Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021120AMIGL200469442A
2020-11-16
370791 I PHáP S? ANH KH?I JIANGSU YUNYAN PRINTING PLATE CO LTD Chemical preparations used to create the image, CAS: 7732-18-5 + + 1310-73-2 1344-09-8, Packing: 20 liters / intervention - CTP DEVELOPER. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, CAS: 7732-18-5 + 1344-09-8 + 1310-73-2, đóng gói: 20 lít/can - CTP DEVELOPER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4167
KG
24
UNK
312
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370244 I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion in. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion In.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
70
ROL
13710
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370243 I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
15
ROL
3475
USD
200122SNLCSHVL7000104
2022-01-24
600121 PH?N MAY H?I ANH GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO LTD VT101 # & 95% polyester fabric, 5% spandex (knitted fabric, long coat fabric made from cotton), 60 ";VT101#&Vải 95% Polyester, 5% Spandex ( Vải dệt kim, Vải lông dài làm từ bông), khổ 60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15695
KG
45752
MTK
112096
USD
170721SBSH21070242
2021-07-20
600191 PH?N MAY H?I ANH HANSOLL TEXTILE LTD VT18 # & 94% polyester fabric, 6% Spandex, Suffering 71/73 "(knitted fabric, long feather fabric made from cotton);VT18#&Vải 94% Polyester, 6% Spandex, khổ 71/73" ( Vải dệt kim, vải lông dài làm từ bông)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7319
KG
18818
MTK
21199
USD
110422T10022HEROI
2022-04-16
600535 PH?N MAY H?I ANH SAE A TRADING CO LTD V02 #& 100% polyester fabric, 58 "(knitted cloth vertical, made from synthetic fiber);V02#&Vải 100% Polyester, khổ 58" ( Vải dệt kim đan dọc, làm từ xơ tổng hợp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4397
KG
22972
MTK
63096
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 PH?N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 PH?N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 PH?N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 PH?N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 PH?N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
201020EGLV100070035586
2020-11-26
250841 PH?N PHú MAI ANH APL VALUECLAY PRIVATE LTD OIL REFINING Fullers CLAY EARTH (ULTRA AH). Clay used in water treatment, new 100%, 25Kg / bag.;OIL REFINING CLAY FULLERS EARTH ( ULTRA AH ). Đất sét dùng trong xử lý nước, hàng mới 100%, 25Kg/ Bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
40080
KG
40
TNE
8000
USD
011021FPS214310HKG
2021-10-28
293627 PH?N PHú MAI ANH WRIGHT PHARMA INC Food additives: Ascorbic Acid Fine Powder We-50299, 100% new, 25kg / barrel, lot: 21070015m, NSX: July 26, 2021, HSD: July 26, 2023. Lot: 21080017m, NSX: August 18, 2021, HSD: August 18, 2023.;Phụ gia thực phẩm : ASCORBIC ACID FINE POWDER WE-50299, hàng mới 100%, 25Kg/Thùng, Lot : 21070015M, NSX : 26/07/2021, HSD : 26/07/2023. Lot : 21080017M, NSX : 18/08/2021, HSD : 18/08/2023.
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
5602
KG
5025
KGM
35175
USD
9515332245
2021-09-09
151620 PH?N PHú MAI ANH GLOBAL SPECIALTY INGREDIENTS M SB Food additives: Glorich 5050 (10 kg / bag), Glorich brand, CAS 67254-73-3, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo nhũ Glorich 5050 (10 kg/bao), Hiệu Glorich, mã CAS 67254-73-3, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
11
KG
1
BAG
2
USD
281021CZLBR00034959
2021-12-15
283524 PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-09-25 / 1543, NSX: September 25, 2021, HSD: September 25, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : Dipotassium Phosphate Anhydrous, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-09-25/1543, NSX : 25/09/2021, HSD : 25/09/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CONT SPITC
22554
KG
22
TNE
39930
USD
140721CZBRQ00006576
2021-09-06
283524 PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 210611/904, NSX: 11/06/2021, hsd: 11/06/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 210611/904, NSX : 11/06/2021, HSD : 11/06/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39270
USD
210821CZBRQ00006843
2021-09-28
283524 PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-07-28 / 1194, NSX: July 28, 2021, HSD: July 28, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-07-28/1194, NSX : 28/07/2021, HSD : 28/07/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
67662
KG
22
TNE
39930
USD
100921CZBRQ00006911
2021-10-29
283524 PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, new 100%, 25kg / bag, batch: 21-08-03 / 1218, NSX: 03/08/2021, hsd: 03/08/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-08-03/1218, NSX : 03/08/2021, HSD : 03/08/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39930
USD
774694537870
2021-09-17
281830 PH?N GI?I PHáP C?NG NGH? M?I MINH ANH GROUP SHANDONG ELITE CHEMICALS LTD Aluminum hydroxide (aluminum hydroxide) is used in the plastic industry. NSX: Shandong Elite Chemicals., CO., LTD. 21kg / case, sample order. new 100%;Chất chống cháy nhôm hydroxit ( Aluminium Hydroxide ) dùng trong ngành nhựa. NSX: SHANDONG ELITE CHEMICALS.,CO.,LTD. 21kg/ kiện, hàng mẫu. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
21
KG
1
UNK
10
USD
775484450588
2022-01-04
442010 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH SPACE CRAFT WORLDWIDE INC Set of assembly model display jewelry, with 100% thin pressed wood size 110x100cm new 100%, Tiffany brand;BỘ LẮP RÁP MÔ HÌNH TRƯNG BÀY TRANG SỨC,BẰNG 100% GỖ ÉP MỎNG KÍCH THƯỚC 110X100CM MỚI 100%, HIỆU TIFFANY
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
23
KG
1
PCE
40
USD
775484450588
2022-01-04
442010 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH SPACE CRAFT WORLDWIDE INC Set of assembly model display jewelry, with 100% thin pressed wood size 110x100cm new 100%, Tiffany brand;BỘ LẮP RÁP MÔ HÌNH TRƯNG BÀY TRANG SỨC,BẰNG 100% GỖ ÉP MỎNG KÍCH THƯỚC 110X100CM MỚI 100%, HIỆU TIFFANY
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
23
KG
1
PCE
50
USD
202220138046
2022-06-01
620111 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH DAMA S P A Men's jacket, Outside: 100%New Wool-Front: 100%Polyester-Lining: 100%Nylon- New Paul & Shark brand 100%12311218-050;ÁO KHOÁC NAM, OUTSIDE:100%NEW WOOL-FRONT:100%POLYESTER-LINING:100%NYLON- HIỆU PAUL &SHARK MỚI 100%12311218-050
CROATIA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
55
KG
3
PCE
717
USD
202220138046
2022-06-01
620111 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH DAMA S P A Men's jacket, Outside: 100%New Wool-Front: 100%Polyester-Lining: 100%Nylon- New Paul & Shark brand 100%12311218-050;ÁO KHOÁC NAM, OUTSIDE:100%NEW WOOL-FRONT:100%POLYESTER-LINING:100%NYLON- HIỆU PAUL &SHARK MỚI 100%12311218-050
CROATIA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
55
KG
4
PCE
956
USD
61843191466
2022-04-06
420330 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD Belts made of cowhide (Bos Taurus), Cartier brand (L5000599). Serial No :. 100%new products. (With boxes and Certificate);Thắt Lưng bằng da Bò ( Bos Taurus), hiệu Cartier (L5000599). Serial No: . Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
94
KG
1
PCE
185
USD
61842123524
2021-11-22
621420 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD 100% cashmere scarves, cartier brand (CRM00758). Serial no.:. 100% new goods (with boxes and Certificate) KT 700x1750mm;Khăn choàng bằng 100% cashmere, , hiệu Cartier (CRM00758) . Serial No.: . Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)KT 700X1750MM
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
43
KG
1
PCE
10
USD
61846810540
2022-01-26
900410 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD Glasses with basic metal frames, Cartier brand (ESW00540). Serial NO.: A01F02CE. 100% new goods (with boxes and certificates);Mắt Kính có gọng bằng kim loại cơ bản, , hiệu Cartier (ESW00540) . Serial No.: A01F02CE. Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
84
KG
1
PCE
534
USD
61846810540
2022-01-26
900410 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD Glasses with basic metal frames, cartier brand (ESW00473). Serial NO.: B12E00A1. 100% new goods (with boxes and certificates);Mắt Kính có gọng bằng kim loại cơ bản, , hiệu Cartier (ESW00473) . Serial No.: B12E00A1. Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
84
KG
1
PCE
518
USD
S00517080
2021-10-04
711320 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH TIFFANY AND COMPANY 18k rose gold-style ring with diamonds, Tiffany brand (68660173). New 100%.;Nhẫn Kiểu bằng Vàng hồng 18K đính kim cương, hiệu Tiffany (68660173) . Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
2
KG
1
PCE
1050
USD
S00517080
2021-10-04
711320 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH TIFFANY AND COMPANY 18k gold gold-style ring with diamonds, Tiffany brand (68659736). New 100%.;Nhẫn Kiểu bằng Vàng vàng 18K đính kim cương, hiệu Tiffany (68659736) . Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
2
KG
1
PCE
1050
USD
202220131817
2022-02-25
610452 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIANNI VERSACE S R L Long dress (abiti) 100% of Versace Jeans Couture. 100% new goods, E72HAO975EJS048EG71;ĐẦM DÀI (Abiti) 100%COhiệu VERSACE JEANS COUTURE. Hàng mới 100%, E72HAO975EJS048EG71
ALBANIA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
316
KG
6
PCE
703
USD
202220131817
2022-02-25
610452 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIANNI VERSACE S R L Long dress (abiti) 100% of Versace Jeans Couture. 100% new goods, E72HAO975EJS048EG89;ĐẦM DÀI (Abiti) 100%COhiệu VERSACE JEANS COUTURE. Hàng mới 100%, E72HAO975EJS048EG89
ALBANIA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
316
KG
6
PCE
703
USD
202220132442
2022-02-25
610419 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH DOLCE GABBANA HONG KONG LIMITED Au women's suits (suits) 002% Elastane 054% Polyester 044% Wool brand Dolce & Gabbana New 100%, GKIJMTFRRDUS8051;Bộ Đồ Âu Phụ Nam (SUITS) 002% Elastane 054% Polyester 044% Wool HIỆU DOLCE & GABBANA MỚI 100%, GKIJMTFRRDUS8051
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
288
KG
2
PCE
1872
USD
2.0212014468e+011
2021-11-12
620640 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH BETTY BLUE S P A Women's T-shirts, 45% VI25% CO23% PA07% EA brand elisabetta franchi new 100%, to02416e2;Áo thun nữ, 45%vi25%co23%pa07%ea hiệu elisabetta franchi mới 100%, TO02416E2
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
163
KG
2
PCE
368
USD
2.0212014468e+011
2021-11-12
620640 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH BETTY BLUE S P A Women's shirts, 85% AC15% Se brand elisabetta franchi new 100%, CB00518E2;Áo sơ mi nữ, 85%ac15%se hiệu elisabetta franchi mới 100%, CB00518E2
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
163
KG
3
PCE
451
USD
2.0212014468e+011
2021-11-12
620610 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH BETTY BLUE S P A Women's shirts, 100% new brand elisabetta franchi 100%, CB00618E2;Áo sơ mi nữ, 100%se hiệu elisabetta franchi mới 100%, CB00618E2
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
163
KG
3
PCE
510
USD
61843185236
2022-04-19
711319 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD 18k gold ring, 1 black onyx 0.117 CTS; 2 Tsavorite green 0.260 CTS, Cartier brand (B4074158). Serial No.: Pgn261. 100%new products. (With boxes and Certificate);Nhẫn Kiểu bằng vàng vàng 18k, 1 ONYX đen 0.117 CTS; 2 TSAVORITE xanh 0.260 CTS, hiệu Cartier (B4074158) . Serial No.: PGN261. Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
6781
USD
61843185236
2022-04-19
711319 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD 18k white gold earrings, 24 white diamonds 1,018 CTS, Cartier brand (N8515103). Serial No.: ODZ973. 100%new products. (With boxes and Certificate);Hoa Tai bằng vàng trắng 18k, 24 viên kim cương trắng 1.018 CTS, hiệu Cartier (N8515103) . Serial No.: ODZ973. Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
35
KG
1
PR
6348
USD
61843185236
2022-04-19
711319 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD 18k gold bracelets, 20 white diamonds 0.200 CTS, Cartier brand (B6066116). Serial No.: Psx997. 100%new products. (With boxes and Certificate);Vòng Tay bằng vàng vàng 18k, 20 viên kim cương trắng 0.200 CTS, hiệu Cartier (B6066116) . Serial No.: PSX997. Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
2604
USD
61843185236
2022-04-19
711319 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD 18k gold earrings, Cartier brand (B8301446). Serial No.: Plr126. 100%new products. (With boxes and Certificate);Hoa Tai bằng vàng vàng 18k, , hiệu Cartier (B8301446) . Serial No.: PLR126. Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
35
KG
1
PR
492
USD
61843191466
2022-04-06
711319 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD 18k rose gold ring, 1 white diamond E VVS1 0.270 CTS Gia 5363477231, Cartier brand (N4250151). Serial No: NMJ357. 100%new products. (With boxes and Certificate);Nhẫn Kiểu bằng vàng hồng 18k, 1 viên kim cương trắng E VVS1 0.270 CTS GIA 5363477231, hiệu Cartier (N4250151). Serial No: NMJ357. Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
94
KG
1
PCE
3188
USD
61843191466
2022-04-06
711319 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD 18k rose gold earrings, 2 white diamonds 0.292 CTS, Cartier brand (B8041500). Serial No: PXY670. 100%new products. (With boxes and Certificate);Hoa Tai bằng vàng hồng 18k, 2 viên kim cương trắng 0.292 CTS, hiệu Cartier (B8041500). Serial No: PXY670. Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
94
KG
1
PR
1560
USD
61843191466
2022-04-06
711319 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD 18k rose gold chain, 1 white diamond 0.049 CTS, Cartier brand (B7223500). Serial No: PLS644. 100%new products. (With boxes and Certificate);Dây Chuyền bằng vàng hồng 18k, 1 viên kim cương trắng 0.049 CTS, hiệu Cartier (B7223500). Serial No: PLS644. Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
94
KG
1
PCE
1123
USD
61843191455
2022-04-06
711319 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD 18k rose gold ring, Cartier brand (B4084855). Serial No.: PDJ194. 100%new products. (With boxes and Certificate);Nhẫn Kiểu bằng vàng hồng 18k, , hiệu Cartier (B4084855) . Serial No.: PDJ194. Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
136
KG
1
PCE
1004
USD
2.0212014482e+011
2021-11-12
640399 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIUSEPPE ZANOTTI SPA Shoes (Talon SC Donna) 100% Rubber Brand Giuseppe Zannotti. 100% new goods, rs 10036002;GIÀY (TALON SC DONNA) 100% RUBBER hiệu Giuseppe Zannotti. Hàng mới 100%, RS10036002
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
146
KG
6
PR
2240
USD
555699108977
2022-01-19
481720 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH A MARCUS GROUP Sets of lucky money and cards made of paper, Tiffany brand, internal use of corporate use - 100% new products;Bộ bao lì xì và thiệp làm bằng giấy, hiệu Tiffany, hàng quà tặng sử dụng nội bộ công ty - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
600
SET
100
USD
1Z98076X0444373676
2021-12-15
442091 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RUIKANG TRADING GROUP LTD MDF pressed wooden products tray, 40cmx20cm size: Montblanc, 100% new, displayed in the store.;Khay đựng sản phẩm bằng gỗ ép mdf, kích thước 40cmx20cm hiệu:MONTBLANC, mới 100%, dùng trưng bày trong cửa hàng.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
81
KG
55
PCE
385
USD
HKG21010498
2021-11-02
611011 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIORGIO ARMANI S P A 100% Virgin Wool ARMANI Exchange brand new 100% - 8NZM3C-ZM8AZ-1510;ÁO THUN NAM bằng 100% VIRGIN WOOL hiệu ARMANI EXCHANGE hàng mới 100% - 8NZM3C-ZM8AZ-1510
CAMBODIA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
825
KG
6
PCE
270
USD
2.0212014468e+011
2021-11-12
611011 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH BETTY BLUE S P A Women's sweater, 93% WO07% PA ELISABETTA Franchi new 100%, MK61A16E2;Áo len nữ, 93%wo07%pa hiệu elisabetta franchi mới 100%, MK61A16E2
CHINA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
163
KG
5
PCE
659
USD
2.0212014482e+011
2021-11-12
640359 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIUSEPPE ZANOTTI SPA 100% Giuseppe Zannotti (COW) 100% new goods, I100036001;GIÀY (BASIC 85 SABOT ) 100% LEATHER (COW) hiệu Giuseppe Zannotti. Hàng mới 100%, I100036001
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
146
KG
12
PR
2732
USD
2.0212014482e+011
2021-11-12
640359 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIUSEPPE ZANOTTI SPA Shoes (Basic105tal crnew) 100% Leather (Cow) Giuseppe Zannotti. 100% new goods, E000040033;GIÀY (BASIC105TAL CRNEW) 100% LEATHER (COW) hiệu Giuseppe Zannotti. Hàng mới 100%, E000040033
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
146
KG
8
PR
2496
USD
202220131817
2022-02-25
620461 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIANNI VERSACE S R L 1.Inter Fabric 1.Inter Fabric: 2% EA, 98% WV; Lining 1: 25% SE, 75% A Versace. 100% new, 10029951A005371B000;QUẦN DÀI (INFORMAL PANT) 1.Outer Fabric:2% EA, 98% WV;Lining 1:25% SE, 75% AChiệu VERSACE. Hàng mới 100%, 10029951A005371B000
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
316
KG
4
PCE
1429
USD
775422864234
2021-12-14
392640 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH BUILT CONCEPTS PTE LTD Table-based decorative pads with 100% PVC, size 80 * 50 * 3 cm. NSX: Built Concepts Pte Ltd. Sample order, 100% new goods;Tấm lót trang trí mặt bàn bằng 100% PVC, kích thước 80*50*3 cm. NSX: Built Concepts Pte Ltd. hàng mẫu, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
278
USD
61846810540
2022-01-26
960810 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD Basic metal ballpoint pen Palladium plated, cartier (ST240000). Serial no.:. 100% new goods (with boxes and certificates);Bút bi bằng kim loại cơ bản mạ Palladium, , hiệu Cartier (ST240000) . Serial No.: . Hàng mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
84
KG
1
PCE
183
USD
131121SHL21011091
2021-11-25
442110 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH MCM FASHION GROUP LIMITED MDF wooden pants hangers, used in shops, 100% new products, NSX: Dongguan Ruidatong Trading Co., Ltd;Móc treo quần nam bằng gỗ mdf, dùng trong cửa hàng, hàng mới 100%, NSX: DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
103
KG
16
PCE
218
USD
202220137912
2022-06-01
420211 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH FERRAGAMO HONG KONG LTD Men's bags, 36.0x5.5x2 cm, 100%calf, 100%new ferragamo brand, 240986-753419;Túi nam , 36,0X5,5X2 CM, 100%CALF, HIỆU FERRAGAMO MỚI 100%, 240986-753419
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
622
KG
2
PCE
1090
USD
61850797611
2022-06-30
910121 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD Men's automatic clock, 1 green sapphire 0.538 CTS, 18k rose gold, all -wire (Alligator Mississippiensis), 2kim, no calendar, Cartier brand (WGBB0036) .SERial: 3941105993CX.;Đồng Hồ Tự Động Nam, 1 viên saphia xanh0.538 CTS,bằng vàng hồng 18k, dây cásấu(Alligator Mississippiensis), 2kim,không lịch, hiệu Cartier (WGBB0036).Serial:3941105993CX.mới 100%.(Kèm hộpvàCertificate)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
34
KG
1
PCE
9085
USD
202120138083
2021-07-09
620711 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIANNI VERSACE S R L Men's underwear, equal to 94% CO 6% EA, Versace brand, 100% new - 1000719-1a00515-5b000;ĐỒ LÓT NAM, BẰNG 94% CO 6% EA , HIỆU VERSACE, HÀNG MỚI 100% - 1000719-1A00515-5B000
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
257
KG
3
PCE
102
USD
202220131817
2022-02-25
610444 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIANNI VERSACE S R L Long dress (cocktail dress) 1.OUTER Fabric: 43% VI, 57% AC; Lining 1: 100% Versace. 100% new goods, 10039521A023951B000;ĐẦM DÀI (COCKTAIL DRESS) 1.Outer Fabric:43% VI, 57% AC;Lining 1:100% VIhiệu VERSACE. Hàng mới 100%, 10039521A023951B000
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
316
KG
4
PCE
2731
USD
HKG21010499
2021-11-04
620331 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIORGIO ARMANI S P A Men's jacket with 35% acrylic, 35% Wool, 30% Cotton Brand Armani Exchange New 100% - 6kze2Y-ZM1GZ-1583;ÁO KHOÁC NAM bằng 35% ACRYLIC, 35% WOOL, 30% COTTON hiệu ARMANI EXCHANGE hàng mới 100% - 6KZE2Y-ZM1GZ-1583
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
502
KG
4
PCE
225
USD
HKG22019607
2022-03-11
481930 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH MCM FASHION GROUP LIMITED Paper bags (Shopping Bag (L)) 90% Pulp, Cellulose / 10% Handle Spandex MCM brand. 100% new goods, (1 hop = 100 pcs) - 700935;TÚI GIẤY (Shopping Bag (L)) bằng 90% Pulp, Cellulose/ 10% handle spandex hiệu MCM. Hàng mới 100%, ( 1 Hop = 100 pcs)- 700935
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
192
KG
3
PCE
284
USD
2.0212014468e+011
2021-11-12
610459 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH BETTY BLUE S P A Women's dresses, 50% VI28% PA22% PL brand elisabetta franchi new 100%, GK34Q16E2;Váy nữ, 50%vi28%pa22%pl hiệu elisabetta franchi mới 100%, GK34Q16E2
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
163
KG
5
PCE
474
USD
HKG22018436
2022-02-25
610459 PH?N TH?I TRANG Và M? PH?M DUY ANH MCM FASHION GROUP LIMITED Long pants (W sustainable CTTN cubic mn denim j, 00s) 100% of MCM bci. 100% new goods, MFPCSMM03WT00S;QUẦN DÀI (W SUSTAINABLE CTTN CUBIC MN DENIM J, 00S) 100% CO BCIhiệu MCM. Hàng mới 100%, MFPCSMM03WT00S
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
24
KG
1
PCE
199
USD
112200018414986
2022-06-26
851520 I?N PH??NG ANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD DSH hand -held plastic welding machine is used to weld plastic parts in electrical equipment manufacturing. Voltage of 220V/1200W, operating according to the principle of welding, welding temperature 250 degrees C. 100% new by tvsx;Máy hàn nhựa cầm tay kí hiệu DSH dùng để hàn các chi tiết bằng nhựa trong sản xuất thiết bị điện. Điện áp 220V/1200W, Hoạt động theo nguyên lý hàn chảy, nhiệt độ hàn chảy 250 độ C. Mới 100% Do TQSX
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
36470
KG
80
PCE
800
USD
4930510955
2020-03-10
911090 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10389170;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
23
USD
4930509533
2020-02-17
911090 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 76410922;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
8
PCE
83
USD
4930509533
2020-02-17
911090 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 94840126;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
129
USD
4930509533
2020-02-17
911090 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10467639;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
27
USD
4930510955
2020-03-10
911090 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10465346;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
58
USD
301121214480880
2022-01-11
870530 PH?N TH??NG M?I Hà ANH ITECH GLOBAL LIMITED Multi-function fire extinguisher; Model: 50001500 / dcp5003000nh on Chassis Iveco ML180E28 4x2 Euro 5 Single Cabin; Manufacturer: Karba; DTXL: 5880 cc; Year SX 2021. New 100%;Xe chữa cháy hỗn hợp đa năng; Model: 50001500/DCP5003000NH on chassis IVECO ML180E28 4x2 Euro 5 Single Cabin; Hãng sx: Karba; DTXL: 5880 cc; Năm SX 2021. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
73600
KG
8
UNIT
2822100
USD
4930509533
2020-02-17
911290 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
8
USD
4930512606
2020-04-08
911290 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
2
USD
4930510955
2020-03-10
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10362555;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
24
USD
4930510955
2020-03-10
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10454873;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
42
USD
4930510955
2020-03-10
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10549511;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
25
USD
4930510955
2020-03-10
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10438066;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
36
USD
4930509533
2020-02-17
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10481532;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930509533
2020-02-17
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10415808;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
22
USD
4930509533
2020-02-17
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424918;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930512606
2020-04-08
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10525780;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
37
USD