Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230622ZGTAO0040000141
2022-06-29
731101 M H?U H?N H?I TíN NINGBO DSW INTERNATIONAL CO LTD Box (tank) contains liquefied gas (LO2/ln2/lar), metal, d/t: 20m3 (20m3 LO2/ln2/Lar Storage Tank), Model: CFLS-20/1.6, Product No: CD21-0877 , A/s design 1.63MPa, a/s working 1.6MPa. 100%new.;Thùng (bồn) chứa khí hóa lỏng (LO2/LN2/LAR),bằng kim loại,d/t :20m3 (20M3 LO2/LN2/LAR STORAGE TANK),Model: CFLS-20/1.6,Product NO:CD21-0877,A/S thiết kế 1.63Mpa,A/S làm việc 1.6Mpa.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9600
KG
1
SET
33000
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
842420 NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Double -shaped oil spray gun, stainless steel material, product code: L500, company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100% . New 100%;Súng phun dầu tách khuôn loại ống đôi, chất liệu bằng thép không gỉ, mã hàng:L500, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100% . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
10
PCE
293
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
842420 NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Oil spray gun separates single tube pipes, stainless steel material, product code: L1000, company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100% . New 100%;Súng phun dầu tách khuôn loại ống đơn, chất liệu bằng thép không gỉ, mã hàng:L1000, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100% . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
2
PCE
78
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
842420 NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Double -shaped oil spray gun, stainless steel material, product code: L700, company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100% . New 100%;Súng phun dầu tách khuôn loại ống đôi, chất liệu bằng thép không gỉ, mã hàng:L700, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100% . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
5
PCE
166
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
732599 NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The part of the spraying tube of the metal casting machine, cast iron material, size: 32x45mm, the company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100%;Đầu ống phun liệu bộ phận của máy đúc kim loại, chất liệu bằng gang, kích thước: 32x45mm, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
41
PCE
267
USD
140322SZSHPG203062715
2022-03-18
845420 NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD PARKET (Gooseneck) Parts of Metal casting machine, Cast iron material, Size: 431x248x338mm, Firm: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. new 100%;Bình liệu (cổ ngỗng) bộ phận của máy đúc kim loại, chất liệu bằng gang, kích thước: 431x248x338mm, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
792
KG
2
PCE
7262
USD
112000006098708
2020-02-27
560130 M H?U H?N TH??NG M?I Hà NG?N GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Tấm vật liệu cấu tạo gồm lớp xơ vụn Polyamit, chiều dài xơ dưới 5mm gắn lên một lớp giấy kích thước (53x38)cm, sử dụng ép nhiệt tạo hình trên vải. Hiệu SHUNDE, Mới 100%.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Textile flock and dust and mill neps: Polyamide fibre flock;纺织材料及其制品的填料;长度不超过5毫米的纺织纤维(植绒),纺织粉尘和棉结:纺织品绒毛和灰尘和棉结:聚酰胺纤维
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2715
TAM
1765
USD
132100013633167
2021-07-05
841490 M H?U H?N ??I T?N CONG TY TNHH HUNG MY PHU TA-004 # & Foot tube 42 x 1.2 x 320 mm;TA-004#&Ống chân quạt42 x 1.2 x 320 mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HUNG MY PHU
CTY TNHH DAI TAN
16415
KG
220
PCE
176
USD
061221FISGN210819B
2021-12-14
780199 M H?U H?N ?I?N T? BìNH ?I?N KEOHWA ELECTRONICS CO LTD G10 # & Lead PB-free Rohs used to weld the pin pin with copper wires.;G10#&Chì thỏi PB-free ROHS dùng để hàn chân pin với dây đồng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
21
KGM
823
USD
230222GXSAG22024422
2022-02-28
381231 M H?U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Mixed thermal steady tin for PVC-Methyl PVC Tin PVC Heat Stabilizer LC181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LC181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1707
KG
1600
KGM
19680
USD
300522XHCM22052080
2022-06-03
381231 M H?U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Tin thermal stable mixture for PVC-Methyl Tin PVC Heat Stabilizer LCT181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LCT181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3300
KG
3200
KGM
39040
USD
080222COAU7883442440
2022-02-24
740921 I MàU Hà N?I CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING CO LTD C2680 - 1/2H coil brass, 2mm x 600mm x roll size, 100% new goods;Đồng thau dạng cuộn C2680 - 1/2H, kích thước 2mm x 600mm x cuộn , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
15272
KG
2055
KGM
16753
USD
080222COAU7883442440
2022-02-24
740921 I MàU Hà N?I CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING CO LTD Brass roll C2680 - EH, size 0.6mm x 600mm x rolls, 100% new goods;Đồng thau dạng cuộn C2680 - EH, kích thước 0.6mm x 600mm x cuộn , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
15272
KG
2068
KGM
16858
USD
080222COAU7883442440
2022-02-24
740921 I MàU Hà N?I CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING CO LTD C2680 - 1/2H coil brass, 0.2mm x 300mm x roll size, 100% new item;Đồng thau dạng cuộn C2680 - 1/2H, kích thước 0.2mm x 300mm x cuộn , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
15272
KG
1006
KGM
8231
USD
080222COAU7883442440
2022-02-24
740919 I MàU Hà N?I CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING CO LTD Copper refined sheet form C1100 - 1 / 2H, size 1.5mm x 600mm x 2000mm, 100% new.;Đồng tinh luyện dạng tấm C1100 - 1/2H, kích thước 1.5mm x 600mm x 2000mm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
15272
KG
1027
KGM
10920
USD
070522ZGTAO0120000238
2022-05-20
760611 I MàU Hà N?I HENAN HUTO ALUMINIUM INDUSTRY CO LTD Non-alloy aluminum-shaped aluminum-shaped alloy-shaped aluminum surface A1050-H14. Size 10mm x1250mm x 2500mm;Nhôm không hợp kim hình chữ nhật dạng tấm chưa xử lý bề mặt A1050-H14. Kích thước 10mm x1250mm x 2500mm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
4588
KGM
16884
USD
080222COAU7883442440
2022-02-24
740929 I MàU Hà N?I CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING CO LTD C2680 - 1 / 2H plate brass, 5mm x 600mm x 2000mm size, 100% new goods;Đồng thau dạng tấm C2680 - 1/2H, kích thước 5mm x 600mm x 2000mm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
15272
KG
1018
KGM
8299
USD
080222COAU7883442440
2022-02-24
740929 I MàU Hà N?I CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING CO LTD C2680 - 1 / 2H plate brass, size 1.2mm x 600mm x 2000mm, 100% new goods;Đồng thau dạng tấm C2680 - 1/2H, kích thước 1.2mm x 600mm x 2000mm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
15272
KG
1021
KGM
8323
USD
181021COAU7234561210
2021-10-30
740929 I MàU Hà N?I CHINALCO LUOYANG COPPER PROCESSING LTD Plate brass C2680 - 1 / 2H. 4mm x 600mm x 2000mm size. New 100%;Đồng thau dạng tấm C2680 - 1/2H . Kích thước 4mm x 600mm x 2000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16741
KG
1019
KGM
7988
USD
112100009670165
2021-02-18
480261 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 74 571-X1000-00 # & Paper rolls barcode stamp - used to produce automobile seat cover, a new 100%;74571-X1000-00#&Giấy in tem mã vạch dạng cuộn - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
14200
PCE
695
USD
112100013044357
2021-06-16
480261 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 74 571-X1000-00 # & Paper rolls barcode stamp - used to produce automobile seat cover, a new 100%;74571-X1000-00#&Giấy in tem mã vạch dạng cuộn - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
18025
KG
7100
PCE
347
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25YWC-D5229-00 Spinto C # & Fabrics black fleece, polyester material, size 1.4m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D5229-00#&Vải nỉ Spinto C màu đen, chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
836
MTR
2585
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25YWC-D51DY-00 # & Fabrics SPINTO C (H1DY), material polyester, size 1.4m, weighing 0.3kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D51DY-00#&Vải SPINTO C (H1DY), chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
558
MTR
1779
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25SN0-F0215-00 # & Fabrics SORTE 0T (H215), material polyester, size 1.6m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25SN0-F0215-00#&Vải SORTE 0T (H215), chất liệu polyester, khổ 1.6m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
101
MTR
1098
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 117-X1E06-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.54m, L = 0.29m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;79117-X1E06-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.54m, L=0.29m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
600
PCE
73
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 977-X1C10-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.103m, L = 0.482m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;79977-X1C10-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.103m, L=0.482m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
500
PCE
208
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 117-X1E04-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.4m, L = 0.3m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;79117-X1E04-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.4m, L=0.3m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
250
PCE
42
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 977-X1E39-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.34m, L = 0.26m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;79977-X1E39-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.34m, L=0.26m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
1500
PCE
73
USD
112100016133433
2021-10-29
560290 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 71723-X1B01-00 # & Fleece layer, polyester material, W = 0.46m, l = 0.26m - Using the production of automotive seats, 100% new;71723-X1B01-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.46m, L=0.26m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY TNHH AKIRA
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
12881
KG
500
PCE
123
USD
112100012835659
2021-06-08
570490 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F02H9-00 # & 2-layer, non-woven, non-woven material from staple polyester fiber, unattrumatically impregnated or coated with surface, suffering 1.1m - Using the production of automotive seats, 100% new;Y3HB6-F02H9-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.1m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
579
KG
50
MTR
146
USD
112100013044300
2021-06-17
570490 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C52L8-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C52L8-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
27385
KG
1050
MTR
2573
USD
131019683656
2021-11-02
570490 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Y3HB6-F02H9-00 # & 2-layer, non-woven, non-woven materials from staple polyester fibers, unattrumatically impregnated or coated with surface, suffering 1.1m - Using the production of automotive seats, 100% new;Y3HB6-F02H9-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.1m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
2021
KG
150
MTR
392
USD
112200014104019
2022-01-19
570490 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F02L8-00 # & 2-layer, non-woven, non-woven material from staple polyester fiber, unattrumatically impregnated or coated with surface (black), 1.53m - Using the production of automobile seats, new 100%;Y3HB6-F02L8-00#&Thảm dạ 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt ( màu đen), khổ 1.53m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY TNHH AKIRA
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15529
KG
786
MTR
2331
USD
112100015414837
2021-09-29
570490 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD K7SJ6-E21K4-00 # & non-woven roll carpets, microcontrolled material from staple polyester fibers, unattrumatically impregnated or coated with surface, W = 1420mm - Using the production of automotive seats, 100% new;K7SJ6-E21K4-00#&Thảm cuộn không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, W=1420mm - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
11365
KG
40
MTR
207
USD
131019682525
2021-09-30
570490 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION C3waa-f00k7-00 # & 2-layer 2-layer 2-layer mats, non-woven materials from staple polyester fibers, unattrumatically impregnated or coated with surface, 1.5m - Using the production of automotive seats, 100% new;C3WAA-F00K7-00#&Thảm 2 lớp màu vàng, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.5m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
639
KG
50
MTR
182
USD
112100008980857
2021-01-19
570490 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F04S9-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.53m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;Y3HB6-F04S9-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.53m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
14048
KG
88
MTR
264
USD
112100013247649
2021-06-23
570490 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C5140-00 # & non-woven roll mats, microcadow material from staple polyester fibers, unatuted or coated surface w = 1250mm), quantitative 300g / m2 - Using the production of automobile seats, new 100%;F3EA6-C5140-00#&Thảm cuộn không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt W=1250mm), định lượng 300g/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
17135
KG
850
MTR
1932
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C54S9-00 # & Carpets 2 yellow layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.33m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C54S9-00#&Thảm 2 lớp màu vàng, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.33m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
100
MTR
244
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD C3WAA-F00K7-00 # & Carpets 2 yellow layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.5m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;C3WAA-F00K7-00#&Thảm 2 lớp màu vàng, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.5m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
50
MTR
192
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C52L8-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C52L8-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
750
MTR
1825
USD
112200017708409
2022-06-01
392113 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I CONG TY TNHH INOAC VIET NAM EL-68F-VN (T4.2xW1520) #& polyurethane foam EL-68F-VN 1520mm x 4.2mm Gray;EL-68F-VN (T4.2xW1520)#&Mút xốp Polyurethane EL-68F-VN 1520MM x 4.2MM GRAY
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH INOAC VIET NAM
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
1412
KG
179
MTR
368
USD
112200017708409
2022-06-01
392113 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I CONG TY TNHH INOAC VIET NAM EL-67F-VN (T2.7XW1520) #& Polyurethane EL-67F-VN 1520mm x 2.7mm Blue;EL-67F-VN (T2.7xW1520)#&Mút xốp Polyurethane EL-67F-VN 1520MM x 2.7MM BLUE
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH INOAC VIET NAM
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
1412
KG
596
MTR
459
USD
112200017708409
2022-06-01
392113 M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I CONG TY TNHH INOAC VIET NAM EL-68F-VN (T2.4xW1520) #& polyurethane foam EL-68F-VN 1520mm x 2.4mm Gray;EL-68F-VN (T2.4xW1520)#&Mút xốp Polyurethane EL-68F-VN 1520MM x 2.4MM GRAY
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH INOAC VIET NAM
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
1412
KG
1430
MTR
1674
USD
050122TWUBTUHPH210567
2022-01-27
440831 M H?U H?N H?I NAM INTEGRATED WOOD PROCESSING HK CO LIMITED Wooden panels from Meranti Wood, Scientific name: Shorea SPP, used as a plywood production material (made of face layer), treated heat drying. Size: 0.4x1220x2440mm C. New 100% new products;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ Meranti, tên khoa học: Shorea Spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.4x1220x2440MM C. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TAWAU - SABAH
DINH VU NAM HAI
9870
KG
9
MTQ
6856
USD
050122TWUBTUHPH210567
2022-01-27
440831 M H?U H?N H?I NAM INTEGRATED WOOD PROCESSING HK CO LIMITED Wooden panels from Meranti Wood, Scientific name: Shorea SPP, used as a plywood production material (made of face layer), treated heat drying. Size: 0.4x1220x2440mm D. New products 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ Meranti, tên khoa học: Shorea Spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.4x1220x2440MM D. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TAWAU - SABAH
DINH VU NAM HAI
9870
KG
9
MTQ
5142
USD
091120FFNBL20100597
2020-11-17
110621 M H?U H?N H?I LONG SICHUAN XINCHENGMING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Potato flour thereto (konjac KY1220H GUM) food production materials, scientific name: konjac, airlines in the list of Cites, the new 100%;Bột khoai nưa ( KONJAC GUM KY1220H ) nguyên liệu sản xuất thực phẩm, tên khoa học : Amorphophallus konjac,hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3075
KG
3000
KGM
42900
USD
091120HF201100068
2020-11-17
110621 M H?U H?N H?I LONG HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO LTD Potato flour thereto (Konjac gum) materials to produce food, scientific name: konjac, airlines in the list of Cites, the new 100%;Bột khoai nưa ( Konjac gum ) nguyên liệu sản xuất thực phẩm, tên khoa học : Amorphophallus konjac,hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4084
KG
4000
KGM
58400
USD
112200017710829
2022-06-01
251200 M H?U H?N H?I LONG DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO LTD Filter powder - Perlite (pearl stone powder), made from silicon fossil stone, is a factor and filtered in production: agar agar, alcohol, beer, starch (indicated weight <= 1 ), 100%new.;Bột trợ lọc - Perlite (bột đá trân châu), chế tạo từ đá hóa thạch Silic, là tác nhân làm trong và trợ lọc trong sản xuất: Agar Agar, rượu, bia, tinh bột (trọng lượng riêng biểu kiến <=1), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
32500
KGM
8243
USD
122100017968003
2022-01-14
251200 M H?U H?N H?I LONG DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO LTD PERLITE PEOPLE (PERLITE PEOPLE), made from silicon fossils, is an actor in and filtering in production: Agar agar, alcohol, beer, starch (private weight apparent <= 1 ), 100% new.;Bột trợ lọc - Perlite (bột đá trân châu), chế tạo từ đá hóa thạch Silic, là tác nhân làm trong và trợ lọc trong sản xuất: Agar Agar, rượu, bia, tinh bột(trọng lượng riêng biểu kiến <=1), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33800
KG
32500
KGM
8686
USD
270521FFNBL21050240
2021-06-09
110620 M H?U H?N H?I LONG SICHUAN NEWSTAR KONJAC CO LTD Potato powder (konjac gum ky1220h) food production material, scientific name: amorphophallus konjac, the item is not in cites, 100% new;Bột khoai nưa ( KONJAC GUM KY1220H ) nguyên liệu sản xuất thực phẩm, tên khoa học : Amorphophallus konjac, hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
3075
KG
3000
KGM
43500
USD
201020OOLU2649824060
2020-11-19
121191 M H?U H?N TH??NG M?I ??I NAM EXCEL DRUG HOUSE Location instant dry, scientific name: Kaempferia spp (Aviation cities on the list, not for use as pharmaceuticals, new customers 100%);Địa liền khô, tên khoa học: Kaempferia spp (Hàng không thuộc danh mục cities, không dùng làm dược liệu, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
OTHER
CANG TAN VU - HP
28140
KG
28
TNE
784
USD
200121SITKTSG2100108
2021-02-18
310221 M H?U H?N TH??NG M?I ??I NAM PSD CO LTD Additional feed for aquaculture (VITAMET). New 100%.;Thức ăn chăn nuôi bổ sung cho thủy sản (VITAMET). Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
40520
KG
40
TNE
18400
USD
161020COAU7226741580
2020-11-06
091099 M H?U H?N TH??NG M?I ??I NAM THE ZEODARY COMPANY Cam dry place (scientific name: Kaempferia rotunda, not medicinal, cities not on the list, a new 100%);Cẩm địa khô (tên khoa học: Kaempferia rotunda, không dùng làm dược liệu, không thuộc danh mục cities, mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
28112
KG
28
TNE
784
USD
POBUKUV201080001
2020-11-03
230991 M H?U H?N TH??NG M?I ??I NAM PSD CO LTD Additional feed for aquaculture (SEWON PROTAM). New 100%.;Thức ăn chăn nuôi bổ sung cho thủy sản (SEWON PROTAM). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KUNSAN
CANG CAT LAI (HCM)
202340
KG
200
TNE
144000
USD
132100009065661
2021-01-21
790310 M H?U H?N ??I L?I RECOVINA CONG TY TNHH M H INDUSTRY VIET NAM SCRAPS powder zinc slag waste materials from the production process (not contain hazardous wastes);PHẾ LIỆU XỈ KẼM BỘT phế liệu thu từ quá trình sản xuất ( Không chứa chất thải nguy hại)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY M H INDUSTRY VN
CTY TNHH DAI LOI RECOVINA
31090
KG
31090
KGM
24282
USD
070121PKECLP20C0146
2021-01-13
550190 M H?U H?N KH?I THU?N COB WEB INDUSTRIAL CO LTD # & SF-132-02 NSF132-02 nylon nets (50mm x 500mm);NSF132-02#&SF-132-02 Lưới ny lon ( 50mm x 500mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
920
KG
13900
PCE
1668
USD
150621PKECLP2160042
2021-06-19
720712 M H?U H?N KH?I THU?N COB WEB INDUSTRIAL CO LTD NSF168E-02 # & cold rolled steel (188mm x 174mm x 40.4mm);NSF168E-02#&Thep can nguoi (188mm x 174mm x 40.4mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
746
KG
113
PCE
63
USD
020221PKECLP2110099-01
2021-02-17
720712 M H?U H?N KH?I THU?N COB WEB INDUSTRIAL CO LTD NSF168E-02 # & cold rolled steel (188mm x 174mm x 40.4mm);NSF168E-02#&Thep can nguoi (188mm x 174mm x 40.4mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1348
KG
288
PCE
121
USD
070921031B567850
2021-09-30
722100 M H?U H?N NHU?N THáI TSINGLAND INTERNATIONAL LIMITED Stainless steel D667; 5.5mm Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod 5.5mm. (Hot rolled bars and rolling rods, rolls are not coated or coated) used as a production material. New 100%;Thép không gỉ D667; 5,5mm Hot rolled stainless steel wire rod 5,5mm. (dạng thanh và que cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều chưa phủ mạ hoặc tráng) dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
81752
KG
34780
KGM
63300
USD
270322SNKO190220300145
2022-04-06
843320 M H?U H?N AN H?U SINGHAPRO CO LTD Petrol lawn mower used in agriculture MVX-007 (MV-11). New 100%;Máy cắt cỏ chạy xăng dùng trong nông nghiệp MVX-007 (MV-11). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
2018
KG
120
SET
22478
USD
231021GLNL21096502
2021-10-29
846791 M H?U H?N AN H?U PMD INTERNATIONAL PTY LTD Suede A251-3P12 (for chain saws). New 100%;Dũa cưa A251-3P12 (dùng cho máy cưa xích). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3642
KG
10
PCE
139
USD
231021GLNL21096502
2021-10-29
846791 M H?U H?N AN H?U PMD INTERNATIONAL PTY LTD Lam 16D0-CL-CH (for chain saws). New 100%;Lam 16D0-CL-CH (dùng cho máy cưa xích). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3642
KG
200
PCE
552
USD
231021GLNL21096502
2021-10-29
846791 M H?U H?N AN H?U PMD INTERNATIONAL PTY LTD B-050-RK chain connection (used for chain saws). New 100%;Mắc nối xích B-050-RK (dùng cho máy cưa xích). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3642
KG
50
PCE
35
USD
231021GLNL21096502
2021-10-29
846791 M H?U H?N AN H?U PMD INTERNATIONAL PTY LTD Coins RST-375-7 (for chain saws). New 100%;Đồng tiền RST-375-7 (dùng cho máy cưa xích). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3642
KG
1500
PCE
630
USD
71021268368000
2021-10-16
842959 M H?U H?N AN H?U YONGKANG FOSSIL TOOLS CO LTD Gasoline soil drilling machine used in agriculture. Model: CA-520. Brand: Cater. New 100%;Máy khoan đất chạy xăng dùng trong nông nghiệp. Model: CA-520. Hiệu: Cater. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8701
KG
22
SET
1540
USD
090322CULVNGB2205349
2022-03-17
842441 M H?U H?N AN H?U NINGBO AOSHENG MACHINE CO LTD CA-26L gas pesticide sprayer. Brand: Cater. New 100%;Máy phun thuốc trừ sâu chạy xăng CA-26L. Hiệu: CATER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4948
KG
395
SET
22515
USD
100522AMIGL220163787A
2022-05-20
850132 M H?U H?N AN H?U FUJIAN CUE ELECTRICAL MACHINERY CO LTD GSA-L3-2 B3 (5.2-5.6KW, 3000 rounds, 1 phase). Cater brand. New 100%;Đầu phát điện GSa-L3-2 B3 (5.2-5.6KW, 3000 vòng, 1 pha). Hiệu Cater. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6337
KG
200
SET
34400
USD
271020SGN24575-01
2020-11-23
310101 M H?U H?N PHáT TRI?N SINH THáI M?I FEEL GREEN CO LTD Organic fertilizers - New Eco Japan Premium. Content: Humidity: 20%, Organic matter: 71%, PH: 5, C / N: 12. Packed in Jumbo bag. New 100%.;Phân bón hữu cơ - New Eco Japan Premium. Hàm lượng: Độ ẩm: 20%, Chất hữu cơ: 71%, PH: 5, C/N: 12. Đóng gói trong bao Jumbo bag. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
252720
KG
252000
KGM
2899410
USD
281221A33BX31973
2022-01-06
291732 M H?U H?N T?N KIM M?U GUANGZHOU XINJINLONG INDUSTRY CO LTD Plastic compound for PVC-dioctyl phthalate (DOP). (CAS: 117-81-7) 100% new goods;Hợp chất hóa dẻo dùng cho nhựa PVC-DIOCTYL PHTHALATE(DOP).(cas: 117-81-7)Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
34720
KG
32
TNE
52000
USD
20721112100013500000
2021-07-02
760529 M H?U H?N H?I AN PHúC DONGXING CITY LEI FU JI TRADING COMPANY Aluminum alloy ceiling alloy, wide version (3-5) mm, 1mm thick, used to bend bonsai, bon wrong, roll, NSX: Dongxing City Lei Fu Ji Trading Company, 100% new;Dây nhôm hợp kim trần, bản rộng (3-5)mm, dày 1mm, dùng để uốn cây cảnh, bon sai, dạng cuộn, Nsx:DONGXING CITY LEI FU JI TRADING COMPANY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15640
KG
1200
KGM
3480
USD
250921NSAHPHG052171
2021-10-04
940511 M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Lamp hanging rope (7 - 9) ball, no ball, metal material, glass, 220v, capacity: 16w, Chinese letter sign (An daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu) 100% new;Đèn treo dây thả ( 7 - 9 ) bóng , không bóng,,chất liệu kim loại , thủy tinh, 220v , công suất : 16W , hiệu chữ Trung quốc ( An Daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
40400
KG
32
PCE
432
USD
290921NSAHPHG052193
2021-10-04
940511 M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Lamp cylinder port material plastic, metal, glass, no ball, 220V, 20W capacity, Chinese letter brand, 100% new goods;Đèn trụ cổng chất liệu nhựa , kim loại , thủy tinh,không có bóng, 220V, công suất 20W , hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
6630
KG
90
PCE
315
USD
250921NSAHPHG052171
2021-10-04
940511 M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Wall light, non-glossy, plastic, metal, glass, 220V, capacity: 5W, Chinese characters (JEY, JINSHANG, DI DAN, BANG PAI, AO Hong Xing, XM, Jijia) 100% new;Đèn ngủ gắn tường , không bóng , chất liệu nhựa , kim loại , thủy tinh ,220V , công suất : 5W, hiệu chữ Trung Quốc ( Jey , JinShang , Di Dan , Bang Pai , Ao Hong Xing, XM ,JiJia ) , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
40400
KG
13551
PCE
10841
USD
250921NSAHPHG052171
2021-10-04
940511 M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Drop hanging lights (13-15) balls, non-glossy, metal materials, 220V glass, capacity: 24W, Chinese characters (An Daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu) New goods 100 %;Đèn treo dây thả ( 13 -15 ) bóng , không bóng, chất liệu kim loại , thủy tinh 220v ,công suất : 24W, hiệu chữ Trung quốc ( An Daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
40400
KG
32
PCE
576
USD
290921NSAHPHG051793
2021-10-04
940511 M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG GUANGZHOU TONGAN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Ceiling light plastic material, metal, glass (41 - 80) cm, non-ball, 220V, capacity: 16w, brand (Sheng Zhuang, Liang Jia, Mi Lang, Jia Zhing), 100% new goods;Đèn ốp trần chất liệu nhựa , kim loại , thủy tinh ( 41 - 80 ) Cm, không bóng ,220V , công suất : 16W, hiệu ( Sheng Zhuang, Liang Jia, Mi Lang, Jia Zhing ) , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
31420
KG
105
PCE
998
USD
290921NSAHPHG051793
2021-10-04
940511 M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG GUANGZHOU TONGAN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-glossy buffalo eyes (5-14) cm, metal material, plastic, 220V, capacity: 3w, Chinese lettering brand, 100% new goods;Đèn mắt trâu không bóng ( 5-14) cm , chất liệu kim loại , nhựa , 220V ,công suất : 3W, hiệu chữ Trung Quốc , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
31420
KG
6150
PCE
3075
USD
290921NSAHPHG051793
2021-10-04
940511 M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG GUANGZHOU TONGAN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Drop wire hanging lights (10 - 12) balls, non-glossy, metal materials, glass, 220V, capacity: 20w, Chinese characters (An Daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu) New products 100%;Đèn treo dây thả ( 10 - 12 ) bóng , không bóng ,chất liệu kim loại , thủy tinh, 220v ,công suất : 20W , hiệu chữ Trung quốc ( An Daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
31420
KG
14
PCE
217
USD
290921NSAHPHG052193
2021-10-04
940511 M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Decorative lights of metal sales cabinets, 220V electric glass, capacity (8 - 20) W, non-ball, Chinese characters (DMing Zhu, Huineng, Dexing), 100% new goods;Đèn trang trí tủ bán hàng bằng kim loại , thủy tinh dùng điện 220V , công suất ( 8 - 20 )W, không bóng , hiệu chữ Trung quốc (Dming Zhu, Huineng,Dexing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
6630
KG
380
PCE
304
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Applorable oil filter equipment (of hydropower plant mechanical equipment cluster). Disassemble synchronous device. Import goods in Section II.1 of the List of Article 7. 100% new products.;Thiết bị lọc dầu tổ máy(Của cụm thiết bị cơ khí nhà máy thủy điện).hiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng nhập khẩu thuộc mục II.1 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
2500
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Cabinet low voltage transformer (bar cabinet PT) of factory electrical equipment cluster. Disassemble synchronous device.;Tủ hạ áp máy biến áp (Tủ thanh cái PT) của cụm thiết bị điện nhà máy.Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.10 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
4000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED The front turbine valve and accessories (used for horizontal turbine systems). Synchronous device disassemble. 100% new goods. Import goods Leather to I.5 section of Article 7. 100% new goods.;Van trước tuabin và phụ kiện kèm theo(Dùng cho hệ thống tuabin trục ngang ).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng mới 100%.Hàng nhập khẩu thuộc mục I.5 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
2
SET
49000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED 22KV bar voltage switchboard (factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ biến điện áp thanh cái 22kV (Cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.8 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Factory ventilation equipment (outdoor station equipment cluster). Capacity: 550 watts. Disassemble synchronous goods.;Thiết bị thông gió nhà máy (Cụm thiết bị trạm ngoài trời ).Công suất: 550 Watts. Hàng đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục V.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
3409
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Measurement cabinet (of factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ đo lường ( của cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.9 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD