Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160522712210374000
2022-05-23
940550 U T? TH??NG M?I QU?C H?I GUANGZHOU RENKE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Set of LEDs activated plain LED, Road Lighting - Solar LED, Model: DSY -FYK60, Brand: DSY, 60W, 100% New new;BỘ ĐÈN LED HOẠT ĐỒNG BẰNG NLMT , CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG ĐI - SOLAR LED , MODEL: DSY-FYK60, HIỆU: DSY, 60W, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10320
KG
304
PCE
1368
USD
2254418180
2022-05-04
261690 I MàU QU?NG NINH KAWASHIMA CO LTD ANTIMON ERRORS FIGHTS NSX Powder; Kawashima Co., Ltd.;Tinh quặng Antimon dạng bột NSX ; KAWASHIMA CO .,LTD.,Số Cas : 7440-36-0,1kg/ gói, 10 gói/ kiện , Hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
11
KG
1
UNK
11
USD
90721112100013700000
2021-07-09
841630 I MàU QU?NG NINH GUANGXI LONG NENG IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Coal charging machine for metallurgical furnaces, electricity 380V / 3KW, Model: WPO, Weight: 700kg, NSX: Hangzhou Xiaoshan Yanshan Jianshu Chang, 100% new.;Máy nạp than dùng cho lò luyện kim, điện 380V/3KW, model: WPO, trọng lượng :700kg, NSX: HANGZHOU XIAOSHAN YANSHAN JIANSHU CHANG, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2900
KG
2
PCE
2000
USD
112100013380357
2021-06-26
860630 I MàU QU?NG NINH GUANGXI LONG NENG IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Wheelchair transportation for rail types (non-electric, not motorized), water containers for the transport of iron, non 1.1m, 70cm high, 1 ton payload, NSX: GUANGXI LONG NENG, new 100%;Xe đẩy vận chuyển dạng dùng cho đường ray (không dùng điện, không dùng động cơ), dùng chở thùng đựng nước gang, phi 1.1m, cao 70cm, trọng tải 1 tấn, NSX: GUANGXI LONG NENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15200
KG
5
PCE
5000
USD
112100012782107
2021-06-08
270400 I MàU QU?NG NINH YUAN YUAN METALS CO LTD Thancoc # & coke seed size 80-150mm, carbon> = 85%, sulfur (s) = <2.5%, ash = <13.5%, loading degree = <1.5%, humidity = <8%, use To train antimony.;THANCOC#&Than cốc kích cỡ hạt 80-150mm, Cacbon >=85%, lưu huỳnh (S) =<2.5%, độ tro =<13.5%, độ bốc =<1.5%, độ ẩm =<8%, dùng để luyện Antimon.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
170000
KG
170000
KGM
91800
USD
011221HDMUMAAA86169800
2022-01-10
811010 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD ATM-THO-NFY # & Metal Antimony (SB) Raw content 60% -90%;ATM-THO-NFY#&Kim loại ANTIMON (Sb) thô hàm lượng 60%-90%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG TAN VU - HP
20448
KG
20080
KGM
112689
USD
191021SGU0204647A
2021-12-15
811010 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD ATM-THO-NFY # & Metal Antimony (SB) Raw content 60% -90%;ATM-THO-NFY#&Kim loại ANTIMON (Sb) thô hàm lượng 60%-90%
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
DINH VU NAM HAI
181915
KG
180223
KGM
921300
USD
111221ABW0103317
2022-01-12
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD TQA-NFY # & Antimony ore (SB) content of 30% -75%;TQA-NFY#&Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%
MOZAMBIQUE
VIETNAM
BEIRA
CANG NAM DINH VU
133095
KG
132795
KGM
239031
USD
161221MEDUBV173290
2022-01-24
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD TQA-NFY # & Antimony ore (SB) content of 30% -75%;TQA-NFY#&Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%
BOLIVIA
VIETNAM
IQUIQUE
CANG LACH HUYEN HP
43860
KG
41901
KGM
75422
USD
290721BKK-HPH202107SEA012
2021-08-03
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD QNK-NFY # & Antimony ore (SB) Raw Declaration of 20% -68% content;QNK-NFY#&Quặng Antimon (Sb) nguyên khai hàm lượng 20%-68%
MYANMAR
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
78180
KG
14709
KGM
22064
USD
2766284850
2022-01-19
261710 I MàU QU?NG NINH KAWASHIMA CO LTD Crystal Antimony ore, powder form, Kawashima manufacturer co., Ltd, Item Number: 93-5133, Trade Name: Antimony Concentrate, use SB content, 4kg / bag, sample order, 100% new;Tinh quặng antimon, dạng bột, nhà sx KAWASHIMA CO., LTD, item number:93-5133, trade name: Antimony concentrate,dùng kiểm tra hàm lượng Sb,4kg/ túi, hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
5
KG
1
BAG
1
USD
121021BKK-HPH202110SEA014
2021-10-20
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD QNK-NFY # & Antimony ore (SB) Raw declaration of 20% -68% content;QNK-NFY#&Quặng Antimon (Sb) nguyên khai hàm lượng 20%-68%
MYANMAR
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
26360
KG
17026
KGM
25539
USD
290721BKK-HPH202107SEA012
2021-08-03
261710 I MàU QU?NG NINH NEW FUYUAN SGP PTE LTD TQA-NFY # & Antimony ore (SB) content of 30% -75%;TQA-NFY#&Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%
MYANMAR
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
78180
KG
63315
KGM
107636
USD
112100015520077
2022-05-21
843880 M H?U H?N TH??NG M?I QU?NH AN MALIPO YURAN TRADING CO LTD Tea rugged machine, symbol 65, using 220V voltage, 4KW capacity, yield of 60kg/h, used in tea processing industry, produced by China in 2021, 100% new;Máy vò chè, ký hiệu 65, sử dụng điện áp 220V, công suất 4KW, năng suất 60kg/h, dùng trong công nghiệp chế biến chè uống, do Trung Quốc sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14240
KG
2
PCE
1596
USD
112100015520077
2021-10-02
843881 M H?U H?N TH??NG M?I QU?NH AN MALIPO YURAN TRADING CO LTD Tea, symbols, using 220V voltage, capacity 1.1kw, 25kg / h productivity, used in tea processing industry, produced by China in 2020, 100% new;Máy vò chè, ký hiệu , sử dụng điện áp 220V, công suất 1.1KW, năng suất 25kg/h, dùng trong công nghiệp chế biến chè uống, do Trung Quốc sản xuất năm 2020, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10300
KG
1
PCE
475
USD
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 NG M?I U R I B U P UTENSILI S R L 5060080012 milling cutter (for wood milling machine) D80 X12 Z = 3X D20X50 DX, 100% new bup brand;5060080012 Dao phay (cho máy phay gỗ) D80 x12 Z=3x d20x50 Dx, hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
174
USD
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 NG M?I U R I B U P UTENSILI S R L 6013012022 Milling knife (for wood milling machine) D12 X22.5 x LT = 75 Z = 2 x D12X40 RH, 100% new bup brand;6013012022 Dao phay (cho máy phay gỗ)D12 x22,5 x LT=75 Z=2 x d12x40 Rh , hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
297
USD
9248 1094 7990
2021-06-07
820820 NG M?I U R I G3 DI FANTACCI GIANCARLO C S R L A0425.016RP milling cutter (for wood milling machine) d = 20 b = 75 ltt = 120 x 20 z = 3 rot rh pos, 100% new G3 brand;A0425.016RP Dao phay (cho máy phay gỗ) D=20 B=75 LTT=120 X 20 Z=3 ROT RH POS, hiệu G3 mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
652
USD
275247811
2021-08-02
611211 I S? QUáN MALAYSIA KENG GUAN HUB SDN BHD Sports clothes, 100% cotton textile fabric material, Malaysian team Team Kit, personal goods use, 100% new;Quần áo thể thao, chất liệu vải dệt sợi cotton 100%, hiệu Malaysia Team Kit, hàng cá nhân sử dụng, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
ALOR SETAR
HA NOI
14
KG
20
PCE
24
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
220410 I S? QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: Sparkling wines (40.5 liters);Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Rượu vang sủi (40.5 lít)
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
54
UNA
54
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
220190 I S? QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: bottled water Rocchetta;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Nước uống đóng chai Rocchetta
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
130
UNA
130
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 I S? QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save green Giganti;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu xanh Giganti
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
10
UNK
10
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 I S? QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save green Denocc;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu xanh Denocc
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
60
UNK
60
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200570 I S? QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: O save black Snocc;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Ô lưu đen Snocc
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
48
UNK
48
USD
111120MEDULA442697
2020-12-24
200979 I S? QUáN ITALIA ALBERTI SRL Accessories for the new 100% Embassies: Apple juice;Đồ dùng cho Đại Sứ Quán mới 100%: Nước táo
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG LACH HUYEN HP
4096
KG
30
UNK
60
USD
16063001175
2021-07-05
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Thieu Dry (Netuma Thalassina), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Thiều sấy khô (netuma thalassina), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
430
KG
251
KGM
1255
USD
16066033085
2021-10-19
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
559
KG
540
KGM
2700
USD
16066033693
2021-11-06
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble fish drying (Conggresox Talabon), used as food, the item is not belonging to CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Conggresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
550
KG
532
KGM
2660
USD
16066033730
2021-11-06
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
757
KG
740
KGM
3700
USD
161220165A504325
2020-12-24
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Ball dried cod (Gadus morhua) - They are not on the list of CITES.;Bóng cá tuyết sấy khô (Gadus Morhua) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG TAN VU - HP
9050
KG
8500
KGM
85000
USD
16063001256
2021-07-26
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
317
KG
301
KGM
1505
USD
161220165A504324
2020-12-24
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Ball dried cod (Gadus morhua) - They are not on the list of CITES.;Bóng cá tuyết sấy khô (Gadus Morhua) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG TAN VU - HP
15320
KG
2100
KGM
21000
USD
16063001190
2021-07-12
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Eleutheronema tetradactylum), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
544
KG
243
KGM
1215
USD
080921EO210909-02MH
2021-09-13
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY ARIIDAE SPP) - the item is not in CITES category.;Bóng cá tuyết sấy khô (Ariidae Spp) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8280
KG
8000
KGM
80000
USD
61831756421
2021-08-02
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Eleutheronema tetradactylum), the item is not cites, used as food;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), hàng không thuộc danh mục cites, dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
514
KG
504
KGM
2520
USD
97889996664
2021-08-31
511913 NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Diodon hystrix (diodon hystrix), the item is not cites, used for handicrafts;Da cá Nóc sấy khô (Diodon hystrix), hàng không thuộc danh mục Cites, dùng làm thủ công mỹ nghệ
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
350
KG
310
KGM
1550
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Living, Size 3.0-3.5 kg / child, Used for food, the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 3,0-3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
127
KGM
8265
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Live, Size 2.0-2.5 kg / head / use for food, the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 2,0-2,5 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
148
KGM
9327
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Living, Size 3.5-4 kg / head, Using food and the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 3,5-4 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
67
KGM
4398
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), live, size 2.5-3.0 kg / child, used as food and the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 2,5-3,0 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
132
KGM
8442
USD
250521047BA07069
2021-06-16
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
22836
KG
22000
KGM
440000
USD
051121NSSLHGHPC2102495
2021-11-13
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
17660
KG
17000
KGM
17000
USD
120122KMTCHKG4608448
2022-01-27
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES List.;Hải sâm đã chế biến, sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
26160
KG
25000
KGM
25000
USD
170322KMTCHKG4667264
2022-04-04
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Cooked cucumber has been processed, dried (Holothuria Scabra), used as food - the item is not in the cites category.;Hải sâm đã chế biến, sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
27280
KG
26500
KGM
26500
USD
240421047BA04308
2021-06-01
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
9745
KG
9000
KGM
180000
USD
180521POSHKG210830/HPG
2021-06-03
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
26377
KG
25000
KGM
500000
USD
260521POSHKG210880/HPG
2021-06-24
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
13995
KG
13000
KGM
260000
USD
131221KMTCHKG4578305
2021-12-17
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7250
KG
7000
KGM
7000
USD
161220165A504324
2020-12-24
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of Cites.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục Cites.
PAKISTAN
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG TAN VU - HP
15320
KG
12900
KGM
258000
USD
16030401254
2021-01-14
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV ALAM LAUT Dried sea cucumber (stichopus hermanii), the list cites the item is not ;Hải sâm sấy khô (stichopus hermanii), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
443
KG
418
KGM
5017
USD
051121NSSLHGHPC2102494
2021-11-13
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
9914
KG
9000
KGM
9000
USD
221220PGMTK0646862
2021-02-02
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
PORT MORESBY
CANG TAN VU - HP
12156
KG
11500
KGM
230000
USD
081021KMTCHKG4498723
2021-10-21
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
14530
KG
14000
KGM
280000
USD
280521062B000843
2021-06-02
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
COLOMBO
CANG LACH HUYEN HP
9914
KG
9741
KGM
194820
USD
070621POSHKG210970/HPG
2021-06-24
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
11700
KG
11000
KGM
220000
USD
040721PC/HAI/2021089B
2021-07-16
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra) - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
25766
KG
25000
KGM
500000
USD
030821JJCHKHPBNV211351GFS
2021-08-17
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra) - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
17980
KG
17000
KGM
340000
USD
020821KMTCHKG4416239
2021-08-17
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra) - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
24810
KG
24000
KGM
480000
USD
181121EO2111-29MH
2021-11-25
308192 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
10000
KG
9500
KGM
9500
USD
69528601366
2021-12-20
030890 NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used as food and the item is not in CITES category;Sá sùng sấy khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
902
KG
840
KGM
11760
USD
69528647975
2022-01-05
030890 NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used for food and the item is not in CITES category;Sá sùng khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
694
KG
637
KGM
8918
USD
69532251240
2022-03-25
030890 NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used for food and the item is not in CITES category;Sá sùng khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
1958
KG
1815
KGM
10890
USD
69528647625
2021-12-29
030890 NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used for food and the item is not in CITES category;Sá sùng khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
567
KG
8
KGM
48
USD
69531915811
2022-02-16
030890 NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used for food and the item is not in CITES category;Sá sùng khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
1783
KG
1650
KGM
23100
USD
23250974545
2022-04-04
030192 NG M?I QU?C T? ANH QU?N SHENLONG FARM CORPORATION SDN BHD Anguilla bicolor, size 3-15 cm, used as a commercial breeding breed, the item is not in the cites category.;Cá chình mun sống (anguilla bicolor), kích thước 3-15 cm, dùng để làm giống nuôi thương phẩm, hàng không thuộc danh mục cites.
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
550
KG
120
KGM
1800
USD
090422068C000485
2022-06-02
050400 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY The book of buffalo is salted with frozen salt - the item is not is in the cites category.;Dạ sách trâu ướp muối đông lạnh - Hàng không thuộc danh mục CITES.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
29250
KG
29010
KGM
29010
USD
16065462250
2021-08-28
305721 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble eel, dried (Congresox talabon), used as food, the list cites the item is not ;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
418
KG
400
KGM
2000
USD
141121EGLV010102698721
2021-11-23
305721 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Drying cod fish ball (Ariidae spp), used as food - the item is not in CITES category.;Bóng cá tuyết sấy khô (Ariidae Spp), Dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
10560
KG
10000
KGM
10000
USD
16065462224
2021-08-27
305721 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Elemeronema tetradactylum), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
817
KG
800
KGM
4000
USD
1ZWE05346757772305
2021-10-12
901091 NG M?I QU?C T? THANH TùNG A U D I O HPAV Remote control of Mark Levinson NO526, code 022-00129, 100% new goods;Điều khiển từ xa của âm ly hiệu Mark Levinson No526, mã 022-00129, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
4
KG
1
PCE
305
USD
1ZWE05346757772305
2021-10-12
901091 NG M?I QU?C T? THANH TùNG A U D I O HPAV Remote control of Mark Levinson NO585 sound, code 022-00149, 100% new goods;Điều khiển từ xa của âm ly hiệu Mark Levinson No585, mã 022-00149, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
4
KG
2
PCE
690
USD
1ZWE05346757772305
2021-10-12
901091 NG M?I QU?C T? THANH TùNG A U D I O HPAV Remote control of Mark Levinson NO512, code 021-18172, 100% new products;Điều khiển từ xa của âm ly hiệu Mark Levinson No512, mã 021-18172, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
4
KG
2
PCE
1240
USD
100921SZHPH2110905
2021-09-23
851930 NG M?I QU?C T? THANH TùNG A U D I O HARMAN INTERNATIONAL INDUSTRIES INCORPORATED Disc rotation, Mark Levinson, Model No5105, 230V, 50 / 60Hz, 100% new goods;Đầu quay đĩa, hiệu MARK LEVINSON, model NO5105, 230V, 50/60HZ, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
1413
KG
2
PCE
5890
USD
202103137
2021-10-01
851982 NG M?I QU?C T? THANH TùNG A U D I O THE RECORDERMAN DI FABIO LIBERATORE Therecorderman Studer C37 R with Plexiglass Trolley (Including 1 box with mica accompanying), 100% new goods;Máy quay băng hiệu Therecorderman Studer C37 R with plexiglass trolley ( bao gồm 1 thùng kê chân bằng mica đi kèm), hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
110
KG
1
SET
4045
USD
180621OH-21060082
2022-06-10
870333 U T? TH??NG M?I QU?C D?NG SàI GòN DEWEY NGUYEN Car 7 seats 2 bridges, automatic numbers, diesel engines, handy steering wheel, unused, Chevrolet Suburban High Country 4WD, SX: 2021. Black, D/T: 3.0L, S/K: 1gNSKGKT6MR303473, S/M: LM2AMR303473;Ô tô con 7 chỗ 2 cầu, số tự động, động cơ diesel, tay lái thuận, chưa qua sử dụng, hiệu CHEVROLET SUBURBAN HIGH COUNTRY 4WD, Sx: 2021. màu đen, D/t: 3.0L, S/k:1GNSKGKT6MR303473, S/m: LM2AMR303473
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
GEMALINK
2200
KG
1
PCE
64296
USD
774239730822
2021-07-30
852721 NG M?I QU?C T? THANH TùNG A U D I O GARMIN CHINA YANGZHOU CO LTD Radio audio used in Toyota cars, am-FM waves, no broadcast functions, NSX: Garmin, Model: Lyin20 (USB connection, Bluetooth, 12V / 4A, 40WX4, with 7inch screen), Sample order - 100% new goods;Đài âm thanh sử dụng trong xe ô tô Toyota, bắt sóng AM-FM, không có chức năng phát sóng, NSX: Garmin, model: LYIN20 (kết nối USB, bluetooth, 12V/4A, 40Wx4, có màn hình 7inch), hàng mẫu - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
40
KG
19
PCE
4845
USD
280921OSA/HPH-1109042
2021-11-02
871110 NG M?I Và ??U T? QU?C HùNG ACTRADING CORP Motorcycles Two-wheeled, unused, yamaha vino brand, 49cc cylinder capacity, Japan produced in 2020-2021 female scooters (list of list number list - the number of machines attached);Xe mô tô hai bánh nguyên chiếc, chưa qua sử dụng, nhãn hiệu Yamaha Vino, dung tích xi lanh 49cc, Nhật Bản sản xuất năm 2020-2021 xe tay ga kiểu nữ ( Bảng kê danh sách số khung - số máy kèm theo)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA, JAPAN
CANG DINH VU - HP
2700
KG
30
UNIT
16500
USD
281221OSA/HPH-1112046
2022-01-25
871110 NG M?I Và ??U T? QU?C HùNG ACTRADING CORP Motorcycles Two raw cakes, unused, Yamaha Vino brand, 49cc cylinder capacity, Japan produced in 2021 female scooters (list list of frameworks - the number of machines attached);Xe mô tô hai bánh nguyên chiếc, chưa qua sử dụng, nhãn hiệu Yamaha Vino, dung tích xi lanh 49cc, Nhật Bản sản xuất năm 2021 xe tay ga kiểu nữ ( Bảng kê danh sách số khung - số máy kèm theo)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA, JAPAN
CANG XANH VIP
2295
KG
25
UNIT
13750
USD
150621OSA/HPH-1106030
2021-07-13
871110 NG M?I Và ??U T? QU?C HùNG ACTRADING CORP Motorcycles Two raw cakes, unused, Yamaha Vino brand, 49cc cylinder capacity, Japan produced in 2020-2021 female scooters (list of list number list - the number of machines attached);Xe mô tô hai bánh nguyên chiếc, chưa qua sử dụng, nhãn hiệu Yamaha Vino, dung tích xi lanh 49cc, Nhật Bản sản xuất năm 2020-2021 xe tay ga kiểu nữ ( Bảng kê danh sách số khung - số máy kèm theo)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA, JAPAN
CANG DINH VU - HP
3510
KG
40
PCE
22000
USD
290621ESSASEL21062065
2021-07-05
320720 NG M?I ?? QU?N SHINCERAMIC CO LTD Ceramic enamel used in black ceramic production 4701V (AM505), SX Shinceramic Co., Ltd, 100% new products;Men Ceramic dùng trong sản xuất gốm sứ màu đen 4701V(AM505), nhà sx Shinceramic Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
473
KG
60
KGM
697
USD
112100016065373
2021-11-12
392491 I QU?C T? ??I L?M M?C GUANGXI PINGXIANG SHENGQI TRADING CO LTD Bathroom wall stickers, toilet, PP plastic material, family use, size (22.5 * 11 * 20) cm +/- 10%, KNT-HTG code, 100% new;Kệ dán tường nhà tắm, nhà vệ sinh, chất liệu nhựa PP, dùng trong gia đình, kích thước (22.5*11*20)cm +/-10%, mã KNT-HTG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8980
KG
264
PCE
186
USD
210622NBHPH2209358
2022-06-27
681091 NG M?I Và ??U T? V?T LI?U M?I HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material (Ingredients: CaCO3, PVC, Additives), KT (0.4x3x0.009) m, ECO904 product code, reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC ( thành phần: CaCO3, PVC, phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng ECO904,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
25500
KG
432
MTK
540
USD
210622NBHPH2209358
2022-06-27
681091 NG M?I Và ??U T? V?T LI?U M?I HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material (Ingredients: CaCO3, PVC, Additives), KT (0.4x3x0.009) m, ECO914 product code, have reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC ( thành phần: CaCO3, PVC, phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng ECO914,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
25500
KG
497
MTK
621
USD