Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
450413915
2022-02-24
852190 I PHáP INFINITY DATAVIDEO TECHNOLOGIES S PTE LTD Special video recording for television and filming Video inputs HD SDI, 4K Prores format, SSD standard recorder including RP-79 RackMount installation, Model: HDR-80, SX: DataVideo, 100 new products %;Bộ ghi hình video chuyên dùng cho truyền hình và làm phim đầu vào video HD SDI, định dạng 4K ProRes, ghi chuẩn ổ SSD bao gồm gá lắp RP-79 rackmount, Model: HDR-80, Hãng SX: Datavideo, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
66
KG
1
PCE
2080
USD
180322REL/SINPHG59198
2022-04-21
220820 PH?N INFINITY BEVERAGE COMMODORE WINE SPIRITS PTE LTD Courvoisier V.S. Cognac 40% 12x700ml. Close in glass bottles, 700ml/bottle, 12 bottles/barrel. New 100%.;Rượu Courvoisier V.S. Cognac 40% 12x700ml. Đóng trong chai thủy tinh, 700ml/chai, 12 chai/thùng. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 1
16380
KG
11
UNK
550
USD
180322REL/SINPHG59198
2022-04-21
220830 PH?N INFINITY BEVERAGE COMMODORE WINE SPIRITS PTE LTD Jim Beam Kentucky Straight Bourbon Whiskey 40% 12x750ml. Close in glass bottles, 750ml/bottle, 12 bottles/barrel. New 100%.;Rượu Jim Beam Kentucky Straight Bourbon Whiskey 40% 12x750ml. Đóng trong chai thủy tinh, 750ml/chai, 12 chai/thùng. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 1
16380
KG
240
UNK
6912
USD
5076719583
2022-06-02
851718 NG TY TNHH PH?N PH?I GI?I PHáP C?NG NGH? HSG ATLINKS EUROPE Telidemic internal table phone (without broadcasting function), Model: Alcatel IP10, brand: Alcatel, 100%new goods,;Điện thoại bàn nội bộ hữu tuyến (không có chức năng thu phát sóng), Model : ALCATEL IP10, Nhãn hiệu: ALCATEL , hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
113
USD
VANT22040048
2022-04-21
851711 PH?N GI?I PHáP ?? NH?T EATON ELECTRICAL PRODUCTS LIMITED Electricity of Huu Tuyen (wired 0 fire alarm), Fire alarm system. , not in the explosion room;Điệnthoại hữu tuyến(có dây 0 báo cháy),thuộc hệ thống báo cháy.Mã: CFVCWM.hiệu:Cooper by Eaton,mới 100%ko có chức năng an toàn tt mạng, không thu phát sóng, ko có mật mã dân sự,ko dùng trong phòng nổ
ROMANIA
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HA NOI
218
KG
1
PCE
546
USD
160422EGLV 520200059839
2022-05-28
844010 PH?N GI?I PHáP MINH ??C KGT KOOL GRAPHIC TRADE B V Book closing machine (on the cover with thermal glue) operating with electricity, EB4000 model, 40kW capacity, 3 -phase voltage 400 V, year SX 2009, NSX Heidelberg Postpress Deutschland GMBH Werk Leipzig;Máy đóng sách (vào bìa bằng keo nhiệt) hoạt động bằng điện, model EB4000, công suất 40kw, điện áp 3 pha 400 V, năm sx 2009, NSX Heidelberg Postpress Deutschland GMBH Werk Leipzig
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
36390
KG
1
PCE
85892
USD
140422HLCUPRG220313850
2022-06-03
844319 PH?N GI?I PHáP MINH ??C MACHINERY EUROPE S R O Mesh printer is used for paper printing, layeric G2 model, 7kW capacity, 3 -phase 400 V voltage, year 2007, NSX SPS Rehmus GmbH, SPS Rehmus brand. Secondhand.;Máy in lưới dùng để in giấy, model Classic G2, công suất 7kw, điện áp 3 pha 400 V, năm sx 2007, NSX SPS Rehmus GMBH, nhãn hiệu SPS Rehmus. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG LACH HUYEN HP
5900
KG
1
PCE
22012
USD
8IV3633
2021-07-30
903040 I PHáP TEKMARK TEKMARK SOLUTIONS SDN BHD E5071C ENA Series Network Analyzer network signal analyzer (S / N: MY46110212) Model E5071C, keysight manufacturer. Secondhand.;Máy phân tích tín hiệu mạng E5071C ENA Series Network analyzer (S/N:MY46110212) model E5071C, hãng sản xuất Keysight. Hàng đã qua sử dụng.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HA NOI
93
KG
1
SET
33916
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
270522JWLEM22040821
2022-06-04
910610 I PHáP FINGERTAS ZKTECO CO LTD Fingerprint timekeeper G2 (without radio broadcasting function and civil coding). New 100%;Máy chấm công bằng dấu vân tay G2 (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến và mật mã dân sự). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1783
KG
40
PCE
11200
USD
270522JWLEM22040821
2022-06-04
910610 I PHáP FINGERTAS ZKTECO CO LTD MFD202 fingerprint timekeeper (without radio broadcasting function and civil coding). New 100%;Máy chấm công bằng dấu vân tay MFD202 (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến và mật mã dân sự). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1783
KG
1000
PCE
11000
USD
270522JWLEM22040821
2022-06-04
910610 I PHáP FINGERTAS ZKTECO CO LTD HGV8Pro fingerprint timekeeper (without radio broadcasting function and civil coding). New 100%;Máy chấm công bằng dấu vân tay HGV8PRO (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến và mật mã dân sự). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1783
KG
10
PCE
2750
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
290422GGIS0600140
2022-06-10
730424 I PHáP SV PEMCO SUPPLIES DMCC Exploitation tube = non-cast stainless steel is 5,315 "x 3,625", API 5CT, L80, 13CR80, used to make SD connector for drilling DK, CN: N191102176, HT# 1-78171, limit on 80,000 melting PSI, 100% new goods;Ống khai thác = thép không rỉ dạng đúc chưa ren 5.315" x 3.625", API 5CT, L80, 13CR80,dùng để chế tạo đầu nối SD cho khoan DK, CN:N191102176, HT# 1-78171, giới hạn chảy trên 80.000 PSI, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CAT LAI (HCM)
3239
KG
2
HFT
39312
USD
131021YMLUN911000664
2021-12-17
845019 I PHáP FNB FAGOR INDUSTRIAL S COOP Industrial washing machines; Model: Lap-08 TP2 EV, Washing CS: 8 kg, CS: 6.25 kW; Multi: 400V / 50Hz, 3 phase-not suitable for household use and similar purposes KT: 680x698x1040mm, brand: Fagor, 100% new goods;Máy giặt công nghiệp; model: LAP-08 TP2 EV, cs giặt: 8 kg, cs: 6.25 kW; ĐA: 400V/50Hz, 3 pha-không phù hợp sử dụng trong gia dụng và các mục đích tương tự kt:680x698x1040mm, hiệu: Fagor, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
8822
KG
2
UNIT
5039
USD
813759084131
2021-12-14
851762 PH?N GI?I PHáP C?NG NGH? H?I T? AUDIOCODES LTD Wired Internet phone: 405 IP Phone Without Power Supply: IP405E Model (100% new goods);Điện thoại Internet có dây : 405 IP Phone without power supply : Model IP405E ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
55
KG
50
PCE
2337
USD
070122ONEYPRGB07591800
2022-02-24
940591 PH?N C?NG NGHI?P ?I?N H?I PHòNG L AND BROTHER S CO LTD Accessories of chandeliers: Hand chandeliers with all kinds of glass, 40cm length to 80cm. ArtGlass brand. New 100%;Phụ kiện của đèn chùm: tay đèn chùm bằng thủy tinh các loại, chiều dài từ 40cm đến 80cm. Hiệu Artglass. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
NAM HAI
1650
KG
510
PCE
8670
USD
070122ONEYPRGB07591800
2022-02-24
731589 PH?N C?NG NGHI?P ?I?N H?I PHòNG L AND BROTHER S CO LTD Accessories of chandeliers: plated iron chains, used for fittings for chandeliers, length from 60cm to 90cm. ArtGlass brand. New 100%;Phụ kiện của đèn chùm: xích bằng sắt mạ, dùng để lắp cho đèn chùm các loại, chiều dài từ 60cm đến 90cm. Hiệu Artglass. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
NAM HAI
1650
KG
118
PCE
944
USD
021120AMIGL200469442A
2020-11-16
370791 I PHáP S? ANH KH?I JIANGSU YUNYAN PRINTING PLATE CO LTD Chemical preparations used to create the image, CAS: 7732-18-5 + + 1310-73-2 1344-09-8, Packing: 20 liters / intervention - CTP DEVELOPER. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, CAS: 7732-18-5 + 1344-09-8 + 1310-73-2, đóng gói: 20 lít/can - CTP DEVELOPER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4167
KG
24
UNK
312
USD
9618740073
2022-06-25
848321 I PHáP ?óNG GóI TEAMPACK STATEC BINDER GMBH The bearing for the conveyor belt the dough. NSX: State binder gmbh, model: MLS10014, 100% new;Ổ đỡ cho trục băng tải bao bột . NSX: STATEC BINDER GMBH, Model: MLS10014, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
GRAZ
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
91
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370244 I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion in. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion In.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
70
ROL
13710
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370243 I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
15
ROL
3475
USD
12072121BKK0012293
2021-07-24
854320 PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU INFIVIS THAILAND CO LTD Transmitters used metal detectors in the fisheries sector, the model KDS3008ABW, brand Anritsu, a New 100%, 1 = 1 the;Máy phát tín hiệu dò kim loại dùng trong ngành thủy sản, model KDS3008ABW, nhãn hiệu Anritsu , hàng mới 100%, 1 bộ = 1 cái
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
179
KG
1
SET
7154
USD
210921YOKSGN21094360
2021-10-07
902220 PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray machine used to detect impurities in the fisheries industry, Model KD7416ABWH, no radioactive source, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Máy X-ray dùng để dò tạp chất trong thức ăn của ngành ngành thủy sản, model KD7416ABWH, Không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
1
SET
34004
USD
270921YOKSGN21093840
2021-10-11
902220 PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray machine used to detect impurities in the fisheries industry, Model KXS7534AAWCLE, without radioactive sources, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Máy X-ray dùng để dò tạp chất trong thức ăn của ngành ngành thủy sản, model KXS7534AWCLE, Không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
699
KG
1
SET
51705
USD
020921YOKSGN21086150
2021-10-01
902220 PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU INFIVIS CO LTD X-ray machine used to detect impurities in the fisheries industry, Model KXS7534AAWCLE, without radioactive sources, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Máy X-ray dùng để dò tạp chất trong thức ăn của ngành ngành thủy sản, model KXS7534AWCLE, Không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
441
KG
1
SET
42238
USD
2625042011
2022-06-30
902291 PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray parts used in the food industry: X-ray collection box KD1620D1, no radioactive source, Anritsu brand, 100% new goods;Phụ tùng máy X-ray dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: Hộp thu tia X model KD1620D1, không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
4626
USD
3769691214
2021-10-08
902291 PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray spare parts used in the food industry: X-ray collector model KD1600E2, no radioactive source, anritsu brand, 100% new goods;Phụ tùng máy X-ray dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: Hộp thu tia X model KD1600E2, không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
61
KG
1
PCE
2930
USD
3769691214
2021-10-08
902291 PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray spare parts used in the food industry: X-ray Box Model KD2623AT1, no radioactive source, anritsu brand, 100% new goods;Phụ tùng máy X-ray dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: Hộp phát tia X model KD2623AT1, không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
61
KG
1
PCE
3485
USD
270921YOKSGN21093840
2021-10-11
902291 PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION The 84g697242 unit used for X-ray machines in the food industry, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Bộ phận gạt 84G697242 dùng cho máy X-ray trong công nghiệp thực phẩm, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
699
KG
1
SET
2864
USD
21500013335
2021-11-19
251512 PH?N ?á ?P LáT H?I PHòNG MEYA MADENCILIK VE MERMER PAZ SAN VETIC A S Marble blocks (100% new) have not been processed, uninted (Rough Marble Blocks): (213-296) x (120-192) x (60-167) cm. Manufacturer: Meya Madcilik ve Mermer Paz.san.vetic.a.s.;Đá khối Marble (mới 100%) chưa gia công , chưa mài nhẵn ( ROUGH MARBLE BLOCKS) : (213-296 ) x (120-192) x (60-167) Cm. Nhà sản xuất: MEYA MADENCILIK VE MERMER PAZ.SAN.VETIC.A.S.
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG XANH VIP
136030
KG
136
MTK
20405
USD
100621JWFEM21050930
2021-06-15
700220 PH?N GI?I PHáP 5S CHINADRIP IRRIGATION EQUIPMENT XIAMEN CO LTD Is the drip - drip irrigation Trees plug 2m, model SS08100-2.0 - materials made of glass (used in agriculture). New 100%.;Sản phẩm tưới nhỏ giọt - Cây cắm tưới nhỏ giọt 2m, model SS08100-2.0 - chất liệu bằng thủy tinh (dùng trong nông nghiệp). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9875
KG
20000
PCE
6792
USD
SNLBWHVXZY00165
2021-09-06
350610 PH?N ?á ?P LáT H?I PHòNG GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Teeniax (1 barrel = 12 boxes + 12 tubes, 1 box = 800 ml, 1 tube = 35 ml). 100% new goods. Manufacturer: Wuhan Keda Marble Protective Materials Co., LTD.;Keo gắn đá dạng dung dịch đặc (TEENIAX) (1 thùng = 12 hộp + 12 tuýp ,1 hộp = 800 ml, 1 tuýp = 35 ml) . Hàng mới 100%.Nhà sản xuất: Wuhan Keda Marble Protective Materials Co.,Ltd.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG DINH VU - HP
16766
KG
1660
UNK
7138
USD
2.9102113205e+017
2021-11-15
732190 PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD G-66 Kitchen (Trivet) of Paloma PAE18S gas stove, 100% new. FOC goods;Kiềng bếp G-66 (TRIVET) của bếp ga Paloma PAE18S, mới 100%. hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
8362
KG
24
PCE
0
USD
HT2026SHP025A
2020-12-23
680293 PH?N ?á ?P LáT H?I PHòNG GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Natural stone granite paving slabs (100%) was polishing a surface size: (40-80) x (70-350) x (1.2-1.5) Cm Produced by: Co. production Thinh Dat stone.;Đá ốp lát tự nhiên đá granite dạng tấm (mới 100%) đã đánh bóng một mặt kích thước :(40-80)x(70-350)x(1.2-1.5) Cm Được sản xuất bởi : Công ty TNHH sản xuất đá Thịnh Đạt.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
132500
KG
2032
MTK
11176
USD
ONEYTUTB12351501
2021-10-22
680293 PH?N ?á ?P LáT H?I PHòNG AAROHI EXPORTS Natural granite stone tiles (100% new) have polished one-sided size: (60-120) X (150-360) X2.0 cm produced by: Marudhar Rocks International Pvt.ltd.;Đá ốp lát tự nhiên đá granite dạng tấm (mới 100%) đã đánh bóng một mặt kích thước :(60-120)x(150-360)x2,0 Cm Được sản xuất bởi: MARUDHAR ROCKS INTERNATIONAL PVT.LTD .
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG HAI AN
26500
KG
421
MTK
11367
USD
020622NBQM22050570B
2022-06-09
846231 PH?N GI?I PHáP C? KHí VNTECH HT METALFORMING EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Hydraulic corrugated iron cropping machine, Model: QC11K- 10.2500, C/Capacity: 15kW, Digital control type, Estun E21S controller, 380V voltage, NSX HT-Metalforming Equipment Manufacturing Co., Ltd, Brand: NVD, New: 100%;MÁY XÉN TÔN THỦY LỰC NC, Model: QC11K- 10.2500, C/suất: 15kW,loại điều khiển số, bộ điều khiển ESTUN E21s, điện áp 380V, Nsx HT-Metalforming Equipment Manufacturing Co.,LTD, Thương hiệu: NVD, Mới:100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5900
KG
1
SET
9800
USD
61021132047145800
2021-10-18
732111 PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD Paloma Gas Gas Stove 2 Paloma Brand Insurance, Model: PA-J51CE, Auto throttle, Battery Ignition, Stainless enamel, Size: 560x363x125mm, No oven, 100% new goods;Bếp ga dương 2 lò đốt hiệu Paloma, model: PA-J51CE, ngắt ga tự động, đánh lửa bằng pin, kiềng tráng men không rỉ, kích thước : 560x363x125mm , không có lò nướng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG XANH VIP
10240
KG
790
UNIT
49770
USD
61021132047145800
2021-10-18
732111 PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD Paloma stove 2 Paloma branded furnace, Model: PA-J61PE, Auto throttle, battery ignition, stainless enamel, size: (592x461x218) mm, no oven, 100% new goods;Bếp ga dương 2 lò đốt hiệu Paloma, model: PA-J61PE ,ngắt ga tự động, đánh lửa bằng pin, kiềng tráng men không rỉ, kích thước : (592x461x218)mm , không có lò nướng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG XANH VIP
10240
KG
50
UNIT
4350
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Peas which toner 50g (10 bags x 12 packages barrels) (GREEN PEAS CUTTLEFISH Coated 50G), New 100%;Đậu hà lan bao mực 50g (thùng 10 túi x 12 gói) (CUTTLEFISH COATED GREEN PEAS 50G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
118
UNK
2374
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Peppers roasted pumpkin seeds 30g (barrels 10 boxes x 12 packages) (PAPRIKA Pumpkin 30G), New 100%;Hạt bí đỏ rang ớt 30g (thùng 10 hộp x 12 gói) (PAPRIKA PUMPKIN 30G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
10
UNK
358
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD You mustard peas 180g (12 cans barrels 180G) (Coated Green Peas WASABI 180G), New 100%;Đậu hà lan vị mù tạt 180g (thùng 12 lon 180G) (WASABI COATED GREEN PEAS 180G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
83
UNK
992
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Salty sunflower seeds 30g (barrels 10 boxes x 12 packages) (Salted SUNFLOWER 30G), New 100%;Hạt hướng dương vị mặn 30g (thùng 10 hộp x 12 gói) (SALTED SUNFLOWER 30G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
18
UNK
362
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Salty sunflower seeds 110g (110g pack barrels 12) (Salted SUNFLOWER 110G), New 100%);Hạt hướng dương vị mặn 110g (thùng 12 gói 110g) (SALTED SUNFLOWER 110G) , hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
35
UNK
308
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD White beans roasted salt 40g (10 bags x 12 packages barrels) (BROAD BEANS Salted 40G), New 100%);Đậu trắng rang muối 40g (thùng 10 túi x 12 gói) (SALTED BROAD BEANS 40G), hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
11
UNK
221
USD
080921S00125643
2021-10-13
845641 PH?N GI?I PHáP C?NG NGH? MINH PHáT GUANGZHOU WELLDO MECHANICAL ELECTRICAL CO LTD Plasma cutting machine 3-phase alternating arc, Model Cut-80, Voltage 380V, 80A, 50 / 60Hz, Used for metal cutting, HD, NSX: Guangzhou Welldo Mechanical & Electrical CO., LTD, New 100%;Máy cắt plasma hồ quang điện xoay chiều 3 pha, Model CUT-80, Điện áp 380 V,80A,50/60Hz, dùng để cắt kim loại, nhãn hiệu HD, NSX:GUANGZHOU WELLDO MECHANICAL & ELECTRICAL CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16395
KG
15
PCE
4680
USD
080921S00125643
2021-10-13
845641 PH?N GI?I PHáP C?NG NGH? MINH PHáT GUANGZHOU WELLDO MECHANICAL ELECTRICAL CO LTD 3-phase alternating plasma plasma cutting machine, CUT-100 model, 380V voltage, 100A, 50 / 60Hz, used for metal cutting, HD brands, NSX: Guangzhou Welldo Mechanical & Electrical CO., LTD, New 100%;Máy cắt plasma hồ quang điện xoay chiều 3 pha, Model CUT-100, Điện áp 380 V,100A,50/60Hz, dùng để cắt kim loại, nhãn hiệu HD,NSX:GUANGZHOU WELLDO MECHANICAL & ELECTRICAL CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16395
KG
15
PCE
5775
USD
190320HKGHCM20030754
2020-03-21
320290 NG TY TNHH PH?N PH?I XU?T NH?P KH?U PHú QUY KEI TAT GLOBAL CHEMICALS LTD Chế phẩm thuộc da OROPON OO (Dạng bôt), ( CAS: 8049-47-6) - Mới 100%;Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning: Other;合成有机鞣制物质;无机鞣剂物质;鞣制品,不论是否含有天然晒黑物质;预鞣酶制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5250
KGM
7035
USD
161970528
2021-12-15
400943 PH?N PH?N PH?I C?NG NGHI?P T C KION SOUTH ASIA PTE LTD P / n: 0374109 - Vulcanized rubber hydraulic oil, for forklift RX60-30, SX: Still, 100% new;P/N: 0374109 - Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa, dùng cho xe nâng RX60-30, hãng sx: Still, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
16
KG
1
PCE
95
USD
200122TDGHPG2210728
2022-01-25
846692 PH?N C?NG NGH? Và GI?I PHáP Hà N?I REBON INDUSTRIAL CO LTD Part of of CNC wood carving machine, fixed with electricity operation: Steel guide bar, Brand: TOCO, EGW25CC2R2200Z0C model, Size: 33x73x2200mm, 100% new goods;Bộ phận của máy khắc gỗ CNC, đặt cố định hoạt động bằng điện: Thanh dẫn hướng bằng thép, hiệu: Toco, model EGW25CC2R2200Z0C, kích thước: 33x73x2200mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
175
KG
1
PCE
70
USD
200122TDGHPG2210728
2022-01-25
846692 PH?N C?NG NGH? Và GI?I PHáP Hà N?I REBON INDUSTRIAL CO LTD Part of of CNC wood carving machine, fixed with electricity operation: Steel guide bar, Brand: TOCO, MGN9C1R95ZFCM model, 10x20x95mm size, 100% new goods;Bộ phận của máy khắc gỗ CNC, đặt cố định hoạt động bằng điện: Thanh dẫn hướng bằng thép, hiệu: Toco, model MGN9C1R95ZFCM, kích thước 10x20x95mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
175
KG
1
PCE
10
USD
STR2205086
2022-05-20
901849 I PHáP NHA KHOA HI?N ??I CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Airpex pipes, category: AirPEX, used in dentistry to determine the length or depth of the toothpose. HSX: Changzhou Sifary Medical Technology Co., Ltd. 100% new (FOC);Thiết bị định vị chóp AirPex, chủng loại: AirPex, dùng trong nha khoa để xác định chiều dài hay độ sâu của ống tuỷ răng. Hsx: Changzhou Sifary Medical Technology Co.,Ltd. Mới 100% (FOC)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
60
KG
1
PCE
85
USD
071221JWLEM21110881
2021-12-14
851821 PH?N PH?N PH?I ?I?N T? JVS RETURNSTAR INTERACTIVE TECHNOLOGY GROUP CO LTD Speakers used in conferences, frequencies: 100Hz-22KHz, voltage: AC100-240, 50-60Hz, 12W, Model: S330, Brand: IQ, KT: 180mm * 180mm * 40mm, 100% new goods;Loa dùng trong hội nghị, tần số: 100Hz-22KHz, điện áp: AC100-240, 50-60Hz, 12W, model: S330, hiệu: IQ, kt: 180mm*180mm*40mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
186
KG
2
SET
440
USD
051221QMHMCY2112027
2021-12-15
871680 PH?N PH?N PH?I Và H? TR? D? áN TH?I ??I M?I WUHAN SHINSLON IMPORT AND EXPORT CO LTD Hand-moving trolley with wheels (Hand Truck) Metal material + Plastic.Model: SH300; fujihome brand; type 1 floor / TL13.5kg; size (l910xw6xhxh880) mm; new 100%;Xe đẩy hàng bằng tay di chuyển bằng bánh xe(HAND TRUCK)chất liệu bằng kim loại +nhựa.Model:SH300;Hiệu FUJIHOME;loại 1tầng/TL13.5Kg;Cỡ (L910xW610xH880)MM;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11490
KG
150
PCE
3398
USD
9548960805
2021-07-22
844832 PH?N S?I PHú BàI RIETER CHINA TEXTILE INSTRUMENTS CO LTD Pairing Rieter Machine Parts, model SB-D26: D30 tree fibers during prolonged stainless steel B, P / N: 11005808, a new 100%;Phụ tùng máy Ghép Rieter, model SB-D26: Cây suốt kéo dài sợi D30 B bằng thép không gỉ, P/N: 11005808, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
217
USD
73851529074
2021-07-23
844540 PH?N S?I PHú BàI TIMTEX TRADING CO LTD Blackboard yarn machine (fiber quality testing machine) works with electricity, 100% new products. Code: 2520 Lab;Máy guồng sợi bảng đen (máy kiểm tra chất lượng sợi) hoạt động bằng điện, hàng mới 100%. Code: 2520 LAB
EUROPE
VIETNAM
MILANO
DA NANG
315
KG
1
SET
6184
USD
EGLV050001020567
2020-11-24
721641 PH?N THéP M?I MITSUI CO THAILAND LTD Angle steel, not alloyed edge are (steel L-shaped), not further worked than hot rolled, SS540, JIS G3101, new 100%, KT: (175 x 175 x 12 x 12000) mm, the sx SIAM YAMATO STEEL CO., LTD, the carbon content <0.6%;Thép góc không hợp kim cạnh đều( thép hình chữ L) ,chưa gia công quá mức cán nóng,SS540, tiêu chuẩn JIS G3101,mới 100%,KT:(175 x 175 x 12 x 12000) mm,nhà sx SIAM YAMATO STEEL CO.,LTD, hàm lượng C<0.6%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
50
KG
25186
KGM
15792
USD
130620QSDSH2006482
2020-06-18
510219 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD NPL36#&Lông vũ đã qua sử lý ở nhiệt độ và áp xuất cao (lông vịt màu trắng);Fine or coarse animal hair, not carded or combed: Fine animal hair: Other;精细或粗糙的动物毛发,不梳理或梳理:精细的动物毛发:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
174
KGM
8526
USD
131120QSDSH2011037
2020-11-19
510219 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD NPL36 # & Feathers treated at high temperature and high pressure (gray duck feathers);NPL36#&Lông vũ đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao ( lông vịt màu xám)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
254
KG
218
KGM
11009
USD
201120QSDSH2011556
2020-11-25
510219 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD NPL36 # & Feathers treated at high temperature and high pressure (white goose down);NPL36#&Lông vũ đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao ( lông ngỗng màu trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
57
KG
28
KGM
1540
USD
201120QSDSH2011556
2020-11-25
510219 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD NPL36 # & Feathers treated at high temperature and high pressure (gray goose);NPL36#&Lông vũ đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao ( lông ngỗng màu xám)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
57
KG
28
KGM
1414
USD
131120QSDSH2011037
2020-11-19
510219 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD NPL36 # & Feathers treated at high temperature and high pressure (white duck feathers);NPL36#&Lông vũ đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao ( lông vịt màu trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
254
KG
33
KGM
1815
USD
020721WELOSEL2106234
2021-07-09
520951 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD NPL14 # & Cotton Plate 60 ";NPL14#&Bông tấm 60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1025
KG
130
YRD
39
USD
120921KCSLHPH2109062
2021-10-01
520951 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD NPL15 # & cotton beat, cotton stuffing;NPL15#&Bông đánh tơi, bông nhồi
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
1029
KG
116
KGM
128
USD
112000012789974
2020-12-04
520951 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD IAN DESIGN PLANNING CO LTD NPL14 # & cotton sheets 60-inch R-AIR 2OZ (100% polyester, weight: 55.59gr / m2) new 100%;NPL14#&Bông tấm R-AIR 2OZ 60 inch (100%polyester, trọng lượng: 55.59gr/m2) hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH POONGCHIN VINA
CONG TY CO PHAN MAY DAI GIAP
139
KG
245
YRD
103
USD
112000012789974
2020-12-04
520951 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD IAN DESIGN PLANNING CO LTD NPL14 # & cotton sheets 60inch 1oz R-AIR (100% polyester, weight: 27.80gr / m2) new 100%;NPL14#&Bông tấm R-AIR 1OZ 60inch (100%polyester, trọng lượng: 27.80gr/m2) hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH POONGCHIN VINA
CONG TY CO PHAN MAY DAI GIAP
139
KG
65
YRD
25
USD
112000012789974
2020-12-04
520951 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD IAN DESIGN PLANNING CO LTD NPL14 # & cotton sheets 60inch 3oz R-AIR (100% polyester, weight: 83.38gr / m2) new 100%;NPL14#&Bông tấm R-AIR 3OZ 60inch (100%polyester, trọng lượng: 83.38gr/m2) hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH POONGCHIN VINA
CONG TY CO PHAN MAY DAI GIAP
139
KG
485
YRD
257
USD
230121JSIL21010050
2021-01-29
550820 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD NPL61 # & Yarn 1000M;NPL61#&Chỉ may 1000M
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5446
KG
18
ROL
8
USD
041120JSIL20110009
2020-11-06
550821 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD NPL58 # & sewing 4000M;NPL58#&chỉ may 4000M
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2142
KG
194
ROL
97
USD
041120JSIL20110009
2020-11-06
550821 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD NPL28 # & Yarn 2500m;NPL28#&Chỉ may 2500M
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2142
KG
204
ROL
98
USD
011120DWSHSC2039S007N
2020-11-06
550821 PH?N MAY ??I GIáP DLS CO LTD NPL28 # & Yarn 2500m;NPL28#&Chỉ may 2500M
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7778
KG
1708
ROL
2079
USD
1ZW0137E0497116564
2022-03-18
521149 N PHòNG ??I DI?N T?P ?OàN NEW WORLD FASHION GROUP PLC T?I THàNH PH? H?I PHòNG KIVANC TEKSTIL SAN VE TIC AS Fabric samples, 54% cotton components 44% Viscose 2% elastane, size 144cm, 100% new goods, HSX: kivanc, code: 301335, 220g / m2;Vải mẫu, thành phần 54% cotton 44% Viscose 2% elastane, khổ 144cm, hàng mới 100%, HSX: Kivanc, mã: 301335, 220g/m2
TURKEY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
25
MTR
187
USD
1738524255
2020-12-23
551512 N PHòNG ??I DI?N T?P ?OàN NEW WORLD FASHION GROUP PLC T?I THàNH PH? H?I PHòNG FUEN TEXTILE CO LTD Fabric samples, 64% polyester component 34% Viscose 2% Spandex, 142cm size, manufacturer: Fuen Textile Co., Ltd., PLU: FS55088 # 09, samples. New 100%;Vải mẫu, thành phần 64% Polyester 34% Viscose 2% Spandex, khổ 142cm, nhà sản xuất: Fuen Textile Co.,Ltd, mã hàng: FS55088 #09, hàng mẫu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
11
KG
12
MTR
24
USD
1738524255
2020-12-23
551512 N PHòNG ??I DI?N T?P ?OàN NEW WORLD FASHION GROUP PLC T?I THàNH PH? H?I PHòNG FUEN TEXTILE CO LTD Fabric samples, 64% polyester component 34% Viscose 2% Spandex, 142cm size, manufacturer: Fuen Textile Co., Ltd., PLU: FS55088 # 07, samples. New 100%;Vải mẫu, thành phần 64% Polyester 34% Viscose 2% Spandex, khổ 142cm, nhà sản xuất: Fuen Textile Co.,Ltd, mã hàng: FS55088 #07, hàng mẫu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
11
KG
12
MTR
24
USD
140220DTSHA2002100
2020-02-25
681410 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT PAMICA ELECTRIC MATERIAL HUBEI CO LTD Băng mica dùng để sản xuất cáp điện chống cháy. Mica insulation tape PJ5460 - P160G32 (Glass backed). Thickness: 0.14mm x Width: 8 mm, ID: 76+/-1mm, OD: 270+/-10mm. Hàng mới:100%;Worked mica and articles of mica, including agglomerated or reconstituted mica, whether or not on a support of paper, paperboard or other materials: Plates, sheets and strips of agglomerated or reconstituted mica, whether or not on a support;工作云母和云母制品,包括附聚或复制云母,无论是否在纸张,纸板或其他材料的支持物上:附着或复制云母的板,片和带,无论是否在支持物上
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
501
KGM
3905
USD
12022227721591
2022-03-29
843420 I PHáP TH?C PH?M HOA SEN TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD Electrical milk processing machines, use of milk fat helps milk without depositing when closing into bottles, Model: 25g, manufacturer: Tetra Pak, with a capacity of 5000-7000 liters / g. New 100%;Máy chế biến sữa hoạt động bằng điện, công dụng đánh béo sữa giúp sữa không bị lắng cặn khi đóng vào chai, model: 25G, nhà sản xuất: TETRA PAK, công suất 5000-7000 lít/ g. Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2380
KG
1
PCE
73000
USD
KUL220582474
2022-06-03
847180 PH?N GI?I PHáP K? THU?T ST HONEYWELL PTE LTD Out/off signal module (ON/OFF) for automatic access control devices of automatic door system, Honeywell, equipment code: Pro42out, 100% new goods;Module tín hiệu đầu ra (on/off) cho thiết bị kiểm soát vào ra tự động của hệ thống cửa tự động, hãng Honeywell, mã thiết bị: PRO42OUT, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
308
KG
3
PCE
1213
USD
290521YMLUI471031122
2021-06-15
760521 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD Aluminum alloy wire, cross-sectional size is 9.5mm (9.5mm Aluminum Alloy Rod Grade 6201 Diameter). New 100%;Dây nhôm hợp kim, kích thước mặt cắt ngang là 9.5mm (Aluminium Alloy Rod Grade 6201 9.5MM Diameter). Hàng mới: 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
24203
KG
23963
KGM
68972
USD
270322ONEYJHBC05861300
2022-04-05
760521 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD Aluminum alloy wire, cross -sectional size is 9.5mm -Aluminum Alloy Rod Grade 6201 9.5mm diameter (for size 3.95mm). New 100%;Dây nhôm hợp kim, kích thước mặt cắt ngang là 9.5mm -Aluminium Alloy Rod Grade 6201 9.5MM Diameter (FOR SIZE 3.95MM). Hàng mới: 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20017
KG
19817
KGM
77663
USD
070622OOLU2700395660
2022-06-27
721721 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 2.1mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.1mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
17495
KGM
21869
USD
070622OOLU2700395660
2022-06-27
721721 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 3.08mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:3.08mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
4566
KGM
5708
USD
160520LSSZEC200503590
2020-05-20
630391 PH?N GI?I PHáP KHáCH S?N VI?T HANGZHOU THE CHEN TRADE CO LTD Rèm che ngăn phòng, mã: 8PT14, chất liệu: 100% cotton, có thanh gắn tường bằng sắt, kt: H3.5 x L4 m, dùng trong phòng hội nghị, hiệu: XYM, nsx: Hangzhou The Chen Trade,mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of cotton;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:棉
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
7
PCE
1960
USD
160520LSSZEC200503590
2020-05-20
630391 PH?N GI?I PHáP KHáCH S?N VI?T HANGZHOU THE CHEN TRADE CO LTD Rèm che ngăn phòng, mã: 8PT14, chất liệu: 100% cotton, có thanh gắn tường bằng sắt, kt: H3.5 x L4 m, dùng trong phòng hội nghị, hiệu: XYM, nsx: Hangzhou The Chen Trade,mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of cotton;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:棉
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
7
PCE
1960
USD
130522EGLV140200978396
2022-05-19
721720 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT ZHEJIANG RHEIN TRADING CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 2.8mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.8mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52057
KG
20818
KGM
27792
USD
290120OOLU2633897460
2020-02-13
721720 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.47mm Hàng mới 100%;Wire of iron or non-alloy steel: Plated or coated with zinc: Containing by weight 0.45% or more of carbon: Steel core wire of a kind used for steel reinforced aluminium conductors (ACSR);铁或非合金钢线:镀锌或镀锌:含碳量为0.45%或更多:钢芯铝绞线(ACSR)用钢芯线
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
298748
KGM
247961
USD
070122AHHY028681A
2022-01-18
721720 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO LTD Non-galvanized steel wire, used as a core for ACSR aluminum conductive cable, contains a carbon content of 0.45% or more in weight. Size: 2.8mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 2.8mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26348
KG
26259
KGM
32036
USD
310522EPIRBHDSAC200224
2022-06-27
760530 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT MIDAL CABLES LTD Aluminum alloy wire, cross section size 2.00mm (Aluminum Alloy Wire 6201 2.00mm DIA). New 100%.;Dây nhôm hợp kim, kích thước mặt cắt ngang 2.00mm (Aluminium Alloy Wire 6201 2.00MM DIA). Hàng mới: 100%.
BAHRAIN
VIETNAM
BAHRAIN
CANG CONT SPITC
18784
KG
9192
KGM
33110
USD
774694537870
2021-09-17
281830 PH?N GI?I PHáP C?NG NGH? M?I MINH ANH GROUP SHANDONG ELITE CHEMICALS LTD Aluminum hydroxide (aluminum hydroxide) is used in the plastic industry. NSX: Shandong Elite Chemicals., CO., LTD. 21kg / case, sample order. new 100%;Chất chống cháy nhôm hydroxit ( Aluminium Hydroxide ) dùng trong ngành nhựa. NSX: SHANDONG ELITE CHEMICALS.,CO.,LTD. 21kg/ kiện, hàng mẫu. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
21
KG
1
UNK
10
USD
4230705818
2022-06-29
853671 PH?N GI?I PHáP ?I?N T? VI?T H?NG QUANG ESPORE CORP PTE LTD Network module: 20 Pack of 10GB SFP+, Multimode SR. P/N: SFP-532-20P. Gigamon. 100% new products (1 set of 20 pieces);Mô-đun mạng: 20 pack of 10Gb SFP+, Multimode SR. P/N: SFP-532-20P. Hãng Gigamon. Hàng mới 100% (1 bộ 20 cái)
MALAYSIA
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
91
KG
1
SET
2057
USD
132200016876323
2022-05-31
293139 PH?N GI?I PHáP N?NG NGHI?P TIêN TI?N SHANDONG RAINBOW AGROSCIENCES CO LTD Grabbacal ingredients: 95% Tech Glufosinate ammonium (active ingredient to produce Newfosinate 150SL herbicides). Pitched in bags: 25kg/bag. New 100%;NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ CỎ: GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH (hoạt chất để sản xuất thuốc trừ cỏ NEWFOSINATE 150SL). Hàng đóng trong bao: 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CTCP GIAI PHAP NN TIEN TIEN
6048
KG
6000
KGM
201000
USD
160721BKKCB21009041
2021-08-31
310510 PH?N GI?I PHáP N?NG NGHI?P TIêN TI?N HAIFA CHEMICAL THAILAND LTD Distributed Kali Nitrate AA Tiger Multi-K GG (13-46). Ingredients: N: 13%, k2o: 46%. 25kg / bag bags. New 100%;Phân kali nitrat AA Mãnh Hổ Multi-K GG (13-46). Thành phần: N:13%,K2O: 46%. Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
73224
KG
72
TNE
69840
USD
7318063373
2022-02-24
741129 PH?N TíCH H?P Và GI?I PHáP DOANH NGHI?P VI?T NAM DIGI KEY ELECTRONICS Copper radiator for computer chips. NSX code: ATS-HP-D10L250S79W-169. Manufacturer: Advanced Thermal. 100% new goods.;Ống tản nhiệt bằng đồng cho chip máy tính. Mã nsx: ATS-HP-D10L250S79W-169. Hãng sx: Advanced Thermal .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
100
PCE
1923
USD