Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030222NUEVUTM00054
2022-03-22
740620 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS Code: 7440-66-6 - Bronze Powder Standart Resist LT Pale Gold - Copper Powder Used in 100% new paint industry;MÃ CAS: 7440-66-6 - BRONZE POWDER STANDART RESIST LT PALE GOLD - BỘT ĐỒNG DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3401
KG
50
KGM
1245
USD
020-5593 3522-02
2021-01-19
740620 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED BRAND: SUPEROTO - MODEL: 690 3337 - COPPER POWDER FOR INDUSTRIAL NEW 100%;NHÃN HIỆU: SUPEROTO - MODEL: 690 3337 - BỘT ĐỒNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
6
USD
1805804562
2021-07-19
740620 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED Yellow - Brand: Standart - Model: Resist Rotoflex Brillant Pale Gold - 100% new industrial dough;MÀU VÀNG - NHÃN HIỆU: STANDART - MODEL: RESIST ROTOFLEX BRILLANT PALE GOLD - BỘT ĐỒNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
62
KG
50
KGM
1959
USD
030222NUEVUTM00054
2022-03-22
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS Code: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCR 901 - Aluminum powder used in 100% new paint industry;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCR 901 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3401
KG
500
KGM
19563
USD
110422NUEVUTM00198-02
2022-05-24
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED Code CAS: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCR 501 - Aluminum powder used in new paint industry 100%;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCR 501 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3176
KG
950
KGM
17625
USD
200921NUEVUTL00335-04
2021-11-08
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS Code: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCU 1000 - Aluminum powder for 100% new paint industry;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCU 1000 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2030
KG
500
KGM
34024
USD
110422NUEVUTM00198-02
2022-05-24
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED Code CAS: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCR 501 - Aluminum powder used in new paint industry 100%;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCR 501 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3176
KG
1225
KGM
22911
USD
130422NUEVUTM00200-01
2022-05-25
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS code; 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCU 5000 - Aluminum powder used in new paint industry 100%;MÃ CAS; 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCU 5000 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1440
KG
100
KGM
5012
USD
61841475221
2021-11-26
130212 PH?N D??C PH?M THIêN NGUYêN NATURAL REMEDIES PVT LTD Raw materials for food production and health protection City: Gutgard (licorice root extract), Batch: FGD2111025, Packing 25kg / barrel, NSX 11/2021, HSD 11/2023, NSX: Natural Remedies Pvt Ltd. 100% new;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và TP bảo vệ sức khỏe: GUTGARD (chiết xuất rễ cam thảo), số BATCH: FGD2111025,đóng gói 25kg/thùng,NSX 11/2021,HSD 11/2023,NSX: Natural Remedies Pvt Ltd.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HA NOI
398
KG
350
KGM
48300
USD
776863151953
2022-05-24
291450 PH?N D??C PH?M THIêN NGUYêN HUNAN HUATENG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for SXTP and TPBVSK Hinokitiol, powder, 1kg/bag.batch: HTPT415267220224, HSX: Hunan Huteng Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu SXTP và TPBVSK Hinokitiol, dạng bột, 1kg/túi.Batch:HTPT415267220224, HSX :HUNAN HUATENG PHARMACEUTICAL CO., LTD.,NSX:24/02/2022,HSD:23/02/2024.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HA NOI
2
KG
1
KGM
1080
USD
101221STC211204
2021-12-16
630491 PH?N NGUYêN ??T NGUYêN HONG KONG XIANGTING INDUSTRY CO LIMITED Fabric mesh bags for natural sand for aquarium, 2 sizes: 12x15cm, 18x30cm. No brand. 100% new;Túi lưới bằng vải để đựng cát tự nhiên dùng cho hồ cá, 2 Sizes: 12x15CM, 18x30CM. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22210
KG
2131
PCE
64
USD
200921IRPGUHPH210004
2021-10-02
270799 PH?N NGUYêN MINH Hà N?I MAKER TRASS RESOURCES Oil preparations with distillations below 65% of the volume are distilled at 250 degrees C (Mineral Oil Base Oil FO350). Import goods according to the results of PTPL No. 954 / TB-KĐ2 on 14/08 / 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48610
KG
44
TNE
15752
USD
110422SNKO010220309846
2022-04-18
270799 PH?N NGUYêN MINH Hà N?I CHEMIFOLIO CO LTD Oil preparation has a distillation component of less than 65% of the volume distilled at 250 degrees C (Base Oil FO350). Imported according to PTPL results No. 954/TB-KĐ2 of August 14, 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
208320
KG
207
TNE
89148
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
NAFHS2000815
2020-12-23
382499 PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1389 # & County hygroscopic, AO-VRS02-DRYER1-R, components manufacturing cameras, the New 100%;1389#&Hạt hút ẩm, AO-VRS02-DRYER1-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
2594
KG
1000
PCE
12
USD
230622CNSZX0000452072
2022-06-25
853691 PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 2916500039 #& Cable connector under 16A, 2916500039, Camera production components for TP-Link project, 100% new goods;2916500039#&Đầu nối cáp dòng điện dưới 16A, 2916500039, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
7046
KG
19342
PCE
620
USD
280621SZGS2106100
2021-07-06
853321 PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1620 # & Paste Resistor, ER-I40K216EE-R, Camera Production Components, 100% new products;1620#&Điện trở dán, ER-I40K216EE-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
3776
KG
30000
PCE
12
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 PH?N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain hydrogen gas, capacity: 40l, 25 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Hydro, dung tích: 40L, 25 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
60
PCE
6600
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 PH?N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain acetylene gas, capacity: 40l, 150 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Acetylen, dung tích: 40L, 150 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
7475
USD
160622914352516
2022-06-28
290129 PH?N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Acetylene gas contained in 40 liter CAS 74-86-2 bottles. New 100%;Khí Acetylen chứa trong chai 40 lít Cas 74-86-2 . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
18492
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 PH?N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.04% nitric oxide- CAS CAS 10102-43-9 Balance in Nitrogen 99.96% - CAS CAS 7727-37-9, container in aluminum bottle (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.04% Nitric Oxide- mã CAS 10102-43-9 cân bằng trong Nitrogen 99.96% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 PH?N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.013% sulfur dioxide- CAS CAS 7446-09-5 balance in nitrogen 99.987% - CAS CAS 7727-37-9, contained in aluminum bottles (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.013% Sulfur dioxide- mã CAS 7446-09-5 cân bằng trong Nitrogen 99.987% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
021221FRJ221-29508
2021-12-14
570321 PH?N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Material carpet BCF nylon material, sheet form, type of gas100t, GA10336T, size 7.5x500x500mm, 20 sheets / box, brand Toli, 100% new;Thảm trải sàn chất liệu BCF Nylon, dạng tấm, loại GA100T, mã hàng GA10336T, kích thước 7.5x500x500mm, 20 tấm/hộp, hiệu TOLI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
9126
KG
40
PCE
186
USD
070921HPH21510-01
2021-09-17
391810 PH?N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Floor coverings, PVC materials, rolls, Mature NW / FS3060 codes, 2mmx1820mmx20m size, Japanese origin, Toli brand, 100% new.;Tấm trải sàn, chất liệu PVC, dạng cuộn, mã hàng MATURE NW/ FS3060, kích thước 2mmx1820mmx20m, xuất xứ Nhật, nhãn hiệu TOLI, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
2903
KG
9
ROL
2846
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dried shrimp 1 BAG = 500 gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.09.2020 - HSD: 06 months;Tôm khô 1 BAG= 500 Gram, nhà sx Hong Huong, NSX: 22/09/2020 - HSD: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
2
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dry colorful fish 1 BAG = 1000 Gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.10.2020 - HSD: 06 months;Khô cá sặc 1 BAG= 1000 Gram, nhà sx Hong Huong, Nsx: 22/10/2020 - Hsd: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
3
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dried croaker 1 BAG = 240 gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.10.2020 - HSD: 06 months;Khô cá đù 1 BAG= 240 Gram, nhà sx Hong Huong, NSX: 22/10/2020 - HSD: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
3
USD
977965107690
2021-03-25
030554 I PHáT NGUYêN FDX CUSTOMS BROKERAGE DRIED FISH Cynoglossus microlepis (DRY whiff) 1 BAG = 500GRAM INGREDIENT: Cynoglossus microlepis FISH, SALT MANUFACTURER: VIA DA NANG;DRIED CYNOGLOSSUS MICROLEPIS FISH (KHÔ CÁ LƯỠI TRÂU) 1 BAG = 500GRAM INGREDIENT: CYNOGLOSSUS MICROLEPIS FISH, SALT MANUFACTURER: QUA DA NANG
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
21
KG
1
BAG
5
USD
815343670145
2020-12-15
030569 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS DRIED FISH (dried fish) 1 PCS = 500 GRAM INGREDIENT: 95% 5% SALT FISH & MANUFACTURER: Hongxiang;DRIED FISH(KHÔ CÁ) 1 PCS= 500 GRAM INGREDIENT: 95% FISH & 5% SALT MANUFACTURER: HONG HUONG
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
104
KG
3
PCE
12
USD
815343670145
2020-12-15
030569 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS DRIED FISH (dried fish) 1 PCS = 500 GRAM INGREDIENT: 95% 5% SALT FISH & MANUFACTURER: NAM SECURITY MARKET;DRIED FISH(KHÔ CÁ) 1 PCS= 500 GRAM INGREDIENT: 95% FISH & 5% SALT MANUFACTURER: NAM AN MARKET
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
104
KG
5
PCE
15
USD
815343687380
2021-06-17
030693 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS FISH SAUCE 1 cup = 350 THIRD DIMENSION GRAM, MANUFACTURER: BA NA FOOD;MẮM BA KHÍA 1 HŨ= 350 GRAM, MANUFACTURER: BA NA FOOD
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
46
KG
15
UNA
60
USD
250621XMHPH2102009
2021-07-07
850212 PH?N C? ?I?N THI?T B? Hà N?I FUAN CHANGLONG MOTOR CO LTD Diesel generator unit, AC, Hmepower.Model: CMH 100, CS continuously 100KVA / 80KW, 110KVA / 88KW, 380 / 28KW, 380 / 28KW, 3 phase, 50Hz, 1500V / P, e / c Cummins 6BT5. 9-G1, with noise shell, with ATS, 100% new;Tổ máy phát điện Diesel,xoay chiều,hiệu HMEPOWER.Model:CMH 100,cs liên tục 100KVA/80KW,cs dự phòng 110KVA/88KW,380/220V,3 pha,50Hz,1500v/p,đ/c Cummins 6BT5.9-G1,có vỏ chống ồn,có ATS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
14060
KG
5
SET
41000
USD
150821BLRS21009234
2021-09-07
850421 PH?N THI?T B? ?I?N SàI GòN GE T AND D INDIA LIMITED Power transformers for measuring equipment using liquid dielectric liquid 123kV, 31.5KA / 1SEC, Outdoor, 10VA deductor, CL0.5 (Core1,2). 20VA, CL5P20 (Core3.4.5), 200-400 / 1A, GE brand, cat.no OSKF145- 100% new goods.;Máy biến dòng điện dùng cho thiết bị đo lường sử dụng điện môi lỏng 123kV,31,5KA/1sec, outdoor, CSDĐ 10VA,CL0,5(core1,2). 20VA,CL5P20(core3,4,5), 200-400/1A,hiệu GE, Cat.No OSKF145- hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
3
SET
9555
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 PH?N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD AntiVibration Rubber (Antivibration Rubber) 320kva transformer 3000KVA 22 / 0.4KV, 4 / set, (100% new);Miếng cao su chống rung (Antivibration rubber) máy biến thế 320kVA 3000kVA 22/0.4kV,4cái/bộ, (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
2
SET
200
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 PH?N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD Rubber cushion coil (Rubber Cusion) transformer 320kva 22 / 0.4KV, 1 pcs / set (100% new);Cao su đệm cuộn dây (Rubber Cusion) máy biến thế 320kVA 22/0.4kV, 1 cái/bộ (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
1
SET
30
USD
060721DJSCLCVR6N009403
2021-07-29
480920 PH?N ??I THIêN VI?T JAPAN PULP PAPER CO LTD Carbonless paper (Phoenix) used for invoice printing, CFB 50gsm size (610mm x 860mm), 130 Sheets, 100% new products;Giấy CARBONLESS (PHOENIX) dùng để in ấn hóa đơn, CFB 50GSM kích thước (610mm x 860mm), 130 SHEETS, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15689
KG
1703
KGM
3321
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
122100008763293
2021-01-12
440139 N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap wood pallets - Pallets WOODEN (Spoiled emitted in the production process, not sticky hazardous waste);Pallet gỗ phế liệu - WOODEN PALLETS(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
14950
KG
250
KGM
7
USD
6387475
2022-06-27
300450 N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
6334557
2021-11-08
300451 N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
220121920840248
2021-02-18
700239 PH?N THIêN PHúC JINAN MUNAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Neutral glass tube during use brown Pharmacy (D: 11:25 +/- 0.25 T: 0.5 +/- 12:03, L: 1500 +/- 5) mm (line expansion coefficient tinh7.03x10-6 K-1 when the temperature from 20-300oC) Inv Unit price: 0.83USD / kg;Ống thủy tinh trung tính trong suốt màu nâu dùng cho ngành Dược(D: 11.25+/-0.25,T:0.5+/-0.03, L:1500+/-5)mm(Hệ số giản nở tuyến tính7.03x10-6 K-1 khi nhiệt độ từ 20-300oC)Đơn giá Inv:0.83USD/kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
18000
KG
4007
KGM
3325
USD
261021SIJ0352167
2021-11-08
390111 PH?N THI?N PHú S? SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Linear Low Density Polyethylene LLLDPE 218BJ, (used to produce household appliances, the item is not in Appendix 2 Circular 41/2018 of the Set of Transport), 100% new, 25kg / bag.;Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density Polyethylene LLDPE 218BJ, (dùng để sản xuất đồ gia dụng,Hàng không thuộc lĩnh vực phụ lục 2 Thông tư 41/2018 của bộ GTVT), mới 100%,25kg/bag.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
97792
KG
96
TNE
117120
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 PH?N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
071221JWLEM21110881
2021-12-14
851821 PH?N PH?N PH?I ?I?N T? JVS RETURNSTAR INTERACTIVE TECHNOLOGY GROUP CO LTD Speakers used in conferences, frequencies: 100Hz-22KHz, voltage: AC100-240, 50-60Hz, 12W, Model: S330, Brand: IQ, KT: 180mm * 180mm * 40mm, 100% new goods;Loa dùng trong hội nghị, tần số: 100Hz-22KHz, điện áp: AC100-240, 50-60Hz, 12W, model: S330, hiệu: IQ, kt: 180mm*180mm*40mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
186
KG
2
SET
440
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
170921WJXG210915501
2021-10-01
903085 PH?N THI?T B? ?I?N MBT HUAZHENG ELECTRIC MANUFACTURING BAODING CO LTD Device measuring the voltage ratio of mode modes HZBB-10B, with recording devices, manufacturers: Huazheng Electric Manufacturing (Baoding) co., Ltd. New 100%;Thiết bị đo tỷ số điện áp của máy biến áp mode HZBB-10B, có gắn thiết bị ghi, nhà sản xuất : HUAZHENG ELECTRIC MANUFACTURING (BAODING) CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
56
KG
1
PCE
2420
USD
140522SEHPH2205108-06
2022-05-23
853590 PH?N THI?T B? ?I?N MBT FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD The voltage under the 3 tap changer series, 3ph, 36kv, 30A, L100, 5 hiccups, used for transformer production, has a structure of the switches to interrupt the working voltage circuit of the transformer. New 100%;Bộ điều áp dưới tải Series 3 Tap Changer, 3Ph, 36kV, 30A, L100, 5 nấc, dùng cho sản xuất máy biến thế, có cấu tạo gồm các công tắc đóng ngắt mạch điện áp làm việc của máy biến áp. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
214
KG
100
PCE
2445
USD
061221SMSE21110502
2022-01-06
760691 PH?N THI?T B? ?I?N MBT LUOYANG FENGNING TRADE CO LTD Aluminum foil sheet non-alloy roll roll type Foil-1060-O type, 1.6mm thick size x 600mm wide for manufacturing distribution transformers, 100% new products;Tấm lá nhôm không hợp kim cuộn dạng cuộn loại Foil-1060-O, kích thước dày 1.6mm x rộng 600mm dùng cho sản xuất máy biến thế phân phối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
21923
KG
2030
KGM
6681
USD
112100015100000
2021-09-13
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4800
KG
100
PCE
7470
USD
112100014940000
2021-09-02
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
7200
KG
150
PCE
11205
USD
060422SNLCNBVLA740222
2022-04-19
842410 PH?N THI?T B? K? THU?T GIA NGUYêN JIANGSHAN FIRE FIGHTING EQUIPMENT CO LTD Fire extinguisher, powder fire extinguisher, iron bottle material, 4kg loader, code: MFZL4, SRI brand, NSX: Jiangshan Fire Fighting Equipment Co.;Bình chữa cháy, chất chữa cháy dạng bột, chất liệu bình bằng sắt, nạp 4kg, mã: MFZL4,hiệu SRI, NSX:JIANGSHAN FIRE FIGHTING EQUIPMENT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
19500
KG
1120
PCE
6496
USD
14805549
2021-12-14
854511 PH?N GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING CO LTD Coal electrodes for super high capacity kilns (UHP) specifications: (non 450x1800 + -100) mm. 100% new;Than điện cực dùng cho lò nung siêu cao công suất ( UHP) Quy cách: (phi 450x1800+-100)mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
DONG DANG (LANG SON)
55096
KG
53796
KGM
216696
USD
112200016414395
2022-04-20
440139 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH LUXSHARE ITC VIET NAM Wood scrap (wood/ wood/ wooden pallet) (scrap scrap, recovered from the process of transportation, packaging of imported components.;Phế liệu gỗ (pallet gỗ/ gỗ nẹp/ xà gỗ) (Phế liệu dạng vụn, thu hồi từ quá trình vận chuyển, đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY LUXSHARE-ICT(VIETNAM)
KHO CTY BINH NGUYEN
30000
KG
30000
KGM
653
USD
112200017222576
2022-05-26
720429 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH JAHWA VINA Stainless steel scrap (scrap obtained after the process of destroying and destroying machinery and equipment, tools and tools according to CV number JW220509-01/XKTLTHMM);Phế liệu Inox (Phế liệu thu được sau quá trình sơ hủy, tiêu hủy máy móc thiết bị, công cụ dụng cụ theo CV số JW220509-01/XKTLTHMM)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JAHWA VINA
CTY CP PHAT TRIEN MT BINH NGUYEN
26876
KG
8695
KGM
4500
USD
112200015520931
2022-03-17
440140 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH LUXSHARE ICT NGHE AN Wooden scrap, not to build a block (scrap obtained from the operation of export processing enterprises. The proportion of impurities in shipments shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu gỗ, chưa đóng thành khối (Phế liệu thu được từ quá trình hoạt động của doanh nghiệp chế xuất. Tỷ lệ tạp chất có trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY LUXSHARE-ICT (NGHE AN)
CTY BINH NGUYEN
28250
KG
28250
KGM
618
USD
112100015759766
2021-10-22
440140 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH PHAT TRIEN NANG LUONG TRINA SOLAR Wooden scrap type 1 (shaped debris recovered from packaging, transportation. The proportion of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu gỗ loại 1 (Dạng mảnh vụn thu hồi từ nguồn đóng gói, vận chuyển. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TRINA SOLAR
KHO CTY BINH NGUYEN
13348
KG
13348
KGM
528
USD
112100016965255
2021-11-29
262040 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum slag (Slag aluminum scrap after cleaning does not contain hazardous components, recovered from cooking, aluminum production);Xỉ nhôm (xỉ nhôm phế liệu sau khi làm sạch không chứa thành phần nguy hại, thu hồi từ quá trình nung nấu, sản xuất nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ALMINE VN
CONG TY BINH NGUYEN
30850
KG
30850
KGM
7552
USD
112200016104215
2022-04-06
262040 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum slag (aluminum slag after cleaning does not contain harmful ingredients, recovered from the process of burning, aluminum production);Xỉ nhôm (xỉ nhôm phế liệu sau khi làm sạch không chứa thành phần nguy hại, thu hồi từ quá trình nung nấu, sản xuất nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ALMINE VN
CONG TY BINH NGUYEN
33980
KG
33980
KGM
8139
USD
112100016166450
2021-10-29
262040 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum slag (Slag aluminum scrap after cleaning does not contain hazardous components, recovered from cooking, aluminum production);Xỉ nhôm (xỉ nhôm phế liệu sau khi làm sạch không chứa thành phần nguy hại, thu hồi từ quá trình nung nấu, sản xuất nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ALMINE VN
CONG TY BINH NGUYEN
22120
KG
22120
KGM
5347
USD
112200017112599
2022-05-24
711299 PH?N PHáT TRI?N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM PGC scrap (AU) contains gold collected from wastewater of gold -plated lines (scrap collected imported raw materials is potassium cyanide salt (Kau (CN) 2)). (Unit price: 1,428,004 VND);Phế liệu PGC (Au) chứa vàng thu được từ nước thải của dây chuyền mạ vàng (phế liệu thu hổi nguồn nguyên liệu nhập khẩu là Muối vàng kali cyanide (KAu (CN) 2)). (Đơn giá: 1.428.004 VND)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SI FLEX VIET NAM
CTY CP PT MOI TRUONG BINH NGUYEN
4
KG
3214
GRM
197975
USD