Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
120921SNLBSHVL4847223
2021-09-23
580122 N MAY DUY MINH YIXING SHUNFANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Fw23717 # & woven fabrics 100% cotton with 56 "special weight of 316g / m2 without brands provided Yixing Shunfang Import and Export CO., LTD;FW23717#&Vải dệt thoi thành phần 100% cotton có khổ 56" có trọng lượng riêng 316g/m2 không có nhãn hiệu được cung cấp công ty YIXING SHUNFANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
8700
KG
21032
YRD
51742
USD
122200016739345
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I RYBAK CO LTD Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
157873
KG
151404
KGM
272527
USD
122200016735149
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I OOO ICEFISH Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
27069
KG
25960
KGM
46728
USD
240222SITYKHP2201570
2022-04-20
190230 I MINH DUYêN RIBETO SHOJI CO LTD Mug yellow noodles (instant, made from flour) (Nissin mug noodle) (94gx24 pattern/barrel), 100%new goods. Manufacturer: Tottori Canning & Co., Ltd. HSD: T09/2022;Mì Mug vàng (ăn liền, làm từ bột mỳ) (Nissin Mug Noodle) (94gx24gói/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Tottori Canning & Co., Ltd. HSD: T09/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
25897
KG
200
UNK
616
USD
220421TYOHPH21040316
2021-06-03
200919 I MINH DUYêN TAJIMAYA CO LTD Orange juice, brix value> 20 Kirin Pure Water Koiwai Oranger (1,5Lx8chai / bbl), a New 100%. Manufacturer: Kirin Beverage Co., Ltd.;Nước cam , trị giá brix >20 Kirin Koiwai Pure Water Oranger (1,5Lx8chai/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Kirin Beverage Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
20375
KG
30
UNK
126
USD
220421TYOHPH21040316
2021-06-03
200919 I MINH DUYêN TAJIMAYA CO LTD Orange juice, brix value> 20 Kirin Pure Water Koiwai Oranger (430mlx24chai / bbl), a New 100%. Manufacturer: Kirin Beverage Co., Ltd.;Nước cam , trị giá brix >20 Kirin Koiwai Pure Water Oranger (430mlx24chai/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Kirin Beverage Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
20375
KG
10
UNK
36
USD
220421TYOHPH21040316
2021-06-03
130231 I MINH DUYêN TAJIMAYA CO LTD Peach mango jelly milky White Peach Mango Milk Tarami Luxury Agar Jelly 230g (230gx48coc / bbl), a New 100%. Manufacturer: Tarami Corporation;Thạch rau câu vị xoài đào trắng sữa Tarami Luxury White Peach Mango Milk Agar Jelly 230g (230gx48cốc/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất:Tarami Corporation
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
20375
KG
5
UNK
31
USD
220421TYOHPH21040316
2021-06-03
130231 I MINH DUYêN TAJIMAYA CO LTD Orange-flavored jelly milk Milk Agar Jelly Tarami Luxury Mikan (230gx48coc / bbl), a New 100%. Manufacturer: Tarami Corporation;Thạch rau câu vị cam sữa Tarami Luxury Mikan Milk Agar Jelly (230gx48cốc/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất:Tarami Corporation
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
20375
KG
5
UNK
31
USD
220421TYOHPH21040316
2021-06-03
130231 I MINH DUYêN TAJIMAYA CO LTD Pear jelly milk taste Milk Agar Tarami Luxury Pear Jelly (230gx48coc / bbl), a New 100%. Manufacturer: Tarami Corporation;Thạch rau câu vị lê sữa Tarami Luxury Pear Milk Agar Jelly (230gx48cốc/thùng), hàng mới 100%. Nhà sản xuất:Tarami Corporation
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
20375
KG
5
UNK
31
USD
31052212345678
2022-06-01
701090 HKD BùI DUY THANH NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Glass jar has a plastic lid, 5 liter capacity, manufacturer: Shandong Pingping Anan Trade Co., Ltd. New 100%;Bình thủy tinh có nắp bằng nhựa, dung tích 5 lít, nhà sản xuất: Shandong Pingping Anan Trade Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
VNCHAT
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
25380
KG
800
PCE
360
USD
122100016918036
2021-11-26
307492 HOàNG DUY T?N HOANG NHAT PHONG A MAO Fish squid dry, unprocessed, used as a food, closed 10kg / case, Vietnamese origin (re-re-entering exported goods);CÁ MỰC ỐNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM (TÁI NHẬP LẠI HÀNG ĐÃ XUẤT KHẨU)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28000
KG
28000
KGM
74773
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
200921IRPGUHPH210004
2021-10-02
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I MAKER TRASS RESOURCES Oil preparations with distillations below 65% of the volume are distilled at 250 degrees C (Mineral Oil Base Oil FO350). Import goods according to the results of PTPL No. 954 / TB-KĐ2 on 14/08 / 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48610
KG
44
TNE
15752
USD
110422SNKO010220309846
2022-04-18
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I CHEMIFOLIO CO LTD Oil preparation has a distillation component of less than 65% of the volume distilled at 250 degrees C (Base Oil FO350). Imported according to PTPL results No. 954/TB-KĐ2 of August 14, 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
208320
KG
207
TNE
89148
USD
7765 5307 3360
2022-04-19
821290 I?N T? V? V?N MINH PHILIPS ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD The body of the teeth cleaning machine, components of the teeth cleaner, Philip manufacturer (VN00120000787). 100%new.;Thân của máy vệ sinh răng ,linh kiện của máy vệ sinh răng,nhà sản xuất philip (VN00120000787).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
43
USD
5739 7501 3090
2022-04-04
851690 I?N T? V? V?N MINH PHILIPS DOMESTIC APPLIANCES SINGAPORE PTE LTD The basket of the fryer includes a handle, Philip fryer components, Philip manufacturer (VN00210000026). 100%new.;Rổ của nồi chiên gồm tay cầm,linh kiện của nồi chiên philip, nhà sản xuất philip (VN00210000026).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
119
KG
2
PCE
22
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
160522DV/HAI 22078
2022-06-01
480439 I?N T? MINH ??C PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK Md-giaykraftkt #& non-coated kraft cover, 40gsm 800x650mm, 100% new goods;MD-GiaykraftKT#&Giấy bìa Kraft không tráng, 40gsm 800x650mm, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
DINH VU NAM HAI
4875
KG
3224
KGM
4191
USD
160522DV/HAI 22078
2022-06-01
480439 I?N T? MINH ??C PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK Md-giaykraftkt #& non-coated kraft cover, 40gsm 650x800mm, 100% new goods;MD-GiaykraftKT#&Giấy bìa Kraft không tráng, 40gsm 650x800mm, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
DINH VU NAM HAI
4875
KG
1290
KGM
1676
USD
301021SITSKHPG244572
2021-11-02
480700 I?N T? MINH ??C ZHI YUAN PAPER H K LIMITED MD-giaybia # & 1200gsm cover paper (1.7mm), Size: 889 * 1120mm, 100% new goods;MD-giaybia#&Giấy Bìa 1200gsm(1.7mm), size:889*1120mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
25238
KG
7766
KGM
4908
USD
041221SITSKHPG254366
2021-12-13
480700 I?N T? MINH ??C ROSY CORPORATE LIMITED Md-giaybia # & cover paper 350g, 1016 * 825mm, 100% new goods;MD-giaybia#&Giấy Bìa 350G, 1016*825mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14048
KG
10430
KGM
12283
USD
061021KELHPH2110124
2021-10-11
790501 I?N T? MINH ??C FAR HSIU ENTERPRISE CO LTD Zinc panels used in printing industry, size 1030mmx765mmx0.27mm (30shs / pack) (Raw materials for printing film printing, 100% new products);Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, kích thước 1030mmx765mmx0.27mm (30shts/pack) (Nguyên liệu dùng để chế bản phim in,Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2154
KG
30
PKG
3211
USD
291220KELHPH2012281
2021-01-04
790500 I?N T? MINH ??C FAR HSIU ENTERPRISE CO LTD Plates used in the printing industry, size 1030mmx790mmx0.27mm (30shts / pack) (materials used to print typesetting, New 100%);Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, kích thước 1030mmx790mmx0.27mm (30shts/pack) (Nguyên liệu dùng để chế bản phim in,Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1392
KG
60
PKG
6460
USD
311221KELHPH2112263
2022-01-07
790500 I?N T? MINH ??C FAR HSIU ENTERPRISE CO LTD Zinc panels used in industrial printing, size 1030mmx790mmx0.27mm (30shs / pack) (materials used for printing films, 100% new products);Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, kích thước 1030mmx790mmx0.27mm (30shts/pack) (Nguyên liệu dùng để chế bản phim in,Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3612
KG
90
PKG
10071
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Original instant coffee 3 in 1 Aik Cheong - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Original 3 trong 1 Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
60
UNK
2455
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Hazelnut coffee taste Aik Cheong 4 in 1 - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan vị Hazelnut 4 trong 1 Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
80
UNK
3273
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Cappuccino coffee Aik Cheong - 35.5g / 1 cup, 12-cup / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Cappuccino Aik Cheong - 35.5g/1 ly, 12 ly/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
50
UNK
354
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Cappuccino coffee Aik Cheong - 25g / 1 pack, 12 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Cappuccino Aik Cheong - 25g/1 gói, 12 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
50
UNK
1632
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
180691 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Chocolate drinks Aik Cheong soluble - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Thức uống sôcôla hòa tan Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
100
UNK
3838
USD
230921ONEYNOSB01861500
2021-11-29
303140 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC CRALAY CO LTD CHKD # & Raw Salmon does not head frozen organs;CHKD#&Cá hồi nguyên con không đầu bỏ nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
FREDERIKSTED - ST. C
CANG CAT LAI (HCM)
24410
KG
21937
KGM
160140
USD
2086866345
2021-11-20
030499 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC CONTI MAR GMBH Frozen Belly Flaps (Frozen Salmon Belly Flaps), without fins, 3cm, 2block x 10kg (sample order);Lườn cá hồi đông lạnh (Frozen Salmon Belly Flaps) ,không vây,3cm,2block X 10kg (hàng mẫu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
30
KG
20
KGM
102
USD
281020HTEX20100811
2020-11-26
200491 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC NICHIREI FOODS INC Fried eggplant Suagenasu frozen slanted cut (1kg / bag x 10 / ctn) -TK303404089500 / B11 (08/19/2020) -INV 277A / 20;Cà tím Suagenasu cắt xéo chiên đông lạnh(1kg/bag x 10/ctn)-TK303404089500/B11(19/08/2020)-INV 277A/20
VIETNAM
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
30206
KG
12430
KGM
26725
USD
281020HTEX20100811
2020-11-26
200491 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC NICHIREI FOODS INC Fried eggplant Suagenasu frozen slanted cut (1kg / bag x 10 / ctn) -TK303365085130 / B11 (07/29/2020) -INV 261/20;Cà tím Suagenasu cắt xéo chiên đông lạnh(1kg/bag x 10/ctn)-TK303365085130/B11(29/07/2020)-INV 261/20
VIETNAM
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
30206
KG
2900
KGM
6235
USD
110721MAEU912677198
2021-08-30
306160 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC KOHYO CO LTD Akaebi # & Akoebi red shrimp without frozen head;AKAEBI#&Tôm đỏ AKAEBI không đầu đông lạnh
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
23320
KG
22212
KGM
184360
USD
122200014079568
2022-01-21
030616 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC KOHYO CO LTD Akoebi # & Akoebi red shrimp without frozen head;AKAEBI#&Tôm đỏ AKAEBI không đầu đông lạnh
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
35036
KG
33208
KGM
275956
USD
101121112100016000000
2021-11-23
714101 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry slices (not using feed processing, 40kg-60kg / bag);MÌ LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
100
KG
100
TNE
27000
USD
60422112200016100000
2022-04-19
071410 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Dry cassava (not used in animal feed processing, 40kg-60kg/bag);SẮN LÁT KHÔ (KHÔNG DÙNGTRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40KG-60KG/BAG)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
67500
USD
80422112200016200000
2022-04-22
071331 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg/bag, not in the provisions of Circular 48/2018/TT-BYT, KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
071331 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-27
071331 N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
512212111410501
2022-01-20
845650 NG TY TNHH THIêN DUY TOMOETEC CO LTD Makino Brand CNC wire cutter, U32J model, capacity of 15kva, 3-phase power, 200V, year sx 2007, waterjet cutting, used goods,;Máy cắt dây CNC hiệu MAKINO,model U32j, công suất 15kvA, dùng điện 3 pha , 200v , năm SX 2007, cắt bằng tia nước, hàng đã qua sử dụng,
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7422
KG
1
SET
10163
USD
140222GOSUBKK80190754
2022-02-24
690220 NG TY TNHH DUYêN Hà THE SIAM REFRACTORY INDUSTRY CO LTD Refractory Brick PH50AF P20 code. SiO2 content: 46%; AL2O3: 50%; Fe2O3: 1%; TiO2: 1.2%. New 100%;Gạch chịu lửa mã PH50AF P20. Hàm lượng SiO2: 46%; AL2O3:50%; Fe2O3:1%; TiO2: 1.2%. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
57719
KG
50
PCE
210
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 I?N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronous combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine support pillars (Tower4) according to Part 1 section Section A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.4 DMTB Article 7 No. 08/2021.;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower4) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.4 DMTB điều 7 số 08/2021.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
2
SET
316218
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 I?N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronization combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine (Tower 6) Pillars under Part 1 Part A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.6 DMTB Article 7 of 08/2021;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower 6) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.6 DMTB điều 7 số 08/2021
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
8
SET
872596
USD
070122COAU7235910780
2022-01-14
842449 I?N MáY MINH NGH?A LINYI FENGRUI PLANT PROTECTION ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD 12V / 8A battery electric sprayer: PM-20A, PM, 100% new products (Plant protection sprayers, 20L capacity, serving agricultural production according to CV: 12848 / BTC-CS ).;Bình xịt điện dùng ắc qui 12V/8A model: PM-20A, hiệu PM, Hàng mới 100% ( Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 20L, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp theo CV: 12848/BTC-CS).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10497
KG
750
PCE
15300
USD
150122EGLV321100010671
2022-02-24
230230 N MB KH?I MINH AGRICO INTERNATIONAL DMCC Wheat Bran (wheat bran) Ten KH: Triticum Aestivum-Used in the production of animal feeds. Conformed with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Statue not subject to VAT;Wheat Bran ( Cám Mì )Ten KH:Triticum aestivum-Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.Thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG XANH VIP
270600
KG
270
TNE
71820
USD
020522ONEYMBAC00248300
2022-06-02
230230 N MB KH?I MINH AGRICO INTERNATIONAL DMCC Wheat Brran (Ten Noodles) Ten KH: Triticum Aestivum-Production in animal feed production. In accordance with TT 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. The statue is not subject to VAT;Wheat Bran ( Cám Mì )Ten KH:Triticum aestivum-Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.Thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG LACH HUYEN HP
622380
KG
621
TNE
164565
USD
020120SITGTAHP742144
2020-01-16
110900 N MB KH?I MINH HUA XING ENTERPRISES CO LIMITED Gluten lúa mỳ - Vital wheat gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%;Wheat gluten, whether or not dried;小麦面筋,无论是否干燥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
22
TNE
27500
USD
201220DTWSWD2012059SE
2020-12-28
511300 NG TY TNHH CAO MINH SàI GòN FREUDENBERG VILENE INTERNATIONAL LTD Canvas fabric construction (181 KO 90) 50% 32% Horse Tail Polyester 18% Cotton 50CM / 100M (used in Garments) - New 100%;Dựng vải Canvas ( KO 181 90) 50% Horse Tail 32% Polyester 18% Cotton 50CM/100M ( dùng trong may mặc) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
125
KG
1000
MTR
4920
USD
201220DTWSWD2012059SE
2020-12-28
511300 NG TY TNHH CAO MINH SàI GòN FREUDENBERG VILENE INTERNATIONAL LTD Canvas fabric construction (WO731C 10) 27% Cotton 73% Canvas 160cm / 50M (used in Garments) - New 100%;Dựng vải Canvas ( WO731C 10) 27% Cotton 73% Canvas 160CM/50M ( dùng trong may mặc) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
125
KG
100
MTR
452
USD
281020598654527
2020-11-06
230311 N MB KH?I MINH QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO LTD Corn Gluten - Corn Gluten Meal - lamTACN used, imported products matching 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and technical regulations NTR-01/78: 2011 / BNN. New 100%;Gluten Ngô - Corn Gluten Meal - dùng làmTĂCN, hàng NK phù hợp với 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và quy chuẩn kỹ thuật QCVN-01/78: 2011/BNNPTNT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
100250
KG
100
TNE
56800
USD
041121TL-210285
2021-11-09
551331 NG TY TNHH LIêN MINH TH?I TRANG SOONLEE TEXTILE CO LTD Textile fabric sewing shirts, 59% polyester, 22% cotton, 19% bamboo, 130 * 90 twill 2/2, design: a0625, color: blue, suffering: 57/58 ", quantify: 110 gsm / m2 , new 100%;Vải dệt thoi may áo sơ mi, 59% Polyester, 22% Cotton, 19% Bamboo, 130*90 Twill 2/2, Design: A0625, màu: BLUE, Khổ: 57/58", Định lượng: 110 gsm/m2, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1396
KG
700
MTK
1645
USD
BAE38755
2022-04-22
300660 MINH DUY APOTHECUS PHARMACEUTICAL CORP VCF contraceptive film. Manufacturer: Apothecus Pharmaceutical Corp. Lot number: 1N015, HSD: December 2025. 3 pcs/wire, 220,500 wires. New 100%.;Màng phim tránh thai VCF. Hãng sản xuất: Apothecus Pharmaceutical Corp. Lô số: 1N015, HSD: tháng 12/2025. 3 chiếc/dây, 220.500 dây. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1049
KG
661500
PCE
264600
USD