Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210222EGLV415210017044
2022-04-22
520100 I LONG THáI T? OLAM GLOBAL AGRI PTE LTD Raw cotton (not brushed, not carefully brushed)- Raw cotton (natural cotton);Bông thô ( chưa chải thô, chưa chải kỹ)- raw cotton ( bông thiên nhiên)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
267564
KG
266343
KGM
695280
USD
080221EGLV 001000781205
2021-02-18
550320 I LONG THáI T? TAINAN SPINNING CO LTD xo1 # & polyster fibers not carded polyester staple combed-FIBER SEMI-dull 1.2d X 38mm RAW WHITE A GRADE "NANLON" BRAND; TKKH: 103598165161 / E31 (10/16/2020);xo1#&Xơ polyster chưa chải thô chưa chải kỹ-POLYESTER STAPLE FIBER 1.2D X 38MM SEMI-DULL RAW WHITE A GRADE "NANLON" BRAND; TKKH:103598165161/E31 (16/10/2020)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
228836
KG
228000
KGM
228000
USD
261220KHCC20123278
2021-01-06
741910 I LONG THáI T? TAINAN SPINNING CO LTD Band of iron door-hinge spinning CHAIN- (Item used longer than 80% new);Dây xích sắt -của máy kéo sợi-HINGE CHAIN-(Hàng đã qua sử dụng còn mới trên 80%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3984
KG
5
PCE
18
USD
090322ZGNGB0171000556
2022-03-17
550490 I LONG THáI T? HANGZHOU BENMA CHEMFIBRE AND SPINNING CO LTD Fiber Staple (Polyester) Renewable (Unchploved, Uncurned) Used to spinning - 100% Regenerated Polyester Staple Fiber 1.2D * 38mm Semi Dull Raw White BM10M (100% Post-Consumer Recycled Polyester);Xơ staple ( polyester) tái tạo (chưa chải thô, chưa chải kỹ ) dùng để kéo sợi - 100% REGENERATED POLYESTER STAPLE FIBER 1.2D*38MM SEMI DULL RAW WHITE BM10M ( 100% Post-Consumer Recycled Polyester )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
98801
KG
98513
KGM
143829
USD
041021THCC21092057
2021-10-19
844590 I LONG THáI T? GUAN SHEN MACHINERY INDUSTRIAL CORPORATION Raw fiber processing machine (Model GS-610, serial number 1100901, year of production 2021) for spinning workshops, 100% new products;Máy xử lý sợi thô (Model GS-610, số seri 1100901, năm sản xuất 2021) dùng cho xưởng kéo sợi, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1715
KG
1
SET
12000
USD
141120JWLEM20110178
2020-12-03
570299 NG TY TNHH TH??NG M?I N?I TH?T HOàNG LONG GUANGZHOU ZHEMEI CARPET CO LTD Carpets, floor coverings Axminter 80% Wool, 20% nylon, Size: 4 M wide, 11 mm thick, the brand: ZHEMEI, not tufted, Manufacturer: GUANGZHOU ZHEMEI CARPET CO., LTD.New 100%;Thảm dệt trải sàn Axminter 80% Wool, 20% nylon, KT: rộng 4 M, dầy 11 mm, nhãn hiệu: ZHEMEI, chưa chần,Nhà Sản Xuất :GUANGZHOU ZHEMEI CARPET CO., LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
700
KG
232
MTK
5220
USD
111120JWLEM20101088
2020-11-13
570293 NG TY TNHH TH??NG M?I N?I TH?T HOàNG LONG YIXING HONGJI TRADING CO LTD Carpet fiber acrylic, synthetic layer PP flat, total 55 sheets, Size: 13 mm thick, brand FUHUA CARPET. New 100%;Thảm trải sàn bằng sợi bằng acrylic, lớp đế bằng PP tổng hợp, tổng 55 tấm ,KT: dầy 13 mm, thương hiệu FUHUA CARPET. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
1587
KG
415
MTK
15495
USD
260522COAU7238958330
2022-06-01
320649 NG TY TNHH THáI LONG VI?T NAM HSIANG SHUN LIMITED Dispersed inorganic color in polymer - Masterbatch PE Black (MBB1401), raw materials used in production. New 100%.;Chế phẩm màu vô cơ phân tán trong polymer - MASTERBATCH PE BLACK (MBB1401), nguyên liệu dùng trong sản xuất. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16480
KG
16000
KGM
52800
USD
120820YMLUW135457165
2021-01-13
284020 T TH??NG M?I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) materials used in the manufacture of ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 not on the list KBHC) new 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không thuộc danh mục KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
41130
KG
40
TNE
20269
USD
050921EGLV 415110280761
2021-10-20
284020 T TH??NG M?I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax Pentahydrate (NA2B4O7.5H2O) Raw materials for manufacturing ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 No KBHC) New 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
41130
KG
40
TNE
21945
USD
200222EGLV 415110505755
2022-03-25
284020 T TH??NG M?I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax Pentahydrate (NA2B4O7.5H2O) Raw materials for manufacturing ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 No KBHC) New 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
40005
KG
39
TNE
21368
USD
200622NSZET220502145
2022-06-27
843391 NG TY TNHH THáI HUY LONG CHANGZHOU BANGHUA IMPORT AND EXPORT CO LTD 8T124-16450 Passage Crawler (Specialized Specialized Agricultural Production)-100% New Warning;Bánh Xích Tải 8 Răng 5T124-16450 Bộ Phận Máy Gặt Đập Liên Hợp ( Chuyên Dùng Phục Vụ Sản Xuất Nông Nghiệp)-Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10212
KG
2220
PCE
3996
USD
112100009400564
2021-02-02
821193 I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU DIEN CONG NGHIEP EST 25030503 # & Cutters (knife along the cable) 10-099 6 '' 152mm, used for longitudinal wires or 1 cup of thin material. New 100%;25030503#&Dao trổ(dao dọc cáp) 10-099 6'' 152mm, dùng để dọc tách dây điện hoặc 1 số vật liệu mỏng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TM VA DV DIEN CN EST
CONG TY TNHH DT MEIKO THANG LONG
50
KG
3
PCE
16
USD
112200013835618
2022-01-11
284321 I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH VAN MINH 08308102 # & Silver Nitrate AgNO3 0.1N (250g / bottle) (08308102);08308102#&Bạc Nitrate AgNO3 0.1N ( 250g/chai) (08308102)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VAN MINH
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
1800
KG
4
UNA
125
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
282735 I?N T? MEIKO TH?NG LONG JCU VIETNAM CORPORATION 07010130 # & chemical nickel chloride nicl2.6h2o (20kg / bag), 100% new;07010130#&Hóa chất Nickel Chloride NiCl2.6H2O (20Kg/Bag), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONGTY TNHH JCU VIET NAM
MEIKO ELECTRONICS THANG LONG CO,LTD
805
KG
100
KGM
835
USD
112000006068577
2020-02-26
271119 I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH SOPET GAS ONE 08502305#&Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG ( hỗn hợp butan và propan);Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons: Liquefied: Other;石油气和其他气态烃:液化:其他
VIETNAM
VIETNAM
KHO LPG DINH VU, HP
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANGLONG
0
KG
50910
KGM
42174
USD
122100016097580
2021-10-28
282590 I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH 06051103 # & 99% Calcium Hydroxide chemicals, formulas: CA (OH) 2;06051103#&Hóa chất Calcium hydroxide 99%,Công thức:Ca(OH)2
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LO
62861
KG
2000
KGM
340
USD
132100014128374
2021-07-23
842890 I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY CO PHAN CO KHI CHINH XAC VA CHUYEN GIAO CONG NGHE 19020401 # & conveyor roller (Conveyor Stock CV), KT: 3020x815x920mm, Seamless Roller, Aluminum frame shaped, Using stainless steel rollers, Used for delivery, 100% new products, # & VN;19020401#&Con lăn băng tải (Conveyor stock CV), kt: 3020x815x920mm, dạng dàn con lăn, khung bằng nhôm định hình, sử dụng con lăn bằng inox, dùng để chuyển hàng, hàng mới 100%, #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CO KHI CHINH XAC VA CGCN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
505
KG
4
PCE
6970
USD
112200015505182
2022-03-17
293410 I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH GREEN 06090529 # & chemical anti-moss Slime and Bacteria Control Agent Green SX 801 - Water treatment chemicals;06090529#&Hóa chất chống rong rêu Slime and bacteria control agent GREEN SX 801 - hóa chất xử lý nước
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GREEN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
506
KG
200
KGM
937
USD
112200017348996
2022-05-24
293410 I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH GREEN 06090529#& anti -mossy chemical slime and bacteria Control Agent Green SX 801 - Water treatment chemicals;06090529#&Hóa chất chống rong rêu Slime and bacteria control agent GREEN SX 801 - hóa chất xử lý nước
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GREEN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
462
KG
200
KGM
923
USD
291221CAN64669
2022-01-04
611693 I?N T? MEIKO TH?NG LONG GUANGZHOU SPEED TRADING COMPANY LIMITED 16030609 # & gloves made from synthetic fibers, size M, not insulated, coating rubber fuels, used for workers when making goods. New 100%;16030609#&Găng tay làm từ sợi tổng hợp, cỡ M, không cách điện, phủ đầu ngón bằng cao su, dùng cho công nhân khi làm hàng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
587
KG
300
PR
87
USD
112200017708568
2022-06-02
841381 I?N T? MEIKO TH?NG LONG MATSUDA SANGYO CO LTD Magnetic pump, MD-30RZM-220N model, capacity of 32W, voltage of 220 ~ 240V, current 0.2A, used for PD recovery system, Iwaki brand, capacity of 900-1020 liters/h.;Bơm từ, model MD-30RZM-220N, công suất 32W, điện áp 220~240V, dòng điện 0.2A , sử dụng cho hệ thống thu hồi Pd, hiệu IWAKI, công suất 900-1020 lít/h.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
CTY TNHH DIEN TU MEIKO TLONG
18
KG
1
PCE
730
USD
120921YJCKHPH21090005
2021-10-05
848621 I?N T? MEIKO TH?NG LONG TNH CO LTD Film stickers for printed circuits used in paint, iron shells, Model: LT-046, S / N: 201203-01, KT: 3600x1600x2200mm, 220V voltage, CS: 8KW, HSX LeeTech, SX 2012 (1 Set = 1 pcs);Máy dán phim cho bản mạch in dùng trong công đoạn sơn, vỏ bằng sắt, model:LT-046, S/N:201203-01,kt:3600x1600x2200mm, điện áp 220V,cs:8KW,hsx Leetech,sx 2012 ( 1 bộ = 1 chiếc)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
2300
KG
1
SET
78056
USD
112200013835618
2022-01-11
293299 I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH VAN MINH 08080110 # & 1- (2-pylidyzalo) -2Naphtol (ENVIRONMENT INTRODUCTION ENVIRONMENT BAZO);08080110#&1-(2-pylidyzalo)-2Naphtol (Chất chỉ thị kiểm tra môi trường axit bazo)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VAN MINH
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
1800
KG
3
UNA
26
USD
112200013666114
2022-01-07
282890 I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH 06090202 # & chemical sodium hypochloride 8%, formula: Naclo;06090202#&Hóa chất Sodium hypochloride 8%,Công thức:NaCLO
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
69155
KG
5270
KGM
632
USD
122100014216632
2021-07-27
280610 I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH 06020203 # & Chemical Hydro Chloric Acid 35%, Formula: HCl;06020203#&Hóa chất Hydro Chloric acid 35%,Công thức:HCL
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LO
59197
KG
20000
KGM
2600
USD
VHF20628984
2022-01-11
391400 I?N T? MEIKO TH?NG LONG MATSUDA SANGYO CO LTD 07050626 # & ion exchange, primary plastic, used for Paladium recovery system, MA-A type. New 100%;07050626#&Chất trao đổi ion, bằng nhựa nguyên sinh, sử dụng cho hệ thống thu hồi paladium, loại MA-A. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
90
KG
90
KGM
2345
USD
112100017171791
2021-12-08
284291 I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH AUROMEX VIET NAM 07020105 # & Chemicals 60% Nickel Sulfamate Solution (16LTS) - DungSong Nickel Sulfamat 60%, CTHH Ni (So3nh2) 2, liquid, 16 liters / can, new100%;07020105#&Hóa chất 60% NICKEL SULFAMATE SOLUTION (16LTS) - Dungdịch Nickel Sulfamat 60%,CTHH Ni(SO3NH2)2,dạng lỏng,16 lít/can , mới100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH AUROMEX VIET NAM
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
1723
KG
1456
LTR
30285
USD
14080900385
2022-04-05
370400 I?N T? MEIKO TH?NG LONG MEIKO ELECTRONICS CO LTD 13050107 #& Film in HG type XPR-7S, size 61x76.2cm (50 sheets/box), 100% new goods;13050107#&Film in HG loại XPR-7S, kích thước 61x76.2cm (50 tấm/hộp), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
191
KG
20
UNK
3268
USD
2318382371
2020-12-28
370400 I?N T? MEIKO TH?NG LONG MEIKO ELECTRONICS CO LTD 13050107 # & Film HG print XPR-7S type, size 61x76.2cm (50 sheets / box), a New 100%;13050107#&Film in HG loại XPR-7S, kích thước 61x76.2cm (50 tấm/hộp), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
242
KG
20
UNK
328695
USD
123017082283
2022-05-26
370400 I?N T? MEIKO TH?NG LONG MEIKO ELECTRONICS CO LTD 13050107#& Film in HG type XPR-7S, size 61x76.2cm (50 sheets/box), 100% new goods;13050107#&Film in HG loại XPR-7S, kích thước 61x76.2cm (50 tấm/hộp), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
194
KG
20
UNK
3297
USD
4828628044
2021-02-02
370400 I?N T? MEIKO TH?NG LONG MEIKO ELECTRONICS CO LTD 13050107 # & Film HG print XPR-7S type, size 61x76.2cm (50 sheets / box), a New 100%;13050107#&Film in HG loại XPR-7S, kích thước 61x76.2cm (50 tấm/hộp), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
263
KG
25
UNK
3980
USD
122100016097580
2021-10-28
284700 I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH 08817103 # & 35% Hydrogen Peroxide, Formula: H2O2;08817103#&Hóa chất Hydrogen Peroxide 35%,Công thức:H2O2
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LO
62861
KG
15000
KGM
7950
USD
112000006740162
2020-03-25
280429 I?N T? MEIKO TH?NG LONG CHI NHANH CONG TY CO PHAN GAS VIET NHAT TAI HA NOI 08502301#&Khí trộn 5 loại (He(Balance) + N2(18%) + CO2(14%) + CO(5%) + H2(0.15%)(Dung tích 40 lít/chai), hàng mới 100%;Hydrogen, rare gases and other non-metals: Rare gases: Other;氢气,稀有气体和其他非金属:稀有气体:其他
VIETNAM
VIETNAM
CN CTY CP GAS VIET NHAT TAI HA NOI
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
0
KG
3
UNA
840
USD
112100009688982
2021-02-19
284610 I?N T? MEIKO TH?NG LONG JCU VIETNAM CORPORATION 08206121 # & Tetra standard solution of ammonium cerium (IV) sulfate 0.1mol / l, Ce (NH4) 4 (SO4) 4.2H2O (0.5 l / bot), 5-10% solute, 90-95% water. New 100%;08206121#&Dung dịch chuẩn Tetra ammonium Cerium(IV) Sulfate 0.1mol/l, Ce(NH4)4(SO4)4.2H2O (0,5L/bot), 5-10% chất tan, 90-95% nước. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONGTY TNHH JCU VIET NAM
MEIKO ELECTRONICS THANG LONG CO,LTD
435
KG
2
UNA
206
USD
112100013832147
2021-07-14
292129 I?N T? MEIKO TH?NG LONG JCU VIETNAM CORPORATION 08105604 # & ethylenediaminetetraacetic acid, EDTA, Disodium Salt, Solution 0.05 mol / l (0.1 n), C10H14N2NA2O8.2H2O, EDTA 1.9%, H2O 98.1% (1L / Bot), 100% new;08105604#&Dung dịch chuẩn độ Ethylenediaminetetraacetic acid, EDTA, disodium salt, solution 0,05 mol/l (0,1 N), C10H14N2Na2O8.2H2O, EDTA 1.9%,H2O 98.1% (1L/Bot), mới 100%
SPAIN
VIETNAM
CONGTY TNHH JCU VIET NAM
MEIKO ELECTRONICS THANG LONG CO,LTD
155
KG
30
UNA
980
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
280120 I?N T? MEIKO TH?NG LONG JCU VIETNAM CORPORATION 08040002 # & iodine solution solution 0.05 mol / l (0.1 n) - i2, (1L / bottle), 100% new goods;08040002#&Dung dịch chuẩn Iodine Solution 0.05 mol/l (0.1 N) - I2, (1L/Chai), hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
CONGTY TNHH JCU VIET NAM
MEIKO ELECTRONICS THANG LONG CO,LTD
805
KG
2
UNA
58
USD
112100009688982
2021-02-19
280120 I?N T? MEIKO TH?NG LONG JCU VIETNAM CORPORATION 08604102 # & solution 0.05mol / l-iodine solution (0,1N) I2, I2 1.3%, 98.7% H2O (0.08L / tube), a new 100%;08604102#&Dung dịch 0.05mol/l-Iodine solution (0,1N) I2, I2 1.3%, H2O 98.7% (0.08L/tube), mới 100%
SPAIN
VIETNAM
CONGTY TNHH JCU VIET NAM
MEIKO ELECTRONICS THANG LONG CO,LTD
435
KG
8
PIP
229
USD
311020MLGDBKK22003464
2020-11-20
282550 I?N T? MEIKO TH?NG LONG SIAM NKS CO LTD 10020109 # & Chemicals Copper oxide (CuO-DCL);10020109#&Hóa chất Đồng Ô xít (CuO-DCL)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
DINH VU NAM HAI
2044
KG
2000
KGM
18651
USD
9781081726
2020-11-27
370401 I?N T? MEIKO TH?NG LONG MEIKO ELECTRONICS CO LTD 13050107 # & Film HG print XPR-7S type, size 61x76.2cm (50 sheets / box), New 100%;13050107#&Film in HG loại XPR-7S, kích thước 61x76.2cm (50 tấm/hộp), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
185
KG
20
UNK
325470
USD
4067716096
2022-06-02
291815 I?N T? MEIKO TH?NG LONG KANEMATSU CORPORATION F00000004 #& OROBRIGHT STRUCTURE OROBRIGHTS ANDNENT INDEX 5;F00000004#&DUNG DỊCH TIÊU CHUẨN PHÂN TÍCH OROBRIGHT HS ADD AGENT INDEX 5
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
UNA
7
USD
4067716096
2022-06-02
291815 I?N T? MEIKO TH?NG LONG KANEMATSU CORPORATION F00000005 #& OROBRIGHT STRUCTURE OROBRIGHT ANDEX 10;F00000005#&DUNG DỊCH TIÊU CHUẨN PHÂN TÍCH OROBRIGHT HS ADD AGENT INDEX 10
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
UNA
7
USD
112100017459101
2021-12-16
441875 I TH?T TH?NG LONG CONG TY TNHH EIDAI VIET NAM MRSH-ROA-C-21-12 floorboards processed from plywood, sawn, creating rear trenches, wooden gluting stickers (KT: 12x303x181818 mm) (plywood made from multi-layers with different thicknesses, each Thick layer under 6mm), 6 bars / boxes, 0.040 m3;Ván sàn MRSH-ROA-C-21-12 chế biến từ gỗ dán, đã xẻ, tạo rãnh mặt sau, dán gỗ ván lạng(Kt:12x303x1818 mm)(Gỗ dán được làm từ nhiều lớp có độ dày khác nhau, mỗi lớp dày dưới 6mm),6 thanh/hộp,0.040 m3
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY EIDAI VIET NAM
KHO CTY GO VA NOI THAT THANG LONG
1459
KG
1
UNK
138
USD
0702222945SH311
2022-02-24
841780 T TH??NG M?I LONG H?I PHáT CHANGZHOU WINKEN INDUSTRIAL SERVICES LIMITED Heat load oil furnace used in wood manufacturing industry. Model, Brand: None, Capacity: 2.5 million Kcal (Uniforms for disassembling 11 Packges = 1 Set). New 100%;Lò dầu tải nhiệt dùng trong ngành sản xuất gỗ. Model, nhãn hiệu: không có, công suất: 2.5 triệu Kcal (hàng đồng bộ tháo rời 11 packges = 1 set). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
49450
KG
1
SET
67000
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars konusmall-2 7-17x30, 02062, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn Konusmall-2 7-17x30, 02062, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
130
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konuspro single binoculars 2-7x32, 07260, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro 2-7x32, 07260, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
20
PCE
640
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Mr. Single Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ông nhòm đơn Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
2
PCE
819
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Sight-Pro PTS2 3x30, 07203, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn SIGHT-PRO PTS2 3x30, 07203, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
520
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame 1.5x - 3x, 07951, manufacturer: Konus Italian, 100% new goods;Ống nhòm đơn ảnh nhiệt konus flame 1.5x - 3x, 07951, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
755
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
777
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-700, 5-700 meters, 07314, Manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-700, 5-700 METERS, 07314, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
630
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame -R 2.5X -20X, 07952, SX: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm nhiệt konus flame-r 2.5X -20X, 07952, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
998
USD
21221799110724200
2021-12-13
540762 U T? N?I TH?T TH?NG LONG SHANDONG YUMA SUN SHADING TECHNOLOGY CORP LTD The 2-layer woven fabric does not bog, TP 100% Filament Polyeste, Model FST48, KO from different colored yarns, unauthorized or impregnated 3M rolls of 50 m.trg LG 120g / m2 new 100 %;Vải dệt thoi 2 lớp ko cản sáng ,tp 100% Filament polyeste,model FST48,ko dún từ các sợi có màu khác nhau, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm khổ 3M dạng cuộn chiều dài 50 m.trg lg 120g/m2 Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
22100
KG
3553
MTR
7461
USD
210821CZF173164
2021-10-04
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ALPINE HOPS NAMA CONSULTING GMBH Flower houblon tablet form 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops, Pellet Type 45.10% Alpha Acid, Crop2020, 5kgs / Foil, Used in SX Beer; New 100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.;Hoa houblon dạng viên 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops,Pellet type 45,10% alpha acid,crop2020, 5kgs/foil, dùng trongSX bia; Hàng mới100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.
SLOVENIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19740
KG
17820
KGM
183292
USD
24042121HAM0067644
2021-06-21
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops, Pellet Type90.4% Alpha Acid; crop 2020.5kg / foil; new 100% goods, used in beer production; NSX: 01/2021; hsd: 01 / 2024.nsx: hopfenveredlung;NLTP:Hoa Houblon dạng viên90-Pellets type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops,pellet type90,4%alpha acid; crop 2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024.NSX: Hopfenveredlung
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
3000
KGM
33787
USD
19072121HAM0069262
2021-08-27
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower houblon tablet form 45 - hop pellets type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (Hper), Type 45, 8% Alpha Acid; Crop 2020, 5kg / foil; 100% new goods, used in beer production; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 45 - Hop Pellets Type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (HPER), type 45, 8% alpha acid; crop 2020, 5kg/foil; Hàng mới 100%, dùng trong SX bia; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
158686
USD
21012221HAM0073652
2022-02-28
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) Pellet Type90, 5.7% Alpha Acid, Crop 2021.5kg / Foil. New goods100%, used in brewing. NSX: 09/2021; hsd: 09/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) pellet type90, 5.7% alpha acid, crop 2021,5kg/foil. Hàng mới100%, dùng trong sx bia. NSX:09/2021;HSD:09/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
145346
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower form 90 -hop Pellets Type 90 - Sultana, 12.4% Alpha Acid; Crop 2021, 5kg/foil; 100%new goods, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên 90-Hop pellets type 90 - Sultana, 12.4% alpha acid; crop 2021, 5kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
80
KGM
1900
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower lupulin (lupulin pellets) -LuPulin Centennial P45, 17.2%Alpha Acid; Crop 2021.5kg/foil; new goods 100%, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026.NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên Lupulin(Lupulin pellets)-Lupulin Centennial P45, 17.2%alpha acid; crop 2021,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia;NSX:11/2021;HSD:11/2026.NSX:S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
5
KGM
231
USD
240521B21050470
2021-06-14
110422 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N THAI SPIRIT INDUSTRY CO LTD Oat flakes - Oat Flaked, brewing materials, 25Kg / bag. New 100% .NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Manufacturer: Unigrain Pty Ltd.;Vảy yến mạch - Flaked Oat, nguyên liệu sản xuất bia, 25Kg/bao. Hàng mới 100%.NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Nhà sản xuất: Unigrain Pty Ltd
AUSTRIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12713
KG
500
KGM
1085
USD
080621YMLUW166313733
2021-07-22
380290 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH FP3 Celatom filter aid powder, 20kg / bag - Quality and processing aids used in the manufacture of beer - diatomaceous Earth- Celatom FP3. New 100%. NSX: July 3/2021; HSD: indefinitely. Publisher: EP Minerals LLC;Bột trợ lọc Celatom FP3, 20kg/bao - Chất hỗ trợ chế biến dùng trong sản xuất bia - Diatomaceous Earth- Celatom FP3. Hàng mới 100%. NSX: Tháng 3/2021; HSD:vô thời hạn. NSX: EP Minerals LLC
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20024
KG
10800
KGM
5994
USD
290821HLCUBSC2108ASCD7
2021-10-28
380290 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder: 22.68kg / bag. HTC is used in brewing. Diatomaceous Earth Celatom FP3. 100% .NSX: 07/2021 HSD: indefinitely. Manufacturer: EP Minerals LLC. Number: 20.00376MT. Price 555USD / MT;Bột trợ lọc Celatom FP3: 22.68kg/bao. Chất HTCB dùng trong sx bia. Diatomaceous Earth Celatom FP3.Mới 100%.NSX:07/2021 HSD:Vô thời hạn. Nhà sx: EP Minerals LLC.Số lượng: 20.00376MT.Đơn giá 555USD/MT
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
40606
KG
20
TNE
11102
USD
775573042481
2022-01-05
220600 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Juho Lemon Hard Seltzer, HSX: The Juho Company.inc, 335ml / cans, alcohol: 4.5%, HSD: 30/05/2023, product testing samples - 100% new products;Nước hoa quả lên men JUHO LEMON HARD SELTZER, HSX: THE JUHO COMPANY.INC, 335ml/lon, độ cồn: 4.5%, HSD: 30/05/2023, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
3
UNL
12
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP4 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB uses aware .:100% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP4 .100% .NSX: 08/2021-HSD: indefinitely. Number: 4 , 7628 TNE; Unit price: 555USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP4;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP4.Mới100%.NSX:08/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng: 4,7628 TNE; Đơn giá: 555USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
5
TNE
2643
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB using brewing.TP: 100 %% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.00% .NSX: 08 & 09/2021-HSD: indefinitely. Number: 15 , 21828 TNE; Unit price 555 USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP3;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.Mới100%.NSX:08&09/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng:15,21828 TNE; Đơn giá 555 USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
15
TNE
8446
USD
NY001479
2021-01-26
130213 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Raw food: Senior flowers Houblon - Dry Hop VLA IV; used in brewing; 2 kg / unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - Dry Hop IV VLA; dùng trong sản xuất bia; 2 kg/unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
780
KG
250
KGM
11553
USD
030222MSL-NY-133484
2022-03-24
130213 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Food Materials: Houblon - Hoprival Grandissimo Kettle Addition; used in beer production; 15 kg / unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - HopRival Grandissimo Kettle Addition; dùng trong sản xuất bia; 15 kg/unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG PHU HUU
3585
KG
195
KGM
4559
USD
775573042481
2022-01-05
293890 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Sweet grass extract Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: Tate & Lyle, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, specifications: 100g / 1 vial, product test sample - 100% new goods;Chiết xuất cỏ ngọt Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: TATE&LYLE, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, quy cách: 100g/1 lọ, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
UNA
4
USD
12022221HAM0073766
2022-04-04
121010 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH Flower Houblon wing-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops (DEH HMG) Leaf Hop, only through regular processing 15.5%Alpha Acid, Crop 2021.5kg/Foil. Newly 100%, used in Beer SX.NSX: 01/2022; HSD: 01/2025 .;Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops(DEH HMG)Leaf hop,chỉ qua sơ chế thông thường15.5%alpha acid,crop 2021,5kg/foil.Hàng mới100%,dùng trong sx bia.NSX:01/2022;HSD:01/2025.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
7722
KG
2340
KGM
22446
USD
18022121HAM0065816
2021-03-31
121010 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: United Houblon wing-HVG Hallertau Herkules-biter Leaf hops hops (HHKS), preliminarily processed, 16.2% alpha acids; crop2020,5kg / foil; Item moi100%, used in production of beer; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024;NLTP:Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf hops-Hallertau Herkules biter hops(HHKS), chỉ qua sơ chế thông thường,16.2%alpha acid;crop2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
6005
KG
5600
KGM
45317
USD
140422HIT220400302
2022-04-27
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
176310
KG
176
TNE
90971
USD
170522HIT220500319
2022-06-03
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TIEN SA(D.NANG)
177720
KG
177
TNE
91700
USD
300121712110047000
2021-02-18
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Raw food: Malt not roasted - Pilsen malt (barley malt Australian), season 2019. Breakbulk, 100% new. NSX: 01/2021, HSD: 01/2022. Manufacturer: Supertime GDH Guangzhou Malting Company Limited.;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Australian barley malt), vụ mùa 2019. Hàng rời, mới 100%. NSX:01/2021, HSD:01/2022. Nhà sản xuất: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CONT SPITC
477410
KG
477
TNE
244445
USD
310521H28371350040
2021-07-26
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ERFURTER MALZWERKE GMBH Food materials - Malt not roasted Pilsen Malt (brewing material) crop 2020; Bulk. New 100%; NSX: 05/2021. HSD: 12 months from date of manufacturing. Manufacturer: Erfurter Malzwerke GmbH, Germany.;Nguyên liệu thực phẩm - Malt chưa rang Pilsen Malt (nguyên liệu sản xuất bia) vụ mùa 2020; Hàng rời. Hàng mới 100%; NSX:05/2021. HSD:12 tháng từ ngày SX. Nhà SX: Erfurter Malzwerke GmbH, Đức.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
386680
KG
386
TNE
165896
USD
090821HAIPH02128
2021-10-05
081400 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ENOLANDIA S R L Food materials: Sweet orange peel 1kg / bag - Sweet Orange Peel. Using beer production. Dry form. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Vỏ cam ngọt 1kg/túi - Sweet orange peel. Dùng sản xuất bia. Dạng khô. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
680
KG
6
KGM
132
USD
290421COAU7231619320
2021-07-15
700521 T Và TH??NG M?I H?I LONG PT MULIAGLASS 12mm thick green float glass, size 3660 x 2440mm, nonsense nets, no reflection, no heat absorption layer, 100% new products due to PT Mulia production;Kính nổi màu xanh lá dày 12mm, kích thước 3660 x 2440mm, không cốt lưới, không phản chiếu, không lớp hấp thụ nhiệt, hàng mới 100% do PT Mulia sản xuất
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TAN VU - HP
286712
KG
1768
MTK
21953
USD
290921EGLV050150280501
2021-10-22
700521 T Và TH??NG M?I H?I LONG GUARDIAN INDUSTRIES RAYONG CO LTD Light blue float glass - Float Light Green - 10mm thick, size 2134 x 3048 mm, Non-mesh, No reflection, no absorption layer, 100% new by Guardian -Thailand production;Kính nổi màu xanh nhạt - Float Light Green - dày 10mm, kích thước 2134 x 3048 mm, không cốt lưới, không phản chiếu,không lớp hấp thụ, mới 100% do Guardian -Thailand sản xuất
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
331351
KG
1717
MTK
19919
USD