Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150120ENSESH2001058
2020-01-22
520951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH KG VINA T?I NAM ??NH KG FASHION CO LTD 03KG27#&Vải 100% cotton đã in;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:印花:平纹:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1464
YRD
3777
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs Ca-good Cold, No instant ballast type: F58W / 865-T8, Size: 1500x26mm. Manufacturer: TrueTzschler, 100% new products. Spare parts. Year SX: 2021.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/865-T8, kích thước: 1500x26mm. Hãng sản xuất : Truetzschler, Hàng mới 100%. Phụ tùng máy kéo sợi. Năm SX: 2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
12
PCE
71
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs CA-good cold, without instant ballast type: F58W / BLB-T8, Size: 1500x26mm. SX: Truetzschler, New100%. Spare parts for spinning machine.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/BLB-T8, Kích thước:1500x26mm. Hãng SX:Truetzschler,Hàng mới100%.Phụ tùng máy kéo sợi.Năm SX:2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
2
PCE
100
USD
041121025B737879
2021-11-11
841590 I?N L?NH ? T? NAM THàNH GUANGZHOU YOU 2 TRADING CO LTD Honeycomb evaporation (indoor unit) for tourist automotive air conditioners (4-15 seats) with capacity of 80W-PZ0631, 1 pcs / barrel, 100% new;Bộ phận bay hơi tổ ong (Dàn lạnh) dùng cho máy điều hòa ô tô du lịch (4-15 chỗ) có công suất 80W-PZ0631 , 1 cái/ thùng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14870
KG
3
PCE
36
USD
301020022AA80822
2020-11-03
151551 I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Sesame oil 500 ml x 12 bottles / carton; HSD: 4/2022;Dầu mè 500 ml x 12 chai/thùng; HSD: 4/2022
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9480
KG
90
UNK
945
USD
230622022CA06873
2022-06-30
210330 I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
130121HASLK01201110139
2021-01-19
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG U I CORPORATION LTD CRUDE GLYCERINE 78% MIN, liquid. Chemicals used in the production of concrete admixtures and cement. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN, dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20440
KG
20
TNE
7722
USD
310521HASLK01210502308
2021-06-08
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG U I CORPORATION LTD CRUDE GLYCERINE 78% min (CAS: 56-81-5), liquid form. Chemicals used in production of concrete and cement additives. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN (CAS: 56-81-5), dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20620
KG
21
TNE
10865
USD
240522HASLK01220501504
2022-05-30
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG CHEMIBEE CO LTD Crude Glycerine 78% Min (CAS: 56-81-5), liquid form. Chemicals used in the production of concrete and cement additives. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN (CAS: 56-81-5), dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20210
KG
20
TNE
18684
USD
011121SZE211103018
2021-11-15
848190 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I QU?NG NAM MADISON SANITARY FITTINGS CO LTD Faucet device accessories: Handle navigation water shower lines, zinc plated nickel-chrom 61-1436-VN long 54mm, 26mm high 32mm diameter, used for faucet with diameter in less than 25mm (PO: 7200088267);phụ kiện thiết bị vòi:tay cầm chuyển hướng dòng nước vòi tắm,bằng kẽm mạ niken-crom 61-1436-VN dài 54mm,cao 26mm đường kính 32mm,dùng cho vòi nước có đường kính trong dưới 25mm (PO:7200088267)
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CT LOGISTICS CANG DN
2458
KG
300
PCE
273
USD
011121SZE211103018
2021-11-15
848190 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I QU?NG NAM MADISON SANITARY FITTINGS CO LTD Faucet accessories: Handle closing shower faucet, zinc plated nickel-chrom 61-1435-VN, 101mm long, 28.3mm high, 45.5mm body diameter, no logo; used for faucet with a diameter 25mm; 100% new goods;phụ kiện thiết bị vòi:Tay cầm đóng mở vòi tắm,bằng kẽm mạ niken-crom 61-1435-VN,dài 101mm,cao 28.3mm,đường kính thân 45.5mm,không logo;dùng cho vòi nước có đường kính trong dưới 25mm;hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CT LOGISTICS CANG DN
2458
KG
1000
PCE
2160
USD
1.1210001647e+014
2021-11-12
845150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM T?I Hà N?I CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM Automatic fabric spread machine, Model: KMS-2100SV5-FS (R), 1pha power source. 220V voltage, capacity: 1591w, year SX: 2021, 100% new goods;Máy trải vải tự động, model: KMS-2100SV5-FS(R), Nguồn điện 1pha. Điện áp 220V, công suất: 1591W , năm sx: 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CN CTY TNHH HASHIMA VN TAI HA NOI
2070
KG
2
SET
29847
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722611 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silica alloy steel rolls, thickness 0.30mm, width: 360mm, (M-0H), 100% new, item number 35 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 360MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 35 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1061
KGM
1871
USD
1Z048R780470067867
2021-10-19
903040 CHI NHáNH C?NG TY TNHH QUALCOMM VI?T NAM T?I Hà N?I QUALCOMM TECHNOLOGIES INC Mobile software development kit, Model: 10-PU047-2511, used to test, test the function of mobile phones during research & development process, HSX: Qualcomm Technology, 100% new;Bộ phát triển phần mềm điện thoại di động, model:10-PU047-2511, Dùng để kiểm tra, kiểm thử chức năng của điện thoại di động trong quá trình nghiên cứu & phát triển, HSX: Qualcomm Technology, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
22500
USD
1Z52831W6695403960
2022-02-25
903040 CHI NHáNH C?NG TY TNHH QUALCOMM VI?T NAM T?I Hà N?I QUALCOMM TECHNOLOGIES INCORPORATED Inspection, testing of mobile software features, used during mobile phone development stage. Model 65-12800-9344, QUALCOMM TECHNOLOGIES, 100% new company;Bộ kiểm tra, kiểm thử tính năng phần mềm điện thoại di động, sử dụng trong giai đoạn phát triển sp ĐTDĐ. Model 65-12800-9344, hãng SX Qualcomm Technologies, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
25000
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Steel alloy silicon rolls, 0.30mm thickness, width: 400mm, (M-0H), 100% new, item number 8 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 400MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 8 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
792
KGM
1396
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Steel alloy silicon rolls, 0.30mm thickness, width: 530mm, (M-0H), 100% new, Item No. 31 + 40 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 530MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 31+40 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
2891
KGM
5097
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, thickness 0.30mm, width: 450mm, (M-0H), 100% new, item number 10 + 25 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 450MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 10+25 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
1453
KGM
2562
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silica alloy steel rolls, 0.30mm thickness, width: 520mm, (M-0H), 100% new, Item No. 15 + 30 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 520MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 15+30 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
2024
KGM
3568
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Rolled silicon alloy steel, 0.30mm thickness, width: 430mm, (M-0H), 100% new, item number 9 + 24 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 430MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 9+24 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
1276
KGM
2250
USD
120222SITGJTHP087117
2022-02-28
851120 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Magnetic flywheel of engine starter and power generation function for motorbike engine JK214030-0031 / JK214030-00316V, 100% new products;Bánh đà từ tính của động cơ khởi động kiêm chức năng phát điện dùng cho động cơ xe máy JK214030-0031/JK214030-00316V,Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
3793
KG
80
PCE
943
USD
6171971761
2020-11-02
320651 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM T?I Hà N?I FOCUS CHEM LIMITED Pearly are used as additives in paint, powder packing: 3 bags / accessories, 100g / bag, manufacturers: FOCUS CHEM, samples. New 100%;Màu ngọc trai được dùng làm phụ gia trong ngành sơn, dạng bột, quy cách đóng gói: 3 túi/ kiện, 100g/túi, nhà sản xuất: FOCUS CHEM, hàng mẫu . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1
KG
1
UNK
1
USD
170921TNS210901299
2021-10-06
902220 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM T?I Hà N?I HASHIMA CO LTD X-ray test machine used to check the accuracy of attachments on clothes, shoes.Model: HNX-S665NDS, serial number 521, voltage1 phase / 220v / 50-60hz, capacity: 1125w, year SX: 2021.The Hashima. New 100%;Máy kiểm tra X-Quang dùng để kiểm tra độ chính xác các chi tiết đính trên quần áo,giày dép.Model:HNX-S665NDS,số seri 521, điện áp1 pha/220V/50-60Hz,công suất:1125W,Năm sx:2021.Hãng Hashima.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
3078
KG
1
SET
42600
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, thickness of 0.30mm, width: 610mm, (M-0H), 100% new, item number 43 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 610MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 43 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
2310
KGM
4073
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, 0.30mm thickness, width: 660mm, (M-0H), 100% new, item number 46 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 660MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 46 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1866
KGM
3290
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Steel alloy silicon rolls, 0.30mm thickness, width: 680mm, (M-0H), 100% new, item number 48 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 680MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 48 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
2427
KGM
4279
USD
170522MGLT220541
2022-05-31
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Silicon alloy steel, thickness of 0.30mm, width of 710mm, (M -0H), Ingredients: Carbon 0.01%; Silicon 2.6% - 3.5%; Manganese 0.50%; Phosphorus 0.10%; Sulfur 0.01%; Aluminum 0.1 %, Section 14 TK 304545967740;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm,chiều rộng 710MM ,(M-0H),Thành phần :Carbon 0.01%;Silicon 2.6% - 3.5%;Manganese 0.50%;Phosphorus 0.10%;Sulphur 0.01%;Aluminum 0.1% ,Mục 14 tk 304545967740
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13702
KG
1571
KGM
4105
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, thickness of 0.30mm, width: 650mm, (M-0H), 100% new, item number 45 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 650MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 45 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1635
KGM
2883
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicon alloy steel rolls, 0.30mm thickness, width: 670mm, (M-0H), 100% new, Item No. 47 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 670MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 47 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1975
KGM
3482
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Rolled silicon alloy steel, 0.30mm thickness, width: 710mm, (M-0H), 100% new, Item No. 1 TK exported 303981634150;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 710MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 1 tk xuất 303981634150
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
8616
KGM
15190
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Steel alloy silicon rolls, 0.30mm thickness, width: 690mm, (M-0H), 100% new, item number 49 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 690MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 49 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
2375
KGM
4187
USD
290621HHHY-0070-1875
2021-07-15
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I MITSUI CO LTD (Cold Rolled Grain Oriented Electrical Steel Sheet In Coil) Spec: 23zdkh85. H.Kim of electric silicon, flat rolling of crystalline particles with.Size (0.23mm x 980mm xc), does not contain (cr, bo, TI). New 100%;(Cold rolled grain oriented electrical steel sheet in coil)SPEC:23ZDKH85.Thép h.kim silic kt điện,cán phẳng các hạt kết tinh có đ.hướng.Size(0.23MM X 980MM xC),Ko chứa(Cr,bo,Ti).Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROHATA
CANG T.THUAN DONG
592355
KG
7385
KGM
12422
USD
060921HHHY-0010-1881
2021-09-29
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I MITSUI CO LTD (Cold Rolled Grain Oriented Electrical Steel Sheet In Coil) Spec: 23zdkh85. H.Kim Silicon KT Power, Flat Rolling Cinallic Particles with.Size (0.23mm x 1190mm xc), KO containing (Cr, Bo, TI). New 100%;(Cold rolled grain oriented electrical steel sheet in coil)SPEC:23ZDKH85.Thép h.kim silic kt điện,cán phẳng các hạt kết tinh có đ.hướng.Size(0.23MM X 1190MM xC),Ko chứa(Cr,bo,Ti).Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROHATA
CANG T.THUAN DONG
242392
KG
7155
KGM
22020
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480442 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper with T / Pulp chemical pulp is produced by P / French sulphate or chemical inspection> 80% compared to the total amount of pulp, un-bleached, unauthorized, rolled, đ / quantum170g / m2 ecl- FSCMIX Credit17ggsm;Giấy Kraft có t/phần bột giấy hóa học sản xuất bằng p/pháp sulphat hoặc kiểm hóa hóa học>80%so với tổng lượng bột giấy,chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng170g/m2 OCL-EM FSCMix credit170GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
25128
KGM
12438
USD
1406226831198250
2022-06-29
851141 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD The launcher cum electric generator function (including two parts: flywheel and coil) for motorcycle engine JK214000-0170/JK214000-01708V, 100% new goods;Động cơ khởi động kiêm chức năng phát điện (gồm hai bộ phận: bánh đà và cuộn dây) dùng cho động cơ xe máy JK214000-0170/JK214000-01708V,Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TAN VU - HP
4670
KG
180
SET
6160
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Paper kraft face unbleached face, with t / p chemical pulp sx with p / p sulphate or chemical testing> 80% compared to the total amount of pulp, unedited, roll, d / quantum280g / m2 otl -Em FSC Mix Credit 280gsm;Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng,có t/p bột giấy hóa học sx bằng p/p sulphat hoặc kiểm hóa hóa học >80% so với tổng lượng bột giấy,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng280g/m2 OTL-EM FSC Mix Credit 280GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
6939
KGM
4163
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Paper kraft facials is not bleached, with T / P pulp of chemical sx with P / P sulphate or chemical testing> 80% compared to the total amount of pulp, unedited, roll, đ / quantity170g / m2 otl -Em FSC Mix Credit 170gsm;Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng,có t/p bột giấy hóa học sx bằng p/p sulphat hoặc kiểm hóa hóa học >80% so với tổng lượng bột giấy,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng170g/m2 OTL-EM FSC Mix Credit 170GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
6655
KGM
3993
USD
070522HASLJ01220400978
2022-06-01
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, to produce carton covers, coil, quantitative 250g/m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250gsm). Width (115-165) cm;Giấy Kraft lớp mặt loại chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,để sản xuất bìa carton,dạng cuộn,định lượng250g/m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250GSM).Chiều rộng từ(115-165)cm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
92783
KG
92348
KGM
57256
USD
201021KMTCIMI0086654
2021-11-15
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Facial layer kraft paper, unauthorized type, unauthorized, to produce carton cover, roll, quantitative 250g / m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250gsm). New 100%;Giấy kraft lớp mặt, loại chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ, để sản xuất bìa carton, dạng cuộn, định lượng 250g/m2( OTL-EM FSC Mix Credit 250GSM). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG DINH VU - HP
94974
KG
94559
KGM
56735
USD
040422KMTCIMI0092074
2022-05-24
480431 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, unprocessed, unprocessed or printed, rolled, đ/đ/m2 OVM-EM FSC MIX Credit115GSM. Width (110-215) cm.;Giấy Kraft lớp sóng chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in bề mặt,dạng cuộn,đ/lượng115g/m2 OVM-EM FSC Mix Credit115GSM.Chiều rộng từ (110-215)cm.
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
246802
KG
245782
KGM
125349
USD
040522008CX20408
2022-05-19
480431 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, unprocessed, unprocessed or printed, rolled, đ/đ/m2 OVM-EM FSC MIX Credit115GSM. Width (110-210) cm.;Giấy Kraft lớp sóng chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in bề mặt,dạng cuộn,đ/lượng115g/m2 OVM-EM FSC Mix Credit115GSM.Chiều rộng từ (110-210)cm.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
172980
KG
172190
KGM
87817
USD
1406226831198250
2022-06-29
851111 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Denso U20EPR9 spark plugs for motorbikes and numbers (Honda Wave, Future Neo, Dream 125, Click-I) JK067800-6871/JK067800-68718i, 100% new goods;Bugi Denso U20EPR9 dùng cho xe máy loại xe ga và xe số (Honda Wave, Future Neo, Dream 125, Click-I) JK067800-6871/JK067800-68718I,Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TAN VU - HP
4670
KG
2000
PCE
1440
USD
030422ONEYSINC20781900
2022-04-20
290339 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Cold Gas HFC134A (Chemical formula CH2FCF3, Floization derivative of open-chain hydrocarbon) is contained in the brand of Denso brand pressure, used for air conditioning DI261491-0010/DI261491-00102D;Gas lạnh HFC134a(công thức hóa học CH2FCF3,dẫn xuất flo hóa của hydrocarbon mạch hở)được chứa trong bình chịu áp lực nhãn hiệu Denso,dùng cho điều hòa xe ô tô DI261491-0010/DI261491-00102D
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
15530
KG
900
PCE
60633
USD
011121HLCUBSC2109BKQN5
2022-02-09
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM STONE ARCH COMMODITIES Soybean Hull Pellet (Soybean Hull Pellet) - Raw materials for acnunciation. Goods suitable Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 19 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG XANH VIP
183006
KG
183006
KGM
49046
USD
170221209292322
2021-02-23
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soy nut shell pellet (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
86690
KG
86450
KGM
19451
USD
151120ONEYTXGA06682800
2020-11-20
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
96840
KG
96624
KGM
21740
USD
130121OOLU2656857940
2021-01-22
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
90410
KG
90170
KGM
20288
USD
171220ONEYTXGA07567400
2020-12-21
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
98180
KG
97964
KGM
22042
USD
200622HWSHA22062532F
2022-06-29
842821 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?I?N C? TECO VI?T NAM T?I BìNH D??NG SHANGHAI XINHAI SUPPLY CHAIN DEVELOPMENT CO LTD Hydraulic lifting machine when compressed, brand: Xinhai, lifting capacity of 1300kg, size (112*91*84) cm, used in factories transporting goods, new goods 100%;Máy nâng hạ dùng bằng thủy lực khi nén, nhãn hiệu: XINHAI, công suất nâng 1300kg, kích thước (112*91*84)cm, dùng trong nhà xưởng vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
263
KG
1
PCE
3805
USD
170622NGBHPH22060391
2022-06-27
841584 T NAM CHI NHáNH THáI BìNH SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Part of the system does not filter the dust of CS 550kW-steam spraying equipment including the staging, misting head, specifications: B2736*H1976, Jingya brand, 100%new, 2022 year (Section 9.dm: 14/HQND-DM. June 23, 2022);Một phần hệ thống điều không lọc bụi tổng cs 550Kw-Thiết bị phun hơi nước gồm dàn phu,đầu phun sương,thông số kỹ thuật:B2736*H1976,hiệu JingYa,mới 100%,năm sx 2022(mục 9.DM:14/HQND-DM.ngày 23/06/2022)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
150442
KG
4
SET
7549
USD
170622NGBHPH22060391
2022-06-27
841584 T NAM CHI NHáNH THáI BìNH SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Part of the system does not filter the dust total cs550kw-centrifugal is used for CN fiber factory, model kqw, cs: 18.5kw, brand kaiquan, year manufacturing: 2022. 100%new-(Section 3 Dm: 14/HQND- DM, June 23, 2022);Một phần hệ thống điều không lọc bụi tổng cs550Kw-Bơm ly tâm dùng cho nhà máy sợi CN, model KQW ,cs:18.5Kw, hiệu Kaiquan,năm sx: 2022. mới 100%-( mục 3 DM:14/HQND-DM, ngày 23/06/2022)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
150442
KG
5
SET
28191
USD
170622NGBHPH22060391
2022-06-27
841584 T NAM CHI NHáNH THáI BìNH SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Part of the system without filtering the dust of CS 550KW-Out of Wind, Model: JYFZ-2, Specifications: D120-150 CS: 15KW, Jingya brand, 100%new, year SX: 2022 (Section 17.DM : 14/HQND-DM, June 23, 2022);Một phần hệ thống điều không lọc bụi tổng cs 550Kw-Quạt thổi gió,model: JYFZ-2, thông số kỹ thuật:D1120-150 cs:15Kw, hiệu Jingya, mới 100%, năm Sx: 2022(mục 17.DM:14/HQND-DM, ngày 23/06/2022)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
150442
KG
1
SET
3800
USD
170622NGBHPH22060391
2022-06-27
841584 T NAM CHI NHáNH THáI BìNH SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Part of the non-filtering system of dust CS550KW-Hand vacuums for the CN fiber factory, Model: JYJF, CS 5.5KW, Jingya Brand, Year SX: 2022 (Section 20.dm:14/HQND-DM, June 23, 2022);Một phần hệ thống điều không lọc bụi tổng cs550Kw-Quạt hút bụi li tâm dùng cho nhà máy sợi CN, model:JYJF, cs 5.5Kw, hiệu Jingya, năm sx: 2022(mục 20.DM:14/HQND-DM, ngày 23/06/2022)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
150442
KG
6
SET
38906
USD
90101555
2021-12-08
290291 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG VON ROLL ASIA PTE LTD Damidil_2x | DM # & Diluted Resin Damidil 9151 (Trade name: Damidil 9151. Ingredients: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4);DAMIDIL_2X|DM#&Chất pha loãng resin Damidil 9151 (tên thương mại: DAMIDIL 9151. thành phần: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4)
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
1733
KG
1260
KGM
11344
USD
301219HDMUQSHP8511596B-01
2020-01-14
610210 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HLA GARMENT VI?T NAM T?I Hà N?I JIANGYIN HEILAN HOME IMP EXP TRADING CO LTD Áo khoác len Nữ giới dài tay dệt kim, chất liệu từ lông cừu, nhãn hiệu HIEIIKA, hàng mới 100%;Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of heading 61.04: Of wool or fine animal hair;针织或钩编的标题61.04以外的女式大衣,汽车大衣,斗篷,斗篷,风衣(包括滑雪夹克),防风衣,风衣及类似物品:羊毛或动物细毛
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
10
PCE
209
USD
140320GXWNK20035306
2020-03-30
620333 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HLA GARMENT VI?T NAM T?I Hà N?I JIANGYIN HEILAN HOME IMP EXP TRADING CO LTD Áo vest Nam giới dài tay dệt thoi, chất liệu từ vải nhân tạo,nhãn hiệu HLA,size:S/XS/M/L/XL/2XL, hàng mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear): Jackets and blazers: Of synthetic fibres;男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(不包括泳装):夹克和开拓者:合成纤维
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
46
PCE
1008
USD
230320GXWNK20035465-01
2020-03-31
620312 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HLA GARMENT VI?T NAM T?I Hà N?I JIANGYIN HEILAN HOME IMP EXP TRADING CO LTD Bộ com lê Nam giới dài tay dệt thoi, chất liệu từ vải nhân tạo,nhãn hiệu HIEIIKA,size: 44B,46A,46B,48A,48B hàng mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear): Suits: Of synthetic fibres;男式西装,套装,夹克,西装,裤子,围兜和大括号,马裤和短裤(不包括泳装):合成纤维
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
10
SET
132
USD