Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122200014522830
2022-02-24
740821 I PHáP MáY GF CONG TY TNHH HI TECH WIRES ASIA Brass Wire Copper Wire, AC Brass 900 Diam 0.25mm K160 8kg / Roll (Zinc copper alloy). New 100%;Dây đồng Brass wire,AC Brass 900 diam 0.25mm K160 8KG/ cuộn (Hợp kim đồng kẽm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HI-TECH WIRES ASIA
CONG TY TNHH GIAI PHAP MAY GF
3390
KG
2880
KGM
29808
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 PH?N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission line S160-1RX10FT (1 comment = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S160-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
50
PCE
1503
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 PH?N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission S60-1RX10FT (1day = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S60-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
500
PCE
2210
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 PH?N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission S80-1RX10FT (1day = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S80-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
400
PCE
2952
USD
151220TYO-00095165-0001
2020-12-23
330420 NG TY TNHH M? PH?M ??I PHúC KOSE CORPORATION Eyebrow pencil brand FASIO BR301A FASIO-0.7 g-FASIO POWDER PENCIL Eyebrow BR301A, GP: 4422/16 / CBMP-QLD Date 04/03/2016;Chì kẻ chân mày FASIO BR301A hiệu FASIO-0.7g-FASIO POWDER EYEBROW PENCIL BR301A, GP: 4422/16/CBMP-QLD Ngày 04/03/2016
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1309
KG
20
PCE
6
USD
112100016150379
2021-10-29
760519 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, roll form 0.500 mm) (08a). new 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.500 mm) (08A). hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
25134
KG
2033
KGM
8820
USD
112100015815128
2021-10-16
760519 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, roll form of 0.470 mm thickness). new 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.470 mm). hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
55823
KG
12906
KGM
57680
USD
112100015815128
2021-10-16
760519 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum non-alloy, single, roll form, 0.350 mm thickness). New 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm, nhôm không hợp kim, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.350 mm).hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
55823
KG
5065
KGM
23894
USD
131021CWKR21100002A
2021-10-29
721069 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
49736
KG
49120
KGM
72206
USD
080621CWKR21060008
2021-07-09
721069 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
21001
KG
20770
KGM
28974
USD
112100014249876
2021-07-28
760529 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, coil type 0.580 (01y) mm thickness). Price: 3,8535 USD. New 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.580 (01Y) mm).Đơn giá: 3.8535 usd.hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
48860
KG
7961
KGM
30678
USD
112200014278372
2022-01-25
940330 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH THUONG MAI NOI THAT 285 Desk Ba03 Wooden Industry, KT: 1400x1200x750mm (Comes with 1200x1100mm wall, wall 1400x1100mm and cabinet 2TL1). New 100%;Bàn BA03 bằng gỗ công nghiệp, KT:1400x1200x750mm (đi kèm vách 1200x1100mm, vách 1400x1100mm và tủ 2TL1). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
1250
KG
3
SET
841
USD
130120NSAHPHG13560
2020-03-25
720990 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG GUANGDONG MINGRUI CONSTRUCTION CO LTD Thép tấm ( không hợp kim,cán nguội, chưa dát phủ,kích thước 2500*1150*50MM, dùng để lắp đặt hoàn thiện nhà xưởng), mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Other: Other;铁或非合金钢扁钢产品,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),不包覆,电镀或涂层:其他:其他
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
989
MTK
9890
USD
2306221046982010
2022-06-27
854412 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG BROAD OCEAN MOTOR HONGKONG CO LTD N04 #& copper coating coated with insulating paint (copper wire, single, roll, thickness 0.49, 0.58, 0.33, 0.47, 0.38, 0.41, 0.16, 0.55, 0.57mm ...), 100% new .;N04#&Dây đồng tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng đồng, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.49, 0.58, 0.33, 0.47, 0.38, 0.41, 0.16, 0.55, 0.57mm...), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
132883
KG
8819
KGM
115763
USD
2306221046982010
2022-06-27
853720 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG BROAD OCEAN MOTOR HONGKONG CO LTD N25 #& electrical control device for Motor products (with devices to interrupt, protect the circuit with a voltage of less than 66kW, 100%new).;N25#&Thiết bị điều khiển điện lưu cho sản phẩm Motor ( có gắn thiết bị để ngắt, nối bảo vệ mạch điện có điện áp dưới 66KW, mới 100%).
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
132883
KG
1726
PCE
41645
USD
1.011211121e+020
2021-11-10
853720 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG ZHONGSHAN BROAD OCEAN MOTOR CO LTD N25 # & Electrical Control Equipment for Motor Products (with a device attached to interrupt, connecting circuit protection with voltage below 66KW, 100% new).;N25#&Thiết bị điều khiển điện lưu cho sản phẩm Motor ( có gắn thiết bị để ngắt, nối bảo vệ mạch điện có điện áp dưới 66KW, mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
94861
KG
1554
PCE
39515
USD
112000012133518
2020-11-25
722551 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH THUONG MAI THEP DONG HAI # & Coil N41 alloy Bo (Bo> 0.0008%), flat rolled not worked than cold-rolled, not plated coating, k / t 1.2mm x 1250mm x roll, new 100%;N41#&Thép cuộn hợp kim Bo ( Bo>0.0008%), cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, k/t 1.2mm x 1250mm x cuộn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
34810
KG
34810
KGM
23465
USD
112100009146848
2021-01-23
440131 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI QCL Tablets sawdust wood, not heat treated, size 8mm size, so VN production, new 100%;Viên nén mùn cưa gỗ, chưa qua xử lý nhiệt, kích thước size 8mm, do VN sản xuất, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
91960
KG
91750
KGM
14332
USD
020522BS207SH202
2022-05-20
720917 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD N41#& alloy non -rolled steel rolled, cold rolled, unprocessed, coated in the form of rolls, size 0.50mm x 1037mm x C, steel marks of 50ww1300, 100%new, to produce motor.;N41#&Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, tráng ở dạng cuộn, kích thước 0.50mm x 1037mm x c, mác thép 50WW1300, mới 100%, để sx Motor.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
2561
KG
708270
KGM
844258
USD
231121112100016000000
2021-11-23
720916 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG ZHONGSHAN BROAD OCEAN MOTOR CO LTD N41 # & non-alloy flat rolling, cold rolled, unlaced, coated in rolls, size 1.50mm x 1250mm x c, SPCC-SD steel labels, 100% new;N41#&Thép không hợp kim cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, tráng ở dạng cuộn, kích thước 1.50mm x 1250mm x c, mác thép SPCC-SD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
96680
KG
1080
KGM
1185
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch:A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
96
UNK
2842
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Blow dry powder concentrate B services for hemodialysis kind Granudial BI 84 / 508861C, packing: (34kg / barrel), Batch number: B2QA24100, NSX 01/2020, 01/2023 HSDden, new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch B đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial BI 84/508861C, quy cách đóng gói: (34kg/ thùng), số Batch:B2QA24100, NSX 01/2020,HSDđến 01/2023, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
576
UNK
46668
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27120, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27120,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
336
UNK
9946
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME13100, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME13100,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
1344
UNK
4838
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD den7 / 2022, a new 100% (feces TBYT type C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130, NSX 07/2020, HSD đến7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), the Batch: B2ME13110, NSX05 / 2020, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch:B2ME13110, NSX05/2020,HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
10752
UNK
38707
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
264
UNK
7814
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 PH?N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME06160, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME06160,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
3360
UNK
12096
USD
010921ONEYVTZB02665700
2021-10-22
720230 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA MIRONDA TRADE COMMERCE PVT LTD Raw materials for steel - alloy Ferro Silicon Manganese (Size: 10 - 60mm 90pct min) MN: 60% min; Si: 14% min; C: 2.5% Max; P: 0.35% Max; S: 0.04% Max. New 100%.;Nguyên liệu để luyện thép - Hợp kim Ferro silicon manganese (size:10 - 60mm 90PCT min)Mn:60% min; Si : 14%min ; C :2.5%max; P:0.35%max; S: 0,04%max. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
81150
KG
81
TNE
116235
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 30 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/30 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 16 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/16 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
130721SC16HMYG9102-02
2021-08-17
852110 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA QINYE ENGINEERING AND TECHNOLOGY BEIJING CO LTD Video recorder Type of magnetic tape, for steel furnaces, 12V voltage, capacity 54W, Model: HIK / DS-7824HQH-K2 / -AF-DVR-II-A / 24-1, 100% new;Đầu ghi hình video loại dùng băng từ, cho lò luyện thép, điện áp 12V, công suất 54W, model: HIK/DS-7824HQH-K2/-AF-DVR-II-A/24-1 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
70
KG
2
SET
1362
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690220 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory brick LF KELBONA 311R 35/0 Materials for steel billet furnaces. There is a content of AL2O3 = 89% in weight, heat-resistant 1750 degrees C. New 100%.;Gạch chịu lửa LF KELBONA 311R 35/0 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng Al2O3=89 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
455
PCE
11025
USD
SDB042234489
2022-02-28
842389 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA TENOVA SPA Sensors used in liquid steel weighing systems, used in high furnaces, electrical operations, voltage: 15V, Model: SPT4541. New 100%;Thiết bị cảm biến dùng trong hệ thống cân thép lỏng, sử dụng trong lò cao, hoạt động bằng điện, điện áp:15V, model:SPT4541 . Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
6729
USD
EGLV050001020567
2020-11-24
721641 PH?N THéP M?I MITSUI CO THAILAND LTD Angle steel, not alloyed edge are (steel L-shaped), not further worked than hot rolled, SS540, JIS G3101, new 100%, KT: (175 x 175 x 12 x 12000) mm, the sx SIAM YAMATO STEEL CO., LTD, the carbon content <0.6%;Thép góc không hợp kim cạnh đều( thép hình chữ L) ,chưa gia công quá mức cán nóng,SS540, tiêu chuẩn JIS G3101,mới 100%,KT:(175 x 175 x 12 x 12000) mm,nhà sx SIAM YAMATO STEEL CO.,LTD, hàm lượng C<0.6%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
50
KG
25186
KGM
15792
USD
101221MAEU214719012
2022-03-10
841090 PH?N TH?Y ?I?N N?M CU?I GUGLER WATER TURBINES GMBH Hydraulic system (HPU) of hydraulic hydraulic francis turbine with a capacity of 5.5mw. New 100%.;Hệ thống thủy lực (HPU) của Tuabin Francis thủy lực trục ngang công suất 5,5MW. Hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG HAI PHONG
12531
KG
2
SET
94384
USD
140322DGNSGN223232-02
2022-03-16
430390 NG M?I GIàY DA GIANG PH?M NEW FUTURA HONG KONG INTERNATIONAL TRADING LIMITED NPL47.1 # & Leather Finished Finished Finished Shoe (Treated, Treatment), 12mm long hair, Shoe production, 100% new;NPL47.1#&Da lông cừu thành phẩm trang trí giày (đã qua xử lý, đã thuộc), lông dài 12mm, SX giày, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2593
KG
29545
FTK
59089
USD
241121SDTJSE21110049
2021-12-08
430401 NG M?I GIàY DA GIANG PH?M ZAOQIANG HAIFAN FUR CO LTD NPL46.2 # & Leather string Artificial fur color Chinchilla (Finished rabbit fur on lining fabric 100% polyester) SX shoes (Trimming-cut Piece), 4 cm x 35 to 48 cm specifications;NPL46.2#&Dây viền bằng da lông nhân tạo màu chinchilla (lông thỏ thành phẩm trên nền vải lót 100% Polyester) SX giày (trimmming-cut piece), quy cách 4 cm x 35 đến 48 cm
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
723
KG
1575
PR
2756
USD
091120DGNSGN20B226-01
2020-11-14
600193 NG M?I GIàY DA GIANG PH?M WINCHANG PLUSH FACTORY CO LIMITED LS07.1 Sherpa Fleece Lining # & (knitted pile fabric fake fleece, 600 gsm, 100% polyester, size 58 inches) SX shoes, new 100%;LS07.1#&Vải lót Sherpa fleece (vải dệt kim vòng lông giả lông cừu, 600 gsm, 100% Polyester, khổ 58 inch) SX giày, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
981
KG
1316
YRD
4882
USD
181220JJCTCHPBFL201203
2020-12-23
721070 I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT STOCK CO LTD PCM / non alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.016% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 962mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: JIANGSU LIBA JOINT-STOCK ENTERPRISE.;PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,016%, mới 100%, kt: 0,8mm*962mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT-STOCK.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
141410
KG
52580
KGM
58416
USD
181220JJCTCHPBFL201203
2020-12-23
721070 I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT STOCK CO LTD PCM / non alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.016% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.6mm * 774mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: JIANGSU LIBA JOINT-STOCK ENTERPRISE.;PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,016%, mới 100%, kt: 0,6mm*774mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT-STOCK.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
141410
KG
20560
KGM
18463
USD
181220JJCTCHPBFL201203
2020-12-23
721070 I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT STOCK CO LTD PCM / non alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.016% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 828mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: JIANGSU LIBA JOINT-STOCK ENTERPRISE.;PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,016%, mới 100%, kt: 0,8mm*828mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT-STOCK.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
141410
KG
46290
KGM
49716
USD
181220JJCTCHPBFL201203
2020-12-23
721070 I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT STOCK CO LTD PCM / non alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.016% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.6mm * 775mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: JIANGSU LIBA JOINT-STOCK ENTERPRISE.;PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,016%, mới 100%, kt: 0,6mm*775mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT-STOCK.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
141410
KG
21200
KGM
19038
USD
141120MSEX20100212
2020-11-18
722600 I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD PCM / Mn alloy steel flat-rolled coils, galvanized coated, 0.027% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 1004mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co., Ltd.;PCM/Thép hợp kim Mn dạng cuộn cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*1004mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
227687
KG
43074
KGM
46348
USD
301220MSEX20120014
2021-01-04
722599 I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD PCM / Mn alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.027% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 1004mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co., Ltd.;PCM/Thép cuộn hợp kim Mn cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*1004mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
41830
KG
40894
KGM
48909
USD
251021MSEX21090115
2021-11-01
722599 I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD PCM / steel coil flat rolled, galvanized coating, carbon h.027%, 100% new, KT: 0.8mm * 994mm * Roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: Suzhou Xingheyuan Special Material Co., Ltd;PCM/Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*994mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
226007
KG
60246
KGM
98382
USD
112100009419534
2021-02-02
722519 I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG OHSUNG VINA LIMITED COMPANY A000001A # & alloy flat rolled coil, rolls (silicon electrical steel, non-oriented), size 0.5mm x 1120 mm x C, a New 100%;A000001A#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (bằng thép silic kỹ thuật điện, không định hướng), kích thước 0.5mm x 1120 mm x C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OHSUNG VINA
HAI PHONG STEEL FLOWER
484530
KG
384395
KGM
272920
USD
261021PLIHQ5C51925
2021-10-28
721935 I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG LX INTERNATIONAL CORP Stainless steel rolls are flat rolled, excessively rolled cold rolling, carbon content 0.04%, TC: KS-D-3698, 100% new, size: thick 0.4mm x wide 1260mm x rolls, steel labels: STS 430 BB, surface polished;Thép cuộn không gỉ được cán phẳng, không gia công quá mức cán nguội,hàm lượng carbon 0.04%,TC:KS-D-3698,mới 100%,kích thước:dày 0,4mm x rộng 1260mm x cuộn,mác thép:STS 430 BB,đã đánh bóng bề mặt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
21025
KG
13624
KGM
31471
USD
271221COAU7235659480
2022-01-06
401190 NG M?I XU?T NH?P KH?U ??I TH?Y PHáT GUANGZHOU YUANLING IMP EXP TRADING CO LTD Tires, DF122 type, size 12R22.5, Dovroad brand, no overalls. Tires for chapter 87 (container truck), 100% new products;Lốp xe, loại DF122, kích cỡ 12R22.5, hiệu DOVROAD, không có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16840
KG
50
PCE
2500
USD
150122YMLUI240334662
2022-01-25
392112 PH?N X?Y L?P Và TH??NG M?I 268 Hà N?I ZIBO DINGTIAN PLASTICS CO LTD Plastic plastic sheet main components poly vinylcloride to make ceiling panels, no punching size 1220mm * 2440mm * 4.7mm, density 0.32g. Manufacturer: Zibo Dingtian Plastics CO., LTD (no brand). 100% new;Tấm nhựa xốp thành phần chính Poly vinylclorua để làm tấm ốp trần, chưa đục lỗ kích thước 1220mm*2440mm*4.7mm, mật độ 0.32g. Nhà sx : ZIBO DINGTIAN PLASTICS CO.,LTD ( không có nhãn hiệu). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
52337
KG
1264
TAM
6737
USD
290522HCAN011037
2022-06-04
850422 PH?N ?I?N M?T TR?I TH?NH LONG PHú YêN SINENG ELECTRIC CO LTD The voltage uses liquid dielectric, brand: Mingyang Electric, Model: S11-6250/23, Rated power: 6250kVA, Rated voltage: 23/0.63/0.63KV. (100%new);Máy biến điện áp sử dụng điện môi lỏng, hiệu: Mingyang Electric, model: S11-6250/23, công suất định mức: 6250kVA, điện áp định mức: 23/0.63/0.63kV.(Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15500
KG
1
SET
123074
USD
100721EGLV 003102222261
2021-07-19
470329 PH?N GI?Y V?N ?I?M JU TONG CO LTD Pulp chemistry from wood produced by sulphate method bleached from eucalyptus wood. New 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ sản xuất bằng phương pháp sulphat đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
45590
KG
45590
KGM
26670
USD
041221SMFCL21111013
2021-12-15
842240 PH?N MáY ?óNG GóI MIKYO SUZHOU JIAJUN AUTO WELL INDUSTRIAL AUTOMATION CO LTD Pallet film wrap machine, MK1620-ME model, 2000kg load, 220V voltage, capacity 1.5kw, Manufacturer: Suzhou Jiajun Auto-Well Industrial Automation CO., LTD, 100% new products;Máy quấn màng pallet, model MK1620-ME, tải trọng 2000KG, điện áp 220V, công suất 1.5kW, nhà sản xuất: SUZHOU JIAJUN AUTO-WELL INDUSTRIAL AUTOMATION CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
6540
KG
8
SET
14000
USD
7768 8883 4357
2022-05-23
382200 NG M?I Y T? PHú GIA DRG INTERNATIONAL INC EIA3484 Helicobacter Pylori IgASA: chemicals for Elisa testing machine, medical use, 96 tests/boxes, 100% new;EIA3484 Helicobacter pylori IgG ELISA : hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MARBURG
HO CHI MINH
13
KG
10
UNK
1170
USD
1111212111TXGHCM012
2021-11-23
901212 C PH?M TH??NG M?I ??I PHáT HWC ROASTERS FOOD BEVERAGE CO LTD Macaroon Coffee Gift Box (20Bags / Box) (Macaroon Coffee Gift Box) (20bags / box). HSD: 12/04/2023;Cà phê rang xay dạng túi lọc đóng hộp giấy (Hộp quà Macaroon) (Macaroon Coffee Gift Box) (20bags/box). HSD: 12/04/2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
300
UNK
6407
USD