Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
71 1391 2735
2022-03-16
848420 NG TY LIêN DOANH TNHH CROWN Hà N?I NORDSON S E ASIA PTE LTD P / N mechanical sealing set: 141439. 100% new products. (Sealed seal). Manufacturer: Nordson. Spare parts of cans production lines;Bộ làm kín kiểu cơ khí P/N: 141439. Hàng mới 100%. (Phớt làm kín). Nhà SX: Nordson. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
0
KG
2
PCE
784
USD
184698467620
2021-07-08
490400 LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Script books for drama actors - Oliver JR Actor Script (Script books for students performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new goods;Sách kịch bản cho diễn viên kịch - Oliver Jr Actor Script ( Sách kịch bản dành cho học sinh khi biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
60
UNN
210
USD
184698467620
2021-07-08
490400 LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Oliver JR Director's Guide (Director of Director Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách hướng dẫn cho đạo diễn kịch - Oliver Jr Director's Guide ( Sách hướng dẫn đạo diễn cho vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
25
USD
184698467620
2021-07-08
490400 LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Music books for play - Oliver JR Piano Vocal Score (book for orchestra performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách thanh nhạc cho vở kịch - Oliver Jr Piano Vocal Score ( Sách dành cho dàn nhạc biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
10
USD
9896234994
2021-12-14
490600 N ?I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
160122ZGNGB0141000343
2022-01-25
844130 I LIêN H?NG THáI RUIAN HUABANG MACHINERY CO LTD Paper Bowl Machine; Ruian Huabang brand, capacity of 12 kW. New 100%;Máy làm tô giấy (PAPER BOWL MACHINE); Nhãn hiệu Ruian HuaBang, Công suất 12 Kw. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5000
KG
2
SET
10000
USD
130222NOSZP22CL42050
2022-02-24
580631 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO LTD Narrow textile fabric Cotton Tape E02 (16mm x 100m / roll) Quantitative 237g / m2, used in labels. New 100%;Vải dệt khổ hẹp Cotton Tape E02 (16MM x 100M/cuộn) định lượng 237g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
10399
KG
285
ROL
889
USD
091021KMTCSHAI163158
2021-10-20
540761 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO LTD Woven woven fabrics are wide from polyester filament, unalanced surfaces, white, rolls. Polyester Satin PS7588D87 (1630mm x 366m / roll) Quantitative 148g / m2, used in labels. New 100%;Vải dệt thoi khổ rộng đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS7588D87 (1630MM x 366M/cuộn) định lượng 148g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24242
KG
2
ROL
1253
USD
260121NSSLASHA21A00280
2021-02-02
480610 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO LTD Leatherette paper vegetable parchment VEGETABLE No.13 (1500mm x 100M / roll) quantitative 340g / m2, used to print labels. New 100%;Giấy giả da gốc thực vật VEGETABLE PARCHMENT NO.13 (1500MM x 100M/cuộn) định lượng 340g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25735
KG
2
ROL
800
USD
091021KMTCSHAI163158
2021-10-20
551211 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO LTD Narrow shrinking woven fabrics from polyester filament, unauthorized surfaces, white, rolls. Polyester Taffeta PT006N (25mm x 400m / roll) Quantitative 88g / m2, used in labels. New 100%;Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Taffeta PT006N (25MM x 400M/cuộn) định lượng 88g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24242
KG
48
ROL
528
USD
030721KBHCM-047-006-21JP
2021-07-12
370130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I TOYOBO CO LTD Photographic sheets with sensitive substances, yet exposure to special fabrication for printing industry, Model: BF-170GB A2. Size: (420 x 594) mm, (1 box = 10 sheets). New 100%;Tấm dùng chụp ảnh có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Model: BF-170GB A2. Kích thước: (420 X 594) mm, (1 hộp = 10 tấm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
3271
KG
2
UNK
638
USD
061221KBHCM-091-015-21JP
2021-12-15
370130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I TOYOBO CO LTD Photographic sheets with sensitive substances, yet exposure to special fabrication for printing industry, Model: LF-95GC A2. Size: (420x594) mm, (1 box = 20 sheets). New 100%;Tấm dùng chụp ảnh có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Model: LF-95GC A2. Kích thước: (420X594) mm, (1 hộp = 20 tấm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
3450
KG
50
UNK
15860
USD
061221KBHCM-091-015-21JP
2021-12-15
370130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I TOYOBO CO LTD Sheet of photography with sensitive substances, not exposed special fabrication for printing industry, Model: QS-284F H42. Size: (400x580) mm, (1 box = 15 sheets). New 100%;Tấm dùng chụp ảnh có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Model: QS- 284F H42. Kích thước: (400X580) mm, (1 hộp = 15 tấm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
3450
KG
10
UNK
4630
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD
070221KCSLHPH2102031
2021-02-18
580610 NG TY TNHH H??NG LIêN DNS CO LTD BC / HL12 # & Wire woven from woven fabric, 100% polyester, width from 0.4mm - 5 cm, narrow, for garment decoration, block bottom, sewing Edgings shirt, 100% new goods.;BC/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1439
KG
25424
MTR
188
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 NG TY TNHH H??NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
200122DHPG201031504B
2022-01-24
392321 NG TY TNHH H??NG LIêN HUIYANG HSIN FENG GARMENT LIMITED CNF / HL30 # & Nylon 1, transparent, material from LDPE synthetic plastic, used for packaging clothes garments, 100% new products (80cm x 55cm & 85cm x 47cm);CNF/HL30#&Túi Nylon 1, trong suốt,chất liệu từ nhựa LDPE tổng hợp,dùng để đóng gói quần áo hàng may mặc,hàng mới 100%(80cm x 55cm & 85cm x 47cm)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
448
KG
2487
PCE
10
USD
081120KMTCPUSD505705
2020-11-16
283530 N LIêN H?P PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Zinc phosphate liquid paint used in industry. Formula: H3-O4-Ward 3 / 2Zn; CAS N0. 7779-90-0; (25% -50%); VBRC / PL / 4GAL VERSA BOND CONDITIONER rinse; New 100%. Packing: 4GAL ~ 15.1416 LIT / barrel.;Kẽm photphat dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sơn. Công thức: H3-O4-P.3/2Zn; CAS N0. 7779-90-0;(25%-50%); VBRC/PL/4GAL VERSA BOND RINSE CONDITIONER ;Hàng mới 100%. Đóng gói: 4GAL~15.1416 LIT/thùng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7100
KG
20
GLL
940
USD
111021HHPH21100044
2021-10-19
481039 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN HANSHIN MEDICAL CO LTD White, unused paper, (Print Paper, (10roll / box) (P / N: 5025-500-0031))), Parts of steam sterilizer, 100% new products;Giấy in trắng, chưa sử dụng, (Print Paper, (10roll/box) (P/N: 5025-500-0031)) , bộ phận của máy tiệt trùng hơi nước, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1295
KG
3
UNK
144
USD
070322HHPH22030045
2022-03-24
841920 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN HANSHIN MEDICAL CO LTD Sterilizer (sterilizer) Plasma Low temperature Plasma, Model: HP-4512, Serial: 0002001, Voltage: AC230V - 50Hz, Year of manufacture: 2022, Medical use, SX: HanShin Medical Co., Ltd, new 100%;Tủ tiệt trùng (máy tiệt trùng) plasma nhiệt độ thấp, Model: HP-4512, serial: 0002001, Điện áp: AC230V - 50Hz, năm sản xuất: 2022, sử dụng trong y tế, hãng sx: Hanshin Medical Co.,LTD,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
694
KG
1
SET
33000
USD
160721INOHPH21070064
2021-07-27
902290 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN XIGEM High-frequency generators (used to click 220V current to 40KW, 125KV, 500mA) Parts of regular X-rules used in medical.Model: XGR-40-3P. Manufacturer: Xigem. New 100%;Thiết bị phát điện cao tần ( dùng để kích dòng điện từ 220v lên 40KW, 125Kv, 500mA) bộ phận của máy X-quang thường quy dùng trong y tế.Model : XGR-40-3P. Hãng sx: XIGEM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
637
KG
4
SET
17820
USD
180921HHPH21090067
2021-10-06
902291 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN CHOSUN INSTRUMENT INC High-frequency generator equipment (used to click the 220V power line up12KV) parts of the X-ray machine used in medical.Model: HTC-120, Serial: 2109003/2109005, Poskom manufacturer co., Ltd., 100% new;Thiết bị phát điện cao tần ( dùng để kích dòng điện từ 220V lên12KV) bộ phận của máy X-quang dùng trong y tế.Model: HTC-120, serial: 2109003/2109005, nhà sản xuất POSKOM CO., LTD., mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG HAI AN
840
KG
2
PCE
6760
USD
HKAHAN210201
2021-10-13
902291 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN CHOSUN INSTRUMENT INC Digital photo receiver with accessories (Flat Panel Detector), used for X-rays, medical use, manufacturer: Iray Korea Limitted, Model: Venu1717x, 100% new goods;Bộ thu nhận ảnh kỹ thuật số kèm phụ kiện (Flat Panel Detector), sử dụng cho máy x-quang, sử dụng trong y tế, hãng sx: iRay Korea Limitted, model: Venu1717X, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
58
KG
5
PCE
34125
USD
122200016739345
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I RYBAK CO LTD Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
157873
KG
151404
KGM
272527
USD
122200016735149
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I OOO ICEFISH Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
27069
KG
25960
KGM
46728
USD
261219GRSE1912021
2020-01-02
282810 N HóA CH?T Và V?T LI?U ?I?N SàI GòN WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD Hóa chất Calcium Hypochlorite 70%,Ca(ClO)2, mã CAS 7778-54-3, dạng hạt, 50kg/thùng, dùng để xử lý nước. Hàng mới 100%;Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites: Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites;次氯酸盐;商业次氯酸钙;亚氯酸盐;次溴酸盐:商用次氯酸钙和其他次氯酸钙
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG QT SP-SSA(SSIT)
0
KG
20
TNE
19900
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fishfish finished gold frozen (Frozen YellowFin Sole H & G), 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H&G), 100G-500G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
109364
KGM
207792
USD
210122MATS2014343-000
2022-02-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fish flounded yellow finely frozen (Frozen YellowFin Sole H / G), Packing 1x19kg / ctn, size 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), PACKING 1X19KG/CTN, size 100G-500G
CHINA
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
109250
KGM
207575
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Frozen stripes frozen (Frozen Rock Sole H & G), 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROCK SOLE H&G), 100G-500G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
1014
KGM
1977
USD
220322COAU7237745480
2022-04-07
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon #& Referred Refrigerators (Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
20425
KGM
20834
USD
130222KMTCDLC0948601
2022-02-25
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & fish flounder of frozen golden fins (Frozen MSC YellowFin Sole H & G), Packing 1x19kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19660
KG
18677
KGM
19051
USD
200322COAU7237358890
2022-04-04
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon #& Referred Refrigerators (Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
22300
KG
21717
KGM
22151
USD
250521NAM4487617
2021-06-17
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED # & Halibut carbon WHOLE FROZEN YELLOW FIN (FROZEN SOLE Yellowfin H / G), L & SIZE SIZE 2L, 1X19KG PACKING / CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), SIZE L & SIZE 2L, PACKING 1X19KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
96127
KG
88920
KGM
168948
USD
270422KMTCDLC0968208
2022-05-06
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23700
KG
22515
KGM
22965
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Frozen Frozen Stripes (Frozen Rock Sole H & G), Packing 1x20kg / CTN;CABON#&CÁ BƠN SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROCK SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
1600
KGM
3120
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030331 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fairy blade horse head frozen frozen (Frozen Flathead Sole H & G), 100g-700g;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), 100G-700G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
20436
KGM
42916
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030331 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & flounder horse heads frozen headpiece (Frozen Flathead Sole H & G), Packing 1x20kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
7720
KGM
16212
USD
100721HKGHPH2107266
2021-07-15
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1555 capacity 30KW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1555 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
47500
KG
2
PCE
1410
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1302 with a capacity of 30kW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1302 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
3
PCE
2115
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1437 (a) Capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1437(A) công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
2450
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: MSF1425B with a capacity of 12.5kw, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: MSF1425B công suất 12,5kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
1225
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED Magnetrons Model: M1302L JRC, Japan used for maritime radar (100%new);Đèn Magnetrons Model: M1302L hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải(mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
3
PCE
2091
USD
210222HKGHPH2202273
2022-02-25
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1568BJ capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1568BJ công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
43
KG
6
PCE
2352
USD
210622S00170349
2022-06-29
890690 N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Rescue Boat (RESCUE BOAT) has emergency function, open form, mounted on ships, model: NM43R, accommodating 6 people; Water dilation: 1100 kg, company: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% new;Xuồng cứu sinh (Rescue boat) có chức năng cấp cứu, dạng hở, lắp trên tàu biển, model: NM43R, sức chứa 6 người; lượng giãn nước: 1100 kg, hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5525
KG
5
SET
39250
USD
061221NBHPH2115893
2021-12-17
890690 N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Lifeboat (Lifeboat) has emergency functions, sealed, mounted shapes, Model: NM50C, capacity of 25 people; Firm: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% New;Xuồng cứu sinh (Lifeboat) có chức năng cấp cứu, dạng kín, lắp trên tàu biển, model: NM50C, sức chứa 25 người; hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
8640
KG
4
SET
64948
USD
160921NGB210277HPH
2021-09-30
731100 N ?I?N T? HàNG H?I ZHEJIANG JINDUN PRESSURE VESSEL CO LTD Steel gas containers (no gas) Capacity 68L, (cylindrical casting, not used to contain LPG gas), Firm: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, Model: WZ II 267-68-15A, 100% new, Event intact;Vỏ bình chứa khí bằng thép (không có khí) dung tích 68L,(Hình trụ đúc liền,không dùng để chứa khí LPG), hãng: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, model: WZ II 267-68-15A, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
14870
KG
200
PCE
28100
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, the KT-005 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-700 model ships, Yokogawa, 100%new, the original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư KT-005 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-700, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, MKT-007 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-900 model ships, Yokogawa, 100%new, original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư MKT-007 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-900, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
1999766904
2022-06-27
901491 N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) for compass to determine the direction for Model TG-8000, Tokyo Keiki, 100%new.;Mạch chỉnh ngang (HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model TG-8000, hãng Tokyo Keiki, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
147
USD
1999766904
2022-06-27
901491 N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Sensitive Element, PN: 10229409H) (Do not print the map) for compass to determine the direction for ships, Tokyo Keiki, 100% new;Quả cầu (Sensitive Element, PN: 10229409H) (không in bản đồ lên) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển, hãng Tokyo Keiki, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
3609
USD
220121HLKSTET210100004
2021-02-02
901420 N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Marine navigation equipment ship equipment electronic charts (ECDIS) (no function transceiver), model: EC-8100K and the accompanying accessories, label: Tokyo Keiki, intact in the event, a new 100%;Thiết bị dẫn đường tàu biển -Thiết bị hải đồ điện tử (ECDIS) (không có chức năng thu phát), model: EC-8100K và các phụ kiện đi kèm, hãng: Tokyo Keiki, nguyên đai nguyên kiện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
244
KG
1
SET
10862
USD
1461376766
2022-02-24
901420 N ?I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD ACOUSTIC BACON (Acoustic Beacon) supports locating, used for ship cruise data recorder, Model HLD-ULD601, Highlander, 100% new;Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí, dùng cho thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển, model HLD-ULD601, hãng Highlander, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
10
PCE
9775
USD
140522USGHPHOE1289206
2022-05-25
901420 N ?I?N T? HàNG H?I HIGHLANDER MARINE ASIA PACIFIC PTE LTD Part of the ship's cruise data recording device: Acoustic Beacon (Acoustic Beacon) supports location, model HLD-ULD601, used for ships, highlander, 100% new;Bộ phận của thiết bị ghi dữ liệu hành trình tàu biển: Phao hiệu (Acoustic beacon) hỗ trợ xác định vị trí , model HLD-ULD601, dùng cho tàu biển, hãng Highlander, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
247
KG
10
UNIT
9775
USD
200622KEHCM2206249
2022-06-25
600490 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TUNG MUNG INTERNATIONAL PTE LTD F-FB254-TK-80-60 #& knitted fabric-92% nylon 8% Elastane-Steering: 60 "-KNITTED-100% new 100%;F-FB254-TK-88-60#&Vải Dệt Kim-92% Nylon 8% Elastane-Khổ:60"-Knitted-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
248
YRD
2882
USD
1Z202W5W6691821852
2022-01-21
620412 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TORY BURCH Faulty template dress, Tory Burch brand, 100% new;VÁY MẪU BỊ LỖI, NHÃN HIỆU TORY BURCH, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1
USD
1Z202W5W6691821852
2022-01-21
620412 CTY TNHH LIêN DOANH V?NH H?NG TORY BURCH Faulty template dress, Tory Burch brand, 100% new;ĐẦM MẪU BỊ LỖI, NHÃN HIỆU TORY BURCH, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
1
USD
SF1121052111430
2021-10-20
620323 I H?C KHOA H?C X? H?I Và NH?N V?N LIU YAMING Graduation Feast for graduate students, Shanghai Pudong Garment, NSX Shanghai Jianxin Company - 100% new goods;Lễ phục tốt nghiệp cho sinh viên cao học, hiệu Shanghai Pudong Garment, Nsx Shanghai Jianxin Company - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
21
KG
23
SET
46
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
1
2020-01-16
270400 NG TY LIêN DOANH QUY THáI PIANGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Than cốc luyện từ than antraxit do Trung Quốc sản xuất, hàm lượng các bon >80%. Cỡ hạt từ 8mm-30mm (+-10%), hàng mới 100%;Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon: Coke and semi-coke of coal;煤,褐煤或泥炭的焦炭和半焦,不管是否结块;蒸馏碳:焦炭和半焦炭
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
0
KG
32645
TNE
6529
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sealing gasket gasket, Nozzle 3.0/ Side Cover/ Oil Seal CSP03766/ CSN20564, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu vòi phun GASKET, NOZZLE 3.0 / SIDE COVER/ OIL SEAL CSP03766/CSN20564, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
68
PCE
136
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Grenotket piston headquarters, head t = 2.0 Pio0622-CSP03766-133688, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu pít tông GASKET, HEAD T=2.0 PIO0622-CSP03766-133688, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
12
PCE
96
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Original instant coffee 3 in 1 Aik Cheong - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Original 3 trong 1 Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
60
UNK
2455
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Hazelnut coffee taste Aik Cheong 4 in 1 - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan vị Hazelnut 4 trong 1 Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
80
UNK
3273
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Cappuccino coffee Aik Cheong - 35.5g / 1 cup, 12-cup / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Cappuccino Aik Cheong - 35.5g/1 ly, 12 ly/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
50
UNK
354
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Cappuccino coffee Aik Cheong - 25g / 1 pack, 12 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Cappuccino Aik Cheong - 25g/1 gói, 12 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
50
UNK
1632
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
180691 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Chocolate drinks Aik Cheong soluble - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Thức uống sôcôla hòa tan Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
100
UNK
3838
USD
210721SIS0429222
2021-07-26
854130 I?N T? ASTI Hà N?I CHIYODA ELECTRONIC S PTE LTD Triacs semiconductor components use PNPATR0017 electronic circuits. New 100%;Linh kiện bán dẫn Triacs dùng sản xuất bản mạch điện tử PNPATR0017. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
761
KG
2000
PCE
380
USD
112200016456050
2022-04-19
390931 I?N T? ASTI Hà N?I CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIET NAM PA-PL1 #& Polyurethance (Polyol) use insulation for the circuit in the washing machine;PA-PL1#&Nhựa Polyurethance (Polyol) dùng cách nhiệt cho bản mạch trong máy giặt
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWO
CTY TNHH DIEN TU ASTI HANOI
6088
KG
3600
KGM
15768
USD
KLL70114527
2022-03-11
851580 I?N T? ASTI Hà N?I APOLLO SEIKO SOUTH ASIA CO LTD Automatic Type Robot Welding Machine: J-Cat 330Lyra, AC94-260V voltage, 400W capacity, Manufacturer: Apollo Seiko Ltd. S / N 21JR33E0456, Year of manufacture T2 / 2022 New 100%;Máy hàn robot tự động Type: J-CAT 330LYRA, điện áp AC94-260V, công suất 400W, hãng sản xuất: Apollo Seiko Ltd. S/N 21JR33E0456, năm sản xuất T2/2022.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
66
KG
1
UNIT
20500
USD
220721THK-HPG000063498
2021-07-23
854140 I?N T? ASTI Hà N?I SUMITRONICS HONG KONG LTD Luminous diodes use electronic circuit production E12619, 100% new goods;Đi ốt phát sáng dùng sản xuất bản mạch điện tử E12619, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
3504
KG
9000
PCE
874
USD
200622WSZY-NG-HPH7693
2022-06-29
721791 I?N T? TAISEI Hà N?I TAISEI CO LTD Tie #& steel laces with plastic cover;TIE#&Dây buộc bằng thép có vỏ bọc nhựa
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
2804
KG
50000
PCE
350
USD
021121TCLW1024319
2021-11-12
740921 NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I KATO METALS TRADING CO LTD Copper alloys - Zinc silver plated and nickel used to produce CARStrol signal buttons, rolls, unpaid, 0.2mm thick, wide 46mm / Silver Plated Brass Strip AG-C2680R-EH 0.2x46xcoil (AG 0.5 / 0.2 );Hợp kim đồng - kẽm mạ bạc và niken dùng sản xuất nút tín hiệu điều khiển ô tô, dạng cuộn, chưa được bồi, dày 0.2mm, rộng 46mm/ Silver Plated Brass Strip AG-C2680R-EH 0.2x46xCoil (AG 0.5/0.2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2532
KG
336
KGM
7366
USD
091221YGLUKB009595
2021-12-20
847029 NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION CASIO MW-100TC-WE-N handheld computers (electronic computers, 63-5595-91, size (deep x width x high): 148.5 x 101 x 27.6mm; white, equal activity the battery);Máy tính cầm tay Casio MW-100TC-WE-N (máy tính điện tử, 63-5595-91, kích thước (sâu x rộng x cao): 148,5 x 101 x 27,6mm; màu trắng, hoạt động bằng pin)
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
2312
KG
7
PCE
52
USD
146015413251
2021-10-04
854371 NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION RSHN-2010D interference filter (63-5503-63, 250V rated voltage, wide size x high x deep: 98 x 43.4 x 52mm, anti-interference in wiring);Lọc nhiễu RSHN-2010D (63-5503-63, điện áp định mức 250V, kích thước rộng x cao x sâu: 98 x 43,4 x 52mm, chống nhiễu trong hệ thống dây điện)
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
125
KG
1
PCE
24
USD
146015413251
2021-10-04
854371 NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION RSHN-2010D interference filter (63-5503-63, 250V rated voltage, wide size x high x deep: 98 x 43.4 x 52mm, anti-interference in wiring);Lọc nhiễu RSHN-2010D (63-5503-63, điện áp định mức 250V, kích thước rộng x cao x sâu: 98 x 43,4 x 52mm, chống nhiễu trong hệ thống dây điện)
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
125
KG
1
PCE
24
USD