Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.51221112100017E+20
2021-12-18
844010 I PHI H?I LOGISTICS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Electric binding machines (desktop), using A4, KT: (51x47x34) cm + -10%, Model: C338, U558, C9028A, C9028, MC8702, S9026, S900, T318, T619, T9029, T318, T619, T9029 , T118R, MT8703, MS8701, T30. New 100%;Máy đóng sách không hoạt động bằng điện (để bàn), dùng đóng sách khổ A4, KT:(51x47x34)cm+-10%, Model:C338,U558,C9028A,C9028,MC8702,S9026,S900,T318,T619,T9029,T118R,MT8703,MS8701,T30.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21290
KG
151
PCE
1208
USD
2.10522112200017E+20
2022-05-21
610829 I PHI H?I LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Panties for girls knitting from synthetic fibers (type for children aged 1-5 years); Enough size, NSX: Shenzhen Grace Underwear Co., Ltd. 100% new;Quần lót dành cho trẻ em gái dệt kim từ sợi tổng hợp (loại dùng cho trẻ từ 1-5 tuổi); đủ size, NSX: Shenzhen Grace Underwear Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
19152
KG
500
PCE
50
USD
2.10222112200016E+20
2022-04-23
851679 I PHI H?I LOGISTICS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Machine dry nails, plastic shells, households, voltage 220V/50-60Hz/72W, Model: T2. 100% new;Máy hơ khô móng tay, vỏ bằng nhựa, dùng trong gia đình, điện áp 220V/50-60hz/72W,model:T2. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23260
KG
1000
PCE
3500
USD
1.60122112200013E+20
2022-01-18
841931 I PHI H?I LOGISTICS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Fruit dryer for industrial use, Brand: CNSRDD, Model: DZL 18-20 (32), Voltage: 220V / 50Hz, 1000W capacity. 100% new;Tủ sấy hoa quả dùng trong công nghiệp, nhãn hiệu:CNSRDD, model:DZL 18-20(32), điện áp:220V/50HZ, công suất 1000W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15139
KG
1
PCE
150
USD
010422EGLV149201955598
2022-05-26
961610 I PHI H?I LOGISTICS PINGXIANG YIGAO IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Empty glass jar used to hold 10ml cosmetic cosmetics, with a screw spray cap. 100%;Lọ thuỷ tinh rỗng dùng để đựng mỹ phẩm dung tích 10ml , kèm nắp vặn dạng xịt phun sương.KT:(phi1.7x12)mm+-10%, Không có nhãn hiệu.NSX PINGXIANG YIGAO IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
31630
KG
530
KGM
583
USD
30122112200013500000
2022-01-05
630629 I PHI H?I LOGISTICS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Picnic tents, tarpaulin materials, plastic combinations, steel frames, KT: (160x120x200) cm + -10%, symbols: MT383. 100% new;Lều dã ngoại, chất liệu bằng vải bạt, kết hợp nhựa, khung bằng thép, KT:(160x120x200)cm+-10%, Ký hiệu:MT383. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12880
KG
5
PCE
250
USD
112100015824356
2021-10-20
851210 I PHI H?I LOGISTICS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Decorative lights mounted on Bike cargo rack running battery 1200mAh, plastic main material, with USB charging wire, KT: (10x5x6) cm + -10%, symbols: 7588. 100% new;Đèn trang trí gắn trên baga xe đạp chạy pin 1200mAh, chất liệu chính bằng nhựa, kèm dây sạc USB, KT:(10x5x6)cm+-10%, ký hiệu:7588. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16110
KG
2000
PCE
800
USD
2.10522112200017E+20
2022-05-21
847920 I PHI H?I LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Vegetable oil presses (fixed types), voltage: 380V/5.5KW, Model: Yzyx85, Brand: Guangxin, with accessories. 100%new, 2022;Máy ép dầu thực vật (loại đặt cố định), điện áp:380V/5.5KW, Model:YZYX85, Nhãn hiệu:GUANGXIN, kèm phụ kiện. Mới 100%, Sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
19152
KG
1
PCE
490
USD
112100015824356
2021-10-20
847920 I PHI H?I LOGISTICS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Vegetable oil presses (fixed type), voltage: 380V / 2,4-11-11kw, Model: YZYX95XC-WK, Brand: Guangxin. Removable goods. 100% new;Máy ép dầu thực vật (loại đặt cố định), điện áp:380V/2,4-11KW, Model:YZYX95XC-WK, Nhãn hiệu:GUANGXIN. Hàng tháo rời. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16110
KG
1
PCE
500
USD
112100015824356
2021-10-20
847920 I PHI H?I LOGISTICS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Vegetable oil presses (fixed type), voltage: 380V / 3.2-11KW, Model: YZYX10J-2XCWK, Brand: Guangxin. Removable goods. 100% new.;Máy ép dầu thực vật (loại đặt cố định), điện áp:380V/3,2-11KW, Model:YZYX10J-2XCWK, Nhãn hiệu:GUANGXIN. Hàng tháo rời. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16110
KG
1
PCE
490
USD
010422EGLV149201955598
2022-05-26
910521 I PHI H?I LOGISTICS PINGXIANG YIGAO IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Round wall clock, brand: quartz, plastic material, glass watch face, 1.5V battery, no bell, no music, KT: Phi30cm+-10%. 100% new;Đồng hồ treo tường hình tròn, Nhãn hiệu:Quartz, chất liệu bằng nhựa, mặt đồng hồ bằng kính, dùng pin 1.5V, không chuông, không nhạc, KT:phi30cm+-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
31630
KG
1020
PCE
3060
USD
010422EGLV149201955598
2022-05-26
732189 I PHI H?I LOGISTICS PINGXIANG YIGAO IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Stainless steel grill, used for baking in the family, not using electricity, using coal, KT: (35x35x25) cm+-10%, no brand. 100% new;Bếp nướng bằng thép không gỉ, dùng để nướng trong gia đình, không dùng điện, sử dụng than, KT:(35x35x25)cm+-10%, không nhãn hiệu. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
31630
KG
1
PCE
8
USD
90122112200013700000
2022-01-13
843359 I PHI H?I LOGISTICS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Industrial rice threshing machine, voltage: 220-380V / 2,2KW, KT: (97x35x100) cm + -100%, Productivity: 400-900kg / 1 hour, Model: BS216B. 100% new;Máy tuốt lúa công nghiệp, điện áp:220-380V/2,2KW, KT:(97x35x100)cm+-100%, năng suất:400-900Kg/1giờ, Model:BS216B. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34680
KG
2
PCE
130
USD
15755717782
2021-11-26
910200 I HOàNG PHI H?NG MOHAMMAD NAMI Pistils of Nghe Tay, 25g, NSX: Mohammad Nami, Shelf life: November 2023. New 100%.;Nhụy hoa nghệ tây, loại 25g, NSX: Mohammad Nami, hạn sử dụng: tháng 11/2023. Hàng mới 100%.
IRAN
VIETNAM
DOHA
HO CHI MINH
60
KG
8
KGM
4520
USD
15755717782
2021-11-26
910200 I HOàNG PHI H?NG MOHAMMAD NAMI Nghe Tay Pistil, 1g type, NSX: Mohammad Nami, Shelf life: November 2023. New 100%.;Nhụy hoa nghệ tây, loại 1g, NSX: Mohammad Nami, hạn sử dụng: tháng 11/2023. Hàng mới 100%.
IRAN
VIETNAM
DOHA
HO CHI MINH
60
KG
1
KGM
1075
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
140522NOSNB22HF13455
2022-05-19
845221 U H?NG PHI MGTEC BEIJING SILVER LAKE INTERNATIONAL TRADING CORP Industrial sewing machine: 1 automatic electronic needle, KASU brand, model KS9800-D3. Including locomotives, 100% new goods;Máy may công nghiệp: Máy 1 kim điện tử 3 tự động , hiệu Kasu, Model KS9800-D3. Gồm đầu máy, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
11915
KG
30
SET
4560
USD
300921NSSLSAHPC2100018
2021-10-07
845191 U H?NG PHI MGTEC ZHAOQING NIANFENG IMP EXP TRADE CO LTD Vacuum table used for machines is industrial, 1set consists of 1 table legs, 1 table, 1 podium, Qiangda, Model QD-1500DB, (1500x780) mm, 220V / 800W / 50Hz electrical operations, new products 100%;Bàn hút chân không sử dụng cho máy là công nghiệp,1set gồm 1 chân bàn,1 mặt bàn,1 bục,hiệu QiangDa,model QD-1500DB, (1500x780)mm,hoạt động bằng điện 220V/800W/50HZ,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
5037
KG
69
SET
13731
USD
110621VHCM2106076
2021-06-21
680690 P PHI LONG CHIANG CHENG METAL CO LTD Perlite insulation pipe stone insulation tube, inner diameter: 1 "x thickness: 75mm, set includes: 2 pieces of pipes. New products 100%;Ống cách nhiệt bằng đá trân châu PERLITE INSULATION PIPE, đường kính trong: 1" x độ dày: 75mm, bộ gồm: 2 miếng ghép lại thàng ống. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
10422
KG
101
SET
718
USD
9896234994
2021-12-14
490600 I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
122100016162503
2021-10-30
901920 I H?C Y Hà N?I HEKOU QISHUN NETWORK TECHNOLOGY PARTNERSHIP L P Shangrila 510S portable breathing machine. Origin: China. New 100%. Circular 13/2021 / TT-BYT;Máy thở di động Shangrila 510S. Xuất xứ: China. Hàng mới 100%. Thông tư 13/2021/TT-BYT
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
9215
KG
5
PCE
70258
USD
031121KEHAP2110527
2021-11-11
950659 I Và D?CH V? PHI LONG VICTOR RACKETS INDUSTRIAL CORP Badminton racket has not knitted a racquet Ars-100 racquet and carbon racquet, rolling racket (handle) long wooden 68cm brand Victor SX Victor Rackets Industrial Corp New 100%;Vợt cầu lông chưa đan dây ARS-100 mặt vợt và thân vợt bằng carbon, cán vợt( tay cầm) bằng gỗ dài 68cm Hiệu Victor nhà sx VICTOR RACKETS INDUSTRIAL CORP hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
1785
KG
150
PCE
1575
USD
230522721210837000
2022-06-03
071239 I Và D?CH V? PHI ANH XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Shiitake dried shiitake (Dong-gu) is only through normal processing, unprocessed, used as food (scientific name Lentinus Edodes), 510 CT, 100% new;Nấm hương khô dried shiitake (dong-gu) chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm ( tên khoa học LENTINUS EDODES), 510 CT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
11099
KG
7568
KGM
30272
USD
230522721210838000
2022-06-03
121221 I Và D?CH V? PHI ANH XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Tribute Vegetables dried vegetables, only through normal processing, unprocessed, used as food, scientific name (Lactuca Sativa), 4,250 new 100% CT;Rau công sôi khô dried tribute vegetables (rau tiến vua khô), chỉ qua sơ chế thông thường,chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm tên khoa hoc (Lactuca sativa), 4.250 ct mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
23375
KG
21250
KGM
31875
USD
021221SMFCL21110409
2021-12-15
392112 I H?I ??NG Hà N?I SHANDONG KAINUOZE INTERNATIONAL TRADING CO LTD PVC plastic sheet size: 1220x2440x4mm, Manufacturer: Shandong Kainuoze International Trading Co., Ltd, 100% new;Tấm nhựa xốp PVC size: 1220x2440x4mm,hãng sản xuất: SHANDONG KAINUOZE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20950
KG
2000
TAM
10480
USD
261221AMIGL210662010A
2022-01-05
852610 I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD VHF maritime radio transceiver (AIS) - AIS grip, brand: HG-9A, capacity: 4W. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., Ltd, band: 161,975 MHz / 162,025 MHz. New 100%;Thiết bị thu phát vô tuyến hàng hải VHF (AIS) - Phao giữ lưới AIS, hiệu: HG-9A, công suất: 4W. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, Băng tần: 161,975 MHz/162,025 MHz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1374
KG
450
SET
6750
USD
160121AMIGL200614169A
2021-01-20
901420 I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2940
KG
150
SET
9000
USD
230222AMIGL220056136A
2022-03-03
901420 I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD HGP-35 color positioning equipment, Power source: 10-36VDC / <4W, used in maritime. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., LTD. New 100%;Thiết bị định vị hải đồ màu HGP-35, nguồn điện: 10-36VDC/<4W, dùng trong hàng hải. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1536
KG
120
SET
7200
USD
230121AMIGL210030891A
2021-01-26
901420 I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1485
KG
180
SET
10800
USD
130122HTJY202181138F
2022-01-25
660191 I D?CH V? H?NG PHI U TOY ME CO LIMITED Handheld boxes are not automatically 68.5cm long - 137cm diameter, steel skeleton, polyester fabric cover, HP brand, type of cage type rolling, 341m, 100% new goods;Ô cầm tay không tự động dài 68.5cm - đường kính 137cm, khung xương bằng thép, phần che bằng vải polyeste, hiệu HP, loại có cán kiểu ống lồng, mã hàng 341M, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26800
KG
5976
PCE
3048
USD
70422112200016100000
2022-04-08
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG PTTEP INTERNATIONAL LIMITED YANGON BRANCH #& AHTS multi -purpose service vessels in Hai Duong 67; Capacity of 6000 BHP (4474kW), size 75x17.25x6.6m, water occupied: 3272 tons.imo: 9627796 CN; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 67; Công suất 6000 BHP (4474KW), kích thước 75x17.25x6.6m, lượng chiếm nước: 3272Tấn.IMO: 9627796.#&CN
CHINA
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LO (BRVT)
2955
KG
1
PCE
135000
USD
151121OOLU2682325650
2021-12-22
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CHONGQING GATHERING MARINE EQUIPMENT CO LTD Seaweeding ships, Model: YZ60RB, tonnage: 9 people, Max: 15 people. Speed: 30 knots, the amount of water is less than 2 tons, 1 set = 1 pcs. New 100%;Tàu cứu sinh trên biển, model: YZ60RB, trọng tải: 9 người, max: 15 người. tốc độ: 30 knots, lượng giãn nước dưới 2 tấn,1 set = 1 cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6000
KG
1
SET
22500
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-04
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG OGD TRIBARA CONSORTIUM AHTS Hai Duong versatile service ship 38; Capacity of 12240BHP, size 75 x 17 x 5.4 m, the amount of water: 2940 tons. Year of payment: 2009; IMO: 9502283. Rental price 440000 USD SG; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 38; Công suất 12240BHP, kích thước 75 x 17 x 5.4 m, lượng chiếm nước: 2940Tấn. Năm đóng: 2009; IMO: 9502283. Giá thuê 440000USD#&SG
SINGAPORE
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2921
KG
1
PCE
440000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& #& Sea Meadow 09 Services 9000kW (12069HP); Dimensions 75.8m x 17.2m x 5.4m, amount of water: 2656 tons, IMO 9261877 #& pa; #&#&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877#&PA
PANAMA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& Versatile service ships AHTS Hai Duong 29; Capacity of 12069 HP; Size 76m x 18.5m x 6.8m, the amount of water: 2878 tons. IMO: 9591911 VC; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 29; Công suất 12069 HP; kích thước 76m x 18.5m x 6.8m, lượng chiếm nước: 2878 Tấn. IMO: 9591911.#&VC
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
3487
KG
1
PCE
180000
USD
141021112100015000000
2021-10-15
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG NOBLE CONTRACTING OFFSHORE DRILLING M SDN BHD # & Versatile Sea Meadow 9 service ship 9000KW (12069HP); 75.8m x 17.2m x 5.4m size, water occupation: 2656 tons, IMO 9261877. Rental price: 3,627,000,000 VND / 20 working days # & pa; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877. Giá thuê: 3,627,000,000VND/20 ngày làm việc#&PA
PANAMA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LO (BRVT)
2993
KG
1
PCE
159991
USD
111121EGLV 140103333890
2021-11-29
731582 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG QINGDAO ANCHOR CHAIN CO LTD G3 Stud Link Anchor Chain), Size: 42mm, 27.5m / paragraph long. New 100%.;Xích neo tàu có ngáng (G3 STUD LINK ANCHOR CHAIN), size: 42mm, dài 27.5m/đoạn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
UNIT
12880
USD
3805457202
2021-12-14
190191 NG TY TNHH H?I S?N VI?T H?I PACIFIC SUPREME COMPANY Powder mixing Batter 718629 (4LB / Bag), used as a food (processing and exporting shrimp exporting), NSX: Kerry Inc., 100% new;Bột trộn Batter 718629 (4lb/túi), dùng làm thực phẩm (chế biến tôm tẩm bột xuất khẩu), NSX: Kerry Inc.,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
5
KG
1
BAG
4
USD
6218801470
2022-01-04
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
171221JJCXMHPAWS10241-01
2021-12-21
844811 N PHI JOHN S GROUP LIMITED M039 # & Punching Machine for Shoe Manufacturing (Quanzhou Xinjiang, Model XY-6070, does not work with electricity) (100% new machine, producing 2021);M039#&Máy đục lỗ dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu Quanzhou Xinyl, Model XY-6070, không hoạt động bằng điện)(máy mới 100%, sản xuất 2021)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
4880
KG
6
PCE
2280
USD
112100017418265
2021-12-14
281123 N PHI JOHN S GROUP LIMITED TP33 # & Moisture package (SiO2) (2G / 1BAG), Made in China, 100% new goods;TP33#&Gói hút ẩm (SiO2) ( 2g/1bag),made in China, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16654
KG
185000
BAG
925
USD
130322JJCXMHPAWS20080
2022-03-16
281122 N PHI JOHN S GROUP LIMITED TP33 # & Moisture package (SiO2) (2G / 1BAG), 100% new goods;TP33#&Gói hút ẩm (SiO2) ( 2g/1bag), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
37657
KG
351000
BAG
1755
USD
SF1121052111430
2021-10-20
620323 I H?C KHOA H?C X? H?I Và NH?N V?N LIU YAMING Graduation Feast for graduate students, Shanghai Pudong Garment, NSX Shanghai Jianxin Company - 100% new goods;Lễ phục tốt nghiệp cho sinh viên cao học, hiệu Shanghai Pudong Garment, Nsx Shanghai Jianxin Company - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
21
KG
23
SET
46
USD
100721HKGHPH2107266
2021-07-15
854071 I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1555 capacity 30KW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1555 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
47500
KG
2
PCE
1410
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1302 with a capacity of 30kW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1302 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
3
PCE
2115
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1437 (a) Capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1437(A) công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
2450
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: MSF1425B with a capacity of 12.5kw, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: MSF1425B công suất 12,5kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
1225
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
854071 I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED Magnetrons Model: M1302L JRC, Japan used for maritime radar (100%new);Đèn Magnetrons Model: M1302L hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải(mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
3
PCE
2091
USD
210222HKGHPH2202273
2022-02-25
854071 I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1568BJ capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1568BJ công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
43
KG
6
PCE
2352
USD
210622S00170349
2022-06-29
890690 I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Rescue Boat (RESCUE BOAT) has emergency function, open form, mounted on ships, model: NM43R, accommodating 6 people; Water dilation: 1100 kg, company: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% new;Xuồng cứu sinh (Rescue boat) có chức năng cấp cứu, dạng hở, lắp trên tàu biển, model: NM43R, sức chứa 6 người; lượng giãn nước: 1100 kg, hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5525
KG
5
SET
39250
USD
061221NBHPH2115893
2021-12-17
890690 I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Lifeboat (Lifeboat) has emergency functions, sealed, mounted shapes, Model: NM50C, capacity of 25 people; Firm: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% New;Xuồng cứu sinh (Lifeboat) có chức năng cấp cứu, dạng kín, lắp trên tàu biển, model: NM50C, sức chứa 25 người; hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
8640
KG
4
SET
64948
USD
160921NGB210277HPH
2021-09-30
731100 I?N T? HàNG H?I ZHEJIANG JINDUN PRESSURE VESSEL CO LTD Steel gas containers (no gas) Capacity 68L, (cylindrical casting, not used to contain LPG gas), Firm: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, Model: WZ II 267-68-15A, 100% new, Event intact;Vỏ bình chứa khí bằng thép (không có khí) dung tích 68L,(Hình trụ đúc liền,không dùng để chứa khí LPG), hãng: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, model: WZ II 267-68-15A, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
14870
KG
200
PCE
28100
USD
071221HASLJ02211100603
2021-12-24
251400 I VHH H?NG H?I QUOC VINH CO LTD Natural slate has raw cuts, unplinaging, polished, different sizes, thicknesses from 10-15 cm, from 30cm wide - 1m long, 50cm long - 1.2m long. Used for garden decoration. New 100%;Đá phiến tự nhiên đã cắt xẻ thô, chưa gia công mài nhẵn, đánh bóng, nhiều kích thước khác nhau, độ dầy từ 10-15 cm, rộng từ 30cm - 1m, dài từ 50cm - 1.2m. Dùng để trang trí sân vườn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA
CANG TAN VU - HP
51930
KG
50000
KGM
5766
USD
100821HASLJ02210700323
2021-09-01
251400 I VHH H?NG H?I ISHIDUCHIKAIHATSU CO LTD Natural slate blocks, many sizes (large size of 1.5m long size 1.5m wide 1.7m) used as a garden decoration. 100% new goods;Đá phiến tự nhiên dạng khối, nhiều kích thước (viên lớn kích thước dài 1.5m rộng 0.5m cao 1.7m) dùng làm trang trí sân vườn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA
CANG DINH VU - HP
77910
KG
75000
KGM
8760
USD
060122HASLJ02211200682
2022-02-08
251400 I VHH H?NG H?I QUOC VINH CO LTD Natural slate blocks, many dimensions (large size 1.5m long size 1.7m wide 1.7m) used as a garden decoration. 100% new goods;Đá phiến tự nhiên dạng khối, nhiều kích thước (viên lớn kích thước dài 1.5m rộng 0.5m cao 1.7m) dùng làm trang trí sân vườn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA,CY
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
51000
KGM
5761
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, the KT-005 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-700 model ships, Yokogawa, 100%new, the original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư KT-005 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-700, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, MKT-007 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-900 model ships, Yokogawa, 100%new, original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư MKT-007 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-900, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
1999766904
2022-06-27
901491 I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) for compass to determine the direction for Model TG-8000, Tokyo Keiki, 100%new.;Mạch chỉnh ngang (HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model TG-8000, hãng Tokyo Keiki, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
147
USD
1999766904
2022-06-27
901491 I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Sensitive Element, PN: 10229409H) (Do not print the map) for compass to determine the direction for ships, Tokyo Keiki, 100% new;Quả cầu (Sensitive Element, PN: 10229409H) (không in bản đồ lên) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển, hãng Tokyo Keiki, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
3609
USD
220121HLKSTET210100004
2021-02-02
901420 I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Marine navigation equipment ship equipment electronic charts (ECDIS) (no function transceiver), model: EC-8100K and the accompanying accessories, label: Tokyo Keiki, intact in the event, a new 100%;Thiết bị dẫn đường tàu biển -Thiết bị hải đồ điện tử (ECDIS) (không có chức năng thu phát), model: EC-8100K và các phụ kiện đi kèm, hãng: Tokyo Keiki, nguyên đai nguyên kiện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
244
KG
1
SET
10862
USD
1461376766
2022-02-24
901420 I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD ACOUSTIC BACON (Acoustic Beacon) supports locating, used for ship cruise data recorder, Model HLD-ULD601, Highlander, 100% new;Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí, dùng cho thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển, model HLD-ULD601, hãng Highlander, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
10
PCE
9775
USD
140522USGHPHOE1289206
2022-05-25
901420 I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD Part of the ship's cruise data recording device: Acoustic Beacon (Acoustic Beacon) supports location, model HLD-ULD601, used for ships, highlander, 100% new;Bộ phận của thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển: Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí , model HLD-ULD601, dùng cho tàu biển, hãng Highlander, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
247
KG
10
UNIT
9775
USD
2887764902
2022-06-27
847330 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Main motherboard of the computer, Dell brand, 100%new, product code: M5WNK;Bo mạch chính của máy tính , hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: M5WNK
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
13
KG
3
PCE
384
USD
2887764902
2022-06-27
847330 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Computer signal, Dell brand, 100%new, product code: GW0RH;Bo tín hiệu máy tính, hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: GW0RH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
13
KG
4
PCE
83
USD
2887736294
2022-01-25
852580 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Computer camera, Dell brand, 100% new, stock code: M05K0;Camera máy tính , hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: M05K0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
27
KG
7
PCE
18
USD
2887705306
2021-10-02
847331 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Computer border frame, Dell brand, 100% new, Code: DGDGV;Khung viền máy tính, hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: DGDGV
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
45
KG
7
PCE
192
USD
250521ACE22105247
2021-06-01
550130 H?I Hà NAM YUN GARMENT CORPORATION J LAND KOREA CO LTD 19th70 # & 100% Modacrylic fabric, density of tape from 85% or more, 60 ";19TH70#&Vải 100% MODACRYLIC, tỷ trọng sơ tape từ 85% trở lên, khổ 60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2113
KG
311
MTK
3241
USD
1518617800
2021-11-08
391001 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH Silicon computer cooling, Dell brand, 100% new, stock code: 7rmpy;Silicon giải nhiệt máy tính , hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: 7RMPY
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2
KG
7
PCE
166
USD