Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020522EGLV 570200009803
2022-05-30
200941 NG M?I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Pineapple juice Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1l x 12 boxes/barrel), 100%new goods. HSD 2023, Brix value not more than 20;Nước trái cây Dứa hiệu Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%. HSD 2023, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
350
UNK
2029
USD
161020EGLV570000065041
2020-12-04
200941 NG M?I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Pineapple juice brand Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Boxes / Containers), New 100%. HSD 2022, Brix value not exceeding 20;Nước trái cây Dứa hiệu Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%. HSD 2022, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
330
UNK
2213
USD
161020EGLV570000065041
2020-12-04
200912 NG M?I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Orange juice brand Vitajus - Orange Vitajus (1L X 12 Boxes / Containers), New 100% .HSD 2022, Brix value not exceeding 20;Nước trái cây Cam hiệu Vitajus - Orange Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%.HSD 2022, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
330
UNK
2450
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940350 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Wooden Stand industrial wooden headboard, Xunfan brand, Code JD6 #, size 680x480x690mm, 100% new;Đầu giường băng gỗ công nghiệp WOODEN STAND, hiệu XUNFAN, code JD6#, size 680x480x690mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
6
PCE
120
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940169 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Industrial Wooden Working Chair Office Chair, Xunfan Brand, Code JD606, Size 760x680x1100mm, 100% new;Ghế làm việc bằng gỗ công nghiệp OFFICE CHAIR, hiệu XUNFAN, code JD606, size 760x680x1100mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
1
PCE
60
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 CH V? Và ??I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
132200014791895
2022-02-24
720430 NG M?I D?CH V? X? LY M?I TR??NG VI?T KH?I CTY TNHH II VI VIET NAM Scrap scrap iron, withdrawn from 20L plastic containers (Recovered scrap goods from EN);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn ,thu hồi từ thùng nhựa 20L (hàng phế liệu thu hồi từ DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY II - VI VIET NAM
KHO CTY VIET KHAI
180
KG
55
KGM
8
USD
132100017851366
2022-01-04
720430 NG M?I D?CH V? X? LY M?I TR??NG VI?T KH?I CTY TNHH II VI VIET NAM Scrap scrap iron, withdrawn from 200L plastic containers (recovered scrap goods from EN);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn ,thu hồi từ thùng nhựa 200L (hàng phế liệu thu hồi từ DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY II - VI VIET NAM
KHO CTY VIET KHAI
1944
KG
162
KGM
16
USD
5954032206
2022-06-27
890591 I LY Và TI?P V?N MEGASTAR SANSHIN INDUSTRIES CO LTD Floating metal mound, brand: Sanshin, Model: EL38, Symbol: 327/517002, Sea ships spare parts. AMA, Thai nationality, 100% new goods;Ụ kim loại nổi , Nhãn Hiệu: SANSHIN, Model: EL38 , Ký hiệu: 327/517002 , hàng phụ tùng tàu biển MT. AMA , quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
1
USD
774917275027
2021-10-13
846191 I LY Và TI?P V?N MEGASTAR MIRAE MARINE SERVICE Twisted gears (P / N: 2036002), Sea ships MT Ama, Thailand nationality, 100% new goods;Bánh răng dạng xoắn (P/N: 2036002), hàng phụ tủng tàu biển MT AMA, quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
23
KG
1
PCE
149
USD
8041815725
2022-06-27
848191 I LY Và TI?P V?N MEGASTAR MIRAE MARINE SERVICE CO LTD Lock valve, trademark: MMS, Model: HNP-401, symbol: 516, shipping spare parts MT. AMA, Thai nationality, 100% new goods;Van khóa, Nhãn hiệu: MMS, Model: HNP-401, ký hiệu: 516, hàng phụ tùng tàu biển MT. AMA , quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
4
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.0 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :( 1.0*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
60
PCE
2220
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.2 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :(1.2*1.9 ) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
140
PCE
5740
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.6 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.6*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
420
USD
200220HASLC5T200200160
2020-02-28
151550 M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? GIANG V?N LY GUANGDONG SKY BRIGHT GROUP CO LTD Hỗn hợp dầu thực vật : Dầu mè ,đậu nành ( Blended Sesame Oil ) : 150 ml x 24 chai / CTN;Other fixed vegetable fats and oils (including jojoba oil) and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified: Sesame oil and its fractions: Other;其他固定植物油脂(包括荷荷巴油)及其部分,不论是否精制,但未经化学改性:芝麻油及其部分:其他
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2600
BBL
10660
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
060420NGBCB20006403
2020-04-13
950619 NG M?I D?CH V? V?N T?I áNH SáNG M?I GUANGZHOU JINZAN IMPORT EXPORT CO LTD Ván trượt size S,M,L . L2406 . Hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
566
PCE
1075
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 6210-2zrc3 URB 100% new products;Vòng bi 6210-2ZRC3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
50
PCE
174
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA 626-2RSR URB bearings 100% new products;VÒNG BI 626-2RSR URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
300
PCE
213
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 6315-2ZRC3 URB 100% new goods;VÒNG BI 6315-2ZRC3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
19
PCE
396
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA 6224-C3 URB bearings 100% new products;VÒNG BI 6224-C3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
2
PCE
91
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22214 CC3W33 URB 100% new products;VÒNG BI 22214 CC3W33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
386
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22220 CC3W33 URB 100% new products;VÒNG BI 22220 CC3W33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
6
PCE
269
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22226 MBKW33 URB 100% new goods;VÒNG BI 22226 MBKW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
2162
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22344 MBW33 URB 100% new products;VÒNG BI 22344 MBW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
2
PCE
1437
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22218 MBW33 URB 100% new products;VÒNG BI 22218 MBW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
839
USD
081121LEHA54167400
2022-01-12
481810 NG M?I Và XNK ??I L?M M?C THE SAKUJI RLX LARGE PAPER UL TRA PH 2 PLIS BLANC 12 Rouleaux, Close 12 rolls / seals. 100% new goods (1UNK / DCH);Giấy vệ sinh hiệu RLX PH UL TRA PH 2 PLIS BLANC 12 ROULEAUX, đóng 12 cuộn /bịch. Hàng mới 100% ( 1UNK/ bịch )
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
NAM HAI
11500
KG
191
UNK
334
USD
231220112000013000000
2020-12-23
551621 NG M?I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD woven fabric, rayon staple TP 54.6%, 31.6% and 13.8% multifilament polyester monofilament nylon, dyed, not impregnated, coated surface yet, TL 100 - 300g / m2, dangRollkho> 50cm. new 100%;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
43515
KG
9500
KGM
13775
USD
11021112100015500000
2021-10-01
551621 NG M?I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
53165
KG
6720
KGM
9744
USD
151021112100015000000
2021-10-16
551621 NG M?I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
37819
KG
260
KGM
377
USD
241220112000013000000
2020-12-24
551621 NG M?I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD woven fabric, rayon staple TP 54.6%, 31.6% and 13.8% multifilament polyester monofilament nylon, dyed, not impregnated, coated surface yet, TL 100 - 300g / m2, dangRollkho> 50cm. new 100%;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
67932
KG
14800
KGM
21460
USD
270821112100014000000
2021-08-27
551621 NG M?I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabric, TP 54.6% Staple Rayon, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Not absorbed, Uncontrolled surface, TL 100 - 300g / m2, Rolling, 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21411
KG
1900
KGM
2755
USD
171021112100015000000
2021-10-18
551621 NG M?I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
50028
KG
3120
KGM
4524
USD
WYLHPH2109011
2021-10-04
290319 M H?U H?N D?CH V? TH??NG M?I Và X?Y D?NG LY B?CH JHC CO LTD Halogen chemicals of Hydrocarbon Ale-400V, components (methylene chloride 95%, 1-nitropropane 5%), used in electronic components production. New 100%;Hoá chất Halogen hoá của hydrocarbon ALE-400V, thành phần ( Methylene chloride 95%, 1-Nitropropane 5% ), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
11990
KG
5680
KGM
10315
USD
WYLHPH2109011
2021-10-04
290319 M H?U H?N D?CH V? TH??NG M?I Và X?Y D?NG LY B?CH JHC CO LTD Halogen chemicals of Hydrocarbon ALE-200V, components (1,2-dichlorethylene 70%, 30% dimethylcarbonate), used in electronic components production. New 100%;Hoá chất Halogen hoá của hydrocarbon ALE-200V, thành phần ( 1,2-Dichloroethylene 70%, Dimethylcarbonate 30% ), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
11990
KG
1000
KGM
3848
USD
021120YUJU2001097
2020-11-06
340320 M H?U H?N D?CH V? TH??NG M?I Và X?Y D?NG LY B?CH UNIVERSAL OILS CO LTD Hydraulic oil preparations that contain high levels of over 70% is derived from petroleum oil SOLEX SG-40, used for engine cooling industrial plants, 200 liters / fees. New 100%;Chế phẩm dầu thủy lực có chứa hàm lượng trên 70% là dầu nguồn gốc từ dầu mỏ SOLEX SG-40, dùng làm mát động cơ máy công nghiệp, 200 lít/ phi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
800
KG
4
PAIL
1600
USD
5461375146
2021-11-08
730120 NG M?I V? ??I SCM GROUP S P A Rectangular metal mold (Code 0347780038C) - Woodworking machinery parts, 100% new products;Khuôn kim loại hình chữ nhật (mã 0347780038C) - phụ tùng máy móc chế biến gỗ, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HO CHI MINH
73
KG
8
PCE
87
USD
572401183889
2022-05-20
841280 NG M?I D?CH V? KH?I ??U M?I GO GO AUTOMATIC COMPANY LTD Clamp cylinder used for automatic pass, operating by compressed air, Model: Air Cylinder CDM2B 32-300, 100% new goods;Xylanh kẹp sử dụng cho máy lắp chuyền tự động, hoạt động bằng khí nén, model: Air cylinder CDM2B 32-300, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
32
KG
1
PCE
11
USD
551112007061
2022-01-06
841280 NG M?I D?CH V? KH?I ??U M?I GO GO AUTOMATIC COMPANY LTD Clamps used for automatic punching machines, compressed air operations, Model: Air Cylinder CXSM 20-75, 100% new goods;Xylanh kẹp sử dụng cho máy lắp chuyền tự động, hoạt động bằng khí nén, model: Air cylinder CXSM 20-75, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
18
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD The bookshelf has a plastic seat with plastic drawings, model: DQ-H1401. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (45*40*50) cm +/- 10%, bookshelves size (85*52*57) cm +/- 10%. 100% new;Bộ giá sách có ghế ngồi bằng nhựa kèm theo bảng vẽ bằng nhựa, model: DQ-H1401. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (45*40*50)cm+/-10%, kích thước giá sách (85*52*57)cm +/-10% . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
15
SET
225
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic tables and chairs, model: DQ-Jzy002. Table size: (50*80*50) cm +/- 10%, chair size (40*40*54) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bàn ghế bằng nhựa, model: DQ-ZY002. Kích thước bàn: (50*80*50)cm +/-10%, kích thước ghế (40*40*54)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
100
USD
112200018426464
2022-06-27
940561 NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Metal led led board, glass surface including pen, control, battery charger and towel, power cord. Model: 60x80cm; 70x90cm. Table size: (60-70*80-90) cm +/- 10%, 1 pce equal to 1 set. 100% new;Bộ bảng Led dạ quang khung kim loại, mặt kính gồm bút vẽ, điều khiển, sạc pin và khăn lau, dây nguồn. Model: 60x80cm; 70x90cm. Kích thước bảng: (60-70*80-90)cm +/-10%, 1 PCE bằng 1 SET . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
60
PCE
492
USD
190821CULVNGB2100899
2021-09-07
844317 NG M?I Và T? V?N AN M? WENZHOU YIBO TRADE CO LTD Copper pipe printers, printed rolls of 7 colors, maximum printing of 1100mm .model zbay-1050b. 100kw, 380v voltage, printing speed 100m / minute. Production Zhongbang Printing & Packaging Machinery Co., Ltd;Máy in ống đồng,in cuộn 7 mầu,khổ in tối đa 1100mm .Model ZBAY-1050B.công suất 100kw,điện áp 380V,tốc độ in 100m/phút.hãng sản xuất Zhongbang Printing&Packaging Machinery Co., LTd
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
16635
KG
1
SET
23900
USD
112200018426464
2022-06-27
961001 NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic drawing board with chair, model: DQ-H1043. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (23*24*19) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bảng vẽ bằng nhựa kèm ghế, model: DQ-H1043. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (23*24*19)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
60
USD
160522SITCGHP2205418
2022-06-29
180690 N LY Và PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? THàNH PHáT PRAN DAIRY LTD Pran Gems Toffee candy does not contain chocolate, small tablets, spherical, outside with solid shell, soft inside, 11gram/pack, 24 packs/bag, 14 bags/barrel. 100%, SX: 28 /03/2022.HSD: 2 years.NSX: Pran Agro Ltd;Kẹo PRAN GEMS TOFFEE không nhân có chứa socola,dạng viên nhỏ,hình cầu,bên ngoài có lớp vỏ rắn,bên trong mềm,11gram/gói,24 gói/túi,14 túi/thùng.Mới 100%,Ngày SX:28/03/2022.HSD: 2 năm.NSX: PRAN AGRO LTD
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
17273
KG
200
UNK
2072
USD
160522SITCGHP2204368
2022-06-29
180690 N LY Và PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? THàNH PHáT PRAN DAIRY LTD M & S chocolate tablets, tablets, containing chocolate, no nucleus (15 grams/box, 24 boxes/shelves, 12 shelves/boxes) From the date of production. NSX: Habiganj Agro Limited.;Sôcola viên M & S CHOCOLATE, dạng viên, có chứa sôcola, không nhân ( 15 gram/ hộp,24 hộp/kệ,12 kệ/ thùng).mới 100%, Ngày SX: 28/03/2022.HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: HABIGANJ AGRO LIMITED.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
15500
KG
330
UNK
6881
USD
160522SITCGHP2205418
2022-06-29
180632 N LY Và PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? THàNH PHáT PRAN DAIRY LTD Soda Thanh ((Treat Milk Chocolate Bar) The bar, containing chocolate, no multiplication (15g/pack, 24 packs/box, 18 boxes/boxes), Date of SX: March 28, 2022, HSD: 2 years from the date of the date SX. NSX: Pran Dairy Ltd. 100% new;Sôcola thanh ( (TREAT MILK CHOCOLATE BAR) dạng thanh, có chứa socola, không nhân ( 15g/gói, 24 gói/hộp, 18 hộp/thùng), Ngày SX: 28/03/2022, HSD: 2 năm kể từ ngày SX. NSX: PRAN DAIRY LTD. mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
17273
KG
150
UNK
3357
USD
160522SITCGHP2204368
2022-06-29
170410 N LY Và PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? THàNH PHáT PRAN DAIRY LTD Magic Gum Tutti Frutti (4g/pieces x 75 pieces/pack x 24 packs/barrel), no chocolate, 100%new, date SX: March 19, 2022, Expiry date 2 year from the date of production. Manufacturer: Pran Dairy Ltd;Kẹo cao su hương trái cây (MAGIC GUM TUTTI FRUTTI) (4g/cái x 75 cái/gói x 24 gói /thùng), không có socola,, mới 100%,Ngày SX:19/03/2022,hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất. Nhà SX: PRAN DAIRY LTD
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
15500
KG
150
UNK
2735
USD
210622NBHPH2209358
2022-06-27
681091 NG M?I Và ??U T? V?T LI?U M?I HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material (Ingredients: CaCO3, PVC, Additives), KT (0.4x3x0.009) m, ECO904 product code, reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC ( thành phần: CaCO3, PVC, phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng ECO904,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
25500
KG
432
MTK
540
USD
210622NBHPH2209358
2022-06-27
681091 NG M?I Và ??U T? V?T LI?U M?I HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material (Ingredients: CaCO3, PVC, Additives), KT (0.4x3x0.009) m, ECO914 product code, have reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC ( thành phần: CaCO3, PVC, phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng ECO914,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
25500
KG
497
MTK
621
USD
210622NBHPH2209353
2022-06-27
681091 NG M?I Và ??U T? V?T LI?U M?I HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material (Ingredients: CaCO3, PVC, Additives), KT (0.4x3x0.009) M, HH904 product code, have reinforced the surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC ( thành phần: CaCO3, PVC, phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng HH904,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
25500
KG
1498
MTK
2157
USD
112000012741844
2020-12-02
810420 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap magnesium (as scrap arising in the production process, the ratio of magnesium impurities are not still and not exceed 5% by volume);Phế liệu magie ( là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải magie còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY NGOI SAO XANH
36046
KG
477
KGM
25
USD
112000012741844
2020-12-02
810420 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap magnesium (as scrap arising in the production process, the ratio of magnesium impurities are not still and not exceed 5% by volume);Phế liệu magie ( là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải magie còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY NGOI SAO XANH
36046
KG
3072
KGM
160
USD
112000012012724
2020-11-05
810420 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap magnesium (as scrap arising in the production process, the ratio of magnesium impurities are not still and not exceed 5% by volume);Phế liệu magie ( là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải magie còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY NGOI SAO XANH
31646
KG
5068
KGM
263
USD
132100016791336
2021-11-24
252530 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH SIFLEX VIET NAM Mika (scrap arising in the production process. The rate of waste is also mixed with 5% volume) - (scrap of export processing enterprises) # & VN;Mika(Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SIFLEX
CONG TY NGOI SAO XANH
36518
KG
402
KGM
72
USD
112000012030486
2020-11-06
252530 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH SIFLEX VIET NAM Mika (scrap arising in the production process. The rate of scrap and still not exceed 5% by volume) - (Scrap of export processing enterprises);Mika(Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SIFLEX
CONG TY NGOI SAO XANH
28679
KG
63
KGM
11
USD
112100008604924
2021-01-05
252530 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH SIFLEX VIET NAM Mika (scrap arising in the production process. The rate of scrap and still not exceed 5% by volume) - (Scrap of export processing enterprises);Mika(Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SIFLEX
CONG TY NGOI SAO XANH
11901
KG
100
KGM
17
USD
112100013421177
2021-06-30
252530 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH SIFLEX VIET NAM Mika (scrap arising in the production process. The rate of scrap and still not exceed 5% by volume) - (Scrap of export processing enterprises) # & VN;Mika(Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SIFLEX
CONG TY NGOI SAO XANH
44636
KG
104
KGM
18
USD
051120MEDUT7457699
2020-12-23
283329 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG H?I NGUYêN SHANDONG ECO STAR ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO LTD Chemical industry - Waste water treatment chemicals, auxiliaries flocculation - Ferrous sulphate heptahydrate - iron alum sulphate (FeSO4.7H2O). Code cas: 7782-63-0. New 100%, 25kg / bag.;Hóa chất công nghiệp - Hóa chất xử lý nước thải, chất trợ keo tụ - FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE - Phèn sắt sulphate (FeSO4.7H2O). Mã cas:7782-63-0. Hàng mới 100%, 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
135540
KG
135
TNE
8505
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
300521TW2147JT55
2021-06-19
722530 NG M?I D?CH V? QUANG M??I SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Alloy steel, hot-rolled flat-rolled coils (Boron 0.0008% Min). JIS / G3101, SS400-B. Not clad plated coated, not painted, new products 100%. 13.8mm x 1500mm x Scroll;Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn cán phẳng ( Boron 0.0008%Min). Tiêu chuẩn JIS/G3101, SS400-B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 13.8mm x 1500mm x Cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG LOTUS (HCM)
6515
KG
207230
KGM
191273
USD
101021TPKEEHCM2110920
2021-10-16
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD 260T5-455 Polyurethane transmission tape (cord curoa) Brand Bando D45.5cm R26CM Circular 45.5cm New 100%;260T5-455 Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D45.5cm R26cm Chu vi45.5cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
289
KG
8
PCE
628
USD
101021TPKEEHCM2110920
2021-10-16
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD PU-XL-38mm * 26m Polyurethane transmission tape (belt belt) synchronous SUNDT D26M R3.8CM 100% new 100%;PU-XL-38mm*26M Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu SUNDT D26m R3.8cm Chu vi26m Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
289
KG
1
ROL
141
USD
020422VHCM22036167C
2022-04-18
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD PU 145J-10R Polyurethane transmission (Curoa wire) synchronously Bando D368.3cm R2.4cm Conditions 368.3cm New goods 100%;PU 145J-10R Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D368.3cm R2.4cm Chu vi368.3cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
20
PCE
87
USD
020422VHCM22036167C
2022-04-18
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD PU 512XL200mm Polyurethane transmission band (Curoa wire) synchronously Bando D130.048cm R20cm Conditions 100% new goods;PU 512XL200mm Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D130.048cm R20cm Chu vi130.048cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
1
PCE
142
USD
020422VHCM22036167C
2022-04-18
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD VC6-250 Polyurethane transmission (Curoa wire) synchronously Bando D25cm R0.6cm Conditions of 100% new goods;VC6-250 Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D25cm R0.6cm Chu vi25cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
50
PCE
46
USD
101021TPKEEHCM2110920
2021-10-16
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD TS-3 40 * 3750 Polyurethane transmission tape (cord cuuroa) synchronous D375cm R4CM Circular375cm new 100%;TS-3 40*3750 Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ D375cm R4cm Chu vi375cm Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
289
KG
20
PCE
690
USD
211021CAT2110060
2021-11-02
392093 NG M?I D?CH V? ??I S?M GATES UNITTA THAILAND CO L TD 5m437 Polyurethane transmission tape (cord curoa) trapezoidal Gates D43.7cm R0.5CM Circular 43.7cm New 100%;5M437 Băng truyền polyurethane (dây curoa) hình thang hiệu GATES D43.7cm R0.5cm Chu vi43.7cm Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
398
KG
20
PCE
68
USD
231021NBHCM211000005
2021-11-02
401032 NG M?I D?CH V? ??I S?M ZHEJIANG INJ TRANSMISSION SYSTEMS CO LTD A 36 Rubber Transmission Tape (Coroa Wire) Trapezoid Sundt D91.44cm R1.3cm Circular 91.44cm New 100%;A 36 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu SUNDT D91.44cm R1.3cm Chu vi91.44cm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
71
PCE
29
USD
231021NBHCM211000005
2021-11-02
401032 NG M?I D?CH V? ??I S?M ZHEJIANG INJ TRANSMISSION SYSTEMS CO LTD Spa 1482 Rubber transmission tape (belt cuuroa) Trapezoid Sundt D148.2cm R1.3cm Circular 148.2cm New 100%;SPA 1482 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu SUNDT D148.2cm R1.3cm Chu vi148.2cm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
50
PCE
54
USD
231021NBHCM211000005
2021-11-02
401032 NG M?I D?CH V? ??I S?M ZHEJIANG INJ TRANSMISSION SYSTEMS CO LTD SPB 1060 Rubber transmission tape (belt belt) Trapezoid Sundt D106cm R1.6cm Circular 106cm New 100%;SPB 1060 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu SUNDT D106cm R1.6cm Chu vi106cm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
24
PCE
30
USD