Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021120AMIGL200469442A
2020-11-16
370791 I PHáP S? ANH KH?I JIANGSU YUNYAN PRINTING PLATE CO LTD Chemical preparations used to create the image, CAS: 7732-18-5 + + 1310-73-2 1344-09-8, Packing: 20 liters / intervention - CTP DEVELOPER. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, CAS: 7732-18-5 + 1344-09-8 + 1310-73-2, đóng gói: 20 lít/can - CTP DEVELOPER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4167
KG
24
UNK
312
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370244 I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion in. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion In.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
70
ROL
13710
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370243 I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
15
ROL
3475
USD
020622NBQM22050570B
2022-06-09
846231 PH?N GI?I PHáP C? KHí VNTECH HT METALFORMING EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Hydraulic corrugated iron cropping machine, Model: QC11K- 10.2500, C/Capacity: 15kW, Digital control type, Estun E21S controller, 380V voltage, NSX HT-Metalforming Equipment Manufacturing Co., Ltd, Brand: NVD, New: 100%;MÁY XÉN TÔN THỦY LỰC NC, Model: QC11K- 10.2500, C/suất: 15kW,loại điều khiển số, bộ điều khiển ESTUN E21s, điện áp 380V, Nsx HT-Metalforming Equipment Manufacturing Co.,LTD, Thương hiệu: NVD, Mới:100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5900
KG
1
SET
9800
USD
190320HKGHCM20030754
2020-03-21
320290 NG TY TNHH PH?N PH?I XU?T NH?P KH?U PHú QUY KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD Chế phẩm thuộc da OROPON OO (Dạng bôt), ( CAS: 8049-47-6) - Mới 100%;Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning: Other;合成有机鞣制物质;无机鞣剂物质;鞣制品,不论是否含有天然晒黑物质;预鞣酶制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5250
KGM
7035
USD
160520LSSZEC200503590
2020-05-20
630391 PH?N GI?I PHáP KHáCH S?N VI?T HANGZHOU THE CHEN TRADE CO LTD Rèm che ngăn phòng, mã: 8PT14, chất liệu: 100% cotton, có thanh gắn tường bằng sắt, kt: H3.5 x L4 m, dùng trong phòng hội nghị, hiệu: XYM, nsx: Hangzhou The Chen Trade,mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of cotton;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:棉
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
7
PCE
1960
USD
160520LSSZEC200503590
2020-05-20
630391 PH?N GI?I PHáP KHáCH S?N VI?T HANGZHOU THE CHEN TRADE CO LTD Rèm che ngăn phòng, mã: 8PT14, chất liệu: 100% cotton, có thanh gắn tường bằng sắt, kt: H3.5 x L4 m, dùng trong phòng hội nghị, hiệu: XYM, nsx: Hangzhou The Chen Trade,mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of cotton;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:棉
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
7
PCE
1960
USD
16063110375
2022-01-24
300620 I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Invitro diagnostic biologicals test antigen group A, B on the red blood cells -ery-anti A, B (box / 6 * 10ml); Lot: 103,1102p, HSD: 10/2023, SX: Tulip Diagnostics;Sinh phẩm chẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên nhóm máu A,B trên bề mặt hồng cầu -Eryclone-Anti A,B (Hộp/6Lọ*10ml); Lô: 103.1102P, HSD: 10/2023 , Hãng SX: Tulip Diagnostics
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
125
UNK
2428
USD
16063110375
2022-01-24
300620 I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Chemicals for hematological machines - Matrix Neutral Gel Card (24 cards / boxes); Lot 50520.2110; 2201; HSD: 11.12 / 2022; SX: Tulip Diagnostics;;Hóa chất dùng cho máy huyết học - Matrix Neutral Gel Card (24 card/hộp); Lô 50520.2110;2201; HSD: 11,12/2022; Hãng SX: Tulip Diagnostics;
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
230
UNK
11627
USD
211221PXT21120043
2022-01-07
851030 I PHáP S?C KH?E SHENZHEN YIGUANGNIAN INNOVATION TECHNOLOGY CO LTD Hand-held hair removal equipment, product code: XPRE134, electric activity, 50 / 60Hz, helps remove feathers across different areas. New 100%.;Thiết bị triệt lông cầm tay, mã sản phẩm: XPRE134, hoạt động bằng điện, 50/60Hz, giúp loại bỏ lông trên nhiều vùng da khác nhau. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
743
KG
500
PCE
15250
USD
4336234486
2022-04-21
853921 P KH?U PHú THáI MOBILITY JAGUAR LAND ROVER LIMITED Halogen - tungsten lamp bulb, 12V voltage - car spare parts, Land Rover brand, code LR044458, 100% new;Bóng đèn dây tóc halogen - vonfram, điện áp 12V - Phụ tùng xe ô tô con, nhãn hiệu Land Rover, mã số LR044458, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
EAST MIDLANDS APT
HA NOI
40
KG
2
PCE
29
USD
170721TAW0084895
2021-10-11
960811 P KH?U PHú THáI MOBILITY JAGUAR LAND ROVER LIMITED Red jaguar ballpoint pen, aluminum material, 100% new product - 50JGPN500RDA code;Bút bi Jaguar màu đỏ, chất liệu nhôm, hàng mới 100%- mã hàng 50JGPN500RDA
CHINA
VIETNAM
LONDON
CANG CAT LAI (HCM)
450
KG
2
PCE
38
USD
051221STKBVS2021206
2022-01-14
950490 NG TY TNHH PH?N PH?I KHáNH CHI GUANGZHOU ZHANGDI IMP EXP TRADING CO LTD Non-plastic magnet dart toy, do not use battery for children over 3 years old, KT 43 * 41 * 1cm, CJ-096 code, no effect, NSX: Chengji Toys & Gifts CO., LTD, new 100 %;Đồ chơi phi tiêu nam châm bằng vải không đệt,không dùng pin dành cho trẻ em trên 3 tuổi, kt 43*41*1cm, Mã CJ-096, không hiệu, NSX:CHENGJI TOYS & GIFTS CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
TAN CANG 128
5392
KG
120
PCE
83
USD
301021ANBHPH21100145
2021-11-12
190230 NG TY TNHH PH?N PH?I KHáNH CHI HAYANHAESSAL COMPANY Goodpokki rice cake Topokki, including rice (Korea), refined salt, fermented alcohol, acidic adjustment, cooked before use, (500gx20 packs) / barrel, daysx: September 24, 2021, HSD: September 25 / 2022, NSX: Hayanhaessal Company, New100%;BÁNH GẠO GOODPOKKI TOPOKKI,gồm Gạo (Hàn Quốc),muối tinh chế,rượu lên men,chất điều chỉnh độ acid,nấu trước khi dùng,(500gx20gói)/thùng,ngàysx:24/9/2021,hsd:25/9/2022,nsx:HAYANHAESSAL COMPANY,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
6667
KG
100
UNK
1600
USD
1305212648721A
2021-07-28
210320 NG TY TNHH PH?N PH?I KHáNH CHI COREX SPA Tomato Fever & Basil Brand Campagna, Packing: (12 Jars x 350 g) / Barrel, Lot No: 121116, HSD: 26.04.2024, NSX: CO.R.E.X. S.P.A., New 100%;SỐT TOMATO & BASIL THƯƠNG HIỆU CAMPAGNA, đóng gói: (12 hũ x 350 g)/thùng , lot no:121116, hsd: 26.04.2024, nsx: CO.R.E.X. S.p.a., mới 100%
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
16909
KG
140
UNK
1323
USD
11121214081487
2021-11-08
320301 P KH?U Và PH?N PH?I SOLAR GUANGZHOU KINGLAND BIO TECHNOLOGY CO LTD Xanthophyl supplementary materials, using animal feed production: Leader Yellow. Nha SX: Foshan Leader Bio-Technology Co., Ltd;Nguyên liệu bổ sung Xanthophyl,dùng Sx thức ăn chăn nuôi:Leader Yellow.Nhà Sx:Foshan Leader Bio-Technology Co.,ltd
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
20000
KGM
86500
USD
11120205827284
2020-11-26
320301 P KH?U Và PH?N PH?I SOLAR GUANGZHOU KINGLAND BIO TECHNOLOGY CO LTD Production materials used for aquaculture feed: Leader Yellow (xanthophyll supplement) .The Sx: Foshan Leader Bio-Technology Co., ltd;Nguyên liệu dùng Sx thức ăn thủy sản:Leader Yellow(bổ sung Xanthophyll).Nhà Sx:Foshan Leader Bio-Technology Co.,ltd
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
20000
KGM
70000
USD
241021KMTCHUA1517756
2021-10-29
230990 P KH?U Và PH?N PH?I SOLAR SICHUAN ZHONGXIANG SCIENCE IND COMMERCE CO LTD Ingredients of iron minerals, used for animal feed production: Zhonghua Futiekang. SX: Sichuan Animtech Biological Development Co., Ltd;Nguyên liệu bổ sung khoáng sắt, dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi:Zhonghua Futiekang.Nhà Sx:Sichuan Animtech Biological Development Co.,ltd
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
16
TNE
36640
USD
071121SWB-230-11234/21
2021-11-12
392021 NG TY TNHH KH?I NGHI?P VS STAR PTE LTD Plastic straps Fully 12mm x 0.6mm x 3000m / p (TL3). (Manufacturer: Watana Bhand Industrial Co., Ltd. Material: Poly Propylene Plastic). New 100%;Dây đai nhựa Fully 12mm x 0.6mm x 3000m/P(TL3) . (Nhà sản xuất: Watana Bhand Industrial Co.,Ltd. Chất liệu: Nhựa Poly Propylen). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
9236
KG
443
ROL
9303
USD
260721JWFEM21070282
2021-07-30
846330 P KH?U Và PH?N PH?I THANH NGA GUANGZHOU SNDON HOME TEXTILE CO LTD GDZ8-100 high-speed spring springs making machine (single type); Power source: 3F 380V 22KW; Size: 3600 * 1800 * 2150 (mm); Weight: 4100kg; Capacity: 100 pcs / minute; Brand: Qilin; New 100%;Máy làm lò xo túi tốc độ cao GDZ8-100 (loại dây đơn); Nguồn điện: 3f 380V 22KW; Kích thước: 3600*1800*2150(mm); Trọng lượng: 4100Kg; Công suất: 100 chiếc/phút; Nhãn hiệu: Qilin; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
TAN CANG 128
29560
KG
1
SET
35000
USD
170621STKPEC2021018
2021-07-08
845522 PH?N THI?T B? Và GI?I PHáP C? KHí AUTOMECH SHENZHEN SUIFENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Flanging Machine Create TDF Flange (Cold Laminating Machine), Model: TDF-12, Brand: Coorig, Year of manufacture 2021, Voltage: 380V, Capacity: 2.2KW, Manufacturer: Tianjin Coorig Technology CO., LTD. new 100%;máy gấp tạo mặt bích TDF( máy cán nguội), Model :TDF-12 , hiệu: Coorig, năm sản xuất 2021,điện áp: 380V, Công suất : 2.2kw,nhà sx: TIANJIN COORIG TECHNOLOGY CO., LTD. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG XANH VIP
5027
KG
1
SET
4280
USD
170621STKPEC2021018
2021-07-08
845522 PH?N THI?T B? Và GI?I PHáP C? KHí AUTOMECH SHENZHEN SUIFENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Folding machine (cold rolling machine), Model: LF-12RS, Brand: Coorig, Year of manufacture 2021, Voltage: 380V, Capacity: 2.2kw, SX: Tianjin Coorig Technology CO., LTD. new 100%; máy gấp mí tôn (máy cán nguội), Model : LF-12RS, hiệu: Coorig, năm sản xuất 2021, điện áp: 380V , Công suất : 2.2kw, nhà sx: TIANJIN COORIG TECHNOLOGY CO., LTD. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG XANH VIP
5027
KG
1
SET
2000
USD
010422STKPEC2022008
2022-04-12
846221 PH?N THI?T B? Và GI?I PHáP C? KHí AUTOMECH JIANGSU JINFANGYUAN CNC MACHINE CO LTD CNC control machine (Coring Cur curing machine, completely automatic), Model: TPR8 150/3100 (CNC DA53T-Ha Lan Control), Brand: JFY, Year: 2022 (Capacity: 22KW , voltage: 380V 50Hz), 100% new;Máy chấn tôn điều khiển số CNC(máy uốn định hình tôn,tự động hoàn toàn),Model: TPR8 150/3100 (bộ điều khiển CNC DA53T-Hà Lan),hiệu: JFY, Năm sx: 2022 (Công suất: 22kw, điện áp: 380V 50Hz), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
19100
KG
1
SET
42021
USD
020121ANR/HPH/02702
2021-02-19
321390 NG TY CP PH?N PH?I XU?T NH?P KH?U TR??NG TH? H SCHMINCKE CO GMBH CO KG AKADEMIE1 oil paint 200ml / tube, to draw .The production H.Schmincke & Co. GmbH & Co. KG, a New 100%;Màu sơn dầu AKADEMIE1 200ml/tuýp ,để vẽ .Nhà sản xuất H.Schmincke & Co. GmbH & Co. KG, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
478
KG
500
UNA
3658
USD
220622SHCY2206069L
2022-06-28
851581 PH?N THI?T B? Và GI?I PHáP C? KHí AUTOMECH JIANGYIN JINGLI AUTO TOOLING CO LTD Hand -held ultrasound welding machine, Model: Ms Sonxpro 35/1000, capacity of 1000W, voltage 230V, brand: MS, new goods: 100%;Máy hàn siêu âm cầm tay, model: MS sonxPRO 35/1000, công suất 1000W, điện áp 230V, hiệu: MS, hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
55
KG
1
SET
8000
USD
210322LGSE22030265A
2022-04-01
846231 PH?N THI?T B? Và GI?I PHáP C? KHí AUTOMECH WUXI SHENCHONG FORGING MACHINE CO LTD Hydraulic corrugated iron control machine NC model NC model QC11Y-12*4000 (E21S), 30kW capacity, 380V voltage, Shenchong brand, NSX: WUXI Shenchong Forging Machine Co., Ltd, Made in China, 100% new.;Máy xén tôn thủy lực điều khiển số NC model QC11Y-12*4000 (E21S), công suất 30Kw, điện áp 380V, hiệu SHENCHONG,NSX: WUXI SHENCHONG FORGING MACHINE CO.,LTD, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
1
SET
34883
USD
210322LGSE22030265A
2022-04-01
846231 PH?N THI?T B? Và GI?I PHáP C? KHí AUTOMECH WUXI SHENCHONG FORGING MACHINE CO LTD Hydraulic corrugated mockers control CNC model QC11K-12X3100, (including CNC 360T controller), 30kW capacity, 380V voltage, Shenchong, NSX: WUXI Shenchong Forging Machine Co., Ltd. New 100;Máy cắt xén tôn thủy lực điều khiển số CNC model QC11K-12x3100,(bao gồm bộ điều khiển CNC DAC 360T),công suất 30Kw,điện áp 380V,hiệu SHENCHONG, NSX:WUXI SHENCHONG FORGING MACHINE CO.,LTD.%hàng mới 100
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
1
SET
35168
USD
210322LGSE22030265C
2022-04-01
846231 PH?N THI?T B? Và GI?I PHáP C? KHí AUTOMECH WUXI SHENCHONG FORGING MACHINE CO LTD Hydraulic corrugated mockers control NC Model QC11Y-12*3100 (E21S), 30kW capacity, 380V voltage, Shenchong, NSX: WUXI Shenchong Forging Machine Co., Ltd, Made in China, 100% new.;Máy cắt xén tôn thủy lực điều khiển số NC model QC11Y-12*3100 (E21S), công suất 30Kw, điện áp 380V, hiệu SHENCHONG, NSX: WUXI SHENCHONG FORGING MACHINE CO.,LTD, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10500
KG
1
SET
29281
USD
210322LGSE22030265B
2022-04-01
846231 PH?N THI?T B? Và GI?I PHáP C? KHí AUTOMECH WUXI SHENCHONG FORGING MACHINE CO LTD Hydraulic corrugated mockers control NC Model QC11Y-12*3100 (E21S), 30kW capacity, 380V voltage, Shenchong, NSX: WUXI Shenchong Forging Machine Co., Ltd, Made in China, 100% new.;Máy cắt xén tôn thủy lực điều khiển số NC model QC11Y-12*3100 (E21S), công suất 30Kw, điện áp 380V, hiệu SHENCHONG, NSX: WUXI SHENCHONG FORGING MACHINE CO.,LTD, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10500
KG
1
SET
29281
USD
200122LGSE22010102
2022-01-26
846231 PH?N THI?T B? Và GI?I PHáP C? KHí AUTOMECH JIANGSU JINFANGYUAN CNC MACHINE CO LTD Cutting machine (not cut off) CNC numerical control, Model VR 6x3000, Brand: JFY, Voltage: 380V.50Hz, CS: 11KW, Year of production; 2021, NSX: Jiangsu Jinfangyuan CNC Machine co., Ltd, New100%;Máy cắt xén(không phải cắt đứt) tôn điều khiển số CNC, model VR 6X3000, hiệu: JFY, điện áp: 380V.50HZ, CS: 11KW, năm SX; 2021,NSX:JIANGSU JINFANGYUAN CNC MACHINE CO.,LTD, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
36090
KG
1
SET
24000
USD
130522GFHCM220135
2022-05-20
847149 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH New Dell desktop 100% Model Optiplex 3090 Tower XCTO, I3-10105, 4GB, 256GB, Omega: 921044028 (Set = Machine, Cable, Mouse, Keyboard);Máy tính để bàn Dell mới 100% model OptiPlex 3090 Tower XCTO, i3-10105, 4GB, 256GB, omega: 921044028 ( bộ=máy,cáp,chuột,bàn phím)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
4067
KG
50
SET
17650
USD
130522GFHCM220134
2022-05-19
847149 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH New Dell desktop 100% Model Inspiron Desktop 3891, i5-11400, 8GB, 1TB, Omega: 921040632 (set = machine, cable, mouse, keyboard);Máy tính để bàn Dell mới 100% model Inspiron Desktop 3891, i5-11400, 8GB, 1TB, omega: 921040632 ( bộ=máy,cáp,chuột,bàn phím)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
22621
KG
50
SET
22000
USD
240921KEECAT2109045
2021-10-01
852330 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí ASUS GLOBAL PTE LTD New ASUS Hard Drive 100% SATA3 HDD Model 2TB 3.5 (W / Tray), SATA3 HDD 2TB 3.5 (W / Tray) // W / Tray (Single Pack) <Ga>, P.N: 90-s000H65T0T;Ổ cứng ngoài hiệu Asus mới 100% model SATA3 HDD 2TB 3.5 (W/TRAY), SATA3 HDD 2TB 3.5 (W/TRAY)//W/TRAY(SINGLE PACK) <GA>, P.N: 90-S000H65T0T
PHILIPPINES
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
33
KG
1
PCE
103
USD
010721GFHPH210238
2021-07-29
847141 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH Dell desktop non-screen, new 100%, Model: Vostro 3681, 10th Intel Core i3-10100, 3.6GHz, 4GB, 1TB, Integrated Graphics, Mouse. Keyboard, Win10 Home.OrderNo: 920946529;Máy tính để bàn Dell không màn hình,Mới100%,model: VOSTRO 3681, 10th Intel Core I3-10100 ,3.6Ghz,4GB,1TB, Integrated Graphics, Mouse. keyboard,Win10 home.OrderNo:920946529
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
10803
KG
50
SET
15500
USD
010721GFHPH210238
2021-07-29
847141 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH Dell desktop non-screen, new 100%, Model: Vostro 3681, 10th Intel Core i3-10100, 3.6GHz, 4GB, 1TB, Integrated Graphics, Mouse. Keyboard, Win10 Home.OrderNo: 920946554;Máy tính để bàn Dell không màn hình,Mới100%,model: VOSTRO 3681, 10th Intel Core I3-10100 ,3.6Ghz,4GB,1TB, Integrated Graphics, Mouse. keyboard,Win10 home.OrderNo:920946554
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
10803
KG
50
SET
15500
USD
010721GFHPH210238
2021-07-29
847141 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH MACHINE FOR CAUTIONLAYLY NO BÌNH, NEW100%, Model: Optiplex3080 SFF BTX (Small Form Factor), 10th Intel Core i5-10500,1GHz, 4GB, 1TB, DVD +/- RW, IntelInTegratedGraphics, Mouse, Keyboard.Fedoro.orderno: 920951066;MáytínhđểbànDell khôngmànhình,Mới100%, model:Optiplex3080 SFF BTX(small form factor),10th Intel Core I5-10500,3.1ghz,4GB,1TB,DVD+/-RW,inteLIntegratedGraphics,Mouse,keyboard.Fedora.OrderNo:920951066
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
10803
KG
50
SET
20000
USD
261021BJCLI2101176
2021-10-28
847160 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí MICROSOFT REGIONAL SALES PTE LTD Microcomputer keyboard kit Microsoft brand new 100%, Part No: QHG-00017, Bluetooth DSKTP BNDL Bluetooth en A;Bộ bàn phím chuột vi tính hiệu Microsoft mới 100%, Part no: QHG-00017, BLUETOOTH DSKTP BNDL BLUETOOTH EN A
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2126
KG
10
SET
404
USD
2512214110-0153-112.063
2022-01-07
847130 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí LENOVO SINGAPORE PTE LTD Lenovo Tablet New 100% Model Lenovo TB-X606X Tab 4G + 64GGR-VN, P.N: ZA5V0362VN (set = one);Máy tính bảng Lenovo mới 100% model Lenovo TB-X606X TAB 4G+64GGR-VN, P.N: ZA5V0362VN (bộ=cái)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6882
KG
1400
SET
289800
USD
2512214110-0153-112.063
2022-01-07
847130 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí LENOVO SINGAPORE PTE LTD New Lenovo laptop 100% Model NB IP 3 14IML05 I3 4G 256G 11S, P.NWAWA00QQ0VN (set = one);Máy tính xách tay Lenovo mới 100% model NB IP 3 14IML05 I3 4G 256G 11S, P.N: 81WA00Q0VN (bộ=cái)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6882
KG
400
SET
164000
USD
5076719583
2022-06-02
851718 NG TY TNHH PH?N PH?I GI?I PHáP C?NG NGH? HSG ATLINKS EUROPE Telidemic internal table phone (without broadcasting function), Model: Alcatel IP10, brand: Alcatel, 100%new goods,;Điện thoại bàn nội bộ hữu tuyến (không có chức năng thu phát sóng), Model : ALCATEL IP10, Nhãn hiệu: ALCATEL , hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
113
USD
041020MEDUCD334347
2020-11-06
722021 PH?N C? KHí TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U HùNG PHáT ACERINOX EUROPA S A U Cold rolled stainless steel, flat rolled, rolls, BS EN10088-2: 2005, the new 100%. Size: 0.41mm x 460 mm x Scroll;Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, tiêu chuẩn BS EN10088-2: 2005, mới 100%. Kích thước: 0.41mm x 460 mm x Cuộn
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
25
KG
3634
KGM
6087
USD
271121SITPUHP102996G
2021-12-14
721912 PH?N C? KHí TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U HùNG PHáT DONGDO SILUP STAINLESS CO LTD Stainless steel, flat rolling, roll form, unmatched excessive hot rolling, TC ASTM A240 / A240M, steel label 430, type 2, 100% new. Size: 5.38mm x 1261mm x C;Thép không gỉ,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,TC ASTM A240/A240M, mác thép 430, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước:5.38mm x 1261mm x C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
TAN CANG (189)
43
KG
8309
KGM
11965
USD
281120COAU7228003700
2020-12-23
282810 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I HUNAN ZEDA CHEM CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% - Ca (ClO) 2. Used in industrial water treatment. New 100%. HANG KBHC drugs on the list. MA CAS: 7778-54-3. NSX: SINOPEC Jianghan SALT & CHEMICAL COMPLEX;CALCIUM HYPOCHLORITE 70% - Ca(ClO)2. DUNG TRONG NGANH XU LY NUOC CONG NGHIEP. HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 7778-54-3. NSX: SINOPEC JIANGHAN SALT & CHEMICAL COMPLEX
CHINA
VIETNAM
YUEYANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
14928
KG
13995
KGM
14555
USD
051221TAOCB21012452
2021-12-14
283700 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I Z F SUNGOLD CORPORATION The Ammonium Bicarbonate Food Grade is 99% min (NH4HCO3), in the future. 100% new cave. Linyi Changhong Food Additives Limited;PHU GIA THUC PHAM AMMONIUM BICARBONATE FOOD GRADE 99% MIN (NH4HCO3) , DUNG TRONG NGANH PHU GIA THUC PHAM. HANG MOI 100%. NHA SAN XUAT: LINYI CHANGHONG FOOD ADDITIVES LIMITED
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
108432
KG
108
TNE
29160
USD
120821SNKO190210703832
2021-09-01
283210 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LIMITED SULPHITES DIVISION The family of sodium metabisulphite (NA2S2O5), the content in the family (25 kg / bag). 100% new. Cave is not available in KBHC. Ma Cas: 7681-57-4;PHU GIA THUC PHAM SODIUM METABISULPHITE ( NA2S2O5 ) , DUNG TRONG NGANH PHU GIA THUC PHAM (25 KG/BAO) .HANG MOI 100%. HANG KHONG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS: 7681-57-4
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25516
KG
25
TNE
13375
USD
050821SITGTXSG345876
2021-09-09
291711 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I YSHC COMPANY LIMITED Flower chat oxalic acid 99.6%. Use in the industry. 100% new cave. The cave is not in the list of KBHC. Ma Cas: 144-62-7. Home: Shijiazhuang Taihe Chemical CO., LTD;HOA CHAT OXALIC ACID 99.6%. DUNG TRONG NGANH CONG NGHIEP DET NHUOM. HANG MOI 100%. HANG KHONG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 144-62-7. NHA SAN XUAT: SHIJIAZHUANG TAIHE CHEMICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
37400
USD
190220EGLV150000002685
2020-02-26
283110 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I YSHC COMPANY LIMITED SODIUM HYDROSULPHITE 90% MIN (NA2S2O4) , DUNG TRONG NGANH DET NHUOM. HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 7775-14-6;Dithionites and sulphoxylates: Of sodium;连二硫酸盐和硫酸盐:钠
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42
TNE
35616
USD
051021JJMCQSGMNC100553
2021-10-29
283529 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I VAST SOURCE CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Flower chat Trisodium phosphate (NA3PO4.12H2O) 98% min, content in nganh det Nhuom.hang 100% (25 kg / bag). Ma Cas: 10101-89-0.nsx: Sichuan Jian Tan Chemical Plant Co., Ltd;HOA CHAT TRISODIUM PHOSPHATE (NA3PO4.12H2O) 98% MIN,DUNG TRONG NGANH DET NHUOM.HANG MOI 100% (25 KG/BAO).HANG KHONG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS:10101-89-0.NSX: SICHUAN JIAN TAN CHEMICAL PLANT CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
CHONGQING, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
22750
USD
060122TAOOHCM1564JHL1
2022-01-14
283230 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Sodium thiosulphate (NA2S2O3) 99% min, content in the detoncilen (25kg / bag). 100% new cave. The cave is not in the list of KBHC. Ma Cas: 10102-17-7. NSX: Zibo Aiheng New Material CO., LTD;SODIUM THIOSULPHATE (NA2S2O3) 99% MIN , DUNG TRONG NGANH DET NHUOM (25KG/BAO). HANG MOI 100%. HANG KHONG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 10102-17-7. NSX: ZIBO AIHENG NEW MATERIAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24096
KG
24
TNE
8952
USD
081220067AX35070
2020-12-23
284161 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I UNIVERSAL CHEMICALS INDUSTRIES PVT LTD UNITED potassium permanganate 99% MIN (KMnO4). New 100% (25 KG / DRUM). Aviation KBHC drugs on the list. MA CAS: 7722-64-7;HOA CHAT POTASSIUM PERMANGANATE 99% MIN (KMnO4). HANG MOI 100% (25 KG/DRUM). HANG KHONG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 7722-64-7
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA, INDIA
CANG CAT LAI (HCM)
21368
KG
20
TNE
39701
USD
070621HDMUAMDA37271400
2021-07-05
281520 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I MEGHMANI FINECHEM LTD Flower Chat Potassium Hydroxide Flakes 90% - KOH (Caustic Potash Flakes 90%), Dung in Nganh Det Nhuom. (25 kg / bag). 100% new cave. Hang thuoc in nama muc kbhc.ma CAS: 1310-58-3;HOA CHAT POTASSIUM HYDROXIDE FLAKES 90% - KOH (CAUSTIC POTASH FLAKES 90%), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM. (25 KG/BAO). HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC.MA CAS: 1310-58-3
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
49190
KG
49
TNE
40260
USD
150821KMTCPUSE560773
2021-09-20
281520 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I BEEKEI CORPORATION Flower Chat Potassium Hydroxide (KOH 48%), content in the det. 100% new cave. Hang thuoc in the list of KBHC. Ma Cas: 1310-58-3; HOA CHAT POTASSIUM HYDROXIDE ( KOH 48% ), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM. HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 1310-58-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREAN PORT
CANG CAT LAI (HCM)
37824
KG
36
TNE
25984
USD
210521799110273000
2021-06-07
283911 PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I QINGDAO LIFENG CHEMICAL CO LTD Flower chat sodium metasilicate pentahydrate (na2sio3-5h2o). Use in the industrial industry (25kg / bag). 100% new cave .Hang thuoc muc kbhc. Ma Cas: 6834-92-0.nsx: Qingdao Haiwan Chemical CO., LTD.;HOA CHAT SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE (NA2SiO3-5H2O). DUNG TRONG NGANH CONG NGHIEP XI MA (25KG/BAO). HANG MOI 100%.HANG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS:6834-92-0.NSX: QINGDAO HAIWAN CHEMICAL CO., LTD.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
14310
USD
112200015691238
2022-03-24
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Water meter (L = 165) / Single Jet Vane Type Water Meter (L = 165), SD15S-N-A01-165. New 100%;Đồng hồ nước (L=165)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L=165), SD15S-N-A01-165. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AICHI TOKEI DENKI VIET NAM
CTY CP DT-TM XNK PHU THAI
886
KG
1000
PCE
16700
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su050-KR, Display diameter of 50mm DN, max 50 m3/h, identifier flow: 40m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU050-KR, đường kính danh định DN 50mm, lưu lượng max 50 m3/h, lưu lượng định danh: 40m3/h . Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
3213
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su080-KR, Disable diameter DN 80mm, Max 125m3/h, identifier flow: 100m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU080-KR, đường kính danh định DN 80mm, lưu lượng max 125m3/h, lưu lượng định danh: 100m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
2
PCE
2558
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su100-KR, Don Dn 100mm diameter, max flow of 200 m3/h, identification volume: 160 m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU100-KR, đường kính danh định DN 100mm, lưu lượng max 200 m3/h, lưu lượng định danh: 160 m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
4301
USD
112200017715155
2022-06-02
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Water meter (L = 110)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L = 110), SD15S-N-A01-110. New 100%;Đồng hồ nước (L=110)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L=110), SD15S-N-A01-110. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AICHI TOKEI DENKI VIET NAM
CTY CP DT-TM XNK PHU THAI
8360
KG
10000
PCE
156500
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su300-KR, Nominal diameter DN 300mm, max flow 1250 m3/h, identifier flow: 1000m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU300-KR, đường kính danh định DN 300mm, lưu lượng max 1250 m3/h, lưu lượng định danh: 1000m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
1
PCE
3415
USD
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
18092009551
2022-03-16
330190 P KH?U Và PH?N PH?I TH?NG LONG KATYANI EXPORTS Organic geranium essential oil: Quantity: 5kg; Packing: 5kg / can; NSX: 03 / 2022- HSD: 02/2024, K-3311-KE-2022. Use: Cosmetic production materials. 100% new;Tinh dầu Hoa Phong lữ hữu cơ: Số lượng: 5kg; Đóng gói: 5kg/can; NSX: 03/2022- HSD: 02/2024,K-3311-KE-2022. Sử dụng: Nguyên liệu sx mỹ phẩm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
193
KG
5
KGM
425
USD
080121HKTHPH21010018
2021-01-18
340220 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T ROCKET SOAP CO LTD Bleach stains clothes strong form (720ml / bag / pcs), Brand Rocket. New 100%;Nước tẩy vết bẩn quần áo dạng mạnh (720ml/túi/ chiếc), hiệu Rocket. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
12501
KG
270
PCE
20628
USD
270322TAK2022030051
2022-04-22
732310 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T AOI AND CO LTD Song-3268 scrub is made of stainless steel, NSX: Kokubo, KT (cm): 21x9x7.With 100%;Miếng cọ rửa-3268 bằng inox ,NSX:KOKUBO,kt(cm): 21x9x7.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
7473
KG
1000
PCE
540
USD
220322YLS22010260
2022-04-21
611699 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T KIYOHARA AND CO LTD Gloves - 1547-506 gardening with fabric (not anti -cut, punctured, insulated), NSX: Echo, KT (cm): 21.5x17.With 100%;Găng tay - 1547-506 làm vườn bằng vải ( không chống cắt, đâm thủng, cách điện ), NSX: ECHO,kt(cm): 21.5x17.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
7615
KG
240
PR
98
USD
220322YLS22010260
2022-04-21
611699 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T KIYOHARA AND CO LTD Gloves - 1547-574 Gardening with fabric (not anti -cut, punctured, insulated), NSX: Echo, KT (cm): 23.5x18.;Găng tay - 1547-574 làm vườn bằng vải ( không chống cắt, đâm thủng, cách điện ), NSX: ECHO,kt(cm): 23.5x18.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
7615
KG
240
PR
98
USD
270322TAK2022030051
2022-04-22
821490 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T AOI AND CO LTD Fruit and fruit knife-0349-487 stainless steel, NSX: Echo, KT (cm): 24.5x13.With 100%;Dao gọt hoa quả-0349-487 bằng inox ,NSX:ECHO,kt(cm): 24.5x13.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
7473
KG
600
PCE
252
USD
273417338000
2022-06-03
940540 PH?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KH?U TH? SHENZHEN HDFOCUS TECHNOLOGY CO LTD LED fans show 3D Hologram, Non-effective, model: HD-F65, plastic and alloy, size 65cm, 100% new goods;Quạt đèn led chiếu hình ảnh 3D Hologram, không hiệu, model: HD-F65, bằng nhựa và hợp kim, Size 65cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
375
USD
200622LCHCB22017168
2022-06-28
851661 PH?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KH?U TH? SIAM INNOVATION GOODS CO LTD Double kitchen (1 induction cooker and 1 infrared stove) Capri, Model: CR-668HI, size 730*430*75mm, total capacity of 2.2kw+2.4kW (without baking function), 100%new.;Bếp đôi (1 bếp từ và 1 bếp hồng ngoại) hiệu Capri, model: CR-668HI, kích thước 730*430*75mm, tổng công suất 2.2kW+2.4kW (không có chức năng nướng), mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5905
KG
200
PCE
9440
USD
950669349096
2021-02-18
380859 PH?N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
040122101509203-01
2022-02-28
380894 PH?N TR? M?I KH? TRùNG MEBROM LTD Plant protection drugs for steaming sterilization: Methyl bromide 100% Date SX: 11/15/2021, SD term: 11/15/2023. New 100%.;Thuốc bảo vệ thực vật dùng để xông hơi khử trùng: METHYL BROMIDE 100% ngày SX : 15/11/2021, hạn SD : 15/11/2023. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21350
KG
14000
KGM
95900
USD
2312216040034080
2022-01-06
730711 PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD CO Letters Connecting a non-lace-cast water pipe with Gang Name: No 420 SS, Size: 4 ", Code: F04200114000004 Manufacturer: Victaulic, 100% new goods;Co chữ T nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang Name:No 420 SS, Size : 4", Code: F04200114000004 nhà sx: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
2978
KG
33
PCE
860
USD
3010216300108770
2021-12-14
730711 PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD Gourd reducing water huge huge cast iron, name: NOX: NUMBER: F0050005004P000, Size: 125x100, 100% new goods;Bầu giảm nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang, Name: No 50, Item number: F0050005004P000, Size: 125x100, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
9336
KG
12
PCE
192
USD
3010216300108770
2021-12-14
730711 PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD CO 45 Degree Connecting Water Pipe Casting Non-Lace With Galvanized Cast Iron, Name: NO 003, Item: F0005050ZZG000, Size: DN125, 100% new goods;Co 45 độ nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang mạ kẽm, Name: No 003, Item: F00030050ZZG000, Size: DN125, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
9336
KG
3
PCE
81
USD
LYAE50015
2022-06-27
730712 PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD The T -shaped belt reduces the non -Gang Name casting tube: Style 920N, item: C920N00601HPEIF, Size: DN150X40, NSX: Victaulic, 100% new goods;Đai khởi thủy chữ T giảm nối ống dạng đúc không ren bằng gang Name: Style 920N, Item: C920N00601HPEIF, Size: DN150x40, NSX: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
262
KG
29
PCE
327
USD
LYAE50015
2022-06-27
730712 PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD The T -shaped belt reduces the non -Gang Name casting tube: Style 927N, item: C092700601Qreib, Size: DN150X32, NSX: Victaulic, 100% new goods;Đai khởi thủy chữ T giảm nối ống dạng đúc không ren bằng gang Name: Style 927N, Item: C092700601QREIB, Size: DN150x32, NSX: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
262
KG
11
PCE
155
USD
1606226040146420
2022-06-29
730712 PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD Cabinet of non -cast casting water pipes: Style 77, item: c0m770180zzplif, size: DN450, new goods 100%;Cùm nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang Name:Style 77, Item: C0M770180ZZPLIF, Size: DN450, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
900
KG
1
PCE
270
USD
LYAE50015
2022-06-27
730712 PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD The T -shaped belt reduces the non -Gang Name casting tube: Style 927N, item: C0927006001reib, Size: DN150x25, NSX: Victaulic, 100% new goods;Đai khởi thủy chữ T giảm nối ống dạng đúc không ren bằng gang Name: Style 927N, Item: C0927006001REIB, Size: DN150x25, NSX: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
262
KG
70
PCE
903
USD
150122EGLV321100010671
2022-02-24
230230 PH?N MB KH?I MINH AGRICO INTERNATIONAL DMCC Wheat Bran (wheat bran) Ten KH: Triticum Aestivum-Used in the production of animal feeds. Conformed with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Statue not subject to VAT;Wheat Bran ( Cám Mì )Ten KH:Triticum aestivum-Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.Thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG XANH VIP
270600
KG
270
TNE
71820
USD
020522ONEYMBAC00248300
2022-06-02
230230 PH?N MB KH?I MINH AGRICO INTERNATIONAL DMCC Wheat Brran (Ten Noodles) Ten KH: Triticum Aestivum-Production in animal feed production. In accordance with TT 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. The statue is not subject to VAT;Wheat Bran ( Cám Mì )Ten KH:Triticum aestivum-Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.Thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG LACH HUYEN HP
622380
KG
621
TNE
164565
USD
020120SITGTAHP742144
2020-01-16
110900 PH?N MB KH?I MINH HUA XING ENTERPRISES CO LIMITED Gluten lúa mỳ - Vital wheat gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%;Wheat gluten, whether or not dried;小麦面筋,无论是否干燥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
22
TNE
27500
USD
281020598654527
2020-11-06
230311 PH?N MB KH?I MINH QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO LTD Corn Gluten - Corn Gluten Meal - lamTACN used, imported products matching 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and technical regulations NTR-01/78: 2011 / BNN. New 100%;Gluten Ngô - Corn Gluten Meal - dùng làmTĂCN, hàng NK phù hợp với 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và quy chuẩn kỹ thuật QCVN-01/78: 2011/BNNPTNT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
100250
KG
100
TNE
56800
USD