Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20513387382
2021-11-11
841690 I KIM KHáNH MISUZU MACHINERY CO LTD Heat bar 21, 100% new products (Transferring foreign ships of foreign ships to Vietnam for MV Eminence);Thanh truyền nhiệt 21, hàng mới 100% (truân chuyển phụ tùng sữa chữa tàu biển của chủ tàu nước ngoài đến Việt Nam dành cho tàu MV Eminence)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
514
KG
12
PCE
136
USD
010422EGLV147200212022
2022-04-07
846592 T NH?P KH?U KIM KH?I NGUYêN FOSHAN KAIYUAN JINGKE MACHINERY CO LTD Round wood processing machine - Round Rod Mouting Machine, powered by electricity, brand: Kaiyuan Jingke, Model: ML9012B, capacity: 12.47KW, 1 set including: body and control unit. New 100%;Máy bào dùng gia công gỗ - Round Rod Moulding Machine, hoạt động bằng điện, Hiệu: KAIYUAN JINGKE, Model: ML9012B, công suất: 12.47KW, 1 bộ gồm: thân máy và bộ phận điều khiển. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9630
KG
1
SET
4550
USD
250621SITSKHPG209135
2021-07-06
847979 T THàNH VIêN KH?I KIM QIXIN HK TRADING CO LIMITED Moisture machine for desktop diagram: Qixin. Model: QX-223. Capacity: 380V / 9KW. NEW 100%;MÁY HÚT ĐỘ ẨM DẠNG ĐỂ BÀN.HIỆU: QIXIN. MODEL: QX-223. CÔNG SUẤT: 380V/9KW. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
23070
KG
1
SET
1046
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 159mm*45mm*8.2m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3190
KGM
2712
USD
140622HCMXG76
2022-06-29
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Steel rolled steel pipes with alloy non -alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 152mm*10mm*12m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
3420
KGM
2839
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9 11.9 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 114mm*8mm*11.9m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
2214
KGM
1882
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4 7.4 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 89mm*10mm*7.4m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
5006
KGM
4305
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm* 6m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 219mm*8.18mm*6m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
4254
KGM
3807
USD
140622HCMXG76
2022-06-28
730419 NG TY TNHH KIM KHí VI?T THàNH HEBEI YUANJIAN TRADE CO LTD Hot steel rolled steel pipes with alloy steel, used in oil, air conductivity, not used in marine oil and gas exploration devices, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8 m (100%new);Ống thép đúc cán nóng bằng thép không hợp kim, dùng trong dẫn dầu, dẫn khí, không dùng trong thiết bị thăm dò khai thác dầu khí biển, TC: API 5L, MT: GR.B, KT: 60mm*12mm*6.8m (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
506978
KG
10126
KGM
8607
USD
040221KTY2100752
2021-02-18
920190 I NH?P KH?U KIM LONG FUJIGAKKI CO LTD Electric Piano (ROLAND, YAMAHA, KAWAI, no model) dqsd.;Đàn Piano điện ( ROLAND, YAMAHA, KAWAI, Không model) đqsd.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6492
KG
40
SET
4502
USD
220122SITGTXSG372319
2022-02-25
681293 NG TY TNHH KH?I ?ìNH DALIAN SHANGDU WJH CO LTD Asbestos (the item is not amfibole) size: 0.5 mm - 5.0mm: 1.27m * 1.27m; 1.52 * 1.52m. Goods close over 12 pallets. New 100%; Tấm Amiang (Hàng không thuộc nhóm amfibole) size: 0.5 mm - 5.0mm : 1.27m*1.27m ;1.52*1.52m. Hàng đóng trên 12 pallet. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
20706
KGM
22155
USD
230422YMLUM587089193
2022-06-01
821290 I XU?T NH?P KH?U KIM THàNH LONG LORD INTERNATIONAL COMPANY Razor rolling 1 time with plastic, branded: Lord Disposable Rarors Twin Blades. 1 box of 48 blisters x 12 pieces. New 100%;Cán dao cạo 1 lần bỏ bằng nhựa , hiệu : LORD Disposable rarors Twin Blades. 1 Thùng 48 vỉ X 12 cái. Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
4638
KG
346
UNK
4325
USD
230422YMLUM587089193
2022-06-01
821220 I XU?T NH?P KH?U KIM THàNH LONG LORD INTERNATIONAL COMPANY 2 -way single blades, brand: Siver Star Double Edge S.stainless Blades 10's Box of 100 boxes/10 small boxes/10 blades. New 100 %;Lưỡi dao đơn 2 chiều, Hiệu: SIVER STAR Double Edge S.stainless Blades 10's Thùng 100 hộp/10 hộp nhỏ/10 lưỡi. Hàng mới 100 %
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
4638
KG
4
UNK
64
USD
230422YMLUM587089193
2022-06-01
821220 I XU?T NH?P KH?U KIM THàNH LONG LORD INTERNATIONAL COMPANY 2 -way larger blade, brand: Lord Double Edge S.platinum Blades 10's, 100 boxes/ 20 small boxes/ 10 new blades 100 %;Lưỡi dao lam đơn 2 chiều, Hiệu : LORD Double edge S.Platinum blades 10's ,Thùng 100 hộp/20 hộp nhỏ/ 10 lưỡi Hàng mới 100 %
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
4638
KG
10
UNK
300
USD
020721DELHOC189676
2021-07-09
330710 I XU?T NH?P KH?U KIM THàNH LONG MAJA HEALTH CARE DIVISION Shaving cream (Vi-John Shaving Foam), 100gr, Brand: VI - John.hsd: 3 years on the packaging. (1 barrel = 6 dozen). 100% new goods, received October 23, 2017, received 48211/17 CBMP-QLD.;Kem cạo râu (VI-JOHN SHAVING FOAM),100gr, Hiệu: VI - JOHN.HSD: 3 năm trên bao bì.(1 thùng = 6 dozen). Hàng mới 100%,Ngày tiếp nhận 23/10/2017,Số tiếp nhận 48211/17 CBMP-QLD.Hàng mẫu không tt
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2548
KG
12
DZN
12
USD
110721741150097000
2021-07-28
844120 NG TY TNHH KH?I TH?NH WENZHOU RUIZHI PACKING MACHINERY CO LTD Bag making machine, paper bag (Flat Bottom Paper Bag Making Machine; Model: RZJD-G250J; Electricity with electricity; Capacity: 19KW-380V-3pha; Removable goods include: main machine + electrical cabinet; NSX: Wenzhou Ruizhi; new 100%;Máy làm túi, bao bằng giấy (FLAT BOTTOM PAPER BAG MAKING MACHINE); Model: RZJD-G250J; hoạt động bằng điện; công suất: 19KW-380V-3pha;Hàng tháo rời gồm: máy chính+ tủ điện;NSX: Wenzhou Ruizhi;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7440
KG
1
SET
61000
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721922 T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
4635
KGM
10661
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721923 T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
2196
KGM
5051
USD
070622KTY2202814
2022-06-29
721934 T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Flat rolled stainless steel has not been overcurrent with cold rolling SUS 304 (JIS G4305). Type 2, NSX Sankei Metal Co. Size: 0.5mmx1219mmx2200mm/ plate. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng tấm SUS 304 (JIS G4305) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 0.5mmx1219mmx2200mm/ tấm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
22540
KG
3768
KGM
9420
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
100611 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
34431
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
100611 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
34431
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
100611 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
75
KG
75
TNE
17216
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
100610 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Paddy (Paddy) is not homogeneous, not used as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
35928
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
250
TNE
64870
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
250
TNE
64870
USD
101121TAIHCM089115K01
2021-12-22
840212 I H?I KHáNH PHONG LIN HSING MACHINERY IND CO LTD ST-240KW code electric boiler, capacity: 380kg / hr, Power source: 380V / 3 phase, 50Hz. New 100%;Nồi hơi điện mã hiệu ST-240KW, công suất: 380kg/hr, nguồn điện: 380V/3 pha, 50HZ . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2150
KG
1
PCE
28900
USD
777193922422
2022-06-27
731420 T NH?P KH?U TH??NG M?I KIM HOàN GOLD TECHNIC PTE LTD OPDEL FN02CD Conveyor Welding Parts (Stainless steel belt for 6500x70 mm), Part No: F6500.70TP, 100% new;Phụ tùng máy hàn băng tải OPDEL FN02CD (Dây đai liền bằng thép không rỉ dùng cho máy 6500x70 mm), Part No: F6500.70TP, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2
KG
4
PCE
2000
USD
157-17267655
2020-12-24
740329 T NH?P KH?U TH??NG M?I KIM HOàN PROGOLD SPA Copper alloy - nickel FLEXIA163 granules used in the manufacturing sector jewelery, NXS: PROGOLD S.P.A;Hợp kim Đồng - Nikel dạng hạt FLEXIA163 dùng trong ngành chế tác nữ trang, NXS: PROGOLD S.p.A.
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
91
KG
25
KGM
2186
USD
157-17267655
2020-12-24
740329 T NH?P KH?U TH??NG M?I KIM HOàN PROGOLD SPA Copper alloy - nickel LUX189 granules used in the manufacturing sector jewelery, NXS: PROGOLD S.P.A;Hợp kim Đồng - Nikel dạng hạt LUX189 dùng trong ngành chế tác nữ trang, NXS: PROGOLD S.p.A.
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
91
KG
35
KGM
8771
USD
157-17267655
2020-12-24
740329 T NH?P KH?U TH??NG M?I KIM HOàN PROGOLD SPA Copper alloy - nickel LUX176 granules used in the manufacturing sector jewelery, NXS: PROGOLD S.P.A;Hợp kim Đồng - Nikel dạng hạt LUX176 dùng trong ngành chế tác nữ trang, NXS: PROGOLD S.p.A.
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
91
KG
20
KGM
2032
USD
924810948059
2021-06-07
740329 T NH?P KH?U TH??NG M?I KIM HOàN PROGOLD SPA Copper alloy - Nikel County Genia135 used in jewelry manufacturers, NXS: Progold S.P.A.;Hợp kim Đồng - Nikel dạng hạt GENIA135 dùng trong ngành chế tác nữ trang, NXS: PROGOLD S.p.A.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
113
KG
70
KGM
22755
USD
020621KMTCHSM0043609
2021-07-16
843239 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Rice implant serves agriculture, Iseki PZ70, used, manufacturing 2012; Commitment to import goods for direct production of enterprises.;Máy cấy lúa phục vụ nông nghiệp, hiệu ISEKI PZ70, đã qua sử dụng, SX 2012; Cam kết hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất trực tiếp của doanh nghiệp.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24150
KG
2
UNIT
420
USD
110621KMTCHSM0048624
2021-07-16
843239 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Rice transplants serving agriculture, Kubota Spa4, Used, SX 2014; Commitment to import goods for direct production of enterprises. (Function of lake type from Fabric yarn);Máy cấy lúa phục vụ nông nghiệp, hiệu KUBOTA SPA4, đã qua sử dụng, SX 2014; Cam kết hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất trực tiếp của doanh nghiệp. (chức năng loại hồ khỏi sợi vải)
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
21800
KG
1
UNIT
400
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Yanmar Model YT550-SSA50, YC60-SS60 Manufacturing, YC60-SS60 Production in 2013, direct goods for agricultural production, Quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (historically dick;Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay YANMAR model YT550-SSA50, YC60-SS60 sản xuất năm 2013, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụn
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
2
UNIT
320
USD
071221YMLUI288064962
2022-01-24
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG AWAJI TSUUUN K K Sibaura Model P21-F, SD1540B Manufacturing, SD1540B in 2013, direct goods for agricultural production, Quality meets QD requirements: 182019 / QD-TTg (Used );Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay hiệu SIBAURA model P21-F, SD1540B sản xuất năm 2013, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số:182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
24570
KG
2
UNIT
320
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Iseki Model KS650-SS50, KA700-HS75 Manufacturing, KA700-HS75 production in 2012, direct goods for agricultural production, quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (historically use;Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay ISEKI model KS650-SS50, KA700-HS75 sản xuất năm 2012, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
2
UNIT
340
USD
311021KMTCSBS0048464
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG GOOD TRADING INC Kubota Model K1-6_EA7-KB, K700_GA85, K7_E7, K7_E7, Year of Manufacturing: 2013, directly serving the agricultural production, CL meets the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay KUBOTA model K1-6_EA7-KB, K700_GA85, K7_E7 , Năm SX: 2013, trực tiếp phục vụ SXNN, CL đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
17780
KG
3
UNIT
450
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD ISEKI MODEL MODEL ISEKI Model T7000 Production in 2014, direct goods for agricultural production, Quality meets the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp ISEKI model T7000 sản xuất năm 2014, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
1
UNIT
260
USD
040122FEFALAOE00989
2022-02-25
820220 I XU?T NH?P KH?U KIM L?I LAI KASCO CORP Round saw blades roll 5/8 x 0.022 x 4t. 100% new;Lưỡi cưa vòng dạng cuộn 5/8 x 0.022 x 4T. Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2702
KG
40100
FOT
11629
USD
090122A78BA15085
2022-01-17
847230 NG TY TNHH TM DV KHáNH KHáNH AN DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Machine folding paper folding paper, electrical operation, weight: 35kg, machine size: 600 x 550 x 650mm, Chinese letter, 100% new goods;Máy cấn nếp gấp giấy dùng trong văn phòng, hoạt động bằng điện, Trọng lượng: 35kg, Kích thước máy: 600 x 550 x 650mm, Hiệu chữ TQ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
26526
KG
10
PCE
180
USD
130522NSSLUAHCC2200016
2022-05-24
280469 I KIM TH?NH HIGHWAY METAL PTE LTD Silicon metal: Silicon Metal 3303. content: Si: 99%Min - size 10-100mm, 100%new goods. Goods used in industrial plating industry. Code CAS: 7440-21-3;KIM LOẠI SILIC: SILICON METAL 3303. Hàm lượng: SI: 99%Min - Size 10-100mm, Hàng mới 100%. Hàng dùng trong ngành Xi Mạ Công Nghiệp. Mã số CAS : 7440-21-3
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
90750
USD
300421DELSGN210252
2021-06-21
790111 I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new goods;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA . Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
150836
KG
150686
KGM
464414
USD
291021IRSINHCM2122387
2021-11-05
790111 I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new products.;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA. Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
148632
KG
148632
KGM
508916
USD
180121NSSLBSHCC2100097
2021-02-01
790111 I KIM TH?NH KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Zinc ingots: SHG Zinc Ingot (99.995% Zn min) of KZ Brand. Isochronous GOODS, PRODUCTS unwrought. NEW 100%;KẼM THỎI: SHG Zinc Ingot (Zn 99.995% min) of KZ Brand. HÀNG DẠNG THỎI, HÀNG CHƯA GIA CÔNG. HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
59072
KG
59054
KGM
172733
USD
40521012021042300
2021-06-25
740322 NG TY TNHH KIM LO?I BìNH T?N WISCO ESPANOLA S A Alloy alloys of 32mm diameter, 1500 mm long, 100% new products.;Đồng hợp kim dạng thanh đường kính 32mm , dài 1500 mm, Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
1700
KG
505
KGM
5303
USD
ASINT0008274
2021-01-21
284329 I KIM TH?NH METALOR TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Potassium cyanide SILVER: Silver Cyanide Potasssium 54% (KAg (CN) 2). CAS Number: 506-61-6 (Cyanide Compounds). Used in jewelery plating industry. New 100%, powder;HỢP CHẤT KALI BẠC XYANUA: Potasssium Silver Cyanide 54% (KAg(CN)2). Mã số CAS: 506-61-6 (Các hợp chất Xyanua). Dùng trong ngành xi mạ kim hoàn. Hàng mới 100%, dạng bột
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
153
KG
10
KGM
4658
USD
011121YMLUI450402728
2021-11-09
390111 NG TY TNHH NH?A ??I KIM H?NG YêN PEGASUS POLYMERS PTE LTD LLDPE primitive plastic beads used to produce nylon membranes (Ravalene LLDPE OGC 5011, separate weight below 0.94, close in 25kg, 100% new goods);Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE dùng để sản xuất màng nilon ( RAVALENE LLDPE OGC 5011 , trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng trong bao 25kg, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
26156
KG
8800
KGM
11000
USD
011121YMLUI450402728
2021-11-09
390111 NG TY TNHH NH?A ??I KIM H?NG YêN PEGASUS POLYMERS PTE LTD LLDPE primitive plastic beads are used to produce nilon membranes (Ravalene LLDPE OGC 3011, separate weight below 0.94, close in 25kg, 100% new products);Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE dùng để sản xuất màng nilon ( RAVALENE LLDPE OGC 3011 , trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng trong bao 25kg, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
26156
KG
17200
KGM
22704
USD
2710205072291
2020-11-06
600193 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U ??I KHáNH DOMINO WORKWEAR OY Fabric from artificial fibers 90% Polyester, 10% elastane, 150cm size, not brands - Megus CA100-180 / Gray. New 100%;Vải từ xơ nhân tạo 90% Polyester, 10% Elastan, khổ 150cm, không nhãn hiệu - Megus CA100-180/ Grey. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
65
KG
56
MTR
104
USD
60522220509140100
2022-06-02
720926 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, category 2, 100%new, c <0.6%, JIS G3141, Spcc, not coated with paint, KT: 1.2mm x 600mm x rolls;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàng loại 2, mới 100%, C<0,6%, JIS G3141, SPCC, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 1,2mm x 600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
270000
KG
1230
KGM
929
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720837 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, not yet coated with excessive rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 5,0-6, 0mm x 1500-1600mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 5,0-6,0mm x 1500-1600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
16120
KGM
12332
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720838 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, goods 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 3.0-4, 0mm x 616-1525mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 3,0-4,0mm x 616-1525mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
36520
KGM
27207
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,4-2, 0mm x 628-1500mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,4-2,0mm x 628-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
32832
KGM
25117
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,3-2, 5mm x 616-1500mm x rolls;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,3-2,5mm x 616-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
59828
KGM
44572
USD
120622TYSC013504
2022-06-28
720855 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T METAX CORPORATION Flat-rolled alloy steel sheet, not overcurrent, not coated with paint, c <0.6%, goods 2, 100%new, JIS G3101, SS400, KT: 1,2- 2.5mm x 600-1600mm x 600-1550mm;Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, C<0,6%, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt :1,2-2,5mm x 600-1600mm x 600-1550mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
97084
KG
66904
KGM
43488
USD
30921112100000000000
2021-09-03
100610 T NH?P KH?U KIM HUY NAM CHHENG PUTHEAVY CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất, không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
249
TNE
39872
USD
30921112100000000000
2021-09-03
100610 T NH?P KH?U KIM HUY NAM CHHENG PUTHEAVY CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất, không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
249
TNE
39872
USD
060921YHHW-0280-1724
2021-11-09
847910 I XU?T NH?P KH?U KH?I THàNH MT TRADING CO LTD Tire wood clamps used in construction works, running with diesel, Model: KLG-6500, Brand: uotani, seri: 11p00v006030, produced in 2013, used goods.;Máy kẹp gỗ bánh lốp sử dụng trong công trình xây dựng, chạy bằng Diesel, Model: KLG-6500, Hiệu: UOTANI, Seri: 11P00V006030, Sản xuất năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
16000
KG
1
PCE
13155
USD
110122KMTCPUSF123210
2022-05-31
220600 T NH?P KH?U MINH KH?I KABJIN TRADING COMPANY Kook Soon Dang Makgeolli Rice Wine, 6 -degree type (Alc.6% by vol), 750 ml/bottle, 20 bottles/box.NSX: 12/21/21, HSD: 20/12/22. XX Korea, Kook Soon Soon Dang Brewery. New 100%.;Rượu gạo Kook Soon Dang Makgeolli hương truyền thống,loại 6 độ( Alc.6% by Vol) ,750 ml/chai, 20 chai/thùng.NSX:21/12/21, HSD:20/12/22. XX Hàn Quốc, Nhà sx KOOK SOON DANG BREWERY. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11155
KG
672
UNK
6720
USD
240322KMTCPUSF379690
2022-05-31
220600 T NH?P KH?U MINH KH?I KABJIN TRADING COMPANY Fresh rice wine Kook Soon Dang Makgeolli (Draft Makgeolli), 6 degrees (ALC.6% by vol), 750 ml/bottle, 20 bottles/box, xx: Korea, Kook Soon Soon Dang Brower. New 100%.;Rượu gạo tươi Kook Soon Dang Makgeolli (Draft makgeolli), loại 6 độ ( Alc.6% by vol), 750 ml/chai, 20 chai/thùng, XX: Hàn Quốc, nhà sx KOOK SOON DANG BREWERY. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9296
KG
560
UNK
5600
USD
180222SNKO011220200304
2022-02-25
220870 T NH?P KH?U MINH KH?I MUHAK CO LTD Good day strawberries, 13.5 degrees (ALC 13.5% by vol), 360ml / bottle (glass), strawberry incense, 20 bottles / barrels. Origin: Korea, NSX: Muhak CO., LTD. New 100%.;Rượu mùi Good Day hương dâu tây, loại 13.5 độ (ALC 13.5% by Vol), 360ml/ chai (thủy tinh), hương dâu tây, 20 chai/ thùng. Xuất xứ: Hàn Quốc, NSX: MUHAK CO.,LTD. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
1200
UNK
12000
USD
070322SNKO011220201231
2022-05-30
220870 T NH?P KH?U MINH KH?I MUHAK CO LTD Good day strawberry flavor, 13.5 degrees (ALC 13.5% by vol), 360ml/ bottle (glass), strawberry flavor, 20 bottles/ barrel. Origin: Korea, NSX: Muhak Co., Ltd. New 100%.;Rượu mùi Good Day hương dâu tây, loại 13.5 độ (ALC 13.5% by Vol), 360ml/ chai (thủy tinh), hương dâu tây, 20 chai/ thùng. Xuất xứ: Hàn Quốc, NSX: MUHAK CO.,LTD. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
1200
UNK
12000
USD
130322015CX02561
2022-04-23
845140 T NH?P KH?U VINH KH?I YOSHIOKA CO LTD Industrial washing machines, no brands, non -model, 1.2kw, produced in 2014, used, originating in Japan.;Máy giặt công nghiệp, không nhãn hiệu, không model, công suất 1.2kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23845
KG
1
UNIT
193
USD
071021SAS21345RF
2021-10-18
190220 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N ??I THU?N T?NH KHáNH HòA DONGWON F B CO LTD Hiyo stuffed pork, vegetables and spices of Meat Dumpling for Boiling (600g x 12 packs / barrels) Dongwon brand. New 100%;Há cảo đã nhồi thịt heo, rau củ và gia vị các loại Meat Dumpling For Boiling (600g x 12 gói/thùng) hiệu Dongwon. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14960
KG
1240
UNK
18600
USD
051120005AA02142
2020-11-13
270800 T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH V MARINE FUEL DMCC Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 600N, New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 600N, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
97120
KG
97
TNE
31402
USD
250121SNKO010201206564
2021-02-01
270799 T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH MAXONE ASIA Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 150N), a New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 150N), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20762
KG
21
TNE
6508
USD
300522ANBVHVD2094026
2022-06-27
480261 I XU?T NH?P KH?U NAM KHáNH LINYI WANWUSHENG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Non-coated paper, mechanical pulp content or muscle chemistry over 10% of the total pulp, dyed, dl: 62-70g/m2, rolled, 1255mm, for printing and other purposes, 100% new;Giấy không tráng phủ,hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy,đã nhuộm màu,ĐL: 62-70g/m2,dạng cuộn,khổ 1255mm,để in và các mục đích đồ bản khác,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
108176
KG
107856
KGM
88442
USD
220622LTKC/SHAHPH/22/19235
2022-06-28
290711 I XU?T NH?P KH?U NAM KHáNH Y AND M INTERNATIONAL COPR Phenol, chemical formula C6H5OH, Tinh Kiet 99.9%, CAS Code: 108-95-2, items used as raw materials for producing wooden surface, paper, waterproof and scratches , 100%new.;Phenol, công thức hóa học C6H5OH, độ tinh kiết 99,9%, mã CAS: 108-95-2, mặt hàng dùng làm nguyên liệu để sx phim phủ mặt gỗ, giấy, có tác dụng ngăn thấm nước và giảm trầy xước, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
71240
KG
71
TNE
133219
USD
0605221KT518175
2022-05-20
846596 I XU?T NH?P KH?U NAM KHáNH XINGTAI KEXINGYU MACHINERY MANUFACTURE CO LTD Model 2xyy150NH semi -automatic cage machine (rounded before peeling) c/s: 20.5 kW/380V, bitter melon from 120cm to 260cm, fixed, NSX: Xingtai Kexingyu Machinerymanufacture Co. %;Máy tu lồng bán tự động Model 2XYY150NH( làm tròn gỗ trước khi bóc) c/s: 20,5 KW/380V,khổ bóc từ 120cm đến 260cm,đặt cố định,NSX:XINGTAI KEXINGYU MACHINERYMANUFACTURE CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
25500
KG
3
PCE
9480
USD
1.50122112200013E+20
2022-01-15
846596 I XU?T NH?P KH?U NAM KHáNH GUANGXI ZHONGJI LIAN YUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Automatic semi-automatic cage machine MC1500 model (rounded wood before peeling) capacity of 23.5 kW 380V voltage, Maochi brand, peeling size from 120cm to 260cm, fixed. Production goods in 2022 are 100% new.;Máy tu lồng bán tự động Model MC1500 (làm tròn gỗ trước khi bóc) công suất 23,5 KW điện áp 380V,nhãn hiệu Maochi, khổ bóc từ 120cm đến 260cm, đặt cố định. Hàng sản xuất năm 2022 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31180
KG
3
PCE
9480
USD
280621IRSPKGHPH2104993
2021-07-09
260700 I XU?T NH?P KH?U KH?I ??T ZHAN HONG INDUSTRIES SDN BHD Lead ore. Powder, humidity 3.4%, lead content of 25-30%, covering 1.5-2 tons / bag, the item is not containing radioactive material, not hazardous to the environment. New 100%;Quặng chì. dạng bột, độ ẩm 3.4%, hàm lượng chì 25 - 30%, đóng bao 1,5-2 tấn/ bao, hàng không chứa chất phóng xạ, không nguy hại tới môi trường. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
104930
KG
105
TNE
4390
USD
271221PKECLP21C0093
2022-01-04
292212 I XU?T NH?P KH?U MINH KH?I CHIYOWA TSUSHO CORP LTD Organic chemicals used in foam Foam industry - deo diethanolamine. 100% new;Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp mút xốp - DEOA DIETHANOLAMINE. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5670
KG
1800
KGM
5490
USD
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD