Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
776450405300
2022-04-05
820530 I NGUYêN X??NG RS COMPONENTS PTE LTD Metal opaque set (5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 5/8 in, 5 pieces) Stanley brand used in industry. Code: 2642404-100% new;Bộ đục kim loại (5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 5/8 in, 5 cái) hiệu Stanley dùng trong công nghiệp. Mã số: 2642404-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
86
KG
5
SET
170
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
101221STC211204
2021-12-16
630491 N NGUYêN ??T NGUYêN HONG KONG XIANGTING INDUSTRY CO LIMITED Fabric mesh bags for natural sand for aquarium, 2 sizes: 12x15cm, 18x30cm. No brand. 100% new;Túi lưới bằng vải để đựng cát tự nhiên dùng cho hồ cá, 2 Sizes: 12x15CM, 18x30CM. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22210
KG
2131
PCE
64
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 NGUY?N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
091221001BX29948
2021-12-13
731100 NG TY TNHH THáI NGUYêN TAI SHAN GASES CO LTD Hollow flasks for gas, TSGU8888600, capacity of 20,176 liters 16 bar, used goods;Bình rỗng dùng để chứa khí, TSGU8888600 , dung tích 20,176 lít 16 bar, hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11550
KG
1
PCE
5000
USD
111121032B505462
2021-12-11
292251 NG TY TNHH N?NG NGHI?P Và C?NG NGH? CH?N NU?I NGUYêN X??NG SHANGHAI NUVIT BIO TECH CO LTD L- Threonine: Additives, raw materials for acting in advice, goods imported by Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/01/2020 of the Part of of Livestock Bureau. 100% new products are not subject to VAT according to Article 3 of the Law / 2014;L- Threonine : Phụ gia,nguyên liệu SX TĂCN,Hàng nhập theo công văn 38/CN-TACN ngày 20/01/2020 của Cục chăn nuôi.Hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 luật71/2014
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
20160
KG
20
TNE
31800
USD
111121032B505463
2021-12-11
292251 NG TY TNHH N?NG NGHI?P Và C?NG NGH? CH?N NU?I NGUYêN X??NG SHANGHAI NUVIT BIO TECH CO LTD L- Threonine: Additives, raw materials for acting in advice, goods imported by Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/01/2020 of the Part of of Livestock Bureau. 100% new products are not subject to VAT according to Article 3 of the Law / 2014;L- Threonine : Phụ gia,nguyên liệu SX TĂCN,Hàng nhập theo công văn 38/CN-TACN ngày 20/01/2020 của Cục chăn nuôi.Hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 luật71/2014
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
20160
KG
20
TNE
33000
USD
121121SZHG2111040
2021-12-03
282741 NG TY TNHH N?NG NGHI?P Và C?NG NGH? CH?N NU?I NGUYêN X??NG TROUW NUTRITION THAILAND LIMITED MicronutriientstBCC-additive supplements of copper elements on animal feed. Imported goods by Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020 of the Part of of Livestock Breeding Part of. New 100%.;MicronutrientsTBCC-Phụ gia bổ sung nguyên tố đồng vào thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020 của Cục Chăn nuôi. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
18000
KGM
131400
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
200921IRPGUHPH210004
2021-10-02
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I MAKER TRASS RESOURCES Oil preparations with distillations below 65% of the volume are distilled at 250 degrees C (Mineral Oil Base Oil FO350). Import goods according to the results of PTPL No. 954 / TB-KĐ2 on 14/08 / 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48610
KG
44
TNE
15752
USD
110422SNKO010220309846
2022-04-18
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I CHEMIFOLIO CO LTD Oil preparation has a distillation component of less than 65% of the volume distilled at 250 degrees C (Base Oil FO350). Imported according to PTPL results No. 954/TB-KĐ2 of August 14, 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
208320
KG
207
TNE
89148
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
480920 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicated paper (roll-long form: 12000m): CB-white (Quantitative: 56g, Wide: 0.650m), Phoenix # Brand # & 1,747,1495;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CB-Màu trắng (Định lượng: 56g, Rộng: 0.650m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,747.1495
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
2
TNE
2612
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicating paper (roll-long form: 12000m): CF-blue (Quantitative: 56g, Wide: 0.216m), Phoenix # Brand # & 1,162,1455;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CF-Màu xanh (Định lượng: 56g, Rộng: 0.216m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,162.1455
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
1
TNE
1691
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicating paper (roll-long form: 12000m): CFB-Green (Quantitative: 50g, Wide: 0.241m), Phoenix # Brand # & 1,162,1845;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu xanh lá (Định lượng: 50g, Rộng: 0.241m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,162.1845
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
1
TNE
2144
USD
270621YMLUI488179316
2021-07-07
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE Self-cloning paper (roll-long form: 12000m): cfb-pink (quantitative: 50g, wide: 0.241m), Phoenix # brand # & 4,646,1830;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu hồng (Định lượng: 50g, Rộng: 0.241m), nhãn hiệu PHOENIX#&4,646.1830
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
75910
KG
5
TNE
8502
USD
200121SNKO190201205421
2021-01-22
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself (rolls-long: 12000m): CFB-Color Cream (Quantification: 50g, Width: 0.216m), the brand PHOENIX # & 0,259.1770;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu kem (Định lượng: 50g, Rộng: 0.216m), nhãn hiệu PHOENIX#&0,259.1770
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
50240
KG
0
TNE
458
USD
030721HCM21065220
2021-07-08
847759 NG TY TNHH NGUYêN KH?I TOàN L?C C T M CO LTD Shoe soles, rubber presses, CT-807M models, CTM brand, electrical activity, capacity of 20.75 kw, year produce 2021, 100% new products.;Máy ép đế giày, ép cao su, Model CT-807M, hiệu CTM, hoạt động bằng điện, Công suất 20.75 KW, năm sản xuất 2021, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
33640
KG
2
SET
154398
USD
051121SITGNBHP034249
2021-11-10
390391 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL CO LTD Non-PVC # & Polystyrene plastic beads, primary forms (non-PVC), type JLS-FR331W803C (01), raw material for mobile phone charging cable, 100% new goods;NON-PVC#&Hạt nhựa POLYSTYRENE, dạng nguyên sinh (NON-PVC), loại JLS-FR331W803C(01), nguyên liệu sản xuất dây cáp sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
15600
KG
15000
KGM
71250
USD
240921JNBHPHINC2109008
2021-10-04
850491 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN SJ TECH CO LTD Bracket # & charging frame, used to make wireless charger for smart wristbands, zinc, R500 Assy TX Bracket (GH98-43930A), 100% new;BRACKET#&Khung đỡ sạc, dùng để sx sạc không dây dùng cho thiết bị đeo tay thông minh, bằng kẽm, R500 ASSY TX BRACKET (GH98-43930A), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
400
KG
50400
PCE
21370
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dried shrimp 1 BAG = 500 gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.09.2020 - HSD: 06 months;Tôm khô 1 BAG= 500 Gram, nhà sx Hong Huong, NSX: 22/09/2020 - HSD: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
2
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dry colorful fish 1 BAG = 1000 Gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.10.2020 - HSD: 06 months;Khô cá sặc 1 BAG= 1000 Gram, nhà sx Hong Huong, Nsx: 22/10/2020 - Hsd: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
3
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dried croaker 1 BAG = 240 gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.10.2020 - HSD: 06 months;Khô cá đù 1 BAG= 240 Gram, nhà sx Hong Huong, NSX: 22/10/2020 - HSD: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
3
USD
977965107690
2021-03-25
030554 I PHáT NGUYêN FDX CUSTOMS BROKERAGE DRIED FISH Cynoglossus microlepis (DRY whiff) 1 BAG = 500GRAM INGREDIENT: Cynoglossus microlepis FISH, SALT MANUFACTURER: VIA DA NANG;DRIED CYNOGLOSSUS MICROLEPIS FISH (KHÔ CÁ LƯỠI TRÂU) 1 BAG = 500GRAM INGREDIENT: CYNOGLOSSUS MICROLEPIS FISH, SALT MANUFACTURER: QUA DA NANG
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
21
KG
1
BAG
5
USD
815343670145
2020-12-15
030569 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS DRIED FISH (dried fish) 1 PCS = 500 GRAM INGREDIENT: 95% 5% SALT FISH & MANUFACTURER: Hongxiang;DRIED FISH(KHÔ CÁ) 1 PCS= 500 GRAM INGREDIENT: 95% FISH & 5% SALT MANUFACTURER: HONG HUONG
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
104
KG
3
PCE
12
USD
815343670145
2020-12-15
030569 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS DRIED FISH (dried fish) 1 PCS = 500 GRAM INGREDIENT: 95% 5% SALT FISH & MANUFACTURER: NAM SECURITY MARKET;DRIED FISH(KHÔ CÁ) 1 PCS= 500 GRAM INGREDIENT: 95% FISH & 5% SALT MANUFACTURER: NAM AN MARKET
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
104
KG
5
PCE
15
USD
KEJLTS05203
2022-06-29
902220 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN RFTECH CO LTD Machine analyzer of materials in the product, using X-rays, XRF Analyzer EA1000AIII (100 ~ 240V, 1.8A, 50KV, 1.0mA), S/N: 22152001D3-05, SX 2022, 100% new goods;Máy phân tích thành phần vật liệu trong sản phẩm, sử dụng tia X, XRF Analyzer EA1000AIII (100~240V, 1.8A, 50kV, 1.0mA), S/N: 22152001D3-05, sx năm 2022, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
77
KG
1
PCE
44444
USD
815343687380
2021-06-17
030693 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS FISH SAUCE 1 cup = 350 THIRD DIMENSION GRAM, MANUFACTURER: BA NA FOOD;MẮM BA KHÍA 1 HŨ= 350 GRAM, MANUFACTURER: BA NA FOOD
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
46
KG
15
UNA
60
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 NGUY?N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 NGUY?N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
211221DONA21120161
2022-01-04
960860 CTY TNHH TRUNG NGUYêN TONGLU IDO IMP EXP CO LTD Ballpoint pen - Refill-89mm Black of Ball Pen (no signal), 100% new goods;Ruột bút bi - Refill-89mm black of ball pen (không hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
26000
PCE
182
USD
211221DONA21120161
2022-01-04
960860 CTY TNHH TRUNG NGUYêN TONGLU IDO IMP EXP CO LTD Ballpoint pen - Refill-Parker of Ball Pen (no signal), 100% new goods;Ruột bút bi - Refill-Parker of ball pen (không hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
200000
PCE
2000
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
122100008763293
2021-01-12
440139 N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap wood pallets - Pallets WOODEN (Spoiled emitted in the production process, not sticky hazardous waste);Pallet gỗ phế liệu - WOODEN PALLETS(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
14950
KG
250
KGM
7
USD
280322JJCYKSGSNC23152
2022-04-20
790111 I NGUYêN H?NG GLENCORE INTERNATIONAL AG Toho grail zinc - SHG Zn 99.995%. Specification: (43 x 21 x 04) cm, 100% new;Kẽm thỏi TOHO - SHG ZN 99.995%. Qui cách: (43 x 21 x 04)cm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
99487
KG
99387
KGM
374689
USD
132100016167132
2021-10-29
282300 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA Ti3o5 # & titanium oxide (inorganic compounds), granular form, chemical formula: Ti3O5, 100% new products.;Ti3O5#&Titan oxit ( hợp chất vô cơ), dạng hạt, công thức hóa học: Ti3O5, Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
453
KG
2
KGM
193
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1500x1500x5, 1500x1000x12. Repairing a scratch tape cartridge;Thép tấm, kích thước 1500x1500x5 ,1500x1000x12. Sửa chữa thành hộp băng cào
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
226
KGM
186
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1220x2440x2.2. Repair filtration systems bụ;Thép tấm, kích thước 1220x2440x2.2. Sửa chữa hệ thống lọc bụ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
328
KGM
254
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1220x2440x2. Shooting protection fan motor inlet;Thép tấm, kích thước 1220x2440x2. Chụp bảo hộ động cơ quạt hút gió
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
480
KGM
371
USD
132000012676533
2020-11-30
321512 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA SHC (HF) SS171213BLACK (Rev3.2) # & Industrial Supplies black SHC (HF) SS171213BLACK (Rev3.2), New 100%.;SHC(HF)SS171213BLACK(Rev3.2)#&Mực in công nghiệp màu đen SHC(HF)SS171213BLACK(Rev3.2), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
1771
KG
36
KGM
1932
USD
132000012676533
2020-11-30
281820 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA Aluminum oxide Al2O3 # & white granules, chemical formula: Al2O3, Kas code: 1344-28-1. New 100%.;AL2O3#&Nhôm oxit dạng hạt nhỏ màu trắng, công thức hóa học : Al2O3, mã kas: 1344-28-1. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
1771
KG
5
KGM
286
USD
MHG34436728
2020-11-17
950641 I T?M NGUYêN DONIC SPORTARTIKEL VERTRIEBS GMBH Rubber gaskets used to paste the table tennis (TT RUBBERSHEETS GERMANY), efficiency (max DONIC Acuda S2: red). New 100%;Miếng đệm bằng cao su dùng để dán mặt vợt bóng bàn (TT- RUBBERSHEETS GERMANY), hiệu ( DONIC Acuda S2 max: red). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
211
KG
500
PCE
8320
USD
140422COAU7238029531
2022-04-16
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
DINH VU NAM HAI
23800
KG
21250
KGM
10625
USD
090422SITRQIHP034473
2022-04-13
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
70331
KG
61380
KGM
85932
USD
210422SITRQIHP035259
2022-04-23
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
TAN CANG (189)
46285
KG
33997
KGM
10199
USD
220422COAU7238040930
2022-05-05
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
25380
KG
22419
KGM
31387
USD
150422025C575094
2022-04-18
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
23142
KG
19866
KGM
27812
USD
150422SITRQIHP035193
2022-04-18
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
73500
KG
65625
KGM
19688
USD
150422SITRQIHP035195
2022-04-18
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
23450
KG
20938
KGM
6281
USD
080422142C502939
2022-04-19
320710 N XU?T TH??NG M?I NGUYêN KH?I YCA LIMITED Black Code DP906 black powder, used in ceramic production, 25kg/bag (prepared in the form of powder, black), 100% new goods;Bột màu đen Black Code DP906, dùng trong sản xuất gốm sứ, 25kg/bao ( đã pha chế ở dạng bột, có màu đen), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
23750
KG
3
TNE
34500
USD
270521713110153000
2021-06-07
320740 N XU?T TH??NG M?I NGUYêN KH?I YCA LIMITED Frit white glass code 1083, powder form, used in ceramic production, 50kg / bag. New 100%. CAS: NA2O: 1313-59-3; K2O: 12136-45-7;;Frit thủy tinh màu trắng Code 1083, dạng bột, dùng trong sản xuất gốm sứ, 50kg/bao. Hàng mới 100%. CAS:Na2O:1313-59-3; K2O: 12136-45-7;
CHINA
VIETNAM
GAOMING
CANG XANH VIP
54100
KG
54
TNE
16740
USD
80921713110239100
2021-10-04
320740 N XU?T TH??NG M?I NGUYêN KH?I YCA LIMITED Frit white glass code 352, powder form, used in ceramic production. CAS Code: K2O: 12136-45-7; Cover: 1304-28-5, 100% new goods;Frit thủy tinh màu trắng Code 352, dạng bột, dùng trong sản xuất gốm sứ. Mã CAS:K2O: 12136-45-7; BAO: 1304-28-5, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG XANH VIP
27160
KG
2
TNE
20
USD
14805549
2021-12-14
854511 N GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING CO LTD Coal electrodes for super high capacity kilns (UHP) specifications: (non 450x1800 + -100) mm. 100% new;Than điện cực dùng cho lò nung siêu cao công suất ( UHP) Quy cách: (phi 450x1800+-100)mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
DONG DANG (LANG SON)
55096
KG
53796
KGM
216696
USD