Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100622VTRSE2206063
2022-06-15
871110 I NAM ANH GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD 50cc motorbike components: engine samples. Goods without trademark. NSX: Guangzhou Bolin International Supply Co., Ltd. 100% new;Linh kiện xe máy 50cc: Hàng mẫu Động cơ. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13886
KG
1
SET
50
USD
190622VTRSE2206187
2022-06-28
851191 I NAM ANH GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD 50cc motorbike components: electric rolls. Goods without trademark. NSX: Guangzhou Bolin International Supply Co., Ltd. 100% new;Linh kiện xe máy 50cc: Cuộn điện. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
19001
KG
50
SET
65
USD
220122NAM4867397
2022-02-24
390120 I ANH DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED Polyethylene Axeleron Polyethylene Plastic Beads (TM) FO 8864 BK CPD, DAY: 0.9421 G / CM3 New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylene Axeleron (TM) FO 8864 BK CPD, tỷ trọng: 0.9421 g/cm3.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
21521
KG
20955
KGM
27661
USD
100721SITGTXSG343355
2021-07-30
731290 I ANH HEBEI BELON METAL PRODUCTION CO LTD Copper coated steel cables, 7-thread core (7x0.33mm), used to stretch the telecom cable (Brass Coated Steel Strand). New 100%;Dây cáp bằng thép mạ đồng, lõi 7 sợi (7x0.33mm), dùng để căng dây cáp quang viễn thông (BRASS COATED STEEL STRAND). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
25354
KGM
46144
USD
050221HACK210190394
2021-02-22
170230 NH NAM ANH HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO LTD Dextrose Monohydrate phẩm- Vegetable materials (glucose; CAS: 5996-10-1; 100%; NSX: 12/05/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg / bag. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co. , Ltd.);Nguyên liệu thực phẩm- Dextrose Monohydrate ( Glucoza; CAS: 5996-10-1; mới 100%; NSX:05/12/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg/bao. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
100
TNE
48500
USD
090721HASLS52210600419
2021-07-15
382460 NH NAM ANH PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food additives: d-sorb 88 (sorbitol 70% solution; CAS: 68425-17-2; 100% new; NSX: 28.30 / 06/2021; HSD: 27,29 / 06/2023; 270kg / Drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo);Chất phụ gia thực phẩm: D-Sorb 88 ( Sorbitol 70% Solution; CAS: 68425-17-2; mới 100%; NSX: 28,30/06/2021; HSD:27,29/06/2023; 270kg/ drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
44432
KG
43
TNE
26741
USD
061121HDMUSHAZ27602200
2021-12-18
290613 NH NAM ANH ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD Raw feed: Inositol (CAS: 87-89-8; 100% new; NSX: 19,21 / 09/20/2021; HSD: 18.20 / 09/2025; 25kgs / drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co ., Ltd);Nguyên thức ăn chăn nuôi: Inositol (CAS: 87-89-8; mới 100%; NSX:19,21/09/2021;HSD:18,20/09/2025; 25kgs/ drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co.,Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
7500
KGM
69000
USD
211221034B546084
2022-01-06
291814 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: December 2021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX: Tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
25
TNE
32375
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291814 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Citric acid monohydrate (CAS: 5949-29-1; 100% new; NSX: December 122021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Citric Acid Monohydrate ( CAS: 5949-29-1; mới 100%; NSX: tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
45
TNE
50850
USD
190721211919390
2021-07-29
291814 NH NAM ANH TTCA CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: 10/07/2021 & hsd: 09/07/2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: TTCA Co., Ltd);Chất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX:10/07/2021 & HSD: 09/07/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: TTCA Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
25
TNE
27125
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% UP (60 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD11 / 11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn. Bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 60 mesh, mới 100%, NSX: 12/11/2021, HSD11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
34100
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% Up (Main noodles) (80 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD: 11/11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn.bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX:12/11/2021, HSD:11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
33440
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
44
TNE
77000
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
88
TNE
173360
USD
141121OOLU2127629460
2021-11-24
292511 NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Food additives: Sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 Mesh, 100% new; NSX: 03/11/2021; hsd: 02/11/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International Co ., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX: 03/11/2021; HSD: 02/11/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
10000
KGM
76800
USD
2.9121903495398E+15
2020-01-06
292511 NH NAM ANH QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chất phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin (20-40 ; 5-8; 8-12( mesh); CAS: 128-44-9; mới 100%; NSX:19,20&21/12/2019; HSD: 18, 19&20/12/2022; 25kg/ drums. NSX: Hebei Yunsheng Biotechnology Co., Ltd);Carboxyimide-function compounds (including saccharin and its salts) and imine-function compounds: Imides and their derivatives; salts thereof: Saccharin and its salts;羧基酰亚胺官能化合物(包括糖精及其盐)和亚胺官能化合物:酰亚胺及其衍生物;其盐:糖精及其盐
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7
TNE
44590
USD
290721OOLU2673422350
2021-09-14
292511 NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Raw feed: sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, 100% new; NSX: 09/07/2021; hsd: 08/07/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX:09/07/2021; HSD: 08/07/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10720
KG
9000
KGM
60300
USD
040422EGLV072200001662
2022-04-20
290545 NH NAM ANH INTER CONTINENTAL OILS FATS PTE LTD Raw feed for animal feed-Mascerol Glycerine 99.7% USP (Glycerol; Code CAS: 56-81-5; NSX: March 23, 2022, HSD: 23/03/2024; New 100% goods, 250kg packaging specifications. /Drum. NSX: PT. Musim mas).;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Mascerol Glycerine 99.7% USP ( Glycerol; Mã CAS: 56-81-5; NSX: 23/03/2022, HSD: 23/03/2024; Hàng mới 100%, Quy cách đóng gói 250kg/drum. NSX: PT. Musim Mas).
INDONESIA
VIETNAM
BATU AMPAR
CANG XANH VIP
41520
KG
40
TNE
82400
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291815 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Trisodium citrate dihydrate (CAS: 6132-04-3; 100% new, NSX: December 2021; HSD: December 122024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Trisodium Citrate Dihydrate (CAS: 6132-04-3; mới 100%, NSX: tháng 12/2021; HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
5
TNE
5375
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 capacitor (30 + 1.5uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 (30+1.5UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1500
PCE
1920
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 capacitor (60UF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 (60UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
1490
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 Freezy Capacitor (30 + 1.5uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 FREEZY (30+1.5UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
880
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 Capacitor Freezy (50uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 FREEZY (50UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
1000
USD
EGLV100180047520
2021-07-15
290339 I ANH SRF LIMITED Refrigerant (cold gas floron-134a) (1,1,1,2 tetrafluoroethane R-134A, CAS 811-97-2, chemical formula CH2FCF3) containing in a flask of 13.6kgs / vase, 1,140 bottles (HS Code: 73110092) - 100% new goods;Môi chất lạnh (Gas lạnh FLORON-134a) (1,1,1,2 TETRAFLUOROETHANE R-134a, mã CAS 811-97-2, công thức hóa học CH2FCF3) đựng trong bình 13,6kgs/bình, 1.140 bình (HS Code: 73110092) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
19400
KG
15504
KGM
58140
USD
NOSNB21CL20010
2021-07-15
290371 I ANH ZHEJIANG YONGHE REFRIGERANT CO LTD Refrigerant (cold gas R22) (Chlorodifluoromethane R-22, CAS NO: 75-45-6, Chemical Formula: CHF2CL) in Binh 3.0kgs / bottle, 3,000 bottles (HS Code: 73110091) - New goods 100%;Môi chất lạnh (Gas lạnh R22) (CHLORODIFLUOROMETHANE R-22, CAS NO: 75-45-6, công thức hóa học: CHF2CL) đựng trong bình 3,0kgs/bình, 3.000 bình (HS Code: 73110091) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
9000
KGM
32400
USD
220121112100008000000
2021-01-22
511230 I Và T? V?N NAM ANH GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Woven fabrics of combed wool, model: 920240-1, 70.3% wool component, 29.7% polyester staple fiber, weight: 189g / m2, width: 155cm, new 100%;Vải dệt thoi từ sợi len chải kỹ , model:920240-1, thành phần 70,3% xơ len ,29,7% xơ staple polyester, trọng lượng :189g/m2, khổ rộng :155cm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4550
KG
15007
MTR
382668
USD
1308212021EM2613/HLC/VCE/SGN
2021-10-19
251612 I ANH L?I NIKOLAUS BAGNARA SPA Raw granite block 051908- Size: 3350x1700x920mm, 100% new goods;Khối đá granit thô 051908- kích thước:3350x1700x920mm ,hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
92724
KG
5
MTQ
21494
USD
021120AMIGL200469442A
2020-11-16
370791 I PHáP S? ANH KH?I JIANGSU YUNYAN PRINTING PLATE CO LTD Chemical preparations used to create the image, CAS: 7732-18-5 + + 1310-73-2 1344-09-8, Packing: 20 liters / intervention - CTP DEVELOPER. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, CAS: 7732-18-5 + 1344-09-8 + 1310-73-2, đóng gói: 20 lít/can - CTP DEVELOPER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4167
KG
24
UNK
312
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370244 I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion in. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion In.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
70
ROL
13710
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370243 I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
15
ROL
3475
USD
290821EGLV149110529366-01
2021-09-21
560741 NG TY TNHH ANH TOàN VI?T NAM CLIPON INDUSTRY CO LTD Plastic belt for packing, 12mm * 1800m specifications, 100% new;Dây đai bằng nhựa dùng để đóng gói , quy cách 12MM*1800M, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13181
KG
3
PCE
28
USD
090122KMTCTMK0518344
2022-02-21
842919 I TU?N ANH ASEAN TRADING CO LTD User bulldozer Komatsu D31AM-18 Used;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU D31AM-18 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
26440
KG
1
PCE
21725
USD
270122YHHY-0020-2893
2022-02-25
842952 I TU?N ANH SUMITOMO CONSTRUCTION MACHINERY SALES CO LTD SUMITOMO SH200-5 SH200-5 crawler machine, with a 360-degree rotating structure, frame number: SMT200A5H00SC3497, Number of machines: 494011, Year of productivity: 2012 Used;Máy đào bánh xích hiệu SUMITOMO SH200-5, có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, số khung: SMT200A5H00SC3497, số máy: 494011, năm sản suất: 2012 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
19900
KG
1
PCE
14773
USD
112100008901963
2021-01-16
440500 I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Raw materials used to produce complex flavor with wood flour, heat treated, effective Chinese characters, new 100%;Nguyên liệu dùng để sản xuất hương bằng bột gỗ tạp, đã qua xử lý nhiệt, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12600
KG
5000
KGM
2500
USD
112100008856575
2021-01-15
670210 I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Accessories, plastic asynchronous include: leaves, petals, fruit, petals, buds, effective Chinese characters, new 100%;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14200
KG
1300
KGM
2080
USD
2.11219799910067E+17
2020-01-16
292990 I CHU ANH JINYAO RUIDA XUCHANG BIOLOGY TECHNOLOGY CO LTD Sodium Cyclamate (Natri cyclamate) dạng hạt màu trắng dùng trong công nghiệp dệt may, 25kg/bao, mới 100%.;Compounds with other nitrogen function: Other: Sodium cyclamate;具有其他氮功能的化合物:其他:甜蜜素
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG ICD PHUOCLONG 1
0
KG
18000
KGM
5400
USD
200122SNLCSHVL7000104
2022-01-24
600121 I ANH GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO LTD VT101 # & 95% polyester fabric, 5% spandex (knitted fabric, long coat fabric made from cotton), 60 ";VT101#&Vải 95% Polyester, 5% Spandex ( Vải dệt kim, Vải lông dài làm từ bông), khổ 60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15695
KG
45752
MTK
112096
USD
170721SBSH21070242
2021-07-20
600191 I ANH HANSOLL TEXTILE LTD VT18 # & 94% polyester fabric, 6% Spandex, Suffering 71/73 "(knitted fabric, long feather fabric made from cotton);VT18#&Vải 94% Polyester, 6% Spandex, khổ 71/73" ( Vải dệt kim, vải lông dài làm từ bông)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7319
KG
18818
MTK
21199
USD
1011202020811020
2020-11-26
160421 I DUY ANH COCOBA PTE LTD Salted Egg Egg grade students who fish skin Fish Skin (105g / pack; total 92 events). HSD: 24.09.2021. New 100%;Da cá trứng muối- Salted Egg Fish Skin (105g/gói; tổng 92 kiện). HSD: 24/09/2021. Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3212
KG
2208
PCE
8556
USD
170622SD22061136
2022-06-28
844590 I PHú ANH JINYUEHUA WUXI INTERNATIONAL TRADING CO LTD SFU201C Model SFU201C, capacity of 4.74kW, 380V voltage (100%new goods);Máy xử lý đầu sợi thô model SFU201C, công suất 4.74KW, điện áp 380V (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
1302
KG
1
SET
7200
USD
110422T10022HEROI
2022-04-16
600535 I ANH SAE A TRADING CO LTD V02 #& 100% polyester fabric, 58 "(knitted cloth vertical, made from synthetic fiber);V02#&Vải 100% Polyester, khổ 58" ( Vải dệt kim đan dọc, làm từ xơ tổng hợp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4397
KG
22972
MTK
63096
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
853991 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Parts of LED light bulbs (swirling tail): iron tailed tail to attach to the lamp lamp, KT: non-2cm high 3cm +-10% and spherical plastic shell, KT: Non-3.5cm high 3.5cm + -10%, symbol: athletes, 100%new;Bộ phận của bóng đèn led (loại đuôi xoáy): Đuôi xoáy bằng sắt mạ để gắn vào đui đèn, KT: phi 2cm cao 3cm +-10% và vỏ đèn bằng nhựa hình cầu, KT: phi 3.5cm cao 3.5cm +-10%, ký hiệu: VĐ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
1200
KGM
1500
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
670290 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plants, flowers, leaves, branches, fruits, tubers, artificial roots made from plastic combined with iron, cloth, wax, used for decoration, symbol: HG.202, 100% new;Cây, hoa, lá, cành, quả, củ, rễ nhân tạo làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, ký hiệu: HG.202, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
1902
KGM
2282
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
670290 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plants, flowers, leaves, branches, fruits, tubers, artificial roots made from plastic combined with iron, cloth, wax, used for decoration, symbol: HG.202, 100% new;Cây, hoa, lá, cành, quả, củ, rễ nhân tạo làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, ký hiệu: HG.202, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
4410
KGM
5292
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
848060 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic mold used to cast cement decorations, removable form, symbol: KN.204, 100% new;Khuôn nhựa dùng đúc đồ trang trí bằng xi măng, dạng tháo rời, ký hiệu: KN.204, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
330
KGM
416
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
731701 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Iron pins used to attach fake flowers (with iron round head), long (2-3) cm +-10%, symbol: Gym, 100%new;Ghim cài bằng sắt dùng gắn hoa giả (có đầu tròn bằng sắt), dài (2-3)cm +-10%, ký hiệu: GYM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
200
KGM
200
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
660191 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD The hand -held umbrella is made of polyester fabric, iron frame, plastic handle, folding type with cage tube, KT: 65cm +-10%long, non -: 96cm, - +10%, symbol: oOo, 100%new;Ô che cầm tay bằng vải polyester, khung sắt, tay cầm bằng nhựa, loại gập có cán kiểu ống lồng, KT: dài 65cm +-10%, phi: 96cm, -+10%, ký hiệu: OOO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
6000
PCE
4800
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
691310 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain vases, decorative flower arrangements, KT: non-(20-35) cm, high (20-40) cm +-10%, symbol: LHS, 100%new;Lọ hoa bằng sứ, dùng cắm hoa trang trí, KT: phi (20-35)cm, cao (20-40)cm +-10%, ký hiệu: LHS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3120
KG
220
PCE
770
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
691310 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain decorations, cat-shaped (using 1.5-3V small battery, with charging cord), KT: ((20-30)*(10-25)*(25-40)) CM +-10%, Symbol: CMS, 100% new;Đồ trang trí bằng sứ, hình con mèo (dùng pin tiểu 1.5-3V, có kèm dây sạc), KT: ((20-30)*(10-25)*(25-40))cm +-10%, ký hiệu: CMS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3120
KG
260
PCE
780
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
940550 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain oil lamp combined with glass, iron (no oil), KT: non-(10-20) cm, high (20-30) cm +-10%, symbol: DDD, 100%new;Đèn dầu bằng sứ kết hợp thủy tinh, sắt (không có dầu), KT: phi (10-20)cm, cao (20-30)cm +-10%, ký hiệu: DDD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
216
PCE
130
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
830630 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Oral wall decoration (bicycle shaped), KT: (109*49) cm +-10%, brand: SNNEI, 100%new;Đồ trang trí treo tường bằng sắt mạ (hình xe đạp), KT: (109*49)cm +-10%, nhãn hiệu: SNNEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
30
PCE
210
USD
1ZA12F616649960592
2022-06-03
902790 Y SINH NAM ANH AGENA BIOSCIENCE INC Spare parts for the universal machine: Orange Eye - PN: AgN -11907. New 100%.;Phụ tùng cho máy khối phổ: mắt cam - PN: AGN-11907. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1937
USD
112200015996155
2022-04-06
810420 I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Magnesium scrap, recovered after the process of preliminary destruction, destruction of materials, finished products, semi-finished products failed, according to the Supervisory Monitoring No. 23/BB-GSTH dated 14/03/2022 #& VN;Phế liệu Magie, thu hồi sau quá trình Sơ hủy, tiêu hủy nguyên vật liệu, thành phẩm, bán thành phẩm lỗi hỏng, theo Biên bản giám sát Số 23/BB-GSTH ngày 14/03/2022#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
18297
KG
1381
KGM
902
USD
988-23342620
2020-01-13
292620 I D??NG ANH EM LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO LTD Hợp chất chức Nitril (Dicyandiamide (DCD) 99.5% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:461-58-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%;Nitrile-function compounds: 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide);腈官能化合物:1-氰基胍(双氰胺)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
500
KGM
2895
USD
231121112100016000000
2021-11-23
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
71494
KG
14900
KGM
14900
USD
231121112100016000000
2021-11-23
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
14804
KG
14324
KGM
14324
USD
251121112100016000000
2021-11-25
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
24332
KG
23542
KGM
23542
USD
241121112100016000000
2021-11-25
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
20680
KG
20000
KGM
20000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dried cinnamon bark cut to length <50 cm, unprocessed (products obtained from plantations, materials used for burning incense production) line of Chinese origin.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
21510
KG
20960
KGM
16768
USD
81020205439765
2020-11-19
440730 I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIVI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (0.13 m-0.18 m). Width (from 0.35 m- 0.41 m);Gỗ cẩm (MUSSIVI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,13 m- 0,18 m). Chiều rộng( từ 0,35 m- 0,41 m)
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
11020204177946
2020-11-25
440730 I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Lumber wood box, the scientific name Afzelia africana, airlines in the list of CITES .Chieu long (1.65 m-2 m). thick (from 0.22 m- 0.28 m). Width (from 0.26 m- 0.31 m);Gỗ Gõ xẻ hộp ,tên khoa học AFZELIA AFRICANA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 1,65 m-2 m ). dày ( từ 0,22 m- 0,28 m). Chiều rộng( từ 0,26 m- 0,31 m)
NAMIBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Vỏ quế khô cắt đoạn dài từ ( 5- 50)cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.;Cinnamon and cinnamon-tree flowers: Neither crushed nor ground: Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume);肉桂和肉桂树花:既不粉碎也不研磨:肉桂(Cinnamomum zeylanicum Blume)
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
0
KG
16416
KGM
13133
USD
2.50220112000006E+20
2020-02-25
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Vỏ quế khô cắt đoạn dài từ ( 5- 50)cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.;Cinnamon and cinnamon-tree flowers: Neither crushed nor ground: Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume);肉桂和肉桂树花:既不粉碎也不研磨:肉桂(Cinnamomum zeylanicum Blume)
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
0
KG
33748
KGM
26998
USD
181121112100016000000
2021-11-18
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
75907
KG
59177
KGM
118354
USD
20921112100000000000
2021-09-02
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation, raw materials for incense production) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
62396
KG
60876
KGM
121752
USD
112200018429928
2022-06-29
720421 I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Stainless steel scrap (scrap generated during the production process, the proportion of impurities is not steel and no more than 5% of the mass) #& VN;Phế liệu thép không gỉ (là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
40414
KG
6730
KGM
5640
USD
112200018429928
2022-06-29
720421 I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Stainless steel scrap (scrap generated during the production process, the proportion of impurities is not steel and no more than 5% of the mass) #& VN;Phế liệu thép không gỉ (là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
40414
KG
3719
KGM
4316
USD
112200018429928
2022-06-29
720421 I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Stainless steel scrap (scrap generated during the production process, the proportion of impurities is not steel and no more than 5% of the mass) #& VN;Phế liệu thép không gỉ (là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
40414
KG
2795
KGM
3243
USD
291121112100017000000
2021-11-29
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
57725
KG
56315
KGM
112630
USD
2840 5970 8592
2021-10-06
842140 I HOàNG ANH SD CO LTD Personal air purification equipment (used for neck wear), black, 50cmjp, brand; iBible- AIRVIDA M1_ BLK CODE: WA-IAM1-IB-50-JP, 100% new goods, Ible manufacturer;Thiết bị lọc không khí cá nhân( dùng để đeo cổ ) ,màu đen , 50cmJP, Hiệu ; ible- Airvida M1_ BLK Mã :WA-iAM1-IB-50-JP,hàng mới 100%, hãng ible sản xuất
JAPAN
VIETNAM
TOKOMACHI-SHI
HA NOI
54
KG
84
PCE
7140
USD
231120205969790
2021-01-12
440729 I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIBI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (from 0.27 m- 0.35 m). Width (from 0.16 m- 0.21 m);Gỗ cẩm (MUSSIBI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,27 m- 0,35 m). Chiều rộng( từ 0,16 m- 0,21 m)
ZAMBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
76730
KG
60
MTQ
14400
USD
310821112100014000000
2021-08-31
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation, raw materials for incense production) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
84644
KG
82564
KGM
165128
USD
300821112100014000000
2021-08-30
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation, raw materials for incense production) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
98326
KG
95906
KGM
191812
USD
231121112100016000000
2021-11-23
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
71494
KG
54714
KGM
109428
USD
241121112100016000000
2021-11-24
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
64658
KG
63068
KGM
126136
USD
301121112100017000000
2021-11-30
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
38850
KG
37900
KGM
75800
USD
S00006251
2021-10-29
940592 I TR??NG B?O ANH POOLNOLOGIES CO LTD Plastic lampshade, Code: PZA100-RF-WH. Brand: Duratech. 100% new goods;Chụp đèn bằng nhựa, Code: PZA100-RF-WH. Nhãn hiệu: DuraTech. Hàng mơi 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
150
KG
30
PCE
451
USD
071221SE1114125Y
2021-12-13
292991 I D??NG ANH EM LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO LTD Nitrogen compound (U-INH102) (n- (n-butyl) -thiophosphoric triamide (NBPT) 97% min) Additives used in the dyeing industry (CAS: 94317-64-3 without KBHC) 100% new;Hợp chất chức ni tơ (U-INH102) (N-(N-Butyl)-Thiophosphoric Triamide (NBPT) 97% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:94317-64-3 không KBHC) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1411
KG
1400
KGM
21742
USD