Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230120COAU7222049380
2020-02-14
722240 I LINH TAIZHOU CITY HUALIAN FOREIGN TRADE CO LTD Thép không ghỉ hình chữ L loại SS304 dùng để sx bồn LNG theo mục số 2.2 của DM hàng nhập khẩu miễn thuế số 24/2018 ngày 28/12/2018; kích thước 100 x 100 x 8mm (Hàng mới 100%);Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel: Angles, shapes and sections: Other;其他不锈钢棒材和棒材;角度,形状和部分不锈钢:角度,形状和部分:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17
KGM
41
USD
250921DSCCPUS21090198
2021-10-07
840992 I LINH RUSH ENTERPRISE FOR MARINE SERVICES CO LTD Ship parts: parts of the main machine capacity of 3383kw: navigate the body of the engine, code: 90910-74-090 (100% new);Phụ tùng máy tàu thủy: bộ phận của máy chính công suất 3383Kw: dẫn hướng ty thân vòi phun của động cơ, code: 90910-74-090( hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
130
KG
4
PCE
1427
USD
160522XLT22050815
2022-05-23
940350 I LINH DONGGUAN HUIFA IMPORT AND EXPORT CO LTD Powder size: 670*390*1030mm aluminum frame in the bedroom, body with plywood MDF - 100% new;Bàn phấn kích thước: 670*390*1030mm khung bằng nhôm trong phòng ngủ, thân bằng ván ép MDF - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
24900
KG
1
PCE
20
USD
271121YMLUI221020393
2021-12-13
940161 I LINH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD L-shaped sofa set consists of 3 seats Size: 3000x1600mm, industrial wooden frame MDF, stuffed industrial leather coated - 100% new;Bộ sofa hình chữ L gồm 3 ghế kích thước : 3000x1600mm, Khung bằng gỗ công nghiệp MDF, nhồi đệm bọc da công nghiệp - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
9170
KG
2
SET
460
USD
020621AMIGL210275576A
2021-06-22
721922 I LINH HK RONGWEI TECHNOLOGY CO LIMITED Alloy steel plate not further worked than hot-rolled, flat-rolled, not clad paint coating type SS304, size: 1.5m x 6.0 m x 5.0mm, standard: SA-240TYP.304. New 100%;Thép tấm hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa được tráng phủ mạ sơn loại SS304, kích thước: 1.5m x 6.0 m x 5.0mm, tiêu chuẩn: SA-240TYP.304. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43993
KG
4239
KGM
14264
USD
010721AMIGF210326143A
2021-07-31
730723 I LINH HK RONGWEI TECHNOLOGY CO LIMITED Accessories for pipes: connecting welding branches against A182-F316L made of stainless steel SS304, welding type armor, standard: MSS SP-97, inner diameter: 6x1 / 2inch. 100% new goods.;Phụ kiện cho đường ống:Nối nhánh hàn đối đầu A182-F316L làm bằng thép không rỉ SS304, loại hàn giáp mối,tiêu chuẩn:MSS SP-97,đường kính trong:6x1/2inch.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
76776
KG
41
PCE
164
USD
010721AMIGF210326143A
2021-07-31
730723 I LINH HK RONGWEI TECHNOLOGY CO LIMITED Accessories for pipes: Connecting welding branches against A182-F316L made of stainless steel SS304, welding type armor, standard: MSS SP-97, inner diameter: 12x1inch. 100% new goods.;Phụ kiện cho đường ống:Nối nhánh hàn đối đầu A182-F316L làm bằng thép không rỉ SS304, loại hàn giáp mối,tiêu chuẩn:MSS SP-97,đường kính trong:12x1inch.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
76776
KG
25
PCE
254
USD
070620LAX20052796
2022-03-01
730629 I LINH NIKKISO CRYO INC Stainless steel pipe, non-welded, with a circular cross section, used in conjunction with extrasive tools for booster pumps LNG238M3 / H X1408.0M x630kw liquid pump, with measuring device with new100 %;Đoạn ống bằng thép không gỉ, không hàn,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng kết hợp với các dụng cụ tháo lắp cho Bơm tăng áp LNG238m3/h x1408.0m x630kw bơm chất lỏng, có gắn thiết bị đo lường.Hàng mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
69642
KG
2
PCE
40
USD
070620LAX20052796
2022-03-01
730629 I LINH NIKKISO CRYO INC Stainless steel pipes, non-welding, have a circular cross-section, used in conjunction with removable devices for LNG increase pumps 25m3 / h x 419.0m x 30kw. KT: 22.2mm. New 100%;Đoạn ống bằng thép không gỉ, không hàn,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng kết hợp với các dụng cụ tháo lắp dùng cho Bơm tăng áp LNG 25m3/h x 419.0m x 30kw. KT:22.2mm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
69642
KG
1
PCE
20
USD
070620LAX20052796
2022-03-01
730629 I LINH NIKKISO CRYO INC Stainless steel pipes, non-welding, have a circular cross-section, used in combination with LNG pumps inside the water supply tank for SS316, Q = 1250M3 / H, H = 110MCL, 355KW. New 100%;Đoạn ống bằng thép không gỉ, không hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng kết hợp với các dụng cụ cho Bơm LNG bên trong bể sdụng xuất thủy cho tàu LNGnhỏ SS316,Q=1250m3/h, H=110mcl,355kw.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
69642
KG
2
PCE
40
USD
091121SMG21110222
2021-11-22
841891 I?N T? ?I?N L?NH ?A LINH QINGDAO SUPPLYE IMP EXP CO LTD Cooling components: Cooling door (including Ron and lock) used for Model 3600 (100% new). CO Form e;Linh kiện sản xuất tủ mát: Cửa tủ mát (bao gồm ron và khóa) sử dụng cho model 3600 (Hàng mới 100%). Hàng có CO Form E
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11093
KG
392
SET
14426
USD
180422SEF220322980
2022-05-04
854091 I?N T? ?I?N L?NH ?A LINH SKYWORTH OVERSEAS SALES LTD Components used for LCD liquid crystal collection machine: Pat shaped lamp (CRT MTG. Bracket) (100%new goods).;Linh kiện dùng cho máy thu truyền hình tinh thể lỏng LCD: Pát bắt đèn hình (CRT MTG. BRACKET) (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
30442
KG
32320
PCE
323
USD
2807212107030168-387549
2021-12-10
870333 I TR??NG XANH LINH KH?I WEGA LEASIMG 5-seat car, Mercedes-Benz G350D, SK: W1N4633491X387549, SM: 65692980156307: DT: 3.0L, SX: 2021, Life car 2021 (new100%, Left steering wheel, Oil engine, 2 bridges, self dynamic, red paint, stylish);Ôtô con 5 chỗ,nhãn hiệu Mercedes-Benz G350D,SK:W1N4633491X387549,SM:65692980156307:DT:3.0L,Sx:2021, đời xe 2021(mới100%,tay lái bên trái,động cơ dầu ,2 cầu,số tự động,màu sơn đỏ,kiểudángSUV )
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
C CAI MEP TCIT (VT)
2451
KG
1
UNIT
80000
USD
131120SHA0626170
2020-11-19
580411 I PHú LINH FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED FHK-V92 # & Fabrics mesh, 95% polyester 5% spandex, suffering vai155cm / 160cm;FHK-V92#&Vải lưới,95%polyester 5%spandex ,khổ vải155cm/160cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
17647
KG
254
MTR
470
USD
290821OOLU4112350330
2021-09-20
630532 I LINH HO?T ALLSWELL IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Soft bags made of large pp fibers (size: 6.06m x 2m x 2.4m) contain liquid in the container. (Accessories include: 1 Carton door shield). 160 sets = 320 pkgs;Túi mềm làm bằng sợi PP loại lớn ( Kích thước :6.06m x 2m x 2.4m ) đựng chất lỏng trong container. ( phụ kiện kèm theo gồm : 1 tấm chắn cửa bằng carton ) . 160 sets = 320 pkgs
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10413
KG
160
SET
22018
USD
260621I240326169WFL5
2021-07-07
630532 I LINH HO?T ALLSWELL IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Soft bags made of large pp fibers (size: 6.06m x 2m x 2.4m) contain liquid in the container. (Accessories include: 1 Carton door shield). 180 Sets = 360 Packages.;Túi mềm làm bằng sợi PP loại lớn ( Kích thước :6.06m x 2m x 2.4m ) đựng chất lỏng trong container. ( phụ kiện kèm theo gồm : 1 tấm chắn cửa bằng carton ) . 180 sets = 360 packages.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11438
KG
180
SET
25681
USD
31052224388866
2022-06-10
380862 I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Chainrite insecticidal spray 1, Ingredients: Alpha- Cypermethrin + Bifenthrin, used in the family, 600ml/bottle, 12 bottles/barrel, NSX: 10/03/2022, HSD: 09/03/2025, brand: cantrite , new 100%;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 1, thành phần: Alpha- Cypermethrin + Bifenthrin, dùng trong gia đình, 600ml/bình, 12 bình/thùng, NSX: 10/03/2022, HSD: 09/03/2025,hiệu: CHAINDRITE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
18730
KG
300
UNK
5472
USD
31052224388866
2022-06-10
380862 I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Chainrite 7 Lavender insecticide spray, Ingredients: Bifencrin + Deltamethrin, used in the family, 600ml/bottle, 12 bottles/barrel, NSX: 10/03/2022, HSD: 09/03/2025, brand: checkrite, new 100%;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 7 lavender,thành phần: Bifenthrin + Deltamethrin,dùng trong gia đình,600ml/bình,12 bình/thùng,NSX: 10/03/2022, HSD: 09/03/2025, hiệu: CHAINDRITE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
18730
KG
200
UNK
3648
USD
230122CSLHPH220100239
2022-02-09
380862 I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Insecticide spray Chaandrite 7 Lavender, Ingredients: Bifenthrin + Deltamethrin, Family used, 600ml / vase, 12 bottles / barrel, HSD: 18/12/2023, Brand: Chaandrite, 100% new goods;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 7 lavender, thành phần: Bifenthrin + Deltamethrin, dùng trong gia đình, 600ml/bình, 12 bình/thùng, hsd: 18/12/2023, hiệu: CHAINDRITE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG XANH VIP
12020
KG
300
UNK
5472
USD
230122CSLHPH220100239
2022-02-09
380862 I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Insecticide spray Chaandrite 1, Ingredients: Alpha- Cypermethrin + Bifenthrin, Family used, 600ml / vase, 12 bottles / barrel, HSD: December 18, 2024 (302CT), 19/12/2024 (98CT) , Brand: Chaandrite, 100% new;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 1, thành phần: Alpha- Cypermethrin + Bifenthrin, dùng trong gia đình, 600ml/bình, 12 bình/thùng,hsd:18/12/2024 (302CT),19/12/2024 (98CT), hiệu: CHAINDRITE,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG XANH VIP
12020
KG
400
UNK
7296
USD
250222CSLHPH220200395
2022-03-14
380862 I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Insecticide spray Chaandrite 3, Ingredients: Bifenthrin + Deltamethrin, Family used, 600ml / vase, 12 vase / barrel, HSD: January 16, 2025 (300CT), 18/01/2025 (100CT), 16 / 02/2025 (200ct), Brand: Chaandrite;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 3, thành phần:Bifenthrin + Deltamethrin, dùng trong gia đình,600ml/bình,12 bình/thùng,hsd:16/01/2025(300CT),18/01/2025(100CT),16/02/2025(200CT),hiệu:CHAINDRITE
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG XANH VIP
18710
KG
600
UNK
10944
USD
040622CSLCAT220600060
2022-06-13
380862 I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Chainrite insecticide spray, Ingredients: Bifencrin + Deltamethrin, used in the family, 600ml/bottle, 12 bottles/barrel, NSX: 14/05/2022, HSD: 13/05/2025, Brand: Vailrite;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 3, thành phần:Bifenthrin + Deltamethrin, dùng trong gia đình,600ml/bình,12 bình/thùng,NSX:14/05/2022,HSD:13/05/2025,hiệu:CHAINDRITE
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18620
KG
400
UNK
7296
USD
250222CSLHPH220200395
2022-03-14
380862 I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Insecticide spray Chaandrite 1, Ingredients: Alpha-cypermethrin + Bifenthrin, Family used, 600ml / vase, 12 jars / barrel, HSD: January 16, 25 (357ct), January 20, 25 (43CT) , February 16, 25 (200ct), Brand: Chaandrite;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 1, thành phần: Alpha- Cypermethrin + Bifenthrin, dùng trong gia đình, 600ml/bình, 12 bình/thùng,hsd:16/01/25(357CT),20/01/25(43CT),16/02/25(200CT),hiệu: CHAINDRITE
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG XANH VIP
18710
KG
600
UNK
10944
USD
230122CSLHPH220100239
2022-02-09
380862 I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Insecticide spray Chaandrite 3, Ingredients: Bifenthrin + Deltamethrin, Family used, 600ml / vase, 12 vase / barrel, Brand: Chaandrite, HSD: 16/12/2024, 100% new goods;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 3, thành phần: Bifenthrin + Deltamethrin, dùng trong gia đình, 600ml/bình, 12 bình/thùng, hiệu: CHAINDRITE, hsd: 16/12/2024, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG XANH VIP
12020
KG
400
UNK
7296
USD
040622CSLCAT220600060
2022-06-13
380862 I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Chainrite 7 Lavender insecticide spray, Ingredients: BifendHrin + Deltamethrin, used in the family, 600ml/bottle, 12 bottles/barrels, NSX: April 22, 2022, HSD: 21/04/2024, Brand: Vailrite;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 7 lavender,thành phần: Bifenthrin + Deltamethrin,dùng trong gia đình,600ml/bình,12 bình/thùng,NSX:22/04/2022, HSD:21/04/2024,hiệu:CHAINDRITE
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18620
KG
400
UNK
7296
USD
300921062B001743
2021-11-27
902101 I THIêN LINH BASILUR TEA EXPORT PVT LTD Basilur Fruit & Flowers Jasmine Tea - Green Tea (100g box): Green tea, 3-year expiry date, 100g / 1 box; 36 boxes / barrels, 100% new goods, 1UNK = 1 box;Trà Basilur Fruit & Flowers Jasmine Tea - Green Tea (hộp 100g): trà xanh, hạn sử dụng 3 năm, 100g/1 hộp; 36 hộp/thùng, hàng mới 100%., 1UNK=1 HỘP
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG TAN VU - HP
3340
KG
432
UNK
302
USD
300921062B001743
2021-11-27
902101 I THIêN LINH BASILUR TEA EXPORT PVT LTD Basilur Oriental Collection - Green Valley (Box 100g): Green Tea, 3-year Shelf, 100g / Box, 36 Boxes / Barrels, 100% new, 1unk = 1 box;Trà Basilur Oriental Collection - Green Valley (hộp 100g): trà xanh, hạn sử dụng 3 năm, 100g/hộp, 36 hộp/thùng, hàng mới 100%, 1UNK=1 HỘP
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG TAN VU - HP
3340
KG
360
UNK
252
USD
300921062B001743
2021-11-27
902101 I THIêN LINH BASILUR TEA EXPORT PVT LTD Basilur Premium Oolong Tea: Green Tea (50g box), 3 years, 2G / 1 bag; 25 bags / 1 box; 24 boxes / crates, 100% new, 1unk = 1 box;Trà Basilur Premium Oolong Tea: trà xanh ( hộp 50g) , hạn sử dụng 3 năm, 2g/1 túi; 25 túi/ 1 hộp; 24 hộp/thùng, hàng mới 100%, 1UNK=1 HỘP
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG TAN VU - HP
3340
KG
1200
UNK
360
USD
231121112100016000000
2021-11-23
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
71494
KG
14900
KGM
14900
USD
231121112100016000000
2021-11-23
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
14804
KG
14324
KGM
14324
USD
251121112100016000000
2021-11-25
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
24332
KG
23542
KGM
23542
USD
241121112100016000000
2021-11-25
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
20680
KG
20000
KGM
20000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dried cinnamon bark cut to length <50 cm, unprocessed (products obtained from plantations, materials used for burning incense production) line of Chinese origin.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
21510
KG
20960
KGM
16768
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Vỏ quế khô cắt đoạn dài từ ( 5- 50)cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.;Cinnamon and cinnamon-tree flowers: Neither crushed nor ground: Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume);肉桂和肉桂树花:既不粉碎也不研磨:肉桂(Cinnamomum zeylanicum Blume)
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
0
KG
16416
KGM
13133
USD
2.50220112000006E+20
2020-02-25
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Vỏ quế khô cắt đoạn dài từ ( 5- 50)cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.;Cinnamon and cinnamon-tree flowers: Neither crushed nor ground: Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume);肉桂和肉桂树花:既不粉碎也不研磨:肉桂(Cinnamomum zeylanicum Blume)
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
0
KG
33748
KGM
26998
USD
181121112100016000000
2021-11-18
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
75907
KG
59177
KGM
118354
USD
20921112100000000000
2021-09-02
090611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation, raw materials for incense production) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
62396
KG
60876
KGM
121752
USD
291121112100017000000
2021-11-29
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
57725
KG
56315
KGM
112630
USD
310821112100014000000
2021-08-31
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation, raw materials for incense production) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
84644
KG
82564
KGM
165128
USD
300821112100014000000
2021-08-30
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation, raw materials for incense production) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
98326
KG
95906
KGM
191812
USD
231121112100016000000
2021-11-23
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
71494
KG
54714
KGM
109428
USD
241121112100016000000
2021-11-24
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
64658
KG
63068
KGM
126136
USD
301121112100017000000
2021-11-30
906110 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dry cinnamon shells cut long paragraphs <50 cm, unprocessed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Vỏ quế khô cắt đoạn dài < 50 cm, chưa qua chế biến(Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
38850
KG
37900
KGM
75800
USD
291121112100017000000
2021-11-29
909611 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
10266
KG
9933
KGM
9933
USD
300921062B001743
2021-11-27
902301 I THIêN LINH BASILUR TEA EXPORT PVT LTD Gift box 2 in 1 includes: Basilur tea Oriental Collection Magic Nights (Box 100g) and Basilur Oriental Collection White Moon (Box100g), 3 years, 200g / gift box, 1 box / barrel, new 100%, 1UNK = 1 BOXES;Hộp quà 2 trong 1 gồm: Trà Basilur Oriental Collection Magic Nights (hộp 100g) và Trà Basilur Oriental Collection White Moon (hộp100g), hạn sử dụng 3 năm, 200g/hộp quà,1hộp/thùng,mới 100%,1UNK=1 HỘP
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG TAN VU - HP
3340
KG
12
UNK
96
USD
300921062B001743
2021-11-27
902301 I THIêN LINH BASILUR TEA EXPORT PVT LTD Basilur Treasure Sardonyx tea (100g box): black tea, 3 years, 100g / box / box, 36 boxes / crates, 100% new, 1unk = 1 box;Trà Basilur Treasure Sardonyx ( hộp 100g): trà đen, hạn sử dụng 3 năm, 100g/hộp, 36 hộp/thùng, hàng mới 100%, 1UNK=1 HỘP
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG TAN VU - HP
3340
KG
180
UNK
234
USD
300921062B001743
2021-11-27
902301 I THIêN LINH BASILUR TEA EXPORT PVT LTD Basilur Tea Specialty layerics Assorted (box 115g): Black tea, 3 years, 115g / box / box, 12 boxes / crates, 100% new products., 1unk = 1 box;Trà Basilur Specialty Classics Assorted ( hộp 115g): trà đen, hạn sử dụng 3 năm, 115g/hộp, 12 hộp/thùng, hàng mới 100%., 1UNK=1 HỘP
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG TAN VU - HP
3340
KG
300
UNK
360
USD
181121112100016000000
2021-11-18
090961 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
75907
KG
14815
KGM
14815
USD
70122112200013700000
2022-01-07
090961 I LINH ANH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Flowers are dry, unprocessed, grinded, crushed (products obtained from plantation forests, incense production materials) made in China.;Hoa hồi khô,chưa qua chế biến,xay,nghiền (Sản phẩm thu được từ rừng trồng , nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
DONGZHONG
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
20668
KG
20000
KGM
30000
USD
2.30322112200015E+20
2022-04-01
010229 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male live cows (the item is not in the cites list, weighing from 351 to 550 kg/head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
8167
KG
21
UNC
17010
USD
2.60322112200015E+20
2022-04-01
010229 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male live cows (the item is not in the cites list, weighing from 351 to 550 kg/head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
9817
KG
24
UNC
19440
USD
2.80322112200015E+20
2022-04-02
010229 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male live cows (the item is not in the cites list, weighing from 351 to 550 kg/head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
63230
KG
162
UNC
131220
USD
100121112100008000000
2021-01-10
010229 I Lê D?NG LINH SINGH THAI SHIPPING CO LTD Live cattle males (goods not on the list Cites, weighing between 551 categories to 650 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
17675
KG
7
UNC
7560
USD
80422112200016200000
2022-04-13
010229 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male live cows (the item is not in the cites list, weighing from 351 to 550 kg/head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
44942
KG
115
UNC
93150
USD
20921112100000000000
2021-09-07
010229 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male raw cows (the item is not in Cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
70695
KG
181
UNC
146610
USD
2.81221112100017E+20
2022-01-04
010229 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30703
KG
75
UNC
60750
USD
121021112100015000000
2021-10-16
010229 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
119322
KG
278
UNC
225180
USD
141021112100015000000
2021-10-17
010229 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
52758
KG
135
UNC
109350
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-30
010229 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male live cows (the item is not on the cites list, weighing from 551 to 650 kg/head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
107700
KG
136
UNC
204000
USD
4.11211121e+019
2021-11-09
010229 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
37126
KG
95
UNC
76950
USD
180122112200014000000
2022-01-22
010229 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
10168
KG
25
UNC
20250
USD
190821112100014000000
2021-08-29
102390 I Lê D?NG LINH AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Live male buffalo (Cites the item is not on the list, type weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
19400
KG
43
UNC
34830
USD
260821112100014000000
2021-08-31
102390 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male buffalo (the item is not in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
12000
KG
28
UNC
22680
USD
130522DJHPH220539
2022-05-20
940330 I SIêU TH? Mê LINH GORICH COMPANY LIMITED Office and industrial wood table dried (main component) + PU leather synthetic resin, A-52 code, 180x110x76cm, 100%new, no effect, NSX: Vantervi Office Furniture Group Co., Ltd;Bàn văn phòng, gỗ công nghiệp đã tẩm sấy (thành phần chính) + nhựa tổng hợp da PU, mã A-52, 180x110x76cm, mới 100%, không hiệu, NSX: Vantervi Office Furniture Group Co.,LTD
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
7710
KG
5
SET
1325
USD
190821112100014000000
2021-08-29
102291 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Live cattle males (Cites the item is not on the list, type 351 and weighing between 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
35874
KG
92
UNC
74520
USD
221121112100016000000
2021-11-29
102291 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
99654
KG
255
UNC
206550
USD
200821112100014000000
2021-08-29
102291 I Lê D?NG LINH AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Live cattle males (goods not on the list Cites, weighing between 551 categories to 650 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
16916
KG
20
UNC
21600
USD
221121112100016000000
2021-11-29
102291 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
7313
KG
18
UNC
14580
USD
190821112100014000000
2021-08-29
102291 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Live cattle males (Cites the item is not on the list, type 351 and weighing between 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
6611
KG
16
UNC
12960
USD
200821112100014000000
2021-08-29
102291 I Lê D?NG LINH AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Live cattle males (Cites the item is not on the list, type 351 and weighing between 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
16916
KG
12
UNC
9720
USD
231121112100016000000
2021-11-29
102291 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
41971
KG
102
UNC
82620
USD
231121112100016000000
2021-11-29
102291 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
28608
KG
73
UNC
59130
USD
180821112100014000000
2021-08-29
102291 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Live cattle males (Cites the item is not on the list, type 351 and weighing between 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
46780
KG
114
UNC
92340
USD
180821112100014000000
2021-08-29
102291 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Live cattle males (Cites the item is not on the list, type 351 and weighing between 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
43339
KG
111
UNC
89910
USD
210821112100014000000
2021-08-27
102291 I Lê D?NG LINH NGONKHAM SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Male raw cows (the item is not in Cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
16836
KG
45
UNC
36450
USD
210821112100014000000
2021-08-27
102291 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male raw cows (the item is not in Cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
36963
KG
90
UNC
72900
USD
200821112100014000000
2021-08-29
102291 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Live cattle males (Cites the item is not on the list, type 351 and weighing between 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
18031
KG
44
UNC
35640
USD
210821112100014000000
2021-08-27
102291 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male raw cows (the item is not in Cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
51506
KG
132
UNC
106920
USD
230821112100014000000
2021-08-31
102291 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male raw cows (the item is not in Cites category, weighing from 351 to 550 kg / head);Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
49284
KG
120
UNC
97200
USD
141021112100015000000
2021-10-18
010239 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male buffalo (the item is not is in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
80810
KG
107
UNC
86670
USD
90721112100013700000
2021-07-14
010239 I Lê D?NG LINH PM SERVICEES LIMITED PARTNERSHIP Male buffalo (the item is not in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
88647
KG
76
UNC
61560
USD
251220112000013000000
2020-12-25
010239 I Lê D?NG LINH NGONKHAM SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Live male buffalo (Cites aviation on the list, type weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
92725
KG
23
UNC
18630
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-25
010239 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Buffalo live male (the item is not in the cites category, weighing from 400 to 500 kg/head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
121250
KG
17
UNC
13770
USD
70721112100013700000
2021-07-11
010239 I Lê D?NG LINH PM SERVICEES LIMITED PARTNERSHIP Male buffalo (the item is not in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
115135
KG
153
UNC
123930
USD
2.20322112200015E+20
2022-03-29
010239 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male buffalo (the item is not is in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
82350
KG
20
UNC
16200
USD
50721112100013600000
2021-07-09
010239 I Lê D?NG LINH PM SERVICEES LIMITED PARTNERSHIP Male buffalo (the item is not in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
11500
KG
27
UNC
21870
USD
151021112100015000000
2021-10-20
010239 I Lê D?NG LINH AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Male buffalo (the item is not is in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
64965
KG
108
UNC
87480
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-25
010239 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male buffalo (the item is not is in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
24678
KG
25
UNC
20250
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-25
010239 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Buffalo live male (the item is not in the cites category, weighing from 400 to 500 kg/head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
51350
KG
18
UNC
14580
USD
80721112100013700000
2021-07-13
010239 I Lê D?NG LINH KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD Male buffalo (the item is not in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
182601
KG
25
UNC
20250
USD
40121112100008500000
2021-01-04
010239 I Lê D?NG LINH AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Live male buffalo (Cites the item is not on the list, type weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
10400
KG
23
UNC
18630
USD
60921112100000000000
2021-09-10
010239 I Lê D?NG LINH AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Male buffalo (the item is not in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
10800
KG
24
UNC
19440
USD
40921112100000000000
2021-09-11
010239 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male buffalo (the item is not in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30882
KG
29
UNC
23490
USD
151021112100015000000
2021-10-19
010239 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Male buffalo (the item is not is in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
31790
KG
22
UNC
17820
USD
261220112000013000000
2020-12-26
010239 I Lê D?NG LINH AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Live male buffalo (Cites aviation on the list, type weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
57200
KG
127
UNC
102870
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-25
010239 I Lê D?NG LINH PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP Buffalo live male (the item is not in the cites category, weighing from 400 to 500 kg/head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
46500
KG
21
UNC
17010
USD
90721112100013700000
2021-07-14
010239 I Lê D?NG LINH AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Male buffalo (the item is not in the category of CITES, weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
75921
KG
120
UNC
97200
USD
10221112100009400000
2021-02-01
010239 I Lê D?NG LINH AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP Live male buffalo (Cites the item is not on the list, type weighing 400 to 500 kg / head);Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
76810
KG
146
UNC
118260
USD