Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260322109C000415
2022-05-24
151800 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Poultry oil (processed) - Making ingredients for food production for pigs and poultry. 100%new.;Dầu gia cầm (Đã qua chế biến) - Làm nguyên liệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm.Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
24128
KGM
26541
USD
091021RTM9178670
2021-12-13
230110 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pigs from pigs (pig bone meat powder) - Making food production for pigs, poultry, aquatic products. 100% new products. Good for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG NAM DINH VU
235260
KG
235
TNE
119983
USD
060222IPHCM2022010026
2022-05-24
230110 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pork powder from pigs (pig bone powder) - Making food for pig, poultry and aquatic food. 100%new.;Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
164680
KG
165
TNE
80693
USD
130222MEDUV7243904
2022-04-19
051199 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pig blood powder - used as raw materials for food production for pigs, poultry and aquatic products. 100%new goods .. goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột huyết lợn - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản. Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
68255
KG
66892
KGM
62210
USD
030222KGD0102723
2022-05-26
150420 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Fish oil - used as raw materials for producing food for pigs, poultry and aquatic products. 100%new products: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Goods suitable to the order 1.1 according to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Dầu cá - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm,thủy sản. Hàng mới 100%.Nhà sx: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Hàng phù hợp với thứ tự 1.1 theo TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/112019)
SENEGAL
VIETNAM
KALININGRAD
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
18
TNE
20608
USD
060621SNKO073210501568
2021-06-14
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI NLCNLNK2.21 # Yellowfin tuna loin & skinless boneless frozen size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
26375
KG
25000
KGM
132500
USD
091021HASLS11210901376
2021-10-20
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI Nlcnlnk2.21 # & yellowfin tuna loin no frozen bone skin size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16374
KG
15520
KGM
82256
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
122100016917542
2021-11-26
307492 HOàNG VI?T NAM HOANG NHAT PHONG A MAO Dry, unprocessed, unprocessed and unprocessed squidus fish for construction of 15kg / case, Vietnamese origin (re-import exported goods);cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 15kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (tái nhập hàng đã xuất khẩu)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16500
KG
16500
KGM
29375
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for the prescription of the power train, mechanical operation, Series: TB2 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB2 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83697
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for prescription Pulls by urban trains, mechanical operations, Series: TB1 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB1 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83747
USD
210721LHV2579978
2021-11-08
860310 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Urban trains (Metro), including 4 cars, 2 cockpits, type: 3m1t (MC1-MT-MC2), Serial: 011,012,013,014, Pulling: 750V, Max operation speed: 80km / h, pk Complete assembly set. HSX: Alstom, NSX: 2021;Tàu điện đô thị (Metro), gồm 4 toa, 2 buồng lái, kiểu loại:3M1T (MC1-M-T-MC2), Serial: 011,012,013,014, đ.áp kéo: 750V, tốc độ vận hành max: 80km/h, PK đ.bộ lắp ráp hoàn chỉnh. hsx: ALSTOM, nsx: 2021
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
143200
KG
1
SET
5577110
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical operations, Series: MBIN - 021, Material: steel, 2-wheel diameter front and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: MBIN - 021, chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
160594
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical engineering, Material: Steel, Series MB1 - 011 with 4 wheels: 840.2mm, Series MB1 - 012 with 4 wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, SX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hđ cơ học, chất liệu: thép, sêri MB1 - 011 có ĐK 4 bánh: 840,2mm, sêri MB1 - 012 có ĐK 4 bánh: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, sx:2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
319470
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of carriers for the prescription of the urban trains, 2 wheels / sets, 840mm trains diameter, Series: T179, T180, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, 2 bánh/bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: T179,T180, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
21343
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of trains for motor vehicles of urban trains, 2 wheels / sets, 840mm Acacia diameter, Series: M175, M176, M177, M178, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, 2 bánh /bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: M175,M176,M177,M178, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
4
PCE
85441
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 60 g, Serial: 2001295-1, non-self-propelled type, with 2 hydraulic cranes, HSX: SVI Spa , NSX: 2021, 100% new;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 60 G, Serial: 2001295-1, loại không tự hành, có gắn 2 cẩu thủy lực, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
299149
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 50S, Serial: 2001294-1, non-self-propelled, HSX: SVI Spa, NSX: 2021, New products 100%;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 50 S, Serial: 2001294-1, loại không tự hành, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
289904
USD
011221KMTCSHAI392175-01
2021-12-15
291430 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG FUJIAN GREEN PINE CO LTD Drug manufacturing materials with DK number: VD-33574-19 Camphor Synthetic EP9 Lot: 311048; 311067- NSX: 10/2021; HD: 10/2023- SX: Fujian Green Pine CO., LTD-China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Dk:VD-33574-19 CAMPHOR SYNTHETIC EP9 lô:311048; 311067- NSX: 10/2021; HD:10/2023- NHÀ SX: FUJIAN GREEN PINE CO., LTD-CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5299
KG
5000
KGM
57500
USD
030821MKTB21070020
2021-08-30
293979 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG SICHUAN PROVINCE YUXIN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for drug production: Rotundine CP2015- Lot: 210701; NSX: 07/2021-HD: 07/2023 - Houses: Sichuan Province Yuxin Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc: ROTUNDINE CP2015- lô:210701;NSX:07/2021-HD:07/2023 -Nhà SX:SICHUAN PROVINCE YUXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
88500
USD
78464754760
2021-11-11
293729 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG TOPFOND PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing drugs: VD-32926-19: Simvastatin USP42 - Lot: 200424014- NSX: 04 2020-HD: 04.2023-SX: Topfond Pharmaceutical CO., LTD - China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK: VD-32926-19: SIMVASTATIN USP42 - Lô:200424014- NSX:04 2020-HD:04.2023-Nhà SX:TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HO CHI MINH
114
KG
100
KGM
26900
USD
120120I236151157014
2020-01-17
293329 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:CIMETIDINE (TYPE A) -USP 40 Lo:CIB-20191204; CIB-20191205;CIB-20191206 - NSX:12/2019; HD:12/2023 -Nha SX:JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
174000
USD
011221KMTCSHAI392175-02
2021-12-15
293500 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICAL CO LTD Drug manufacturing materials with DK: VD-34419-20: Quetiapine Fumarate USP43- Lot: 011-210404-NSX: 04/2021-HD: 04/2026-House Manufacturing: Zhejiang Supor Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Dk: VD-34419-20: QUETIAPINE FUMARATE USP43- lô:011-210404-NSX:04/2021-HD:04/2026-Nhà SX:ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
75
KGM
14700
USD
260521210744746
2021-06-22
281610 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Raw material drug production Magnesium lactate dihydrate EP9 hole: 20,210,322,480 -NSX: 03/2021 -HD: 03/2023; DENTAL MANUFACTURING: ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc:MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE EP9 -LÔ:20210322480 -NSX:03/2021 -HD:03/2023; NHA SX: ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
12000
KGM
40080
USD
210521500141026000
2021-07-13
293339 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Processing of the drug with the number of drugs: VD-29601-18: FEXOFENADINE Hydrochloride USP43 -Lot: BFXOC04210 (70; 71; 74; 75; 81; 85; 86; 88) -NSX: 04/2021 -HD: 03 / 2026-SX: Virupaksha Organics Limited-India;Nguyên liêu sản xuât thuốc có số ĐK: VD-29601-18 :FEXOFENADINE HYDROCHLORIDE USP43 -Lô:BFXOC04210(70;71;74;75;81;85;86;88) -NSX:04/2021 -HD:03/2026-NHÀ SX:VIRUPAKSHA ORGANICS LIMITED-INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2240
KG
2000
KGM
176000
USD
180420AMIGL200132800A
2020-05-13
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Bè cứu sinh, mã: SMLR-A-16; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite,phi: 690mm, dài:1200mm, nsx: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%;Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons): Inflatable rafts;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2
PCE
3232
USD
241221GXSAG21126208
2022-01-05
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Lifesanship; code KHA-6; Can inflatable or self-inflatable, composite material, KT: (2170x2170x1250) mm, NSX: Shanghai YouLong Rubber Products Co., Ltd, no signal, 100% new;Bè cứu sinh; mã KHA-6; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite, kt: (2170X2170X1250)mm, NSX: SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO., LTD, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2113
KG
6
UNIT
4140
USD
020221CKCOSHA3042583
2021-02-19
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable life rafts blew, code: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, composite, non-670mm, Length: 1135mm, together with the hydrostatic release (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd., new 100%;Bè cứu sinh bơm hơi tự thổi, mã: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, chất liệu composite, phi 670mm, dài: 1135mm, kèm bộ nhả thủy tĩnh (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2010
KG
2
PCE
2752
USD
050322CULVSHA2206028
2022-03-15
291816 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG ZHEJIANG TIANYI FOOD ADDITIVES CO LTD Raw materials for drug production with Number: GC-327-19: Calcium Gluconate USP38 -Lot: 20220223; 20220224- NSX: 02/2022-HD: 02/2024 -Hafes: Zhejiang Tianyi Food Additives CO., LTD - China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Đk:GC-327-19: CALCIUM GLUCONATE USP38 -Lô:20220223; 20220224- NSX:02/2022-HD:02/2024 -Nhà SX:ZHEJIANG TIANYI FOOD ADDITIVES CO., LTD- CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
28900
USD
011221LSHHPH217493
2021-12-09
220191 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG JIAXING RONGGUI TRADE CO LTD Emergency drinking water used on lifesaver, ships. HSD: 3 years. NSX: 11/2021, no gas; There are no more sugar, sweeteners or aromas. No effect. Symbol: DS-97, KL: 500ml / pack. 100% new;Nước uống khẩn cấp dùng trên bè cứu sinh, tàu biển. HSD: 3 năm. NSX: 11/2021, Không có ga; chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt hay các hương liệu. Không hiệu. Ký hiệu: DS-97, KL: 500ml/gói. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7760
KG
11430
BAG
4572
USD
78464496994
2021-07-12
293721 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO LTD Drug manufacturing materials: Hydrocortisone (Butyrate) USP41 - Lot: DQ210501 -NSX: 05/2021 -HD: 05/2024-SX: Tianjin Jinjin Pharmaceutical CO., LTD.- China;Nguyên liệu sản xuất thuốc:HYDROCORTISONE( BUTYRATE) USP41 - Lô:DQ210501 -NSX:05/2021 -HD:05/2024-Nhà SX:TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.- CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
5000
USD
16064543323
2021-07-26
293722 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG TIANJIN TANYAO PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production raw materials with numbers; VD-33900-19: Betamethasone Dipropionate USP43 - Lot: NBed210702 -NSX: 06/2021-HD: 06 / 2026- SX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticalco., Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK;VD-33900-19 :BETAMETHASONE DIPROPIONATE USP43 - Lô:NBED210702 -NSX:06/2021-HD:06/2026- Nhà SX: TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALCO.,LTD
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
18
KG
10
KGM
17400
USD
STR02073128
2022-04-12
851930 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I HOàNG H?I AS DISTRIBUTION GMBH Coal camcorders, no amplifier, no need for arms, Ascona Neo Black - Armboard SME Platter with Silencer Brass Polishing, Acoustic Signature brand. New 100%;Máy quay đĩa than, không có bộ khuếch đại, không có tay cần, model Ascona Neo black - Armboard SME Platter with Silencer brass polished, hiệu Acoustic Signature. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
540
KG
1
PCE
4099
USD
STR02068853
2021-08-12
851930 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I HOàNG H?I AS DISTRIBUTION GMBH Coal disc player, no amplifier, no hand needed, Model Tornado Bicolor Armboard SME Silencer Brass Polished, Acoustic Signature Brand. New 100%;Máy quay đĩa than, không có bộ khuếch đại, không có tay cần, model Tornado Bicolor Armboard SME Silencer Brass polished, hiệu Acoustic Signature. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
440
KG
1
PCE
1203
USD
110721741150099727-01
2021-07-23
261400 NG TY TNHH S?I HOá H?C TH? K? M?I VI?T NAM SINOSHI CO LIMITED QTM # & Titanium ore (TiO2 content> 98%, used in rotating vessels, making plastic material whitening effects);QTTM#&Quặng Titan ( Hàm lượng TiO2>98%, được sử dụng trong bình xoay, tác dụng làm trắng nguyên liệu nhựa)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
18300
KG
500
KGM
2000
USD
270521741150071099-01
2021-06-09
261400 NG TY TNHH S?I HOá H?C TH? K? M?I VI?T NAM SINOSHI CO LIMITED QTM # & Titanium ore (TiO2 content> 98%, used in rotating vessels, white raw material whitening effects). New 100%;QTTM#&Quặng Titan ( Hàm lượng TiO2>98%, được sử dụng trong bình xoay, tác dụng làm trắng nguyên liệu nhựa). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
14000
KG
500
KGM
2500
USD
020522EGLV 570200009803
2022-05-30
200941 NG M?I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Pineapple juice Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1l x 12 boxes/barrel), 100%new goods. HSD 2023, Brix value not more than 20;Nước trái cây Dứa hiệu Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%. HSD 2023, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
350
UNK
2029
USD
161020EGLV570000065041
2020-12-04
200941 NG M?I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Pineapple juice brand Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Boxes / Containers), New 100%. HSD 2022, Brix value not exceeding 20;Nước trái cây Dứa hiệu Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%. HSD 2022, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
330
UNK
2213
USD
161020EGLV570000065041
2020-12-04
200912 NG M?I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Orange juice brand Vitajus - Orange Vitajus (1L X 12 Boxes / Containers), New 100% .HSD 2022, Brix value not exceeding 20;Nước trái cây Cam hiệu Vitajus - Orange Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%.HSD 2022, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
330
UNK
2450
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1000, using voltage: 380V, capacity: 9.5kW, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1000,dùng điện áp :380v,công suất : 9.5kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
3
PCE
2970
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1500, using voltage: 380V, capacity: 13kw, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1500,dùng điện áp :380v,công suất : 13kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
27
PCE
35640
USD
3805457202
2021-12-14
190191 NG TY TNHH H?I S?N VI?T H?I PACIFIC SUPREME COMPANY Powder mixing Batter 718629 (4LB / Bag), used as a food (processing and exporting shrimp exporting), NSX: Kerry Inc., 100% new;Bột trộn Batter 718629 (4lb/túi), dùng làm thực phẩm (chế biến tôm tẩm bột xuất khẩu), NSX: Kerry Inc.,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
5
KG
1
BAG
4
USD
070421CHS104638005
2021-07-08
292390 NG TY TNHH HOàNG KIM H?NG PLENTIFUL OASIS INT L LTD Indulin AA57, ammonium and hydrogen salts used as asphalt emulsion, 181.4kg / barrel, CAS 74-87-3. New 100%.;INDULIN AA57, chất dẫn xuất muối Amoni và hydro sử dụng làm chất nhũ tương nhựa đường, 181,4kg/ thùng, số CAS 74-87-3. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
15111
KG
3628
KGM
18721
USD
220222LPKGHCM13818-05
2022-03-17
902820 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?N TH?NG VI?T H?NG Hà HORDALAND MANUFACTURE REGN JM 0654462 V Multi-ray cold water meter from the Blue Meter copper shell, Level B size 15mm Model: BMR-15C1.2kg, no attached accessories. New 100%;Đồng hồ đo nước lạnh đa tia loại từ vỏ đồng BLUE METER, Cấp B size 15mm Model: BMR-15C1.2KG, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4545
KG
5050
PCE
61350
USD
171021KHHP11015005
2021-10-28
721070 NG TY ??I HOàNG NAM TNHH KAI CHING INDUSTRY CO LTD Non-alloy steel, with carbon content below 0.6%, flat rolling, roll form, coating 2 sides. KT: 0.45X 1200mm x Coil, GN-2G000 / OWE5F000 .. Steel: CGCC Z08 (JIS G3312 standard), 100% new goods;Thép không hợp kim, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, cán phẳng, dạng cuộn, phủ sơn 2 mặt. KT: 0.45x 1200mm x coil, GN-2G000/OWE5F000..Mác thép: CGCC Z08 (tiêu chuẩn JIS G3312),hàng mớii 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
262645
KG
22295
KGM
29652
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated kiwi slice color added (5 kg x 4 packs / packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Kiwi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Kiwi slice color added) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
20600
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Pomelo Peelo Peelo Green Color Added (5 kg x 2 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Vỏ bưởi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Pomelo peel slice green color added) (5 kg x 2 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
60
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Mango dried salt peppers with sugar (5 kg x 4 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài sấy muối ớt có tẩm đường (Dehydrated Mango Chili) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
79
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Soft Mango Slice (5 kg x 4 packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài thái sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Soft Mango Slice) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
25000
USD
18078962391
2022-06-14
930390 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros, P/N marine release equipment: 346100, used in maritime safety;Thiết bị phóng dây cứu sinh hàng hải Ikaros, P/n: 346100, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
52
PCE
8891
USD
18078896635
2020-12-08
930390 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Equipment reporter Ikaros maritime lifelines used in maritime safety (P / N: 346 100);Thiết bị phóng dây cứu sinh hàng hải Ikaros dùng trong an toàn hàng hải ( P/n: 346100)
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
512
KG
12
PCE
2398
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-28
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S Hospital of Maritime Salvation Viking, Size 06 DK, Solas Approved, of Eminence (Periodic maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 06 DK, Solas approved, của Tàu biển EMINENCE ( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
500
KG
1
PCE
300
USD
1.90422112200016E+20
2022-04-19
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S BVKBè Maritime Salvation Viking, Size 06 DK, Solas Approved, of the Lisa ship (for regular maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 06 DK, Solas approved, của Tàu biển LISA( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
CANG SAI GON HIEP PHUOC
CANG SAI GON HIEP PHUOC
600
KG
1
PCE
300
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-28
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S Hospital of Maritime Salvation Viking, Size 25 DK, Solas Approved, of Eminence (Periodic maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 25 DK, Solas approved, của Tàu biển EMINENCE ( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
500
KG
2
PCE
1000
USD
270121112100009000000
2021-02-03
890710 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S BVK. # & Marine life rafts Brand DK + 25nguoi size Viking, Tau Tau POAVOSA Solas 74 ACE (periodic maintenance servicing).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking size 25người DK+, Solas 74 của Tàu Tàu POAVOSA ACE (Phục vụ bão dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
CANG LOTUS (HCM)
CANG LOTUS (HCM)
500
KG
1
PCE
500
USD
270121112100009000000
2021-02-03
890710 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S BVK. # & Marine life rafts Viking brand size 08 DK, Solas 74 POAVOSA ACE Train (periodic maintenance servicing).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking size 08 DK, Solas 74 của Tàu POAVOSA ACE (Phục vụ bão dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
CANG LOTUS (HCM)
CANG LOTUS (HCM)
500
KG
1
PCE
300
USD
18078953943
2021-11-24
360490 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Glowing guns and Ikaros smoke used in maritime safety (Medb000046y);Pháo hiệu phát sáng và khói Ikaros dùng trong an toàn hàng hải (MEDB000046Y)
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM-ARLANDA
HO CHI MINH
831
KG
50
PCE
12229
USD
112200016048943
2022-04-04
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros artillery, used in maritime safety (Medb000053J; P/N: 340100);Pháo hiệu dù Ikaros, dùng trong an toàn hàng hải ( MEDB000053J; P/N: 340100)
SWEDEN
VIETNAM
CANG CAT LO (BRVT)
CANG CAT LO (BRVT)
490
KG
450
PCE
6603
USD
18078962391
2022-06-14
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros handheld emergency artillery, Medb00005F3, P/N: 341500, used in maritime safety;Pháo hiệu cấp cứu cầm tay Ikaros, MEDB00005F3, P/n: 341500, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
550
PCE
2691
USD