Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231121112100016000000
2021-11-23
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
71494
KG
14900
KGM
14900
USD
231121112100016000000
2021-11-23
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
14804
KG
14324
KGM
14324
USD
251121112100016000000
2021-11-25
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
24332
KG
23542
KGM
23542
USD
241121112100016000000
2021-11-25
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
20680
KG
20000
KGM
20000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dried cinnamon bark cut to length <50 cm, unprocessed (products obtained from plantations, materials used for burning incense production) line of Chinese origin.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
21510
KG
20960
KGM
16768
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Vỏ quế khô cắt đoạn dài từ ( 5- 50)cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.;Cinnamon and cinnamon-tree flowers: Neither crushed nor ground: Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume);肉桂和肉桂树花:既不粉碎也不研磨:肉桂(Cinnamomum zeylanicum Blume)
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
0
KG
16416
KGM
13133
USD
2.50220112000006E+20
2020-02-25
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Vỏ quế khô cắt đoạn dài từ ( 5- 50)cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.;Cinnamon and cinnamon-tree flowers: Neither crushed nor ground: Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume);肉桂和肉桂树花:既不粉碎也不研磨:肉桂(Cinnamomum zeylanicum Blume)
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
0
KG
33748
KGM
26998
USD
181121112100016000000
2021-11-18
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
75907
KG
59177
KGM
118354
USD
20921112100000000000
2021-09-02
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation, raw materials for incense production) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
62396
KG
60876
KGM
121752
USD
291121112100017000000
2021-11-29
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
57725
KG
56315
KGM
112630
USD
310821112100014000000
2021-08-31
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation, raw materials for incense production) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
84644
KG
82564
KGM
165128
USD
300821112100014000000
2021-08-30
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation, raw materials for incense production) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
98326
KG
95906
KGM
191812
USD
231121112100016000000
2021-11-23
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
71494
KG
54714
KGM
109428
USD
241121112100016000000
2021-11-24
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
64658
KG
63068
KGM
126136
USD
301121112100017000000
2021-11-30
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
38850
KG
37900
KGM
75800
USD
291121112100017000000
2021-11-29
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
10266
KG
9933
KGM
9933
USD
181121112100016000000
2021-11-18
090961 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
75907
KG
14815
KGM
14815
USD
70122112200013700000
2022-01-07
090961 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
20668
KG
20000
KGM
30000
USD
230120COAU7222049380
2020-02-14
722240 I LINH TAIZHOU CITY HUALIAN FOREIGN TRADE CO LTD Thép không ghỉ hình chữ L loại SS304 dùng để sx bồn LNG theo mục số 2.2 của DM hàng nhập khẩu miễn thuế số 24/2018 ngày 28/12/2018; kích thước 100 x 100 x 8mm (Hàng mới 100%);Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Angles, shapes and sections: Other;其他不锈钢棒材和棒材;角度,形状和部分不锈钢:角度,形状和部分:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17
KGM
41
USD
250921DSCCPUS21090198
2021-10-07
840992 I LINH RUSH ENTERPRISE FOR MARINE SERVICES CO LTD Ship parts: parts of the main machine capacity of 3383kw: navigate the body of the engine, code: 90910-74-090 (100% new);Phụ tùng máy tàu thủy: bộ phận của máy chính công suất 3383Kw: dẫn hướng ty thân vòi phun của động cơ, code: 90910-74-090( hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
130
KG
4
PCE
1427
USD
160522XLT22050815
2022-05-23
940350 I LINH DONGGUAN HUIFA IMPORT AND EXPORT CO LTD Powder size: 670*390*1030mm aluminum frame in the bedroom, body with plywood MDF - 100% new;Bàn phấn kích thước: 670*390*1030mm khung bằng nhôm trong phòng ngủ, thân bằng ván ép MDF - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
24900
KG
1
PCE
20
USD
271121YMLUI221020393
2021-12-13
940161 I LINH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD L-shaped sofa set consists of 3 seats Size: 3000x1600mm, industrial wooden frame MDF, stuffed industrial leather coated - 100% new;Bộ sofa hình chữ L gồm 3 ghế kích thước : 3000x1600mm, Khung bằng gỗ công nghiệp MDF, nhồi đệm bọc da công nghiệp - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
9170
KG
2
SET
460
USD
020621AMIGL210275576A
2021-06-22
721922 I LINH HK RONGWEI TECHNOLOGY CO LIMITED Alloy steel plate not further worked than hot-rolled, flat-rolled, not clad paint coating type SS304, size: 1.5m x 6.0 m x 5.0mm, standard: SA-240TYP.304. New 100%;Thép tấm hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa được tráng phủ mạ sơn loại SS304, kích thước: 1.5m x 6.0 m x 5.0mm, tiêu chuẩn: SA-240TYP.304. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43993
KG
4239
KGM
14264
USD
010721AMIGF210326143A
2021-07-31
730723 I LINH HK RONGWEI TECHNOLOGY CO LIMITED Accessories for pipes: connecting welding branches against A182-F316L made of stainless steel SS304, welding type armor, standard: MSS SP-97, inner diameter: 6x1 / 2inch. 100% new goods.;Phụ kiện cho đường ống:Nối nhánh hàn đối đầu A182-F316L làm bằng thép không rỉ SS304, loại hàn giáp mối,tiêu chuẩn:MSS SP-97,đường kính trong:6x1/2inch.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
76776
KG
41
PCE
164
USD
010721AMIGF210326143A
2021-07-31
730723 I LINH HK RONGWEI TECHNOLOGY CO LIMITED Accessories for pipes: Connecting welding branches against A182-F316L made of stainless steel SS304, welding type armor, standard: MSS SP-97, inner diameter: 12x1inch. 100% new goods.;Phụ kiện cho đường ống:Nối nhánh hàn đối đầu A182-F316L làm bằng thép không rỉ SS304, loại hàn giáp mối,tiêu chuẩn:MSS SP-97,đường kính trong:12x1inch.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
76776
KG
25
PCE
254
USD
070620LAX20052796
2022-03-01
730629 I LINH NIKKISO CRYO INC Stainless steel pipe, non-welded, with a circular cross section, used in conjunction with extrasive tools for booster pumps LNG238M3 / H X1408.0M x630kw liquid pump, with measuring device with new100 %;Đoạn ống bằng thép không gỉ, không hàn,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng kết hợp với các dụng cụ tháo lắp cho Bơm tăng áp LNG238m3/h x1408.0m x630kw bơm chất lỏng, có gắn thiết bị đo lường.Hàng mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
69642
KG
2
PCE
40
USD
070620LAX20052796
2022-03-01
730629 I LINH NIKKISO CRYO INC Stainless steel pipes, non-welding, have a circular cross-section, used in conjunction with removable devices for LNG increase pumps 25m3 / h x 419.0m x 30kw. KT: 22.2mm. New 100%;Đoạn ống bằng thép không gỉ, không hàn,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng kết hợp với các dụng cụ tháo lắp dùng cho Bơm tăng áp LNG 25m3/h x 419.0m x 30kw. KT:22.2mm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
69642
KG
1
PCE
20
USD
070620LAX20052796
2022-03-01
730629 I LINH NIKKISO CRYO INC Stainless steel pipes, non-welding, have a circular cross-section, used in combination with LNG pumps inside the water supply tank for SS316, Q = 1250M3 / H, H = 110MCL, 355KW. New 100%;Đoạn ống bằng thép không gỉ, không hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng kết hợp với các dụng cụ cho Bơm LNG bên trong bể sdụng xuất thủy cho tàu LNGnhỏ SS316,Q=1250m3/h, H=110mcl,355kw.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
69642
KG
2
PCE
40
USD
091121SMG21110222
2021-11-22
841891 I?N T? ?I?N L?NH ?A LINH QINGDAO SUPPLYE IMP EXP CO LTD Cooling components: Cooling door (including Ron and lock) used for Model 3600 (100% new). CO Form e;Linh kiện sản xuất tủ mát: Cửa tủ mát (bao gồm ron và khóa) sử dụng cho model 3600 (Hàng mới 100%). Hàng có CO Form E
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11093
KG
392
SET
14426
USD
180422SEF220322980
2022-05-04
854091 I?N T? ?I?N L?NH ?A LINH SKYWORTH OVERSEAS SALES LTD Components used for LCD liquid crystal collection machine: Pat shaped lamp (CRT MTG. Bracket) (100%new goods).;Linh kiện dùng cho máy thu truyền hình tinh thể lỏng LCD: Pát bắt đèn hình (CRT MTG. BRACKET) (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
30442
KG
32320
PCE
323
USD
220122NAM4867397
2022-02-24
390120 I ANH DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED Polyethylene Axeleron Polyethylene Plastic Beads (TM) FO 8864 BK CPD, DAY: 0.9421 G / CM3 New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylene Axeleron (TM) FO 8864 BK CPD, tỷ trọng: 0.9421 g/cm3.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
21521
KG
20955
KGM
27661
USD