Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091121OOLU2681308420
2021-12-14
580122 I MAI LAN ANH FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED VA21 # & main fabric 97% cotton 3% spandex suffering: 54 ";VA21#&Vải chính 97%Cotton 3%Spandex khổ : 54"
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
4321
KG
11336
MTR
32874
USD
210921YMLUI288062314
2021-11-08
392211 NG TY TNHH MTV XNK MAI ANH NICHIETSU SOKAI Glazing steel cabinets, plastic lavabo pots, mirrors. Model: Famile-YBB. KT: (750x550x2000) mm. Takara Standard brand. New 100%;Bộ tủ chậu bằng thép tráng men, chậu Lavabo bằng nhựa, có gương. Model: FAMILE-YBB. KT: (750x550x2000)mm. Hiệu Takara Standard. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
10890
KG
2
SET
2027
USD
030122TAK2021120045
2022-01-14
845110 NG TY TNHH MTV XNK MAI ANH NICHIETSU SOKAI Dry washing machine standing door, LG Styler brand, Model: S3IFA, 3 Hanging items, 1100W capacity, 100V voltage, 5.2kg voltage / time washing, LCD control screen, touch key, 100% new;Máy giặt khô cửa đứng, hiệu LG STYLER, model: S3IFA, 3 mắc treo đồ, công suất 1100W, điện áp 100V, khối lượng 5.2kg/lần giặt, màn hình điều khiển LCD, phím bấm cảm ứng, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
10769
KG
10
PCE
6497
USD
191221YMLUI288065607
2022-01-05
845110 NG TY TNHH MTV XNK MAI ANH NICHIETSU SOKAI LG Dry Washing Machine, Model: S3IFA, 3 Hanging Hooks, Voltage: 100V / 50Hz, Capacity: 1100W, 100% new;Máy giặt khô hiệu LG, model: S3IFA, 3 móc treo, điện áp: 100V/50Hz, công suất: 1100W, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
10596
KG
4
PCE
2555
USD
130322YMLUI288069901
2022-04-04
845110 NG TY TNHH MTV XNK MAI ANH NICHIETSU SOKAI The vertical dry washing machine, the LG Styler, the S3IFA model, 3 hanging items, capacity of 1100W, 100V voltage, weight 5.2 kg/time washing, LCD control screen, touch button. 100% new;Máy giặt khô cửa đứng, hiệu LG STYLER, Model S3IFA, 3 mắc treo đồ, Công suất 1100W, Điện áp 100V, khối lượng 5.2 kg/lần giặt, màn hình điều khiển LCD, phím bấm cảm ứng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
10580
KG
16
PCE
9167
USD
6996898624
2020-04-07
510810 I LAN ANH TEIJIN FRONTIER CO LTD 35#&Sợi se bằng lông cừu (2/26 100% Cashmere);Yarn of fine animal hair (carded or combed), not put up for retail sale: Carded;未经零售的精细动物毛(梳理或精梳)纱:已梳理
JAPAN
VIETNAM
ZHENJIANG
HO CHI MINH
0
KG
60
KGM
8304
USD
201020EGLV100070035586
2020-11-26
250841 N PHú MAI ANH APL VALUECLAY PRIVATE LTD OIL REFINING Fullers CLAY EARTH (ULTRA AH). Clay used in water treatment, new 100%, 25Kg / bag.;OIL REFINING CLAY FULLERS EARTH ( ULTRA AH ). Đất sét dùng trong xử lý nước, hàng mới 100%, 25Kg/ Bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
40080
KG
40
TNE
8000
USD
011021FPS214310HKG
2021-10-28
293627 N PHú MAI ANH WRIGHT PHARMA INC Food additives: Ascorbic Acid Fine Powder We-50299, 100% new, 25kg / barrel, lot: 21070015m, NSX: July 26, 2021, HSD: July 26, 2023. Lot: 21080017m, NSX: August 18, 2021, HSD: August 18, 2023.;Phụ gia thực phẩm : ASCORBIC ACID FINE POWDER WE-50299, hàng mới 100%, 25Kg/Thùng, Lot : 21070015M, NSX : 26/07/2021, HSD : 26/07/2023. Lot : 21080017M, NSX : 18/08/2021, HSD : 18/08/2023.
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
5602
KG
5025
KGM
35175
USD
9515332245
2021-09-09
151620 N PHú MAI ANH GLOBAL SPECIALTY INGREDIENTS M SB Food additives: Glorich 5050 (10 kg / bag), Glorich brand, CAS 67254-73-3, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo nhũ Glorich 5050 (10 kg/bao), Hiệu Glorich, mã CAS 67254-73-3, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
11
KG
1
BAG
2
USD
281021CZLBR00034959
2021-12-15
283524 N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-09-25 / 1543, NSX: September 25, 2021, HSD: September 25, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : Dipotassium Phosphate Anhydrous, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-09-25/1543, NSX : 25/09/2021, HSD : 25/09/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CONT SPITC
22554
KG
22
TNE
39930
USD
140721CZBRQ00006576
2021-09-06
283524 N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 210611/904, NSX: 11/06/2021, hsd: 11/06/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 210611/904, NSX : 11/06/2021, HSD : 11/06/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39270
USD
210821CZBRQ00006843
2021-09-28
283524 N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-07-28 / 1194, NSX: July 28, 2021, HSD: July 28, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-07-28/1194, NSX : 28/07/2021, HSD : 28/07/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
67662
KG
22
TNE
39930
USD
100921CZBRQ00006911
2021-10-29
283524 N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, new 100%, 25kg / bag, batch: 21-08-03 / 1218, NSX: 03/08/2021, hsd: 03/08/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-08-03/1218, NSX : 03/08/2021, HSD : 03/08/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39930
USD
170622UKBHPHWB2206022
2022-06-25
590390 NG TY TNHH MAY LAN LAN TEIJIN FRONTIER CO LTD Mex1 #& Mex 100%polyester woven fabric is coated with plastic 112cm-100%new goods;MEX1#&Mex vải dệt thoi 100%polyester được tráng plastic khổ 112cm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1197
KG
309
MTK
651
USD
071121UKBHPH-2612/21
2021-11-18
520851 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC17 # & woven fabric components 51% cotton 49% Linen size 145cm 155g / m2 - 100% new goods;VC17#&Vải dệt thoi thành phần 51% cotton 49% linen khổ 145cm 155g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
466
KG
1239
MTK
10878
USD
170622UCI122060070
2022-06-25
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN UNITED ARROWS LTD VC7 #& 100% Wool Woven Fabric 148cm 223g/m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi 100% wool khổ 148cm 223g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2325
KG
1366
MTK
8772
USD
071121UKBHPH-2612/21
2021-11-18
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC7 # & 100% woven woven fabric 148cm 203g / m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi 100% wool khổ 148cm 203g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
466
KG
1044
MTK
12708
USD
290621UKBHPH-1502/21
2021-07-12
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC7 # & Woven fabric from wool fiber made from fleece component 100% Wool size 148cm 253g / m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi từ sợi len làm từ lông cừu thành phần 100% wool khổ 148cm 253g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
198
KG
567
MTK
10680
USD
141220HLKSHEH201101411
2020-12-23
551612 NG TY TNHH MAY LAN LAN UNITED ARROWS LTD VC13 # & Woven component 15% polyester 85% rayon suffering 135cm 160g / m2 - New 100%;VC13#&Vải dệt thoi thành phần 85%rayon 15%polyester khổ 135cm 160g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
836
KG
3362
MTK
1832410
USD
112100015433801
2021-09-29
060490 I T? LAN GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Dry moss used for planting orchids (moss trees through preliminary processing, drying, no further processing), closed in pineapple sacks of 10kg / bag (+ - 10%) (100% new) NSX: Guangzhou Shi Li Wan Qu Zi Jia Yuan Lin Yong Pin Jing Ying Bu;Rêu khô dùng để trồng lan (cây rêu mới qua sơ chế, phơi khô, chưa xử lý thêm), đóng trong bao tải dứa 10kg/bao(+-10%) (mới 100%) NSX: Guangzhou shi li wan qu zi jia yuan lin yong pin jing ying bu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
6460
KG
6395
KGM
8314
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaping architecture buds (buds found) high 15-40cm (+ -10cm) Phlox drummondi (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh trúc lộc (phát lộc) cao 15-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
450
UNY
36
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped perpetual high bar 60-130cm (+ -10cm) Dieffenbachia seguine (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn niên thanh cao 60-130cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
150
UNY
225
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped land Lotus (lotus land) high 05-30cm (+ -3cm) Nasturtium majus (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh sen cạn (sen đất) cao 05-30cm (+-3cm)Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
9
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high tail of 15-50cm (+ -10cm) Calathea medallion (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh đuôi công cao 15-50cm (+-10cm) Calathea medallion (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
700
UNY
105
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high lipstick 15-60cm (+ -10cm) Aeschynathus micranthus (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh son môi cao 15-60cm (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
60
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high metal money 15-40cm (+ -10cm) zamioculcas (Plant: with aquatic plants, using biological value) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh kim tiền cao 15-40cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng: bằng thuỷ sinh, bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
600
UNY
48
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tea tree warning mi 15-70cm (+ -10cm) Camellia japonica (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây trà mi cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Camellia japonica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
960
UNY
230
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped elementary magnet high 15-30cm (+ -10cm) Parlor palm (tree planting: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh tiểu châm cao 15-30cm (+-10cm) Parlor palm (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
9
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Pineapple warning 15-70cm (+ -10cm) Tillandsia imperalis (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây dứa cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Tillandsia imperalis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
600
UNY
144
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high military death spread 15-40cm (+ -10cm) Cliva nobilis Lindl (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh lan quân tử cao 15-40cm (+-10cm) Cliva nobilis lindl (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
200
UNY
16
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Prospectus qualified bonsai 15-50cm (+ -10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh bạch môn cao 15-50cm (+-10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
1200
UNY
180
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high tiger blade 15-50cm (+ -10cm) Sansevieria trifasciata (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh lưỡi hổ cao 15-50cm (+-10cm)Sansevieria trifasciata(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
2000
UNY
300
USD
112000005394105
2020-01-19
060240 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES);Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
300
UNY
45
USD
112200017365273
2022-05-20
060290 I T? LAN SHENZHEN RENRUOFEI TRADING CO LTD The bonsai is 15-40cm high (+-10cm) Schefflera Octophylla (plants: aquatic plants; Bi biological substrates);Cây cảnh ngũ gia bì cao 15-40cm (+-10cm) Schefflera octophylla (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11380
KG
30
UNY
2
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Anthurium ornamental plants 15-60cm high (+ -10cm) Anthurium hybrids (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh hồng môn cao 15-60cm (+-10cm) Anthurium hybrids (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
625
UNY
125
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped perpetual high bar 15-30cm (+ -10cm) Dieffenbachia seguine (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn niên thanh cao 15-30cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
2200
UNY
66
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD 50-120cm tall flowering bonsai sim (+ -10cm) Malastoma affine (crops: by biological individual) does not contain land not on the list of CITES;Cây cảnh hoa sim cao 50-120cm (+-10cm) Malastoma affine (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
50
UNY
40
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Van Loc bonsai high 15-40cm (+ -10cm) Aglaonema rotundum (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn lộc cao 15-40cm (+-10cm) Aglaonema rotundum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
240
UNY
19
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped happy high 50-120cm (+ -10cm) Caryota mitis (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh hạnh phúc cao 50-120cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
150
UNY
120
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped crab high 15-30cm (+ -10cm) peperomia chisiifolia (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh càng cua cao 15-30cm (+-10cm) Peperomia chisiifolia (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
384
UNY
12
USD
112000005135550
2020-01-10
060240 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Cây cảnh hoa hồng cao 10-50cm (+-10cm) Rosaceae (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES);Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn: Roses, grafted or not;其他活植物(包括其根),插条和滑倒;蘑菇产卵:玫瑰,嫁接或不
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
350
UNY
53
USD
112200013936158
2022-01-14
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Plants for parking 20-70cm (+ -10cm) Rhoddoendron Simsii (crops with bio-bizarre, not containing land - not on CITES category);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-70cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38240
KG
12860
UNY
3086
USD
112100008965137
2021-01-18
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
19131
KG
1450
UNY
218
USD
112000013290475
2020-12-23
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
1100
UNY
165
USD
112000013294146
2020-12-23
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17733
KG
500
UNY
75
USD
112100008555931
2021-01-04
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20218
KG
1000
UNY
150
USD
112100008537808
2021-01-04
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
78168
KG
5320
UNY
798
USD
112200013940252
2022-01-14
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Plants for parking 20-70cm (+ -10cm) Rhoddoendron Simsii (crops with bio-bizarre, not containing land - not on CITES category);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-70cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9115
KG
2200
UNY
528
USD
112100009187250
2021-01-25
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 20-90cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-90cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
33700
KG
100
UNY
50
USD
112100009208052
2021-01-26
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18150
KG
2000
UNY
300
USD
112100009307723
2021-01-28
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 20-80cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 20-80cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
49220
KG
1000
UNY
290
USD
112100008772948
2021-01-11
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35800
KG
3000
UNY
450
USD
112000013296057
2020-12-23
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11226
KG
480
UNY
72
USD
112100008887433
2021-01-15
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20102
KG
3500
UNY
525
USD
112100008558801
2021-01-04
060230 I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Azalea bonsai high 15-50cm (+ -10cm) Rhoddoendron simsii (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh đỗ quyên cao 15-50cm (+-10cm) Rhoddoendron simsii (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
38130
KG
980
UNY
147
USD
220122NAM4867397
2022-02-24
390120 I ANH DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED Polyethylene Axeleron Polyethylene Plastic Beads (TM) FO 8864 BK CPD, DAY: 0.9421 G / CM3 New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylene Axeleron (TM) FO 8864 BK CPD, tỷ trọng: 0.9421 g/cm3.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
21521
KG
20955
KGM
27661
USD
100721SITGTXSG343355
2021-07-30
731290 I ANH HEBEI BELON METAL PRODUCTION CO LTD Copper coated steel cables, 7-thread core (7x0.33mm), used to stretch the telecom cable (Brass Coated Steel Strand). New 100%;Dây cáp bằng thép mạ đồng, lõi 7 sợi (7x0.33mm), dùng để căng dây cáp quang viễn thông (BRASS COATED STEEL STRAND). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
25354
KGM
46144
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
170821EGLV001100525740
2021-08-31
602902 NG TY TNHH HOA LAN ??I D??NG GUANG PONG FLOWER CO LTD Lai Lai Lake Orchid (Scientific name: Phalaenopsis Hybrids) (Do not elect all) size of 2.5-inch tree. Airlines in CITES are suitable for QD: 2432 / QD-BNN-TT, June 13, 2017;Giống cây lan hồ điệp lai ( tên khoa học: Phalaenopsis hybrids) ( không bầu đất) kích thước của bầu cây 2.5 inch. Hàng không thuộc cites phù hợp với QĐ: 2432/QĐ-BNN-TT, ngày 13/06/2017
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
9632
KG
24102
UNY
24102
USD
50422220210045100
2022-04-16
250100 N MAI H?I TAIWAN GLORY ENTERPRISE CO LTD Auxiliary dyeing in textile and dyeing industry: (Sodium Chloride) 100%new goods, CAS: 7647-14-5, goods are of VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT-BTC.;chất phụ trợ nhuộm trong công nghiệp dệt nhuộm vải: (sodium chloride) hàng mới 100%, số CAS:7647-14-5, Hàng thuộc loại hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
416560
KG
400
TNE
15600
USD
230220EGLV 149000318620
2020-02-26
871200 I ??U T? Và XU?T NH?P KH?U LAN ANH HEKOU HONG FEI IMPORT EXPORT CO LTD Xe đạp địa hình loại TX16, kích thước vành 26 inches, không gắn động cơ.7 tầng líp x3=21 tốc độ,nhãn hiệu TRINX.hãng sx:TRINX. hàng mới 100%;Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised: Other bicycles;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:其他:其他,完全撞倒:其他,缸容量超过500cc
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
0
KG
55
PCE
2174
USD
15723043823
2021-07-04
010599 I LAN CHI ORVIA SAS GOURMAUD SELECTION Ducks like grandparents with st5 meat - (ST5 Female Ducklings Grandparent Stock) - duck roof;Vịt giống ông bà hướng thịt ST5 - ( ST5 Female ducklings Grandparent Stock ) - Vịt mái
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
222
KG
1518
UNC
103787
USD
15723043823
2021-07-04
010599 I LAN CHI ORVIA SAS GOURMAUD SELECTION Ms. Lai Meat Duck St5 - (St5 Male Ducklings Grandparent Stock) - Drum Duck;Vịt giống ông bà hướng thịt ST5 - ( ST5 Male ducklings Grandparent Stock ) - Vịt trống
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
222
KG
291
UNC
19896
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 capacitor (30 + 1.5uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 (30+1.5UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1500
PCE
1920
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 capacitor (60UF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 (60UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
1490
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 Freezy Capacitor (30 + 1.5uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 FREEZY (30+1.5UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
880
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 Capacitor Freezy (50uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 FREEZY (50UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
1000
USD
EGLV100180047520
2021-07-15
290339 I ANH SRF LIMITED Refrigerant (cold gas floron-134a) (1,1,1,2 tetrafluoroethane R-134A, CAS 811-97-2, chemical formula CH2FCF3) containing in a flask of 13.6kgs / vase, 1,140 bottles (HS Code: 73110092) - 100% new goods;Môi chất lạnh (Gas lạnh FLORON-134a) (1,1,1,2 TETRAFLUOROETHANE R-134a, mã CAS 811-97-2, công thức hóa học CH2FCF3) đựng trong bình 13,6kgs/bình, 1.140 bình (HS Code: 73110092) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
19400
KG
15504
KGM
58140
USD
NOSNB21CL20010
2021-07-15
290371 I ANH ZHEJIANG YONGHE REFRIGERANT CO LTD Refrigerant (cold gas R22) (Chlorodifluoromethane R-22, CAS NO: 75-45-6, Chemical Formula: CHF2CL) in Binh 3.0kgs / bottle, 3,000 bottles (HS Code: 73110091) - New goods 100%;Môi chất lạnh (Gas lạnh R22) (CHLORODIFLUOROMETHANE R-22, CAS NO: 75-45-6, công thức hóa học: CHF2CL) đựng trong bình 3,0kgs/bình, 3.000 bình (HS Code: 73110091) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
9000
KGM
32400
USD
021121KOFV-02459
2021-11-11
540792 I SAO MAI CAITAC HOLDINGS CORP 20 # & woven fabric from filament filament synthetic 85% polyester 15% Cotton with quantitative 150g / m2 Dyeing size 150cm, 100% new goods;20#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 85%Polyester 15%Cotton có định lượng 150g/m2 đã nhuộm khổ 150cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5771
KG
2781
MTK
9009
USD
1ZW0R3810495056375
2021-10-28
621143 I SAO MAI CID RESOURCES INC 6222- Women's short-sleeved female shirts, WTL brands, Material: 100% recycled polyester woven fabrics. KTT model. 100% new;6222- Áo nữ ngắn tay nữ , nhãn hiệu WTL, chất liệu: Vải dệt thoi 100% Recycled Polyester . hàng mẫu ktt. mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
7
USD
040422STTLE2204002
2022-04-18
521031 I SAO MAI QINGDAO JIFA LONGSHAN TRADE CO LTD Woven fabric from 52% cotton cotton 45% polyester 3% spandex mixed mainly with artificial fiber, pattern fabric with quantitative 160g/m2 has dyed 53 "TWH color (5214.5yds), 100% new goods;Vải dệt thoi từ bông 52% cotton 45% polyester 3% spandex pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo, vải vân điểm có định lượng 160g/m2 đã nhuộm khổ 53" màu TWH (5214.5yds), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3263
KG
4768
MTR
9386
USD
4770312271
2021-06-21
691410 I?N SAO MAI MYANMAR SOLAR RAYS CO LTD Porcelain heads stand 33kv in porcelain, Dalian brand, accessories for aerial power lines;Đầu sứ đứng 33kV bằng sứ , hiệu Dalian, phụ kiện dùng cho đường dây điện trên không
CHINA
VIETNAM
YANGON
HO CHI MINH
14
KG
1
PCE
14
USD
112100016100044
2021-10-27
580790 I SAO MAI CHORI CO LTD 56 # & fabric labels, without embroidery type 30mmx90mm, 100% new goods;56#&Nhãn bằng vải dạng chiếc, không thêu loại 30mmx90mm , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHIMADA SHOJI ( VN )
CTY TNHH TM SAO MAI
1758
KG
22246
PCE
416
USD
301121M10209609
2021-12-15
680530 I BAN MAI KOVAX CORPORATION P120 pieces (natural stone grinding beads on a plastic background), used for abrasion and metal polishing, Kovax Premium Super Tack, circle, 6-inch diameter, 15 holes, P-6. 100% new.;Miếng ráp P120 (hạt mài bằng đá tự nhiên trên nền bằng nhựa ),dùng để mài mòn và đánh bóng kim loại, nhãn hiệu Kovax Premium Super tack, hình tròn, đường kính 6 inch, 15 lỗ, P-6. mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
13889
KG
800
PCE
130
USD
301121M10209609
2021-12-15
680530 I BAN MAI KOVAX CORPORATION P320 assembly (natural stone grinding beads on a plastic background), used for abrasion and metal polishing, Kovax Tri-pro Super Tack, circle, 5-inch diameter, with holes, P-3. 100% new.;Miếng ráp P320 (hạt mài bằng đá tự nhiên trên nền bằng nhựa ),dùng để mài mòn và đánh bóng kim loại, nhãn hiệu Kovax TRI-PRO Super tack, hình tròn, đường kính 5 inch, có lỗ, P-3. mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
13889
KG
3600
PCE
303
USD