Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NUST5453190
2022-06-25
841371 I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
260322109C000415
2022-05-24
151800 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Poultry oil (processed) - Making ingredients for food production for pigs and poultry. 100%new.;Dầu gia cầm (Đã qua chế biến) - Làm nguyên liệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm.Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
24128
KGM
26541
USD
091021RTM9178670
2021-12-13
230110 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pigs from pigs (pig bone meat powder) - Making food production for pigs, poultry, aquatic products. 100% new products. Good for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG NAM DINH VU
235260
KG
235
TNE
119983
USD
060222IPHCM2022010026
2022-05-24
230110 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pork powder from pigs (pig bone powder) - Making food for pig, poultry and aquatic food. 100%new.;Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
164680
KG
165
TNE
80693
USD
130222MEDUV7243904
2022-04-19
051199 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pig blood powder - used as raw materials for food production for pigs, poultry and aquatic products. 100%new goods .. goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột huyết lợn - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản. Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
68255
KG
66892
KGM
62210
USD
030222KGD0102723
2022-05-26
150420 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Fish oil - used as raw materials for producing food for pigs, poultry and aquatic products. 100%new products: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Goods suitable to the order 1.1 according to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Dầu cá - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm,thủy sản. Hàng mới 100%.Nhà sx: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Hàng phù hợp với thứ tự 1.1 theo TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/112019)
SENEGAL
VIETNAM
KALININGRAD
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
18
TNE
20608
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for the prescription of the power train, mechanical operation, Series: TB2 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB2 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83697
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for prescription Pulls by urban trains, mechanical operations, Series: TB1 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB1 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83747
USD
210721LHV2579978
2021-11-08
860310 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Urban trains (Metro), including 4 cars, 2 cockpits, type: 3m1t (MC1-MT-MC2), Serial: 011,012,013,014, Pulling: 750V, Max operation speed: 80km / h, pk Complete assembly set. HSX: Alstom, NSX: 2021;Tàu điện đô thị (Metro), gồm 4 toa, 2 buồng lái, kiểu loại:3M1T (MC1-M-T-MC2), Serial: 011,012,013,014, đ.áp kéo: 750V, tốc độ vận hành max: 80km/h, PK đ.bộ lắp ráp hoàn chỉnh. hsx: ALSTOM, nsx: 2021
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
143200
KG
1
SET
5577110
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical operations, Series: MBIN - 021, Material: steel, 2-wheel diameter front and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: MBIN - 021, chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
160594
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical engineering, Material: Steel, Series MB1 - 011 with 4 wheels: 840.2mm, Series MB1 - 012 with 4 wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, SX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hđ cơ học, chất liệu: thép, sêri MB1 - 011 có ĐK 4 bánh: 840,2mm, sêri MB1 - 012 có ĐK 4 bánh: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, sx:2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
319470
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of carriers for the prescription of the urban trains, 2 wheels / sets, 840mm trains diameter, Series: T179, T180, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, 2 bánh/bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: T179,T180, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
21343
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of trains for motor vehicles of urban trains, 2 wheels / sets, 840mm Acacia diameter, Series: M175, M176, M177, M178, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, 2 bánh /bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: M175,M176,M177,M178, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
4
PCE
85441
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 60 g, Serial: 2001295-1, non-self-propelled type, with 2 hydraulic cranes, HSX: SVI Spa , NSX: 2021, 100% new;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 60 G, Serial: 2001295-1, loại không tự hành, có gắn 2 cẩu thủy lực, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
299149
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 50S, Serial: 2001294-1, non-self-propelled, HSX: SVI Spa, NSX: 2021, New products 100%;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 50 S, Serial: 2001294-1, loại không tự hành, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
289904
USD
70422112200016100000
2022-04-08
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG PTTEP INTERNATIONAL LIMITED YANGON BRANCH #& AHTS multi -purpose service vessels in Hai Duong 67; Capacity of 6000 BHP (4474kW), size 75x17.25x6.6m, water occupied: 3272 tons.imo: 9627796 CN; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 67; Công suất 6000 BHP (4474KW), kích thước 75x17.25x6.6m, lượng chiếm nước: 3272Tấn.IMO: 9627796.#&CN
CHINA
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LO (BRVT)
2955
KG
1
PCE
135000
USD
151121OOLU2682325650
2021-12-22
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CHONGQING GATHERING MARINE EQUIPMENT CO LTD Seaweeding ships, Model: YZ60RB, tonnage: 9 people, Max: 15 people. Speed: 30 knots, the amount of water is less than 2 tons, 1 set = 1 pcs. New 100%;Tàu cứu sinh trên biển, model: YZ60RB, trọng tải: 9 người, max: 15 người. tốc độ: 30 knots, lượng giãn nước dưới 2 tấn,1 set = 1 cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6000
KG
1
SET
22500
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-04
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG OGD TRIBARA CONSORTIUM AHTS Hai Duong versatile service ship 38; Capacity of 12240BHP, size 75 x 17 x 5.4 m, the amount of water: 2940 tons. Year of payment: 2009; IMO: 9502283. Rental price 440000 USD SG; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 38; Công suất 12240BHP, kích thước 75 x 17 x 5.4 m, lượng chiếm nước: 2940Tấn. Năm đóng: 2009; IMO: 9502283. Giá thuê 440000USD#&SG
SINGAPORE
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2921
KG
1
PCE
440000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& #& Sea Meadow 09 Services 9000kW (12069HP); Dimensions 75.8m x 17.2m x 5.4m, amount of water: 2656 tons, IMO 9261877 #& pa; #&#&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877#&PA
PANAMA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& Versatile service ships AHTS Hai Duong 29; Capacity of 12069 HP; Size 76m x 18.5m x 6.8m, the amount of water: 2878 tons. IMO: 9591911 VC; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 29; Công suất 12069 HP; kích thước 76m x 18.5m x 6.8m, lượng chiếm nước: 2878 Tấn. IMO: 9591911.#&VC
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
3487
KG
1
PCE
180000
USD
141021112100015000000
2021-10-15
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG NOBLE CONTRACTING OFFSHORE DRILLING M SDN BHD # & Versatile Sea Meadow 9 service ship 9000KW (12069HP); 75.8m x 17.2m x 5.4m size, water occupation: 2656 tons, IMO 9261877. Rental price: 3,627,000,000 VND / 20 working days # & pa; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877. Giá thuê: 3,627,000,000VND/20 ngày làm việc#&PA
PANAMA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LO (BRVT)
2993
KG
1
PCE
159991
USD
111121EGLV 140103333890
2021-11-29
731582 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG QINGDAO ANCHOR CHAIN CO LTD G3 Stud Link Anchor Chain), Size: 42mm, 27.5m / paragraph long. New 100%.;Xích neo tàu có ngáng (G3 STUD LINK ANCHOR CHAIN), size: 42mm, dài 27.5m/đoạn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
UNIT
12880
USD
261221AMIGL210662010A
2022-01-05
852610 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD VHF maritime radio transceiver (AIS) - AIS grip, brand: HG-9A, capacity: 4W. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., Ltd, band: 161,975 MHz / 162,025 MHz. New 100%;Thiết bị thu phát vô tuyến hàng hải VHF (AIS) - Phao giữ lưới AIS, hiệu: HG-9A, công suất: 4W. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, Băng tần: 161,975 MHz/162,025 MHz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1374
KG
450
SET
6750
USD
160121AMIGL200614169A
2021-01-20
901420 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2940
KG
150
SET
9000
USD
230222AMIGL220056136A
2022-03-03
901420 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD HGP-35 color positioning equipment, Power source: 10-36VDC / <4W, used in maritime. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., LTD. New 100%;Thiết bị định vị hải đồ màu HGP-35, nguồn điện: 10-36VDC/<4W, dùng trong hàng hải. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1536
KG
120
SET
7200
USD
230121AMIGL210030891A
2021-01-26
901420 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1485
KG
180
SET
10800
USD
3.02262433022623E+31
2022-02-25
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, blue. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
484932
KG
483
TNE
362250
USD
1.33097779778977E+23
2021-01-13
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate fertilizer (DAP) (DAP 18-46 Haiphong TGO) (NH4) 2HPO4. Nts: 18% Min, P2O5hh: 46% Min, Cd: 12 ppmMax; Moisture: 2.5% Max, 2-4mm Granularity: 90.0 min, Green. Packed in 50kg bags. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
373488
KG
372
TNE
133920
USD
3.02273543022737E+31
2022-02-26
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, blue. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
497984
KG
496
TNE
372000
USD
SCMZA0024107,4108,4109,4110,4111
2020-02-15
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân Diamoni phosphat (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppm; Độ ẩm: 2.5% Max, Granularity 1-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
620
TNE
193440
USD
3.04240124016401E+23
2022-04-22
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18%Min, P2O5HH: 46%Min, CD: 12 ppmmax; Moisture: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% Min, blue. Close 50kg bag. By TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
481920
KG
480
TNE
393600
USD
SCMZA0023074,3101,3102,3103,3104
2020-01-16
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân bón Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai phong) (NH4)2HPO4. N:18%Min P2O5:46%Min, Cad:0.0012%Max; Moisture: 2.5% Max, Granularity 1-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
775
TNE
241800
USD
3.00026152616261E+23
2021-10-22
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, brown. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu nâu. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
994162
KG
990
TNE
554512
USD
071221HASLJ02211100603
2021-12-24
251400 NG TY TNHH TH??NG M?I VHH H?NG H?I QUOC VINH CO LTD Natural slate has raw cuts, unplinaging, polished, different sizes, thicknesses from 10-15 cm, from 30cm wide - 1m long, 50cm long - 1.2m long. Used for garden decoration. New 100%;Đá phiến tự nhiên đã cắt xẻ thô, chưa gia công mài nhẵn, đánh bóng, nhiều kích thước khác nhau, độ dầy từ 10-15 cm, rộng từ 30cm - 1m, dài từ 50cm - 1.2m. Dùng để trang trí sân vườn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA
CANG TAN VU - HP
51930
KG
50000
KGM
5766
USD
100821HASLJ02210700323
2021-09-01
251400 NG TY TNHH TH??NG M?I VHH H?NG H?I ISHIDUCHIKAIHATSU CO LTD Natural slate blocks, many sizes (large size of 1.5m long size 1.5m wide 1.7m) used as a garden decoration. 100% new goods;Đá phiến tự nhiên dạng khối, nhiều kích thước (viên lớn kích thước dài 1.5m rộng 0.5m cao 1.7m) dùng làm trang trí sân vườn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA
CANG DINH VU - HP
77910
KG
75000
KGM
8760
USD
060122HASLJ02211200682
2022-02-08
251400 NG TY TNHH TH??NG M?I VHH H?NG H?I QUOC VINH CO LTD Natural slate blocks, many dimensions (large size 1.5m long size 1.7m wide 1.7m) used as a garden decoration. 100% new goods;Đá phiến tự nhiên dạng khối, nhiều kích thước (viên lớn kích thước dài 1.5m rộng 0.5m cao 1.7m) dùng làm trang trí sân vườn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA,CY
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
51000
KGM
5761
USD
220422EGLV149202363147
2022-04-25
701959 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XIAMEN FAITHEVER SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD 803#& glass grid (woven from woven fiberglass) to paste mosaic tiles, FB04HQ, KT: 270x295mm. 100% new;803#&Lưới thủy tinh (được đan từ sợi thủy tinh dạng dệt thoi) để dán gạch Mosaic, mã hàng FB04HQ, kt: 270x295mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
14250
KG
339000
PCE
5424
USD
110122COAU7883335650
2022-01-19
330741 NG TY TNHH TM DV H?NG H?I DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Incense incense used in religious rituals, long: 30cm. No effect. 100% new;Nhang hương sử dụng trong nghi lễ tôn giáo, dài: 30cm. Không hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
15083
KG
1500
KGM
750
USD
130622PKLHPHPP080622110654
2022-06-29
700511 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XINYI ENERGY SMART MALAYSIA SDN BHD 336 #& floating glass, glass without mesh, in the form of sheet, size (1830*2440) mm, thickness of 4mm. Used as raw materials for production of export glass tiles. 100% new;336#&Kính nổi, kính không có cốt lưới, ở dạng tấm, kích thước( 1830*2440 )mm, độ dày 4mm. Dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch kính mosaic xuất khẩu. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
27291
KG
2679
MTK
10717
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
9896234994
2021-12-14
490600 NG TY C? PH?N ?I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
2887764902
2022-06-27
847330 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Main motherboard of the computer, Dell brand, 100%new, product code: M5WNK;Bo mạch chính của máy tính , hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: M5WNK
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
13
KG
3
PCE
384
USD
2887764902
2022-06-27
847330 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Computer signal, Dell brand, 100%new, product code: GW0RH;Bo tín hiệu máy tính, hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: GW0RH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
13
KG
4
PCE
83
USD
2887736294
2022-01-25
852580 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Computer camera, Dell brand, 100% new, stock code: M05K0;Camera máy tính , hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: M05K0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
27
KG
7
PCE
18
USD
2887705306
2021-10-02
847331 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SG BRANCH Computer border frame, Dell brand, 100% new, Code: DGDGV;Khung viền máy tính, hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: DGDGV
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
45
KG
7
PCE
192
USD
1518617800
2021-11-08
391001 N HàNG H?I MACS DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH Silicon computer cooling, Dell brand, 100% new, stock code: 7rmpy;Silicon giải nhiệt máy tính , hiệu Dell, mới 100%, mã hàng: 7RMPY
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2
KG
7
PCE
166
USD
011221024B572723
2021-12-13
851633 NG TY TNHH DVTM XNK H?I Hà SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD Nail dryer to dry paint when hitting nails, no effect, model: 5 (capacity: 100-240V / 50-60Hz / 72W). New 100%;Máy sấy móng tay để làm khô sơn khi đánh móng tay, không hiệu, model: 5 (công suất : 100-240V/50-60Hz/72W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
17455
KG
300
PCE
360
USD
100721HKGHPH2107266
2021-07-15
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1555 capacity 30KW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1555 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
47500
KG
2
PCE
1410
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1302 with a capacity of 30kW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1302 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
3
PCE
2115
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1437 (a) Capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1437(A) công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
2450
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: MSF1425B with a capacity of 12.5kw, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: MSF1425B công suất 12,5kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
1225
USD
210222HKGHPH2202273
2022-02-25
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1568BJ capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1568BJ công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
43
KG
6
PCE
2352
USD
210622S00170349
2022-06-29
890690 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Rescue Boat (RESCUE BOAT) has emergency function, open form, mounted on ships, model: NM43R, accommodating 6 people; Water dilation: 1100 kg, company: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% new;Xuồng cứu sinh (Rescue boat) có chức năng cấp cứu, dạng hở, lắp trên tàu biển, model: NM43R, sức chứa 6 người; lượng giãn nước: 1100 kg, hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5525
KG
5
SET
39250
USD
061221NBHPH2115893
2021-12-17
890690 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Lifeboat (Lifeboat) has emergency functions, sealed, mounted shapes, Model: NM50C, capacity of 25 people; Firm: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% New;Xuồng cứu sinh (Lifeboat) có chức năng cấp cứu, dạng kín, lắp trên tàu biển, model: NM50C, sức chứa 25 người; hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
8640
KG
4
SET
64948
USD
160921NGB210277HPH
2021-09-30
731100 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I ZHEJIANG JINDUN PRESSURE VESSEL CO LTD Steel gas containers (no gas) Capacity 68L, (cylindrical casting, not used to contain LPG gas), Firm: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, Model: WZ II 267-68-15A, 100% new, Event intact;Vỏ bình chứa khí bằng thép (không có khí) dung tích 68L,(Hình trụ đúc liền,không dùng để chứa khí LPG), hãng: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, model: WZ II 267-68-15A, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
14870
KG
200
PCE
28100
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, the KT-005 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-700 model ships, Yokogawa, 100%new, the original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư KT-005 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-700, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, MKT-007 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-900 model ships, Yokogawa, 100%new, original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư MKT-007 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-900, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
1999766904
2022-06-27
901491 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) for compass to determine the direction for Model TG-8000, Tokyo Keiki, 100%new.;Mạch chỉnh ngang (HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model TG-8000, hãng Tokyo Keiki, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
147
USD
1999766904
2022-06-27
901491 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Sensitive Element, PN: 10229409H) (Do not print the map) for compass to determine the direction for ships, Tokyo Keiki, 100% new;Quả cầu (Sensitive Element, PN: 10229409H) (không in bản đồ lên) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển, hãng Tokyo Keiki, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
3609
USD
220121HLKSTET210100004
2021-02-02
901420 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Marine navigation equipment ship equipment electronic charts (ECDIS) (no function transceiver), model: EC-8100K and the accompanying accessories, label: Tokyo Keiki, intact in the event, a new 100%;Thiết bị dẫn đường tàu biển -Thiết bị hải đồ điện tử (ECDIS) (không có chức năng thu phát), model: EC-8100K và các phụ kiện đi kèm, hãng: Tokyo Keiki, nguyên đai nguyên kiện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
244
KG
1
SET
10862
USD
1461376766
2022-02-24
901420 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD ACOUSTIC BACON (Acoustic Beacon) supports locating, used for ship cruise data recorder, Model HLD-ULD601, Highlander, 100% new;Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí, dùng cho thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển, model HLD-ULD601, hãng Highlander, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
10
PCE
9775
USD
140522USGHPHOE1289206
2022-05-25
901420 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD Part of the ship's cruise data recording device: Acoustic Beacon (Acoustic Beacon) supports location, model HLD-ULD601, used for ships, highlander, 100% new;Bộ phận của thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển: Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí , model HLD-ULD601, dùng cho tàu biển, hãng Highlander, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
247
KG
10
UNIT
9775
USD
112200018430162
2022-06-25
871497 NG TY TNHH XNK H?I Hà QU?NG NINH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Electric bicycle components: steel thighs (parts of disc thighs), long (16 - 20) cm, brand: PMG, 100% new;Linh kiện xe đạp điện: Đùi xe bằng thép (bộ phận của đùi đĩa), dài (16 - 20)cm, hiệu: PMG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18540
KG
560
PCE
448
USD
20513387382
2021-11-11
841690 NG TY TNHH HàNG H?I KIM KHáNH MISUZU MACHINERY CO LTD Heat bar 21, 100% new products (Transferring foreign ships of foreign ships to Vietnam for MV Eminence);Thanh truyền nhiệt 21, hàng mới 100% (truân chuyển phụ tùng sữa chữa tàu biển của chủ tàu nước ngoài đến Việt Nam dành cho tàu MV Eminence)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
514
KG
12
PCE
136
USD