Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101221STC211204
2021-12-16
630491 PH?N NGUYêN ??T NGUYêN HONG KONG XIANGTING INDUSTRY CO LIMITED Fabric mesh bags for natural sand for aquarium, 2 sizes: 12x15cm, 18x30cm. No brand. 100% new;Túi lưới bằng vải để đựng cát tự nhiên dùng cho hồ cá, 2 Sizes: 12x15CM, 18x30CM. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22210
KG
2131
PCE
64
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dried shrimp 1 BAG = 500 gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.09.2020 - HSD: 06 months;Tôm khô 1 BAG= 500 Gram, nhà sx Hong Huong, NSX: 22/09/2020 - HSD: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
2
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dry colorful fish 1 BAG = 1000 Gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.10.2020 - HSD: 06 months;Khô cá sặc 1 BAG= 1000 Gram, nhà sx Hong Huong, Nsx: 22/10/2020 - Hsd: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
3
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dried croaker 1 BAG = 240 gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.10.2020 - HSD: 06 months;Khô cá đù 1 BAG= 240 Gram, nhà sx Hong Huong, NSX: 22/10/2020 - HSD: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
3
USD
977965107690
2021-03-25
030554 I PHáT NGUYêN FDX CUSTOMS BROKERAGE DRIED FISH Cynoglossus microlepis (DRY whiff) 1 BAG = 500GRAM INGREDIENT: Cynoglossus microlepis FISH, SALT MANUFACTURER: VIA DA NANG;DRIED CYNOGLOSSUS MICROLEPIS FISH (KHÔ CÁ LƯỠI TRÂU) 1 BAG = 500GRAM INGREDIENT: CYNOGLOSSUS MICROLEPIS FISH, SALT MANUFACTURER: QUA DA NANG
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
21
KG
1
BAG
5
USD
815343670145
2020-12-15
030569 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS DRIED FISH (dried fish) 1 PCS = 500 GRAM INGREDIENT: 95% 5% SALT FISH & MANUFACTURER: Hongxiang;DRIED FISH(KHÔ CÁ) 1 PCS= 500 GRAM INGREDIENT: 95% FISH & 5% SALT MANUFACTURER: HONG HUONG
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
104
KG
3
PCE
12
USD
815343670145
2020-12-15
030569 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS DRIED FISH (dried fish) 1 PCS = 500 GRAM INGREDIENT: 95% 5% SALT FISH & MANUFACTURER: NAM SECURITY MARKET;DRIED FISH(KHÔ CÁ) 1 PCS= 500 GRAM INGREDIENT: 95% FISH & 5% SALT MANUFACTURER: NAM AN MARKET
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
104
KG
5
PCE
15
USD
815343687380
2021-06-17
030693 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS FISH SAUCE 1 cup = 350 THIRD DIMENSION GRAM, MANUFACTURER: BA NA FOOD;MẮM BA KHÍA 1 HŨ= 350 GRAM, MANUFACTURER: BA NA FOOD
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
46
KG
15
UNA
60
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
122100008763293
2021-01-12
440139 P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap wood pallets - Pallets WOODEN (Spoiled emitted in the production process, not sticky hazardous waste);Pallet gỗ phế liệu - WOODEN PALLETS(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
14950
KG
250
KGM
7
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 PH?N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain hydrogen gas, capacity: 40l, 25 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Hydro, dung tích: 40L, 25 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
60
PCE
6600
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 PH?N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain acetylene gas, capacity: 40l, 150 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Acetylen, dung tích: 40L, 150 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
7475
USD
160622914352516
2022-06-28
290129 PH?N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Acetylene gas contained in 40 liter CAS 74-86-2 bottles. New 100%;Khí Acetylen chứa trong chai 40 lít Cas 74-86-2 . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
18492
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 PH?N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.04% nitric oxide- CAS CAS 10102-43-9 Balance in Nitrogen 99.96% - CAS CAS 7727-37-9, container in aluminum bottle (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.04% Nitric Oxide- mã CAS 10102-43-9 cân bằng trong Nitrogen 99.96% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 PH?N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.013% sulfur dioxide- CAS CAS 7446-09-5 balance in nitrogen 99.987% - CAS CAS 7727-37-9, contained in aluminum bottles (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.013% Sulfur dioxide- mã CAS 7446-09-5 cân bằng trong Nitrogen 99.987% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
132200014831267
2022-02-26
631090 PH?N PHáT TRI?N C?NG NGH? TàI NGUYêN M?I TR??NG CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VIET NAM Scrap scrap fabrics, fabric miserable no more than 3-4cm obtained from the production process, do not contain hazardous impurities, meet environmental protection needs.;Vải vụn phế liệu, khổ vải không quá 3-4cm thu được từ quá trình sản xuất, không chứa các tạp chất nguy hại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNA
CONG TY CD PHAN PHAT TRIEN CONG NGH
114058
KG
37100
KGM
1626
USD
132200014831357
2022-02-26
631090 PH?N PHáT TRI?N C?NG NGH? TàI NGUYêN M?I TR??NG CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VIET NAM Scrap scrap fabrics, fabric miserable no more than 3-4cm obtained from the production process, do not contain hazardous impurities, meet environmental protection needs.;Vải vụn phế liệu, khổ vải không quá 3-4cm thu được từ quá trình sản xuất, không chứa các tạp chất nguy hại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNA
CONG TY CD PHAN PHAT TRIEN CONG NGH
91940
KG
30240
KGM
1326
USD
071221JWLEM21110881
2021-12-14
851821 PH?N PH?N PH?I ?I?N T? JVS RETURNSTAR INTERACTIVE TECHNOLOGY GROUP CO LTD Speakers used in conferences, frequencies: 100Hz-22KHz, voltage: AC100-240, 50-60Hz, 12W, Model: S330, Brand: IQ, KT: 180mm * 180mm * 40mm, 100% new goods;Loa dùng trong hội nghị, tần số: 100Hz-22KHz, điện áp: AC100-240, 50-60Hz, 12W, model: S330, hiệu: IQ, kt: 180mm*180mm*40mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
186
KG
2
SET
440
USD
200921IRPGUHPH210004
2021-10-02
270799 PH?N NGUYêN MINH Hà N?I MAKER TRASS RESOURCES Oil preparations with distillations below 65% of the volume are distilled at 250 degrees C (Mineral Oil Base Oil FO350). Import goods according to the results of PTPL No. 954 / TB-KĐ2 on 14/08 / 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48610
KG
44
TNE
15752
USD
110422SNKO010220309846
2022-04-18
270799 PH?N NGUYêN MINH Hà N?I CHEMIFOLIO CO LTD Oil preparation has a distillation component of less than 65% of the volume distilled at 250 degrees C (Base Oil FO350). Imported according to PTPL results No. 954/TB-KĐ2 of August 14, 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
208320
KG
207
TNE
89148
USD
924777458020
2021-06-16
902750 PH?N PHáT TRI?N K? THU?T K? NGUYêN UVIRCO TECHNOLOGIES PTY LTD Instrumentation and detectors discharge CoroCam 6HD, Serial Number: 6HD0032, 6HD0033, 6HD0034, 6HD0035, 6HD0036, 6HD0037 (components: memory, batteries, power supply, antenna positioning, usb cable, power cable) new 100 %.;Thiết bị đo và dò tìm phóng điện CoroCam 6HD, Số serial: 6HD0032, 6HD0033, 6HD0034, 6HD0035, 6HD0036, 6HD0037 (linh kiện: thẻ nhớ, pin, bộ nguồn, angten định vị, cáp usb, cáp nguồn) hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
JOHANNESBURG
HO CHI MINH
48
KG
6
SET
196319
USD
130222NOSZP22CL42050
2022-02-24
580631 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO LTD Narrow textile fabric Cotton Tape E02 (16mm x 100m / roll) Quantitative 237g / m2, used in labels. New 100%;Vải dệt khổ hẹp Cotton Tape E02 (16MM x 100M/cuộn) định lượng 237g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
10399
KG
285
ROL
889
USD
091021KMTCSHAI163158
2021-10-20
540761 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO LTD Woven woven fabrics are wide from polyester filament, unalanced surfaces, white, rolls. Polyester Satin PS7588D87 (1630mm x 366m / roll) Quantitative 148g / m2, used in labels. New 100%;Vải dệt thoi khổ rộng đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS7588D87 (1630MM x 366M/cuộn) định lượng 148g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24242
KG
2
ROL
1253
USD
260121NSSLASHA21A00280
2021-02-02
480610 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO LTD Leatherette paper vegetable parchment VEGETABLE No.13 (1500mm x 100M / roll) quantitative 340g / m2, used to print labels. New 100%;Giấy giả da gốc thực vật VEGETABLE PARCHMENT NO.13 (1500MM x 100M/cuộn) định lượng 340g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25735
KG
2
ROL
800
USD
091021KMTCSHAI163158
2021-10-20
551211 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO LTD Narrow shrinking woven fabrics from polyester filament, unauthorized surfaces, white, rolls. Polyester Taffeta PT006N (25mm x 400m / roll) Quantitative 88g / m2, used in labels. New 100%;Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Taffeta PT006N (25MM x 400M/cuộn) định lượng 88g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24242
KG
48
ROL
528
USD
030721KBHCM-047-006-21JP
2021-07-12
370130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I TOYOBO CO LTD Photographic sheets with sensitive substances, yet exposure to special fabrication for printing industry, Model: BF-170GB A2. Size: (420 x 594) mm, (1 box = 10 sheets). New 100%;Tấm dùng chụp ảnh có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Model: BF-170GB A2. Kích thước: (420 X 594) mm, (1 hộp = 10 tấm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
3271
KG
2
UNK
638
USD
061221KBHCM-091-015-21JP
2021-12-15
370130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I TOYOBO CO LTD Photographic sheets with sensitive substances, yet exposure to special fabrication for printing industry, Model: LF-95GC A2. Size: (420x594) mm, (1 box = 20 sheets). New 100%;Tấm dùng chụp ảnh có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Model: LF-95GC A2. Kích thước: (420X594) mm, (1 hộp = 20 tấm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
3450
KG
50
UNK
15860
USD
061221KBHCM-091-015-21JP
2021-12-15
370130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I TOYOBO CO LTD Sheet of photography with sensitive substances, not exposed special fabrication for printing industry, Model: QS-284F H42. Size: (400x580) mm, (1 box = 15 sheets). New 100%;Tấm dùng chụp ảnh có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Model: QS- 284F H42. Kích thước: (400X580) mm, (1 hộp = 15 tấm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
3450
KG
10
UNK
4630
USD
112200016414395
2022-04-20
440139 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH LUXSHARE ITC VIET NAM Wood scrap (wood/ wood/ wooden pallet) (scrap scrap, recovered from the process of transportation, packaging of imported components.;Phế liệu gỗ (pallet gỗ/ gỗ nẹp/ xà gỗ) (Phế liệu dạng vụn, thu hồi từ quá trình vận chuyển, đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY LUXSHARE-ICT(VIETNAM)
KHO CTY BINH NGUYEN
30000
KG
30000
KGM
653
USD
112200017222576
2022-05-26
720429 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH JAHWA VINA Stainless steel scrap (scrap obtained after the process of destroying and destroying machinery and equipment, tools and tools according to CV number JW220509-01/XKTLTHMM);Phế liệu Inox (Phế liệu thu được sau quá trình sơ hủy, tiêu hủy máy móc thiết bị, công cụ dụng cụ theo CV số JW220509-01/XKTLTHMM)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JAHWA VINA
CTY CP PHAT TRIEN MT BINH NGUYEN
26876
KG
8695
KGM
4500
USD
112200015520931
2022-03-17
440140 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH LUXSHARE ICT NGHE AN Wooden scrap, not to build a block (scrap obtained from the operation of export processing enterprises. The proportion of impurities in shipments shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu gỗ, chưa đóng thành khối (Phế liệu thu được từ quá trình hoạt động của doanh nghiệp chế xuất. Tỷ lệ tạp chất có trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY LUXSHARE-ICT (NGHE AN)
CTY BINH NGUYEN
28250
KG
28250
KGM
618
USD
112100015759766
2021-10-22
440140 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH PHAT TRIEN NANG LUONG TRINA SOLAR Wooden scrap type 1 (shaped debris recovered from packaging, transportation. The proportion of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu gỗ loại 1 (Dạng mảnh vụn thu hồi từ nguồn đóng gói, vận chuyển. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TRINA SOLAR
KHO CTY BINH NGUYEN
13348
KG
13348
KGM
528
USD
112100016965255
2021-11-29
262040 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum slag (Slag aluminum scrap after cleaning does not contain hazardous components, recovered from cooking, aluminum production);Xỉ nhôm (xỉ nhôm phế liệu sau khi làm sạch không chứa thành phần nguy hại, thu hồi từ quá trình nung nấu, sản xuất nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ALMINE VN
CONG TY BINH NGUYEN
30850
KG
30850
KGM
7552
USD
112200016104215
2022-04-06
262040 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum slag (aluminum slag after cleaning does not contain harmful ingredients, recovered from the process of burning, aluminum production);Xỉ nhôm (xỉ nhôm phế liệu sau khi làm sạch không chứa thành phần nguy hại, thu hồi từ quá trình nung nấu, sản xuất nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ALMINE VN
CONG TY BINH NGUYEN
33980
KG
33980
KGM
8139
USD
112100016166450
2021-10-29
262040 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum slag (Slag aluminum scrap after cleaning does not contain hazardous components, recovered from cooking, aluminum production);Xỉ nhôm (xỉ nhôm phế liệu sau khi làm sạch không chứa thành phần nguy hại, thu hồi từ quá trình nung nấu, sản xuất nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ALMINE VN
CONG TY BINH NGUYEN
22120
KG
22120
KGM
5347
USD
112200017112599
2022-05-24
711299 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM PGC scrap (AU) contains gold collected from wastewater of gold -plated lines (scrap collected imported raw materials is potassium cyanide salt (Kau (CN) 2)). (Unit price: 1,428,004 VND);Phế liệu PGC (Au) chứa vàng thu được từ nước thải của dây chuyền mạ vàng (phế liệu thu hổi nguồn nguyên liệu nhập khẩu là Muối vàng kali cyanide (KAu (CN) 2)). (Đơn giá: 1.428.004 VND)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SI FLEX VIET NAM
CTY CP PT MOI TRUONG BINH NGUYEN
4
KG
3214
GRM
197975
USD
150222EGLV090100346966
2022-02-25
382311 N XU?T TH??NG M?I NGUY?N PHáT IOI ACIDCHEM SDN BHD Stearic Acid Palmac-1600 (Beads). Inorganic chemicals used in the rubber industry (C17H35CooH). CAS: 57-11-4. 25kgs / bag. TC: 1360 Bags.;STEARIC ACID PALMAC-1600 (BEADS). HÓA CHẤT VÔ CƠ DÙNG TRONG NGÀNH CAO SU (C17H35COOH). CAS: 57-11-4. 25KGS/BAG. TC: 1360 BAGS.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
34272
KG
34
TNE
52020
USD
191120HLTDG740199
2020-11-24
370390 T IN NGUYêN PHáT ONCE TECHNOLOGY LIMITED Unexposed film foamed Milky Translucent Inkjet Film - 210mm x 297mm Waterproof, new 100%;Phim chưa phơi sáng dùng trong ngành in Milky Translucent Inkjet Film - Waterproof 210mm x 297mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
70
KG
500
TO
48
USD
070122HLTDG745273
2022-01-12
370390 T IN NGUYêN PHáT ONCE TECHNOLOGY LIMITED The film has not been exposed in Milky Translucent Inkjet Film - Waterproof 420mm x 297mm, 100% new products;Phim chưa phơi sáng dùng trong ngành in Milky Translucent Inkjet Film - Waterproof 420mm x 297mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
450
KG
20000
TO
3500
USD
141021SSINS2114942
2021-10-19
370710 T IN NGUYêN PHáT MURAKAMI SCREEN SINGAPORE PTE LTD Chemical preparations used in photography (sensitive emulsion form) EMULSION Advance 20 AB002 (200kg / drum) - (100% new) - 200kg / barrel CAS: 7732-18-5; 9003-20-7 (mixed WATER (60-70%); Water Based Emulsion (10-20%));Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh(dạng nhũ tương nhạy) EMULSION ADVANCE 20 AB002 (200kg/drum)-(Mới 100%)-200kg/thùng-Mã CAS:7732-18-5;9003-20-7(Hỗn hợp Water(60-70%);Water based emulsion(10-20%))
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
669
KG
2
PAIL
2394
USD
251220SSINS2009602
2021-01-04
370710 T IN NGUYêN PHáT MURAKAMI SCREEN SINGAPORE PTE LTD Chemical preparations for photographic uses (sensitive emulsion) EMULSION PHOTOCURE SR A002 (200 kg / drum) - (New 100%) - 200 kg / barrel-Code CAS: 7732-18-5; 9003-20-7 ( Water and Water based mixed emulsion);Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh(dạng nhũ tương nhạy)EMULSION PHOTOCURE SR A002 (200 kg/drum)-(Mới 100%)-200kg/thùng-Mã CAS:7732-18-5;9003-20-7(Hỗn hợp Water và Water based emulsion)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2457
KG
4
PAIL
718160
USD
251220SSINS2009602
2021-01-04
370710 T IN NGUYêN PHáT MURAKAMI SCREEN SINGAPORE PTE LTD Chemical preparations for photographic uses (sensitive emulsion) EMULSION ADVANCE 20 AB002 (200kg / drum) - (New 100%) - 200 kg / barrel-Code CAS: 7732-18-5; 9003-20-7 (Mixture of Water (60-70%); Water based emulsion (10-20%));Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh(dạng nhũ tương nhạy)EMULSION ADVANCE 20 AB002 (200kg/drum)-(Mới 100%)-200kg/thùng-Mã CAS:7732-18-5;9003-20-7(Hỗn hợp Water(60-70%);Water based emulsion(10-20%))
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2457
KG
4
PAIL
519520
USD
200520KMTCDLC175427
2020-06-18
118029 I PHáT TRI?N NGUYêN V? STAR TYRE GROUP SHANGHAI CO LTD Bộ lốp (lốp, săm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy trên đường quốc lộ),kích thước vành trên 61cm, Tốc độ tối đa 50km/h, TSKT: 14.00R25 LM901 E3,Hiệu LONGMARCH. Mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
80
SET
10000
USD
220220SITGTXHP282708
2020-03-06
380190 PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hồ điện cực ( electrode paste), là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim, hàng đóng trong bao, mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Other;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
296106
KGM
200020
USD
112100015781351
2021-10-20
380130 PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Electrode paste (electrode paste) is the main preparation of carbon and asphalt as a raw material used as a electrode for electrical furnaces to burn or metallurgy, non-uniform size tablets, 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
91950
KG
90770
KGM
79878
USD
112100013142090
2021-06-20
380130 PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ho electrode (electrode paste) the preparations made mainly of carbon and asphalt as materials used for electrodes for electric furnaces for burning or smelting, pellet size does not equal 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30610
KG
30600
KGM
21420
USD
14631809
2021-10-31
380130 PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Electrode paste (electrode paste) is the main preparation of carbon and asphalt as a raw material used as a electrode for electrical furnaces to burn or metallurgy, non-uniform size tablets, 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
96560
KG
96360
KGM
84797
USD
112100008986486
2021-01-19
380130 PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ho electrode (electrode paste) the preparations made mainly of carbon and asphalt as materials used for electrodes for electric furnaces for burning or smelting, pellet size does not equal 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
60112
KG
60000
KGM
43200
USD
112000005336444
2020-01-17
380130 PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Bột nhão dùng để lót lò nung thành phần gồm: Carbon và hắc ín, kích thước tối đa 8mm, mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:用于电极的碳质糊剂和用于炉衬的类似糊剂
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10000
KGM
8621
USD
271221214957237
2022-01-25
260200 PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM CHERRUN ENTERPRISE LIMITED Mangan ore temporarily calculated MN 52%, 10-150mm particle size, humidity 0.68%, using iron alloy production. New 100%.;Quặng Mangan hàm lượng tạm tính Mn 52%, cỡ hạt 10-150mm, độ ẩm 0.68%, dùng sản xuất hợp kim sắt. Hàng mới 100%.
ZAMBIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG XANH VIP
27450
KG
27
TNE
10706
USD
112000005241351
2020-01-14
251620 PH?N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Đá cát kết dạng khối, đã đẽo thô có hình dạng kích thước không đồng nhất, dùng để cách nhiệt cho nắp lò luyện mangan, mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Sandstone: Crude or roughly trimmed;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或仅仅被切割成长方形(包括正方形)的块状或板状:砂岩:粗制或粗切
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
101175
KGM
30454
USD
130121SDBA4S008562
2021-02-18
200799 PH?N PH?N PH?I T K MONIN ASIA KL SDN BHD Monin red grapefruit red grapefruit puree mashed FRUIT MIX (M.FR.1L RED SHE grapefruit), HSD: 16.09.2022 (type 1000ml bottle x 04 / barrel). SCB: 18 / Syrup / T.K. / 09/2020 / TCBSP, cooked, new 100%;Monin quả bưởi đỏ red grapefruit nghiền FRUIT MIX PUREE (M.FR.1L RED GRAPEFRUIT SHE ), HSD: 16/09/2022 (loại 1000ml x 04 chai/ thùng). SCB:18/Siro/T.K./09/2020/TCBSP,đã được nấu chín, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
19797
KG
72
UNA
535
USD
271020SDBA4S008179
2020-11-06
200800 PH?N PH?N PH?I T K MONIN ASIA KL SDN BHD Monin Granny Smith apple mashed FRUIT MIX (puree) HSD 20/05/2022 (Type 4 x 1000ml bottle / barrel). SCB: 01 / Syrup / T.K. / 10/2020 / TCBSP, new 100%;Monin quả táo GRANNY SMITH nghiền FRUIT MIX (PUREE) HSD 20/05/2022 (Loại 1000ml x 4 chai/ thùng). SCB: 01/Siro/T.K./10/2020/TCBSP, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19595
KG
80
UNA
594
USD
271020SDBA4S008179
2020-11-06
200800 PH?N PH?N PH?I T K MONIN ASIA KL SDN BHD Monin raspberry (raspberry) grinding FRUIT MIX (puree) HSD 04/06/2022 (Type 4 x 1000ml bottle / barrel). SCB: 169 / T.K. / 2020 / TCBSP, new 100%;Monin quả mâm xôi (phúc bồn tử) nghiền FRUIT MIX (PUREE) HSD 04/06/2022 (Loại 1000ml x 4 chai/ thùng). SCB: 169/T.K./2020/TCBSP, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19595
KG
100
UNA
743
USD
271020SDBA4S008179
2020-11-06
200800 PH?N PH?N PH?I T K MONIN ASIA KL SDN BHD FRUIT MIX Monin Kiwi grinding (puree) HSD 13/07/2022 (Type 4 x 1000ml bottle / barrel). SCB: 199 / T.K. / 08/2020 / TCBSP, new 100%;Monin Kiwi nghiền FRUIT MIX (PUREE) HSD 13/07/2022 (Loại 1000ml x 4 chai/ thùng). SCB: 199/T.K./08/2020/TCBSP, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19595
KG
80
UNA
594
USD
271020SDBA4S008179
2020-11-06
200800 PH?N PH?N PH?I T K MONIN ASIA KL SDN BHD FRUIT MIX Monin crushed strawberries (puree) 24/06/2022 & 07/11/2022 HSD (Type 4 x 1000ml bottle / barrel). SCB: 123 / T.K. / 08/2020 / TCBSP, new 100%;Monin dâu nghiền FRUIT MIX (PUREE) HSD 24/06/2022 & 11/07/2022 (Loại 1000ml x 4 chai/ thùng). SCB: 123/T.K./08/2020/TCBSP, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19595
KG
100
UNA
743
USD
271020SDBA4S008179
2020-11-06
200800 PH?N PH?N PH?I T K MONIN ASIA KL SDN BHD FRUIT MIX Monin mashed peaches (puree) HSD 14/07/2022 (Type 4 x 1000ml bottle / barrel). SCB: 170 / T.K. / 08/2020 / TCBSP, new 100%;Monin đào nghiền FRUIT MIX (PUREE) HSD 14/07/2022 (Loại 1000ml x 4 chai/ thùng). SCB: 170/T.K./08/2020/TCBSP, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19595
KG
100
UNA
743
USD
271020SDBA4S008179
2020-11-06
200800 PH?N PH?N PH?I T K MONIN ASIA KL SDN BHD Monin citron fruit (yuzu) grinding FRUIT MIX (puree) HSD 07/01/2022 (Type 4 x 1000ml bottle / barrel). SCB: 110 / T.K. / 2020 / TCBSP, new 100%;Monin quả thanh yên (yuzu) nghiền FRUIT MIX (PUREE) HSD 01/07/2022 (Loại 1000ml x 4 chai/ thùng). SCB: 110/T.K./2020/TCBSP, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19595
KG
72
UNA
642
USD
271020SDBA4S008179
2020-11-06
200800 PH?N PH?N PH?I T K MONIN ASIA KL SDN BHD FRUIT MIX Monin crushed lemon (puree) HSD 07/11/2022 (Type 4 x 1000ml bottle / barrel). SCB: 168 / T.K. / 08/2020 / TCBSP, new 100%;Monin chanh dây nghiền FRUIT MIX (PUREE) HSD 11/07/2022 (Loại 1000ml x 4 chai/ thùng). SCB: 168/T.K./08/2020/TCBSP, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19595
KG
72
UNA
535
USD
271020SDBA4S008179
2020-11-06
200800 PH?N PH?N PH?I T K MONIN ASIA KL SDN BHD FRUIT MIX Monin mashed mango (puree) HSD 07/13/2022 (Type 4 x 1000ml bottle / barrel). SCB: 193 / T.K. / 08/2020 / TCBSP, new 100%;Monin xoài nghiền FRUIT MIX (PUREE) HSD 13/07/2022 (Loại 1000ml x 4 chai/ thùng). SCB: 193/T.K./08/2020/TCBSP, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19595
KG
100
UNA
743
USD
060422KH-01
2022-04-19
720837 PH?N ??U T? TH??NG M?I T?NG H?P KH?I NGUYêN HOEI KINZHOU CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 4.75-9.0mm x 600-1534mm x rolls, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:4.75-9.0mm x 600-1534mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA
CANG CA HA LONG
2000
KG
381050
KGM
271308
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
180821SMTCHCM21080112
2021-08-31
845959 NG TY TNHH NGUYêN TH?NG PHáT YUEA SHIN INDUSTRIAL CO LTD PBM-ST1200 Milling Milling Machine Model PBM-ST1200 Brand Phoebus Voltage 380V, 1 set of 1 machine, electrical operation, 100% new goods;Máy phay giường model PBM-ST1200 nhãn hiệu PHOEBUS điện áp 380V, 1 bộ gồm 1 máy, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14891
KG
1
SET
38020
USD
180821SMTCHCM21080112
2021-08-31
845959 NG TY TNHH NGUYêN TH?NG PHáT YUEA SHIN INDUSTRIAL CO LTD Shcm-97A Milling Machine Gentiger Brand 380V voltage, 1 set of 1 machine, electrical operation, 100% new products;Máy phay model SHCM-97A nhãn hiệu GENTIGER điện áp 380V, 1 bộ gồm 1 máy, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14891
KG
2
SET
41000
USD
112100015100000
2021-09-13
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4800
KG
100
PCE
7470
USD
112100014940000
2021-09-02
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
7200
KG
150
PCE
11205
USD
150221PCLUPUS02196213
2021-02-18
740921 PH?N QU?C T? KIM NGUYêN POONGSAN CORPORATION Copper foil alloy (brass) rolls, JIS H3100 kind C2680R-O & -1 / 2H & H, size 0.6-1.0 x 600 mm types, the new 100%.;Đồng lá hợp kim (đồng thau) dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS H3100 loại C2680R-O & -1/2H & -H, kích thước các loại 0.6-1.0 x 600 mm, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
19598
KG
3588
KGM
21568
USD
61831363021
2021-10-05
902221 PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD The device carries the Y-90 radioactive particle used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
3
KG
1
UNK
8300
USD
61898195823
2021-02-27
902221 PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Equipment carries radioactive particles Y-90 for liver tumors implanted and accessories; Product code: SIR-Y001 (Y001 yttrium 90 microspheres), 5ml vial. Activity: 3GBq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8522
USD
61841688636
2022-04-13
902221 PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Y-90 radioactive micronutrients are used for transplanting into liver tumors and accessories; Product code: SIR-Y001 (Yttrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3GBQ. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8095
USD
61838895054
2021-11-01
902221 PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD The device carries the Y-90 radioactive particle used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Actions: 6Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 6GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
8
KG
2
UNK
16601
USD
61887786123
2021-01-09
902221 PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Equipment carries radioactive particles Y-90 for liver tumors implanted and accessories; Product code: SIR-Y001 (Y001 yttrium 90 microspheres), 5ml vial. Activity: 3GBq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8426
USD
61839238776
2021-11-15
902221 PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD The device carries the Y-90 radioactive particle used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8300
USD
61842166073
2021-11-29
902221 PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD The device carries the Y-90 radioactive particle used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
8
KG
2
UNK
16415
USD
61898195823
2021-03-02
902221 PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Equipment carries radioactive particles Y-90 for liver tumors implanted and accessories; Product code: SIR-Y001 (Y001 yttrium 90 microspheres), 5ml vial. Activity: 3GBq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8438
USD
61832781206
2021-09-13
902221 PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Y-90 radioactive beads are used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 microspheres Y001), 5ml vial. Actions: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8249
USD
61832269086
2021-09-07
902221 PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Y-90 radioactive beads are used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 microspheres Y001), 5ml vial. Actions: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
7917
USD
61838581266
2021-10-11
902221 PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD The device carries the Y-90 radioactive particle used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8300
USD
61847119063
2022-03-07
902221 PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD The device carries the Y-90 radioactive particle used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 Microspheres Y001), 5ml vial. Activity: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
4
KG
1
UNK
8263
USD
61837254512
2021-06-07
902221 PH?N ??U T? HOàNG NGUYêN SIRTEX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Y-90 radioactive beads are used to transplant liver tumors and accessories; Product code: Sir-Y001 (YTtrium 90 microspheres Y001), 5ml vial. Actions: 3Gbq. New 100%.;Thiết bị mang vi hạt phóng xạ Y-90 dùng để cấy vào các khối u gan và phụ kiện; mã sản phẩm:SIR-Y001(Yttrium 90 Microspheres Y001), Lọ 5ml. Hoạt độ: 3GBq. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
8
KG
2
UNK
15979
USD