Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
16092103/21/006265
2021-12-21
200961 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I NHà HàNG DA DA GIANMARCO VINO DI LUU KIM KHANH Astoria Zerotondo white grape juice, capacity; 750ml / bottle, 6 bottles / barrels; Brix level: 13.4 mg / l; Manufacturer: A.C. S.R.L. - Astoria;Nước ép nho trắng Astoria Zerotondo, dung tích; 750ml/chai, 6 chai/thùng; Độ Brix: 13.4 mg/l; Nhà sản xuất: A.C. S.R.L. - Astoria
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG NAM DINH VU
16347
KG
480
UNA
472
USD
SBS80006518
2021-06-26
410530 NG TY TNHH DA GIàY NH?T HùNG MERCANTE CO LTD M-201-2 # & Tongue Chicken, Weather, sheepskin uppers have attached (size 6.5 ~ 29; 5.5 x 18.5 cm);M-201-2#&Lưỡi gà, hậu, mũi giày bằng da cừu đã thuộc ( khổ 6.5~ 29; 5.5 x 18.5 cm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
321
KG
720
SET
4764
USD
240921A05BA03954
2021-09-29
291533 NG TY TNHH DA KING HùNG KING RISER INTERNATIONAL CO LTD KH09 # & N-Butyl Acetate solution, Clear Mat PW-25 (used for skin color treatment), Ingredients: Butyl Acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, Butyrate Acetate, CAS NO: 123-86-4, KBHC code : HC202105234. New 100% # & TW;KH09#&Dung dịch n-Butyl Axetat, MAT CLEAR PW-25 (dùng để xử lý màu da), Thành phần: Butyl acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, acetate butyrate, Cas no: 123-86-4, mà kbhc: HC202105234.Mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13337
KG
544
KGM
620
USD
130122PKL22010001
2022-01-20
391710 NG TY TNHH TI DA TIDA TECH COMPANY LIMITED Sheath sausage with protein has been hardened - Collagen Casing - SX: Wuzhou Shenguan PTotein Casing Co., Ltd, Date SX: August 18, 2021 - Shelf life: August 17, 2023, 100% new;Vỏ bọc xúc xích bằng Protein đã được làm cứng - COLLAGEN CASING - Nhà SX : WUZHOU SHENGUAN PTOTEIN CASING CO.,LTD , Ngày SX : 18/08/2021 - Hạn sử dụng : 17/08/2023 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG PHU HUU
268
KG
36000
MTR
2777
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
1Z219Y8R0400733934
2020-12-28
521222 NG TY TNHH TH?I TRANG DA NEWSTYLE DAW HUSSEN CO LTD 22 351 white woven canvas, 145cm size, material 100% cotton, samples, new 100%;Vải dệt thoi 22351 white, khổ 145cm, chất liệu 100% cotton, hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
5
KG
20
MTR
50
USD
1Z219Y8R0410189755
2022-02-28
520959 NG TY TNHH TH?I TRANG DA NEWSTYLE DAW HUSSEN CO LTD Shuttle weaving fabric, TP: 100% Cotton, 112cm cm, weight: 215g / m2, NCC: Daw Hussen company. Sample goods used for handbags and shoes, 100% new;vải dệt thoi , TP:100%cotton, khổ 112cm cm, trọng lượng: 215g/m2,ncc:của công ty Daw hussen . Hàng mẫu dùng làm túi xách và giày,mới 100 %
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
36
KG
20
MTR
60
USD
1Z219Y8R0410063952
2021-08-03
521211 NG TY TNHH TH?I TRANG DA NEWSTYLE DAW HUSSEN CO LTD Yet bleached woven fabric, Material: 70% cotton 30% Silk, 133cm, NCC: DAW Hussen CO., LTD., Sample order, new 100%;Vải dệt thoi chưa tẩy trắng, chất liệu: 70% cotton 30% silk, khổ 133cm, NCC: DAW HUSSEN CO., LTD., hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
13
KG
2
MTR
6
USD
1Z219Y8R0410077858
2021-09-06
520811 NG TY TNHH TH?I TRANG DA NEWSTYLE DAW HUSSEN CO LTD Woven fabrics, 100% cotton material, code: 9033 Black), 112cm size, NCC garment accessories; Daw Hussen CO., LTD, 100% new model;vải dệt thoi, chất liệu 100% cotton, mã: 9033 BLACK), khổ 112cm, phụ kiện hàng may mặc NCC; DAW HUSSEN CO., LTD, hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
8
KG
20
MTR
40
USD
17630047684
2022-02-28
030760 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA CONNEMARA SEAFOODS FROZEN LTD Frozen Cooked Whole Shell Whelk (Frozen Cooked Whole Shell Whelk). 1kg / bag x 4. Production date 19.07.2021, 2-year expiry date. Manufacturer: Connemara Seafoods Frozen LTD. PT sample;Ốc Bulot nguyên con hấp chín đông lạnh (Frozen cooked whole shell whelk). Quy cách 1kg/bag x 4. Ngày sản xuất 19.07.2021, hạn sử dụng 2 năm. Nhà SX: CONNEMARA SEAFOODS FROZEN LTD. Mẫu nghiên cứu PT
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
30
KG
4
KGM
20
USD
17630221936
2022-04-05
030760 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA CONNEMARA SEAFOODS FROZEN LTD Frozen Cooked Whole Shell Whelk). Specification of 1kg/bag x 3. Production date 19.07.2021, expiry date 2 years. Manufacturer: Connemara Seafoods Frozen Ltd. Research sample pt;Ốc nguyên con hấp chín đông lạnh (Frozen cooked whole shell whelk). Quy cách 1kg/bag x 3. Ngày sản xuất 19.07.2021, hạn sử dụng 2 năm. Nhà SX: CONNEMARA SEAFOODS FROZEN LTD. Mẫu nghiên cứu PT
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
12
KG
3
KGM
15
USD
17630047684
2022-02-28
030732 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA CONNEMARA SEAFOODS FROZEN LTD Mood of frozen ripes (Frozen Cooked Whole Shell Mussels. 1kg / bag x 2. Production date 17.02.2022, 2-year expiry date. Manufacturer: Connemara Seafoods Frozen LTD. Model;Vẹm nguyên con hấp chín đông lạnh (Frozen cooked whole shell mussels). Quy cách 1kg/bag x 2. Ngày sản xuất 17.02.2022, hạn sử dụng 2 năm. Nhà SX: CONNEMARA SEAFOODS FROZEN LTD. Dùng làm mẫu nghiên cứu
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
30
KG
2
KGM
7
USD
131-83974343
2020-01-07
030472 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA DALIAN HAIQING FOOD CO LIMITED Cá tuyết chấm cắt miếng đông lạnh (Melanogrammus aeglefinus), Frozen haddock portion. Nhà sản xuất:DALIAN JIAMING FOOD CO., LTD. Dùng làm mẫu nghiên cứu thị trường, không nhãn hiệu.;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Haddock (Melanogrammus aeglefinus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其他鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:黑线鳕(Melanogrammus aeglefinus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
778
USD
131-83974343
2020-01-07
030472 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA DALIAN HAIQING FOOD CO LIMITED Cá tuyết chấm cắt miếng đông lạnh (Melanogrammus aeglefinus), Frozen haddock portion. Nhà sản xuất:DALIAN JIAMING FOOD CO., LTD. Dùng làm mẫu nghiên cứu thị trường, không nhãn hiệu.;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Haddock (Melanogrammus aeglefinus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其他鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:黑线鳕(Melanogrammus aeglefinus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
778
USD
131-83974343
2020-01-07
030472 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA DALIAN HAIQING FOOD CO LIMITED Cá tuyết chấm cắt miếng đông lạnh (Melanogrammus aeglefinus), Frozen haddock portion. Nhà sản xuất:DALIAN JIAMING FOOD CO., LTD. Dùng làm mẫu nghiên cứu thị trường, không nhãn hiệu.;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Haddock (Melanogrammus aeglefinus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其他鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:黑线鳕(Melanogrammus aeglefinus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
778
USD
131-83974343
2020-01-07
030472 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA DALIAN HAIQING FOOD CO LIMITED Cá tuyết chấm cắt miếng đông lạnh (Melanogrammus aeglefinus), Frozen haddock portion. Nhà sản xuất:DALIAN JIAMING FOOD CO., LTD. Dùng làm mẫu nghiên cứu thị trường, không nhãn hiệu.;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Haddock (Melanogrammus aeglefinus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其他鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:黑线鳕(Melanogrammus aeglefinus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
778
USD
17630047684
2022-02-28
030615 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA CONNEMARA SEAFOODS FROZEN LTD Frozen shrimp (frozen prawns langoustines). 1kg / bag x 3. Production date 20.02.2022, 2-year expiry date. Manufacturer: Connemara Seafoods Frozen LTD. Model;Tôm Na Uy đông lạnh (Frozen prawns langoustines). Quy cách 1kg/bag x 3. Ngày sản xuất 20.02.2022, hạn sử dụng 2 năm. Nhà SX: CONNEMARA SEAFOODS FROZEN LTD. Dùng làm mẫu nghiên cứu
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
30
KG
3
KGM
75
USD
18049815146
2021-11-23
306322 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA BEACH POINT PROCESSING COMPANY Law Lobster, Homarus Americanus Size: 4 - 6 LBS, Manufacturer: Beach Point Processing Company, used as food. No brand.;Tôm hùm sống, Homarus americanus Size:4 - 6 lbs, Nhà sản xuất: Beach Point processing company, dùng làm thực phẩm. không nhãn hiệu.
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1054
KG
636
LBS
10953
USD
18049815146
2021-11-23
306322 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA BEACH POINT PROCESSING COMPANY Law Lobster, Homarus Americanus Size: 1 - 1.2 LBS, Manufacturer: Beach Point Processing Company, used as a food. No brand.;Tôm hùm sống, Homarus americanus Size:1 - 1.2 lbs, Nhà sản xuất: Beach Point processing company, dùng làm thực phẩm. không nhãn hiệu.
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1054
KG
1079
LBS
14359
USD
240322YMLUN651084204
2022-06-01
340391 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N41 #& Products used to handle leather materials in liquid form (tannex licker) (18 barrels/1,000 kg, 10 barrels/120kg, CAS 8002-43-5);N41#&Chế phẩm dùng xử lý vật liệu thuộc da ở dạng lỏng (Tanex licker)(18 thùng/1.000 kg, 10 thùng/120kg, CAS 8002-43-5 )
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
20384
KG
19200
KGM
50304
USD
090221TAIHCMW01615Y01
2021-02-18
320412 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N43 # & Acid Dyes (Dyestuff) (24 carton / 25 kg, CAS 93912-64-2);N43#&Thuốc nhuộm axit (Dyestuff)( 24 carton / 25 kg, CAS 93912-64-2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24661
KG
1000
KGM
11010
USD
090122PROUD64078
2022-02-26
410419 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N13 # & Cowhide has been processed (dependent, no longer in original rough form);N13#&Da bò đã qua sơ chế(đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu)
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAT LAI (HCM)
17233
KG
16983
KGM
12737
USD
090221TAIHCMW01615Y01
2021-02-18
380993 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N28 # & Anti-fading (Color-fixing agent R4B-T) (20 barrels / 125kg, 4 barrels / CAS 27083-27-8 1.000kg);N28#&Chất chống phai màu (Color-fixing agent R4B-T)( 20 thùng /125kg, 4 thùng / 1.000kg CAS 27083-27-8)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24661
KG
6500
KGM
27300
USD
160721ITL-2107007
2021-07-23
854610 NG TY TNHH DA VI NA DANIELI CO LTD HEAD OFFICE 4.265106.d fee, glass fiber plate, insulation. 100% new;Phíp 4.265106.D, tấm sợi thuỷ tinh, cách điện. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1161
KG
2
PCE
81
USD
122200013835562
2022-01-11
400259 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
122200013835562
2022-01-11
400239 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-Br # & Synthetic Synthetic Synthetic Rubber BB-X2 (JG-BR) (JG-BR) (Materials used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-BR#&Cao su tổng hợp BB-X2 Synthetic Rubber Butyl BR ( JG-BR ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
3678
KGM
10593
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
241120CGP0219895
2020-12-04
410150 NG TY CP TH??NG M?I S?N XU?T DA NGUYêN H?NG MARUBENI CORPORATION Cowhide salting whole live weight 24-29kg / sheet, (Bostaurus indicus) .Da clean, not tanning. aviation in the list cites, not for use as food (used to produce tanning).;Da bò sống nguyên con ướp muối trọng lượng 24-29kg/tấm,(Bostaurus indicus).Đã làm sạch, chưa thuộc da. hàng không nằm trong danh mục cites, không dùng làm thực phẩm (dùng để sản xuất thuộc da).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
20560
KG
600
PCE
9000
USD
112000013301089
2020-12-23
340211 NG TY CP TH??NG M?I S?N XU?T DA NGUYêN H?NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD Ethoxylated Alkyl Sodium Sulfate, symbol: AES270N, it is anionic surfactant (Alkyl Ethoxylated Sulfate), offset sodium (Na) to the surface of the skin, used under da.Hang new sx 100% by China.;Sodium Ethoxylated Alkyl Sulfate,ký hiệu:AES270N,là hợp chất hoạt động bề mặt anion(Ethoxylated Alkyl Sulfate),bù Natri(Na) cho bề mặt da,dùng trong thuộc da.Hàng do TQ sx mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21000
KG
11900
KGM
3570
USD
112000013301089
2020-12-23
340213 NG TY CP TH??NG M?I S?N XU?T DA NGUYêN H?NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD Lutensol (R) FT TO7 active compound is non-ionic surfactants, are used as detergent applications in the tanning industry. Item 100% due to Chinese New sx.;Lutensol (R) FT TO7 là hợp chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng làm chất tẩy rửa ứng dụng trong nghành thuộc da. Hàng do TQ sx mới 100% .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21000
KG
6000
KGM
1800
USD
112000013301089
2020-12-23
340213 NG TY CP TH??NG M?I S?N XU?T DA NGUYêN H?NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD Palm Kernel Diethanolamides the composition of palm kernel, Lion Brand, the main ingredient is Diethanolamides, molecular formula C4H11NO2, multifunctional compound is liquid, use degreasing, Item 100% new SX Malaysia;Diethanolamide Palm Kernel là chế phẩm của hạt cọ,hiệu Lion,thành phần chính là Diethanolamide,công thức phân tử C4H11NO2,là hợp chất đa chức dạng lỏng,dùng tẩy dầu mỡ,Hàng Malaysia SX mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21000
KG
2000
KGM
600
USD
7.7515307783e+011
2021-11-11
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO TTKL # & Metal decoration pieces of all kinds (Metal Part), used for machining goods, 100% new products;ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (METAL PART ), dùng cho hàng gia công, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
2040
PCE
1016
USD
080520CANSGNK80669
2020-05-12
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (LOGO TAIKEO) 10,400 PCS. Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Statuettes and other ornaments: Plated with precious metals;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:小雕像和其他装饰品:镀贵重金属
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10400
PCE
3640
USD
140222215331703
2022-03-25
410150 C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Bovine Hides and Skins). the item is not Leather to the CITES category. New 100%;Da bò muối nguyên con (Bovine Hides And Skins). Hàng không thuộc trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
50949
KG
1732
PCE
70146
USD
161120205323835
2021-01-13
410150 C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Natural salt child cowhide (Wet Salted Cattle Hides / M-Brand Hides). They are not on the list of CITES.;Da bò muối nguyên con (Wet Salted Cattle Hides/ M-Brand Hides). Hàng không thuộc trong danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
674
PCE
16176
USD
131221214182553
2022-01-27
410150 C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Bovine Hides and Skins). the item is not Leather to the CITES category. New 100%;Da bò muối nguyên con (Bovine Hides And Skins). Hàng không thuộc trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
39141
KG
1278
PCE
60066
USD
6097182383
2021-02-04
750711 NG TY TNHH DA KYEONG CHEM VINA SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD Connectors for circuit protection drill battery material nickel, 20 * 10 * 15mm KT, Brand: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040 / 50. New 100%;Đầu nối cho mạch bảo hộ pin máy khoan chất liệu niken, KT 20*10*15mm, Nhãn hiệu: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040/50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
9300
PCE
186
USD
031221OCLSG210728GN
2021-12-15
320210 C DA ??NG T? KY TFL HONG KONG LIMITED Synthetic organic tanner. Ingredients: Arylsulfonic Acids and Carboxylic Acids, Sodium Salts. English name: Tanigan Pak. New 100%;Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp. Thành phần: arylsulfonic acids and carboxylic acids, sodium salts. Tên tiếng Anh: Tanigan PAK. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28989
KG
6000
KGM
11100
USD
080220OOLU2633226740
2020-02-13
320210 C DA ??NG T? KY COLORMATE TRADING CO LTD TAMOL X NL- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp, (thành phần chính : Mixture of salts of organic acids and polyols). Mã CAS là: 127-09-3, 25322-68-3.;Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning: Synthetic organic tanning substances;合成有机鞣制物质;无机鞣剂物质;鞣制品,不论是否含有天然晒黑物质;预鞣用酶制剂:合成有机鞣制物质
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3500
KGM
6160
USD
2007212021070120
2021-07-28
320290 C DA ??NG T? KY TFL HONG KONG LIMITED Inorganic tanner synthesized. English name: Cromeno FNH. New 100%;Chất thuộc da vô cơ tổng hợp.Tên tiếng Anh: Cromeno FNH. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11945
KG
3150
KGM
4095
USD
020120TLLYHCJU9175004
2020-01-14
281810 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN YUE DA DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Cát nhôm-Brown Fused Alumina-54# đường kính dưới 1mm dùng xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn . Hàng mới 100%;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Artificial corundum, whether or not chemically defined;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:人造刚玉,无论是否化学定义
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8000
KGM
8000
USD
200320TLLYHCJR0055003
2020-03-31
281810 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN YUE DA ZHONGSHAN YUANYANG INDUSTRIAL MATERIAL CO LTD Cát nhôm- (cát Crundum nâu thành phần chính Al2O3) Brown Fused Alumina 180# , đường kính dưới 1mm .Hàng mới 100% .;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Artificial corundum, whether or not chemically defined;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:人造刚玉,无论是否化学定义
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
900
USD
191220CULNAS20015481
2020-12-23
701820 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN YUE DA DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Cat marine province- Glass Beads 200 # -SY diameter below 1mm using the metal surface treatment before painting new .Hang 100%;Cát thủy tinh- Glass Beads 200#-SY , đường kính dưới 1mm dùng xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26054
KG
1500
KGM
1320
USD
280821DOHLCAT6758326
2021-10-29
340311 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-035 # & Preparations for leather treatment Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8, CTHH: C7H16O2, used in tanning tanning;STL-035#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8 , CTHH: C7H16O2, dùng trong sx thuộc da
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG CAT LAI (HCM)
17768
KG
7240
KGM
79640
USD
130222DOHLCAT6760591
2022-04-07
340391 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-032 #& Preparations for the Treatment of Leather, Ten TM: Chemtan R -106R, CAS: 64-18-6, CTHH: CH2O2;STL-032#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc (Preparations for the treatment of leather),Ten TM:Chemtan R -106R,CAS:64-18-6,CTHH:CH2O2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
18028
KG
8213
KGM
35727
USD
210821RIGSGN21083466
2021-10-05
845310 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC MASTER EQUIPAMENTOS INDUSTRIAIS LTDA Tanned machines: Chemical coating used in leather production: Curtain Coating Machine. Model MPC-15, Serial: 071. Capacity: 3.3 kW. 380v / 50Hz. Year SX: 08 / 2021. 100% new goods;Máy dùng trong thuộc da :Máy phủ hoá chất dùng trong ngành sản xuất da thuộc : Curtain coating machine. Model MPC-15, Serial : 071. Công suất : 3.3 KW. 380V/50hz . Năm SX :08/ 2021. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE
CANG CAT LAI (HCM)
1210
KG
1
SET
31955
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,961.8 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,961.8 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17962
KGM
45578
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,188.1 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,188.1 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18188
KGM
36735
USD
090121HLCUBSC2012BETL0
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
94274
KG
18356
KGM
48204
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,467.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,467.5 Kgs )
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18468
KGM
40176
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,866.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,866.5 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17867
KGM
45578
USD
140222PROUD64289
2022-04-01
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
67133
KG
21281
KGM
46761
USD
160422MEDUU4947757
2022-06-25
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 #& cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - Wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY - MO
CANG CONT SPITC
94338
KG
18862
KGM
48233
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,845.2 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,845.2 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
17845
KGM
36735
USD
110121ONEYRICALX463700
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,719.7 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,719.7 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
18924
KG
18720
KGM
44594
USD
210621HDMUDALA62383100
2021-10-28
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & cowhide has been pre-processed, wet Wet Blue - wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
74076
KG
18585
KGM
56640
USD
776093612012
2022-02-24
853931 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC MAXFUND DEVELOPMENT LIMITED Leather color fluorescent bulbs, Philips brand, TL -D90 De Luxe 36W / 965 (Products for tanning production) (Philips Fluorescent Lamp). New 100%.;Bóng đèn huỳnh quang soi màu da , Nhãn hiệu PHILIPS, TL -D90 De Luxe 36W/965 (sản phẩm phục vụ cho sản xuất thuộc da) (PHILIPS FLUORESCENT LAMP). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
30
PCE
405
USD
170921ONEYBUEB07883800
2021-11-05
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning ax (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
241020HLCUBU3201017200
2020-12-28
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract) NAME TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in tanning sx;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), TÊN TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4 , CTHH: C39H50N15O22P3, dùng trong sx thuộc da
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
300621ONEYBUEB04932700
2021-09-29
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
200121PTHOC2101088
2021-02-02
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract), TM Name: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3 (12,000,518);STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),Tên TM:Indusol ATO,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3 (12000518)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22963
KG
10000
KGM
16200
USD
040322ONEYBUEC00782700
2022-04-18
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 #& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O,;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O,
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
230422EGLV340200013008
2022-05-30
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019#& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO,CAS:72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
39000
USD