUONG
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
104
KG
3
PCE
12
USD
815343670145
2020-12-15
030569 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS DRIED FISH (dried fish) 1 PCS = 500 GRAM INGREDIENT: 95% 5% SALT FISH & MANUFACTURER: NAM SECURITY MARKET;DRIED FISH(KHÔ CÁ) 1 PCS= 500 GRAM INGREDIENT: 95% FISH & 5% SALT MANUFACTURER: NAM AN MARKET
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
104
KG
5
PCE
15
USD
KEJLTS05203
2022-06-29
902220 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN RFTECH CO LTD Machine analyzer of materials in the product, using X-rays, XRF Analyzer EA1000AIII (100 ~ 240V, 1.8A, 50KV, 1.0mA), S/N: 22152001D3-05, SX 2022, 100% new goods;Máy phân tích thành phần vật liệu trong sản phẩm, sử dụng tia X, XRF Analyzer EA1000AIII (100~240V, 1.8A, 50kV, 1.0mA), S/N: 22152001D3-05, sx năm 2022, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
77
KG
1
PCE
44444
USD
815343687380
2021-06-17
030693 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS FISH SAUCE 1 cup = 350 THIRD DIMENSION GRAM, MANUFACTURER: BA NA FOOD;MẮM BA KHÍA 1 HŨ= 350 GRAM, MANUFACTURER: BA NA FOOD
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
46
KG
15
UNA
60
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Magnolia flexible female reliefs FD562, Size: 80 * 120cm, 1 set = 1 picture terracotta coated glass glued laminated wooden platform, a New 100%;Phù điêu Mộc lan uyển nữ FD562, KT: 80*120cm, 1 set = 1 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
10
SET
390
USD
050120HTJY19125195F
2020-01-16
970190 I QUANG HUY ZHENGZHOU ZI JING HOME DECORATION CO LTD Phù điêu Thuận buồm xuôi gió GM180503 bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép KT 800mm*2200mm 1set=1 bức . Mới 100%;Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand, other than drawings of heading 49.06 and other than hand-painted or hand-decorated manufactured articles; collages and similar decorative plaques: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
2
SET
131
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Reliefs pristine FJ042 (FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), Size: 40 * 80 + 80 * 80cm, 1 set = 3 picture terracotta coated glass-based paste Wood-row new 100%;Phù điêu Tinh khôi FJ042(FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), KT: 40*80+80*80cm, 1 set = 3 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
36
SET
2009
USD
170422COAU7238264770
2022-05-24
844711 NG TY TNHH QUANG VINH H?I PHòNG WENZHOU JINTUO TECHNOLOGY INCORPORATED COMPANY The circular knitting machine is used to weave PP plastic packaging, the roller diameter does not exceed 165mm, Model: SJ-FYB750-4, capacity of 2.2KW, 3-phase 380V/50Hz voltage, 100%new goods. Accessories synchronized by 100%new machine.;Máy dệt kim tròn dùng để dệt bao bì nhựa PP, đường kính trục cuốn không quá 165mm, Model: SJ-FYB750-4 , công suất 2.2KW, điện áp 3 pha 380V/50Hz, hàng mới 100%. Phụ kiện đồng bộ theo máy mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG TAN VU - HP
13470
KG
4
SET
14880
USD
091221IRSINHPH2122985
2021-12-15
292242 I QUANG THANH UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD MSG (sodium salt of glutamic acid) Food additives: Premium MONOSODIUM GLUTAMATE (Boat Brand), HSD: 2025, 25kg /bao.nsx: Utama Overseas Trading Pte LTD. 100% new,;Bột ngọt (Muối Natri của axit Glutamic) Phụ gia thực phẩm: Chất điều vị Premium Monosodium glutamate (Boat Brand), HSD: 2025, 25kg /bao.NSX : UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD. Mới 100%,
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
18500
KG
18
TNE
40500
USD
140422COAU7238029531
2022-04-16
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
DINH VU NAM HAI
23800
KG
21250
KGM
10625
USD
090422SITRQIHP034473
2022-04-13
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
70331
KG
61380
KGM
85932
USD
210422SITRQIHP035259
2022-04-23
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
TAN CANG (189)
46285
KG
33997
KGM
10199
USD
220422COAU7238040930
2022-05-05
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
25380
KG
22419
KGM
31387
USD
150422025C575094
2022-04-18
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
23142
KG
19866
KGM
27812
USD
150422SITRQIHP035193
2022-04-18
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
73500
KG
65625
KGM
19688
USD
150422SITRQIHP035195
2022-04-18
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
23450
KG
20938
KGM
6281
USD
300521TW2147JT55
2021-06-19
722530 I D?CH V? QUANG M??I SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Alloy steel, hot-rolled flat-rolled coils (Boron 0.0008% Min). JIS / G3101, SS400-B. Not clad plated coated, not painted, new products 100%. 13.8mm x 1500mm x Scroll;Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn cán phẳng ( Boron 0.0008%Min). Tiêu chuẩn JIS/G3101, SS400-B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 13.8mm x 1500mm x Cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG LOTUS (HCM)
6515
KG
207230
KGM
191273
USD
111021NBFRS2110017
2021-10-30
853190 I D?CH V? ?I?N QUANG AKUVOX XIAMEN NETWORKS CO LTD Doorbell parts: Doorbell button with built-in camera (without wave transceiver function), Model: E11R, Brand: Akuvox. New 100%;Bộ phận chuông cửa: Nút nhấn chuông cửa có tích hợp camera (không có chức năng thu phát sóng ), model: E11R, hiệu: Akuvox. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
4096
KG
2822
PCE
118524
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 NGUY?N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
280322JJCYKSGSNC23152
2022-04-20
790111 I NGUYêN H?NG GLENCORE INTERNATIONAL AG Toho grail zinc - SHG Zn 99.995%. Specification: (43 x 21 x 04) cm, 100% new;Kẽm thỏi TOHO - SHG ZN 99.995%. Qui cách: (43 x 21 x 04)cm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
99487
KG
99387
KGM
374689
USD
132100016167132
2021-10-29
282300 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA Ti3o5 # & titanium oxide (inorganic compounds), granular form, chemical formula: Ti3O5, 100% new products.;Ti3O5#&Titan oxit ( hợp chất vô cơ), dạng hạt, công thức hóa học: Ti3O5, Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
453
KG
2
KGM
193
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1500x1500x5, 1500x1000x12. Repairing a scratch tape cartridge;Thép tấm, kích thước 1500x1500x5 ,1500x1000x12. Sửa chữa thành hộp băng cào
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
226
KGM
186
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1220x2440x2.2. Repair filtration systems bụ;Thép tấm, kích thước 1220x2440x2.2. Sửa chữa hệ thống lọc bụ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
328
KGM
254
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1220x2440x2. Shooting protection fan motor inlet;Thép tấm, kích thước 1220x2440x2. Chụp bảo hộ động cơ quạt hút gió
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
480
KGM
371
USD
132000012676533
2020-11-30
321512 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA SHC (HF) SS171213BLACK (Rev3.2) # & Industrial Supplies black SHC (HF) SS171213BLACK (Rev3.2), New 100%.;SHC(HF)SS171213BLACK(Rev3.2)#&Mực in công nghiệp màu đen SHC(HF)SS171213BLACK(Rev3.2), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
1771
KG
36
KGM
1932
USD
132000012676533
2020-11-30
281820 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA Aluminum oxide Al2O3 # & white granules, chemical formula: Al2O3, Kas code: 1344-28-1. New 100%.;AL2O3#&Nhôm oxit dạng hạt nhỏ màu trắng, công thức hóa học : Al2O3, mã kas: 1344-28-1. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
1771
KG
5
KGM
286
USD
MHG34436728
2020-11-17
950641 I T?M NGUYêN DONIC SPORTARTIKEL VERTRIEBS GMBH Rubber gaskets used to paste the table tennis (TT RUBBERSHEETS GERMANY), efficiency (max DONIC Acuda S2: red). New 100%;Miếng đệm bằng cao su dùng để dán mặt vợt bóng bàn (TT- RUBBERSHEETS GERMANY), hiệu ( DONIC Acuda S2 max: red). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
211
KG
500
PCE
8320
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2280
KGM
456
USD