Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230622022CA06873
2022-06-30
210330 CTY TNHH TH??NG M?I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
200222216459368
2022-02-24
721012 CTY TNHH NAM THàNH GUANGZHOU GIONEE IMPORT EXPORT CO LTD Non-plated steel in tin plated, sheet form, size: 0.28mm thick, wide915mm, 710mm long, 0.05% carbon content, used in cans, prime electrolytic tinplate steel sheet, 100% new, 91,537mt;Thép không hợp kim mạ thiếc, dạng tấm, kích thước: dày 0.28mm, rộng915mm, dài 710mm, hàm lượng carbon 0.05%, dùng trong sản xuất lon,Prime Electrolytic Tinplate Steel Sheet,Hàng mới 100%,91.537MT
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
92946
KG
92
TNE
124216
USD
041121025B737879
2021-11-11
841590 I?N L?NH ? T? NAM THàNH GUANGZHOU YOU 2 TRADING CO LTD Honeycomb evaporation (indoor unit) for tourist automotive air conditioners (4-15 seats) with capacity of 80W-PZ0631, 1 pcs / barrel, 100% new;Bộ phận bay hơi tổ ong (Dàn lạnh) dùng cho máy điều hòa ô tô du lịch (4-15 chỗ) có công suất 80W-PZ0631 , 1 cái/ thùng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14870
KG
3
PCE
36
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
291021112100016000000
2021-10-30
841981 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Feed heating cabinets for industrial use (with heat retention function, no display function, baking, cooking, heavy cooking: 40kg). Brand: Yuzhong, Model: CY-HPJ-9. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. 100% new;Tủ hâm nóng thức ăn dùng trong công nghiệp (có chức năng giữ nhiệt,không có chức năng trưng bày, nướng, nấu cơm, nặng: 40kg). Hiệu: YUZHONG, Model: CY-HPJ-9. Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
1
PCE
40
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
841981 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Feed heating cabinets for industrial use (with heat retention function, no display function, baking, cooking, heavy cooking: 40kg). Brand: Yuzhong, Model: CY-HPJ-9. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. 100% new;Tủ hâm nóng thức ăn dùng trong công nghiệp (có chức năng giữ nhiệt,không có chức năng trưng bày, nướng, nấu cơm, nặng: 40kg). Hiệu: YUZHONG, Model: CY-HPJ-9. Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
10
PCE
400
USD
121021112100015000000
2021-10-18
842230 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Filling machine (fixed, used to pour products into bottles). Brand: Fang Yuan. Model: UT1ASFG1. Capacity: 220V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy chiết rót (đặt cố định, dùng để rót sản phẩm vào chai lọ). Hiệu: FANG YUAN. Model: UT1ASFG1. Công suất: 220V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8940
KG
1
PCE
250
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842230 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Barrel strapping machine (use heat, fixed), used to pack the product. Brand: Yuzhong, Model: (KZB-1, NB-168). Capacity: 220V / 50Hz / 250W. 100% new;Máy đóng đai thùng (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: YUZHONG, Model: (KZB-1, NB-168). Công suất: 220V/50Hz/250W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
9
PCE
540
USD
1.00122112200013E+20
2022-01-10
843860 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vegetable vegetables used in industrial (fixed, weight: 35kg). Yuzhong brand. Model: YDG-200. About: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. Productivity: 120-150kg / hour. 100% new;Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định, trọng lượng máy: 35kg). Hiệu YUZHONG. Model: YDG-200.Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Năng suất: 120-150kg/ giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17260
KG
2
PCE
84
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
843810 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Industrial powder mixers (fixed, weight machine: 50kg) used to mix wheat flour. Brand: Yuzhong, Model: B-10. Capacity: 220V / 50Hz / 500W, productivity 20-30kg / 1 batch. 100% new;Máy trộn bột công nghiệp (đặt cố định, trọng lượng máy: 50kg) dùng để trộn bột mỳ. Hiệu: Yuzhong, Model: B-10. Công suất: 220V/50Hz/500W, năng suất 20-30kg/1 mẻ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
1
PCE
50
USD
171021112100015000000
2021-10-18
731581 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Iron chain, connecting with a double-end lace, used for the motion of the packing machine, a wide version: 1-5cm +/ 10%. Brand: Choho. 100% new;Xích sắt, nối bằng chốt có ren hai đầu, dùng cho bộ chuyển động của máy đóng gói, bản rộng: 1-5cm+/-10%. Hiệu: CHOHO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
60
KGM
60
USD
81021112100015600000
2021-10-09
843781 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Machine sieve cereals (industrial use, fixed set, weight machine: 35kg, synchronous disassembly). Brand: Two Zheng. Model: ZS-365. Capacity: 220V / 50Hz / 0.5KW. 100% new;Máy sàng bột ngũ cốc (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 35kg, đồng bộ tháo rời). Hiệu: HAI ZHENG. Model: ZS-365. Công suất: 220V/50Hz/0.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11000
KG
1
PCE
35
USD
11021112100015400000
2021-10-02
843781 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Machine sieve cereals (used in industry, fixed, weight machine: 165kg, disassemble synchronization). Brand: Zhong Tai. Model: ZT-1500. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy sàng bột ngũ cốc (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 165kg, đồng bộ tháo rời). Hiệu: ZHONG TAI. Model: ZT-1500. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8680
KG
1
PCE
165
USD
171021112100015000000
2021-10-18
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum feeder (used to transport with powdered material to feed the production line). Brand: TKD. Model: TKD-200FZ. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy cấp liệu chân không (dùng để vận chuyển bằng khí nguyên liệu dạng bột để cấp liệu cho dây chuyền sản xuất). Hiệu: TKD. Model: TKD-200FZ. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
2
PCE
240
USD
171021112100015000000
2021-10-18
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The lid folding machine (use the material for bottle capping machine). Brand: TKD. Model: TKD-650. Capacity: 220V / 50Hz / 0.5kw, fixed, weight: 120kg. 100% new;Máy xếp nắp (dùng cấp liệu cho máy đóng nắp chai lọ). Hiệu: TKD. Model: TKD-650. Công suất: 220V/50Hz/0.5KW, đặt cố định, trọng lượng: 120kg. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
2
PCE
400
USD
30921112100000000000
2021-09-12
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum feeder (used to transport with powdered material to feed the production line). Brand: Fang Yuan. Model: FY-30A. Capacity: 220V / 50Hz / 1.2KW. 100% new;Máy cấp liệu chân không (dùng để vận chuyển bằng khí nguyên liệu dạng bột để cấp liệu cho dây chuyền sản xuất). Hiệu: FANG YUAN. Model: FY-30A. Công suất: 220V/50Hz/1.2KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6840
KG
1
PCE
120
USD
161021112100015000000
2021-10-17
732181 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fire Furnace Furnace, Gas Gas (Group of Fire Flame for BBQ Baking Kitchen, Iron Material), Size: (110x60x60) cm +/- 10%. Deyi brand. 100% new;Lò mồi lửa than hoa, dùng gas (nhóm lửa than hoa cho bếp nướng BBQ, chất liệu bằng sắt), kích thước: (110x60x60)cm+/-10%. Hiệu DEYI. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9310
KG
1
PCE
65
USD
311021112100016000000
2021-10-31
732181 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fire Furnace Furnace, Gas Gas (Flower Fire Group for BBQ Grill, Iron Material), Size: (110x60x30) Cm +/- 10%. Model: KB-DL. 100% new;Lò mồi lửa than hoa, dùng gas (nhóm lửa than hoa cho bếp nướng BBQ, chất liệu bằng sắt), kích thước: (110x60x30)cm+/-10%. Model: KB-DL. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12070
KG
1
PCE
65
USD
130921112100000000000
2021-09-13
847960 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Air cooling machine with water evaporation (used in industry, fixed, weight: 160kg). Brand: Yuxin. Model: YX-30. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 1.5KW. 100% new;Máy làm mát không khí bằng bay hơi nước (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng: 160kg). Hiệu: YUXIN. Model: YX-30. Công suất: 220/380V/50Hz/1.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
10010
KG
2
PCE
520
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842240 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Packing machines (use heat, fixed), used for product packaging. Brand: Cheng Shi. Model: BG-250XB. Capacity: 220V / 50Hz / 1.5KW. 100% new;Máy đóng gói (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: CHENG SHI. Model: BG-250XB. Công suất: 220V/50Hz/1.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
1
PCE
185
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842240 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum packaging machine (using heat, fixed set), used for product packaging. Brand: Yuzhong. Model: (DZQ-400, DZQ-500, DZQ-400 / 1s, DZQ-500 / 1s, DZD-500 / 2SA). Capacity: 220V / 50-60Hz / 0.9KW. 100% new;Máy đóng gói hút chân không (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: YUZHONG. Model: (DZQ-400, DZQ-500, DZQ-400/1S, DZQ-500/1S, DZD-500/2SA). Công suất: 220V/50-60Hz/0.9KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
33
PCE
5115
USD
2.60122112200014E+20
2022-01-26
842112 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Centrifugal industrial clothing drying machine (fixed set, no washing, drying function). XGQ-25 / H. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 2.2KW. Productivity: 30-40kg / time. 100% new;Máy vắt khô quần áo công nghiệp kiểu ly tâm (đặt cố định, không có chức năng giặt, sấy). XGQ-25/H. Công suất: 220/380V/50Hz/2.2KW. Năng suất: 30-40Kg/ lần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11430
KG
1
PCE
640
USD
291021112100016000000
2021-10-30
851679 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD PE / PP bag with electrical heating bags (using hands). Impulse Sealer, Model: PFS-400, capacity: 110 / 220V / 50 / 60Hz / 600W. 100% new;Dụng cụ dán miệng túi PE/PP gia nhiệt bằng điện (dùng tay). Hiệu IMPULSE SEALER, Model: PFS-400, công suất: 110/220V/50/60Hz/600W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
42
PCE
210
USD
311021112100016000000
2021-10-31
841931 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Industrial food dryers (use fruit drying, cabinet weight: 650kg). Brand: Cheng Zhong. Model: CZ-100, capacity: 220VV / 50Hz / 2.5KW, size (125x160x215) cm +/- 10%. 100% new;Tủ sấy thực phẩm công nghiệp (dùng sấy hoa quả, trọng lượng tủ: 650kg). Hiệu: CHENG ZHONG. Model: CZ-100, công suất: 220VV/50Hz/2.5KW, kích thước (125x160x215)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12070
KG
2
PCE
4400
USD
30921112100000000000
2021-09-12
842220 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bottle dryer (fixed set, use a bottle drying before packing). Brand: Fang Yuan. Model: CX-1000S. Capacity: 220V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy sấy chai lọ (đặt cố định, dùng sấy khô chai lọ trước khi đóng gói). Hiệu: FANG YUAN. Model: CX-1000S. Công suất: 220V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6840
KG
1
PCE
650
USD
21121112100016200000
2021-11-06
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Meat machine (industrial use, fixed, weight machine: 40kg, no meat grinding function). Brand: Yuzhong. Model: CHYD-2SB. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy thái thịt (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 40kg, không có chức năng xay thịt). Hiệu: YUZHONG. Model: CHYD-2SB. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12070
KG
2
PCE
90
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Sausage extruder (fixed, industrial use, weight: 110kg, no meat grinding function) .iệuT: Yuzhong.Model: SF-350. About: 380V / 50Hz / 1.5KW, Function Productivity: 30-50 kg / batch. 100% new;Máy tạo viên đùn xúc xích (đặt cố định, dùng trong công nghiệp, trọng lượng: 110kg, không có chức năng xay thịt).Hiệu: YUZHONG.Model: SF-350.Công suất: 380V/50Hz/1.5KW,năng suất: 30-50 kg/mẻ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
1
PCE
150
USD
240721112100014000000
2021-07-29
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Meat machine (no meat grinding function, 45kg machine weight). Brand: Yuzhong, Model: YD-280L. Productivity: 100kg / h. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy tạo viên thịt (không có chức năng xay thịt, trọng lượng máy 45kg). Hiệu: YUZHONG, Model: YD-280L. Năng suất: 100kg/h. Công suất: 220/380V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13510
KG
5
PCE
775
USD
1.011211121e+020
2021-11-11
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Meat machine (fixed, industrial use, machine weight: 180kg, no meat grinding function). Brand: Hengnai. Model: QC-2. Capacity: 380V / 50Hz / 2.5KW. 100% new;Máy thái thịt (đặt cố định, dùng trong công nghiệp, trọng lượng máy: 180kg, không có chức năng xay thịt). Hiệu: HENGNAI. Model: QC-2. Công suất: 380V/50Hz/2.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9190
KG
3
PCE
2550
USD
161021112100015000000
2021-10-17
842119 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Centrifugal food extractor machine (fixed set). Brand: Whizzer, Model: SS751. Capacity: 380V / 50Hz / 5.5KW. Productivity: 90-100kg / time. 100% new;Máy vắt khô thực phẩm kiểu ly tâm (đặt cố định). Hiệu: Whizzer, Model: SS751. Công suất: 380V/50Hz/5.5KW. Năng suất: 90-100Kg/ lần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9310
KG
1
PCE
1250
USD
291021112100016000000
2021-10-30
321210 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping embryo leaves made of colored medicine, crowded with glue on a plastic wallpaper, rolls, wide format: (5-70) cm, used for the paper industry. NSX: Tianbang Trading. 100% new;Lá phôi dập cấu tạo từ thuốc màu, đông kết bằng keo trên một tấm làm nền bằng nhựa, dạng cuộn, khổ rộng: (5-70)cm, dùng cho ngành giấy. NSX: Tianbang Trading. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
255
KGM
204
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
400123 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
81221112100017200000
2021-12-10
400123 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
2.60122112200014E+20
2022-01-26
845921 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Iron drilling machine (fixed, used for iron processing, digital control). Brand: WDM. Model: Z25032P. Capacity: 220V / 50Hz / 1.5KW. 100% new;Máy khoan sắt (đặt cố định, dùng để gia công sắt, điều khiển số). Hiệu: WDM. Model: Z25032P. Công suất: 220V/50Hz/1.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11430
KG
1
PCE
320
USD
1.00122112200013E+20
2022-01-10
844319 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Printer Date (printed on product packaging), heat-use printing technology, fixed. Brand: Yuzhong. Model: QDY-125W. Capacity: 220V / 50Hz / 350W. 100% new;Máy in date (in hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm), công nghệ in dùng nhiệt, đặt cố định. Hiệu: YUZHONG. Model: QDY-125W. Công suất: 220V/50Hz/350W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17260
KG
1
PCE
95
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Outdoor unit of trane brand air conditioner, Model TTA240ED00RB, capacity of 240,000 BTU / h (240 MBH), 3-phase electricity, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA240ED00RB, công suất 240.000 BTU/h (240 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
2817
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Achaircase of a trane air conditioner, TTA120ED00RB model, capacity of 120,000 BTU / h (120 MBH), 3-phase power, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA120ED00RB, công suất 120.000 BTU/h (120 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
1453
USD
170622NGBHPH22060391
2022-06-27
841584 T NAM CHI NHáNH THáI BìNH SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Part of the system does not filter the dust of CS 550kW-steam spraying equipment including the staging, misting head, specifications: B2736*H1976, Jingya brand, 100%new, 2022 year (Section 9.dm: 14/HQND-DM. June 23, 2022);Một phần hệ thống điều không lọc bụi tổng cs 550Kw-Thiết bị phun hơi nước gồm dàn phu,đầu phun sương,thông số kỹ thuật:B2736*H1976,hiệu JingYa,mới 100%,năm sx 2022(mục 9.DM:14/HQND-DM.ngày 23/06/2022)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
150442
KG
4
SET
7549
USD
170622NGBHPH22060391
2022-06-27
841584 T NAM CHI NHáNH THáI BìNH SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Part of the system does not filter the dust total cs550kw-centrifugal is used for CN fiber factory, model kqw, cs: 18.5kw, brand kaiquan, year manufacturing: 2022. 100%new-(Section 3 Dm: 14/HQND- DM, June 23, 2022);Một phần hệ thống điều không lọc bụi tổng cs550Kw-Bơm ly tâm dùng cho nhà máy sợi CN, model KQW ,cs:18.5Kw, hiệu Kaiquan,năm sx: 2022. mới 100%-( mục 3 DM:14/HQND-DM, ngày 23/06/2022)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
150442
KG
5
SET
28191
USD
170622NGBHPH22060391
2022-06-27
841584 T NAM CHI NHáNH THáI BìNH SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Part of the system without filtering the dust of CS 550KW-Out of Wind, Model: JYFZ-2, Specifications: D120-150 CS: 15KW, Jingya brand, 100%new, year SX: 2022 (Section 17.DM : 14/HQND-DM, June 23, 2022);Một phần hệ thống điều không lọc bụi tổng cs 550Kw-Quạt thổi gió,model: JYFZ-2, thông số kỹ thuật:D1120-150 cs:15Kw, hiệu Jingya, mới 100%, năm Sx: 2022(mục 17.DM:14/HQND-DM, ngày 23/06/2022)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
150442
KG
1
SET
3800
USD
170622NGBHPH22060391
2022-06-27
841584 T NAM CHI NHáNH THáI BìNH SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Part of the non-filtering system of dust CS550KW-Hand vacuums for the CN fiber factory, Model: JYJF, CS 5.5KW, Jingya Brand, Year SX: 2022 (Section 20.dm:14/HQND-DM, June 23, 2022);Một phần hệ thống điều không lọc bụi tổng cs550Kw-Quạt hút bụi li tâm dùng cho nhà máy sợi CN, model:JYJF, cs 5.5Kw, hiệu Jingya, năm sx: 2022(mục 20.DM:14/HQND-DM, ngày 23/06/2022)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
150442
KG
6
SET
38906
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-15
440891 NG TY TNHH NH? THàNH L?I ANGKOR PLYWOOD CO LTD Planks (plywood) from junk wood: mango wood, glue wood, melaleuca wood, used to make wood grafting. Detailed statements attached, 100% new (thickness not exceeding 6 mm);Ván lạng ( Gỗ dán ) từ gỗ tạp : Gỗ xoài, Gỗ keo, Gỗ tràm, dùng để làm gỗ ghép. Bảng kê chi tiết kèm theo, hàng mới 100 % ( độ dầy không quá 6 mm)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPNGPHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
52700
KG
62
MTQ
15500
USD
090621DRI232857HPG
2021-07-05
681293 I V?NH TH?NH HILITE INDUSTRIES P LTD Chrysotile group asbestos sheet size 1270x1270mm, Hilite 222 "type (thick 1.5mm - black), the item is not amfibole the item is not , used to produce industrial gaskets, new products100%;Bìa tấm Amiang nhóm CHRYSOTILE kích thước 1270x1270mm, loại HILITE 222"( dầy 1.5mm - màu đen), hàng không thuộc nhóm AMFIBOLE, Dùng để sản xuất gioăng máy công nghiệp,hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
42637
KG
3000
KGM
2850
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 CTY TNHH TH??NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 2000*640*125mm (Dùng 1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
PCE
1800
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 CTY TNHH TH??NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 1760*640*125mm (Dùng1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
300
USD
221120BOSH20110701
2020-11-30
580791 N THáI NAM ??NH KUNYOUNG TEXTILES CO LTD ND # & Woven Labels, Brand SWEET, size 6x3.5 Cm;ND#&Nhãn dệt, nhãn hiệu SWEET, kích thước 6x3.5 Cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1877
KG
6180
PCE
62
USD
221120BOSH20110701
2020-11-30
580791 N THáI NAM ??NH KUNYOUNG TEXTILES CO LTD ND # & woven labels showing product information, size 6 x 3.5 Cm;ND#&Nhãn dệt, thể hiện thông tin sản phẩm, kích thước 6 x 3.5 Cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1877
KG
18969
PCE
190
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
100122HLCUANR211179441
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH TESSENDERLO GROUP NV SA Potassium sulphat ice cream Potassium sulphate WS (Ingredients: K2O: 51%, S: 18%, humidity: 1%). Dough;Phân KALI SULPHAT KEMIRA POTASSIUM SULPHATE WS (Thành phần: K2O: 51%, S: 18%, Độ ẩm: 1%). Dạng Bột
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
124809
KG
123
TNE
105884
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 10-50-10 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 10-50-10+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 20-20-20 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 20-20-20+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 15-30-15 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 15-30-15+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 5-20-30 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 5-20-30+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940169 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Single chair made from natural rubber wood graft, size 48 * 42 * 56cm, with white fabric cushion, Model 809, Minglinxuan brand, 100% new;Ghế đơn làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 48*42*56cm, có đệm mút bọc vải màu trắng, model 809,nhãn hiệu Minglinxuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
1
SET
48
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940360 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Café table made from natural rubber wood graft, size 150 * 90 * 46cm, white, with industrial stone tables 150 * 90 * 5cm, Model 09, Ming Lin Xuan brand, 100% new;Bộ bàn café làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 150*90*46cm, màu trắng, có mặt bàn bằng đá công nghiệp 150*90*5cm, model 09, nhãn hiệu Ming Lin Xuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
2
SET
320
USD
KMTCTMK0481158
2021-07-23
843311 NG TY TNHH TH??NG M?I B?I THàNH WORLD SHOKAI Kubota brand rice cutting machine (no model), the capacity of over 50kW has used quality over 80% (production: 2012-2016). NK goods according to TT: 26/2015 / TT-BTC dated February 27, 2015;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model), công suất trên 50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2012-2016). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25410
KG
7
PCE
5950
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 TH?U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
2210072480
2020-11-05
540340 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ASAHI KASEI ADVANCE VI?T NAM T?I THàNH PH? Hà N?I ASAHI KASEI ADVANCE CORPORATION Bemberg yarn and polyester, type 91dtex, NSX: ASAHI KASEI ADVANCE, 20:01 kg / roll, samples, 100% new.;Sợi từ bemberg và polyester, loại 91dtex, nsx: ASAHI KASEI ADVANCE, 20.01 kg/cuộn, hàng mẫu, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
53
KG
1
ROL
1918
USD
240921112100015000000
2021-09-29
721921 NG TY TNHH TH??NG M?I ?AN NH? VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Stainless steel sheet, hot rolled, non-roll, 6000mm long, 1500mm wide, 12mm thick, manufacturer: Hebei Xinning Metal Products Co., Ltd, used for HT pipes of N / M thermal power, steel labels 304, new 100%;Thép không gỉ dạng tấm, cán nóng, không cuộn, dài 6000mm, rộng 1500mm, dày 12mm, Nhà sx: Hebei Xinning Metal Products Co., Ltd, dùng cho HT đường ống của N/M nhiệt điện, mác thép 304, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78280
KG
1700
KGM
2210
USD
141021112100015000000
2021-10-16
722540 NG TY TNHH TH??NG M?I ?AN NH? VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Steel plate abrasion resistant, NM400 steel label, alloy steel type, 10mm thickness, long 3270-12000mm, 2200mm wide, not in rolls, hot rolled, used in fabrication, 100% new;Thép tấm chịu mài mòn, mác thép NM400, loại thép hợp kim, độ dày 10mm, dài 3270-12000mm, rộng 2200mm, không ở dạng cuộn, cán nóng, dùng trong cơ khí chế tạo, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
74350
KG
6050
KGM
8470
USD
2.20522112200017E+20
2022-05-23
730449 NG TY TNHH TH??NG M?I ?AN NH? VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Stainless steel pipes, casting pipes, non-welding, hot rolls, round cross sections, 25-159mm diameter, 2,5-6mm thick, 6000-7000mm long, used to guide water, 100% new;Ống thép không gỉ, loại ống đúc, không hàn, cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 25-159mm, dày 2.5-6mm, dài 6000-7000mm, dùng để dẫn nước, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21200
KG
4500
KGM
5850
USD
141021112100015000000
2021-10-16
730439 NG TY TNHH TH??NG M?I ?AN NH? VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Non-alloy steel pipes, casting pipes, non-welding, hot rolled, round-shaped cross-section, d / k in addition to 219mm, thick 6.0mm, 11000-11500mm long, H / L carbon 0.19%, non-pressure force, used to lead water, 100% new;Ống thép không hợp kim, loại ống đúc, không hàn, cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, đ/k ngoài 219mm, dày 6.0mm, dài 11000-11500mm, H/L carbon 0,19%, không chịu áp lực, dùng để dẫn nước, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
74350
KG
24000
KGM
24000
USD
220821COSU6310510410
2021-10-29
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THáI TH?NH ET INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) round, scientific name: Hymenolobium Flavum, the item is not in CITES category, 50cm or more diameter; 36,164m3;Gỗ Maka kabbes (MKB) tròn, Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50cm trở lên; 36,164m3
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
119295
KG
36
MTQ
13742
USD
120122NSAHPHG061993
2022-01-22
732219 I TH?T KHáCH S?N THàNH NAM HANGZHOU XINGMI TRADING CO LTD Industrial fireplace burning with coal, no electricity, inside brick, exterior wooden tiles, size: 100 * 60 * 9 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, kích thước: 100*60*9 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7710
KG
1
PCE
110
USD
020122SITSKHPG263694
2022-01-06
732219 I TH?T KHáCH S?N THàNH NAM DONGGUAN CITY SHUNGUANGHUA TRADING CO LTD Industrial fireplace burning coal, non-electrical use, inside brick, outer wooden tiles, size: 110 * 32 * 50 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, kích thước: 110*32*50 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12990
KG
1
PCE
110
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
129
TNE
131300
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
2375
USD
02062121/20/05/047/002
2021-07-15
390750 DNTN AN THàNH WORLEE CH EMIE G M B H WORLEETHIX VP E 166 W (liquid alkyd plastic - chemicals used in paint industry) (CAS: 63148-69-6);WorleeThix VP E 166 W ( Nhựa alkyd dạng lỏng - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 63148-69-6 )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
792
KG
720
KGM
3145
USD
081221MH21120518
2021-12-15
590320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH DESIPRO PTE LTD DCL01 # & 100% polyester fabric (woven fabric) with coated PU, 147cm, 128gr / yds, 17991yds, model 8291483, 100% new;DCL01#&Vải 100%polyester ( vải dệt thoi ) Có tráng phủ PU, 147CM, 128gr/yds, 17991YDS, model 8291483, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
24183
MTK
45524
USD
281020SHHHG20001240D
2020-11-03
600591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD TOP LEVEL INTERNATIONAL INC ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
786
KG
2625
MTK
5293
USD
112100014930000
2021-09-04
853949 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844519 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton sheet cutting machine (used for cotton padding), symbols: XMPW-100, electricity: 380v / 14.5kw, removable machine with 01 electrical cabinet, produced in 2021, 100% new;Máy cắt tấm bông ( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMPW-100 ,dùng điện : 380v/14.5kw,máy tháo rời kèm 01 tủ điện,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
46000
USD
121021112100015000000
2021-10-13
844512 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Cotton comb, symbols: CM-450, using voltage: 380V, capacity: 1.5kw, removable, used production in 2018;Máy chải kỹ bông ,ký hiệu : CM-450,dùng điện áp :380v,công suất : 1.5kw,hàng tháo rời, đã qua sử dụng sản xuất năm 2018
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23780
KG
1
PCE
850
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton coal brushing machine (used to make cotton padding), symbols: XMKS-1400-2, electricity: 380V / 13KW, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy chải thô bông( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMKS-1400-2 ,dùng điện : 380v/13kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
17350
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton coarse brushing machine (used to make cotton padding), symbols: XMSL-100, electrical use: 380V / 20.25KW, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy chải thô bông ( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMSL-100 ,dùng điện : 380v/20.25kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
92300
USD