Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240820COSU6271197710
2021-01-14
120740 C?NG TY TNHH NONG SHENG NONG FU VI?T NAM TAEBAEK FOODS CO LTD HV # & Natural Sesame seeds (50kg / bag) intact through fiber processing yet fresh, with edible, not broken. New 100%;HV#&Hạt vừng tự nhiên (50kg/ bao) còn nguyên chưa qua xơ chế ở dạng tươi, có ăn được,chưa vỡ mảnh. Hàng mới 100%
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG TAN VU - HP
190380
KG
190000
KGM
193800
USD
190921AQDVH1R1180880
2021-10-05
200190 C?NG TY TNHH NONG WOO NONGWOO CO LTD Blue peppers pickled in plastic bags, 520 kg / bag; 1 bag / carton. Manufacturer: Qingdao TipTop Foodstuff Internatinal Trade Co., Ltd. SD term: 12 months from date of manufacturing. New 100%. 1 barrel = 1 UNK. Row F.o.c;Ớt xanh ngâm muối đóng trong túi nhựa, 520 kg/túi; 1 túi/thùng. Nhà sx: Qingdao Tiptop Foodstuff Internatinal Trade Co., Ltd. Hạn sd: 12 tháng từ ngày sx. Hàng mới 100%. 1 thùng = 1 UNK. Hàng F.O.C
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
19800
KG
1
UNK
0
USD
110320SITGTAHP756293
2020-03-21
350790 C?NG TY TNHH GUAN NONG QINGDAO VLAND BIOCHEM CO LTD Kingzyme:Chất bổ sung hỗn hợp các enzyme có lợi đường tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi,dạng hạt mịn,màu trắng hoặc vàng, 25kg/bao.NSX:Weifang KDN Biotech Co.,LTD-China.HSD: 15/02/2021. Mới 100%;Enzymes; prepared enzymes not elsewhere specified or included: Other;酶;准备的酶没有在别处指定或包括:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
12000
KGM
62400
USD
271020920822383
2020-11-04
230121 C?NG TY TNHH GUAN NONG QINGDAO ZHUOSIDAER INTERNATIONAL TRADING CO LTD SQUID LIVER PASTE FOR FEED ONLY (squid liver powder paste), raw aquatic feed production, 225kg / barrel. New 100%. NSX: Qingdao Xinhaiyayuan Bio-Technology Co., Ltd.China;SQUID LIVER PASTE FOR FEED ONLY (Bột gan mực nhão), nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, 225kg/thùng. Mới 100%. NSX: Qingdao Xinhaiyayuan Bio-Technology Co., LTD.CHINA
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
174960
KG
162
TNE
136080
USD
210622KAOHPH22K0604
2022-06-29
845819 C?NG TY TNHH CHUN FUN PACIFIC GREAT ELECTRONICS CORP TAIWAN Horizontal lathe used for metal convenience, Model: LKL160G, Series No: 168034, Capacity: 1500W, Size: 1300*700*1550mm, Brand: Hasegawa, produced year: 2021, 100% new;Máy tiện ngang dùng để tiện kim loại, Model : LKL160G ,Seri no: 168034 ,Công suất : 1500W , Kích thước: 1300*700*1550mm, Nhãn hiệu: HASEGAWA ,sản xuất năm: 2021, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5113
KG
1
SET
2500
USD
210622KAOHPH22K0604
2022-06-29
841790 C?NG TY TNHH CHUN FUN PACIFIC GREAT ELECTRONICS CORP TAIWAN Aluminum cooking pot for melted metal furnace 350T, Size: 570*520*950, Model: HT300, Series No: 0D515, Material: Lead coal, Production: 2021, brand: Qingpu Co. , Ltd.r, 100% new;Nồi nấu nhôm dùng cho lò nấu chảy kim loại máy đúc 350T , kích thước: 570*520*950, model:HT300, seri no:0D515, chất liệu: than chì, sản xuất: năm 2021, nhãn hàng : Qingpu Co., Ltd.r, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5113
KG
1
PCE
1360
USD
210622KAOHPH22K0604
2022-06-29
841790 C?NG TY TNHH CHUN FUN PACIFIC GREAT ELECTRONICS CORP TAIWAN Aluminum cooking pot for melted metal furnace 250T, Size: 615*320*630, Model: HU250, Series No: 0d615, Material: Lead coal, Production: 2021, brand: Qingpu Co. , Ltd., 100% new;Nồi nấu nhôm dùng cho lò nấu chảy kim loại máy đúc 250T , kích thước: 615*320*630, model:HU250, seri no:0D615, chất liệu: than chì, sản xuất: năm 2021, nhãn hàng : Qingpu Co., Ltd., mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5113
KG
1
PCE
443
USD
180122KAOHPH22K0105
2022-01-21
290420 C?NG TY TNHH CHUN FUN PACIFIC GREAT ELECTRONICS CORP TAIWAN Chemical surface coating aluminum anti-oxidation liquid al-905. (Poly-3-Ethylene Glycol Ether 3%, 3-Nitrobenzenesulfonic Acid, Sodium Salt 7%, Chromium (III) 3%, the remaining water), 20kg / carton, 100% new;Hóa chất phủ bề mặt nhôm chống Oxi hóa dạng lỏng AL-905. (poly-3-ethylene glycol ether 3%, 3-Nitrobenzenesulfonic acid, sodium salt 7%, chromium (III) 3%, còn lại là nước), 20kg/thùng , Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
12694
KG
300
KGM
810
USD
130122KHAI22013021
2022-01-19
290420 C?NG TY TNHH CHUN FUN PACIFIC GREAT ELECTRONICS CORP TAIWAN Chemical surface coating aluminum anti-oxidation liquid al-905. (Poly-3-Ethylene Glycol Ether 3%, 3-Nitrobenzenesulfonic Acid, Sodium Salt 7%, Chromium (III) 3%, the remaining water), 20kg / carton, 100% new;Hóa chất phủ bề mặt nhôm chống Oxi hóa dạng lỏng AL-905. (poly-3-ethylene glycol ether 3%, 3-Nitrobenzenesulfonic acid, sodium salt 7%, chromium (III) 3%, còn lại là nước), 20kg/thùng , Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
13989
KG
100
KGM
270
USD
241219SITGDLHP952931
2020-01-11
292250 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I DAESANG CORPORATION L-THREONINE 98.5% FEED GRADE: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi được sản xuất tại nhà máy HeilongJiang ChengFu Food Group CO., Ltd. NK đúng theo TT 02/2019/TT- BNNPTNT 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Oxygen-function amino-compounds: Amino-alcohol-phenols, amino-acid-phenols and other amino-compounds with oxygen function: Other;氧功能氨基化合物:氨基醇酚,氨基酸酚等具有氧功能的氨基化合物:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
40
TNE
34120
USD
240222292475695
2022-04-20
292241 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD L-lysine sulphate feed for addition, providing amino acids in feed. Goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 (No. II.1.3);L-LYSINE SULPHATE FEED ADDITIVE, cung cấp axit amin trong TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (STT II.1.3)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
81648
KG
81
TNE
102870
USD
261121EGLV 081100422094
2022-01-05
293399 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-Tryptophan Feed Grade (additive for animal feed production). 15kg bags, 100% new. Manufacturer: PT. Cheil Jedang Indonesia, appropriate imported goods TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 19.;L-TRYPTOPHAN FEED GRADE (Phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng đóng bao 20kg, mới 100%. Nhà SX: PT. CHEIL JEDANG INDONESIA, Hàng nhập khẩu phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
GREEN PORT (HP)
16256
KG
16
TNE
111200
USD
9896234994
2021-12-14
490600 C?NG TY C? PH?N ?I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
250621XMHPH2102009
2021-07-07
850212 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N THI?T B? Hà N?I FUAN CHANGLONG MOTOR CO LTD Diesel generator unit, AC, Hmepower.Model: CMH 100, CS continuously 100KVA / 80KW, 110KVA / 88KW, 380 / 28KW, 380 / 28KW, 3 phase, 50Hz, 1500V / P, e / c Cummins 6BT5. 9-G1, with noise shell, with ATS, 100% new;Tổ máy phát điện Diesel,xoay chiều,hiệu HMEPOWER.Model:CMH 100,cs liên tục 100KVA/80KW,cs dự phòng 110KVA/88KW,380/220V,3 pha,50Hz,1500v/p,đ/c Cummins 6BT5.9-G1,có vỏ chống ồn,có ATS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
14060
KG
5
SET
41000
USD
071221JWLEM21110881
2021-12-14
851821 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I ?I?N T? JVS RETURNSTAR INTERACTIVE TECHNOLOGY GROUP CO LTD Speakers used in conferences, frequencies: 100Hz-22KHz, voltage: AC100-240, 50-60Hz, 12W, Model: S330, Brand: IQ, KT: 180mm * 180mm * 40mm, 100% new goods;Loa dùng trong hội nghị, tần số: 100Hz-22KHz, điện áp: AC100-240, 50-60Hz, 12W, model: S330, hiệu: IQ, kt: 180mm*180mm*40mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
186
KG
2
SET
440
USD
210622BANR16NSBS9001
2022-06-27
870110 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P ?I?N C? Hà N?I CHONGQING HAPPY WILL TRADING CO LTD Tiger King mini land, model 170F, single axis, 3.5kw pulling capacity using petrol engine, unpopular disassemble, used in agriculture, production 2022, 100%new (1 set = 1 PCE);Máy xới đất mini nhãn hiệu TIGER KING, model 170F, loại trục đơn, công suất bộ phận kéo 3.5kw sử dụng động cơ xăng, hàng tháo rời chưa lắp ráp, dùng trong nông nghiệp, SX 2022, mới 100%(1 set = 1 pce)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
19680
KG
100
SET
8000
USD
240522SITGCKHPW02838
2022-06-03
870110 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P ?I?N C? Hà N?I CHONGQING HAPPY WILL TRADING CO LTD Kama brand mini land, Model KM173X, 3.5KW pull capacity using diesel engine, unpopular disassembly, used in agriculture, production in 2022, 100% new (1SET = 1 PCE);Máy xới đất mini nhãn hiệu KAMA, model KM173X, công suất bộ phận kéo 3.5Kw sử dụng động cơ diesel, hàng tháo rời chưa lắp ráp, dùng trong nông nghiệp, sản xuất năm 2022, mới 100% (1set = 1 pce)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG DINH VU - HP
21590
KG
46
SET
3680
USD
101221MAEU214719012
2022-03-10
841090 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N?M CU?I GUGLER WATER TURBINES GMBH Hydraulic system (HPU) of hydraulic hydraulic francis turbine with a capacity of 5.5mw. New 100%.;Hệ thống thủy lực (HPU) của Tuabin Francis thủy lực trục ngang công suất 5,5MW. Hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG HAI PHONG
12531
KG
2
SET
94384
USD
141121214083176
2021-11-24
850213 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N TELIN SAONON HONG KONG INTERNATIONAL CO LIMITED Saonon generator unit, Model S1650EP, diesel engine, continuous / backup: 1500 / 1650KVA, 230 / 400V, no noise-proof shell, K automatically switches the source. 100% new by Guangzhouwanonelectric & Machine TQ Manufacturer;Tổ máy phát điện SAONON,model S1650EP,động cơ diesel,cs liên tục/dự phòng:1500/1650KVA, 230/400V, không có vỏ chống ồn, k tự động chuyển nguồn. Mới 100% do hãng GuangzhouWanonElectric&Machine TQ sx
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
9460
KG
1
SET
141782
USD
200622RKHTXGHPH226005
2022-06-30
851421 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N ASIA ISG TECHNOLOGY PTE LTD Mid-frequency embryo furnace, model: if-300, capacity: 3p/300kw-3khz, HSX: Inductotherm Group, new 100% new;Lò nung phôi trung tần , Model:IF-300, công suất:3P/300KW-3KHZ , HSX:Inductotherm group, , Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
5521
KG
1
SET
397800
USD
061021PAL/20210536
2021-10-15
902821 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N TH? ??C FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Components for transformers: Oil level indicator clock for OLTC OLI L220. NSX: Comen, 100% new;Linh kiện dùng cho máy biến áp: đồng hồ chỉ thị mức dầu cho OLTC OLI L220. NSX: COMEN, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
244
KG
10
PCE
5100
USD
220622SMFCL22060671
2022-06-28
854791 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N TH? ??C CHANGZHOU YINGZHONG ELECTRICAL CO LTD Electrical insulation set for 63MVA transformers 110kV (including main electrical insulation: cover and wood), wood for inserting, cover used to wrap products, NSX: Changzhou Yingzhong Electrical Co., Ltd, 100% new.;Bộ chi tiết cách điện cho máy biến áp 63MVA 110KV (gồm vật tư cách điện chính: bìa và gỗ), gỗ dùng để chèn, bìa dùng để bọc các sản phẩm, NSX: CHANGZHOU YINGZHONG ELECTRICAL CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1129
KG
1
SET
9218
USD
9898464085
2021-11-02
853931 C?NG TY TNHH ?I?N SàI GòN SIEMENS MEDIUM VOLTAGE SWITCHING TECH WUXI Voltage indicator (device indicator when there is electricity), brand: H. Horstmann, Model: 8DX1600, Material: plastic, small lights inside; 100% new;Chỉ báo điện áp (chỉ báo thiết bị khi có điện), Hiệu: H. Horstmann, model: 8DX1600, chất liệu: bằng nhựa, có đèn nhỏ bên trong; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
30
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. NK: Synchronous components for pressure oil groups (OPU) - (Phan I-3-3.5) DM MT SO 06/2021 - Right 01/04/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: linh kiện đồng bộ cho cho tổ dầu áp lực (OPU) - (PHAN I-3-3.5) DM MT SO 06/2021-NGAY 01/04/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
1
SET
2725
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. NK: Oil pipe - (Phan I-3-3.2) DM MT So 06/2021 - Right 01/04/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: ống dầu - (PHAN I-3-3.2) DM MT SO 06/2021-NGAY 01/04/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
1
SET
3216
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. PRODUCTS: Equipment for technical water supply pumps (water systems for general circumstanced mat and synchronous LK) - (Phan III-1) DM MT SO 06/2021 - Right 01/04/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: thiết bị bơm cấp nước kỹ thuật(hệ thống nước làm mat tuần hoàn kín chung và LK đồng bộ) - (PHAN III-1) DM MT SO 06/2021-NGAY 01/04/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
1
SET
30870
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. NK: Distribution cabinet 0.4 KV in the machine (LTAC cabinet) - (Phan II-4-4.3.1) DM MT So 06/2021 - Right 01/04/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: Tủ phân phối 0.4 kV trong gian máy ( tủ LTAC ) - (PHAN II-4-4.3.1) DM MT SO 06/2021-NGAY 01/04/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
1
SET
16001
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. NK: Electromagnetic valve (servo) - (Phan I-3-3.4) DMMTSO 06 / 2021-1 / 4/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: Van điện từ (servo) - (PHAN I-3-3.4 )DMMTSO 06/2021-1/4/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
2
SET
2474
USD
041121WASC2111002
2021-11-11
392191 C?NG TY TNHH CHUN IL VINA CHUNIL TRADING INC NPL21 # & Plastic Plate (PP) Square Mesh 44 "Used to make shoes, 100% new products;NPL21#&Tấm nhựa (PP) lưới ép khổ 44" dùng để sx giày, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6788
KG
124
MTR
210
USD
131121WASC2111003A
2021-11-19
540833 C?NG TY TNHH CHUN IL VINA CHUNIL TRADING INC NPL311 # & woven fabric from filament yarn with sponge EVA sheet used to make shoes, 100% new products;NPL311#&Vải dệt thoi từ sợi filament với tấm eva xốp dùng để sx giày, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6775
KG
191
MTR
640
USD
051221QMHMCY2112027
2021-12-15
871680 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I Và H? TR? D? áN TH?I ??I M?I WUHAN SHINSLON IMPORT AND EXPORT CO LTD Hand-moving trolley with wheels (Hand Truck) Metal material + Plastic.Model: SH300; fujihome brand; type 1 floor / TL13.5kg; size (l910xw6xhxh880) mm; new 100%;Xe đẩy hàng bằng tay di chuyển bằng bánh xe(HAND TRUCK)chất liệu bằng kim loại +nhựa.Model:SH300;Hiệu FUJIHOME;loại 1tầng/TL13.5Kg;Cỡ (L910xW610xH880)MM;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11490
KG
150
PCE
3398
USD
150821BLRS21009234
2021-09-07
850421 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N SàI GòN GE T AND D INDIA LIMITED Power transformers for measuring equipment using liquid dielectric liquid 123kV, 31.5KA / 1SEC, Outdoor, 10VA deductor, CL0.5 (Core1,2). 20VA, CL5P20 (Core3.4.5), 200-400 / 1A, GE brand, cat.no OSKF145- 100% new goods.;Máy biến dòng điện dùng cho thiết bị đo lường sử dụng điện môi lỏng 123kV,31,5KA/1sec, outdoor, CSDĐ 10VA,CL0,5(core1,2). 20VA,CL5P20(core3,4,5), 200-400/1A,hiệu GE, Cat.No OSKF145- hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
3
SET
9555
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 C?NG TY C? PH?N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 4-seat car (golf car), Brand: Evolution, Model: DEL3042G, H / D with 48V electricity, year SX: 2021, Design vehicles running in golf course, not e / signing, do not participate Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 4 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6600
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 C?NG TY C? PH?N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD Car carrier (golf car) 6 seats, brand: Evolution, Model: DEL3042G2Z, H / D by electricity 48V, year SX: 2021, Car design running in golf course, not e / signing, not involved Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 6 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G2Z, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6900
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 C?NG TY C? PH?N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 2-seater car (golf car) (golf car), brand: evolution, model: del3022g, h / e with 48V electricity, year SX: 2021, design vehicles running in golf course, not e / signed, not participating Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 2 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3022G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
30
UNIT
148500
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2441-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2441-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cowhide material shoes, code 2440-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2440-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2474-9999, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2474-9999 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
020622JSHALCE0124
2022-06-28
842381 C?NG TY C? PH?N C?N ?I?N T? AN TH?NH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic counting, model: RC21P6, the ability to weigh 6kg/0.1g, brand: Ohaus, operate by electricity. NSX: Ohaus Corporation. New 100%.;Cân đếm điện tử ,model: RC21P6, khả năng cân 6kg/0.1g, nhãn hiệu: OHAUS, Hoạt động bằng điện. NSX: OHAUS CORPORATION. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1404
KG
12
PCE
1704
USD
250921SHGS21090307
2021-10-06
551693 C?NG TY C? PH?N K?T N?I TH?I TRANG JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD Woven fabrics from reconstructed staple fibers (50% Viscose (Bamboo) 50% Polyester), Code: 'HA926, Weight 119 g / m2, Suffering 58/59 inches, 100% new;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO (50%VISCOSE (BAMBOO) 50%POLYESTER), CODE:'HA926 , TRỌNG LƯỢNG 119 G/M2, KHỔ 58/59 INCHES, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2997
KG
839
MTR
1863
USD
100721HKGHPH2107266
2021-07-15
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1555 capacity 30KW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1555 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
47500
KG
2
PCE
1410
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1302 with a capacity of 30kW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1302 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
3
PCE
2115
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1437 (a) Capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1437(A) công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
2450
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: MSF1425B with a capacity of 12.5kw, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: MSF1425B công suất 12,5kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
1225
USD
210222HKGHPH2202273
2022-02-25
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1568BJ capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1568BJ công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
43
KG
6
PCE
2352
USD
210622S00170349
2022-06-29
890690 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Rescue Boat (RESCUE BOAT) has emergency function, open form, mounted on ships, model: NM43R, accommodating 6 people; Water dilation: 1100 kg, company: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% new;Xuồng cứu sinh (Rescue boat) có chức năng cấp cứu, dạng hở, lắp trên tàu biển, model: NM43R, sức chứa 6 người; lượng giãn nước: 1100 kg, hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5525
KG
5
SET
39250
USD
061221NBHPH2115893
2021-12-17
890690 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Lifeboat (Lifeboat) has emergency functions, sealed, mounted shapes, Model: NM50C, capacity of 25 people; Firm: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% New;Xuồng cứu sinh (Lifeboat) có chức năng cấp cứu, dạng kín, lắp trên tàu biển, model: NM50C, sức chứa 25 người; hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
8640
KG
4
SET
64948
USD
160921NGB210277HPH
2021-09-30
731100 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I ZHEJIANG JINDUN PRESSURE VESSEL CO LTD Steel gas containers (no gas) Capacity 68L, (cylindrical casting, not used to contain LPG gas), Firm: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, Model: WZ II 267-68-15A, 100% new, Event intact;Vỏ bình chứa khí bằng thép (không có khí) dung tích 68L,(Hình trụ đúc liền,không dùng để chứa khí LPG), hãng: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, model: WZ II 267-68-15A, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
14870
KG
200
PCE
28100
USD
160121SGHHCM006165
2021-01-23
551591 C?NG TY C? PH?N K?T N?I TH?I TRANG SHAOXING KEQIAO LIGUOTAI IMPORT EXPORT CO LTD Woven fabrics of synthetic staple fibers (80% to 20% Modal Spun SOLID), CODE: FL0221107402-3.TRONG OF 119 G / M2, GAUGE INCHES 57/58, NEW 100%.;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP (80% SPUN 20%MODAL SOLID ), CODE: FL0221107402-3.TRỌNG LƯỢNG 119 G/M2, KHỔ 57/58 INCHES, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3700
KG
5006
MTR
8510
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, the KT-005 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-700 model ships, Yokogawa, 100%new, the original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư KT-005 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-700, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, MKT-007 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-900 model ships, Yokogawa, 100%new, original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư MKT-007 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-900, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
1999766904
2022-06-27
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) for compass to determine the direction for Model TG-8000, Tokyo Keiki, 100%new.;Mạch chỉnh ngang (HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model TG-8000, hãng Tokyo Keiki, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
147
USD
1999766904
2022-06-27
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Sensitive Element, PN: 10229409H) (Do not print the map) for compass to determine the direction for ships, Tokyo Keiki, 100% new;Quả cầu (Sensitive Element, PN: 10229409H) (không in bản đồ lên) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển, hãng Tokyo Keiki, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
3609
USD
150121SGHHCM006150
2021-01-23
551623 C?NG TY C? PH?N K?T N?I TH?I TRANG ZHEJIANG XINLE TEXTILE AND CHEMICAL FIBER CO LTD Woven fabrics of artificial staple fibers (38% BAMBOO 38% 24% POLY POLY Spun JADE COOL), CODE: DP008. WEIGHT 115 G / M2, GAUGE INCHES 57/58, NEW 100%.;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO (38%BAMBOO 38%SPUN POLY 24% POLY JADE COOL), CODE:DP008. TRỌNG LƯỢNG 115 G/M2, KHỔ 57/58 INCHES, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3880
KG
1615
MTR
3423
USD
061121WTPKELHCM211825
2021-11-11
600632 C?NG TY C? PH?N K?T N?I TH?I TRANG SINGTEX INDUSTRIAL CO LTD Knitted fabric from synthetic fiber (65% Polyester 35% Recycle S.Cafe Polyester), Code: FL2916-S4302, Color: 'Chilli Peper, 190 GSM weight, 66 inches, 100% new.;VẢI DỆT KIM TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP ( 65% POLYESTER 35% RECYCLE S.CAFE POLYESTER), CODE:FL2916-S4302, COLOR: 'CHILLI PEPER , TRỌNG LƯỢNG 190 GSM, KHỔ 66 INCHES, MỚI 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
8549
KG
2157
MTR
4595
USD
260921SMFCL21090536
2021-10-04
940391 C?NG TY C? PH?N N?I TH?T H?I PHONG HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Industrial wooden table legs, used for tea tables. Code 613, Size: 1500 * 800 * 700mm.Do Dongguan Zhengyang production. 100% new products.;Chân bàn bằng gỗ công nghiệp, dùng cho bàn trà. Code 613, kích thước: 1500*800*700mm.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
11968
KG
14
PCE
210
USD
220121HLKSTET210100004
2021-02-02
901420 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Marine navigation equipment ship equipment electronic charts (ECDIS) (no function transceiver), model: EC-8100K and the accompanying accessories, label: Tokyo Keiki, intact in the event, a new 100%;Thiết bị dẫn đường tàu biển -Thiết bị hải đồ điện tử (ECDIS) (không có chức năng thu phát), model: EC-8100K và các phụ kiện đi kèm, hãng: Tokyo Keiki, nguyên đai nguyên kiện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
244
KG
1
SET
10862
USD
1461376766
2022-02-24
901420 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD ACOUSTIC BACON (Acoustic Beacon) supports locating, used for ship cruise data recorder, Model HLD-ULD601, Highlander, 100% new;Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí, dùng cho thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển, model HLD-ULD601, hãng Highlander, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
10
PCE
9775
USD
140522USGHPHOE1289206
2022-05-25
901420 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD Part of the ship's cruise data recording device: Acoustic Beacon (Acoustic Beacon) supports location, model HLD-ULD601, used for ships, highlander, 100% new;Bộ phận của thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển: Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí , model HLD-ULD601, dùng cho tàu biển, hãng Highlander, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
247
KG
10
UNIT
9775
USD
050721SMFCL21070061
2021-07-09
940340 C?NG TY C? PH?N N?I TH?T H?I PHONG CNT ELECTRIC CO LTD Industrial wooden dining table, artificial stone table face, steel table leg, code A922, size: 1800 * 800 * 700mm.do Dongguan Zhengyang produced. 100% new products.;Bàn ăn gỗ công nghiệp, mặt bàn bằng đá nhân tạo marble, chân bàn bằng thép, code A922, kích thước: 1800*800*700mm.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9696
KG
1
PCE
40
USD
6375186812
2021-12-29
851920 C?NG TY HH ?I?N C? L?C NH?N CITI User Card to log in electronic banking, no civil cryptographic function - VASCO. New 100%;User card để đăng nhập ngân hàng điện tử, không có chức năng mật mã dân sự - VASCO. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN ANTONIO - TX
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
8
USD
KLL70114527
2022-03-11
851580 C?NG TY TNHH ?I?N T? ASTI Hà N?I APOLLO SEIKO SOUTH ASIA CO LTD Automatic Type Robot Welding Machine: J-Cat 330Lyra, AC94-260V voltage, 400W capacity, Manufacturer: Apollo Seiko Ltd. S / N 21JR33E0456, Year of manufacture T2 / 2022 New 100%;Máy hàn robot tự động Type: J-CAT 330LYRA, điện áp AC94-260V, công suất 400W, hãng sản xuất: Apollo Seiko Ltd. S/N 21JR33E0456, năm sản xuất T2/2022.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
66
KG
1
UNIT
20500
USD
SZLY2107167B
2021-08-30
854320 C?NG TY C? PH?N ??I TAM S?N GE HYDRO CHINA CO LTD Signal pulse generator for Sewing Sewers from Hydropower Plant, Code TTM221 / IP166, GE Manufacturer, 100% New;Máy phát xung tín hiệu dùng cho bộ kích từ cảu nhà máy thủy điện, mã hiệu TTM221/IP166, nhà sản xuất GE, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
TIANJIN
HA NOI
39
KG
2
PCE
35906
USD
311221HW201TJ104
2022-01-26
841191 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó BIM GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Propeller tail of wind power turbine / blade LM 12.0 P3 PJT GEN1.5 Rev2 GE RAL 7035 4035 451W4182G003, 100% new goods;Đuôi cánh quạt của Tuabin NM điện gió/ Blade LM 12.0 P3 PJT GEN1.5 REV2 GE RAL 7035 451W4182G003, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LOTUS (HCM)
175272
KG
3
SET
134138
USD
311221HW201TJ104
2022-01-26
841191 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó BIM GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Pa / Blade LM 65.4 P3 PJRT GEN1.5 Rev2 GE RAL 7035 451W4184G003, 100% New 100%;Đầu cánh quạt của Tuabin NM điện gió/ Blade LM 65.4 P3 PJRT GEN1.5 REV2 GE RAL 7035 451W4184G003, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LOTUS (HCM)
175272
KG
3
SET
927877
USD
311221HW201TJ104
2022-01-26
841191 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó BIM GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Propeller tail of wind turbine electric wind / blade lm 12.0 p pj tip1.5 rev2 reinf ge 450w3588g005, 100% new goods;Đuôi cánh quạt của Tuabin NM điện gió/ Blade LM 12.0 P PJ TIP GEN1.5 REV2 REINF GE 450W3588G005, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LOTUS (HCM)
175272
KG
2
SET
89425
USD
2312216040034080
2022-01-06
730711 C?NG TY C? PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD CO Letters Connecting a non-lace-cast water pipe with Gang Name: No 420 SS, Size: 4 ", Code: F04200114000004 Manufacturer: Victaulic, 100% new goods;Co chữ T nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang Name:No 420 SS, Size : 4", Code: F04200114000004 nhà sx: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
2978
KG
33
PCE
860
USD
3010216300108770
2021-12-14
730711 C?NG TY C? PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD Gourd reducing water huge huge cast iron, name: NOX: NUMBER: F0050005004P000, Size: 125x100, 100% new goods;Bầu giảm nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang, Name: No 50, Item number: F0050005004P000, Size: 125x100, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
9336
KG
12
PCE
192
USD
3010216300108770
2021-12-14
730711 C?NG TY C? PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD CO 45 Degree Connecting Water Pipe Casting Non-Lace With Galvanized Cast Iron, Name: NO 003, Item: F0005050ZZG000, Size: DN125, 100% new goods;Co 45 độ nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang mạ kẽm, Name: No 003, Item: F00030050ZZG000, Size: DN125, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
9336
KG
3
PCE
81
USD
LYAE50015
2022-06-27
730712 C?NG TY C? PH?N T?N KH?I VICTAULIC MALAYSIA SDN BHD The T -shaped belt reduces the non -Gang Name casting tube: Style 920N, item: C920N00601HPEIF, Size: DN150X40, NSX: Victaulic, 100% new goods;Đai khởi thủy chữ T giảm nối ống dạng đúc không ren bằng gang Name: Style 920N, Item: C920N00601HPEIF, Size: DN150x40, NSX: Victaulic, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
262
KG
29
PCE
327
USD