Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110921SITSASG2100530
2021-10-26
843210 T TH??NG M?I KIM THANH PHáT P P TRADING CO LTD Cures for agricultural brands Kubota capacity 22KW, Production year: 2011 (Used);Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu KUBOTA công suất 22KW, năm sản xuất: 2011 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
21190
KG
2
PCE
738
USD
240521BRGN21050006
2021-06-07
170114 NG TY TNHH KIM THANH NGWE YI PALE PTE LTD White diameter (White Sugar), 50kgs, 100% new goods;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
1504
KG
1500
TNE
676500
USD
251220COAU7228806270
2021-01-18
170114 NG TY TNHH KIM THANH GLORIO TRADING PTE LTD Diameter white (WHITE SUGAR), which 50kgs, New 100%;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
552
KG
550
TNE
225500
USD
112200014044608
2022-01-19
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
2500
KG
2500
TNE
300000
USD
112200014975652
2022-02-26
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1800
KG
1800
TNE
216000
USD
KHONG
2020-12-24
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD SUGAR CANE OF CAMBODIA Molasses CROP YEAR 2020-2021;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2020-2021
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1650
KG
1650
TNE
161700
USD
130622ONEYPENC10100400
2022-06-27
170199 NG TY TNHH KIM THANH LP GRACE PTE LTD Refined white sugar Malaysia EP1 (Malaysia Refined White Sugar EP1), PP package of 50kgs, 100% new goods;Đường trắng tinh luyện Malaysia EP1 (MALAYSIA REFINED WHITE SUGAR EP1), đóng gói bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
160000
USD
171020JWLEM20100094
2021-12-20
570299 I H?I KIM PHáT DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Cotton material cover 100% size: 40x60cm, 50x135cm, 90x150cm, 90x180cm, 150x200cm, 160x210cm. new 100%;Tấm trải sàn chất liệu cotton 100% kích thước: 40x60cm, 50x135cm, 90x150cm, 90x180cm, 150x200cm, 160x210cm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
710
KG
690
MTK
897
USD
132100013690625
2021-07-10
540239 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/75/75 NB # & Elastic rubber Finished products (180/75/75) (85% Polyester 15% Spandex) (single filament yarn);180/75/75 NB#&Sợi chun thành phẩm(180/75/75)(85% polyester 15%spandex)(sợi đơn filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
8152
KG
252
KGM
1481
USD
132100009417976
2021-02-01
540239 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 120/40/40 LK # & Finished yarn elastic rubber (120/40/40) (18.1% spandex, nylon 81.9%) (single-filament yarn);120/40/40 LK#&Sợi chun thành phẩm (120/40/40)(18.1% spandex, 81.9% nylon)(sợi đơn filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
7186
KG
11
KGM
80
USD
132100015268288
2021-09-23
540239 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/75/75 NB # & Elastic rubber finished products (180/75/75) (85% Polyester 15% Spandex);180/75/75 NB#&Sợi chun thành phẩm(180/75/75)(85% polyester 15%spandex)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
6296
KG
1022
KGM
6056
USD
132100017427105
2021-12-14
560600 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 30 / 75k # & Elastic Finished Finished (30/75) (11.1% Spandex, 88.9% Polyester) (wrapped yarn);30/75K#&Sợi đàn hồi thành phẩm (30/75)(11.1% spandex, 88.9% polyester)(Sợi cuốn bọc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
5947
KG
738
KGM
4414
USD
132100016161727
2021-10-29
560600 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 20 / 70K # & Elastic Finished Fiber (20/70) (11.1% Spandex, 88.9% Nylon) (Wrapped yarn);20/70K#&Sợi đàn hồi thành phẩm (20/70) (11.1% spandex, 88.9% nylon)(Sợi cuốn bọc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
6514
KG
185
KGM
1422
USD
132200017733876
2022-06-06
560600 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM Finished elastic yarn (wrapped fiber) (20/70), Spandex core yarn density 11.1 % nylon wrap 88.9 %;Sợi đàn hồi thành phẩm (Sợi cuốn bọc)(20/70) ,sợi lõi spandex tỉ trọng 11.1% sợi bọc nylon tỉ trọng 88.9 %
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
4186
KG
303
KGM
2286
USD
132100016161727
2021-10-29
540231 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/70/70 LK # & Elastic rubber finished products (180/70/70) (18% Spandex, 82% nylon) (Fiber made from filament fibers);180/70/70 LK#&Sợi chun thành phẩm (180/70/70)(18% spandex, 82%nylon )( sợi dún làm từ các Sợi filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
6514
KG
88
KGM
959
USD
230120SIN000047000
2020-01-31
290339 I THANH KIM LONG KALTECH ENGINEERING REFRIGERATION PTE LTD Gas lạnh R134A ) (1,1,1,2 - Tetrafluoroethane ). Quy cách 13.6 Kg net /Bình x 2280 bình. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã HS của bình chứa là 73110092.;Halogenated derivatives of hydrocarbons: Fluorinated, brominated or iodinated derivatives of acyclic hydrocarbons: Other: Other;碳氢化合物的卤化衍生物:无环碳氢化合物的氟化,溴化或碘化\u200b\u200b衍生物:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2280
UNIT
95760
USD
021021QDHPH2105450
2021-10-18
845640 T Và TH??NG M?I KIM ??I PHáT SHANDONG KAIERBEI AUTOMATION EQUIPMENT CO LTD CNC CNC CNC arc, Model: KRB-40140, capacity / voltage: 2.5KW / 220V, used for metal cutting, NSX: Shandong Kaierbei Automation Equipment co., Ltd., New 100%;Máy cắt CNC plasma hồ quang, model: KRB-40140, công suất/điện áp: 2.5kW/220V, dùng để cắt kim loại, NSX: SHANDONG KAIERBEI AUTOMATION EQUIPMENT CO., LTD., mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3500
KG
1
PCE
5948
USD
7.7515307783e+011
2021-11-11
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO TTKL # & Metal decoration pieces of all kinds (Metal Part), used for machining goods, 100% new products;ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (METAL PART ), dùng cho hàng gia công, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
2040
PCE
1016
USD
080520CANSGNK80669
2020-05-12
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (LOGO TAIKEO) 10,400 PCS. Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Statuettes and other ornaments: Plated with precious metals;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:小雕像和其他装饰品:镀贵重金属
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10400
PCE
3640
USD
040121WOEH111340
2021-02-18
261590 PH?N KIM ??T JSMCO NLD-155V # & Raw vanadium prepared (Vanadium Concentrate);NLD-155V#&Nguyên liệu vanadium sơ chế ( Vanadium Concentrate)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
233
KG
232
TNE
185600
USD
7803399822
2020-04-07
520632 PH?N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);未含零售的棉纱(非缝纫线)含棉重量的85%以下非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量值小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
8
KGM
32
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 PH?N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-6 #& yarn 32/3 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-6#&Sợi 32/3 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
2465
KGM
24824
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 PH?N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-5 #& yarn 32/2 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-5#&Sợi 32/2 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
32
KGM
311
USD
280322SITTAGHP072294
2022-04-19
841350 PH?N TH??NG M?I ??U T? KIM PHúC JINAN ZICHEN TRADING CO LTD Self-pouring truck spare parts must not exceed 18 tons: WG9731471025 Pure Pump Pump Type of Pure Land Movement, CNHTC-T.Q, TTLCT, 100% new;Phụ tùng xe tải tự đổ loại không quá 18 tấn: Bơm lái WG9731471025 loại chuyển động tịnh tiến, hiệu CNHTC-T.Q,TTLCT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22600
KG
6
PCE
654
USD
280322SITTAGHP072294
2022-04-19
902920 PH?N TH??NG M?I ??U T? KIM PHúC JINAN ZICHEN TRADING CO LTD Self-poured truck parts do not exceed 18 tons: WG9525580010 clock, CnHTC-T.Q, TTLCT, 100% new;Phụ tùng xe tải tự đổ loại không quá 18 tấn: Đồng hồ táp lô WG9525580010, hiệu CNHTC-T.Q,TTLCT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22600
KG
1
PCE
170
USD
280322SITTAGHP072294
2022-04-19
902920 PH?N TH??NG M?I ??U T? KIM PHúC JINAN ZICHEN TRADING CO LTD Self-poured truck parts do not exceed 18 tons: WG9918581101 clock, CnHTC-T.Q, TTLCT, 100% new;Phụ tùng xe tải tự đổ loại không quá 18 tấn: Đồng hồ táp lô WG9918581101, hiệu CNHTC-T.Q,TTLCT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22600
KG
2
PCE
360
USD
260122EGLV100250027728
2022-02-26
020629 U T? PHáT TRI?N D?CH V? TH??NG M?I KIM PHáT ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen Tail Frozen Frozen Halal Buffalo Offal-Tail With Skin, NSX: Indagro Food Private Limited - Code 36; New 100%;Đuôi trâu đông lạnh Frozen Halal Buffalo Offal-Tail with skin,NSX:Indagro Food Private Limited - Mã 36;mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
28990
KG
990
KGM
4604
USD
010222BLPLDEL2200099
2022-02-25
020629 U T? PHáT TRI?N D?CH V? TH??NG M?I KIM PHáT AL HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT LTD Frozen buffalo tendons - Indian Frozen Boneless Buffalo Offals-Hock Tendon, NSX: Al-Hamd Agro Food Products Pvt.ltd. - Code 66; 100% new;Gân trâu đông lạnh- Indian Frozen Boneless Buffalo Offals-Hock Tendon,NSX:Al-Hamd Agro Food Products Pvt.Ltd. - Mã 66;mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
28840
KG
4000
KGM
16400
USD
150320ZSLE2003003
2020-04-01
251320 PH?N KIM LO?I T?M INTECH VI?T NAM PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Đá mài, kích thước 200mm x 50mm x 30mm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C.;Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, whether or not heat-treated: Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives;浮石;金刚砂;天然刚玉,天然石榴石等天然磨料,不论是否经过热处理:金刚砂,天然刚玉,天然石榴石等天然磨料
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
0
KG
1
PCE
0
USD
240522JJCXMHPAWT05221
2022-06-02
721012 PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T FUJIAN CAN MAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x803x883mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x803x883mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
26288
KG
8000
KGM
13480
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x840x808mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x840x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
6394
KGM
9271
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C is smaller than 0.6% by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x838x808mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x838x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
7412
KGM
10747
USD
190322SITGTXHP376684
2022-04-18
721012 PH?N BAO Bì KIM LO?I T?N VI?T TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Alloy steel is rolled flat, C greater than 0.6% calculated by weight, tin plating, unexplained surface covered with other substances. Standard JIS G 3303: 2008, KT: 0.21x900x750mm. Steel marks T4. 100%new.;Thép không hợp kim được cán phẳng, C lớn hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x900x750mm. Mác thép T4. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
51830
KG
15136
KGM
22099
USD
290520EGLV 149001985158
2020-06-02
811090 U T? TH??NG M?I KIM M?C PHáT DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Phụ kiện sản xuất nội thất: Eke pen hơi dùng cho cửa 60*62*170mm (1,100gam), hàng mới 100%;Antimony and articles thereof, including waste and scrap: Other;锑及其制品,包括废料和废料:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
SET
300
USD
290422217605589
2022-05-24
480920 I HOàNG KIM PHáT PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK Human Self -Paper - DL: 55gsm; Suffering: 215x330 mm; NEW 100%.;GIẤY TỰ NHÂN BẢN - ĐL: 55GSM; KHỔ: 215X330 MM; HÀNG MỚI 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
77135
KG
7
TNE
11078
USD
281221COAU7235902430
2022-01-13
480920 I HOàNG KIM PHáT PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK Self-cloning paper - DL: 50gsm; Suffering: 215x330 mm; NEW 100%.;GIẤY TỰ NHÂN BẢN - ĐL: 50GSM; KHỔ: 215X330 MM; HÀNG MỚI 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73881
KG
2
TNE
3706
USD
191121NSSLNTMHP21Q0345
2022-01-06
480255 I HOàNG KIM PHáT JAPAN PULP AND PAPER CO LTD Paper as NBP (unedited) platform used to produce carbon paper, rolls, 880mm wide size, quantitative 50gsm, 72 rolls = 38,49120 tons, CCT: USD 30,792.96. New 100%;Giấy làm nền NBP (chưa tráng phủ) dùng sản xuất giấy Carbon, dạng cuộn, khổ rộng 880mm, định lượng 50gsm, 72 Cuộn = 38.49120 tấn,TGTT: USD 30,792.96. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
GREEN PORT (HP)
101937
KG
38
TNE
30792
USD
311021NSSLKTMHP21Q0266
2021-12-22
480255 I HOàNG KIM PHáT JAPAN PULP AND PAPER CO LTD Paper as NBP background (unedited) Using carbon paper, rolls, 880 mm wide, 45gsm, 104 rolls = 49,91220 tons, TGTT: USD 39,929.76 New 100%;Giấy làm nền NBP (chưa tráng phủ) dùng sản xuất giấy Carbon, dạng cuộn, khổ rộng 880 mm, định lượng 45gsm, 104 Cuộn = 49.91220 tấn,TGTT: USD 39,929.76 Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
GREEN PORT (HP)
102083
KG
50
TNE
39928
USD
300422TW2216BYQ31/32/34
2022-05-30
722790 PH?N ??U T? KIM THàNH L?I SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED Steel bar (wire) is hot rolled with alloy rolls in the form of irregular rolls, not coated, covered with plating. Size 8.0mm, swrh82b+b, content b> = 0,0008%, C> 0.37%, 100%new. TC: By W0032-2021. Chapter 9811. HS Code: 9811.00.10;Thép thanh (dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 8.0mm, SWRH82B+B, Hàm lượng B>=0.0008%, C>0.37%, mới 100%. TC: BY W0032-2021. Chương 9811. Mã HS:9811.00.10
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
410403
KG
108868
KGM
96348
USD
300422TW2216BYQ31/32/34
2022-05-30
722790 PH?N ??U T? KIM THàNH L?I SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED Steel bar (wire) is hot rolled with alloy rolls in the form of irregular rolls, not coated, covered with plating. Size 5.5mm, swrh82b+b, content b> = 0,0008%, C> 0.37%, 100%new. TC: By W0032-2021. Chapter 9811. HS Code: 9811.00.10;Thép thanh (dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, không tráng, phủ mạ. Size 5.5mm, SWRH82B+B, Hàm lượng B>=0.0008%, C>0.37%, mới 100%. TC: BY W0032-2021. Chương 9811. Mã HS:9811.00.10
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
410403
KG
106461
KGM
94750
USD
31052212345678
2022-06-01
701090 HKD BùI DUY THANH NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Glass jar has a plastic lid, 5 liter capacity, manufacturer: Shandong Pingping Anan Trade Co., Ltd. New 100%;Bình thủy tinh có nắp bằng nhựa, dung tích 5 lít, nhà sản xuất: Shandong Pingping Anan Trade Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
VNCHAT
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
25380
KG
800
PCE
360
USD
251021PCLUPUS02315245
2021-11-02
790111 PH?N KIM TíN KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc non-alloy z zn 99.995% min, 100% new (used for plating, hot dip ...);KẼM THỎI KHÔNG HỢP KIM ZN 99.995% MIN, HÀNG MỚI 100% (DÙNG ĐỂ XI MẠ, NHÚNG NÓNG...)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
80823
KG
60427
KGM
190844
USD
200222THCC22022076
2022-02-25
810920 PH?N KIM CáT VI?T DA SHUEN ENTERPRISES CO LTD Zircon Flour powder shapes mold shell in casting industry, 100% new;Bột Zircon flour dùng định hình vỏ khuôn trong ngành đúc, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
18000
KGM
49500
USD
190320EGLV150000006192
2020-03-27
284910 PH?N ??U T? KIM TíN 5 CONTINENT ENTERPRISE PTE LTD Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%;Carbides, whether or not chemically defined: Of calcium;碳化物,无论是否化学定义:钙
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
45
TNE
28755
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
851539 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Matsushita brand welding machine with a capacity of 5HP, used for production, production in 2012, used;Máy hàn nhãn hiệu MATSUSHITA CÔNG SUẤT 5HP, dùng phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
106
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-830, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
4400
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-1430, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
13200
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Colla Binder HS-830, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
5400
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Collica Binder HS-1430, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
16200
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843210 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Kubota agricultural plows (no model), capacity of 10.5kw, not installing wheels, cage cakes and no other parts to pull, year of manufacturing 2012, used;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu KUBOTA (không model), công suất 10.5KW, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
317
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843311 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Maruka Brand Petrol (No Model), with a capacity of 0.5hp, used for production, production year 2012, used;Máy cắt cỏ chạy xăng hiệu MARUKA (không model), công suất 0.5HP, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
52
PCE
458
USD
191021TXGSGN2110534
2021-10-27
251990 PH?N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Magnesia Grain Cases Magnesia Grain Cas No. :1309-48-4, Wooded Woodworks.;Magie dạng hạt Magnesia Grain CAS no.:1309-48-4, đầm tường lò nấu thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21078
KG
2000
KGM
2420
USD
090322TXGSGN2203517
2022-03-15
750511 PH?N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Nickel A Nickel CAS No.:7440-02-0 Increases nickel components in steel.;NIKEN dạng cục Nickel CAS no.:7440-02-0 tăng thành phần Niken trong nước thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21262
KG
500
KGM
13093
USD
170122TXGSGN2201502
2022-01-21
720249 PH?N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Low carbon ferro ferro alloy (0.1%);Hợp kim Ferro Crom Cacbon thấp (0.1%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18989
KG
5000
KGM
20250
USD
132200016224951
2022-04-21
848010 I D?CH V? H?I KIM PHáT CONG TY TNHH VINA MELT TECHNOS Steel plastic extruder with import declaration 101312520630/A12 dated 17.03.2017;Khuôn đùn nhựa bằng thép tờ khai nhập khẩu 101312520630/A12 ngày 17.03.2017
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY VINA MELT TECHNOS
KHO CONG TY HAI KIM PHAT
25297
KG
1
SET
131
USD
132100017403576
2021-12-14
470790 I D?CH V? H?I KIM PHáT CONG TY TNHH FIGLA VIET NAM Wrapping paper type or cover type (excess): Other, including uncategorized scrap and scrap (carton paper, scrap paper type from packaging, non-hazardous waste);Phế liệu giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (vụn thừa): Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa phân loại (giấy carton, giấy vụn phế liệu loại ra từ bao bì đóng gói, không dính chất thải nguy hại)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FIGLA
KHO CONG TY HAI KIM PHAT
3916
KG
400
KGM
35
USD
132200016224951
2022-04-21
847720 I D?CH V? H?I KIM PHáT CONG TY TNHH VINA MELT TECHNOS Extruder 50mm Vertical with Standard Accessoiries VS-50 (50mm extruder and accessories) (Import declaration 4176/NK/DT-CX/KCX-LB dated 03.08.2005);Extruder 50mm Vertical with standard accessoiries VS-50 (Máy đùn ép 50mm và phụ kiện đi kèm) (tờ khai nhập khẩu 4176/NK/DT-CX/KCX-LB ngày 03.08.2005)
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY VINA MELT TECHNOS
KHO CONG TY HAI KIM PHAT
25297
KG
1
SET
653
USD
132200016224951
2022-04-21
847720 I D?CH V? H?I KIM PHáT CONG TY TNHH VINA MELT TECHNOS Vertial Extruder with Accessories (VGM40-25) (VGM40-25 extruder and spare parts) (Import declaration 166/NK/DT-CX/LB dated 24.2007);Vertial Extruder with accessories (VGM40-25) (Máy đùn đứng VGM40-25 và phụ tùng theo máy) (tờ khai nhập khẩu 166/NK/ĐT-CX/LB ngày 24.03.2007)
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY VINA MELT TECHNOS
KHO CONG TY HAI KIM PHAT
25297
KG
1
SET
653
USD
260721JWFEM21070282
2021-07-30
846330 T NH?P KH?U Và PH?N PH?I THANH NGA GUANGZHOU SNDON HOME TEXTILE CO LTD GDZ8-100 high-speed spring springs making machine (single type); Power source: 3F 380V 22KW; Size: 3600 * 1800 * 2150 (mm); Weight: 4100kg; Capacity: 100 pcs / minute; Brand: Qilin; New 100%;Máy làm lò xo túi tốc độ cao GDZ8-100 (loại dây đơn); Nguồn điện: 3f 380V 22KW; Kích thước: 3600*1800*2150(mm); Trọng lượng: 4100Kg; Công suất: 100 chiếc/phút; Nhãn hiệu: Qilin; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
TAN CANG 128
29560
KG
1
SET
35000
USD
190122130B504536
2022-01-26
842630 NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA JIANGSU GAODE HYDRAULIC MACHINERY CO LTD 360-degree rotating wing cranes for electric scraps, Gaode, Model: GM-2500, Maximum lifting capacity: 1000kg, arm length: 3000mm, Disassemble synchronous goods, year SX: 2021, New 100%;Cần trục cánh xoay 360 độ để gắp phế liệu hoạt động bằng điện, Hiệu GAODE, Model: GM-2500, sức nâng tối đa: 1000kg, chiều dài cánh tay: 3000mm, Hàng đóng đồng bộ tháo rời, năm sx: 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
SET
1600
USD
181121VFLPIP210128
2021-12-04
261800 NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA ANNRAGH INTERNATIONAL LLP Small slag seeds from iron or steel industry (English name SLAG 30) Si 02> 72%, use slag in stainless steel oven, 100% new products;Hạt xỉ nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( tên tiếng anh SLAG 30 ) si 02 >72%, dùng tách xỉ trong lò nấu inox, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
C CAI MEP TCIT (VT)
15100
KG
3000
KGM
1140
USD
240621NSSLHGHPC2101218
2021-07-06
830990 PH?N BAO Bì KIM LO?I VI?T NAM TIANJIN TIANTAI GARMENT I E CO LTD 42mm diameter container cover set (including 03 plastic buttons and 01 steel button) using paint barrels, NSX: Tianjin Tiantai Garment I / E CO., LTD., New 100%;Bộ nắp nút thùng sơn đường kính 42mm (gồm 03 nút nhựa và 01 nút thép) dùng sản xuất thùng sơn, nsx: TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD., mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG XANH VIP
6776
KG
32000
SET
2560
USD
161020SNKO042200900456
2020-11-05
720919 T Và TH??NG M?I KIM KHí ??T PHáT YNC STEEL CO LTD Cold rolled steel, flat rolled, not alloy, not coated galvanized coating, the carbon content <0.6%, JIS G3141, type 2, the new 100%. Size: 0.40mm x 1020mm x Scroll;Thép cuộn cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 0.40mm x 1020mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
55224
KG
3045
KGM
1523
USD
040921EGLV022100160469
2021-10-19
720825 T Và TH??NG M?I KIM KHí ??T PHáT INDO ASIA STEEL TRADING PTE LTD Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, soaked with rust, unedated paint plated, JIS G3131 standard, type 2, 100% new. Size: thick 4.8 - 6.0) mm x wide (625 - 1275) mm x roll;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim,đã ngâm dầu tẩy gỉ, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3131, hàng loại 2, mới 100%.Kích thước: dày 4.8 - 6.0) mm x rộng ( 625 - 1275 ) mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
306325
KG
46260
KGM
39321
USD