Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130522GFHCM220135
2022-05-20
847149 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH New Dell desktop 100% Model Optiplex 3090 Tower XCTO, I3-10105, 4GB, 256GB, Omega: 921044028 (Set = Machine, Cable, Mouse, Keyboard);Máy tính để bàn Dell mới 100% model OptiPlex 3090 Tower XCTO, i3-10105, 4GB, 256GB, omega: 921044028 ( bộ=máy,cáp,chuột,bàn phím)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
4067
KG
50
SET
17650
USD
130522GFHCM220134
2022-05-19
847149 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH New Dell desktop 100% Model Inspiron Desktop 3891, i5-11400, 8GB, 1TB, Omega: 921040632 (set = machine, cable, mouse, keyboard);Máy tính để bàn Dell mới 100% model Inspiron Desktop 3891, i5-11400, 8GB, 1TB, omega: 921040632 ( bộ=máy,cáp,chuột,bàn phím)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
22621
KG
50
SET
22000
USD
240921KEECAT2109045
2021-10-01
852330 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí ASUS GLOBAL PTE LTD New ASUS Hard Drive 100% SATA3 HDD Model 2TB 3.5 (W / Tray), SATA3 HDD 2TB 3.5 (W / Tray) // W / Tray (Single Pack) <Ga>, P.N: 90-s000H65T0T;Ổ cứng ngoài hiệu Asus mới 100% model SATA3 HDD 2TB 3.5 (W/TRAY), SATA3 HDD 2TB 3.5 (W/TRAY)//W/TRAY(SINGLE PACK) <GA>, P.N: 90-S000H65T0T
PHILIPPINES
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
33
KG
1
PCE
103
USD
010721GFHPH210238
2021-07-29
847141 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH Dell desktop non-screen, new 100%, Model: Vostro 3681, 10th Intel Core i3-10100, 3.6GHz, 4GB, 1TB, Integrated Graphics, Mouse. Keyboard, Win10 Home.OrderNo: 920946529;Máy tính để bàn Dell không màn hình,Mới100%,model: VOSTRO 3681, 10th Intel Core I3-10100 ,3.6Ghz,4GB,1TB, Integrated Graphics, Mouse. keyboard,Win10 home.OrderNo:920946529
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
10803
KG
50
SET
15500
USD
010721GFHPH210238
2021-07-29
847141 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH Dell desktop non-screen, new 100%, Model: Vostro 3681, 10th Intel Core i3-10100, 3.6GHz, 4GB, 1TB, Integrated Graphics, Mouse. Keyboard, Win10 Home.OrderNo: 920946554;Máy tính để bàn Dell không màn hình,Mới100%,model: VOSTRO 3681, 10th Intel Core I3-10100 ,3.6Ghz,4GB,1TB, Integrated Graphics, Mouse. keyboard,Win10 home.OrderNo:920946554
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
10803
KG
50
SET
15500
USD
010721GFHPH210238
2021-07-29
847141 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH MACHINE FOR CAUTIONLAYLY NO BÌNH, NEW100%, Model: Optiplex3080 SFF BTX (Small Form Factor), 10th Intel Core i5-10500,1GHz, 4GB, 1TB, DVD +/- RW, IntelInTegratedGraphics, Mouse, Keyboard.Fedoro.orderno: 920951066;MáytínhđểbànDell khôngmànhình,Mới100%, model:Optiplex3080 SFF BTX(small form factor),10th Intel Core I5-10500,3.1ghz,4GB,1TB,DVD+/-RW,inteLIntegratedGraphics,Mouse,keyboard.Fedora.OrderNo:920951066
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
10803
KG
50
SET
20000
USD
261021BJCLI2101176
2021-10-28
847160 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí MICROSOFT REGIONAL SALES PTE LTD Microcomputer keyboard kit Microsoft brand new 100%, Part No: QHG-00017, Bluetooth DSKTP BNDL Bluetooth en A;Bộ bàn phím chuột vi tính hiệu Microsoft mới 100%, Part no: QHG-00017, BLUETOOTH DSKTP BNDL BLUETOOTH EN A
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2126
KG
10
SET
404
USD
2512214110-0153-112.063
2022-01-07
847130 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí LENOVO SINGAPORE PTE LTD Lenovo Tablet New 100% Model Lenovo TB-X606X Tab 4G + 64GGR-VN, P.N: ZA5V0362VN (set = one);Máy tính bảng Lenovo mới 100% model Lenovo TB-X606X TAB 4G+64GGR-VN, P.N: ZA5V0362VN (bộ=cái)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6882
KG
1400
SET
289800
USD
2512214110-0153-112.063
2022-01-07
847130 PH?N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí LENOVO SINGAPORE PTE LTD New Lenovo laptop 100% Model NB IP 3 14IML05 I3 4G 256G 11S, P.NWAWA00QQ0VN (set = one);Máy tính xách tay Lenovo mới 100% model NB IP 3 14IML05 I3 4G 256G 11S, P.N: 81WA00Q0VN (bộ=cái)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6882
KG
400
SET
164000
USD
16063110375
2022-01-24
300620 I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Invitro diagnostic biologicals test antigen group A, B on the red blood cells -ery-anti A, B (box / 6 * 10ml); Lot: 103,1102p, HSD: 10/2023, SX: Tulip Diagnostics;Sinh phẩm chẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên nhóm máu A,B trên bề mặt hồng cầu -Eryclone-Anti A,B (Hộp/6Lọ*10ml); Lô: 103.1102P, HSD: 10/2023 , Hãng SX: Tulip Diagnostics
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
125
UNK
2428
USD
16063110375
2022-01-24
300620 I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Chemicals for hematological machines - Matrix Neutral Gel Card (24 cards / boxes); Lot 50520.2110; 2201; HSD: 11.12 / 2022; SX: Tulip Diagnostics;;Hóa chất dùng cho máy huyết học - Matrix Neutral Gel Card (24 card/hộp); Lô 50520.2110;2201; HSD: 11,12/2022; Hãng SX: Tulip Diagnostics;
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
230
UNK
11627
USD
051221QMHMCY2112027
2021-12-15
871680 PH?N PH?N PH?I Và H? TR? D? áN TH?I ??I M?I WUHAN SHINSLON IMPORT AND EXPORT CO LTD Hand-moving trolley with wheels (Hand Truck) Metal material + Plastic.Model: SH300; fujihome brand; type 1 floor / TL13.5kg; size (l910xw6xhxh880) mm; new 100%;Xe đẩy hàng bằng tay di chuyển bằng bánh xe(HAND TRUCK)chất liệu bằng kim loại +nhựa.Model:SH300;Hiệu FUJIHOME;loại 1tầng/TL13.5Kg;Cỡ (L910xW610xH880)MM;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11490
KG
150
PCE
3398
USD
230522ZHQD22053136
2022-06-03
720292 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG HONGKONG YUEYANG TRADE COMPANY LIMITED Fero-vanadium 50 alloy, lumps in size 10-50 mm, v> = 50%; C <0.6%; Si <= 2.0%; P <0.1%; Al <1.5%; Calculated by weight, used during steel, 100% new goods;Hợp kim Fero-vanadium 50, dạng cục cỡ cục 10-50 mm, V >= 50%; C<0,6%; Si <= 2.0%; P < 0,1%; Al<1.5%; tính theo trọng lượng, dùng trong quá trình luyện thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
5271
KG
5000
KGM
137500
USD
180721QDWJ21072717
2021-07-29
720292 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Fero-vanadium 50 alloy, lump size 10-50 mm, v> = 50%; C <0.6%; Si <= 1.5%; P <0.05%; Al <2%; MN <0.5%; By weight, used during steel, 100% new products;Hợp kim Fero-vanadium 50, dạng cục cỡ cục 10-50 mm, V >= 50%; C<0,6%; Si <= 1,5%; P < 0,05%; Al<2%; Mn < 0,5%; tính theo trọng lượng, dùng trong quá trình luyện thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
5271
KG
5
TNE
116100
USD
03122114331/2021/RE
2022-01-27
850153 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG DANIELI CO LTD 3-phase AC motor C1A 315mA, 50Hz frequency, 380V voltage, capacity of 132KW, ADDA manufacturer, used in Hoa Phat steel rolling factory, 100% new products;Động cơ xoay chiều 3 pha C1A 315Ma, tần số 50Hz, điện áp 380V, công suất 132kW, hãng ADDA SX,dùng trong nhà máy cán thép Hòa Phát,hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG XANH VIP
3937
KG
2
PCE
5888
USD
150422MEDULV327845
2022-06-14
846024 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG ATOMAT S P A A SOCIO UNICO CNC grinding machine, model AT731E (removable row), 35kW capacity, 380V voltage produced by Atomat Spa, Italy in 2022, used to sharpen Carbide rolling axle, Carbide roller cake, 100% new goods;Máy mài CNC, model AT731E(hàng đồng bộ tháo rời), công suất 35Kw, điện áp 380V do hãng Atomat Spa,Ý sản xuất năm 2022, dùng để mài trục cán carbide, bánh cán carbide, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
10000
KG
1
SET
327038
USD
2
2021-11-09
260112 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GOLDEN KEY LIMITED The iron ore is in the sieves that have been baked, the Fe component accounts for 65,053%, used as a high-tech iron and steel technology.;Quặng sắt dạng vê viên dưới sàng đã qua nung kết, thành phần Fe chiếm 65.053%, dùng làm nguyên liệu sản xuất gang thép-công nghệ lò cao.
EGYPT
VIETNAM
ADABIYA
CANG CAM PHA (QN)
29692
KG
28553
TNE
2619140
USD
091221001/CGD-VTN/XII/2021
2021-12-17
260112 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG CHEONGFULI XIAMEN CO LTD Iron ore forms are baked. Fe components accounted for 65.34%, 5-20mm particle size accounted for 91.48%. Used as a high-tech iron-tech-tech manufacturing material.;Quặng sắt dạng vê viên đã qua nung kết. Thành phần Fe chiếm 65.34%, cỡ hạt 5-20mm chiếm 91.48%. Dùng làm Nguyên liệu sản xuất gang thép-Công nghệ lò cao.
INDONESIA
VIETNAM
CIGADING
CANG HON GAI (Q.N)
21000
KG
19824
TNE
2696460
USD
2
2022-05-13
260112 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GOLDEN KEY LIMITED Iron ore in the form of a baked sieve underneath, Fe composition accounts for 65%, used as a material for producing iron and steel-steel technology.;Quặng sắt dạng vê viên dưới sàng đã qua nung kết, thành phần Fe chiếm 65%, dùng làm nguyên liệu sản xuất gang thép-công nghệ lò cao.
EGYPT
VIETNAM
ADABIYA
CANG CAM PHA (QN)
23536
KG
22830
TNE
3697330
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-26
860729 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Brake brake, steel, diameter of brake bowl 160, used for investigators Why24, 100%new goods, 100%new goods;Bầu phanh đầu tầu, bằng thép, đường kính bát phanh 160, dùng cho đầu tầu WHY24, hàng mới 100%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22680
KG
5
PCE
2249
USD
1.30120112000005E+20
2020-01-13
860729 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Má phanh WHY320, bằng gang, dài 340mm, rộng 80mm, dùng cho đầu tàu hỏa WHY320, sx năm 2019, mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Brakes and parts thereof: Other;铁路或有轨电车机车或机车车辆部件:制动器及其零部件:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
200
PCE
3624
USD
1.30120112000005E+20
2020-01-13
860729 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Má phanh WHY240, bằng gang, dài 200 mm, rộng 90mm, dùng cho đầu tàu hỏa WHY240, sx năm 2019, mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Brakes and parts thereof: Other;铁路或有轨电车机车或机车车辆部件:制动器及其零部件:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
200
PCE
3478
USD
3009212802SH109
2021-10-21
860699 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG QINYE ENGINEERING AND TECHNOLOGY BEIJING CO LTD Ore truck, 3750mm long, 1324mm wide, 1800mm high, steel, non-self-propelled, no lid, no electrical operation, NSX: Hebei Tianjin, Year: 2021 New 100%;Xe goòng chở quặng, dài 3750mm, rộng 1324mm, cao 1800mm, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, không hoạt động bằng điện, NSX: Hebei Tianjin, SX năm: 2021 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
139193
KG
2
PCE
106000
USD
90921100020000000
2021-09-13
860699 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Goong car carrying sintered ore of tape ore coolers, belonging to sintering system 1, steel, non-self-propelled type, no lid and tractor, long2300mm, wide 1560mm, high1360mm, 100% high;Xe goong chở quặng thiêu kết của máy làm mát quặng dạng băng truyền, thuộc hệ thống thiêu kết 1, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy và đầu kéo, dài2300mm, rộng1560mm, cao1360mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
70940
KG
20
PCE
33088
USD
270921MC-HPG2109-591
2021-10-05
730460 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG DANIELI CO LTD Alloy steel pipes Code 5,356430.a, used for steel for steel roll generators, used in Hoa Phat steel rolling mill, 100% new goods;Ống bằng thép hợp kim mã 5.356430.A, dùng để dẫn thép cho máy tạo cuộn thép, dùng trong nhà máy cán thép Hòa Phát, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2474
KG
10
PCE
15949
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD BabyPods 7 BabyPods-type dog shaped cabinet, Disassemble synchronous goods, KT 159X33X115CM, YK-YH-001-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình con chó loại 7 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 159x33x115cm, mã hàng YK-YH-001-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
24
SET
1472
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Babypods plastic roof shapes, disassembled synchronous goods, KT 123x30x155cm, YK-WM-033-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình mái nhà bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 123x30x155cm, mã hàng YK-WM-033-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
484
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Type 10 BabyPods plastic containers, disassemble synchronous goods, KT 117x32x123cm, yk-bl-001-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ loại 10 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 117x32x123cm, mã hàng YK-BL-001-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
600
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Type 9 car-based cabinet with BabyPods, Disassemble synchronous goods, KT 149x31.5x94cm, YK-SQ-022-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình xe loại 9 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 149x31.5x94cm, mã hàng YK-SQ-022-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
23
SET
1303
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Modern cabinet type 9 Babypods plastic compartment, disassemble synchronous goods, KT 108X32X97CM, YK-QB-001-6, 100% new products.;Tủ đựng đồ hiện đại loại 9 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 108x32x97cm, mã hàng YK-QB-001-6, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
5
SET
229
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 PH?N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Babypods plastic roof shaped cabinet, disassemble synchronous goods, KT 123x30x155cm, yk-wm-033-4, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình mái nhà bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 123x30x155cm, mã hàng YK-WM-033-4, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
566
USD
140721ONEYKHIB07819900
2021-08-30
252921 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG TUF COMMODITIES DMCC Huynh Thach powder used in steel production, CAF2 65% min, 10% high Max, SiO2 15% Max, s 0.1% max, 3% Max humidity, size 1-10mm accounted for 90% min; Close in sealed bags, weight about 1250kg / bag, 100% new goods;Huỳnh thạch dạng bột dùng trong sản xuất thép, CaF2 65%min, CaO 10% max, SiO2 15%max, S 0.1%max, độ ẩm 3%max,size 1-10mm chiếm 90%min; đóng trong bao kín, trọng lượng khoảng 1250kg/bao, hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
DINH VU NAM HAI
50100
KG
50000
KGM
9850
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-26
860791 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD The rear bridge cluster ZTY240 (1 set includes: Puly, active axis, passive), steel, used for towing the iron water tank within the internal steel factory Hoa Phat, 100% new goods;Cụm cầu sau đầu tàu ZTY240 (1 bộ bao gồm: Puly, trục chủ động, bị động), bằng thép, dùng cho đầu tàu kéo thùng nước gang trong nội bộ nhà máy thép Hòa Phát, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22680
KG
1
PCE
9756
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-26
860791 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD The lid of the cooling tank, steel, 70mm in diameter, used for investing in Why24 to pull iron water bucket in the internal steel factory Hoa Phat, 100% new goods;Nắp két nước làm mát, bằng thép, đường kính 70mm, dùng cho đầu tầu WHY24 để kéo thùng nước gang trong nội bộ nhà máy thép Hòa Phát, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22680
KG
5
PCE
26
USD
NNR51477877
2021-07-30
847340 I PHáP Và D?CH V? NAM PH??NG OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD Money identification Part of of automatic rechorting machine ATM OKI RG7, Part Number: 4YA4238-1052G501 (Label 4YA4238-1041G501). New 100%.;Bộ phận nhận dạng tiền của máy rút nạp tiền tự động ATM OKI RG7, Part number: 4YA4238-1052G501 (label 4YA4238-1041G501). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
3490
USD
NNR51482534
2021-10-18
847340 I PHáP Và D?CH V? NAM PH??NG OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD Keyboard of ATM RG8 automatic rechorting machine, P / N: 4YA4253-64G64G001 (Label: HMB92013). New 100%.;Bàn phím của máy rút nạp tiền tự động ATM RG8, P/N: 4YA4253-6564G001 (label: HMB9201S). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
9
KG
1
PCE
540
USD
181021CTLT09404016095
2021-11-19
690320 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Products from fire-resistant materials contain over 50% of AL2O3 mixed, SiO2 type Justal DS8080 P148 / P21, AL2O3 86.36% component, heat-resistant temperature over 1600 degrees C, used for steel furnaces. New 100%;Sản phẩm đi từ vật liệu chịu lửa chứa trên 50% hỗn hợp Al2O3, SiO2 loại JUSTAL DS8080 P148/P21 , thành phần Al2O3 86.36%, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
5985
KG
315
PCE
5094
USD
1.60522112200017E+20
2022-05-30
840490 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD ZnP-BCM/2 gas analysis machine, gas temperature enters: <80 degrees; Output temperature: 2 ~ 5 degrees, gas flow: <3l/min, power source: 220VAC, 50Hz, to stop the gas sample before entering the analytical machine, 100% new;Máy ngưng mẫu phân tích khí ZNP-BCM/2, nhiệt độ khí đi vào: <80 độ; nhiệt độ đi ra: 2~5 độ, lưu lượng khí: <3L/min, nguồn điện: 220VAC, 50HZ, để ngưng mẫu khí trước khi vào máy phân tích, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17300
KG
1
PCE
1162
USD
170522FPSQD22053201
2022-05-25
845420 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG TIANJIN YIJIA INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Metal mold box, copper material, size 165mmx165mmx900mm-r8m, used to cast embryo steel products, NSX: tangshan dongyuan regong co., Ltd, new goods 100% new;Hộp khuôn đúc kim loại, chất liệu bằng đồng, kích thước 165mmx165mmx900mm-R8M, dùng để đúc sản phẩm thép dạng phôi, NSX: Tangshan DongYuan Regong Co.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
4830
KG
60
PCE
82800
USD
270921MC-HPG2109-591
2021-10-05
845590 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG DANIELI CO LTD Cake Push 4.249075.P Steel Materials, used to push steel products 32 and 42mm diameter bars, used in Hoa Phat steel rolling mill, 100% new products;Bánh đẩy 4.249075.P vật liệu bằng thép, dùng để đẩy sản phẩm thép thanh đường kính 32 và 42mm, dùng trong nhà máy cán thép Hòa Phát, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2474
KG
2
PCE
1877
USD
100122SHHPG21840821
2022-01-18
845590 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG AREZEN TECHNOLOGY INC Rolling cake, size 212x120x60 mm, YGR30 carbide material, according to drawings 4,397957.x, used for steel laminating machines, 100% new products;Bánh cán, kích thước 212x120x60 mm, vật liệu carbide YGR30, theo bản vẽ 4.397957.X, dùng lắp cho máy cán thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
16
PCE
28320
USD
160320ASHVHHJ0063210
2020-03-31
845720 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG NANTONG SHUNXIN INTERNATIONAL CO LTD Máy gia công vằn trục cán và khắc Logo CNC (1 vị trí gia công) model : XK9350FA, hoạt động bằng điện 3 pha, 380V,50Hz, KT 500x2500 mm, công suất trục quay 2,2KW, hãng NANTONG,China, hàng mới 100%.;Machining centres, unit construction machines (single station) and multi-station transfer machines, for working metal: Unit construction machines (single station);用于加工金属的加工中心,单元建筑机器(单工位)和多工位移动机器:单元施工机器(单工位)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1
SET
48600
USD
160320ASHVHHJ0063210
2020-03-31
845720 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG NANTONG SHUNXIN INTERNATIONAL CO LTD Máy gia công vằn trục cán và khắc Logo CNC (1 vị trí gia công) model : XK9350FA, hoạt động bằng điện 3 pha, 380V,50Hz, KT 500x2500 mm, công suất trục quay 2,2KW, hãng NANTONG,China, hàng mới 100%.;Machining centres, unit construction machines (single station) and multi-station transfer machines, for working metal: Unit construction machines (single station);用于加工金属的加工中心,单元建筑机器(单工位)和多工位移动机器:单元施工机器(单工位)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1
SET
48600
USD
L1
2020-12-04
270112 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Bituminous coal used for steelmaking Russian (Russian coal Bachatsky MV PCI). Volatiles: 21.1%. Audio: 7.4%. Sulfur: 0.25% Ash: 8.8%. Heat: 7610 kcal / kg; Particle size: 0-50mm: 98.6%; 0-10mm: 59.5%;Than bitum của Nga dùng để luyện thép (Than Russian Bachatsky MV PCI). Chất bốc: 21.1%. Âm: 7.4%. Lưu huỳnh: 0.25%, Tro: 8.8%. Nhiệt lượng: 7610 kcal/kg; Cỡ hạt: 0-50mm: 98.6%; 0-10mm: 59.5%
RUSSIA
VIETNAM
PORT VOSTOCHNY
CANG CAM PHA (QN)
54815
KG
54815
TNE
4740950
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-26
841790 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD The stretching device under JLSF-580-09, steel, 1326mm long, seal the wind eyes of iron ore iron ore Hoa Phat Phat Hai Duong steel factory, 100%new goods.;Thiết bị kéo căng dưới JLSF-580-09, bằng thép, dài 1326mm, làm kín mắt gió đỉnh lò nung quặng sắt nhà máy thép Hòa Phát Hải Dương, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22680
KG
8
PCE
4078
USD
080122HPJT09
2022-01-20
841790 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Finished powder lime transport equipment, 20 tons / h, pneumatic mixed with powdered lime ratio pumped, valve, pipeline gave out, is the parts of lime kilns. 100% new goods;Thiết bị vận chuyển vôi bột thành phẩm, 20 tấn/h, khí nén được trộn với vôi bột theo tỷ lệ được bơm, van, đường ống đưa ra ngoài, là bộ phận của lò nung vôi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TANGSHAN
HOANG DIEU (HP)
470021
KG
2
SET
436404
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-26
841790 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD The tension device on JLSF-580-04, steel, 937mm long, seal the wind eyes and iron ore iron ore of Hoa Phat Hai Duong steel factory, 100%new goods.;Thiết bị kéo căng trên JLSF-580-04, bằng thép, dài 937mm, làm kín mắt gió đỉnh lò nung quặng sắt nhà máy thép Hòa Phát Hải Dương, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22680
KG
8
PCE
1499
USD
1607211
2021-08-25
260120 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG BLUEQUEST RESOURCES AG Roasted iron pyrites, 65-66% COMPOSITION OCCUPIED FE, particle size <150 microns accounts for 97%. RAW MATERIALS USED AS IRON AND STEEL PRODUCTION blast furnace technology. # & 81629.9959;PIRIT SẮT ĐÃ NUNG, THÀNH PHẦN FE CHIẾM 65-66%, CỠ HẠT<150 MICRON CHIẾM 97%. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO. #&81629,9959
FINLAND
VIETNAM
KOKKOLA (KARLEBY)
CANG HON GAI (Q.N)
98421
KG
81630
TNE
15617451
USD
1
2022-02-15
260120 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG BLUEQUEST RESOURCES AG Iron Pirite was fired, Fe components accounted for 66.09%, grain size <150 micron accounted for 97.48%. Used as a blast furnace steel cast iron material.;PIRIT SẮT ĐÃ NUNG, THÀNH PHẦN FE CHIẾM 66.09%, CỠ HẠT<150 MICRON CHIẾM 97.48%. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO.
FINLAND
VIETNAM
SKAW, DENMARK
CANG CAM PHA (QN)
60000
KG
48360
TNE
5649900
USD
1505211
2021-06-25
260120 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG BLUEQUEST RESOURCES AG Roasted iron pyrites, 65-66% COMPOSITION OCCUPIED FE, particle size <150 microns accounts for 97%. RAW MATERIALS USED AS IRON AND STEEL PRODUCTION blast furnace technology. # & 51186.417;PIRIT SẮT ĐÃ NUNG, THÀNH PHẦN FE CHIẾM 65-66%, CỠ HẠT<150 MICRON CHIẾM 97%. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO. #&51186,417
FINLAND
VIETNAM
KOKKOLA (KARLEBY)
CANG HON GAI (Q.N)
61842
KG
51186
TNE
8557860
USD
290322HBI009/2022
2022-04-01
720310 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG ESTEEL ENTERPRISE PTE LTD Porous iron biscuits (HBI) are directly reconciled from iron ore, used for Hoa Phat Steel Practice Factory;Sắt xốp đóng bánh (HBI) được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt, dùng cho nhà máy luyện thép Hòa Phát
MALAYSIA
VIETNAM
LABUAN - SABAH
CANG CAM PHA (QN)
22000
KG
22000
TNE
12979900
USD
112000007202148
2020-04-14
860692 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Toa xe goòng chở quặng 2.5m3, dài 3,7 mét, rộng 1mét, cao: 1.2 mét, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, không chạy trên đường ray kết nối với hệ thống đường sắt đô thị, hàng mới 100%;Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled: Other: Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm;铁路或电车货物厢式货车,不是自行式:其他:敞开式,不可拆卸的侧面高度超过60厘米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10
PCE
59246
USD
112000007202148
2020-04-14
860692 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Toa xe goòng chở quặng 2.5m3, dài 3,7 mét, rộng 1mét, cao: 1.2 mét, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, dùng để chuyển quặng vào máy thiêu kết, hàng mới 100%;Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled: Other: Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm;铁路或电车货物厢式货车,不是自行式:其他:敞开式,不可拆卸的侧面高度超过60厘米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10
PCE
59246
USD
112000008639340
2020-06-23
860692 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Toa xe goòng chở quặng 2.5m3, dài 3,7 mét, rộng 1mét, cao: 1.2 mét, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, không chạy trên đường ray kết nối với hệ thống đường sắt đô thị, hàng mới 100%;Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled: Other: Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm;铁路或电车货物厢式货车,不是自行式:其他:敞开式,不可拆卸的侧面高度超过60厘米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10
PCE
58156
USD
112000008639340
2020-06-23
860692 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Toa xe goòng chở quặng 2.5m3, dài 3,7 mét, rộng 1mét, cao: 1.2 mét, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, không chạy trên đường ray kết nối với hệ thống đường sắt đô thị, hàng mới 100%;Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled: Other: Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm;铁路或电车货物厢式货车,不是自行式:其他:敞开式,不可拆卸的侧面高度超过60厘米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10
PCE
58156
USD
112000008639340
2020-06-23
860692 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Toa xe goòng chở quặng 2.5m3, dài 3,7 mét, rộng 1mét, cao: 1.2 mét, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, không chạy trên đường ray kết nối với hệ thống đường sắt đô thị, hàng mới 100%;Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled: Other: Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm;铁路或电车货物厢式货车,不是自行式:其他:敞开式,不可拆卸的侧面高度超过60厘米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10
PCE
58156
USD
112100010208612
2021-03-11
860692 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP EXP TRADE CO LTD Wagon wagons ore furnace sinter 1, length 2.3 m, width 1 m high: 0.75 meters, made of steel, which does not self-propelled, not with a lid, do not run on rails connected to the system of urban railway, new 100%;Toa xe goòng chở quặng lò thiêu kết 1, dài 2.3 m, rộng 1m,cao: 0.75 mét, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, không chạy trên đường ray kết nối với hệ thống đường sắt đô thị, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34540
KG
5
PCE
33200
USD
2010202285SH210
2020-11-13
860692 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG QINYE ENGINEERING AND TECHNOLOGY BEIJING CO LTD 2.5m3 prescription ore wagons, 2.3 m long, 1m wide, high: 0.75 m, steel, non-self-propelled type, without a lid, do not run on rails connected to the urban rail system, new 100%;Toa xe goòng chở quặng 2.5m3, dài 2,3 m, rộng 1m, cao: 0.75 m, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, không chạy trên đường ray kết nối với hệ thống đường sắt đô thị, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
336809
KG
85
PCE
484500
USD
100621HPXG03
2021-06-28
860692 PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG QINYE ENGINEERING AND TECHNOLOGY BEIJING CO LTD Wages carrying liquid cast iron barrels, non-self-propelled, 6812mm long, 3080mm wide, 2155mm high, steel, used to carry loose iron for high furnace, not running on rails connected to rail systems, 100% new;Toa xe chở thùng gang lỏng, loại không tự hành, dài 6812mm, rộng 3080mm, cao 2155mm, bằng thép, dùng để chở gang lỏng cho lò cao, không chạy trên đường ray kết nối với hệ thống đường sắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
HOANG DIEU (HP)
39150
KG
3
PCE
114300
USD
270522ZGNGB0131001004F
2022-06-04
293625 PH?N HóA D??C D??C PH?M I KHS SYNCHEMICA CORP Drug production materials; Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) BP2020/USP43 (GPLH: VD-31698-19). Lot number: ph22045069/70; HSD: April 23, 2026; New 100%. 25kg/barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc; PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2020/USP43 (GPLH:VD-31698-19). Số lô:PH22045069/70; HSD: 23/04/2026; Hàng mới 100%. 25kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
2000
KGM
47000
USD
110420AMIGL200114782A
2020-04-23
030520 PH?N HóA D??C D??C PH?M I JIAXING HENGJIE BIOPHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu thực phẩm:Shark Cartilage Powder (bột sụn cá mập) . Số lô:NDK2003091.HSD:15/03/2023. 25kg/thùng;Hàng mới 100%.NSX: JIAXING NUDIKON LIFESCIENCE CO.,LTD;Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption: Livers and roes of fish, dried, smoked, salted or in brine: Other;鱼干,盐腌或盐水;烟熏鱼,无论在吸烟过程之前还是在吸烟过程中,面粉,鱼粉和鱼丸,适合人类消费:干鱼,熏鱼,咸鱼或盐水的鱼和鱼子:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
300
KGM
4200
USD
271021HF211000842
2021-11-11
391391 PH?N HóA D??C D??C PH?M I NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO LTD Yeast Beta Glucan food material 80%. Lot Number: JMT211013S08-01. HSD: 12/10/2023; KLT: 25kg / barrel; new 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm YEAST BETA GLUCAN 80%. Số lô: JMT211013S08-01. HSD:12/10/2023; KLT: 25kg/thùng; hàng mới 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1080
KG
1000
KGM
23000
USD
69529842875
2022-02-24
130219 PH?N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI JIAHE PHYTOCHEM CO LTD Devil's Claw Extract food material (demon nail extract), powder form. Lot Number: CMCZC-C-A111925; HSD: December 28, 2024. KLT: 25kg / barrel.nsx: Shaanxi Jiahe Phytochem Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm DEVIL'S CLAW EXTRACT (Chiết xuất móng quỷ), dạng bột. Số lô: CMCZC-C-A111925; HSD: 28/12/2024. KLT: 25Kg/thùng.NSX: Shaanxi Jiahe Phytochem Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
1088
KG
1000
KGM
30000
USD
250322GXSAG22035384
2022-04-04
130219 PH?N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI HONGDA PHYTOCHEMISTRY CO LTD Food ingredients Belamcanda Chinensis Extract (Radiation Extract) Form, lot number: SG-220221. HSD: February 20, 2025; 25kg/barrel. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm BELAMCANDA CHINENSIS EXTRACT (Chiết xuất xạ can) dạng bột, Số lô: SG-220221. HSD:20/02/2025; 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2520
KG
50
KGM
855
USD
250322GXSAG22035384
2022-04-04
130219 PH?N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI HONGDA PHYTOCHEMISTRY CO LTD Food ingredients Fritillaria Cirrhosa Extract (Extract Xuyen Sample) Powder, Lot: CBM-220218. HSD: February 17, 2025; 25kg/barrel. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm FRITILLARIA CIRRHOSA EXTRACT (Chiết xuất xuyên bối mẫu) dạng bột, Số lô: CBM-220218. HSD:17/02/2025; 25kg/thùng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2520
KG
400
KGM
4600
USD
010120AMIGL190588298A
2020-01-11
291823 PH?N HóA D??C D??C PH?M I JQC HUAYIN PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu thực phẩm: Methyl Salicylate, dạng lỏng. Số lô : J1912001. HSD: 01/12/2022. 25kg/thùng. Hàng mới 100%.NSX: JQC (HUAYIN) PHARMACEUTICAL CO., LTD.;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with phenol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Other esters of salicylic acid and their salts;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有酚官能团但不具有其它氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:水杨酸及其盐的其它酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
5000
KGM
15000
USD
16067283554
2021-10-19
291462 PH?N HóA D??C D??C PH?M I XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY Drug manufacturing materials: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP41. (DK-LH number: VD-28179-17) Lot Number: 51-2107136; HSD: July 14, 2024. Manufacturer: Xiamen Kingdomway Group Company (China), 100% new products. 10kg / barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP41. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2107136; HSD: 14/07/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
210
KG
150
KGM
63000
USD
29715296503
2022-03-30
291462 PH?N HóA D??C D??C PH?M I XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY Drug production materials: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (DK-LH Number: VD-28179-17) Lot Number: 51-2112128; Hsd: 08/12/2024. Manufacturer: Xiamen Kingdomway Group Company (China), 100% new products. 10kg / barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2112128; HSD: 08/12/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
70
KG
50
KGM
17000
USD
16069667463
2022-05-11
291462 PH?N HóA D??C D??C PH?M I XIAMEN KINGDOMWAY GROUP COMPANY Drug production materials: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (DK-LH Number: VD-28179-17) Lot number: 51-2112129; HSD: December 9, 2024. Manufacturer: Xiamen Kingdomway Group Company (China), 100%new goods. 10kg/barrel.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ubidecarenon (Coenzyme Q10) USP43. (ĐK-LH số: VD-28179-17) Số lô: 51-2112129; HSD: 09/12/2024. Nhà SX: Xiamen Kingdomway Group Company (China), hàng mới 100%. 10kg/thùng.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
70
KG
50
KGM
15750
USD
4014398430
2021-10-29
350400 PH?N HóA D??C D??C PH?M I MITANI SANGYO CO LTD Functional food ingredients: Runpep (chicken egg hydrolysis extract), NSX: Mitani Sangyo, 0.3 kg / 1 pack, sample of test research, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Runpep (chiết xuất thủy phân lòng trắng trứng gà), Nsx: MITANI SANGYO ,0.3 kg/1gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
0
KG
300
GRM
7
USD
4191996373
2021-07-21
350400 PH?N HóA D??C D??C PH?M I MITANI SANGYO CO LTD Cosmetic production materials: Proteoglycan AQA-LS. Lot Number: AQA-AP051-003. HSD: May 27, 2023, 100% new products. NSX: Linise Co., Ltd.;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm: Proteoglycan AQA-LS. Số lô: AQA-AP051-003. HSD: 27/05/2023, Hàng mới 100%. NSX: LINISE Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3
KG
2
KGM
1000
USD
5016188133
2022-06-27
350400 PH?N HóA D??C D??C PH?M I NEXUS WISE SDN BHD Food materials: Collagen type II, powder form, for the production of functional foods, CAS (9007-34-5) NSX: March 22, 2022, HSD: 21/3/2025, NSX: NexusWise, Samples of test research, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm:COLLAGEN TYPE II,dạng bột,dùng cho sản xuất thực phẩm chức năng,số cas(9007-34-5)NSX:22/03/2022,HSD: 21/3/2025,Nsx:NEXUSWISE,hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
775311079967
2021-12-10
293500 PH?N HóA D??C D??C PH?M I GREAF Rejutime ADE cosmetic materials (99% adenosine components) liquid, 10g / bottle. NSX: Shanghai Greaf Biotech Co, .Ltd, sample order - 100% new goods;Nguyên liệu mỹ phẩm Rejutime ADE ( thành phần Adenosine 99% ) dạng lỏng, 10g/ chai. NSX: Shanghai Greaf Biotech Co,.Ltd, hàng mẫu - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
86
UNA
9
USD
011221DGLCL2111047
2021-12-09
293340 PH?N HóA D??C D??C PH?M I NEOSTAR UNITED INDUSTRIAL CO LTD Piroctone Olamine cosmetic materials, powder form. Lot Number: 20211018, HSD: October 17, 2023. New 100%. NSX: Neostar United Industrial Co., Ltd;Nguyên liệu mỹ phẩm PIROCTONE OLAMINE, dạng bột. Số lô: 20211018, HSD: 17/10/2023. Hàng mới 100%. NSX: NEOSTAR UNITED INDUSTRIAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
660
KG
100
KGM
6700
USD
130522TLLYHCJR22055109
2022-05-26
283525 PH?N HóA D??C D??C PH?M I REEPHOS FOOD INGREDIENTS CO LTD Excipients: Dicalcium phosphate dihydrate USP43, lot: 0322031625. HSD: 15/03/2025.25kg/barrel. New 100%. NSX: REEPHOS Food Ingredents Co., Ltd;Tá dược: DICALCIUM PHOSPHATE DIHYDRATE USP43, Lot: 0322031625. HSD: 15/03/2025.25kg/thùng. Hàng mới 100%. NSX: REEPHOS FOOD INGREDIENTS CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
13
TNE
25610
USD
130522TLLYHCJR22055109
2022-05-26
283526 PH?N HóA D??C D??C PH?M I REEPHOS FOOD INGREDIENTS CO LTD Excipients: TriClacium phosphate USP43, LOT: 0522032825. HSD: March 27, 2025. 25kg/barrel. 100%new. NSX: REEPHOS Food Ingredents Co., Ltd;Tá dược: TRICLACIUM PHOSPHATE USP43, Lot:0522032825. HSD: 27/03/2025. 25kg/thùng.Hàng mới 100%. NSX: REEPHOS FOOD INGREDIENTS CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
7
TNE
13790
USD
050522MDACB22001227
2022-06-02
252620 PH?N HóA D??C D??C PH?M I NEELKANTH FINECHEM LLP Purified Talc (Talc powder) BP 2020. Lot number: BP-N3-155; HSD: 03/2027. KLT: 25kg/bag.;Tá dược Purified Talc (Bột Talc) BP 2020. Số lô: BP-N3-155; HSD: 03/2027. KLT: 25kg/bag.Hàng mới 100%.NSX: NEELKANTH FINECHEM LLP
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
24192
KG
24000
KGM
11760
USD
4230092300
2021-11-30
291469 PH?N HóA D??C D??C PH?M I ZHEJIANG NHU COMPANY LTD Food Material Coenzyme Q10 Powder, HSD 10/01/2024 NSX Heilongjiang needs biotechnology, 0.05kg / pack, sample test research, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm COENZYME Q10 dạng bột, HSD 10/01/2024 Nsx HEILONGJIANG NHU BIOTECHNOLOGY, 0.05kg/ gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
1
PKG
0
USD
210821GXSAG21084781
2021-08-27
293810 PH?N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI MEIHE BIOCHEMICS CO LTD Raw materials for producing Rutin NF11 / BP2017 (GPLH Number: VD-32768-19), LOT: MH-RNF11-210729. SD term: July 28, 2024. New 100%. 25kg / barrel. Manufacturer: Shaanxi Meihe Biochemlcs CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc Rutin NF11/BP2017 (số GPLH: VD-32768-19), Lot: MH-rnf11-210729. Hạn SD:28/07/2024. Hàng mới100%. 25kg/thùng. Nhà sx: SHAANXI MEIHE BIOCHEMlCS CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1120
KG
1000
KGM
46250
USD
280322CTLQD22031938
2022-04-19
293810 PH?N HóA D??C D??C PH?M I YAAN TIMES BIOTECH CO LTD Rutin, powder, lot: LD220303. HSD: March 2, 2025. New 100%. 25kg/barrel. NSX: Yaan Times Biotech Co., Ltd;Nguyên liệu thực phẩm RUTIN, dạng bột, Lot: LD220303. HSD:02/03/2025. Hàng mới100%. 25kg/thùng. NSX: YAAN TIMES BIOTECH CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
580
KG
500
KGM
31180
USD
240422QDNS22041910
2022-05-05
293810 PH?N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI MEIHE BIOCHEMICS CO LTD Raw materials for producing rutin NF11/BP2020 (GPLH number: VD-32768-19), Lot: MH-RNF11-220329. HSD: March 28, 2025. New 100%. 25kg/barrel. Manufacturer: Shaanxi Meihe Biochemlcs Co., Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc Rutin NF11/BP2020 (số GPLH: VD-32768-19), Lot: MH-rnf11-220329. HSD: 28/03/2025. Hàng mới100%. 25kg/thùng. Nhà sx: SHAANXI MEIHE BIOCHEMlCS CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
616
KG
550
KGM
35475
USD
190322GXSAG22034642
2022-03-29
293810 PH?N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI MEIHE BIOCHEMICS CO LTD Raw materials for producing Rutin NF11 / BP2017 (GPLH Number: VD-32768-19), LOT: MH-RNF11-220216. HSD: February 15, 2025. New 100%. 25kg / carton. Manufacturer: Shaanxi Meihe Biochemlcs CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc Rutin NF11/BP2017 (số GPLH: VD-32768-19), Lot: MH-rnf11-220216. HSD: 15/02/2025. Hàng mới100%. 25kg/thùng. Nhà sx: SHAANXI MEIHE BIOCHEMlCS CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
560
KG
500
KGM
34500
USD
051221GXSAG21119198
2021-12-15
292529 PH?N HóA D??C D??C PH?M I NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO LTD Raw materials for manufacturing arginine hydrochloride USP43. Number of regulations: VD-26823-17. Lot: 211120. HSD: November 19, 2024. New 100%. 25kg / drum. NSX: Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc ARGININE HYDROCHLORIDE USP43. Số ĐKLH:VD-26823-17. Lot: 211120. HSD: 19/11/2024. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2160
KG
2000
KGM
24000
USD
QYF2202018
2022-02-24
291829 PH?N HóA D??C D??C PH?M I JIURUI BIOLOGY CHEMISTRY CO LTD Propyl Gallate food additives. Lot: 202112046. HSD: December 14, 2024; 25kg / carton. New 100%. NSX: Jiurui BIOLOGY & CHEMISTRY CO., LTD;Phụ gia thực phẩm PROPYL GALLATE. Lot: 202112046. HSD: 14/12/2024 ; 25kg/thùng. Hàng mới 100%. NSX: JIURUI BIOLOGY & CHEMISTRY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
28
KG
25
KGM
920
USD
20545836663
2020-01-20
293719 PH?N HóA D??C D??C PH?M I HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc: Thymomodulin (tiêu chuẩn nhà sản xuất), số lô:TC191201; HSD:20.12.2022. 20kg/thùng. Hàng mới 100%.Nhà SX: Hangzhou Huajin Pharmaceutial Co., Ltd. China.;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Polypeptide hormones, protein hormones and glycoprotein hormones, their derivatives and structural analogues: Other;激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;衍生物和结构类似物,包括链修饰的多肽,主要用作激素:多肽激素,蛋白质激素和糖蛋白激素,它们的衍生物和结构类似物:其他
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
500
KGM
46500
USD
060420CCFSHA2007137
2020-04-15
160300 PH?N HóA D??C D??C PH?M I SHAANXI HONGDA PHYTOCHEMISTRY CO LTD Nguyên liệu thực phẩm: Oyster Extract 45%(Chiết xuất hàu) (dạng bột dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng); Số lô: ML-191122. HSD:21/11/2022. 25kg/thùng. Hàng mới 100%.;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
300
KGM
6300
USD
230522PHPH22050771
2022-06-02
030579 PH?N HóA D??C D??C PH?M I JIAXING HENGJIE BIOPHARMACEUTICAL CO LTD Food materials: Shark Cartilage Powder (Shark cartilage powder); Scientific name - Squalus Acanthias. Lot number: NDK2203230. HSD: March 22, 2025. 25kg/barrel; New 100%. NSX: Jiaxing Nudikon Lifescience Co., Ltd;Nguyên liệu thực phẩm:Shark Cartilage Powder (bột sụn cá mập); Tên Khoa học - SQUALUS ACANTHIAS. Số lô: NDK2203230. HSD: 22/03/2025. 25kg/thùng; Hàng mới 100%. NSX: JIAXING NUDIKON LIFESCIENCE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
556
KG
500
KGM
5900
USD
200322AMIGL220096877A
2022-04-02
030579 PH?N HóA D??C D??C PH?M I JIAXING HENGJIE BIOPHARMACEUTICAL CO LTD Food ingredients: Shark Cartilage Powder (Shark cartilage powder). Lot number: NDK2202225. HSD: February 15, 2025. 25kg/barrel; New 100%. NSX: Jiaxing Nudikon Lifescience Co., Ltd;Nguyên liệu thực phẩm:Shark Cartilage Powder (bột sụn cá mập) . Số lô: NDK2202225. HSD: 15/02/2025. 25kg/thùng; Hàng mới 100%. NSX: JIAXING NUDIKON LIFESCIENCE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
556
KG
500
KGM
6000
USD
5076719583
2022-06-02
851718 NG TY TNHH PH?N PH?I GI?I PHáP C?NG NGH? HSG ATLINKS EUROPE Telidemic internal table phone (without broadcasting function), Model: Alcatel IP10, brand: Alcatel, 100%new goods,;Điện thoại bàn nội bộ hữu tuyến (không có chức năng thu phát sóng), Model : ALCATEL IP10, Nhãn hiệu: ALCATEL , hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
113
USD
5451780622
2020-12-23
810110 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR2181 powdered tungsten (Tungsten (VI) oxide), packing 60g / bottle, used for multi-element analyzer in the laboratory, the sx ALPHA RESOURCES, INC new 100%;AR2181 Vonfram dạng bột ( Tungsten (VI) Oxide), đóng gói 60g/ chai, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
39
KG
3
UNA
109
USD
1Z4243126792950998
2021-10-28
810110 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR027B Tungsten Powder (Alphacel Tungsten III, -20 + 40 Mesh), Packing: 5LB / PK, for multi-elemental analyzers in laboratory, manufacturer Alpha Resources, Inc, 100% new products;AR027B Bột Vonfram ( Alphacel Tungsten III, -20+40 Mesh), đóng gói : 5Lb / pk, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
44
KG
6
UNA
1128
USD
300821SHHCM21776169
2021-09-11
810110 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI CHANGSHA KAIYUAN INSTRUMENTS CO LTD Tungsten powder, packing 500g / bottle, part No.3040301006. For analyzers C / H / N / S used in laboratories, manufacturers: CKIC, 100% new;Vonfram dạng bột, đóng gói 500g/ chai, Part No.3040301006. Dùng cho máy phân tích C/H/N/S dùng trong phòng thí nghiệm, nhà sx :CKIC, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
UNA
167
USD
1Z4243126793056284
2022-01-25
810110 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR027 Tungsten Powder (Alphacel Tungsten III -20 + 40 Mesh), Packing: 5LB / PK, CAS No. 7440-33-7. For multi-elemental analyzers in laboratories, manufacturers Alpha Resources, Inc, 100% new products;AR027 Bột Vonfram ( Alphacel Tungsten III -20+40 Mesh), đóng gói : 5Lb / pk, Cas No. 7440-33-7. dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong PTN, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
49
KG
5
UNA
940
USD
1Z4243126792950998
2021-10-28
750711 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR2183 Burning sampling tube ((H = 10mm, d = 6.5mm) with nickel, packing: 100pcs / bottle, used for multi-elemental analyzers in the laboratory, manufacturer Alpha Resources, Inc, new goods 100 %;AR2183 Ống đựng mẫu nung ((H=10mm, D=6.5mm) bằng Niken, đóng gói:100 cái / chai , dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
44
KG
80
UNA
3430
USD
1Z4243126796727179
2022-02-28
750711 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR2183 sample tube with nickel, h = 10mm, d = 6.5mm, packing: 100 pcs / bottle, used for multi-elemental analyzers in laboratory, manufacturer Alpha Resources, Inc, 100% new products;AR2183 ống đựng mẫu bằng Niken , H=10mm, D=6.5mm , đóng gói: 100 cái / chai, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
32
KG
80
UNA
3430
USD