Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Mira M (primitive epoxide plastic, dough used in CNSX ceramics) 100% new;Mira M ( Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh, bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
450
KGM
7812
USD
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Plastic Mira SV 410 (Plastic epoxide 2 primer form, paste form used in CNSX Ceramics) 100% new;Nhựa Mira SV 410 ( Nhựa epoxit 2 thành phần dạng nguyên sinh, dạng bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
100
KGM
2680
USD
17668410160
2021-10-18
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
IGI AIRPORT NEW DELHI
HO CHI MINH
5
KG
2000
GRM
15520
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
3000
GRM
23760
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Su-4-2-147 12% liquid (Gold Paste 12%) 100%;Nhủ vàng SU-4-2-147 12% dạng lỏng ( Gold paste 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
4000
GRM
31680
USD
775423601907
2021-12-15
850520 NG TY TNHH MINH LONG I LIPPERT GMBH CO KG Winning electromagnetic activity of the IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 is made of steel for products, 150mm diameter, 40mm 36nm, 115V new 100%;Thắng hoạt động bằng điện từ của mô tơ hiệu IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 làm bằng thép dùng cho máy tạo hình sản phẩm, đường kính 150mm, cao 40mm 36NM, 115V mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GERMANY
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
670
USD
117702780176
2022-01-06
731414 NG TY TNHH MINH LONG I ANPING YUZE HARDWARE WIRE MESH CO LTD Woven sheet woven made of stainless steel filter SS316L 300 mesh, 1.4x30m thick under 3mm new 100%;Tấm đan dệt thoi làm bằng thép không gỉ dùng lọc men SS316L 300 Mesh, 1.4x30M dày dưới 3mm mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
28
KG
1
ROL
441
USD
PKECLP2250025
2022-05-19
847480 NG TY TNHH MINH LONG I GEEN CHENG ENTERPRISE CO LTD CC-30 soil extruder with capacity of 6-11 tons/hour, 30cm removable 30cm extruded glasses include: main machine, vacuum pump T100LB4, pedestal, lid, ladder, pedestal, electric motor 380V 50 new 100% new Hz;Máy đùn đất hiệu CC-30 công suất 6-11 tấn/giờ, đườnh kính đùn 30cm hàng đồng bộ tháo rời gồm : Máy chính, bơm chân không T100LB4, bệ đở, nắp đậy, thang, bệ, mô tơ nguồn điện 380V 50 Hz mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20755
KG
1
SET
21500
USD
110721PKECLP2170029
2021-07-22
841410 NG TY TNHH MINH LONG I SHUEN CHANG WENG S CO LTD G.P2 type vacuum pump CP-800 capacity 800L / min for new land extruder 100%;Bơm chân không G.P2 loại CP-800 công suất 800L/phút dùng cho máy đùn đất mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
SET
6800
USD
COSU6275687330
2020-11-24
253091 NG TY TNHH MINH LONG I LITAK MARKETING LTD Lithium Aluminum Silicate Mineral 80 Mesh (Li2O, SiO2, Al2O3, K2O, Na2O) is the main raw material used for production of ceramic products 100%;Khoáng Lithium Aluminum Silicate 80 Mesh ( Li2O, SiO2, Al2O3, K2O, Na2O) là nguyên liệu chính dùng sản xuất sản phẩm gốm sứ mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
80000
KG
80
TNE
55840
USD
COAU7229484580
2021-02-25
252910 NG TY TNHH MINH LONG I TRIMEX INDUSTRIES PRIVATE LIMITED The main material used feldspar products shaping size 2-6mm (Potash feldspar 2-6mm);Tràng thạch nguyên liệu chính dùng tạo hình sản phẩm size 2-6mm ( Potash feldspar 2-6mm)
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI INDIA
CANG CAT LAI (HCM)
24072
KG
24
TNE
3312
USD
151B500326
2021-02-02
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Dolomite, calcined lime 45UM for ceramic enamel production (Wollastonite 45UM) new 100%;Bột đá dolomite đã nung 45UM dùng cho men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 45UM) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
44100
KG
44
TNE
12276
USD
SITGNCSGK00434
2021-06-29
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Dolomite stone powder has a 45um fired for men in ceramic production (Wollastonite 45um) 100% new;Bột đá dolomite đã nung 45UM dùng cho men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 45UM) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
44100
KG
44
TNE
12276
USD
SITGNCSGX00224
2020-02-01
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Bột đá dolomite đã nung 45UM ( Wollastonite 45UM) mới 100%;Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix: Calcined or sintered dolomite;白云石,无论是否煅烧或烧结,包括粗切或仅切割的白云石,切成长方形(包括方形)的块状或板状;白云石捣打料:煅烧白云石或烧结白云石
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
44
TNE
10648
USD
SITGNCSGQ02807
2021-10-25
251820 NG TY TNHH MINH LONG I HONG KONG SHINGLE CO LIMITED Dolomite stone powder has a 325 Mesh WSN-80 use in ceramic production (Wollastonite 325 Mesh WSN-80) 100%;Bột đá dolomite đã nung 325 Mesh WSN-80 dùng pha men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 325 Mesh WSN-80) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
5200
USD
220322KMTCSHAI961601
2022-04-05
551511 I V?I S?I MINH AN HANGZHOU TIANRUI PRINTING AND DYEING CO LTD Fabric, woven, from stapling polyeste, 65% polyester, 35% Bamboo Viscose, Soft Finish, 45*45, 135*86, Suffering 57/58 ", 132 GSM, Color: White Blue/HV, used to sew pants Austria. 100% new goods;Vải, dệt thoi, từ xơ staple polyeste, 65% polyester, 35% bamboo viscose, Soft finish, 45*45, 135*86, khổ 57/58", 132 gsm, màu : White Blue/HV , dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8291
KG
1416
MTR
4813
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1249
MTR
4807
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1554
MTR
5983
USD
112200014820149
2022-02-28
580620 NG TY TNHH BOW MINH KH?I CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Elastic belt 6mm width. (Material is woven from nylon fibers) used to decorate underwear. New 100%;Đai đàn hồi độ rộng 6mm. ( chất liệu đc dệt từ Sợi nylon ) dùng để trang trí đồ lót. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH BEST PACIFIC VN
CTY TNHH BOW MINH KHOI
27
KG
714
MTR
30
USD
240921SMAA00055348
2021-10-18
401170 I MINH KHANH MRF LIMITED MRF car shell (Type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractor: 16.9-28 Shaktilife N12 (Tyres) (100% new products);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-28 SHAKTILIFE N12 (TYRES) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7624
KG
20
PCE
5050
USD
131221SMAA00061479
2022-01-11
401170 I MINH KHANH MRF LIMITED MRF car shell (Type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractor: 16.9-30 Shakti Life N12 (Tyres) (100% new);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-30 SHAKTI LIFE N12 (TYRES) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
9098
KG
27
PCE
7425
USD
291221SMAA00062728
2022-01-24
401170 I MINH KHANH MRF LIMITED Apollo car shell (type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractors: 12.4-28 Shakti Life N12 (Tyres) (100% new products);Vỏ xe hiệu Apollo (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho máy kéo nông nghiệp: 12.4-28 SHAKTI LIFE N12 (TYRES) (Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
8489
KG
18
PCE
2682
USD
240921SMAA00055351
2021-10-19
401170 I MINH KHANH MRF LIMITED MRF carcass (type with rim diameter> 61cm) for agricultural plows: 18.4-30 FarmGrip N10 (Tire) (100% new);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy cày nông nghiệp: 18.4-30 FARMGRIP N10 (TYRE) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
15122
KG
14
PCE
3878
USD
040322YMLUS504095223
2022-04-19
401170 I MINH KHANH BRABOURNE TRADING L L C BKT tires (type with rim diameter <61cm) for agricultural tractors: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (100%new goods);Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
12639
KG
30
PCE
5625
USD
240120741000008000
2020-02-12
950440 I THáI MINH LS PINGXIANG CITY JIANXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bộ bài tây có vỏ hộp, nhãn hiệu APP, được làm từ bột giấy chất lượng thấp, hàng mới 100%, đã xếp thành bộ, 54 quân/bộ, 100 bộ/thùng, xuất xứ Trung Quốc, đơn giá 1.7 USD/Thùng;Video game consoles and machines, articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment: Playing cards;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
UNK
680
USD
160522DV/HAI 22078
2022-06-01
480439 I?N T? MINH ??C PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK Md-giaykraftkt #& non-coated kraft cover, 40gsm 800x650mm, 100% new goods;MD-GiaykraftKT#&Giấy bìa Kraft không tráng, 40gsm 800x650mm, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
DINH VU NAM HAI
4875
KG
3224
KGM
4191
USD
160522DV/HAI 22078
2022-06-01
480439 I?N T? MINH ??C PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK Md-giaykraftkt #& non-coated kraft cover, 40gsm 650x800mm, 100% new goods;MD-GiaykraftKT#&Giấy bìa Kraft không tráng, 40gsm 650x800mm, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
DINH VU NAM HAI
4875
KG
1290
KGM
1676
USD
301021SITSKHPG244572
2021-11-02
480700 I?N T? MINH ??C ZHI YUAN PAPER H K LIMITED MD-giaybia # & 1200gsm cover paper (1.7mm), Size: 889 * 1120mm, 100% new goods;MD-giaybia#&Giấy Bìa 1200gsm(1.7mm), size:889*1120mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
25238
KG
7766
KGM
4908
USD
041221SITSKHPG254366
2021-12-13
480700 I?N T? MINH ??C ROSY CORPORATE LIMITED Md-giaybia # & cover paper 350g, 1016 * 825mm, 100% new goods;MD-giaybia#&Giấy Bìa 350G, 1016*825mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14048
KG
10430
KGM
12283
USD
201120HASLS19201100582
2020-11-25
380860 I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Sterilize medical instruments (powdered) - Pose CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest / box, New 100%;Khử trùng dụng cụ y tế (dạng bột) - POSE CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest/hộp, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5545
KG
500
UNK
23885
USD
130622SITGTXSG389199
2022-06-28
294110 C MINH H?I LLOYD LABORATORIES INC Pharmaceutical ingredients: Amoxicillin Trihydrate (Compacted), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co. Ltd;Nguyên liệu Dược sản xuất thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO. LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
11120
KG
10000
KGM
365000
USD
080621NSSLBKHCC2101050
2021-06-15
300691 I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Bags of fertilizer (for artificial anus) - COLOBAG NO.6, 250mm long, 150mm wide, 100 pcs / box, 100% new goods;Túi đựng phân (cho hậu môn nhân tạo) - COLOBAG NO.6, dài 250mm, rộng 150mm, 100 cái/hộp, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12564
KG
200
UNK
5838
USD
260721TYSC011413
2021-08-27
842920 I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo Brand Tires, Model: MG400, Diesel engine, Used;Máy san bánh lốp Hiệu SUMITOMO,model:MG400, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
1
UNIT
32713
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
481820 NG TY TNHH MTV MINH KH?I 89 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Towel withdrawal, MaPLASTIC, 4-layer type, 176 sheets / pack, 40 packs / barrel, size (170 * 110) mm, barrel size (300 * 300) cm. Shelf life of 03 years from the date of manufacture 02/12/2021. TQSX. 100% new.;Khăn giấy rút, hiệu Manhua, loại 04 lớp, 176 tờ/gói, 40 gói/ thùng, kích thước (170*110)mm, kích thước thùng(300*300)cm . Hạn sử dụng 03 năm kể từ ngày sản xuất 02/12/2021. TQSX . Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16100
KG
4000
UNK
4400
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
481820 NG TY TNHH MTV MINH KH?I 89 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Towel withdrawal, MaPLASTIC, 04 layers, 280 sheets / pack, 30 packs / barrel, size (170 * 118) mm, barrel size (300 * 300) cm. Shelf life of 03 years from the date of manufacture 02/12/2021. TQSX. 100% new.;Khăn giấy rút, hiệu Manhua, loại 04 lớp, 280 tờ/gói, 30 gói/ thùng, kích thước (170*118)mm, kích thước thùng(300*300)cm . Hạn sử dụng 03 năm kể từ ngày sản xuất 02/12/2021. TQSX . Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16100
KG
4485
UNK
6279
USD
061021KELHPH2110124
2021-10-11
790501 I?N T? MINH ??C FAR HSIU ENTERPRISE CO LTD Zinc panels used in printing industry, size 1030mmx765mmx0.27mm (30shs / pack) (Raw materials for printing film printing, 100% new products);Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, kích thước 1030mmx765mmx0.27mm (30shts/pack) (Nguyên liệu dùng để chế bản phim in,Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2154
KG
30
PKG
3211
USD
170621TYSC011133
2021-07-29
842940 I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo brand, Model: HW-40VC, production year: 1994, diesel engine, used;Xe lu Hiệu SUMITOMO,model: HW-40VC,Sản xuất năm :1994, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26760
KG
1
UNIT
1367
USD
291220KELHPH2012281
2021-01-04
790500 I?N T? MINH ??C FAR HSIU ENTERPRISE CO LTD Plates used in the printing industry, size 1030mmx790mmx0.27mm (30shts / pack) (materials used to print typesetting, New 100%);Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, kích thước 1030mmx790mmx0.27mm (30shts/pack) (Nguyên liệu dùng để chế bản phim in,Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1392
KG
60
PKG
6460
USD
311221KELHPH2112263
2022-01-07
790500 I?N T? MINH ??C FAR HSIU ENTERPRISE CO LTD Zinc panels used in industrial printing, size 1030mmx790mmx0.27mm (30shs / pack) (materials used for printing films, 100% new products);Tấm kẽm dùng trong công nghiệp in, kích thước 1030mmx790mmx0.27mm (30shts/pack) (Nguyên liệu dùng để chế bản phim in,Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3612
KG
90
PKG
10071
USD
290921NSSLBKHCC2101591
2021-10-08
901891 I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Artificial dialysis machine parts: artificial kidney filters, Model: FB - 150U GA, 24 pcs / carton, 100% new;Phụ tùng máy chạy thận nhân tạo: màng lọc thận nhân tạo, model: FB - 150U GA, 24 Cái/carton, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7049
KG
2400
SET
37392
USD
050521AMC1244358A
2021-06-12
110812 I MINH THáI L?C GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Food materials: corn starch - Maize Starch, (25 kg / bag). Batch lot: 06. 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Tinh Bột Bắp - Maize Starch, (25 kg/bao). Batch lot: 06. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
95456
KG
95000
KGM
36575
USD
311021TMLHCI586541021
2021-12-01
290930 I MINH THáI L?C JUBILANT INGREVIA LIMITED Food additives: antioxidant Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg / barrel). Batch Lot: B 2109085R. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg/thùng). Batch lot : B 2109085R . Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG PHU HUU
1090
KG
1000
KGM
15500
USD
UAHK2100221
2021-07-22
911190 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Knob Orient wristwatch metal Brand, the new 100%;Núm đồng hồ đeo tay hiệu Orient bằng kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
307
KG
40
PCE
60
USD
200220XDQD903286
2020-02-28
170230 I MINH THáI L?C QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Nguyên Liệu Thực Phẩm: Dextrose Monohydrate (Đường Dextrose), (25 kg/Bao). Batch Lot: 20200116. Hàng mới 100%;Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel: Glucose and glucose syrup, not containing fructose or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose: Glucose;其他糖类,包括固体形式的化学纯乳糖,麦芽糖,葡萄糖和果糖;不含添加调味剂或着色剂的糖浆;人造蜂蜜,不论是否与天然蜂蜜混合;焦糖:葡萄糖和葡萄糖浆,不含果糖或在干燥状态下含有少于20%重量的果糖:葡萄糖
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42000
KGM
16800
USD
191220USHK20-00108
2020-12-23
420299 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Carrying plastic watch brand Orient imitation leather shell, new 100%, dimensions 290x70x35mm, new 100%;Hộp đựng đồng hồ nhựa vỏ giả da hiệu Orient, mới 100%, kích thước 290x70x35mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
1449
KG
1720
PCE
860
USD
191220USHK20-00108
2020-12-23
420299 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Carrying plastic shell clock signal Orient imitation leather, 100% new, size 70x90x50mm, the new 100%;Hộp đựng đồng hồ nhựa vỏ giả da hiệu Orient, mới 100%, kích thước 70x90x50mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
1449
KG
5260
PCE
2630
USD
UAHK2000056
2020-02-26
420299 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Hộp đựng đồng hồ nhựa vỏ giả da hiệu Orient, mới 100%, kích thước 70x90x50mm, mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Other: Other: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶盒,珠宝盒,粉末盒,餐具盒及类似容器,皮革或复合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或完全或主要用这些材料或用纸覆盖:其他:其他:其他
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
3100
PCE
1550
USD
180721OOLU2673029230UWS
2021-08-27
293624 I MINH THáI L?C XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Food materials: D - Calcium Pantothenate (25 kg / barrel). Batch Lot: 210622Y022, 100% new goods. Announcing the Part of of Food - Set of Health No. 15452/2017 / Food-XNCB on 25/05/2017;Nguyên Liệu Thực Phẩm: D - Calcium Pantothenate (25 kg/Thùng). Batch lot: 210622Y022, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP - Bộ Y Tế số: 15452/2017/ATTP-XNCB ngày 25/05/2017
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
5000
KGM
53000
USD
UAHK2100034
2021-02-01
911180 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Shell wristwatch Orient metal brand, the new 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Orient bằng kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1029
KG
3
PCE
12
USD
UAHK2000503
2020-12-25
911180 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Shell wristwatch Orient metal Brand, the new 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay hiệu Orient bằng kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
873
KG
40
PCE
160
USD
UAHK22 00146
2022-04-29
910820 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Orient brand wristwatch has an automatic, 100% new part;Máy đồng hồ đeo tay hiệu Orient có bộ phận lên giây tự động, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
624
KG
74
PCE
444
USD
UAHK2200048
2022-03-03
910820 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Orient wristwatch machine with automatic parts, 100% new;Máy đồng hồ đeo tay hiệu Orient có bộ phận lên giây tự động, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
176
KG
15
PCE
90
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AC0004S10B, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
100
PCE
5640
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AR0003L10B ,nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
371
PCE
22037
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AC0F05B10B, nam, dây da tổng hợp, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
3
PCE
99
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AG0026E10B ,nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
61
PCE
3404
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAA02005D9, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
50
PCE
2280
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAG03001D0, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
300
PCE
15840
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAC00007W0 ,nam, dây da tổng hợp, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
145
PCE
5916
USD
070122COAU7235910780
2022-01-14
842449 I?N MáY MINH NGH?A LINYI FENGRUI PLANT PROTECTION ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD 12V / 8A battery electric sprayer: PM-20A, PM, 100% new products (Plant protection sprayers, 20L capacity, serving agricultural production according to CV: 12848 / BTC-CS ).;Bình xịt điện dùng ắc qui 12V/8A model: PM-20A, hiệu PM, Hàng mới 100% ( Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 20L, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp theo CV: 12848/BTC-CS).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10497
KG
750
PCE
15300
USD
260222ONEYSMZC01286601
2022-03-14
840721 I MINH ??C SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Gasoline vaccine engine (specialized pusher 40CV) Yamaha brand, accompanying synchronous accessories, 40HP capacity, Model: E40XMHL, (1 unit = 1 pce) New 100%;Động cơ máy thủy gắn máy ngoài chạy bằng xăng (máy đẩy chuyên dùng 40CV) Hiệu YAMAHA, phụ kiện đồng bộ đi kèm, công suất 40HP, model: E40XMHL, (1 UNIT =1 PCE)hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
2940
KG
30
PCE
154770
USD
311021ONEYSMZB11072600
2021-11-15
840721 I MINH ??C SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha gasoline external motorcycle engine, with synchronous accessories, with 85HP capacity, model: 85Aetl, 100% new products. (1 unit = 1pce);Động cơ máy thủy gắn máy ngoài chạy bằng xăng Hiệu YAMAHA, phụ kiện đồng bộ đi kèm, công suất 85HP,model: 85AETL, hàng mới 100%.(1 UNIT=1PCE)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
452
KG
1
PCE
6402
USD
150122EGLV321100010671
2022-02-24
230230 I MINH AGRICO INTERNATIONAL DMCC Wheat Bran (wheat bran) Ten KH: Triticum Aestivum-Used in the production of animal feeds. Conformed with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Statue not subject to VAT;Wheat Bran ( Cám Mì )Ten KH:Triticum aestivum-Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.Thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG XANH VIP
270600
KG
270
TNE
71820
USD
020522ONEYMBAC00248300
2022-06-02
230230 I MINH AGRICO INTERNATIONAL DMCC Wheat Brran (Ten Noodles) Ten KH: Triticum Aestivum-Production in animal feed production. In accordance with TT 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. The statue is not subject to VAT;Wheat Bran ( Cám Mì )Ten KH:Triticum aestivum-Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.Thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG LACH HUYEN HP
622380
KG
621
TNE
164565
USD
020120SITGTAHP742144
2020-01-16
110900 I MINH HUA XING ENTERPRISES CO LIMITED Gluten lúa mỳ - Vital wheat gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%;Wheat gluten, whether or not dried;小麦面筋,无论是否干燥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
22
TNE
27500
USD
200622NEWSE22060101
2022-06-29
844850 I MINH H?NG ??C GOLDLINK INDUSTRIES CO LTD Weaving machine parts: External threaded head; new 100%;Phụ tùng máy dệt: Đầu cốt dẫn ren ngoài; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1833
KG
300
PCE
101
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842920 I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used machine, brand name: Komatsu, Model: GD605A-5AE, Serial: G60A5-1607, engine: diesel, year of production: 1996.;Máy san đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU,model :GD605A-5AE,serial :G60A5-1607,động cơ : Diesel, năm sản xuất:1996.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
33884
USD
060322OOLU2692428520
2022-05-30
842911 I MINH THANH B N MASCHINENHANDEL GMBH Used bulldozer, branded: Komatsu, Model: D61PX-12, Frame number: D61P12B1613, Motel: Diesel, Year of manufacturing: 2001.;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng ,hiệu: KOMATSU, model: D61PX-12,số khung: D61P12B1613,động cơ :Diesel,năm sản xuất : 2001.
BRAZIL
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
18720
KG
1
PCE
37578
USD
201220DTWSWD2012059SE
2020-12-28
511300 NG TY TNHH CAO MINH SàI GòN FREUDENBERG VILENE INTERNATIONAL LTD Canvas fabric construction (181 KO 90) 50% 32% Horse Tail Polyester 18% Cotton 50CM / 100M (used in Garments) - New 100%;Dựng vải Canvas ( KO 181 90) 50% Horse Tail 32% Polyester 18% Cotton 50CM/100M ( dùng trong may mặc) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
125
KG
1000
MTR
4920
USD
201220DTWSWD2012059SE
2020-12-28
511300 NG TY TNHH CAO MINH SàI GòN FREUDENBERG VILENE INTERNATIONAL LTD Canvas fabric construction (WO731C 10) 27% Cotton 73% Canvas 160cm / 50M (used in Garments) - New 100%;Dựng vải Canvas ( WO731C 10) 27% Cotton 73% Canvas 160CM/50M ( dùng trong may mặc) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
125
KG
100
MTR
452
USD
110322HMSE2203018
2022-03-16
540769 NG TY TNHH MINH TRí THáI BìNH FLY DRAGON INC 9 # & synthetic fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (88% recycle nylon 12% spandex; w: 51 ''; 13096,5Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (88%RECYCLE NYLON 12%SPANDEX; W:51''; 13096,5Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8131
KG
15513
MTK
68102
USD
071221JOT31112-9210
2022-01-07
842940 I MINH THANH JEN CORP Used steel wheels, Brand: Sakai, Model: R2S, Serial: RR2-12115, Engine: Diesel, Year of manufacture: 1992.;Xe lu tĩnh bánh thép đã qua sử dụng , hiệu :SAKAI, model : R2S, serial: RR2-12115, động cơ : Diesel, năm sản xuất :1992.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
18900
KG
1
PCE
13133
USD
281020598654527
2020-11-06
230311 I MINH QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO LTD Corn Gluten - Corn Gluten Meal - lamTACN used, imported products matching 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and technical regulations NTR-01/78: 2011 / BNN. New 100%;Gluten Ngô - Corn Gluten Meal - dùng làmTĂCN, hàng NK phù hợp với 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và quy chuẩn kỹ thuật QCVN-01/78: 2011/BNNPTNT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
100250
KG
100
TNE
56800
USD
041121TL-210285
2021-11-09
551331 NG TY TNHH LIêN MINH TH?I TRANG SOONLEE TEXTILE CO LTD Textile fabric sewing shirts, 59% polyester, 22% cotton, 19% bamboo, 130 * 90 twill 2/2, design: a0625, color: blue, suffering: 57/58 ", quantify: 110 gsm / m2 , new 100%;Vải dệt thoi may áo sơ mi, 59% Polyester, 22% Cotton, 19% Bamboo, 130*90 Twill 2/2, Design: A0625, màu: BLUE, Khổ: 57/58", Định lượng: 110 gsm/m2, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1396
KG
700
MTK
1645
USD
S00464833
2021-01-04
750400 MINH KH?I NOUTEC INC Nickel powder used for hot-dip galvanized, packing: 1 barrel (drum) = 250kg (net), 8 drum, CAS no: 7440-02-0, new 100%;Bột Nickel dùng cho mạ kẽm nhúng nóng, đóng gói: 1 thùng (drum) = 250kg (net), 8 drum, CAS no: 7440-02-0, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
1557
KG
1500
KGM
24646
USD
VAA000002402
2022-06-27
750400 MINH KH?I 9386 3058 QUEBEC INC Nickel powder for hot dip galvanized, packed: 1 box (drum) = 250kgs (net), 17 drum, cas: 7440-02-0, NSX Manufacturer: Sherritt International, 100% new goods;Bột Nickel dùng cho mạ kẽm nhúng nóng, đóng gói: 1 thùng (drum) = 250kgs (net), 17 drum, CAS no: 7440-02-0, NSX Manufacturer: Sherritt International, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
EDMONTON ALB
HO CHI MINH
4341
KG
4250
KGM
125453
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842649 I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used 1-category of self-propelled crawler, brand: Hitachi, Model: EX100T-5, Serial: IEL-02405, Motel: Diesel, Year of manufacture: 1997.;Cần trục bánh xích loại tự hành 1 cabin đã qua sử dụng , hiệu :HITACHI, model : EX100T-5, serial : IEL-02405, động cơ : Diesel, năm sản xuất :1997.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
22718
USD