Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020522EGLV 570200009803
2022-05-30
200941 I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Pineapple juice Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1l x 12 boxes/barrel), 100%new goods. HSD 2023, Brix value not more than 20;Nước trái cây Dứa hiệu Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%. HSD 2023, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
350
UNK
2029
USD
161020EGLV570000065041
2020-12-04
200941 I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Pineapple juice brand Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Boxes / Containers), New 100%. HSD 2022, Brix value not exceeding 20;Nước trái cây Dứa hiệu Vitajus - Pineapple Nectar Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%. HSD 2022, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
330
UNK
2213
USD
161020EGLV570000065041
2020-12-04
200912 I LY ??T PROEX DRINKS GROUP S A Orange juice brand Vitajus - Orange Vitajus (1L X 12 Boxes / Containers), New 100% .HSD 2022, Brix value not exceeding 20;Nước trái cây Cam hiệu Vitajus - Orange Vitajus (1L X 12 Hộp/Thùng), Hàng mới 100%.HSD 2022, trị giá Brix không quá 20
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24320
KG
330
UNK
2450
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.0 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :( 1.0*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
60
PCE
2220
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.2 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :(1.2*1.9 ) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
140
PCE
5740
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.6 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.6*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
420
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for the prescription of the power train, mechanical operation, Series: TB2 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB2 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83697
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for prescription Pulls by urban trains, mechanical operations, Series: TB1 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB1 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83747
USD
210721LHV2579978
2021-11-08
860310 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Urban trains (Metro), including 4 cars, 2 cockpits, type: 3m1t (MC1-MT-MC2), Serial: 011,012,013,014, Pulling: 750V, Max operation speed: 80km / h, pk Complete assembly set. HSX: Alstom, NSX: 2021;Tàu điện đô thị (Metro), gồm 4 toa, 2 buồng lái, kiểu loại:3M1T (MC1-M-T-MC2), Serial: 011,012,013,014, đ.áp kéo: 750V, tốc độ vận hành max: 80km/h, PK đ.bộ lắp ráp hoàn chỉnh. hsx: ALSTOM, nsx: 2021
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
143200
KG
1
SET
5577110
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical operations, Series: MBIN - 021, Material: steel, 2-wheel diameter front and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: MBIN - 021, chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
160594
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical engineering, Material: Steel, Series MB1 - 011 with 4 wheels: 840.2mm, Series MB1 - 012 with 4 wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, SX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hđ cơ học, chất liệu: thép, sêri MB1 - 011 có ĐK 4 bánh: 840,2mm, sêri MB1 - 012 có ĐK 4 bánh: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, sx:2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
319470
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of carriers for the prescription of the urban trains, 2 wheels / sets, 840mm trains diameter, Series: T179, T180, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, 2 bánh/bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: T179,T180, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
21343
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of trains for motor vehicles of urban trains, 2 wheels / sets, 840mm Acacia diameter, Series: M175, M176, M177, M178, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, 2 bánh /bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: M175,M176,M177,M178, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
4
PCE
85441
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 60 g, Serial: 2001295-1, non-self-propelled type, with 2 hydraulic cranes, HSX: SVI Spa , NSX: 2021, 100% new;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 60 G, Serial: 2001295-1, loại không tự hành, có gắn 2 cẩu thủy lực, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
299149
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 50S, Serial: 2001294-1, non-self-propelled, HSX: SVI Spa, NSX: 2021, New products 100%;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 50 S, Serial: 2001294-1, loại không tự hành, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
289904
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940350 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Wooden Stand industrial wooden headboard, Xunfan brand, Code JD6 #, size 680x480x690mm, 100% new;Đầu giường băng gỗ công nghiệp WOODEN STAND, hiệu XUNFAN, code JD6#, size 680x480x690mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
6
PCE
120
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940169 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Industrial Wooden Working Chair Office Chair, Xunfan Brand, Code JD606, Size 760x680x1100mm, 100% new;Ghế làm việc bằng gỗ công nghiệp OFFICE CHAIR, hiệu XUNFAN, code JD606, size 760x680x1100mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
1
PCE
60
USD
260322109C000415
2022-05-24
151800 I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Poultry oil (processed) - Making ingredients for food production for pigs and poultry. 100%new.;Dầu gia cầm (Đã qua chế biến) - Làm nguyên liệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm.Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
24128
KGM
26541
USD
091021RTM9178670
2021-12-13
230110 I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pigs from pigs (pig bone meat powder) - Making food production for pigs, poultry, aquatic products. 100% new products. Good for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG NAM DINH VU
235260
KG
235
TNE
119983
USD
060222IPHCM2022010026
2022-05-24
230110 I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pork powder from pigs (pig bone powder) - Making food for pig, poultry and aquatic food. 100%new.;Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
164680
KG
165
TNE
80693
USD
130222MEDUV7243904
2022-04-19
051199 I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pig blood powder - used as raw materials for food production for pigs, poultry and aquatic products. 100%new goods .. goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột huyết lợn - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản. Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
68255
KG
66892
KGM
62210
USD
5954032206
2022-06-27
890591 I LY Và TI?P V?N MEGASTAR SANSHIN INDUSTRIES CO LTD Floating metal mound, brand: Sanshin, Model: EL38, Symbol: 327/517002, Sea ships spare parts. AMA, Thai nationality, 100% new goods;Ụ kim loại nổi , Nhãn Hiệu: SANSHIN, Model: EL38 , Ký hiệu: 327/517002 , hàng phụ tùng tàu biển MT. AMA , quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
1
USD
110322COAU7237207010
2022-04-26
100829 I LY HàNG HOá VI?T NAM HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Red millet used as animal feed, scientific name: Panicum Miliaceuml, not in the cores of cities, 100% new;Hạt kê đỏ dùng làm thức ăn chăn nuôi, tên khoa học: Panicum Miliaceuml, không thuộc danh mục cities,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42084
KG
42
TNE
12600
USD
030222KGD0102723
2022-05-26
150420 I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Fish oil - used as raw materials for producing food for pigs, poultry and aquatic products. 100%new products: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Goods suitable to the order 1.1 according to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Dầu cá - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm,thủy sản. Hàng mới 100%.Nhà sx: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Hàng phù hợp với thứ tự 1.1 theo TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/112019)
SENEGAL
VIETNAM
KALININGRAD
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
18
TNE
20608
USD
774917275027
2021-10-13
846191 I LY Và TI?P V?N MEGASTAR MIRAE MARINE SERVICE Twisted gears (P / N: 2036002), Sea ships MT Ama, Thailand nationality, 100% new goods;Bánh răng dạng xoắn (P/N: 2036002), hàng phụ tủng tàu biển MT AMA, quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
23
KG
1
PCE
149
USD
180721SITGTXHP344915
2021-08-09
100810 I LY HàNG HOá VI?T NAM DONGCHENG FOOD TIANJIN CO LTD Fagopyrum eSculentum. the item is not is in the cites list);Hạt kiều mạch (Fagopyrum esculentum. Hàng không nằm trong danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
45210
KG
45
TNE
94500
USD
8041815725
2022-06-27
848191 I LY Và TI?P V?N MEGASTAR MIRAE MARINE SERVICE CO LTD Lock valve, trademark: MMS, Model: HNP-401, symbol: 516, shipping spare parts MT. AMA, Thai nationality, 100% new goods;Van khóa, Nhãn hiệu: MMS, Model: HNP-401, ký hiệu: 516, hàng phụ tùng tàu biển MT. AMA , quốc tịch Thái Lan, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
4
USD
9030062296
2020-11-24
620611 N LY NAM NúI CHúA J FLORIS LTD Women's T-shirt (woven) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS, S, M, L, brand: AMAN. New 100%;Áo thun nữ ( dệt thoi ) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS,S, M, L, hiệu : AMAN . Mới 100 %
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
62
KG
4
PCE
408
USD
140222MNSGN454464
2022-03-01
950621 N LY NAM NúI CHúA SAILBOATS ENTERPRISE Plastic windsurf set, size: 293x80x17cm, Brand: BIC Tahe, (1 set includes: 1 board, 1 sail, 2 masts, 1 stand / expansion brackets, 1 elastic wire). 100% new;Bộ lướt ván buồm bằng nhựa, kích thước: 293x80x17cm, hiệu:BIC Tahe, (1 bộ gồm:1 ván,1 buồm,2 cột buồm,1 chân đế/chân đế mở rộng,1 dây đàn hồi). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
170
KG
1
SET
1315
USD
170222ASPHCME13181520
2022-02-26
841121 LY CH?T TH?I VI?T NAM CALIFORNIA WASTE SOLUTIONS INC Turbo GP-BAS. 229-2913. Tassel the rotor battery of the engine. 100% new;TURBO GP-BAS. 229-2913. Tua pin cánh quạt của động cơ. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
433
KG
1
PCE
5008
USD
112000013288048
2020-12-23
551313 NG TY TNHH LY T??NG YUH CHYI DECORATION CO LTD # & Fabrics main 65P35C 65% Polyester 35% Cotton (Suffering: 150 cm), 9141.00 m x 2.10 USD;65P35C#&Vải chính 65% Polyester 35% Cotton (Khổ: 150 cm), 9141.00 m x 2.10 USD
VIETNAM
VIETNAM
TONG CONG TY VIET THANG - CTCP
CONG TY TNHH LY TUONG
9515
KG
13712
MTK
19196
USD
132200014791895
2022-02-24
720430 I D?CH V? X? LY M?I TR??NG VI?T KH?I CTY TNHH II VI VIET NAM Scrap scrap iron, withdrawn from 20L plastic containers (Recovered scrap goods from EN);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn ,thu hồi từ thùng nhựa 20L (hàng phế liệu thu hồi từ DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY II - VI VIET NAM
KHO CTY VIET KHAI
180
KG
55
KGM
8
USD
132100017851366
2022-01-04
720430 I D?CH V? X? LY M?I TR??NG VI?T KH?I CTY TNHH II VI VIET NAM Scrap scrap iron, withdrawn from 200L plastic containers (recovered scrap goods from EN);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn ,thu hồi từ thùng nhựa 200L (hàng phế liệu thu hồi từ DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY II - VI VIET NAM
KHO CTY VIET KHAI
1944
KG
162
KGM
16
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 6210-2zrc3 URB 100% new products;Vòng bi 6210-2ZRC3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
50
PCE
174
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA 626-2RSR URB bearings 100% new products;VÒNG BI 626-2RSR URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
300
PCE
213
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 6315-2ZRC3 URB 100% new goods;VÒNG BI 6315-2ZRC3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
19
PCE
396
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA 6224-C3 URB bearings 100% new products;VÒNG BI 6224-C3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
2
PCE
91
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22214 CC3W33 URB 100% new products;VÒNG BI 22214 CC3W33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
386
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22220 CC3W33 URB 100% new products;VÒNG BI 22220 CC3W33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
6
PCE
269
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22226 MBKW33 URB 100% new goods;VÒNG BI 22226 MBKW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
2162
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22344 MBW33 URB 100% new products;VÒNG BI 22344 MBW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
2
PCE
1437
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22218 MBW33 URB 100% new products;VÒNG BI 22218 MBW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
839
USD
14248317
2021-08-27
712392 I LY XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 660 carton, SX: Xiangyang Minzhang Agricultural Technology Co., Ltd;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 660 carton, nhà SX :XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
10083
KG
9093
KGM
20914
USD
091221001BAW3554
2021-12-15
284210 N KIM LY LIIH HOER TRADE CO LTD 100% aluminum silicate, white powder, with main ingredients are sodium aluminum silicate, this sample is dual silicate (other salt of inorganic acid - inorganic chemicals) (KQTĐ 1375 / N3.3 / TD on May 2 / 2008),;ALUMINUM SILICATE 100% , Dạng bột màu trắng ,có thành phần chính là Sodium aluminium silicate, mẫu này là Silicat kép( Muối khác của axit vô cơ - Hóa chất vô cơ )(KQTĐ 1375/N3.3/TĐ ngày 02/05/2008),
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23230
KG
1250
KGM
3000
USD
201219SITGTXHP277665
2020-01-02
100810 I Và ??I LY HàNG HOá QU?C T? VI?T CHIFENG MENGDI GRAIN AND OIL CO LTD Hạt kiều mạch dùng làm thức ăn cho người,tên khoa học:Fagopyrum esculentum moench, không dùng để gieo trồng,không dùng làm thức ăn chăn nuôi, không thuộc danh mục cities,mới 100%;Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals: Buckwheat;荞麦,小米和金丝雀种子;其他谷物:荞麦
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
90
TNE
4500
USD
140522A33CX25411
2022-05-19
846620 I D?CH V? QU?N LY ??NG AN FOSHAN CHANGJINGXIN TRADING CO LTD Lathe components (embryonic clamps); (2.5x2.5x20) cm; (brandless; 100%new goods);Linh kiện máy tiện (kẹp rút phôi); (2.5x2.5x20)cm; (không thương hiệu; hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19560
KG
70
PCE
105
USD
112100014173921
2021-07-26
840731 N LY CHU?I CUNG ?NG QU?C T? DK PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Motorcycle components Asynchronous: Motor motorcycle motor motor, DK1P38QMB type, used for Model: DK Roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy hiệu DK Motor, loại DK1P38QMB, sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19140
KG
400
PCE
17600
USD
112100015120000
2021-09-15
840731 N LY CHU?I CUNG ?NG QU?C T? DK PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Motorcycle components asynchronous: motorcycle motor motor dk motor, dk1p38qmb type, mounting rear brake bowl, used for model: dk roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy nhãn hiệu DK Motor, loại DK1P38QMB, gắn bát phanh sau,sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18680
KG
300
PCE
13200
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD