Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210921112100015000000
2021-09-21
080280 I NHIêN SINGH THAI SHIPPING CO LTD Fresh Betel Nuts, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nuts, tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
112100015205945
2021-09-17
080280 I NHIêN SINGH THAI SHIPPING CO LTD Fresh Betel Nut, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nut, tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
21021112100015500000
2021-10-02
080280 I NHIêN K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh Betel Nuts, Scientific name: Areca Catechu), bulk goods, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nuts,Tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
61120112000012000000
2020-11-06
080280 I NHIêN LEX 63 LIMITED PARTNERSHIP Fresh fruit Areca (Betel Nut Fresh, scientific name: Areca catechu), bulk, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nut, tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
16000
KG
16000
KGM
11200
USD
20921112100000000000
2021-09-02
080280 I NHIêN SINGH THAI SHIPPING CO LTD Fresh Betel Nut, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nut, tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12000
KG
12000
KGM
7200
USD
190921112100015000000
2021-09-19
080280 I NHIêN K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh Betel Nuts, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nuts,Tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40000
KG
40000
KGM
24000
USD
180921112100015000000
2021-09-19
080280 I NHIêN K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh fruity (scientific name: Areca Catechu), bulk, 100% new.;Quả Cau tươi (Tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
270921112100015000000
2021-09-27
080280 I NHIêN K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh Betel Nuts, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nuts,Tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
30522112200016800000
2022-05-06
080540 I NHIêN J P M SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Fresh grapefruit (Fresh Pomelo Fruits) Pay a homogeneity of TL Tinh 19.8 kg/bag, TL package 20 kg/bag);quả bưởi tươi (Fresh pomelo fruits) đóng bao đồng nhất TL tịnh 19.8 kg/bao, TL cả bì 20 kg/bao)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
17400
KG
17226
KGM
6890
USD
112100014064203
2021-07-21
840690 N NHI?T ?I?N AN KHáNH PEOPLE ELE APPLIANCE GROUP ZHEJIANG IMPORT EXPORT CORP Parts of steam turbines: ventilation lid, steel material, 51mm diameter size * 8mm thickness, produced by China. 100% new goods;Bộ phận của tuabin hơi nước : nắp thông gió , chất liệu bằng thép, kích thước đường kính 51mm*độ dày 8mm, do trung quốc sản xuất.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5828
KG
1050
PCE
54810
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lilium spp (Lilium spp), Roselily Anouska 17/19. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Anouska 17/19. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
1000
UNU
636
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lily (Lilium spp), Roselily Dalinda 17/19. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Dalinda 17/19. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
1200
UNU
763
USD
300821ONEYSCLB16519401
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lily (Lilium spp), Natascha 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and businesses according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Natascha 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
3875
KG
1650
UNU
1163
USD
250721912630000
2021-09-04
060110 N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lilil spp), Yelloween 20/22. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Yelloween 20/22. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
15456
KG
16250
UNU
6210
USD
300821ONEYSCLB16519401
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lilil spp (Lilium spp), Vigneron 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and businesses according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Vigneron 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
3875
KG
2100
UNU
959
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lilium spp), Roselily Isabella 16/18. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Isabella 16/18. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
17000
UNU
10806
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lily (Lilium Spp), Roselily Isabella 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Isabella 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
4500
UNU
3250
USD
80921912890787
2021-10-21
060110 N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lilial (Lilium spp), Yelloween 22/24. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and businesses according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Yelloween 22/24. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
17850
KG
20000
UNU
7628
USD
112100014036284
2021-07-21
401011 N NHI?T ?I?N TH?NG LONG ZHEJIANG KING CO LTD Rubber wire Rubber material Save with iron core used for filters of ceiling air conditioners, 60 cm diameter + -5%. TQSX, 100% new;Dây cu roa chất liệu bằng cao su lưu có lõi bằng sắt sử dụng cho bộ lọc của điều hòa áp trần, đường kính 60 cm +-5%. TQSX, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25640
KG
8
PCE
130
USD
171221MEDURI181880
2022-04-21
310520 NG TY TNHH N?NG NGHI?P NHI?T ??I FERSOL LIMITTED Mixed fertilizer Tropi- NPK 16-16-16. granulated. Lacked goods close containers.tp:ĐT Total number (NTS): 16%, effective phosphorus (P2O5 HH): 16%; Effective potassium (K2OHH): 16%; Humidity 5%, NSX: SGS Vostok Limited, 100%new;Phân bón hỗn hợp TROPI- NPK 16-16-16. dạng hạt. Hàng rời đóng containers.TP:đạm tổng số (Nts): 16%,lân hữu hiệu(P2O5 hh): 16%; Kali hữu hiệu(K2Ohh): 16%; độ ẩm 5%, NSX: SGS Vostok limited, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG LACH HUYEN HP
196000
KG
196
TNE
109760
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
230622ZGTAO0040000141
2022-06-29
731101 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?I TíN NINGBO DSW INTERNATIONAL CO LTD Box (tank) contains liquefied gas (LO2/ln2/lar), metal, d/t: 20m3 (20m3 LO2/ln2/Lar Storage Tank), Model: CFLS-20/1.6, Product No: CD21-0877 , A/s design 1.63MPa, a/s working 1.6MPa. 100%new.;Thùng (bồn) chứa khí hóa lỏng (LO2/LN2/LAR),bằng kim loại,d/t :20m3 (20M3 LO2/LN2/LAR STORAGE TANK),Model: CFLS-20/1.6,Product NO:CD21-0877,A/S thiết kế 1.63Mpa,A/S làm việc 1.6Mpa.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9600
KG
1
SET
33000
USD
070921031B567850
2021-09-30
722100 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NHU?N THáI TSINGLAND INTERNATIONAL LIMITED Stainless steel D667; 5.5mm Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod 5.5mm. (Hot rolled bars and rolling rods, rolls are not coated or coated) used as a production material. New 100%;Thép không gỉ D667; 5,5mm Hot rolled stainless steel wire rod 5,5mm. (dạng thanh và que cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều chưa phủ mạ hoặc tráng) dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
81752
KG
34780
KGM
63300
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 CTY TNHH HOá N?I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
271020SGN24575-01
2020-11-23
310101 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHáT TRI?N SINH THáI M?I FEEL GREEN CO LTD Organic fertilizers - New Eco Japan Premium. Content: Humidity: 20%, Organic matter: 71%, PH: 5, C / N: 12. Packed in Jumbo bag. New 100%.;Phân bón hữu cơ - New Eco Japan Premium. Hàm lượng: Độ ẩm: 20%, Chất hữu cơ: 71%, PH: 5, C/N: 12. Đóng gói trong bao Jumbo bag. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
252720
KG
252000
KGM
2899410
USD
251220112000013000000
2020-12-25
910591 N T?I AN NHIêN GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Clocks iron plating + plastic shell, battery, no alarm clock, size <20 cm, brand Chinese characters, new 100%.;Đồng hồ để bàn vỏ bằng sắt mạ + nhựa, dùng pin, không có chuông báo thức, cỡ <20cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12180
KG
250
PCE
250
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25YWC-D5229-00 Spinto C # & Fabrics black fleece, polyester material, size 1.4m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D5229-00#&Vải nỉ Spinto C màu đen, chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
836
MTR
2585
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25YWC-D51DY-00 # & Fabrics SPINTO C (H1DY), material polyester, size 1.4m, weighing 0.3kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D51DY-00#&Vải SPINTO C (H1DY), chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
558
MTR
1779
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25SN0-F0215-00 # & Fabrics SORTE 0T (H215), material polyester, size 1.6m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25SN0-F0215-00#&Vải SORTE 0T (H215), chất liệu polyester, khổ 1.6m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
101
MTR
1098
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 117-X1E06-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.54m, L = 0.29m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;79117-X1E06-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.54m, L=0.29m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
600
PCE
73
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 977-X1C10-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.103m, L = 0.482m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;79977-X1C10-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.103m, L=0.482m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
500
PCE
208
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 117-X1E04-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.4m, L = 0.3m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;79117-X1E04-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.4m, L=0.3m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
250
PCE
42
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 977-X1E39-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.34m, L = 0.26m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;79977-X1E39-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.34m, L=0.26m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
1500
PCE
73
USD
112100016133433
2021-10-29
560290 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 71723-X1B01-00 # & Fleece layer, polyester material, W = 0.46m, l = 0.26m - Using the production of automotive seats, 100% new;71723-X1B01-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.46m, L=0.26m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY TNHH AKIRA
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
12881
KG
500
PCE
123
USD
231220112000013000000
2020-12-23
440500 N T?I AN NHIêN GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Raw materials used to produce complex flavor with wood flour, heat treated, effective Chinese characters, new 100%;Nguyên liệu dùng để sản xuất hương bằng bột gỗ tạp, đã qua xử lý nhiệt, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12010
KG
2500
KGM
1250
USD
231220112000013000000
2020-12-23
440500 N T?I AN NHIêN GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Raw materials used to produce complex flavor with wood flour, heat treated, effective Chinese characters, new 100%;Nguyên liệu dùng để sản xuất hương bằng bột gỗ tạp, đã qua xử lý nhiệt, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12500
KG
3000
KGM
1500
USD
241220112000013000000
2020-12-24
440500 N T?I AN NHIêN GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Raw materials used to produce complex flavor with wood flour, heat treated, effective Chinese characters, new 100%;Nguyên liệu dùng để sản xuất hương bằng bột gỗ tạp, đã qua xử lý nhiệt, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12140
KG
2000
KGM
1000
USD
112100012835659
2021-06-08
570490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F02H9-00 # & 2-layer, non-woven, non-woven material from staple polyester fiber, unattrumatically impregnated or coated with surface, suffering 1.1m - Using the production of automotive seats, 100% new;Y3HB6-F02H9-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.1m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
579
KG
50
MTR
146
USD
112100013044300
2021-06-17
570490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C52L8-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C52L8-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
27385
KG
1050
MTR
2573
USD
131019683656
2021-11-02
570490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Y3HB6-F02H9-00 # & 2-layer, non-woven, non-woven materials from staple polyester fibers, unattrumatically impregnated or coated with surface, suffering 1.1m - Using the production of automotive seats, 100% new;Y3HB6-F02H9-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.1m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
2021
KG
150
MTR
392
USD
112200014104019
2022-01-19
570490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F02L8-00 # & 2-layer, non-woven, non-woven material from staple polyester fiber, unattrumatically impregnated or coated with surface (black), 1.53m - Using the production of automobile seats, new 100%;Y3HB6-F02L8-00#&Thảm dạ 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt ( màu đen), khổ 1.53m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY TNHH AKIRA
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15529
KG
786
MTR
2331
USD
112100015414837
2021-09-29
570490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD K7SJ6-E21K4-00 # & non-woven roll carpets, microcontrolled material from staple polyester fibers, unattrumatically impregnated or coated with surface, W = 1420mm - Using the production of automotive seats, 100% new;K7SJ6-E21K4-00#&Thảm cuộn không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, W=1420mm - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
11365
KG
40
MTR
207
USD
131019682525
2021-09-30
570490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION C3waa-f00k7-00 # & 2-layer 2-layer 2-layer mats, non-woven materials from staple polyester fibers, unattrumatically impregnated or coated with surface, 1.5m - Using the production of automotive seats, 100% new;C3WAA-F00K7-00#&Thảm 2 lớp màu vàng, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.5m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
639
KG
50
MTR
182
USD
112100008980857
2021-01-19
570490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F04S9-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.53m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;Y3HB6-F04S9-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.53m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
14048
KG
88
MTR
264
USD
112100013247649
2021-06-23
570490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C5140-00 # & non-woven roll mats, microcadow material from staple polyester fibers, unatuted or coated surface w = 1250mm), quantitative 300g / m2 - Using the production of automobile seats, new 100%;F3EA6-C5140-00#&Thảm cuộn không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt W=1250mm), định lượng 300g/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
17135
KG
850
MTR
1932
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C54S9-00 # & Carpets 2 yellow layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.33m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C54S9-00#&Thảm 2 lớp màu vàng, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.33m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
100
MTR
244
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD C3WAA-F00K7-00 # & Carpets 2 yellow layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.5m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;C3WAA-F00K7-00#&Thảm 2 lớp màu vàng, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.5m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
50
MTR
192
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C52L8-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C52L8-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
750
MTR
1825
USD
311020A33AA42560
2020-11-05
420213 N XU?T TH??NG M?I PHáT AN NHIêN XIAMEN SHUNTONGFA IMP EXP CO LTD Suitcase Travel, Brand: XPAK, Material: Plastic ABS, Size: 20-24 Inch, (1 set = 2pce). New 100%;Va Li Du Lịch, hiệu: XPAK, Chất liệu: Nhựa ABS, Size: 20-24 Inch, (1 set=2pce). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5808
KG
84
SET
1764
USD
311020A33AA42560
2020-11-05
420213 N XU?T TH??NG M?I PHáT AN NHIêN XIAMEN SHUNTONGFA IMP EXP CO LTD Suitcase Travel, Brand: Vinmart HOME, Material: Plastic ABS, Size: 20-24 Inch, (1 set = 2pce). New 100%;Va Li Du Lịch, hiệu: VINMART HOME, Chất liệu: Nhựa ABS, Size: 20-24 Inch, (1 set=2pce). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5808
KG
796
SET
16716
USD
3912 2567 2659
2020-03-24
820719 NG TY TNHH LONG NHIêN GUILIN JUNJU CHAMPION UNION DIAMOND CO LTD Mũi khoan vát dùng khoan kính GJH, phi 30-34mm, mới 100%;Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools: Rock drilling or earth boring tools: Other, including parts;可用于手动工具(不论是否动力驱动)或机床(例如冲压,冲压,冲压,攻丝,螺纹,钻孔,镗削,拉削,铣削,车削或螺旋驱动)的可互换工具,包括拉拔模具或挤压金属,凿岩或钻凿工具:凿岩或钻地工具:其他,包括零件
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
30
USD
80521310011000100
2021-06-02
901050 I Và ??U T? AN NHIêN BIO X X-ray movie reader, Model BXFM02, 30W capacity. 100% new;Thiết bị đọc phim X-quang, model BXFM02, công suất 30W. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
240
KG
27
PCE
8303
USD
030222CNICB22000487
2022-05-26
680223 N ?á T? NHIêN VNS B M HOUSE INDIA LTD Polished Granite (Polished Granite Slabs), size (3000-3400) mm x (1900-2000) mm x 30mm (+/- 2), 100%new goods. NSX: B.M. House (India) Limited.;Đá Granite dạng tấm 1 mặt bóng ( Polished Granite Slabs ), kích thước (3000-3400)mm x (1900-2000)mm x 30mm (+/-2) , hàng Mới 100%. NSX: B.M. HOUSE ( INDIA) LIMITED.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG NAM DINH VU
78000
KG
875
MTK
63894
USD
282941405735
2021-08-27
680229 N ?á T? NHIêN VNS SHENZHEN QIANHAI BEST FUTURE INTER Tiles from natural stone Moca, size 500x357x51mm, supplier: Shenzhen Qianhai Best Future Inter, Sample order, 100% new;Mẫu đá ốp lát từ đá tự nhiên Moca, kích thước 500x357x51mm, nhà cung cấp: SHENZHEN QIANHAI BEST FUTURE INTER, hàng mẫu , mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
89
KG
4
PCE
50
USD
201020OOLU2649824060
2020-11-19
121191 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I ??I NAM EXCEL DRUG HOUSE Location instant dry, scientific name: Kaempferia spp (Aviation cities on the list, not for use as pharmaceuticals, new customers 100%);Địa liền khô, tên khoa học: Kaempferia spp (Hàng không thuộc danh mục cities, không dùng làm dược liệu, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
OTHER
CANG TAN VU - HP
28140
KG
28
TNE
784
USD
161020COAU7226741580
2020-11-06
091099 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I ??I NAM THE ZEODARY COMPANY Cam dry place (scientific name: Kaempferia rotunda, not medicinal, cities not on the list, a new 100%);Cẩm địa khô (tên khoa học: Kaempferia rotunda, không dùng làm dược liệu, không thuộc danh mục cities, mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
28112
KG
28
TNE
784
USD
091121SMG21110222
2021-11-22
841891 I?N T? ?I?N L?NH ?A LINH QINGDAO SUPPLYE IMP EXP CO LTD Cooling components: Cooling door (including Ron and lock) used for Model 3600 (100% new). CO Form e;Linh kiện sản xuất tủ mát: Cửa tủ mát (bao gồm ron và khóa) sử dụng cho model 3600 (Hàng mới 100%). Hàng có CO Form E
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11093
KG
392
SET
14426
USD
9898464085
2021-11-02
853931 I?N SàI GòN SIEMENS MEDIUM VOLTAGE SWITCHING TECH WUXI Voltage indicator (device indicator when there is electricity), brand: H. Horstmann, Model: 8DX1600, Material: plastic, small lights inside; 100% new;Chỉ báo điện áp (chỉ báo thiết bị khi có điện), Hiệu: H. Horstmann, model: 8DX1600, chất liệu: bằng nhựa, có đèn nhỏ bên trong; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
30
USD
180422SEF220322980
2022-05-04
854091 I?N T? ?I?N L?NH ?A LINH SKYWORTH OVERSEAS SALES LTD Components used for LCD liquid crystal collection machine: Pat shaped lamp (CRT MTG. Bracket) (100%new goods).;Linh kiện dùng cho máy thu truyền hình tinh thể lỏng LCD: Pát bắt đèn hình (CRT MTG. BRACKET) (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
30442
KG
32320
PCE
323
USD
041221EGLV003103813017
2021-12-15
291430 N TH??NG M?I D?CH V? TU?N VINH NHI METHYL CO LTD Isophorone (Vestasol IP) (C9H14O) (CAS: 78-59-1) used in the industry.;ISOPHORONE (VESTASOL IP) (C9H14O) (CAS: 78-59-1) Dùng trong ngành công nghiệp.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
29792
USD
030320EGLV146000102347
2020-03-10
030343 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THáI PHúC T?N SHISHI YINGUO AQUATIC PRODUCTS CO LTD Cá Ngừ đông lạnh; (15kg/thùng; size: 1.5 - 2.5kg/con); Chưa qua chế biến; Tên Khoa hoc: Striped Bonito;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Skipjack or stripe-bellied bonito;冷冻鱼,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼属(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子酱:Skip鱼或条纹bon鱼
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
GREEN PORT (HP)
0
KG
12000
KGM
17160
USD
030320EGLV146000102347
2020-03-10
030343 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THáI PHúC T?N SHISHI YINGUO AQUATIC PRODUCTS CO LTD Cá Ngừ đông lạnh; (15kg/thùng; size: 1 - 1.5kg/con); Chưa qua chế biến; Tên Khoa hoc: Striped Bonito;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Skipjack or stripe-bellied bonito;冷冻鱼,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼属(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子酱:Skip鱼或条纹bon鱼
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
GREEN PORT (HP)
0
KG
12000
KGM
15720
USD
191221OOLU4113684680
2022-01-07
030389 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THáI PHúC T?N DOUGEN CO LTD Fish for frozen child abdomen (size: 1000-3000g / pcs / 15kg / barrel) unprocessed; TKH: Mugil Cephalus, NSX: Kaneki Fishery Co., Ltd; HSD: 2 years from the date of SX: 11/26/2021;Cá đối làm sạch bụng con đông lạnh(Size:1000-3000g/pcs/15kg/thùng) Chưa qua chế biến; TKH:Mugil Cephalus ,NSX:Kaneki Fishery Co., Ltd; HSD: 2 năm kể từ ngày sx: 26/11/2021
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI AN
51198
KG
24150
KGM
25116
USD
230721HLMOEX21190
2021-07-28
841350 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??I ??NG TI?N PHáT INGERSOLL RAND SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD ARO diaphragm pumps operate with compressed air, no measurement function. Size: 0.25 inches, Model: PD01P-HPS-PTT-A (capacity: 1.2m3 / h, plastic, used for chemical pumps), 100% new goods;Bơm màng ARO hoạt động bằng khí nén, không có chức năng đo lường. Size: 0.25 inch, Model: PD01P-HPS-PTT-A (Công suất: 1.2m3/h, bằng nhựa, dùng để bơm hóa chất), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1998
KG
5
PCE
1035
USD