Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130222760210001000
2022-02-24
940429 NG TY TNHH ??I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 NG TY TNHH ??I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.0 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :( 1.0*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
60
PCE
2220
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 NG TY TNHH ??I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.2 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :(1.2*1.9 ) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
140
PCE
5740
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 NG TY TNHH ??I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.6 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.6*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
420
USD
260322109C000415
2022-05-24
151800 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Poultry oil (processed) - Making ingredients for food production for pigs and poultry. 100%new.;Dầu gia cầm (Đã qua chế biến) - Làm nguyên liệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm.Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
24128
KGM
26541
USD
091021RTM9178670
2021-12-13
230110 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pigs from pigs (pig bone meat powder) - Making food production for pigs, poultry, aquatic products. 100% new products. Good for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG NAM DINH VU
235260
KG
235
TNE
119983
USD
060222IPHCM2022010026
2022-05-24
230110 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pork powder from pigs (pig bone powder) - Making food for pig, poultry and aquatic food. 100%new.;Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
164680
KG
165
TNE
80693
USD
130222MEDUV7243904
2022-04-19
051199 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pig blood powder - used as raw materials for food production for pigs, poultry and aquatic products. 100%new goods .. goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột huyết lợn - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản. Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
68255
KG
66892
KGM
62210
USD
030222KGD0102723
2022-05-26
150420 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Fish oil - used as raw materials for producing food for pigs, poultry and aquatic products. 100%new products: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Goods suitable to the order 1.1 according to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Dầu cá - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm,thủy sản. Hàng mới 100%.Nhà sx: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Hàng phù hợp với thứ tự 1.1 theo TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/112019)
SENEGAL
VIETNAM
KALININGRAD
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
18
TNE
20608
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 CH V? Và ??I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
5954032206
2022-06-27
890591 NG TY TNHH ??I LY Và TI?P V?N MEGASTAR SANSHIN INDUSTRIES CO LTD Floating metal mound, brand: Sanshin, Model: EL38, Symbol: 327/517002, Sea ships spare parts. AMA, Thai nationality, 100% new goods;Ụ kim loại nổi , Nhãn Hiệu: SANSHIN, Model: EL38 , Ký hiệu: 327/517002 , hàng phụ tùng tàu biển MT. AMA , quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
1
USD
774917275027
2021-10-13
846191 NG TY TNHH ??I LY Và TI?P V?N MEGASTAR MIRAE MARINE SERVICE Twisted gears (P / N: 2036002), Sea ships MT Ama, Thailand nationality, 100% new goods;Bánh răng dạng xoắn (P/N: 2036002), hàng phụ tủng tàu biển MT AMA, quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
23
KG
1
PCE
149
USD
8041815725
2022-06-27
848191 NG TY TNHH ??I LY Và TI?P V?N MEGASTAR MIRAE MARINE SERVICE CO LTD Lock valve, trademark: MMS, Model: HNP-401, symbol: 516, shipping spare parts MT. AMA, Thai nationality, 100% new goods;Van khóa, Nhãn hiệu: MMS, Model: HNP-401, ký hiệu: 516, hàng phụ tùng tàu biển MT. AMA , quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
4
USD
5059340145
2021-10-06
902921 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? HàNG H?I BI?N VàNG SMT CO LTD Vessel diesel rotation meter (Maker: Autonics / Model: MP5W Fuse Meter), 100% new. the item is not in Circular 41/2018 of the Set of Transport.;Đồng hồ đo vòng quay máy diesel tàu biển (Maker: Autonics/Model:MP5W Fuse Meter), mới 100%. Hàng không thuộc thông tư 41/2018 của Bộ GTVT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
250
USD
270522PL2022055645
2022-06-06
821191 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N PNT ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Dao, Material: Stainless steel, Size: 30*8.5cm, 31*9.5cm, 43*18cm, 38*6.4cm, Non -effective.NSX: Yangjiang Yujia Kitchen Co, Ltd, 100% new goods;Dao , chất liệu: Inox, kích thước: 30*8.5CM, 31*9.5CM, 43*18CM, 38*6.4CM, không hiệu.NSX: Yangjiang Yujia Kitchen Co ,Ltd , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
9180
KG
660
PCE
297
USD
270522PL2022055645
2022-06-06
691390 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N PNT ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Ceramic decorative vase, size: 16*20*26, 17*21*32, 16*18*40cm, no effect. NSX: xutaiciyi, 100% new goods;Bình hoa trang trí bằng gốm, kích thước: 16*20*26, 17*21*32, 16*18*40CM, không hiệu. NSX: XuTaiciyi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
9180
KG
386
PCE
965
USD
020522EGLV 570200009803
2022-05-30
200941 NG M?I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Pineapple juice Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1l x 12 boxes/barrel), 100%new goods. HSD 2023, Brix value not more than 20;Nước trái cây Dứa hiệu Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%. HSD 2023, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
350
UNK
2029
USD
161020EGLV570000065041
2020-12-04
200941 NG M?I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Pineapple juice brand Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Boxes / Containers), New 100%. HSD 2022, Brix value not exceeding 20;Nước trái cây Dứa hiệu Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%. HSD 2022, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
330
UNK
2213
USD
161020EGLV570000065041
2020-12-04
200912 NG M?I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Orange juice brand Vitajus - Orange Vitajus (1L X 12 Boxes / Containers), New 100% .HSD 2022, Brix value not exceeding 20;Nước trái cây Cam hiệu Vitajus - Orange Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%.HSD 2022, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
330
UNK
2450
USD
020921ZIMUORF1053549
2021-10-21
030461 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N CTLE SEAFOOD INC Frozen tilapia (entered Returns Raw cont by TKXK 304069168230 on June 21, 2021, line 1);Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont theo TKXK 304069168230 ngày 21/06/2021, dòng hàng 1)
VIETNAM
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22055
KG
44110
LBR
80368
USD
270721YMLUM600319652
2021-09-17
030325 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N EUR FROZEN FISH SRL Frozen fish (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304015680420 on 28/05/2021 - Restaurant 3);Cá Trôi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304015680420 ngày 28/05/2021 - dòng hàng 3)
VIETNAM
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
26797
KG
5960
KGM
10132
USD
270721YMLUM600319652
2021-09-17
030325 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N EUR FROZEN FISH SRL Frozen fish (Enter Returns Raw Continent Continent Follow Export TK 304015680420 on 28/05/2021 - Restaurant 2);Cá Trôi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304015680420 ngày 28/05/2021 - dòng hàng 2)
VIETNAM
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
26797
KG
6020
KGM
9030
USD
170721SGN1183731
2021-09-28
030323 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N MACKEREL LTD Frozen tilapia (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304103150540 on 05/07/2021 - Flow 1), re-import for domestic consumption.;Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304103150540 ngày 05/07/2021 - dòng hàng 1),tái nhập để tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
52899
KG
25130
KGM
23874
USD
170721SGN1183731
2021-09-28
030323 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N MACKEREL LTD Frozen tilapia (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304126726210 on July 15, 2021 - Flow 1), re-import for domestic consumption.;Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304126726210 ngày 15/07/2021 - dòng hàng 1),tái nhập để tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
52899
KG
25250
KGM
23988
USD
170521X.S.79A
2021-06-01
890120 NG TY C? PH?N V?N T?I BI?N VI?T SING LEON TRADING SA Lucky Star 06 oil tankers and chemicals: XVJH7, IMO: 9428011; GRT: 8247 TNE; DWT: 12959.17 MT; Speaker: 120m; LBP: 113.29m, Beam: 20.40m; Depth: 11.90m, the ship has passed SD. Pay in 2008.;Tàu chở dầu và hoá chất LUCKY STAR 06, hô hiệu:XVJH7, IMO: 9428011; GRT: 8247 TNE; DWT: 12959.17 MT; LOA: 120m; LBP: 113.29m, BEAM: 20.40m; Depth: 11.90m,Tàu đã qua sd. đóng năm 2008.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG HAI PHONG
8247
KG
1
PCE
5450000
USD
191021GOSUBKK80157255
2021-11-19
021099 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Dried buffalo tendons (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân trâu khô ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
21520
KG
21000
KGM
63000
USD
101021UFL202110002
2021-10-18
020690 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribs, frozen sheep cartilage (scientific name: Ovis Aries). the item is not in the list according to Circular No.; 04/2017 / TT-BNNPTNT dated 24/02/2017.;Sườn, sụn cừu đông lạnh ( tên khoa học: Ovis aries ). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
12600
KG
5531
KGM
5531
USD
101021UFL202110001
2021-10-18
020690 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribs, frozen sheep cartilage (scientific name: Ovis Aries). the item is not in the list according to Circular No.; 04/2017 / TT-BNNPTNT dated 24/02/2017.;Sườn, sụn cừu đông lạnh ( tên khoa học: Ovis aries ). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
12600
KG
5190
KGM
5190
USD
261121144BX10800
2021-12-18
150290 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo fat (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Mỡ trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
29200
KG
3000
KGM
3000
USD
151021KMTCDLH0594335
2021-11-23
210999 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Dried buffalo tendons (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân trâu khô ( tên khoa học: Bubalus Bubalis). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
24284
KG
23716
KGM
23716
USD
191121COAU7235400903
2021-11-23
504000 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo book (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29050
KG
13000
KGM
13000
USD
201121JES7183HAI
2021-11-23
504000 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen beef books (Scientific name: Bostaurus). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách bò đông lạnh ( tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28614
KG
28000
KGM
28000
USD
191121COAU7235400900
2021-11-23
504000 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo book (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
27260
KG
13000
KGM
13000
USD
191121HKGHAI2111070
2021-11-23
206210 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen beef tongue (Scientific name: Bostaurus). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Lưỡi bò đông lạnh ( tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28320
KG
8000
KGM
8000
USD
191121COAU7235400900
2021-11-23
206290 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
27260
KG
13560
KGM
13560
USD
191121COAU7235400901
2021-11-23
206290 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29170
KG
15083
KGM
15083
USD
191121HKGHAI2111070
2021-11-23
206290 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribs, heart stalks, frozen beef testras (scientific name: Bostaurus). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim, tinh hoàn bò đông lạnh ( tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28320
KG
12111
KGM
12111
USD
191121COAU7235400902
2021-11-23
206290 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29040
KG
14845
KGM
14845
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
091121CGP0232638F
2022-01-13
845650 NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T OGAWA SHOKAI CO LTD Flow 7xes-55 waterjet cutting machine, 10kW capacity, produced in 2014, used, originating Japan.;Máy cắt bằng tia nước FLOW 7XES-55, công suất 10kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
2
UNIT
869
USD
271121SITOSSG2117537
2022-01-11
846120 NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T TRAN HUU TUAN Nakabou 0.9kw metal litchi, with a capacity of 0.9kW, produced in 2012, used, origin Japan.;Máy xọc kim loại NAKABOU 0.9KW, công suất 0.9kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
61
USD
061021SITYKSG2118858
2021-12-01
846120 NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T SANKAI CO LTD Nakabo 1772 Metal Lunter Machine, 0.9kW capacity, production in 2012, used, origin Japan.;Máy xọc kim loại NAKABO 1772, công suất 0.9kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27350
KG
1
UNIT
89
USD
011121SITOSSG2115913
2021-12-20
845522 NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T DAIM COMPANY Komatsu L3230 metal flat rolling machine, capacity of 0.5kw, produced in 2014, used, origin Japan.;Máy cán phẳng kim loại KOMATSU L3230, công suất 0.5kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26606
KG
1
UNIT
27
USD
091021SITYKSG2119921
2021-11-26
845949 NG TY TNHH T? V?N QU?N LY NAM VI?T SANKAI CO LTD Waida Metal Waida 1KW, 1KW capacity, produced in 2013, used, Japanese origin.;Máy doa kim loại WAIDA 1KW, công suất 1KW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
1
UNIT
162
USD
VHF20647542
2022-06-02
160569 NG TY TNHH N?NG TR?I BI?N K I T CO LTD Frozen seafood spring rolls, TP: rice paper, shrimp, squid, crab bar, ... NSX: March 11, 2022, HSD: 11/03/2023, (70 grams of x 5 pieces/pack), manufacturer : Pakfood Public Company Limited (Thailand) 100% new goods;Chả giò hải sản đông lạnh, TP: bánh tráng, tôm, mực, thanh cua,... NSX: 11/03/2022, HSD: 11/03/2023, (70 gram x 5 cái/ gói), Nhà sx: Pakfood public company limited(Thái Lan) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
0
KGM
2
USD
220821YMLUI470174314
2021-08-28
902309 NG TY C? PH?N ??U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG HUNDRED SHENG MEI JIA LTD Dry black tea (fermented 24kg / barrel (8 x 3kg pack / pack) .Hang not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Chè đen khô ( Đã ủ men 24kg/ thùng ( 8 gói X 3kg/gói ).Hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 )
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG
DINH VU NAM HAI
47000
KG
45120
KGM
13536
USD
160522JJCXMHPAHX10165A
2022-05-30
200580 NG TY C? PH?N ??U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SHENZHEN D H SUPPLY CHAIN CO LTD Sweet corn is lonely. (Scientific name: Zea Mays Var. Saccharata. the item is not is cites category). 410g 1 can (96 cans/barrel) Manufacturer: Henan Jinbaoshi Food Co., Ltd. New 100%.;Ngô ngọt nguyên hạt đóng lon. ( tên khoa học: Zea mays var. saccharata. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 410g 1 lon (96 LON/THÙNG) Nhà sản xuất: Henan Jinbaoshi Food Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11047
KG
9840
KGM
14760
USD
160522JJCXMHPAHX10166A
2022-05-30
200580 NG TY C? PH?N ??U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SHENZHEN D H SUPPLY CHAIN CO LTD Sweet corn is lonely. (Scientific name: Zea Mays Var. Saccharata. the item is not is cites category). 410g 1 can (96 cans/barrel) Manufacturer: Henan Jinbaoshi Food Co., Ltd. New 100%.;Ngô ngọt nguyên hạt đóng lon. ( tên khoa học: Zea mays var. saccharata. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 410g 1 lon (96 LON/THÙNG) Nhà sản xuất: Henan Jinbaoshi Food Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
10926
KG
9840
KGM
14760
USD
112000013288048
2020-12-23
551313 NG TY TNHH LY T??NG YUH CHYI DECORATION CO LTD # & Fabrics main 65P35C 65% Polyester 35% Cotton (Suffering: 150 cm), 9141.00 m x 2.10 USD;65P35C#&Vải chính 65% Polyester 35% Cotton (Khổ: 150 cm), 9141.00 m x 2.10 USD
VIETNAM
VIETNAM
TONG CONG TY VIET THANG - CTCP
CONG TY TNHH LY TUONG
9515
KG
13712
MTK
19196
USD
15772986701
2022-06-02
902620 NG TY C? PH?N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH Pressure meter, pressure range 0-60 bar for the main engine 6S80ME of the P/N ship: 038280, NSX: DHV GMBH (100%new goods);Đồng hồ đo áp suất, dải áp suất 0-60 Bar dùng cho động cơ máy chính 6S80ME của tàu biển p/n: 038280, nsx: DHV GmbH (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
3
PCE
80
USD
112100015868810
2022-04-20
890110 NG TY C? PH?N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N AROIAMA MARINE LIMITED Crewing crew crew crew Crew Boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial Number: Rib/MR.050/01-01, Type: MRC1050, Year SX: 2012, Capacity 750HP, carrying 6 people, using: 6GT, goods already already used;Tàu chở thuyền viên Crew boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial number: RIB/MR.050/01-01, Type: MRC1050,năm sx:2012, công suất 750HP, chở 6 người,dung tich: 6GT, hàng đã qua sử dụng
LIBERIA
VIETNAM
CTY HAI VAN
KHU TC GO DA (VT)
146000
KG
1
PCE
4000
USD
15772986701
2022-06-02
847960 NG TY C? PH?N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH The air cooler with water steam for the engine room on the P/N ship: 065229, Non -effective (100%new goods);Bộ làm mát không khí bằng hơi nước dùng cho phòng động cơ trên tàu biển p/n: 065229, không hiệu(Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
1
PCE
125
USD
220821ZIMUSAV974952
2021-11-11
440397 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và CH? BI?N G? VINAWOOD GALAXY TIMBER INC American Ocean Wood (Poplar Log) (Poplar Log), unmarked round timber without drying, (460cm long x / k 40cm), Scientific name Populus sp, not belonging to CITES Convention.;Gỗ Dương Mỹ (Poplar log), gỗ tròn chưa bóc vỏ chưa xẻ sấy, (Dài 460cm x đ/k 40cm ), tên khoa học Populus sp, không thuộc công ước CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
244146
KG
114436
KGM
20599
USD