Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050521AMC1244358A
2021-06-12
110812 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Food materials: corn starch - Maize Starch, (25 kg / bag). Batch lot: 06. 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Tinh Bột Bắp - Maize Starch, (25 kg/bao). Batch lot: 06. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
95456
KG
95000
KGM
36575
USD
311021TMLHCI586541021
2021-12-01
290930 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C JUBILANT INGREVIA LIMITED Food additives: antioxidant Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg / barrel). Batch Lot: B 2109085R. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg/thùng). Batch lot : B 2109085R . Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG PHU HUU
1090
KG
1000
KGM
15500
USD
200220XDQD903286
2020-02-28
170230 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Nguyên Liệu Thực Phẩm: Dextrose Monohydrate (Đường Dextrose), (25 kg/Bao). Batch Lot: 20200116. Hàng mới 100%;Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel: Glucose and glucose syrup, not containing fructose or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose: Glucose;其他糖类,包括固体形式的化学纯乳糖,麦芽糖,葡萄糖和果糖;不含添加调味剂或着色剂的糖浆;人造蜂蜜,不论是否与天然蜂蜜混合;焦糖:葡萄糖和葡萄糖浆,不含果糖或在干燥状态下含有少于20%重量的果糖:葡萄糖
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42000
KGM
16800
USD
180721OOLU2673029230UWS
2021-08-27
293624 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Food materials: D - Calcium Pantothenate (25 kg / barrel). Batch Lot: 210622Y022, 100% new goods. Announcing the Part of of Food - Set of Health No. 15452/2017 / Food-XNCB on 25/05/2017;Nguyên Liệu Thực Phẩm: D - Calcium Pantothenate (25 kg/Thùng). Batch lot: 210622Y022, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP - Bộ Y Tế số: 15452/2017/ATTP-XNCB ngày 25/05/2017
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
5000
KGM
53000
USD
240120741000008000
2020-02-12
950440 NG TY TNHH TH??NG M?I THáI MINH LS PINGXIANG CITY JIANXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bộ bài tây có vỏ hộp, nhãn hiệu APP, được làm từ bột giấy chất lượng thấp, hàng mới 100%, đã xếp thành bộ, 54 quân/bộ, 100 bộ/thùng, xuất xứ Trung Quốc, đơn giá 1.7 USD/Thùng;Video game consoles and machines, articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment: Playing cards;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
UNK
680
USD
220322KMTCSHAI961601
2022-04-05
551511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?I S?I MINH AN HANGZHOU TIANRUI PRINTING AND DYEING CO LTD Fabric, woven, from stapling polyeste, 65% polyester, 35% Bamboo Viscose, Soft Finish, 45*45, 135*86, Suffering 57/58 ", 132 GSM, Color: White Blue/HV, used to sew pants Austria. 100% new goods;Vải, dệt thoi, từ xơ staple polyeste, 65% polyester, 35% bamboo viscose, Soft finish, 45*45, 135*86, khổ 57/58", 132 gsm, màu : White Blue/HV , dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8291
KG
1416
MTR
4813
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 NG TY TNHH TH??NG M?I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1249
MTR
4807
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 NG TY TNHH TH??NG M?I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1554
MTR
5983
USD
240921SMAA00055348
2021-10-18
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF car shell (Type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractor: 16.9-28 Shaktilife N12 (Tyres) (100% new products);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-28 SHAKTILIFE N12 (TYRES) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7624
KG
20
PCE
5050
USD
131221SMAA00061479
2022-01-11
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF car shell (Type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractor: 16.9-30 Shakti Life N12 (Tyres) (100% new);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-30 SHAKTI LIFE N12 (TYRES) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
9098
KG
27
PCE
7425
USD
291221SMAA00062728
2022-01-24
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED Apollo car shell (type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractors: 12.4-28 Shakti Life N12 (Tyres) (100% new products);Vỏ xe hiệu Apollo (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho máy kéo nông nghiệp: 12.4-28 SHAKTI LIFE N12 (TYRES) (Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
8489
KG
18
PCE
2682
USD
240921SMAA00055351
2021-10-19
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF carcass (type with rim diameter> 61cm) for agricultural plows: 18.4-30 FarmGrip N10 (Tire) (100% new);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy cày nông nghiệp: 18.4-30 FARMGRIP N10 (TYRE) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
15122
KG
14
PCE
3878
USD
040322YMLUS504095223
2022-04-19
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH BRABOURNE TRADING L L C BKT tires (type with rim diameter <61cm) for agricultural tractors: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (100%new goods);Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
12639
KG
30
PCE
5625
USD
201020204667447
2020-11-06
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I ZHEJIANG JIANZHAN TECHNOLOGY CO LTD Pachyloba wood sawn form, (afzelia pachyloba) Dimensions: length from 4.5 M - 5.6 M, from 48 cm- Width 83 Cm, 46 Cm Thick - 73 Cm. Volume: 22 409 M3 / USD 13,445.4. Wood is not on the list of CITES;Gỗ Pachyloba dạng xẻ,( Afzelia pachyloba ) Kích thước: dài từ 4.5 M - 5.6 M, Rộng từ 48 Cm- 83 Cm, Dầy 46 Cm - 73 Cm . Khối lượng: 22.409 M3 / 13,445.4 USD . gỗ không nằm trong danh mục CITES
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG CAT LAI (HCM)
22409
KG
22
MTQ
13446
USD
GSR0121068
2021-12-14
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I EXCELLE RESOURCES LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) slang form, long: 7.5-8m, diameter: 100-113cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Hymenolobium Flavum) Volume: 33,386m3 / 12,887.00USD;Gỗ Maka kabbes( MKB ) dạng lóng, dài: 7.5-8M, đường kính: 100-113CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenolobium flavum ) Khối lượng: 33.386M3/12,887.00USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG NAM DINH VU
151045
KG
33
MTQ
12889
USD
217057915
2022-05-23
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I RED WOLF TRADE HK CO LIMITED Rolled, long-term Tali ironwood: 2.2-3.4m, width: 55-69cm, thick: 12-37cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Erythrophleum Ivorense) Weight: 18,871m3/10,379.05USD;Gỗ Lim tali dạng xẻ, dài: 2.2-3.4M, rộng: 55-69CM, dày: 12-37CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense ) Khối lượng: 18.871M3/10,379.05USD
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
37293
KG
19
MTQ
10379
USD
4080322013
2021-11-05
847690 NG TY TNHH MINH L?M THáI NGUYêN HUNAN ZHONGGU SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Head of excess money of automatic vending machines, plastic, itl brands, Model: Note Float, KT 10 * 12 * 14cm, internal use. 100% new;Đầu trả lại tiền thừa của máy bán hàng tự động, bằng nhựa, nhãn hiệu ITL, model: NOTE FLOAT, KT 10*12*14cm, sử dụng nội bộ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAIKOU
HA NOI
5
KG
5
PCE
775
USD
010721A33BX03063
2021-07-08
847432 T TH??NG M?I MINH THáI TH?NG MING SHING INDUSTRIAL LIMITED Plastic mixer - Mixer. Model: TH8A-100 / 380W / Taihua / 2021. 100% new imports.;Máy trộn nhựa - MIXER. Model :TH8A-100/380W/TAIHUA/2021 . Hàng nhập khẩu mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11860
KG
1
SET
1000
USD
291021YMLUI226110871
2021-11-08
901050 T TH??NG M?I MINH THáI TH?NG MING SHING INDUSTRIAL LIMITED Printing-Down Machine engraving machine - Printing-Down Machine. Model: RH-4060/20211011168 / 60W / Dongguan RIHE / 2021. 100% new imports.;Máy khắc chữ lên sản phẩm nhựa - PRINTING-DOWN MACHINE. Model : RH-4060/20211011168/60W/DONGGUAN RIHE/2021. Hàng nhập khẩu mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20930
KG
1
SET
1250
USD
301221215278809-02
2022-01-07
844319 T TH??NG M?I MINH THáI TH?NG MING SHING INDUSTRIAL LIMITED Silk printers use film sheets (73.2 * 41 * 52cm) -Silk Printing Equipment, use word printing for plastic products. Brand: Donguan Rihe, Model: Rh-Mi, Voltage: 220V, Capacity: 50W-5Hz. Seri NO: 20211220161, 100% new.;Máy in lụa sử dụng tấm phim(73.2*41*52cm)-SILK PRINTING EQUIPMENT, dùng in chữ cho những sản phẩm nhựa. Hiệu: DONGUAN RIHE, model:RH-MI, điện áp:220V, công suất:50W-5Hz. Seri no:20211220161, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23430
KG
1
PCE
105
USD
301221215278809-02
2022-01-07
844319 T TH??NG M?I MINH THáI TH?NG MING SHING INDUSTRIAL LIMITED Silk printers use film sheets (73.2 * 41 * 52cm) -Silk Printing Equipment, use word printing for plastic products. Brand: Donguan Rihe, Model: RH-Pi, Voltage: 220V, Capacity: 50W-5Hz. Seri NO: 20211220168, 100% new.;Máy in lụa sử dụng tấm phim(73.2*41*52cm)-SILK PRINTING EQUIPMENT, dùng in chữ cho những sản phẩm nhựa. Hiệu: DONGUAN RIHE, model:RH-PI, điện áp:220V, công suất:50W-5Hz. Seri no:20211220168, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23430
KG
1
PCE
105
USD
201120HASLS19201100582
2020-11-25
380860 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Sterilize medical instruments (powdered) - Pose CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest / box, New 100%;Khử trùng dụng cụ y tế (dạng bột) - POSE CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest/hộp, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5545
KG
500
UNK
23885
USD
080621NSSLBKHCC2101050
2021-06-15
300691 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Bags of fertilizer (for artificial anus) - COLOBAG NO.6, 250mm long, 150mm wide, 100 pcs / box, 100% new goods;Túi đựng phân (cho hậu môn nhân tạo) - COLOBAG NO.6, dài 250mm, rộng 150mm, 100 cái/hộp, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12564
KG
200
UNK
5838
USD
290921NSSLBKHCC2101591
2021-10-08
901891 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Artificial dialysis machine parts: artificial kidney filters, Model: FB - 150U GA, 24 pcs / carton, 100% new;Phụ tùng máy chạy thận nhân tạo: màng lọc thận nhân tạo, model: FB - 150U GA, 24 Cái/carton, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7049
KG
2400
SET
37392
USD
191220USHK20-00108
2020-12-23
420299 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Carrying plastic watch brand Orient imitation leather shell, new 100%, dimensions 290x70x35mm, new 100%;Hộp đựng đồng hồ nhựa vỏ giả da hiệu Orient, mới 100%, kích thước 290x70x35mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
1449
KG
1720
PCE
860
USD
191220USHK20-00108
2020-12-23
420299 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Carrying plastic shell clock signal Orient imitation leather, 100% new, size 70x90x50mm, the new 100%;Hộp đựng đồng hồ nhựa vỏ giả da hiệu Orient, mới 100%, kích thước 70x90x50mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
1449
KG
5260
PCE
2630
USD
UAHK2000056
2020-02-26
420299 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Hộp đựng đồng hồ nhựa vỏ giả da hiệu Orient, mới 100%, kích thước 70x90x50mm, mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Other: Other: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶盒,珠宝盒,粉末盒,餐具盒及类似容器,皮革或复合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或完全或主要用这些材料或用纸覆盖:其他:其他:其他
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
3100
PCE
1550
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AC0004S10B, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
100
PCE
5640
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AR0003L10B ,nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
371
PCE
22037
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AC0F05B10B, nam, dây da tổng hợp, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
3
PCE
99
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AG0026E10B ,nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
61
PCE
3404
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAA02005D9, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
50
PCE
2280
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAG03001D0, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
300
PCE
15840
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAC00007W0 ,nam, dây da tổng hợp, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
145
PCE
5916
USD
211021BLNAM211000009
2021-10-28
580300 NG TY TNHH L??I THáI CH?U CHING YANG CO LTD Crop mesh (black / blue coating 60%, 3x50m, woven fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng (Đen/Xanh độ phủ 60%, 3x50M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8165
KG
128
ROL
2278
USD
211021BLNAM211000009
2021-10-28
580300 NG TY TNHH L??I THáI CH?U CHING YANG CO LTD Crop mesh (green covered with 70%, 4x50m, woven fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng (Xanh độ phủ 70%, 4x50M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8165
KG
14
ROL
424
USD
090721BLCAT210700004
2021-07-12
580300 NG TY TNHH L??I THáI CH?U CHING YANG CO LTD 610 crop mesh (blue cover 50%, 2x100m, textile fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng 610 (Xanh độ phủ 50%, 2x100M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
8417
KG
80
ROL
2086
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Scouring liquid stain painted surfaces - WIPEOUT, ZIP: 73746, (1Pink = 473ml / bottle), New 100%;Dung dịch cọ rửa ố bẩn bề mặt sơn - WIPEOUT, code: 73746, (1Pink = 473ml/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
72
UNA
294
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Dough processing metal stains - ALL METAL POLISH, ZIP: 62906, (1Pink = 473ml / bottle), New 100%;Bột nhão xử lý vết ố kim loại - ALL METAL POLISH, code: 62906, (1Pink=473ml/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
48
UNA
279
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Pastes remove scratches - CLEAR CUT, ZIP: 70260, (1Gallon = 3.8Lit / bottle), New 100%;Bột nhão xóa vết xước - CLEAR CUT, code: 70260, (1Gallon = 3.8Lít/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
8
UNA
166
USD
090422BANR03NSBH0779
2022-04-21
841382 NG TY TNHH TH??NG M?I ?I?N L?NH V?N LàI SONO COMMUNICATIONS LIMITED The water pump part of the washing machine, with 1.5cm suction diameter, made of iron covered with plastic, model: AH6022-1, capacity of 0.2a - 40W, with C/O Form E (27 pieces/barrel with 25 barrels ) - New 100%.;Bộ phận bơm xả nước của máy giặt, có đường kính hút 1.5cm, bằng sắt bao ngoài bằng nhựa, model: AH6022-1, công suất 0.2A - 40W, có C/O form E (27 cái/thùng có 25 thùng) - Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
11876
KG
675
PCE
1620
USD
110422ONEYTYOC58093600
2022-05-30
220600 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ??I MINH KC CENTRAL TRADING CO LTD Sake Mutsu Hassen Hanaomoi 50 Junmai Daiginjo 16% Alcohol content, Manufacturer: Hachinohe Shuzo Co., Ltd and exporter KC Central Trading Co., Ltd. (1 UNA = 1 Bottle = 720ml);Rượu Sake MUTSU HASSEN HANAOMOI 50 JUNMAI DAIGINJO 16% độ cồn , Nhà sản xuất: Hachinohe Shuzo Co.,Ltd và Nhà xuất khẩu KC CENTRAL TRADING CO.,LTD.(1 UNA = 1 CHAI = 720ML)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1417
KG
228
UNA
3319
USD
120820YMLUW135457165
2021-01-13
284020 T TH??NG M?I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) materials used in the manufacture of ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 not on the list KBHC) new 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không thuộc danh mục KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
41130
KG
40
TNE
20269
USD
050921EGLV 415110280761
2021-10-20
284020 T TH??NG M?I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax Pentahydrate (NA2B4O7.5H2O) Raw materials for manufacturing ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 No KBHC) New 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
41130
KG
40
TNE
21945
USD
200222EGLV 415110505755
2022-03-25
284020 T TH??NG M?I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax Pentahydrate (NA2B4O7.5H2O) Raw materials for manufacturing ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 No KBHC) New 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
40005
KG
39
TNE
21368
USD
211020MEDUND257246
2020-12-23
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? KH?I MINH OJSC BELSOLOD Food materials used in the manufacture of beer: malt barley unroasted (Hordeum vulgare), 40 kg / bag. Production date: 08.18.2020, SD: 08/17/2021. HSX: OJSC BELSOLOD, New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất bia: Malt đại mạch chưa rang (HORDEUM VULGARE), 40 kg/bao. Ngày SX: 18/08/2020 , hạn SD: 17/08/2021. HSX: OJSC BELSOLOD, Hàng mới 100%.
BELARUS
VIETNAM
BREST
CANG LACH HUYEN HP
53112
KG
26
TNE
11572
USD
211020MEDUND257246
2020-12-23
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? KH?I MINH OJSC BELSOLOD Food materials used in the manufacture of beer: malt barley unroasted (Hordeum vulgare), 40 kg / bag. Production date: 08.01.2020, SD: 07/31/2021. HSX: OJSC BELSOLOD, New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất bia: Malt đại mạch chưa rang (HORDEUM VULGARE), 40 kg/bao. Ngày SX: 01/08/2020 , hạn SD: 31/07/2021. HSX: OJSC BELSOLOD, Hàng mới 100%.
BELARUS
VIETNAM
BREST
CANG LACH HUYEN HP
53112
KG
26
TNE
11572
USD
9610648795
2020-11-19
200831 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mandarin oranges in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Cam mandarin trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
171220CHI0181315
2021-01-18
040630 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MULDOON DAIRY INC Snack Mozzarella - Mozzarella String Cheese (28gr / que que x 168) = 1 carton), effective Baker. HSD: 11/2021.;Phô mai Mozzarella Snack - Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que)= 1 thùng carton), hiệu Baker. HSD: 11/2021.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17619
KG
3240
UNK
124513
USD
220521ZIMUSEA903241
2021-06-24
071310 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MAVIGA N A INC Pea green (dry) grain (not seeds), food, preliminarily processed, not processed into other products, goods are packed amnesty in 04 20 feet container, quantity: 99 709 MTS, new 100%;Đậu Hà Lan xanh (khô) nguyên hạt (không phải hạt giống), làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác, hàng được đóng xá trong 04 container 20 feet, số lượng: 99709 MTS, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
99709
KG
99709
KGM
48658
USD
9610648795
2020-11-19
200898 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mixed fruit in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Trái cây hỗn hợp trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Peach Dole - Dole Peach Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết đào ép DOLE - DOLE PEACH POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
159
UNK
2649
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole - Dole Mango Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết xoài ép DOLE - DOLE MANGO POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Apple Pop - Dole Apple Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết táo ép DOLE - DOLE APPLE POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
291221CPC0168829
2021-01-14
200820 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Tropical Fruit Cocktail DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY syrup. Packing: 24 cans x 836gr / lon = 1 barrel. HSD: 11/2022;Cocktail Trái cây nhiệt đới DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY SYRUP. Đóng gói: 24 lon x 836gr/ lon = 1 thùng. HSD: 11/2022
PHILIPPINES
VIETNAM
GENERAL SANTOS
CANG CAT LAI (HCM)
20983
KG
355
UNK
10050
USD
260222ONEYSMZC01286601
2022-03-14
840721 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH ??C SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Gasoline vaccine engine (specialized pusher 40CV) Yamaha brand, accompanying synchronous accessories, 40HP capacity, Model: E40XMHL, (1 unit = 1 pce) New 100%;Động cơ máy thủy gắn máy ngoài chạy bằng xăng (máy đẩy chuyên dùng 40CV) Hiệu YAMAHA, phụ kiện đồng bộ đi kèm, công suất 40HP, model: E40XMHL, (1 UNIT =1 PCE)hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
2940
KG
30
PCE
154770
USD
311021ONEYSMZB11072600
2021-11-15
840721 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH ??C SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha gasoline external motorcycle engine, with synchronous accessories, with 85HP capacity, model: 85Aetl, 100% new products. (1 unit = 1pce);Động cơ máy thủy gắn máy ngoài chạy bằng xăng Hiệu YAMAHA, phụ kiện đồng bộ đi kèm, công suất 85HP,model: 85AETL, hàng mới 100%.(1 UNIT=1PCE)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
452
KG
1
PCE
6402
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842920 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used machine, brand name: Komatsu, Model: GD605A-5AE, Serial: G60A5-1607, engine: diesel, year of production: 1996.;Máy san đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU,model :GD605A-5AE,serial :G60A5-1607,động cơ : Diesel, năm sản xuất:1996.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
33884
USD
060322OOLU2692428520
2022-05-30
842911 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH B N MASCHINENHANDEL GMBH Used bulldozer, branded: Komatsu, Model: D61PX-12, Frame number: D61P12B1613, Motel: Diesel, Year of manufacturing: 2001.;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng ,hiệu: KOMATSU, model: D61PX-12,số khung: D61P12B1613,động cơ :Diesel,năm sản xuất : 2001.
BRAZIL
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
18720
KG
1
PCE
37578
USD
110322HMSE2203018
2022-03-16
540769 NG TY TNHH MINH TRí THáI BìNH FLY DRAGON INC 9 # & synthetic fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (88% recycle nylon 12% spandex; w: 51 ''; 13096,5Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (88%RECYCLE NYLON 12%SPANDEX; W:51''; 13096,5Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8131
KG
15513
MTK
68102
USD
071221JOT31112-9210
2022-01-07
842940 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH JEN CORP Used steel wheels, Brand: Sakai, Model: R2S, Serial: RR2-12115, Engine: Diesel, Year of manufacture: 1992.;Xe lu tĩnh bánh thép đã qua sử dụng , hiệu :SAKAI, model : R2S, serial: RR2-12115, động cơ : Diesel, năm sản xuất :1992.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
18900
KG
1
PCE
13133
USD
041121TL-210285
2021-11-09
551331 NG TY TNHH LIêN MINH TH?I TRANG SOONLEE TEXTILE CO LTD Textile fabric sewing shirts, 59% polyester, 22% cotton, 19% bamboo, 130 * 90 twill 2/2, design: a0625, color: blue, suffering: 57/58 ", quantify: 110 gsm / m2 , new 100%;Vải dệt thoi may áo sơ mi, 59% Polyester, 22% Cotton, 19% Bamboo, 130*90 Twill 2/2, Design: A0625, màu: BLUE, Khổ: 57/58", Định lượng: 110 gsm/m2, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1396
KG
700
MTK
1645
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842649 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used 1-category of self-propelled crawler, brand: Hitachi, Model: EX100T-5, Serial: IEL-02405, Motel: Diesel, Year of manufacture: 1997.;Cần trục bánh xích loại tự hành 1 cabin đã qua sử dụng , hiệu :HITACHI, model : EX100T-5, serial : IEL-02405, động cơ : Diesel, năm sản xuất :1997.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
22718
USD
290621COSU6305055230
2021-10-19
200210 NG TY TNHH TH??NG M?I I T A L ASIAN BUSINESS LTD Pomodoro Pelati Pomodoro Pelati 2.5kg / CAN. Date: 10/05/2021-Expiry: 10/05/2023, 100% new goods;Quả cà chua ngâm trong hộp - Pomodoro Pelati 2,5kg/can. Date : 10/05/2021-Expiry : 10/05/2023, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
20040
KG
7200
UNL
12731
USD
050621TXGHPH2106501
2021-06-14
820210 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? MINH THàNH L?M CHAN LONG ENTERPRISE CO LTD Saw blade steel timber with handles (user manual, non-electric), length 330mm, SANTA effect. New 100%;Cưa gỗ lưỡi bằng thép có tay cầm ( sử dụng bằng tay, không dùng điện ) chiều dài 330mm, hiệu SANTA. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
2779
KG
1440
PCE
1440
USD
260222TXGHPH2202535
2022-03-09
820210 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? MINH THàNH L?M CHAN LONG ENTERPRISE CO LTD Handmade wood saws, steel tongue with handles (manual use, non-electrical use) Length 350mm, Santa brand. New 100%;Cưa gỗ thủ công, lưỡi bằng thép có tay cầm ( sử dụng bằng tay, không dùng điện ) chiều dài 350mm, hiệu SANTA. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
3299
KG
3840
PCE
3840
USD
091121AMIGL210561981A
2021-11-22
291823 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Este of salicylic acid use hot oil smell in cosmetic sx - Methyl salicylate (chemical name: 2-Hydroxybenzoic Acid methyl ester, Wintergreen Oil) CAS NO: 119-36-8 (new 100%, 25kg / drum);Este của axit salicylic dùng tạo mùi dầu nóng trong SX mỹ phẩm - Methyl Salicylate (tên hóa học: 2-Hydroxybenzoic acid methyl ester, Wintergreen oil) CAS No: 119-36-8 (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7476
KG
7000
KGM
10500
USD
2.41021214e+014
2021-11-12
290930 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I TIANJIN HONESTY TRADE CO LTD Fragrant ethe: Yara Yara (Methyl 2-napthyl ether) CAS: 93-04-9 Used as NLSX soap and incense lamps, do not use in food, drinks (new 100%, 25kg / drum);ETE thơm: YARA YARA (METHYL 2-NAPTHYL ETHER) CAS: 93-04-9 dùng làm NLSX xà bông và nhang đèn, không dùng trong thực phẩm, đồ uống (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7850
KG
5000
KGM
30000
USD