Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190320HKGHCM20030754
2020-03-21
320290 NG TY TNHH PH?N PH?I XU?T NH?P KH?U PHú QUY KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD Chế phẩm thuộc da OROPON OO (Dạng bôt), ( CAS: 8049-47-6) - Mới 100%;Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning: Other;合成有机鞣制物质;无机鞣剂物质;鞣制品,不论是否含有天然晒黑物质;预鞣酶制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5250
KGM
7035
USD
291020TW2039BYQ37
2020-11-20
722541 PH?N S?N XU?T TH??NG M?I THéP ??I PHáT ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel, flat-rolled, plate, unwrought than hot-rolled, not pickled pickling, no: plated, painted; 100% new. TC: JIS G3101-SS400. KT: thick (10-50) mm x width 2438mm x 6096mm long;Thép hợp kim, được cán phẳng, dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: dày (10-50)mm x rộng 2438mm x dài 6096mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
539933
KG
539933
KGM
267267
USD
14467568
2021-09-21
854511 PH?N TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U XU?N PHúC PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD African electrode coal: 200, including connector: Length of electrode body: L = (1,800 + -100) mm, used for normal steel furnaces. 100% new;Than điện cực phi: 200, bao gồm cả đầu nối: chiều dài thân điện cực: L=( 1.800 +-100)mm, dùng cho lò luyện thép thông thường . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
25280
KG
24989
KGM
186813
USD
260721JWFEM21070282
2021-07-30
846330 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I THANH NGA GUANGZHOU SNDON HOME TEXTILE CO LTD GDZ8-100 high-speed spring springs making machine (single type); Power source: 3F 380V 22KW; Size: 3600 * 1800 * 2150 (mm); Weight: 4100kg; Capacity: 100 pcs / minute; Brand: Qilin; New 100%;Máy làm lò xo túi tốc độ cao GDZ8-100 (loại dây đơn); Nguồn điện: 3f 380V 22KW; Kích thước: 3600*1800*2150(mm); Trọng lượng: 4100Kg; Công suất: 100 chiếc/phút; Nhãn hiệu: Qilin; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
TAN CANG 128
29560
KG
1
SET
35000
USD
020121ANR/HPH/02702
2021-02-19
321390 NG TY CP PH?N PH?I XU?T NH?P KH?U TR??NG TH? H SCHMINCKE CO GMBH CO KG AKADEMIE1 oil paint 200ml / tube, to draw .The production H.Schmincke & Co. GmbH & Co. KG, a New 100%;Màu sơn dầu AKADEMIE1 200ml/tuýp ,để vẽ .Nhà sản xuất H.Schmincke & Co. GmbH & Co. KG, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
478
KG
500
UNA
3658
USD
5076719583
2022-06-02
851718 NG TY TNHH PH?N PH?I GI?I PHáP C?NG NGH? HSG ATLINKS EUROPE Telidemic internal table phone (without broadcasting function), Model: Alcatel IP10, brand: Alcatel, 100%new goods,;Điện thoại bàn nội bộ hữu tuyến (không có chức năng thu phát sóng), Model : ALCATEL IP10, Nhãn hiệu: ALCATEL , hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
113
USD
281120COAU7228003700
2020-12-23
282810 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I HUNAN ZEDA CHEM CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% - Ca (ClO) 2. Used in industrial water treatment. New 100%. HANG KBHC drugs on the list. MA CAS: 7778-54-3. NSX: SINOPEC Jianghan SALT & CHEMICAL COMPLEX;CALCIUM HYPOCHLORITE 70% - Ca(ClO)2. DUNG TRONG NGANH XU LY NUOC CONG NGHIEP. HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 7778-54-3. NSX: SINOPEC JIANGHAN SALT & CHEMICAL COMPLEX
CHINA
VIETNAM
YUEYANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
14928
KG
13995
KGM
14555
USD
051221TAOCB21012452
2021-12-14
283700 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I Z F SUNGOLD CORPORATION The Ammonium Bicarbonate Food Grade is 99% min (NH4HCO3), in the future. 100% new cave. Linyi Changhong Food Additives Limited;PHU GIA THUC PHAM AMMONIUM BICARBONATE FOOD GRADE 99% MIN (NH4HCO3) , DUNG TRONG NGANH PHU GIA THUC PHAM. HANG MOI 100%. NHA SAN XUAT: LINYI CHANGHONG FOOD ADDITIVES LIMITED
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
108432
KG
108
TNE
29160
USD
120821SNKO190210703832
2021-09-01
283210 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LIMITED SULPHITES DIVISION The family of sodium metabisulphite (NA2S2O5), the content in the family (25 kg / bag). 100% new. Cave is not available in KBHC. Ma Cas: 7681-57-4;PHU GIA THUC PHAM SODIUM METABISULPHITE ( NA2S2O5 ) , DUNG TRONG NGANH PHU GIA THUC PHAM (25 KG/BAO) .HANG MOI 100%. HANG KHONG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS: 7681-57-4
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25516
KG
25
TNE
13375
USD
050821SITGTXSG345876
2021-09-09
291711 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I YSHC COMPANY LIMITED Flower chat oxalic acid 99.6%. Use in the industry. 100% new cave. The cave is not in the list of KBHC. Ma Cas: 144-62-7. Home: Shijiazhuang Taihe Chemical CO., LTD;HOA CHAT OXALIC ACID 99.6%. DUNG TRONG NGANH CONG NGHIEP DET NHUOM. HANG MOI 100%. HANG KHONG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 144-62-7. NHA SAN XUAT: SHIJIAZHUANG TAIHE CHEMICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
37400
USD
190220EGLV150000002685
2020-02-26
283110 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I YSHC COMPANY LIMITED SODIUM HYDROSULPHITE 90% MIN (NA2S2O4) , DUNG TRONG NGANH DET NHUOM. HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 7775-14-6;Dithionites and sulphoxylates: Of sodium;连二硫酸盐和硫酸盐:钠
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42
TNE
35616
USD
051021JJMCQSGMNC100553
2021-10-29
283529 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I VAST SOURCE CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Flower chat Trisodium phosphate (NA3PO4.12H2O) 98% min, content in nganh det Nhuom.hang 100% (25 kg / bag). Ma Cas: 10101-89-0.nsx: Sichuan Jian Tan Chemical Plant Co., Ltd;HOA CHAT TRISODIUM PHOSPHATE (NA3PO4.12H2O) 98% MIN,DUNG TRONG NGANH DET NHUOM.HANG MOI 100% (25 KG/BAO).HANG KHONG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS:10101-89-0.NSX: SICHUAN JIAN TAN CHEMICAL PLANT CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
CHONGQING, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
22750
USD
060122TAOOHCM1564JHL1
2022-01-14
283230 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Sodium thiosulphate (NA2S2O3) 99% min, content in the detoncilen (25kg / bag). 100% new cave. The cave is not in the list of KBHC. Ma Cas: 10102-17-7. NSX: Zibo Aiheng New Material CO., LTD;SODIUM THIOSULPHATE (NA2S2O3) 99% MIN , DUNG TRONG NGANH DET NHUOM (25KG/BAO). HANG MOI 100%. HANG KHONG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 10102-17-7. NSX: ZIBO AIHENG NEW MATERIAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24096
KG
24
TNE
8952
USD
081220067AX35070
2020-12-23
284161 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I UNIVERSAL CHEMICALS INDUSTRIES PVT LTD UNITED potassium permanganate 99% MIN (KMnO4). New 100% (25 KG / DRUM). Aviation KBHC drugs on the list. MA CAS: 7722-64-7;HOA CHAT POTASSIUM PERMANGANATE 99% MIN (KMnO4). HANG MOI 100% (25 KG/DRUM). HANG KHONG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 7722-64-7
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA, INDIA
CANG CAT LAI (HCM)
21368
KG
20
TNE
39701
USD
070621HDMUAMDA37271400
2021-07-05
281520 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I MEGHMANI FINECHEM LTD Flower Chat Potassium Hydroxide Flakes 90% - KOH (Caustic Potash Flakes 90%), Dung in Nganh Det Nhuom. (25 kg / bag). 100% new cave. Hang thuoc in nama muc kbhc.ma CAS: 1310-58-3;HOA CHAT POTASSIUM HYDROXIDE FLAKES 90% - KOH (CAUSTIC POTASH FLAKES 90%), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM. (25 KG/BAO). HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC.MA CAS: 1310-58-3
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
49190
KG
49
TNE
40260
USD
150821KMTCPUSE560773
2021-09-20
281520 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I BEEKEI CORPORATION Flower Chat Potassium Hydroxide (KOH 48%), content in the det. 100% new cave. Hang thuoc in the list of KBHC. Ma Cas: 1310-58-3; HOA CHAT POTASSIUM HYDROXIDE ( KOH 48% ), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM. HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 1310-58-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREAN PORT
CANG CAT LAI (HCM)
37824
KG
36
TNE
25984
USD
210521799110273000
2021-06-07
283911 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I QINGDAO LIFENG CHEMICAL CO LTD Flower chat sodium metasilicate pentahydrate (na2sio3-5h2o). Use in the industrial industry (25kg / bag). 100% new cave .Hang thuoc muc kbhc. Ma Cas: 6834-92-0.nsx: Qingdao Haiwan Chemical CO., LTD.;HOA CHAT SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE (NA2SiO3-5H2O). DUNG TRONG NGANH CONG NGHIEP XI MA (25KG/BAO). HANG MOI 100%.HANG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS:6834-92-0.NSX: QINGDAO HAIWAN CHEMICAL CO., LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
14310
USD
112200015691238
2022-03-24
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Water meter (L = 165) / Single Jet Vane Type Water Meter (L = 165), SD15S-N-A01-165. New 100%;Đồng hồ nước (L=165)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L=165), SD15S-N-A01-165. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AICHI TOKEI DENKI VIET NAM
CTY CP DT-TM XNK PHU THAI
886
KG
1000
PCE
16700
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su050-KR, Display diameter of 50mm DN, max 50 m3/h, identifier flow: 40m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU050-KR, đường kính danh định DN 50mm, lưu lượng max 50 m3/h, lưu lượng định danh: 40m3/h . Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
3213
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su080-KR, Disable diameter DN 80mm, Max 125m3/h, identifier flow: 100m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU080-KR, đường kính danh định DN 80mm, lưu lượng max 125m3/h, lưu lượng định danh: 100m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
2
PCE
2558
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su100-KR, Don Dn 100mm diameter, max flow of 200 m3/h, identification volume: 160 m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU100-KR, đường kính danh định DN 100mm, lưu lượng max 200 m3/h, lưu lượng định danh: 160 m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
4301
USD
112200017715155
2022-06-02
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Water meter (L = 110)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L = 110), SD15S-N-A01-110. New 100%;Đồng hồ nước (L=110)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L=110), SD15S-N-A01-110. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AICHI TOKEI DENKI VIET NAM
CTY CP DT-TM XNK PHU THAI
8360
KG
10000
PCE
156500
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su300-KR, Nominal diameter DN 300mm, max flow 1250 m3/h, identifier flow: 1000m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU300-KR, đường kính danh định DN 300mm, lưu lượng max 1250 m3/h, lưu lượng định danh: 1000m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
1
PCE
3415
USD
190521EGLV465177033126
2021-06-25
470500 PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P CENTRAL NATIONAL GOTTESMAN INC Wood pulp bleached short fibers obtained by a combination of mechanical pulping and chemical, Brand Ranger; Packing: 4 armchairs / events, new products 100%.;Bột giấy từ gỗ sợi ngắn đã tẩy thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học, hiệu Ranger; Quy cách đóng gói: 4 bành/kiện, hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG XANH VIP
513618
KG
492629
KDW
320209
USD
241020EGLV465077124456
2020-12-24
470500 PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P MILLAR WESTERN FOREST PRODUCTS LTD WHITECOURT PULP DIVISION Wood pulp bleached short fibers obtained by a combination of mechanical pulping and chemical; NSX: Millar Western Forest Products Ltd.; FSC KF-CW-001 021; FSC P.P number: BV-COC-154989. New 100%;Bột giấy từ gỗ sợi ngắn đã tẩy thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học; NSX: Millar Western Forest Products Ltd; FSC KF-CW-001021; số FSC P.P: BV-COC-154989. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG TAN VU - HP
549234
KG
511212
KDW
217265
USD
251021213949198
2021-11-23
470329 PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P APP CHINA TRADING LIMITED Short pulp is bleached by chemical, insoluble (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia). New 100%.;Bột giấy sợi ngắn đã tẩy trắng sản xuất bằng phương pháp hóa học, không hòa tan (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG, INDONESIA
CANG XANH VIP
512940
KG
500000
KDW
302500
USD
030422LCHCB22000164
2022-04-19
480920 PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self -identical paper, Phoenix brand, white last color, quantitative 56 gsm, size 650x860mm, 100% new goods;Giấy tự nhân bản dạng tờ, hiệu Phoenix, liên cuối màu trắng, định lượng 56 gsm, khổ 650x860mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
85057
KG
4992
KGM
8012
USD
18092009551
2022-03-16
330190 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?NG LONG KATYANI EXPORTS Organic geranium essential oil: Quantity: 5kg; Packing: 5kg / can; NSX: 03 / 2022- HSD: 02/2024, K-3311-KE-2022. Use: Cosmetic production materials. 100% new;Tinh dầu Hoa Phong lữ hữu cơ: Số lượng: 5kg; Đóng gói: 5kg/can; NSX: 03/2022- HSD: 02/2024,K-3311-KE-2022. Sử dụng: Nguyên liệu sx mỹ phẩm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
193
KG
5
KGM
425
USD
DUS40005106
2022-02-28
848180 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD Electromagnetic valve (5/2-way directional solenoid valve m / 20154/22 / MAZ13J * 24V DC), used to close off pneumatic, belonging to the cotton comb (100% new);Van điện từ (5/2-way directional solenoid valve M/20154/22/MAZ13J * 24V DC), dùng để đóng tắt khí nén, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
1246
USD
DUS40005106
2022-02-28
560290 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD 364mm x 16mm tear shaft (sealing ring) (Sealing Ring) used to protect the bearings of the 10-piece mixer, belonging to the cotton brush system (100% new);Vòng nỉ trục xé 364mm x 16mm (Sealing ring) dùng để bảo vệ vòng bi của máy trộn 10 hòm, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
25
PCE
618
USD
DUS40005106
2022-02-28
560290 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD Round shaft tearing shaft 21mm x 164mm (Sealing Ring) used to protect the bearings of fine juxtures, belonging to the cotton system (100% new);Vòng nỉ trục xé 21mm x 164mm (Sealing ring) dùng để bảo vệ vòng bi của máy loại tạp mịn, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
4
PCE
183
USD
DUS40005106
2022-02-28
560290 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD 25mm x 3mm (Felt Meliert) tear shaft (Felt Meliert) used to protect the tear-shaft ring of long tearing heads, belonging to the cotton system (100% new);Nỉ trục xé 25mm x 3mm (Felt Meliert) dùng để bảo vệ vòng trục xé của đầu xé dài, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
8
MTR
10
USD
DUS40005106
2022-02-28
903149 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD LSSE 4A optical sensor (Light Barrier Receiver), 10-piece mixer, used to detect raw materials, belonging to the cotton system (100% new);Cảm biến quang LSE 4A (Light barrier receiver) , của máy trộn 10 hòm, dùng để phát hiện nguyên liệu, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
102
USD
DUS40005106
2022-02-28
903149 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD Optical sensor FZDK40P50 / 407199 24V AC / DC (Light Barrier Receiver), of long tearing heads, used to check, detect raw materials, belonging to the cotton comb (100% new);Cảm biến quang FZDK40P50/407199 24V AC/DC (Light barrier receiver), của đầu xé dài, dùng để kiểm tra, phát hiện nguyên liệu, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
284
USD
DUS40005106
2022-02-28
903149 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN TRI UNION MANAGEMENT COMPANY LTD LSS 3 optical sensor (Light Barrier Transmitter), of long tearing heads, used to check, detect raw materials, belonging to the cotton system (100% new);Cảm biến quang LSS 3 (Light barrier transmitter), của đầu xé dài, dùng để kiểm tra, phát hiện nguyên liệu, thuộc hệ thống bông chải (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
113
USD
081221ASHVD1R1240960
2022-02-08
844512 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN P K ENTERPRISE CO LTD JSFA588 combs, belonging to the machine for weaving fiber (100% new);Máy chải kỹ JSFA588, thuộc máy chuẩn bị xơ sợi dệt (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
32220
KG
4
SET
208000
USD
081221ASHVD1R1240960
2022-01-12
844512 PH?N S?N XU?T S?I PHú AN P K ENTERPRISE CO LTD JSFA588 combs, belonging to the machine for weaving fiber (100% new);Máy chải kỹ JSFA588, thuộc máy chuẩn bị xơ sợi dệt (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
32220
KG
4
SET
208000
USD
080121HKTHPH21010018
2021-01-18
340220 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T ROCKET SOAP CO LTD Bleach stains clothes strong form (720ml / bag / pcs), Brand Rocket. New 100%;Nước tẩy vết bẩn quần áo dạng mạnh (720ml/túi/ chiếc), hiệu Rocket. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
12501
KG
270
PCE
20628
USD
270322TAK2022030051
2022-04-22
732310 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T AOI AND CO LTD Song-3268 scrub is made of stainless steel, NSX: Kokubo, KT (cm): 21x9x7.With 100%;Miếng cọ rửa-3268 bằng inox ,NSX:KOKUBO,kt(cm): 21x9x7.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
7473
KG
1000
PCE
540
USD
220322YLS22010260
2022-04-21
611699 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T KIYOHARA AND CO LTD Gloves - 1547-506 gardening with fabric (not anti -cut, punctured, insulated), NSX: Echo, KT (cm): 21.5x17.With 100%;Găng tay - 1547-506 làm vườn bằng vải ( không chống cắt, đâm thủng, cách điện ), NSX: ECHO,kt(cm): 21.5x17.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
7615
KG
240
PR
98
USD
220322YLS22010260
2022-04-21
611699 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T KIYOHARA AND CO LTD Gloves - 1547-574 Gardening with fabric (not anti -cut, punctured, insulated), NSX: Echo, KT (cm): 23.5x18.;Găng tay - 1547-574 làm vườn bằng vải ( không chống cắt, đâm thủng, cách điện ), NSX: ECHO,kt(cm): 23.5x18.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
7615
KG
240
PR
98
USD
270322TAK2022030051
2022-04-22
821490 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T AOI AND CO LTD Fruit and fruit knife-0349-487 stainless steel, NSX: Echo, KT (cm): 24.5x13.With 100%;Dao gọt hoa quả-0349-487 bằng inox ,NSX:ECHO,kt(cm): 24.5x13.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
7473
KG
600
PCE
252
USD
231021ASKVHU41320118
2021-10-30
071232 I XU?T NH?P KH?U PHúC H?I HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO LTD Dried wood for food, scientific name: Auricularia auricula, ordinary standards (dried only and other than other preliminary processing) 12.96 kg / carton, 660 carton.;Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 12.96 kg/ carton, 660 carton.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
8780
KG
8554
KGM
17108
USD
171121025B742067
2021-11-23
712320 I XU?T NH?P KH?U PHúC H?I HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO LTD Dried carpentry used for food, scientific name: Auricularia auricula, ordinary standards (dried only and other than other preliminary processing) 15.5 kg / carton, 100 carton.;Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 15.5 kg/ carton, 100 carton.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12250
KG
1550
KGM
3100
USD
111121515445
2022-01-13
330690 PH?N XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I ?àI LINH FUSHIMA S L Pierrot Nano Interdental Brush X5), 5pcs / pack, 72 packs / barrel, Brand: Pierrot, HSD: 2021-2026, NSX: Fushima S.L, 100% new (UNK = Package);Tăm vệ sinh kẽ răng (Pierrot Nano Interdental Brush X5),5pcs/ gói,72 gói/thùng,Hiệu: Pierrot, HSD:2021-2026,NSX: Fushima S.L, hàng mới 100%(UNK=gói)
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG HAI PHONG
1947
KG
72
UNK
68
USD
290322H01EMSO22015100
2022-05-23
330610 PH?N XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I ?àI LINH FUSHIMA S L Pierrot Gum Protection Aloe Vera Toothpaste/Dentifrico), 7 ml/tube, 1 tube/barrel, brand: Pierrot, HSD: 2021-2026, NSX: Fushima S.L, CB: 160836/ 21, 100% new;Kem đánh răng bảo vệ nướu chiết xuất lô hội (PIERROT GUM PROTECTION ALOE VERA TOOTHPASTE/DENTIFRICO),7 ml/tuýp,1 tuýp/thùng, Hiệu: Pierrot,HSD:2021-2026, NSX:Fushima S.L, CB: 160836/21,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG XANH VIP
4009
KG
105
UNK
84
USD
171121025B742067
2021-11-23
712392 I XU?T NH?P KH?U PHúC H?I HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO LTD Foot of dry mushrooms used as a food, scientific name: Lentinula Edodes, ordinary preliminary processing (only dried and unused other preliminary processing), 22.5kg / carton, 100 carton.;Chân nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác), 22.5kg/carton, 100 carton.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12250
KG
2250
KGM
9000
USD
311021SRTSC21102063P
2021-11-06
520852 PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I XU?T KH?U TI?N ?I?P APROPOS PL19 # & 97% cotton fabric 3% span-woven fabric from cotton, with a cotton weight from 85% or more, weight not exceeding 200 g / m2, printed 54 '', used in 100% new apparel;PL19#&Vải 97% Cotton 3% Span-Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2, đã in khổ 54'', dùng trong may mặc mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3980
KG
2779
YRD
5558
USD
120222EMGLSEL1573
2022-02-24
200899 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH?C PH?M QUYêN ?I?P GS TK CO LTD Sura seaweed, 4G packing specification / pack, 3 packs / bag, 24 bags / barrel, NSX: Boryung Seafood, NSX: 28/01/2022, HSD: January 27, 2023, 100% new goods;Rong biển SURA, quy cách đóng gói 4g/gói, 3 gói/túi, 24 túi/thùng, nsx: Boryung Seafood, nsx: 28/01/2022, hsd: 27/01/2023, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6234
KG
4156
UNK
32380
USD
180721GMQD210768804
2021-07-26
521029 PH?N XU?T NH?P KH?U V?I FOURTEX WUXI DIBELLA TEXTILE CO LTD Sateen shuttle woven, 60% cotton, 40% polyester, 40 x 40 mm fiber indicator, 250tc fiber density, white, yet printed - 280 cm, quantitative 140 g / m2, used for sewing pillow. 100% new;Vải dệt thoi sateen, 60 % cotton, 40 % polyester, chỉ số sợi 40 x 40 mm, mật độ sợi 250TC, đã tấy trắng,chưa in -nhuộm khổ 280 cm, định lượng 140 G/M2, dùng để may chăn ga gối. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
5173
KG
4989
MTR
12722
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
730631 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THU?N ??I PHáT GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Alloy steel pipes, twisted welding, cold rolling, carbon content of 0.14%, 2 ends of unchanged pipes, (external diameter (273-377) inner diameter (260-360)) mm +/- 10%, long long 12m +/- 10%. New 100%.;Ống thép không hợp kim,hàn xoắn,cán nguội,hàm lượng cacbon 0.14%, 2 đầu ống chưa gia công, (đường kính ngoài (273-377) đường kính trong (260-360))mm+/-10%, dài 12m+/-10%.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20620
KG
19964
KGM
33939
USD
020322032C500429
2022-03-28
030772 PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí KINGSUN FOODS CO LIMITED Frozen clam meat, new products through common preliminary processing, peeling, frozen preservation, the item is not subjects subject to VAT according to Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC, ( Size 700/1000);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
24000
KGM
70800
USD
70322760210002800
2022-04-04
030772 PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat, new products through normal processing, peeling, frozen storage, non-goods are subject to VAT according to Circular 219/2013/TT-BTC and 26/2015/TT-BTC, ( Size 1000/1500) -f.o.c;Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường,bóc vỏ,bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC,(Size 1000/1500) -F.O.C
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55000
KG
1160
KGM
0
USD
171220OOLU2654925050
2020-12-24
030772 PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Clam meat, frozen, new products through preliminarily processed, peeled, preserved, frozen, goods are not subject to VAT under Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC ( size 1000/1500);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
79530
KG
12000
KGM
18240
USD
171220OOLU2654925050
2020-12-24
030772 PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Clam meat, frozen, new products through preliminarily processed, peeled, preserved, frozen, goods are not subject to VAT under Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC ( size 700/1000);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
79530
KG
12000
KGM
19200
USD
171220OOLU2654925050
2020-12-24
030772 PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Clam meat, frozen, new products through preliminarily processed, peeled, preserved, frozen, goods are not subject to VAT under Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC ( size 1000/1500);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC,(Size 1000/1500)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
79530
KG
48000
KGM
105600
USD
171220OOLU2654925050
2020-12-24
030772 PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Clam meat, frozen, new products through preliminarily processed, peeled, preserved, frozen, goods are not subject to VAT under Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC ( size 1000/1500) -FOC;Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC,(Size 1000/1500)-F.O.C
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
79530
KG
300
KGM
0
USD
171220OOLU2654437060
2020-12-24
030772 PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG CITY GANGZHU FOODSTUFF CO LTD Clam meat, frozen, new products through preliminarily processed, peeled, preserved, frozen, goods are not subject to VAT under Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC ( size 1000/1500);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
22000
KGM
48400
USD
70322760210002800
2022-04-04
030772 PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat, new products through normal processing, peeling, frozen storage, non-goods are subject to VAT according to Circular 219/2013/TT-BTC and 26/2015/TT-BTC, ( Size 700/1000);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC,(Size 700/1000)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55000
KG
22720
KGM
44304
USD
70322760210002800
2022-04-04
030772 PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat, new products through normal processing, peeling, frozen storage, non-goods are subject to VAT according to Circular 219/2013/TT-BTC and 26/2015/TT-BTC, ( Size 700/1000);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55000
KG
25000
KGM
48750
USD
70322760210002800
2022-04-04
030772 PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat, new products through normal processing, peeling, frozen storage, non-goods are subject to VAT according to Circular 219/2013/TT-BTC and 26/2015/TT-BTC, ( Size 700/1000) -f.o.c;Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC,(Size 700/1000) -F.O.C
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55000
KG
1120
KGM
0
USD
280821032B503951
2021-09-13
030772 PH?N XU?T NH?P KH?U H?I TRí DONGGANG FUXING FOOD CO LTD Frozen clam meat, new products through regular preliminary processing, peeling, frozen preservation, the item is not subjects subject to VAT according to Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC, ( Size 700/1000);Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
24000
KGM
66000
USD
090120TLLYHCJH0015013
2020-01-16
310510 XU?T NH?P KH?U ??I PH??C QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO LIMITED Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK 20-20-15+TE ĐẠI PHƯỚC. Hàm lượng : N : 20%, P2O5 : 20%, K2O: 15%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao. QĐLH số: 619/QĐ-BVTV-PB ngày 20/6/2018.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
TNE
42400
USD
081021SMFCL21090789
2021-11-02
841919 PH?N TH??NG M?I S?N XU?T Và XU?T NH?P KH?U PH??NG ??NG HAINING BOYI NEW MATERIAL CO LTD Hot water heater for solar water heater Sanluca, SAP-50, including vacuum tube with glass heat absorption 58 / 1800mm, tube support, steel racks (without flasks), 100% new .;Bộ đun nước nóng cho bình nước nóng năng lượng mặt trời SANLUCA, SAP-50, gồm ống chân không hấp thụ nhiệt bằng thủy tinh 58/1800mm,máng đỡ ống, chân giá đỡ bằng thép (không có bình),mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10890
KG
42
SET
10500
USD
070322NSSLBKHCC2200304
2022-04-04
050800 N XU?T TH??NG M?I THáI XU?N PHáT RUANGKAEW PEARL CO LTD Green turban's pure shells, raw materials used to produce buttons;Vỏ sò đã qua tinh chế GREEN TURBAN, nguyên liệu dùng để sản xuất nút áo
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
30116
KG
1000
KGM
350
USD
070322NSSLBKHCC2200304
2022-04-04
050800 N XU?T TH??NG M?I THáI XU?N PHáT RUANGKAEW PEARL CO LTD Silip Pearl Oyster Silip Pearl Oyster (A), raw materials used to produce buttons;Vỏ sò đã qua tinh chế SIL VERLIP PEARL OYSTER (A), nguyên liệu dùng để sản xuất nút áo
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
30116
KG
1000
KGM
1350
USD
131121SL20211115B
2021-11-29
508002 N XU?T TH??NG M?I THáI XU?N PHáT LEAD TOP TRADING HK LIMITED Sea shells have been processed in preliminary cleaning, used in fine art, (150x25kg / pack), scientific name: Trochus Maculates Shell, No Trademarks, Japan origin, groin is not in the listcites;vỏ sò biển đã qua sơ chế làm sạch,dùng trong mỹ nghệ,(150x25kg/bao), tên khoa học:TROCHUS MACULATES SHELL,không nhãn hiệu,xuất xứ Japan,Háng không nằm trong danh mụcCites
JAPAN
VIETNAM
NAHA - OKINAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5270
KG
3750
KGM
1875
USD
131121SL20211115B
2021-11-29
508002 N XU?T TH??NG M?I THáI XU?N PHáT LEAD TOP TRADING HK LIMITED Sea shells have been processed for cleaning, used in fine art, (24x30kg / pack), Scientific name: Trochus Maculates Shell, No Trademark, Japan origin, groin is not in the listcites;vỏ sò biển đã qua sơ chế làm sạch,dùng trong mỹ nghệ,(24x30kg/bao), tên khoa học: TROCHUS MACULATES SHELL,không nhãn hiệu,xuất xứ Japan,Háng không nằm trong danh mụcCites
JAPAN
VIETNAM
NAHA - OKINAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5270
KG
720
KGM
360
USD
131121SL20211115B
2021-11-29
508002 N XU?T TH??NG M?I THáI XU?N PHáT LEAD TOP TRADING HK LIMITED Sea shells have passed preliminary processing, used in fine art, (26x30kg / pack), scientific name: Trochus Maculates Shell, no brand, origin of Japan, groin is not in the listcites;vỏ sò biển đã qua sơ chế làm sạch,dùng trong mỹ nghệ,(26x30kg/bao), tên khoa học: TROCHUS MACULATES SHELL,không nhãn hiệu,xuất xứ Japan,Háng không nằm trong danh mụcCites
JAPAN
VIETNAM
NAHA - OKINAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5270
KG
780
KGM
390
USD
4058839175
2022-06-07
860729 I XU?T NH?P KH?U PHú C??NG PHáT OSAKA NISHIN CO LTD 9C1-510B-056 fiber brake set, spare parts of OE fiber tractor, 100%new goods.;Bộ phanh hãm sợi 9C1-510B-056, phụ tùng của máy kéo sợi OE, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
20
KG
200
PCE
368
USD
271221COAU7235659480
2022-01-06
401190 I XU?T NH?P KH?U ??I TH?Y PHáT GUANGZHOU YUANLING IMP EXP TRADING CO LTD Tires, DF122 type, size 12R22.5, Dovroad brand, no overalls. Tires for chapter 87 (container truck), 100% new products;Lốp xe, loại DF122, kích cỡ 12R22.5, hiệu DOVROAD, không có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16840
KG
50
PCE
2500
USD