Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200721CULXMN21013933
2021-07-26
847740 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MáY MóC YONG SHENG VI?T NAM FUJIAN ZHENGQI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Moldel HXJ2-2150A Rubber Casting Machine, Size 8 * 2.3 * 1.75m, NSX Hongan (Fujian) Machinery Co.Ltd, Electrical Activities (380V / 50Hz / 15KW), SX2021, 100% new products, 1 set disassemble for shipping;Máy đúc cao su moldel HAXJ2-2150A, Kích cỡ 8*2.3*1.75m, NSX HONGAN (FUJIAN) MACHINERY CO.LTD, hoạt động bằng điện ( 380V/50HZ/15KW), SX2021,hàng mới 100%,1 bộ được tháo rời để vận chuyển
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
2
SET
100600
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 46.47m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 46.47m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11850
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 49.889m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 49.889m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
50
MTQ
12722
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 47.299m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% , size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 47.299m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
47
MTQ
12061
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 42.373m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 42.373m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
42
MTQ
10805
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 46.987m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 46.987m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
47
MTQ
11982
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 46.161m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, , size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 46.161m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11771
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 47.987m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 47.987m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
48
MTQ
12237
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 45.605m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 45.605m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11629
USD
112000013516413
2020-12-30
750300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
1617
KG
93
KGM
577
USD
112000012822253
2020-12-05
750300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
4878
KG
1159
KGM
7228
USD
241021112100016000000
2021-10-26
940152 C?NG TY TNHH TH??NG M?I YONG FA GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Folding chairs, G3 symbols, bamboo frames (have been thermal treated), size (110 * 65 * 70) cm +/- 10%, do not rotate, without lifting, no padding, removed. New 100%;Ghế gấp,ký hiệu G3, khung bằng tre (đã qua xử lý nhiệt),kích thước (110*65*70)cm +/-10%,không xoay,không nâng hạ,chưa có đệm, đã tháo rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10760
KG
5
PCE
50
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 C?NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Model hash model KF-PD600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG machine: 1050 kg capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PD600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1050 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
1906
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 C?NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Plastic Model Model KF-PP600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG Machine: 1100 kg Capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, Manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PP600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1100 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
2035
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
847982 C?NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Vertical plastic mixer; Model: KF-HL150kg, Motor: Capacity: 4KW, voltage 380V, 50Hz, Tr.Lg Machine: 270kg; NSX: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy trộn nhựa dạng đứng; Model: KF-HL150KG, Motor:công suất : 4kW, điện áp 380V,50Hz, Tr.lg máy :270kg;NSX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
623
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
847982 C?NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Vertical plastic mixer, Model: KF-HL200KG, Motor: Capacity: 5.5kW, voltage 380V, 50Hz, Tr.LG Machine: 300kg; Manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy trộn nhựa dạng đứng, Model:KF-HL200KG, Motor:công suất : 5.5kW,điện áp 380V,50Hz, Tr.lg máy: 300kg; Nhà sản xuất: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
2
PCE
1580
USD
210122EGLV149115793681
2022-01-25
847730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MáY MóC C? T??NG HONGKONG GUANGLONGXIANG TRADE LTD Plastic grain blow molding machine, Brand: Jin Chengxin, Model: XL90,37KW / 50Hz / 380V, Manufacturer: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co., Ltd, Year SX: 2022, Complete form disassemble, 1 set = 1 pcs , 100% new;Máy đúc thổi hạt nhựa, Hiệu:Jin Chengxin, Model: XL90,37KW/50HZ/380V, Nhà SX: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co.,Ltd,Năm sx:2022, dạng hoàn chỉnh tháo rời,1 bộ=1 cái, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
1
SET
22080
USD
180122CULVSHK2201691
2022-01-24
847780 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MáY MóC JI TIAN DONGGUAN JITIAN MACHINERY CO LTD Plastic grinding machine. Brand: Jitian .model: SC-225. Capacity: 22 kW (1 set = 01 pcs - Used in Plastic production) Electric activity. New 100%;Máy xay nghiền nhựa. Hiệu: JITIAN .Model: SC-225. Công suất: 22 KW (1 bộ = 01 cái - dùng trong CN SX plastic) Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13050
KG
2
SET
12600
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-26
870540 C?NG TY TNHH MáY MóC FULI VI?T NAM SANY AUTOMOBILE MANUFACTURING CO LTD Sany concrete mixing cars, model: Sy310C-8W (V), Model Chassis: SYM1255T1E, D/C Diesel, C/S 250KW, Thuan Steering wheel, DT Bank 10m3, DTXL 7800cm3, TT13600kg, TTLCT25000KG, single cabin, single cabin, single cabin, SX 2022, 100% new;Ô tô trộn bê tông hiệu SANY, model: SY310C-8W(V), model chassis: SYM1255T1E, đ/c diesel, c/s 250kw, tay lái thuận,DT bồn 10m3, DTXL 7800cm3, TT13600kg,TTLCT25000kg, cabin đơn, sx 2022,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
272000
KG
20
UNIT
916040
USD
112100015328692
2021-10-08
870540 C?NG TY TNHH MáY MóC FULI VI?T NAM SANY AUTOMOBILE MANUFACTURING CO LTD Automotive concrete mixing, Brand: SANY Model: SY312C-6W (V), MAX capacity diesel engine: 257KW / Euro 5, Single cabin, Tank volume 12m3, Thremy handle, TT 15100KG, TTL 25000kg, KT Tire: 12.00R20. 100% SX2021;Ô tô trộn Bê Tông, nhãn hiệu: SANY Model: SY312C-6W (V), động cơ diesel công suất max: 257KW/Euro 5,cabin đơn, thể tích bồn 12m3, tay lái thuận,TT 15100kg, TTL 25000kg,KT lốp: 12.00R20.Mới 100% SX2021
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
75500
KG
5
UNIT
243515
USD
4075866933
2020-12-23
831130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I M M VI?T NAM TOLI CORPORATION Plastic welding rod used to connect the floor coverings, FLYO1003 code, maker Toli. New 100%;Que hàn bằng nhựa đùng để nối các tấm trải sàn, mã FLYO1003, hãng sản xuất TOLI. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
41
KG
1
PCE
1162
USD
230921T-HPH10917101
2021-10-02
871681 C?NG TY TNHH TH??NG M?I M M VI?T NAM COMBIWITH CORPORATION Cargo trolley in supermarket stainless steel frame, with plastic children's chairs, AW43 code, size (W615XD795XH1,035) CM, Combiwith Corporation. 100% new;Xe đẩy chở hàng trong siêu thị khung thép không gỉ, có ghế trẻ em bằng nhựa, mã AW43, kích thước (W615xD795xH1.035)cm, hãng sx CombiWith Corporation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI PHONG
489
KG
30
PCE
5702
USD
221020COAU7226905390
2020-11-05
440800 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?T TR?I M?I SHANDONG LIWEIMA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12mm (scientific name Paulownia kawakamii). DM Aviation under CITES. (63,501M3);Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc DM CITES. (63,501M3)
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
18210
KG
64
MTQ
29846
USD
261020COAU7226905500
2020-11-05
440800 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?T TR?I M?I DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (scientific name Paulownia kawakamii). They are not on the list of Cites.;Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
37100
KG
120
MTQ
56254
USD
050422SPOE2204044
2022-04-16
540753 C?NG TY TNHH HàI M? NHà MáY SàI GòN EVERVAN INTERNATIONAL VIETNAM LTD M007 #& mesh fabric (woven fabric) 32 "-62" (67% nylon + 33% spandex; from fibers with different colors, shoe making materials);M007#&Vải lưới (Vải dệt thoi) 32"-62" (67% NYLON + 33% SPANDEX ; từ các sợi có các màu khác nhau , nguyên liệu làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
630
KG
2933
MTK
28326
USD
291221OOLU2688258890UWS-02
2022-01-07
721240 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM QINGDAO HBIS COMPOSITE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Steel plate paint ready, non-alloy (NL SX Refrigerator) - PCM-Prepainted Coated Metal Sheet 0060128254 (PCM Color Ton) (0.4 * 587 * 706.5mm), TK: 103800232211 (January 22, 20);Thép tấm sơn sẵn, không hợp kim (NL SX tủ lạnh) - PCM-PREPAINTED COATED METAL SHEET 0060128254 (tôn màu PCM) (0.4*587*706.5MM), kiểm hóa tk: 103800232211 (22/01/20)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45485
KG
3500
TAM
7315
USD
260721NZLTAO21004204-01
2021-09-06
721240 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM QINGDAO HBIS COMPOSITE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Steel plate paint ready, non-alloy (NL SX Refrigerator) - PCM-Prepainted Coated Metal Sheet 0060128254 (PCM color corrugated iron) (0.4 * 587 * 706.5mm), TK: 103800232211 (January 22, 20);Thép tấm sơn sẵn, không hợp kim (NL SX tủ lạnh) - PCM-PREPAINTED COATED METAL SHEET 0060128254 (tôn màu PCM) (0.4*587*706.5MM), kiểm hóa tk: 103800232211 (22/01/20)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
60253
KG
9480
TAM
18770
USD
150222COAU7236836880
2022-02-28
841830 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM HAIER OVERSEAS ELECTRIC APPLIANCES CORP LTD Freezer, Aqua-Model: AQF-C6901E (WH); capacity (net) 508L; 220v / 50Hz / 220W; horizontal cabinet type, no glasses, 2 ups, 1 freezer, 100% new;Tủ đông, hiệu AQUA-Model: AQF-C6901E (WH); dung tích(Net) 508L; 220V/50Hz/220W;kiểu tủ nằm ngang, không có kính, 2 cửa trên, 1 ngăn đông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10756
KG
61
PCE
15616
USD
130322CULVNAS2205432
2022-03-18
841830 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM HAIER OVERSEAS ELECTRIC APPLIANCES CORP LTD Freezer, Aqua-Model: AQF-C5701E (WH); capacity (net) 425L; 220-240V / 50Hz / 220W; horizontal cabinet type, no glass, 2 doors, 1 freezer, 100% new;Tủ đông, hiệu AQUA-Model: AQF-C5701E (WH); dung tích(Net) 425L; 220-240V/50Hz/220W;kiểu tủ nằm ngang, không có kính, 2 cửa trên, 1 ngăn đông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
5396
KG
71
PCE
15691
USD
090122AAGA022212
2022-01-19
841830 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM HAIER OVERSEAS ELECTRIC APPLIANCES CORP LTD Freezer, Aqua-Model: AQF-C5702E (WH); capacity (net) 365L; 220-240V / 50Hz / 220W; Horizontal cabinet type, without glass, 2 doors, 2 compartments (1 freezer 1 cooler), 100% new.;Tủ đông, hiệu AQUA-Model: AQF-C5702E(WH); dung tích(Net) 365L; 220-240V/50Hz/220W; kiểu tủ nằm ngang, không có kính, 2 cửa trên, có 2 ngăn(1 ngăn đông 1 ngăn mát), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
16080
KG
80
PCE
16800
USD
121121COAU7234547070
2021-11-23
841830 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM HAIER OVERSEAS ELECTRIC APPLIANCES CORP LTD Freezer, Aqua-Model: AQF-C4202E (WH); capacity (net) 295L; 220-240V / 50Hz / 220W; Horizontal cabinet type, no glasses, 2 doors, have 2 compartments (1 freeze 1 compartment cooler), 100% new;Tủ đông, hiệu AQUA-Model: AQF-C4202E (WH); dung tích(Net) 295L; 220-240V/50Hz/220W; kiểu tủ nằm ngang, không có kính, 2 cửa trên, có 2 ngăn(1 ngăn đông 1 ngăn mát), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10344
KG
95
PCE
17195
USD
200821COAU7233288310
2021-09-10
841830 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM HAIER OVERSEAS ELECTRIC APPLIANCES CORP LTD Freezer, Aqua-Model: AQF-C4201E (WH); capacity (net) 319L; 220V / 50Hz / 190W; horizontal cabinet type, no glasses, 2 doors, 1 freezer, 100% new;Tủ đông, hiệu AQUA-Model: AQF-C4201E (WH); dung tích(Net) 319L; 220V/50Hz/190W;kiểu tủ nằm ngang, không có kính, 2 cửa trên, 1 ngăn đông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5510
KG
95
PCE
17005
USD
150222COAU7236836880
2022-02-28
841830 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM HAIER OVERSEAS ELECTRIC APPLIANCES CORP LTD Freezer, Aqua-Model: AQF-C4201E (WH); capacity (net) 319L; 220v / 50Hz / 190W; horizontal cabinet type, no glasses, 2 doors, 1 freezer, 100% new;Tủ đông, hiệu AQUA-Model: AQF-C4201E (WH); dung tích(Net) 319L; 220V/50Hz/190W;kiểu tủ nằm ngang, không có kính, 2 cửa trên, 1 ngăn đông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10756
KG
95
PCE
17005
USD
130122AYAN362281
2022-02-28
845011 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM HAIER OVERSEAS ELECTRIC APPLIANCES CORP LTD Family washing machines, AQUA brand - Model: AQD-A1000G.W, front door, 220V / 50Hz / 1750W, 10kg washing volume, 1 stainless steel washing; Speed extractor 1400 rpm / minute; 100% new;Máy giặt dùng trong gia đình,hiệu AQUA - Model: AQD-A1000G.W,cửa trước,220V/50Hz/1750W, khối lượng giặt 10kg,1 hộc;Lồng giặt Inox;Tốc độ vắt 1400 vòng/phút; mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG CAT LAI (HCM)
14256
KG
216
PCE
40608
USD
270422JOT2A12508
2022-05-24
290219 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM QINGDAO LAND WORLD CO LTD Other solvent chemicals-cyclopentane (0060309749), used as a refrigerator production material. Code Code: 287-92-3, 100%new goods. Executive at TK: 103852555001/A12 (February 23, 2021);Hóa chất dung môi khác-CYCLOPENTANE (0060309749), dùng làm nguyên liệu sản xuất tủ lạnh. Mã CAS: 287-92-3, hàng mới 100%. Đã kiểm hóa tại tk: 103852555001/A12 (23/02/2021)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
17000
KG
17000
KGM
40460
USD
040122JOT1A11231
2022-01-14
290219 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM QINGDAO LAND WORLD CO LTD Other solvent chemicals-Cyclopentane (0060309749), used as refrigerators production materials. Code CAS: 287-92-3, 100% new goods. Checked in Account: 103852555001 / A12 (February 23, 2021);Hóa chất dung môi khác-CYCLOPENTANE (0060309749), dùng làm nguyên liệu sản xuất tủ lạnh. Mã CAS: 287-92-3, hàng mới 100%. Đã kiểm hóa tại tk: 103852555001/A12 (23/02/2021)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
17000
KG
17000
KGM
40970
USD
112200014250810
2022-01-24
845090 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM CTY TNHH KYOSHIN VN Silver washing wheels 0030600457 Pulsator Boss (washing machine components);Bạc lót mâm giặt 0030600457 Pulsator Boss(Linh kiện SX máy giặt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KYOSHIN
CTY TNHH DIEN MAY AQUA VIET NAM
126
KG
6000
PCE
1768
USD
100921COAU7234098750
2021-10-05
845012 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM HAIER OVERSEAS ELECTRIC APPLIANCES CORP LTD Family washing machine, AQUA brand - Model: AQD-A1000G.S, front door, 220V / 50Hz / 1750W, 10kg washing volume, 1 stainless steel washing; Speed extractor 1400 rpm / minute; Electronic control; new 100%;Máy giặt dùng trong gia đình,hiệu AQUA - Model: AQD-A1000G.S,cửa trước,220V/50Hz/1750W, khối lượng giặt 10kg,1 hộc;Lồng giặt Inox;Tốc độ vắt 1400 vòng/phút; Điều khiển điện tử;mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG CAT LAI (HCM)
21384
KG
324
PCE
62208
USD
140622268097525
2022-06-28
845012 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM HAIER OVERSEAS ELECTRIC APPLIANCES CORP LTD Washing machine used in the family, Aqua - Model: AQD -A800F.W, front door, 220V/50Hz/1800W, 8kg washing weight, 1 drawer; stainless steel washing bucket;;Máy giặt dùng trong gia đình,hiệu AQUA - Model: AQD-A800F.W,cửa trước,220V/50Hz/1800W, khối lượng giặt 8kg,1 hộc;Lồng giặt Inox;Tốc độ vắt 1200 vòng/phút;mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
25296
KG
408
PCE
64464
USD
140622268097526
2022-06-28
845012 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM HAIER OVERSEAS ELECTRIC APPLIANCES CORP LTD Washing machine used in the family, Aqua - Model: AQD -A800F.W, front door, 220V/50Hz/1800W, 8kg washing weight, 1 drawer; stainless steel washing bucket; Electronic control; 100% new;Máy giặt dùng trong gia đình,hiệu AQUA - Model: AQD-A800F.W,cửa trước,220V/50Hz/1800W, khối lượng giặt 8kg,1 hộc;Lồng giặt Inox;Tốc độ vắt 1200 vòng/phút; Điều khiển điện tử;mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
25296
KG
408
PCE
64464
USD
310521BKK-00004172
2021-06-07
741110 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM FURUKAWA SANGYO KAISHA THAILAND LTD Components producing refrigerators: copper pipes, Copper Capillary Tube - I.d.0.65mm x o.d.1.80mm x 1900mm-FSCT, (0060126598), 100% new;Linh kiện sản xuất Tủ Lạnh: Ống đồng, COPPER CAPILLARY TUBE - I.D.0.65MM X O.D.1.80MM X 1900MM-FSCT, (0060126598) , mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1793
KG
5000
PCE
2177
USD
260721NZLTAO21004204-02
2021-09-06
722599 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM QINGDAO HBIS COMPOSITE NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Painted steel sheet, alloy (sample order for NLSX refrigerator) - PCM-Prepainted Coated Metal Sheet (PCM color) (0.6 * 798 * 2042mm). HS code: 98110010;Thép tấm sơn sẵn, hợp kim (Hàng mẫu cho NLSX Tủ lạnh) - PCM-PREPAINTED COATED METAL SHEET (tôn màu PCM) (0.6*798*2042MM) . Mã HS: 98110010
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
5
TAM
52
USD
190320HDMUQSHM7268756
2020-03-26
722599 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD Thép tấm sơn sẵn hợp kim (NL SX máy giặt) - PREPAINTED STEEL IN SHEET ACCORDING TO JIS G3312 (tôn màu PCM) 0030103045 MT41 (0.6X798X2042 MM);Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other: Other: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
TAM
14790
USD
211221KMTCSHAI521681
2022-01-05
700719 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM JIANGSU XIUQIANG GLASSWORK CO LTD Bearing glass washing machine lid (washing machine components) - Tempered glass for washing machine 0031400331b glass lid t4.0 black FR100GT;Nắp máy giặt bằng kính chịu lực (Linh kiện sx máy giặt) - TEMPERED GLASS FOR WASHING MACHINE 0031400331B GLASS LID T4.0 BLACK FR100GT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
53465
KG
8000
PCE
35160
USD
040422CNBJS0000028235
2022-04-19
841430 C?NG TY TNHH ?I?N MáY AQUA VI?T NAM NIDEC COMPRESSOR BEIJING CO LTD Refrigerators: Compressor without air compressors - FMXA9C Compressor - 0060706699 (1 set = 1 piece), no removable components, 100% new;Linh kiện SX Tủ Lạnh:Máy nén không có bình nén khí - FMXA9C COMPRESSOR - 0060706699 (1 Bộ = 1 cái), không có linh kiện tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
4800
SET
142176
USD
270621STE-2106020
2021-07-06
330499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Face care mask; Q Facial Pack (Include: Essence <Q Facial> - 2ml, Pack <q facial> - 36g); Set; new 100%; Brand Menard; Nippon Man Manard Cosmetic Co., Ltd Japan;Mặt nạ dưỡng da mặt; Q FACIAL PACK (include: ESSENCE <Q FACIAL> - 2ml, PACK <Q FACIAL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
1277
KG
600
SET
2931
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
3300
SET
17149
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Masks provide moisture lotion; Moist POOL PACK (include: ESSENCE <Moist POOL> - 2ml, PACK <Moist POOL> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da cung cấp độ ẩm; MOIST POOL PACK (include: ESSENCE <MOIST POOL> - 2ml, PACK <MOIST POOL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
63
SET
305
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotion (fitters); CREAM TSUKIKA AK <TESTER>; 30g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Kem dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA CREAM AK <TESTER>; 30g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
040221STE-2102001
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
267
KG
600
UNA
8256
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotions (fitters); MILK LOTION TSUKIKA AK <TESTER>; 100ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Sữa dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA MILK LOTION AK <TESTER>; 100ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330730 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Salt massage; MASSAGE SALT; 500g; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia.;Muối mát-xa; MASSAGE SALT; 500g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
140
UNA
615185
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
480
UNA
675149
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; BEAUNESS A; 160ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; BEAUNESS A; 160ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
192
UNA
276134
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2 ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
112
SET
73237
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; TSUKIKA LOTION <Moist> AK; 150ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; TSUKIKA LOTION <MOIST> AK; 150ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
27
UNA
19416
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
1000
SET
747864
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick <fitters>; TK Lipstick A 200 <Tester>; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd Japan; FOC.;Son môi <hàng thử>; TK Lipstick A 200 <Tester>; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản; FOC.
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
1764
PCE
0
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick; TK Lipstick A 300; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Son môi; TK Lipstick A 300; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
900
PCE
6754
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick; TK Lipstick A 200; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Son môi; TK Lipstick A 200; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
675
PCE
5065
USD
160821SSLHCM2106325
2021-08-30
842099 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY MóC V?NH L?I AN VI?T NAM GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Roller Roller - Replace The Bracket, Brand: Colourful, Model: CLF-PUR350, Size: 3610-3800 * 660-750 * 560-1100cm, 1 set = 2 pieces, 100% new goods;Giá đỡ của máy lăn sơn - REPLACE THE BRACKET, Hiệu: COLOURFUL, Model: CLF-PUR350, kích thước: 3610-3800*660-750*560-1100 cm, 1 bộ = 2 cái, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4960
KG
1
SET
3385
USD
160921NGB210282HPH
2021-09-27
846880 C?NG TY TNHH ?I?N MáY TRANG H?I YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Heat welding machine, 20-110 type, capacity of 1200W, 220V voltage, plastic welding, SGK brand, 100% new;Máy hàn nhiệt ,loại 20-110,công suất 1200W,điện áp 220V,dùng hàn ống nhựa, hiệu SGK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
17626
KG
50
PCE
35
USD
112000013427499
2020-12-28
810420 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH FINE MS VINA DS2 magnesium scraps (scrap recovery after the production process. The rate other impurities not exceeding 5% by volume);Phế liệu MAGIE DS2 (Phế liệu thu hồi sau quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN QUE VO
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
6942
KG
927
KGM
40
USD
112000013425481
2020-12-28
810420 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH FINE MS VINA DS2 magnesium scraps (scrap recovery in the manufacturing process. The rate other impurities not exceeding 5% by volume);Phế liệu MAGIE DS2 (Phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN QUE VO
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
32622
KG
714
KGM
31
USD
112200015529074
2022-03-21
720421 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM Stainless steel scrap (304 stainless steel broken, debris, head piece from the production process) code 200020;Phế liệu inox (inox 304 hỏng, dạng mảnh vụn, đầu mẩu loại từ quá trình sản xuất) code 200020
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG VIETXUAN MOI
8237
KG
86
KGM
51
USD