Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Room (Root; Radix Saposhnikoviae Divaricatae), Raw Chinese medicine material, lot number: 2110311, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Dry goods, 100% new;Phòng phong (Rễ; Radix Saposhnikoviae divaricatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21103101, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
100
KGM
5497
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Xuyen Boi Mau (Bulbus Fritillariae Cirrhosae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Dry goods, 100% new;Xuyên bối mẫu (Thân hành; Bulbus Fritillariae cirrhosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
197
KGM
5282
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Dao Nhan (Semen; Semen Prunus Persicae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Dry goods, 100% new;Đào nhân (Nhân hạt; Semen Prunus Persicae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
102
KGM
1093
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
EE183656894TH
2021-10-19
842290 I D?CH V? PHú ??I L?I BANYONG ENGINEERING LTD PARTNERSHIP Packaging machine parts: lever boxes connected to the clutch shaft of the packing machine (KT: 85 x75 x75mm), 100% new goods;Phụ tùng máy đóng gói bao bì: Hộp đòn bẩy dùng kết nối với trục đòn bẩy tay quay của máy đóng gói (KT: 85 x75 x75mm), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
PCE
25
USD
200622CSSGN2260141
2022-06-27
820820 Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? THIêN ??I L?I YAN S INDUSTRIAL CO LTD Finger-Yue Hong 250x4.0mmx6t cutting knife. Used for wood processing machines. New 100%;Dao cắt Finger- Yue Hong 250x50x4.0mmx6T. Dùng cho máy chế biến gỗ. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2018
KG
250
PCE
19000
USD
141121KMTCSHAI289744AUWS
2021-11-25
401219 I L?M L?C D??NG CHANGXING JIALIFT TRADING CO LTD Spare parts of forklifts: PU wheels, (180 * 50) mm, 100% new goods;Phụ tùng của xe nâng hàng: Bánh xe bằng PU, (180*50)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6615
KG
100
PCE
450
USD
141121KMTCSHAI289744AUWS
2021-11-25
401219 I L?M L?C D??NG CHANGXING JIALIFT TRADING CO LTD Spare parts of forklifts: PU wheels, (80 * 70) mm, 100% new goods;Phụ tùng của xe nâng hàng: Bánh xe bằng PU, (80*70)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6615
KG
200
PCE
500
USD
141121KMTCSHAI289744AUWS
2021-11-25
401219 I L?M L?C D??NG CHANGXING JIALIFT TRADING CO LTD Spare parts of forklifts: Wheels with nylon, (80 * 70) mm, 100% new goods;Phụ tùng của xe nâng hàng: Bánh xe bằng Nylon, (80*70)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6615
KG
50
PCE
75
USD
141121KMTCSHAI289744AUWS
2021-11-25
401219 I L?M L?C D??NG CHANGXING JIALIFT TRADING CO LTD Spare parts of forklifts: nylon wheels, (180 * 50) mm, 100% new goods;Phụ tùng của xe nâng hàng: Bánh xe bằng Nylon, (180*50)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6615
KG
88
PCE
264
USD
220622COAU7883906090-01
2022-06-28
842790 I L?M L?C D??NG HENAN JINGCHENG XIANDAI FORKLIFT CO LTD The forklift is lowered by the lifting mechanism, manual operation, model: CBY30, brand: Flift, Lifting load: 3000 kg, 100%new goods, not participating in traffic;Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng, hoạt động bằng tay, Model: CBY30, Hiệu: FLIFT, tải trọng nâng: 3000 KG, hàng mới 100%, không tham gia giao thông
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21225
KG
126
SET
17586
USD
200220YMLUI245303113
2020-03-05
722920 I D?CH V? KIM L?I YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED DÂY THÉP HỢP KIM SILIC-MANGAN DỰ ỨNG LỰC THEO TC JIS G3137-2008. DÙNG TRONG CÔNG NGHỆ BÊ TÔNG DỰ ỨNG LỰC. MỚI 100% SIZE 9.0MM;Wire of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢丝:硅锰钢
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
48588
KGM
29687
USD
091121AMIGL210561981A
2021-11-22
291823 I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Este of salicylic acid use hot oil smell in cosmetic sx - Methyl salicylate (chemical name: 2-Hydroxybenzoic Acid methyl ester, Wintergreen Oil) CAS NO: 119-36-8 (new 100%, 25kg / drum);Este của axit salicylic dùng tạo mùi dầu nóng trong SX mỹ phẩm - Methyl Salicylate (tên hóa học: 2-Hydroxybenzoic acid methyl ester, Wintergreen oil) CAS No: 119-36-8 (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7476
KG
7000
KGM
10500
USD
2.41021214e+014
2021-11-12
290930 I D?CH V? V?T T? THáI L?I TIANJIN HONESTY TRADE CO LTD Fragrant ethe: Yara Yara (Methyl 2-napthyl ether) CAS: 93-04-9 Used as NLSX soap and incense lamps, do not use in food, drinks (new 100%, 25kg / drum);ETE thơm: YARA YARA (METHYL 2-NAPTHYL ETHER) CAS: 93-04-9 dùng làm NLSX xà bông và nhang đèn, không dùng trong thực phẩm, đồ uống (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7850
KG
5000
KGM
30000
USD
290522HLHC21120123
2022-06-07
290619 I D?CH V? V?T T? THáI L?I SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO LTD Synthetic aroma used in cosmetic manufacturing: Sandenol (Chemical name: 3- (2,2,3-trimethyl-5-bicyclo [2.2.1] Heptanyl) cyclohexan-1-ol), CAS NO.: 3407- 42-9 (100%new, 50kg/drum);Chất thơm tổng hợp dùng trong SX mỹ phẩm: SANDENOL (tên hóa học: 3-(2,2,3-trimethyl-5-bicyclo[2.2.1]heptanyl)cyclohexan-1-ol), CAS No.: 3407-42-9 (mới 100%, 50kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
2613
KG
2300
KGM
13800
USD
230121AWSXMLCL21010743
2021-02-18
330290 I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIAMEN HUA FAIR TRADING CO LTD CN used in aromatherapy soap and incense (not used for food and beverages SX): synthetic jasmine incense - Jasmin L110479 (100%);Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương lài tổng hợp - Jasmin L110479 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CFS CAT LAI
7011
KG
200
KGM
1300
USD
040221AMIGL210040614A
2021-02-18
330124 I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Flavors used in cosmetic industry: Menthol - Peppermint oil (50kg / drum) (100%);Hương liệu công nghiệp dùng trong mỹ phẩm: Tinh dầu bạc hà - Peppermint oil (50kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7580
KG
2000
KGM
16000
USD
011221AMIGL210601315A
2021-12-14
290611 I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIANGSHENG PERFUME HUAIAN CO LTD Mint crystals use odors in cosmetics, incense lamps: Menthol Crystals (chemical names: L-Menthol, 5-Methyl-2- (1-methylethyl) Cyclohexanoll) CAS NO: 2216-51-5 (25kg / Drum) (100% new);Tinh thể bạc hà dùng tạo mùi trong SX mỹ phẩm, nhang đèn: Menthol Crystals (tên hóa học: L-Menthol, 5-methyl-2-(1-methylethyl) cyclohexanoll) CAS No: 2216-51-5 (25kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
3300
KG
3000
KGM
33000
USD
132100016174583
2021-11-01
902219 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VIET NAM 250 20mm2 SDD fluorescent spectroscopic spectroslavor used in Jewelry Manipulation: PC, Microslision, Microsoft Software with Copyright, 1KVA, 2KVA voltage stabilizer, P / N: 1003125, 100% new;Máy quang phổ huỳnh quang tia X XAN 250 20mm2 SDD dùng trong ngành chế tác trang sức kèm: bộ máy tính PC,m.hình, p.mềm Microsoft có bản quyền,bộ lưu điện 1kvA, ổn áp 2kvA,P/N:1003125,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VN
CONG TY TNHH D.I
93
KG
1
SET
53756
USD
7724 1451 3514
2020-12-23
621020 NG TY TNHH D I JEAN MARIE DESURMONT Labor protective clothing used in jewelry processing;Quần áo bảo hộ lao động dùng trong chế tác nữ trang
EUROPE
VIETNAM
ROUBAIX
HO CHI MINH
3
KG
10
SET
232
USD
132000013367532
2020-12-25
711510 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anode mesh type N (size: 360x500 mm) for use as an ultra-plating;Lưới Anode loại N (kích thước: 360x500 mm) dùng làm cực bể xi mạ
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
2
KG
2
PCE
3739
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710399 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi precious stones were inlaid lacquer mounted;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
1382
CT
1014
USD
16041985333
2022-06-01
710399 NG TY TNHH D I THOM CHEZ THOM EUROPE 155 #& semi -precious stone has not been encrusted;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
549
CT
55
USD
5226 2823 2844
2021-12-13
710399 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi-precious stones have not been grinded;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1338
CT
1219
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate solution (1lit / bottle);Dung dịch Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate (1lit/chai)
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
LTR
209
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Salt led silver plated layer 618 (1kg / bottle), used in jeweler industry;Muối dẫn tách lớp mạ bạc 618 (1kg/chai), dùng trong ngành kim hoàn
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
KGM
157
USD
132100017409707
2021-12-14
290519 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON 3034941 # & alcohol 96% (ethanol / alcohol) Chemicals for production;3034941#&Cồn 96%(Ethanol / Alcohol) Hoá chất dùng cho sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON
CONG TY TNHH D.I
859
KG
1080
LTR
1234
USD
132100017415423
2021-12-14
680919 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM Standard gypsum panels permanent-gyproc 9mm thick, 605x1210x8mm;Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc dày 9mm, 605x1210x8mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM
CONG TY TNHH D.I
21877
KG
3620
TAM
15783
USD
7724 1451 3514
2020-12-23
460199 NG TY TNHH D I JEAN MARIE DESURMONT Protective pads used in jewelry processing;Tấm lót bảo hộ dùng trong chế tác nữ trang
EUROPE
VIETNAM
ROUBAIX
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
20
USD
201121MILA13774
2022-01-04
690390 NG TY TNHH D I F LLI FOSSATI SRL Heat-resistant porcelain porcelain base;Đế nồi nấu kim loại bằng sứ chịu nhiệt
ITALY
VIETNAM
MILANO
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
4
PCE
154
USD
5226 2822 5452
2021-10-28
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & ruby has been grinding unnociable;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
153
CT
5331
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
39
CT
791
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
0
CT
8
USD
9213 1205 5126
2021-01-25
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
325
CT
8798
USD
5226 2822 5441
2021-10-28
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & ruby has been grinding unnociable;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
204
CT
6352
USD
9213 1206 4819
2021-06-07
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & RUBY has been grinding yet grabbed;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
120
CT
3771
USD
9213 1206 4819
2021-06-07
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphiren has not yet mounted encrusted;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
265
CT
4496
USD
5226 2822 1663
2021-10-04
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & emerald has not been grinded;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
111
CT
3419
USD
5833 2154 5360
2022-06-28
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 #& emerald pearls that have not been encrusted;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
174
CT
5466
USD
9213 1205 0889
2020-11-25
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
102
CT
1630
USD
9213 1205 0889
2020-11-25
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
141
CT
4012
USD
9213 1205 1473
2020-11-19
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
13
CT
676
USD
9213 1205 0890
2020-11-24
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1
CT
32
USD
9213 1205 0890
2020-11-24
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
585
CT
11378
USD
8112 3436 9714
2020-11-06
711312 NG TY TNHH D I SIGNET TRADING LTD 60 # & Semi-finished silver jewelry;60#&Bán thành phẩm nữ trang bạc
EUROPE
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
1
KG
60
GRM
1093
USD
132200014282413
2022-01-25
390610 I Và D?CH V? HI?N Lê T?I H?I D??NG CONG TY TNHH INABATA VIET NAM PMMA Plastic Beads (Poly Methacrylate Plastic Beads) IH830C Pink Y-VBA2641M # & 100% New # & Vietnam;HẠT NHỰA PMMA ( Hạt nhựa Poly methyl methacrylate) IH830C PINK Y-VBA2641M#& Hàng mới 100%#&VIETNAM
VIETNAM
VIETNAM
CN CTY SANKYU VN TAI HAI DUONG
CN CTY TNHH TM&DV HIEN LE TAI HD
506
KG
496
KGM
2428
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
TCIA1709HO52
2021-10-12
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD