Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
STR2205086
2022-05-20
901849 I PHáP NHA KHOA HI?N ??I CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Airpex pipes, category: AirPEX, used in dentistry to determine the length or depth of the toothpose. HSX: Changzhou Sifary Medical Technology Co., Ltd. 100% new (FOC);Thiết bị định vị chóp AirPex, chủng loại: AirPex, dùng trong nha khoa để xác định chiều dài hay độ sâu của ống tuỷ răng. Hsx: Changzhou Sifary Medical Technology Co.,Ltd. Mới 100% (FOC)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
60
KG
1
PCE
85
USD
KNC2110029
2021-10-27
902213 I PHáP NHA KHOA TH?NG MINH VI?T NAM GENORAY CO LTD Portable Dental Dental X-Ray System.Model: Port-X III (set / piece). SX: Genoray Co., Ltd. New 100%;Máy X quang nha khoa Portable Dental X- ray System.Model : PORT- X III (bộ/cái).Hãng sx: Genoray Co.,Ltd.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
85
KG
10
SET
13000
USD
20585466334
2021-12-14
300640 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG BISCO INC Cement cement teeth-D-46311P, Category: Theracem, 1 tube 8g, HSX: Bisco, Inc., 100% new goods;Xi măng trám răng- D-46311P, Chủng loại: Theracem, Hộp 1 ống 8g, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
74
KG
30
UNK
3
USD
23545351950
2022-01-26
253090 NG TY TNHH NHA KHOA CSG DENTAURUM GMBH CO KG Porcelain powder Ceramotion ZR Base Dentin B, C (B3, B4, C3, C4) Raw materials used to produce teeth, 40g / vial packing specifications, production dentaurum. New 100%;Bột sứ Ceramotion Zr Base Dentin B, C (B3,B4,C3,C4) nguyên liệu dùng để sản xuất răng, quy cách đóng gói 40g/lọ, hãng DENTAURUM sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
35
KG
4
UNA
136
USD
HEC182634
2022-03-18
300640 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG SURE DENT CORPORATION ABSORBENT PAPER POINTS drying materials for dental use - Category 30.04, 100PCS, HSX: SURE DENT CORPORATION, 100% new goods;Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa - chủng loại 30.04 , hộp 100 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
139
KG
48
UNK
84
USD
1Z64WW240499068965
2021-11-15
901841 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG STRAUSS CO INDUSTRIAL DIAMONDS LTD Dental Drill, Round + Pear + Amalgam Prep: 6, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds Ltd, 100% new products;Mũi khoan nha khoa, chủng loại Round+ Pear + Amalgam Prep:6, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
100
PCE
122
USD
1Z64WW240499068965
2021-11-15
901841 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG STRAUSS CO INDUSTRIAL DIAMONDS LTD Dental drill, Round + Pear + Amalgam Prep: 7, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds Ltd, 100% new products;Mũi khoan nha khoa, chủng loại Round+ Pear + Amalgam Prep:7, HSX: Strauss & Co. Industrial Diamonds LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
150
PCE
183
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
HKAHAN220402
2022-04-13
902213 PH?N THI?T B? NHA KHOA TH?NG MINH VI?T NAM GENORAY CO LTD Hand-held X-ray model: port-xiii, with accessories: ray orientation tube, charger, charger, strap. (Used in dentistry). Manufacturer: Genoray Co., Ltd. New 100%.;Máy X-quang cầm tay Model: PORT-XIII , kèm phụ kiện: ống định hướng tia, cục sạc, dây sạc, dây đeo. (Dùng trong nha khoa). Hãng SX: Genoray Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
148
KG
3
PCE
4800
USD
ANB157857
2022-06-28
902213 PH?N THI?T B? NHA KHOA TH?NG MINH VI?T NAM GENORAY CO LTD Hand-held X-ray model: port-xiii, with accessories: ray orientation tube, charger, charger, strap. (Used in dentistry). Manufacturer: Genoray Co., Ltd. New 100%.;Máy X-quang cầm tay Model: PORT-XIII , kèm phụ kiện: ống định hướng tia, cục sạc, dây sạc, dây đeo. (Dùng trong nha khoa). Hãng SX: Genoray Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
146
KG
30
PCE
48000
USD
36799650730
2021-07-07
330690 NG TY TNHH PHáT TRI?N NHA KHOA NH?T VI?T BRAIN BASE CORPORATION Bone Grafting Material, Category: Arrowbone-Beta, Code: HCW-30-S, Packing: 0.5g / 1 Package / 1 box, Used toothy in dentistry, 100% new goods, carriers Production: Brainbase;Bột xương (Bone Grafting Material), chủng loại: ArrowBone-beta, Code: HCW-30-s, đóng gói: 0.5g/1 gói/1 hộp, dùng làm chặt chân răng trong nha khoa, hàng mới 100%, hãng sản xuất: BRAINBASE
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HA NOI
1
KG
5
UNK
32
USD
940086979804
2021-07-30
901849 NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 1435 Black Micro Tips Pump Head Filling Materials 500 Pcs / Bracket Manufacturing: Ultradentproducts Inc New 100%;1435 Black Micro Tips Đầu bơm vật liệu trám răng 500 cái/bịch nhà sx: UltradentProducts Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
54
KG
2
BICH
190
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Filling Materials 10 Tubes (1.2ml / tube) / Manufacturing box: Ultradent Products, Inc. 100% new;5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Vật liệu trám răng 10 ống (1.2ml/ống)/hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
1
UNK
71
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5366-U Opalustre 8 Tubes (1.2ml / pipe), 1oz Tube, Tray, Bag / Box Manufacturing: Ultradent Products, Inc. 100% new;5366-U Opalustre Vật liệu trám răng 8 ống (1.2ml/ống), tuýp 1oz, khay, túi đựng/ hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
60
UNK
1123
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
300590 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Gauge Gauge Sponges, packed: 20 bags (200 pieces/bag)/box, code: 3001, 100% new goods;Gạc vô trùng-All Gauge Sponges, đóng gói: 20 bịch (200 cái/bịch)/thùng, code: 3001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
2
UNK
50
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.63mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.63mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệ dày 0.63mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.63mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
8200
UNK
2214
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.5mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.5mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệm dày 0.5mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.5mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
9000
UNK
2250
USD
220421VICSGNL00267
2021-07-06
252020 NHA KHOA ZHERMACK SPA Gypsum poured tooth model used in Labo-Elite Double 22 Nal 1 kg, Code: C400832, Packing: 2 bottles / boxes, 100% new products.;Thạch cao đổ mô hình răng dùng trong labo-Elite double 22 nal 1 kg, mã code:C400832, đóng gói:2 chai/ hộp, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
16601
KG
18
UNK
873
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-secondkin Latex PD Glove- Medium (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box)/box, Code: 1205-C, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-SecondSkin Latex PD Glove- Medium (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205-C, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
10
UNK
500
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 6.5, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 6.5, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-Sedon Skin Latex-X-Small (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box), Code: 1205A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Second Skin Latex - X-Small (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
25
UNK
1250
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174b, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174B, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1142d, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF surgical glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1142D, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
8
UNK
960
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform Niti86 (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform NiTi86 (100 ea/pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
10
BICH
490
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC1925RCLL10E 19x25 LWR R / C Niti (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC1925RCLL10E 19X25 LWR R/C NITI (100 ea/ pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
1
BICH
156
USD
773871158545
2021-06-07
901831 NHA KHOA COLTENE WHALEDENT INC 60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mL suprones Dental instruments: 1-time injection pump without needle 50 pieces / sx manufacturer: Coltene / Whaledent Inc 100%;60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mlDụng cụ nha khoa: Bơm tiêm dùng 1 lần không có kim tiêm 50 cái/ bịch nhà sx: Coltene / Whaledent Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CUYAHOGA FALLS
HO CHI MINH
45
KG
2
BICH
17
USD
7302526232
2022-04-25
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D JM ORTHO CORPORATION Straight Gummetal Gummetal Straightal Wire .02.022 (CUT) GMC1722, NSX: JM Ortho Corporation, Japan. New 100%;Dây Gummetal thẳng GUMMETAL Straight Wire .017.022 (Cut) GMC1722, NSX : JM Ortho Corporation , Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
10
PKG
539
USD
8724573955
2022-03-16
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D MIS IMPORT EXPORT CO LTD C1-11420 C1 Coni root implant material. Con.Implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Germany. 100% new;Vật liệu cấy ghép chân răng C1-11420 C1 coni. con.implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Đức . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
10
PCE
793
USD
1Z99F53R0475606642
2021-07-05
848690 NHA KHOA ZFX GMBH ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Accessories of digital milling machines used in lab rooms: Tools to attach tooth bridges before new scanning 100%;ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Phụ kiện của máy phay kỹ thuật số sử dụng trong phòng lab: dụng cụ để gắn cầu răng trước khi scan mới 100%
ITALY
VIETNAM
DACHAU
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
235
USD
274379134927
2022-06-25
711029 NHA KHOA AURIUM RESEARCH U S A Dental tooth -used alloys used in dentistry (main ingredients: PD 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Packaging: 25g/bag. 100% new;Hợp kim làm răng giả sử dụng trong nha khoa (thành phần chính: Pd 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Đóng gói: 25g/bịch. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNITED STATES OF AMERICA
HO CHI MINH
1
KG
75
GRM
3267
USD
221021SHSE21100240
2021-11-11
551591 NG TY TNHH TH?I TRANG ??NG KHOA SHAOXING LIANBAO TEXTILE CO LTD Woven fabric from staple fiber synthetic phase filament renewable 80% polyacrylic 20% spandex size 58 ", 100% new, 380-390g / m; used for garment production.;Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp pha filament tái tạo 80%Polyacrylic 20%Spandex Khổ 58", Mới 100%, 380-390G/M; Dùng để sản xuât hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3650
KG
4057
MTR
14807
USD
EGLV050001020567
2020-11-24
721641 PH?N THéP M?I MITSUI CO THAILAND LTD Angle steel, not alloyed edge are (steel L-shaped), not further worked than hot rolled, SS540, JIS G3101, new 100%, KT: (175 x 175 x 12 x 12000) mm, the sx SIAM YAMATO STEEL CO., LTD, the carbon content <0.6%;Thép góc không hợp kim cạnh đều( thép hình chữ L) ,chưa gia công quá mức cán nóng,SS540, tiêu chuẩn JIS G3101,mới 100%,KT:(175 x 175 x 12 x 12000) mm,nhà sx SIAM YAMATO STEEL CO.,LTD, hàm lượng C<0.6%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
50
KG
25186
KGM
15792
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El CEC Titanium Healing Abutment 5 H.2 EL-5502HT SX: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM HEALING ABUTMENT 5 H.2 EL-5502HT.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
119
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 15 degrees Angled Abut. H.4 (El Shape) + LongScrew EL-154.CT: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo 15 độ ANGLED ABUT. H.4(EL SHAPE)+LONGSCREW EL-154.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
818
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant's Artificial Tooth 4.3 L. 7 MM EL-4307.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 4.3 L. 7 MM EL-4307.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
70
PCE
3319
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Straight Abutment H.3 Artificial Tooth (Screw Ret. Restor) BL-4750 / 3.CT: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo STRAIGHT ABUTMENT H.3(SCREW RET. RESTOR) BL-4750/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
474
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Nd Tit artificial roots. 25 degrees Angled Abutment 4 H.3 + Screw ND-2530 / 3.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo ND TIT. 25 độ ANGLED ABUTMENT 4 H.3+SCREW ND-2530/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial Tooths El CEC Titanium Abutment 5 H.3 + Screw EL-5503F .C: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM ABUTMENT 5 H.3 +SCREW EL-5503F .Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
533
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant artificial tooths 5.1 L. 7 MM EL-5107.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 5.1 L. 7 MM EL-5107.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
948
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 25 degrees Angled Abut. H.1 (El Shape) + Screw EL-251.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo 25 độ ANGLED ABUT. H.1(EL SHAPE)+SCREW EL-251.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
7563914072
2022-01-04
850650 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG 3SHAPE TRIOS A S Battery's battery Battery for Trios (Batch Number: 595575) (3 pieces). New 100%;Pin của máy lấy dấu răng nha khoa Battery for Trios(Batch number: 595575)(hộp 3 cái).Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HELSINGOR
HO CHI MINH
2
KG
1
UNK
169
USD
21082121NUE0078671
2021-10-16
340700 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DFS DIAMON GMBH MATERIAL MATERIAL Dental Dental 28061-130 - Orovest 5kg (50x100g) Bags + 1 L Liquid ((basic component is plaster) (used in dental lab room). New 100%;Vật liệu làm khuôn răng giả nha khoa 28061-130 - Orovest 5kg(50x100g) bags + 1 l liquid((thành phần cơ bản là thạch cao) (sử dụng trong phòng Lab nha khoa).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1418
KG
200
UNK
7933
USD
1ZW9878R0453963507
2022-01-24
902290 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL IMAGING TECHNOLOGIES CORP Digital sensor set of Kavo IXS Dental X-ray machine size 2 Sensor Kit (1,014,6105) (set / piece). New 100%;Bộ Sensor kỹ thuật số của máy X quang nha khoa Kavo IXS Size 2 Sensor Kit (1.014.6105)(bộ/cái).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
SET
1650
USD
1ZW9878R6757567098
2022-03-10
902213 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG ARIBEX INC Dental radiology Nomad Pro2 (S / N: 20217,21677) (set / piece). Used goods.;Máy X quang nha khoa Nomad Pro2 (s/n: 20217,21677)(bộ/cái).Hàng đã qua sử dụng.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
2
SET
2000
USD
B2205154
2022-04-25
902213 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG PALODEX GROUP OY Kavo.model dental X-ray: Orthhopantomography OP 3D (PCX-1) (1 set includes HYS attached details);Máy X quang nha khoa KAVO.MODEL: ORTHOPANTOMOGRAPH OP 3D (PCX-1)(1 bộ gồm chi tiết đính kèm HYS).Hãng sx: Palodex Goup Oy.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
360
KG
1
SET
36894
USD
HAJ30002950
2021-06-07
690911 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL DIREKT GMBH Ball of porcelain baked (use to keep the dental kiln temperature Z 001 - DD Z Pearls (box / 200g). New 100%;Viên bi nung bằng sứ (dùng giữ nhiệt độ lò nung nha khoa Z 001 - DD Z Pearls (hộp/200g).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
533
KG
20
UNK
555
USD
775036047419
2021-11-02
852862 PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG OPEN TECH 3D S R L Lighting head Projector for Deluxe / Smart Big Scanner (details according to Appendix Attachment HYS) (Accessories of Dental Gypsum Fightware Scanner) (No Projection Functions are images). New 100%;Đầu chiếu sáng PROJECTOR FOR DELUXE/SMART BIG SCANNER(chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS)(phụ kiện của máy quét mẫu hàm thạch cao nha khoa)(không có chức năng chiếu được hình ảnh).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
6
KG
10
PCE
6934
USD
209806974
2021-10-08
842941 I ??NG KHOA RITCHIE BROS IRONPLANET CANADA LTD BOMAG BW211D-40 Vibration Laws> Used 20 tons, uniform removable goods; Xe lu rung BOMAG BW211D-40 lực rung > 20 tấn đã qua sử dụng, hàng tháo rời đồng bộ
UNITED STATES
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
10400
KG
1
PCE
33122
USD
YMLUM616315765
2021-10-08
842941 I ??NG KHOA EURO AUCTIONS UK LTD BOMAG BW211D-4 vibration car, vibration force> 20 tons, used;Xe lu rung BOMAG BW211D-4, lực rung >20 tấn , đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
16700
KG
1
PCE
35249
USD
291020TW2039BYQ37
2020-11-20
722541 PH?N S?N XU?T TH??NG M?I THéP ??I PHáT ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel, flat-rolled, plate, unwrought than hot-rolled, not pickled pickling, no: plated, painted; 100% new. TC: JIS G3101-SS400. KT: thick (10-50) mm x width 2438mm x 6096mm long;Thép hợp kim, được cán phẳng, dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: dày (10-50)mm x rộng 2438mm x dài 6096mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
539933
KG
539933
KGM
267267
USD
2.9102113205e+017
2021-11-15
732190 PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD G-66 Kitchen (Trivet) of Paloma PAE18S gas stove, 100% new. FOC goods;Kiềng bếp G-66 (TRIVET) của bếp ga Paloma PAE18S, mới 100%. hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
8362
KG
24
PCE
0
USD
61021132047145800
2021-10-18
732111 PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD Paloma Gas Gas Stove 2 Paloma Brand Insurance, Model: PA-J51CE, Auto throttle, Battery Ignition, Stainless enamel, Size: 560x363x125mm, No oven, 100% new goods;Bếp ga dương 2 lò đốt hiệu Paloma, model: PA-J51CE, ngắt ga tự động, đánh lửa bằng pin, kiềng tráng men không rỉ, kích thước : 560x363x125mm , không có lò nướng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG XANH VIP
10240
KG
790
UNIT
49770
USD
61021132047145800
2021-10-18
732111 PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD Paloma stove 2 Paloma branded furnace, Model: PA-J61PE, Auto throttle, battery ignition, stainless enamel, size: (592x461x218) mm, no oven, 100% new goods;Bếp ga dương 2 lò đốt hiệu Paloma, model: PA-J61PE ,ngắt ga tự động, đánh lửa bằng pin, kiềng tráng men không rỉ, kích thước : (592x461x218)mm , không có lò nướng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG XANH VIP
10240
KG
50
UNIT
4350
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Peas which toner 50g (10 bags x 12 packages barrels) (GREEN PEAS CUTTLEFISH Coated 50G), New 100%;Đậu hà lan bao mực 50g (thùng 10 túi x 12 gói) (CUTTLEFISH COATED GREEN PEAS 50G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
118
UNK
2374
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Peppers roasted pumpkin seeds 30g (barrels 10 boxes x 12 packages) (PAPRIKA Pumpkin 30G), New 100%;Hạt bí đỏ rang ớt 30g (thùng 10 hộp x 12 gói) (PAPRIKA PUMPKIN 30G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
10
UNK
358
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD You mustard peas 180g (12 cans barrels 180G) (Coated Green Peas WASABI 180G), New 100%;Đậu hà lan vị mù tạt 180g (thùng 12 lon 180G) (WASABI COATED GREEN PEAS 180G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
83
UNK
992
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Salty sunflower seeds 30g (barrels 10 boxes x 12 packages) (Salted SUNFLOWER 30G), New 100%;Hạt hướng dương vị mặn 30g (thùng 10 hộp x 12 gói) (SALTED SUNFLOWER 30G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
18
UNK
362
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Salty sunflower seeds 110g (110g pack barrels 12) (Salted SUNFLOWER 110G), New 100%);Hạt hướng dương vị mặn 110g (thùng 12 gói 110g) (SALTED SUNFLOWER 110G) , hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
35
UNK
308
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD White beans roasted salt 40g (10 bags x 12 packages barrels) (BROAD BEANS Salted 40G), New 100%);Đậu trắng rang muối 40g (thùng 10 túi x 12 gói) (SALTED BROAD BEANS 40G), hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
11
UNK
221
USD
200521ONEYANRB10402700
2021-06-18
071090 PH?N TH?C PH?M CAO C?P NAM THáI KUHNE HEITZ HOLLAND BV Russian salad frozen vegetables: carrots 33%; 33% peas; 34% potato (Russia Frozen mix: 33% carrots, peas 33%; 34% potato) .1kgs / bag x 10 bags / carton. New 100%;Salad rau củ Nga đông lạnh: 33% cà rốt; 33% đậu Hà Lan; 34% khoai tây (Frozen Russia mix: 33% carrots; 33% peas; 34% potato).1kgs/túi x 10 túi/carton. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
26131
KG
2640
KGM
2719
USD
200521ONEYANRB10402700
2021-06-18
071090 PH?N TH?C PH?M CAO C?P NAM THáI KUHNE HEITZ HOLLAND BV Frozen vegetables mix 3 types: peas 30%; 30% corn kernels; carrots 40% (3-way mixing Frozen corn: peas 30%, corn 30%, diced carrots 40%). 1kgs / bag x 10 bags / carton. New 100%;Rau củ đông lạnh mix 3 loại: đậu Hà Lan 30%; hạt ngô 30%; cà rốt 40% (Frozen corn mix 3-way: peas 30%; corn 30%; diced carrots 40%). 1kgs/túi x 10 túi/carton. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
26131
KG
2640
KGM
3168
USD
200521ONEYANRB10402700
2021-06-18
071090 PH?N TH?C PH?M CAO C?P NAM THáI KUHNE HEITZ HOLLAND BV Frozen vegetables mix 4 categories: peas 20%; green beans 20%; 10% corn kernels; carrots 50% (4-way mixing Frozen corn: Peas 20%, Cut green beans 20%; Corn10% Diced carrots 50%). 400g / bag x 20 bags / 100% new carton.Hang;Rau củ đông lạnh mix 4 loại: đậu Hà Lan 20%; đậu xanh 20%; hạt ngô 10%; cà rốt 50% (Frozen corn mix 4-way:Peas 20%;Cut green beans 20%;Corn10%;Diced carrots 50%).400g/túi x 20 túi/carton.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
26131
KG
1152
KGM
1359
USD
4547135762
2022-05-23
382200 PH?N GI?I PHáP Y T? Và KHOA H?C SURAN HIMEDIA LABORATORIES PVT LTD The kit used for Instanx automatic extracting machines, Hipura Pre-Filled Plates for Insta NX Mag 32, Code: MB615MPF-32, 320 Test/Box, HSX: Himedia Laboratories PVT. Limited - 100% new;Bộ kit sử dụng cho máy tách chiết Nucleic acid tự động InstaNX, HiPurA Pre-Filled Plates for Insta NX Mag 32 , code: MB615MPF-32, 320 test/hộp, hsx: HiMedia Laboratories Pvt. Limited - mơi 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
11
KG
1
KIT
10
USD
14805549
2021-12-14
854511 PH?N GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING CO LTD Coal electrodes for super high capacity kilns (UHP) specifications: (non 450x1800 + -100) mm. 100% new;Than điện cực dùng cho lò nung siêu cao công suất ( UHP) Quy cách: (phi 450x1800+-100)mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
DONG DANG (LANG SON)
55096
KG
53796
KGM
216696
USD
1111212111TXGHCM012
2021-11-23
901212 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I ??I PHáT HWC ROASTERS FOOD BEVERAGE CO LTD Macaroon Coffee Gift Box (20Bags / Box) (Macaroon Coffee Gift Box) (20bags / box). HSD: 12/04/2023;Cà phê rang xay dạng túi lọc đóng hộp giấy (Hộp quà Macaroon) (Macaroon Coffee Gift Box) (20bags/box). HSD: 12/04/2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
300
UNK
6407
USD
1111212111TXGHCM012
2021-11-23
901212 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I ??I PHáT HWC ROASTERS FOOD BEVERAGE CO LTD Coffee Roaster Shape Paper Boxed Bag (Macaroon Gift Box) (Macaroon Coffee Gift Box) (10bags / box). HSD: 12/04/2023;Cà phê rang xay dạng túi lọc đóng hộp giấy (Hộp quà Macaroon) (Macaroon Coffee Gift Box) (10bags/box). HSD: 12/04/2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
100
UNK
1388
USD
230521PKLHCM2105/012
2021-09-09
150810 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I ??I PHáT LAM SOON EDIBLE OILS SDN BHD Raw peanut oil (Crude Peanut Oil). (17kg / tin), used as food production materials for domestic consumption.;Dầu đậu phộng thô (CRUDE PEANUT OIL). ( 17KG/TIN), dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm để tiêu dùng nội địa.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2610
KG
140
UNK
10640
USD
1Z8610R38822266380
2022-04-26
902129 NHA KHOA VI?T QUANG EUROTEKNIKA Artificial teeth Abutment NPS_PA46.20.3 (long -term attachment in the body, over 30 days);Chân răng nhân tạo Abutment NPS_PA46.20.3 (gắn lâu dài trong cơ thể,trên 30 ngày).Hãng sx: Euroteknika.Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
118
KG
20
PCE
530
USD
MIL02120170
2021-06-21
902213 NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray (Type 3D / 2D CEPH) Model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix attached HYS). SX: Cefla S.C.The new 100%;Máy X quang nha khoa Myray ( type 3D/2D Ceph) model: Hyperion X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
193
KG
1
SET
32049
USD
MIL02133828
2021-07-21
902213 NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray Dental X-ray (Type 3D / 2D Ceph) .model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix Attachment HYS). SX: Cefla S.C.The New 100%;Máy X quang nha khoa MYRAY (type 3D/2D Ceph).Model : HYPERION X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
233
KG
1
SET
32172
USD
190222NYKS182065745
2022-03-24
842720 P PHú THáI MITSUBISHI LOGISNEXT ASIA PACIFIC PTE LTD Forklift by lift structure, self-propelled type with diesel engine, Caterpillar Model DP150SNL, frame number / engine number: 8A430385 / 6BG1406586. Production year 2022. 100% new goods;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng, loại tự hành chạy bằng động cơ diesel, hiệu Caterpillar model DP150SNL, số khung/số động cơ: 8A430385/6BG1406586. Năm sản xuất 2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17990
KG
1
UNIT
87931
USD
270921GGLSG030058
2021-10-06
730620 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Steel air drain pipe / 8J5604 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Ống dẫn thoát khí bằng thép / 8J5604 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
17502
KG
60
PCE
342
USD
090821OOLU2675472710
2021-09-01
152200 NG TY TNHH TH??NG M?I NGHI?P PHú BRENNTAG PTE LTD Wax derived from plants used to produce candles, 20kg / bag (Epiwax B3988W) (CAS: 8002-75-3 without KBHC), 100% new;Sáp có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất đèn cầy, 20Kg/Bag (Epiwax B3988W) (CAS:8002-75-3 không KBHC), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16048
KG
16
TNE
22157
USD
240121SNKO073201203644
2021-01-28
152200 NG TY TNHH TH??NG M?I NGHI?P PHú BRENNTAG PTE LTD Waxes derived from plants for the manufacture of candles, 20Kg / Bag (Epiwax B3922) (CAS: 8002-75-3 KBHC not on the list), new 100%;Sáp có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất đèn cầy, 20Kg/Bag (Epiwax B3922) (CAS:8002-75-3 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
21740
KG
21
TNE
24780
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
843141 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Silver lined with bucket / 4v8674 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Bạc lót tay gầu / 4V8674 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
2
PCE
125
USD
300322GGLSG033547
2022-04-05
730619 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Welded steel air drainage pipe / 9C4937 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Ống dẫn thoát khí bằng thép không hàn / 9C4937 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5099
KG
27
PCE
315
USD
300921GGLSG029905
2021-10-05
853911 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Proper headlights with carcasses / 3393505 - Car parts for ironing. Caterpillar manufacturer, 100% new;Đèn pha gắn kín xe xúc ủi / 3393505 - phụ tùng xe xúc ủi. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
10497
KG
2
PCE
36
USD
61838735561
2021-07-06
731822 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Steel cushion / 3p7447 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Đệm bằng thép / 3P7447 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
37
KG
1
PCE
256
USD
290921KOSR221SDH0013
2021-10-07
842130 CTY TNHH TH??NG M?I HI?P MINH PHáT SUNFIL KOREA CO LTD Oil filter for mechanical machining wire cutting machine: Super340FK (1 carton consists of 2 pieces, 100% new products);Lọc dầu dùng cho máy cắt dây gia công kim loại ngành cơ khí: SUPER340FK (1 carton gồm 2 cái, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
698000
KG
60
PCE
2312
USD
080122GGLSG032193
2022-01-12
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 3310162 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 3310162 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8012
KG
1
PCE
80
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 9W8620 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 9W8620 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
1
PCE
223
USD
220122GGLSG032304
2022-01-27
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting corner / 4T8940 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Góc cắt đất / 4T8940 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5436
KG
2
PCE
199
USD
220122GGLSG032304
2022-01-27
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting corner / 4604973 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Góc cắt đất / 4604973 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5436
KG
1
PCE
307
USD
220122GGLSG032304
2022-01-27
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 8E9379 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 8E9379 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5436
KG
1
PCE
49
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 1U0293 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 1U0293 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
1
PCE
201
USD
61843107444
2022-01-26
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 8E9378 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 8E9378 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
162
KG
1
PCE
48
USD
021121GGLSG030646
2021-11-09
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 1104711 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 1104711 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6689
KG
2
PCE
503
USD
021121GGLSG030646
2021-11-09
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 1104711 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 1104711 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6689
KG
1
PCE
251
USD
090322GGLSG033164
2022-03-14
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 8E9378 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 8E9378 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
17098
KG
1
PCE
49
USD
120221GGLSG/025392
2021-02-18
382000 P PHú THáI CATERPILLAR S A R L SINGAPORE BRANCH Engine cooling water (208 liters / barrel) (CAS: 107-21-1; 19766-89-3) / 3658397 - Manufacturer Caterpillar, new 100%;Nước làm mát động cơ (208 lít/thùng) (CAS: 107-21-1; 19766-89-3) / 3658397 - Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
14622
KG
4
BBL
1937
USD
61832955230
2021-10-29
853910 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Sealed headlights / 2275978 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Đèn pha gắn kín / 2275978 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
FINLAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
213
KG
1
PCE
81
USD
240522GGLSG034412
2022-06-03
853910 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Closed headlights / 5C9029 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Đèn pha gắn kín / 5C9029 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
2
PCE
67
USD
060222ENR/HPH/220201
2022-03-04
870410 P PHú THáI PHU THAI TRADING PTE LTD Caterpillar model self-loading cars: 773e, volume according to the design over 45 tons (SD mining) operating in a narrow range. New 100%. Diesel engine, removable spare parts, not participating in traffic .;Ô tô tải tự đổ hiệu CATERPILLAR Model :773E ,khối lượng theo thiết kế trên 45 tấn (sd khai thác mỏ) hoạt động trong phạm vi hẹp .Mới 100%.Động cơ diesel ,phụ tùng tháo rời, không tham gia giao thông .
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CTY CP CANG MIPEC
403000000
KG
10
PCE
5000000
USD
090921GGLSG029624
2021-09-17
841990 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Oil cooling core / 0R5513 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lõi làm mát dầu / 0R5513 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG NAM DINH VU
15451
KG
2
PCE
2548
USD
61847486530
2022-04-26
841990 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Core cooling water oil / 1115059 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lõi làm mát dầu máy thủy / 1115059 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
168
KG
1
PCE
2829
USD
61838735244
2021-07-28
851230 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Car horns excavated / 1631201 - Car parts for ironing. Caterpillar manufacturer, 100% new;Còi xe xúc ủi / 1631201 - phụ tùng xe xúc ủi. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
137
KG
1
PCE
44
USD
090921GGLSG029624
2021-09-17
401033 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Ms. Roa cord with vulcanic rubber / 2213775 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Dây cô roa bằng cao su lưu hóa / 2213775 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG NAM DINH VU
15451
KG
3
PCE
150
USD
260921SE21090080-00
2021-10-06
761511 PH?N TH? GI?I B?P GROUPE SEB SINGAPORE PTE LTD High quality aluminum baking pan, Size: 28x28 cm, WMF brand, Code: 0576504291, 100% new goods;Chảo nướng bằng nhôm cao cấp, kích thước: 28x28 cm, hiệu WMF, code: 0576504291, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
6734
KG
5
PCE
120
USD
300921GGLSG030062
2021-10-05
731513 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Scelter chains / 5902864 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Dải xích xe xúc / 5902864 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
33148
KG
3
PCE
3959
USD