Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NUST5453190
2022-06-25
841371 I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
130622SITGTXSG389199
2022-06-28
294110 C MINH H?I LLOYD LABORATORIES INC Pharmaceutical ingredients: Amoxicillin Trihydrate (Compacted), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co. Ltd;Nguyên liệu Dược sản xuất thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO. LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
11120
KG
10000
KGM
365000
USD
200622NEWSE22060101
2022-06-29
844850 I MINH H?NG ??C GOLDLINK INDUSTRIES CO LTD Weaving machine parts: External threaded head; new 100%;Phụ tùng máy dệt: Đầu cốt dẫn ren ngoài; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1833
KG
300
PCE
101
USD
61842319185
2021-11-29
841191 HàNG H?I MINH LONG MARINETRANS SINGAPORE PTE LTD Turbine Axis PN 60 is used on the Heishin VSK -150L engine, 100% new, NCC: MarineTrans;Trục turbine PN 60 dùng trên động cơ Heishin VSK -150L , mới 100%, Ncc : Marinetrans
SINGAPORE
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1571
KG
1
PCE
8000
USD
3312382931
2021-11-18
848410 HàNG H?I MINH LONG STX SERVICE SINGAPORE PTE LTD Metal sealing gaskets P.N P90704-0050-136 Use on ships ships, 100% new products NCC: STX SERVICE;Gioăng làm kín bằng kim loại P.N P90704-0050-136 dùng trên động cơ tàu biển, hàng mới 100%NCC:STX SERVICE
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
6
KG
4
PCE
3
USD
290921EGLV 025100056534
2021-10-14
840722 HàNG H?I MINH LONG SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha 200aetx (200hp, 147.1kw), internal combustion engine, gasoline activity, 100% new products;Động cơ thuỷ gắn ngoài hiệu Yamaha 200AETX (200HP, 147.1kW), động cơ đốt trong, hoạt động bằng xăng pha nhớt, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1225
KG
5
PCE
45065
USD
311021ONEYSMZB11073700
2021-11-11
840721 HàNG H?I MINH LONG SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha E40XWL (40HP, 29.4KW), internal combustion engine, gasoline activity, 100% new products;Động cơ thuỷ gắn ngoài hiệu Yamaha E40XWL (40HP, 29.4kW), động cơ đốt trong, hoạt động bằng xăng pha nhớt, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
2135
KG
1
PCE
3114
USD
777230761709
2022-06-30
852330 HàNG H?I MINH LONG ANGLO EASTERN SHIP MANAGEMENT LTD USB contains maritime information for ships, does not contain civil codes, NCC Anglo-Evaster Ship Management Ltd, 100% new;USB chứa thông tin tài liệu hàng hải dùng cho tàu biển, không chứa mật mã dân sự, NCC ANGLO-EASTERN SHIP MANAGEMENT LTD, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
PCE
6
USD
98848106671
2022-01-05
842199 HàNG H?I MINH LONG MARINETRANS SINGAPORE PTE LTD Multipurpose connector table: TC001016 FMU Back Plane (Plate) Board (ABB). NCC MarineTrans Korea. New 100%;Bảng nối đa năng: TC001016 FMU Back Plane(Plate) Board (ABB). NCC MARINETRANS KOREA. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
241
KG
1
PCE
450
USD
23545133734
2022-01-25
853720 HàNG H?I MINH LONG ALFA LAVAL AALBORG A S The logical controller of PLC filter system - EC, 9034946-80, used for ballast water treatment systems. NCC: Alfa Laval. 100% new. (Used for Wild Rose);Bộ điều khiển Logic của hệ thống lọc PLC - EC, 9034946-80, dùng cho hệ thống lọc xử lý nước dằn tàu. NCC: Alfa Laval. Mới 100%. (Dùng cho tàu WILD ROSE)
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
2680
KG
1
PCE
1420
USD
13156393120
2021-01-04
790500 HàNG H?I MINH LONG KUNIMORI ENGINEERING WORKS CO LTD Anode plate against corrosion on GE engines DAIHATSU 6DE-18, a New 100%, which sx KUNIMORI;Tấm Anode chống ăn mòn trên động cơ GE DAIHATSU 6DE-18 , hàng mới 100%, hãng sx KUNIMORI
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
140
KG
11
PCE
7881
USD
UAHK2100221
2021-07-22
911190 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Knob Orient wristwatch metal Brand, the new 100%;Núm đồng hồ đeo tay hiệu Orient bằng kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
307
KG
40
PCE
60
USD
191220USHK20-00108
2020-12-23
420299 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Carrying plastic watch brand Orient imitation leather shell, new 100%, dimensions 290x70x35mm, new 100%;Hộp đựng đồng hồ nhựa vỏ giả da hiệu Orient, mới 100%, kích thước 290x70x35mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
1449
KG
1720
PCE
860
USD
191220USHK20-00108
2020-12-23
420299 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Carrying plastic shell clock signal Orient imitation leather, 100% new, size 70x90x50mm, the new 100%;Hộp đựng đồng hồ nhựa vỏ giả da hiệu Orient, mới 100%, kích thước 70x90x50mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
1449
KG
5260
PCE
2630
USD
UAHK2000056
2020-02-26
420299 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Hộp đựng đồng hồ nhựa vỏ giả da hiệu Orient, mới 100%, kích thước 70x90x50mm, mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Other: Other: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶盒,珠宝盒,粉末盒,餐具盒及类似容器,皮革或复合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或完全或主要用这些材料或用纸覆盖:其他:其他:其他
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
3100
PCE
1550
USD
UAHK2100034
2021-02-01
911180 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Shell wristwatch Orient metal brand, the new 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Orient bằng kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1029
KG
3
PCE
12
USD
UAHK2000503
2020-12-25
911180 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Shell wristwatch Orient metal Brand, the new 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Orient bằng kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
873
KG
40
PCE
160
USD
UAHK22 00146
2022-04-29
910820 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Orient brand wristwatch has an automatic, 100% new part;Máy đồng hồ đeo tay hiệu Orient có bộ phận lên giây tự động, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
624
KG
74
PCE
444
USD
UAHK2200048
2022-03-03
910820 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Orient wristwatch machine with automatic parts, 100% new;Máy đồng hồ đeo tay hiệu Orient có bộ phận lên giây tự động, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
176
KG
15
PCE
90
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AC0004S10B, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
100
PCE
5640
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AR0003L10B ,nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
371
PCE
22037
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AC0F05B10B, nam, dây da tổng hợp, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
3
PCE
99
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AG0026E10B ,nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
61
PCE
3404
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAA02005D9, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
50
PCE
2280
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAG03001D0, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
300
PCE
15840
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAC00007W0 ,nam, dây da tổng hợp, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
145
PCE
5916
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
120820YMLUW135457165
2021-01-13
284020 I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) materials used in the manufacture of ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 not on the list KBHC) new 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không thuộc danh mục KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
41130
KG
40
TNE
20269
USD
050921EGLV 415110280761
2021-10-20
284020 I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax Pentahydrate (NA2B4O7.5H2O) Raw materials for manufacturing ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 No KBHC) New 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
41130
KG
40
TNE
21945
USD
200222EGLV 415110505755
2022-03-25
284020 I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax Pentahydrate (NA2B4O7.5H2O) Raw materials for manufacturing ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 No KBHC) New 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
40005
KG
39
TNE
21368
USD
200821CKCOPUS0101025
2021-08-31
730512 M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? HàNG H?I ANH MINH AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Stainless steel welded pipes - PIPE, ASTM A358 GR.304 / 304L CL.1, EFW, Be, ASME B16.25, Dual Certified, diameter: 914.4 mm, 100% new (used for air warehouse on shore) 11.5m / pce;Ống hàn bằng thép không gỉ - PIPE, ASTM A358 GR.304/304L cl.1, EFW, BE, ASME B16.25, Dual Certified, đường kính: 914.4 mm, mới 100% (dùng cho kho chứa khí trên bờ) 11.5m/pce
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
30031
KG
12
MTR
17510
USD
4788218820
2022-06-02
482020 I TP H? CHí MINH H?NG K?NG PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA Student exercise paper, manufacturer: PAP PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK, 100% new;Giấy tập học sinh, Nhà sản xuất : PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HO CHI MINH
21
KG
1
PKG
5
USD
231021CY16DTS28638
2021-11-19
841940 I Và D?CH V? H?I MINH GLOBAL SOURCES SINGAPORE PTE LTD Drugs for hospitals (with packaging functions), Model SCK2000 with standard accessories, 220V voltage, 1400W capacity. HSX: Tianjin Sanyan Precision Machinery Co., LTD. New 100%;Máy sắc thuốc dùng cho bệnh viện (có chức năng đóng gói), model SCK2000 kèm phụ kiện tiêu chuẩn, điện áp 220V, công suất 1400W. Hsx: Tianjin Sanyan Precision Machinery Co.,ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
180
KG
1
SET
3219
USD
020122090-100-2201-031
2022-01-07
844332 N H?I T? TH?NG MINH ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC PTE LTD Heat transfer printers, used for barcode printing, Model ZT230, PN: ZT23043-T0P000FZ, Zebra brand, 100% new goods, TT Printer ZT230; 300 DPI, UK / AU / JP / EU Cords, Serial, USB;Máy in chuyển nhiệt, dùng cho in mã vạch, model ZT230, PN: ZT23043-T0P000FZ, hiệu Zebra, hàng mới 100%, TT Printer ZT230; 300 dpi,UK/AU/JP/EU Cords, Serial, USB
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3625
KG
30
PCE
16485
USD
100320CMZ0387664
2020-03-17
530720 U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi đay sử dụng để trang trí đế giầy, đóng thành cuộn hình trụ khổ 30 cm, đường kính sợi 4 mm, chất liệu: 84% nguyên liệu đay 14% độ ẩm 2% dầu mè mềm, hàng mới 100%;Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4134
KGM
2480
USD
170220CKCOHKG0008962
2020-02-20
530720 U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi đay dầu sử dụng để sản xuất đế giày chống thấm nước, đường kính cuộn20cm, chất liệu: 84% sợi đay 14% độ ẩm 2% dầu gai dầu mềm. Hàng mới 100%;Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7495
KGM
5621
USD
091221003BAC4416
2021-12-14
291533 I H?NG MINH LONG CHUANG TSAU CO LTD N-butyl acetate - Organic material, used in paint printing industry: 180kg / barrel (new100%); CAS code: 123-86-4;N-Butyl Acetate -Hóa chất hữu cơ, dùng trong ngành in sơn: 180kg/thùng(mới100%); Mã CAS: 123-86-4
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
14
TNE
26928
USD
200921IRPGUHPH210004
2021-10-02
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I MAKER TRASS RESOURCES Oil preparations with distillations below 65% of the volume are distilled at 250 degrees C (Mineral Oil Base Oil FO350). Import goods according to the results of PTPL No. 954 / TB-KĐ2 on 14/08 / 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48610
KG
44
TNE
15752
USD
110422SNKO010220309846
2022-04-18
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I CHEMIFOLIO CO LTD Oil preparation has a distillation component of less than 65% of the volume distilled at 250 degrees C (Base Oil FO350). Imported according to PTPL results No. 954/TB-KĐ2 of August 14, 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
208320
KG
207
TNE
89148
USD
170220CKCOHKG0008962
2020-02-20
530820 U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi gai dầu sử dụng để sản xuất đế giày chống thấm nước, đường kính cuộn 20cm , chất liệu: 84% sợi gai dầu trắng 14% độ ẩm 2% dầu gai dầu mềm. Hàng mới 100%;Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn: True hemp yarn;其他植物纤维纱线;纸纱:真正的麻纱
CHINA
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
625
KGM
281
USD
260921SHK00001571
2021-10-07
950451 N H?I T? TH?NG MINH RAPOO TECHNOLOGIES LIMITED 100% new Rapoo video game handle. Item No: 14113, Model: V600, E-Sports Vibration Gamepad Black;Tay cầm chơi game video hiệu Rapoo mới 100%. Item no: 14113, Model: V600, E-sports vibration gamepad BLACK
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3600
KG
216
PCE
2700
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1000, using voltage: 380V, capacity: 9.5kW, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1000,dùng điện áp :380v,công suất : 9.5kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
3
PCE
2970
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1500, using voltage: 380V, capacity: 13kw, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1500,dùng điện áp :380v,công suất : 13kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
27
PCE
35640
USD
041021COAU7234583460
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (shell cup, grain, grain -18 degrees) (20 KGS / CTN) # & VN. Belonging to customs declaration number: 304231591700 on September 21, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn)#&VN. Thuộc tờ khai hải quan số: 304231591700 ngày 21/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81120
KG
78000
KGM
507000
USD
041021COAU7234583470
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (separating shell, grain, grain -18 degrees) (20 kgs / ctn). Belonging to customs declaration number: 304232432250 on September 22, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn). Thuộc tờ khai hải quan số: 304232432250 ngày 22/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108160
KG
104000
KGM
676000
USD
112200017524650
2022-05-25
851020 NG TY TNHH MTV H?O MINH H??NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Hairbringing with 220V, type (3-6) v rechargeable battery, (without: Lubricant, hygienic broom, shawl), Xeng Xeng, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu XENG XENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
25025
KG
700
PCE
1400
USD
6344695
2021-12-13
300290 I H?C Y D??C THàNH PH? H? CHí MINH FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Research drugs in the treatment of asthma (details such as HYS attached) Research code: D5982C00007 LOT NO: 69731.14 / 1 Lesson: 31/3/2022 SX: Astrazeneca 100% new;Thuốc nghiên cứu trong điều trị bệnh hen (chi tiết như HYS đính kèm) Mã nghiên cứu: D5982C00007 lot No: 69731.14/1 hạn dùng: 31/3/2022 nhà sx: AstraZeneca mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
1
UNA
49
USD
973101545064
2021-10-16
382200 I H?C Y D??C THàNH PH? H? CHí MINH LABCORP CENTRAL LAB SG Week 12 test kits used in clinical research, with GP 1031 & GP 418 / K2ĐT - science and technology;BỘ DỤNG CỤ XÉT NGHIỆM WEEK 12 DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU LÂM SÀNG , KÈM GP 1031 & GP 418 /K2ĐT - KHCN
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
6
KG
3
SET
18
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
100322920106073-01
2022-04-18
848140 I?U HàNH T?I THàNH PH? H? CHí MINH SOLAR TURBINES INTERNATIONAL CO 0.5-in-in-in-gas exhaust valve of turbocharged air compressors, solar, titanium (p/n: 1020281-100). New 100%;Van xả khí 0.5 IN của máy nén khí tăng áp, Solar, Titan (P/N: 1020281-100). Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CFS SP ITC
195
KG
2
PCE
2033
USD
60122215486093
2022-01-10
720292 I D?CH V? HùNG MINH KH?I SAITE POWER SOURCE HK CO LIMITED Alloy Ferro vanadium 50%, 10-60mm, LOCK form, 50kg / barrel, used in steel industry. New 100%;Hợp kim FERRO VANADIUM 50%, 10-60mm, dạng cục, 50kg/thùng, sử dụng trong ngành luyện thép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
10600
KG
10000
KGM
230000
USD
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Mira M (primitive epoxide plastic, dough used in CNSX ceramics) 100% new;Mira M ( Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh, bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
450
KGM
7812
USD
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Plastic Mira SV 410 (Plastic epoxide 2 primer form, paste form used in CNSX Ceramics) 100% new;Nhựa Mira SV 410 ( Nhựa epoxit 2 thành phần dạng nguyên sinh, dạng bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
100
KGM
2680
USD
17668410160
2021-10-18
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
IGI AIRPORT NEW DELHI
HO CHI MINH
5
KG
2000
GRM
15520
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
3000
GRM
23760
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Su-4-2-147 12% liquid (Gold Paste 12%) 100%;Nhủ vàng SU-4-2-147 12% dạng lỏng ( Gold paste 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
4000
GRM
31680
USD
775423601907
2021-12-15
850520 NG TY TNHH MINH LONG I LIPPERT GMBH CO KG Winning electromagnetic activity of the IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 is made of steel for products, 150mm diameter, 40mm 36nm, 115V new 100%;Thắng hoạt động bằng điện từ của mô tơ hiệu IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 làm bằng thép dùng cho máy tạo hình sản phẩm, đường kính 150mm, cao 40mm 36NM, 115V mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GERMANY
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
670
USD
117702780176
2022-01-06
731414 NG TY TNHH MINH LONG I ANPING YUZE HARDWARE WIRE MESH CO LTD Woven sheet woven made of stainless steel filter SS316L 300 mesh, 1.4x30m thick under 3mm new 100%;Tấm đan dệt thoi làm bằng thép không gỉ dùng lọc men SS316L 300 Mesh, 1.4x30M dày dưới 3mm mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
28
KG
1
ROL
441
USD
PKECLP2250025
2022-05-19
847480 NG TY TNHH MINH LONG I GEEN CHENG ENTERPRISE CO LTD CC-30 soil extruder with capacity of 6-11 tons/hour, 30cm removable 30cm extruded glasses include: main machine, vacuum pump T100LB4, pedestal, lid, ladder, pedestal, electric motor 380V 50 new 100% new Hz;Máy đùn đất hiệu CC-30 công suất 6-11 tấn/giờ, đườnh kính đùn 30cm hàng đồng bộ tháo rời gồm : Máy chính, bơm chân không T100LB4, bệ đở, nắp đậy, thang, bệ, mô tơ nguồn điện 380V 50 Hz mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20755
KG
1
SET
21500
USD
110721PKECLP2170029
2021-07-22
841410 NG TY TNHH MINH LONG I SHUEN CHANG WENG S CO LTD G.P2 type vacuum pump CP-800 capacity 800L / min for new land extruder 100%;Bơm chân không G.P2 loại CP-800 công suất 800L/phút dùng cho máy đùn đất mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
SET
6800
USD
COSU6275687330
2020-11-24
253091 NG TY TNHH MINH LONG I LITAK MARKETING LTD Lithium Aluminum Silicate Mineral 80 Mesh (Li2O, SiO2, Al2O3, K2O, Na2O) is the main raw material used for production of ceramic products 100%;Khoáng Lithium Aluminum Silicate 80 Mesh ( Li2O, SiO2, Al2O3, K2O, Na2O) là nguyên liệu chính dùng sản xuất sản phẩm gốm sứ mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
80000
KG
80
TNE
55840
USD
COAU7229484580
2021-02-25
252910 NG TY TNHH MINH LONG I TRIMEX INDUSTRIES PRIVATE LIMITED The main material used feldspar products shaping size 2-6mm (Potash feldspar 2-6mm);Tràng thạch nguyên liệu chính dùng tạo hình sản phẩm size 2-6mm ( Potash feldspar 2-6mm)
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI INDIA
CANG CAT LAI (HCM)
24072
KG
24
TNE
3312
USD
151B500326
2021-02-02
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Dolomite, calcined lime 45UM for ceramic enamel production (Wollastonite 45UM) new 100%;Bột đá dolomite đã nung 45UM dùng cho men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 45UM) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
44100
KG
44
TNE
12276
USD
SITGNCSGK00434
2021-06-29
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Dolomite stone powder has a 45um fired for men in ceramic production (Wollastonite 45um) 100% new;Bột đá dolomite đã nung 45UM dùng cho men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 45UM) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
44100
KG
44
TNE
12276
USD
SITGNCSGX00224
2020-02-01
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Bột đá dolomite đã nung 45UM ( Wollastonite 45UM) mới 100%;Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix: Calcined or sintered dolomite;白云石,无论是否煅烧或烧结,包括粗切或仅切割的白云石,切成长方形(包括方形)的块状或板状;白云石捣打料:煅烧白云石或烧结白云石
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
44
TNE
10648
USD
SITGNCSGQ02807
2021-10-25
251820 NG TY TNHH MINH LONG I HONG KONG SHINGLE CO LIMITED Dolomite stone powder has a 325 Mesh WSN-80 use in ceramic production (Wollastonite 325 Mesh WSN-80) 100%;Bột đá dolomite đã nung 325 Mesh WSN-80 dùng pha men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 325 Mesh WSN-80) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
5200
USD
201221SGN219661
2022-02-24
848180 I THàNH PH? H? CHí MINH DURAVIT AG Metal Lavabo Faucet, Duravit / D-Neo Single Lever Basin Mixer M Display, 100% New;Vòi của lavabo bằng kim loại, hiệu DURAVIT/ D-Neo Single lever basin mixer M display, mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
300
KG
20
PCE
224
USD
201221SGN219661
2022-02-24
848180 I THàNH PH? H? CHí MINH DURAVIT AG Metal Lavabo Faucet, Duravit / White Tulip Single Lever Basinmixer M Display, 100% New;Vòi của lavabo bằng kim loại, hiệu DURAVIT/ White Tulip single lever basinmixer M display, mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
300
KG
20
PCE
224
USD
9548741226
2021-07-20
810199 U H?I MINH ZHUZHOU OC PRECISION ALLOY CO LTD Detail of hard alloy tungsten bits, Odxidxl size: Africa60xphi 24x70mm, used for cold pressing molds, Grade YG20,. 100% new. SX: Zhuzhou OC Precision Alloy co., Ltd New 100%;Chi tiết hợp kim cứng cac bit vonfram, kích thước ODxIDxL:phi60xphi 24x70mm, dùng làm khuôn ép nguội,grade YG20,. Mới 100%.nhà sx: ZHUZHOU OC PRECISION ALLOY CO., LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
53
KG
7
PCE
1038
USD
200622920905271
2022-06-28
390791 I MINH H?NG PHúC CHANGZHOU RULE COMPOSITE MATERIAL CO LTD Primary polyester plastic is not full of liquid 601. Used to produce light -lined plastic sheet. 100% new products of the manufacturer Changzhou Rule Composite Material Co., Ltd. Packaging 220kg/drum. Code CAS 26123-45-5;Nhựa polyester nguyên sinh chưa no dạng lỏng 601. Dùng sản xuất tấm tole nhựa lấy sáng. Hàng mới 100% của nhà sản xuất Changzhou Rule Composite Material Co.,Ltd. Đóng gói 220kg/phuy. Mã CAS 26123-45-5
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG XANH VIP
19280
KG
17600
KGM
28864
USD
260621NB20210600034
2021-07-02
845949 U H?I MINH CHENGDU WEST INDUSTRIAL MACHINERY CO LTD Doa model PE50D model, with disassembled synchronous accessories, electrical operations, NSX Chengdu West Industrial Machinery Co., LTD. New 100%;Máy doa model PE50D, kèm phụ kiện đồng bộ tháo rời, hoạt động bằng điện, nsx Chengdu West Industrial Machinery Co., ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
460
KG
2
SET
7840
USD
250521G7-0058
2021-06-11
220590 N MINH H?I MATSUDA SANGYO CO LTD VLD002 # & `sweet wine used for 20 liters (25.48kg) / CTN.;VLD002#&`Rượu ngọt dùng làm sốt (Brewed seasoning) 20 Lít (25.48KG)/CTN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
479
KG
220
LTR
726
USD
120422G7-0015
2022-04-27
220590 N MINH H?I MATSUDA SANGYO CO LTD VLD002 #& `Sweet wine used as a fever (Brewed Seasoning) 20lit (25.48kg)/Carton;VLD002#&`Rượu ngọt dùng làm sốt (Brewed seasoning) 20Lit(25.48Kg)/Carton
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4576
KG
2100
LTR
6930
USD
7612506086
2021-10-12
854331 U H?I MINH HOKUETSU CO LTD Water electrolysis for electrolysis water disinfection for pharmaceutical industry, food .., APIA270, voltage100-240V / 50-60Hz, 27W capacity, (including 1 machine, Binh10L, 1 connector) NSX: Hokeutsu Co ., Ltd, new 100%;Máy điện phân nước để tạo nước điện phân khử trùng cho công nghiệp dược phẩm, thực phẩm..,APIA270, điện áp100-240V/50-60Hz, công suất 27W, (gồm1 máy, bình10L,1dây nối ) Nsx:HOKEUTSU CO.,LTD, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
10
KG
1
SET
3742
USD
201221SGN219661
2022-02-24
491110 I THàNH PH? H? CHí MINH DURAVIT AG Magazine (Duravit) News Ed. 13 DE / EN / ES, 100% new;Tạp chí (nội thất DURAVIT) News Ed. 13 DE/EN/ES, mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
300
KG
100
PCE
56
USD
201221SGN219661
2022-02-24
491110 I THàNH PH? H? CHí MINH DURAVIT AG Magazine (Duravit Furniture) Badmagazin Pocket 2021-DE / EN / EN, 100% new;Tạp chí (nội thất DURAVIT) Badmagazin Pocket 2021-DE/EN/ES, mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
300
KG
100
PCE
56
USD
270522ACSG012018
2022-06-01
481022 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - Hongta paper 190gsm -short grain (not printed, coated, quantitative: 190g/m2, size 787x1092mm). Raw materials for printing labels. New 100%.;Giấy dùng in nhãn - HONGTA PAPER 190GSM-SHORT GRAIN (chưa in, đã tráng, định lượng: 190g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu SX in nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17696
KG
50400
TAM
14011
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 15mm). Use in the production of electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 15MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1620
KGM
12638
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 30mm). Use in the production of electric cables. 100% new goods;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 30MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1328
KGM
10358
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant Mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm) Spool. Using electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) SPOOL.Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
4014
KGM
36128
USD