Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 CTY TNHH HOá N?I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
110622QDGS22050238
2022-06-27
843143 NG TY TNHH C N HOàNG KIM MAANSHAN HEZHAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Excavator spare parts: Hydraulic pedal, used for excavators, steel, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc đào: bàn đạp thủy lực, dùng cho hệ thống đường ống máy xúc đào, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
26800
KG
10
PCE
50
USD
170721UFSAHPH21044
2021-07-23
820719 NG TY TNHH C N HOàNG KIM HANSUNG SPECIAL MACHINERY CO LTD Excavator parts: H10XB hydraulic stone drills, NPK brand, steel. new 100%;Phụ tùng máy xúc đào : mũi khoan phá đá thuỷ lực H10XB, hiệu NPK, bằng thép. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22774
KG
3
PCE
216
USD
170721UFSAHPH21044
2021-07-23
820719 NG TY TNHH C N HOàNG KIM HANSUNG SPECIAL MACHINERY CO LTD Excavator parts: UB8 hydraulic stone drills, Okada brand. steel. New 100%;Phụ tùng máy xúc đào : Mũi khoan phá đá thuỷ lực UB8, hiệu OKADA. bằng thép. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22774
KG
1
PCE
112
USD
290522GZHPH2202867
2022-06-01
940140 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD The chair can fall into a Leatherette -wrapped bed that has been stuffed with F050, (white, blue) without rotation, metal frames, 3motes, KT: 150x70x70cm, Knhan brand, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading., Ltd, new100% new;Ghế có thể ngã thành giường bọc giả da đã nhồi đệm F050,(màu trắng,xanh) không xoay,khung kim loại,Có3motođiềukhiển,kt:150x70x70Cm,knhãn hiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8300
KG
6
PCE
900
USD
290522GZHPH2202867
2022-06-01
940140 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD The chair can fall into a Leatherette -wrapped bed with F112, (white, blue), kxoay, metal frame, 4moto control, KT: 170x70x74cm, Knhhuria, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading Co., Ltd, New100 new100 %;Ghế có thể ngã thành giường bọc giả da đã nhồi đệm F112,(màu trắng,xanh),kxoay,khung kim loại,Có 4moto điều khiển,kt:170x70x74cm,knhhiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8300
KG
7
PCE
1120
USD
230622GZHPH2203382
2022-06-28
940140 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD The chair can fall into a Leatherette -wrapped bed with F112, (white, blue), kxoay, metal frame, 4moto control, KT: 170x70x74cm, Knhhuria, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading Co., Ltd, New100 new100 %;Ghế có thể ngã thành giường bọc giả da đã nhồi đệm F112,(màu trắng,xanh),kxoay,khung kim loại,Có 4moto điều khiển,kt:170x70x74cm,knhhiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
9550
KG
2
PCE
320
USD
290522GZHPH2202867
2022-06-01
940330 NG TY TNHH HOàNG THIêN KIM GLASTEEL INTERNATIONAL CO LTD MDF wooden shelves, item code: HG-G008 used in spa, size: 33*36*86cm, no brand, NSX: Guangzhou W.Q.S.International Trading Co., Ltd, 100% new;Kệ bằng gỗ MDF,Item Code: HG-G008 dùng đựng độ trong spa,Kích thước:33*36*86cm,không nhãn hiệu,Nsx:Guangzhou W.Q.S.International trading Co.,ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8300
KG
1
PCE
20
USD
110622QDGS22050238
2022-06-27
843150 NG TY TNHH C N HOàNG KIM MAANSHAN HEZHAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Excavator parts: Quick couple PC200, used for removing the hammer when replacing the excavator, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc đào: Khớp tháo lắp nhanh (quick couple) PC200,dùng cho việc tháo mở búa khi thay thế gắn vào máy xúc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
26800
KG
6
SET
3000
USD
5152759
2021-07-14
570231 I Và N?I TH?T HOàNG KIM EGE CARPETS A S Rolled floor mats, Bentzon Savanna 3113, Ege brand, woven, 60% wool fiber, 30% goat hair, 10% nylon yarn (polyamide), thick 3.5mmm, (4 x 5m x 2 rolls thick) No hybrid borders, 100% new;Thảm trải sàn dạng cuộn, Bentzon Savanna 3113, Hiệu EGE, dệt thoi, 60% sợi len, 30% sợi lông dê, 10% sợi nylon (polyamide), dày 3.5mmm, (Kích thước cuộn 4 x 5M x 2 cuộn) không có viền lai, Mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
235
KG
40
MTK
902
USD
080122BGKSEH220003
2022-01-11
382450 N XU?T TH??NG M?I KIM HOàN V? JORAKAY CORPORATION CO LTD Ron rub, Crocodile Brand Pre Plus (White-C02071001), 1 pack = 1kg. New 100%.;Vữa chà ron, hiệu cá sấu Pre Plus (White-C02071001) , 1 gói = 1kg. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
362120
KG
4500
BAG
3240
USD
080122BGKSEH220003
2022-01-11
382450 N XU?T TH??NG M?I KIM HOàN V? JORAKAY CORPORATION CO LTD Ron rub, Silver Crocodile Brand (Gray-C02147401), 1 pack = 1kg. New 100%.;Vữa chà ron, hiệu cá sấu Silver (Grey-C02147401), 1 gói = 1kg. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
362120
KG
2700
BAG
1026
USD
080122BGKSEH220003
2022-01-11
382450 N XU?T TH??NG M?I KIM HOàN V? JORAKAY CORPORATION CO LTD Ron grout, Silver Crocodile Brand (Nutmeg Brown-C02146801), 1 pack = 1kg. New 100%.;Vữa chà ron, hiệu cá sấu Silver (Nutmeg Brown-C02146801), 1 gói = 1kg. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
362120
KG
1800
BAG
684
USD
BKKSE1060012
2021-06-14
382450 N XU?T TH??NG M?I KIM HOàN V? JORAKAY CORPORATION CO LTD Tile grout (non-refractory), crocodile brand Red (White-C01020206), 1 pack = 20kg. New 100%.;Vữa dán gạch (không chịu lửa), hiệu cá sấu Red (White-C01020206), 1 gói = 20kg. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
123939
KG
120
BAG
780
USD
251221BKKSE1120012
2022-01-05
382450 N XU?T TH??NG M?I KIM HOàN V? JORAKAY CORPORATION CO LTD Mortar tiles (non-fire), Red Crocodile Brand (Grey-c01920106), 1 pack = 20kg. New 100%.;Vữa dán gạch (không chịu lửa), hiệu cá sấu Red (Grey-C01920106), 1 gói = 20kg. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
109242
KG
780
BAG
3198
USD
CKCOBKK0019107
2021-07-02
382450 N XU?T TH??NG M?I KIM HOàN V? JORAKAY CORPORATION CO LTD Grouting Ron, Silver Crocodile Brand (Nutmeg Brown-C02146801), 1 pack = 1kg. New 100%.;Vữa chà ron, hiệu cá sấu Silver (Nutmeg Brown-C02146801), 1 gói = 1kg. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
184416
KG
4500
BAG
1710
USD
CKCOBKK0019107
2021-07-02
382450 N XU?T TH??NG M?I KIM HOàN V? JORAKAY CORPORATION CO LTD Grouting Ron, Silver Crocodile Brand (Executive Gray-C02147101), 1 pack = 1kg. New 100%.;Vữa chà ron, hiệu cá sấu Silver (Executive Grey-C02147101), 1 gói = 1kg. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
184416
KG
900
BAG
342
USD
CKCOBKK0019107
2021-07-02
382450 N XU?T TH??NG M?I KIM HOàN V? JORAKAY CORPORATION CO LTD Ron grout, Silver Crocodile Brand (White-C02141001), 1 pack = 1kg. New 100%.;Vữa chà ron, hiệu cá sấu Silver (White-C02141001), 1 gói = 1kg. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
184416
KG
74600
BAG
24618
USD
180422SNKO190220103928
2022-05-25
480256 N XU?T TH??NG M?I KIM HOàN V? DOUBLE A 1991 PUBLIC COMPANY LIMITED White paper (double a), 70gsm, A4 size (210 x 297) mm, 100%new goods, not printed with words (550 sheets);Giấy trắng (Double A), 70gsm, khổ A4 (210 x 297)mm, hàng mới 100%, chưa in hình in chữ (550 tờ)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
180524
KG
45379
KGM
41295
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
851539 KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Matsushita brand welding machine with a capacity of 5HP, used for production, production in 2012, used;Máy hàn nhãn hiệu MATSUSHITA CÔNG SUẤT 5HP, dùng phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
106
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843210 KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Kubota agricultural plows (no model), capacity of 10.5kw, not installing wheels, cage cakes and no other parts to pull, year of manufacturing 2012, used;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu KUBOTA (không model), công suất 10.5KW, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
317
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843311 KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Maruka Brand Petrol (No Model), with a capacity of 0.5hp, used for production, production year 2012, used;Máy cắt cỏ chạy xăng hiệu MARUKA (không model), công suất 0.5HP, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
52
PCE
458
USD
151221EGLV149114432588
2021-12-21
392079 N NU?I THú Y KIM HOàN NEW JEIDA INT L CO LTD PVC panels prevent pig cages (used in veterinary medicine, VAT exemption from Official Letter No. 1677 / BTC-TCT dated January 29, 2016), 100% new products;Tấm PVC ngăn chuồng heo (dùng trong thú y, hàng miễn thuế VAT theo công văn số 1677/BTC-TCT ngày 29/01/2016), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4590
KG
12
PCE
270
USD
181220YMLUI226049543
2020-12-25
300670 N NU?I THú Y KIM HOàN NEW JEIDA INT L CO LTD Rope lubricant Lu OK 1000g insemination (veterinary use), a New 100%;Chất bôi trơn dây gieo tinh Lu OK 1000g (dùng trong thú y), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2450
KG
300
UNA
1871
USD
112100008856575
2021-01-15
670210 N T?I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Accessories, plastic asynchronous include: leaves, petals, fruit, petals, buds, effective Chinese characters, new 100%;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14200
KG
1300
KGM
2080
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
820320 I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Cutting pliers electrical cable CC-60, CC-100, CC-250, CC-500, CS-325, CS-520, 30cm, Brand TAC, new 100%;Kìm cắt dây cáp điện CC-60 ,CC-100 ,CC-250 ,CC-500 ,CS-325 ,CS-520 , 30cm ,hiệu TAC , hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
335
PCE
1005
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
830790 I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Ductile pipe Plastic & Zinc for Conduit CV20170400, CV20170600, CN20170416, MC02030, MC02040, MC02060, MC02100, 15-50M / roll, brand bliss, mg, 100% new goods;Ống dễ uốn bằng nhựa&kẽm dùng để luồn dây điện CV20170400 ,CV20170600 ,CN20170416 ,MC02030 ,MC02040 ,MC02060 ,MC02100 , 15-50M/cuộn, hiệu bliss ,mg ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
115
PCE
345
USD
311020CUR9026691B
2020-12-01
020321 I HOàNG KIM XU ESS FOOD A S Frozen pork pieces (frozen pork half carcass), manufacturer: BRF S.A, packed in cartons, 650 barrels;Thịt lợn mảnh đông lạnh (frozen half pork carcass), nhà sản xuất: BRF S.A, đóng trong thùng carton, 650 thùng
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
26206
KG
26082
KGM
41731
USD
151020CUR9026584
2020-11-17
020321 I HOàNG KIM XU ESS FOOD A S Frozen pork pieces (frozen pork half carcass), manufacturer: BRF S.A, packed in cartons, 640 barrels;Thịt lợn mảnh đông lạnh (frozen half pork carcass), nhà sản xuất: BRF S.A, đóng trong thùng carton, 640 thùng
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
25110
KG
24918
KGM
39869
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
910700 I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Timer circuit breaker (switch timing) SVD, AH3-A, AH3-B, AH3-C, SFR-1, G3NA-DA40, SH3-DY, 100% brand new .Hang Ston;Ngắt điện hẹn giờ (công tắc định thời gian) SVD ,AH3-A ,AH3-B ,AH3-C ,SFR-1,G3NA-DA40 ,SH3-DY ,hiệu STON .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
2130
PCE
2130
USD
290821KLP0143551
2021-10-23
303990 I HOàNG KIM XU WIM FOOD A S Frozen Salmo (Salmo Salar), size 300g +, 10kg / barrel, 1700 barrels;Đầu cá hồi (Salmo Salar) đông lạnh , size 300g+, 10kg/thùng, 1700 thùng
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
26088
KG
17000
KGM
14450
USD
290821KLP0143551
2021-10-23
303990 I HOàNG KIM XU WIM FOOD A S Frozen salmon (salmo salar), size 400g +, 10kg / barrel, 700 barrels;Đầu cá hồi (Salmo Salar) đông lạnh , size 400g+, 10kg/thùng, 700 thùng
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
26088
KG
7000
KGM
6650
USD
150921ONEYRTMB27101500
2021-11-27
207141 I HOàNG KIM XU WEGDAM FOOD LINK BV Frozen Chicken Wings (Frozen Chicken Wings), Manufacturer: Plukon Maasmechelen, Packed in Carton, 2800 barrels;Cánh gà đông lạnh (Frozen chicken wings), nhà sản xuất: PLUKON Maasmechelen , đóng trong thùng carton, 2800 thùng
BELGIUM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
29000
KG
28000
KGM
49560
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
701919 I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Insulating fiberglass 120x120x0.5cm small type, new 100%;Tấm cách điện bằng sợi thủy tinh lọai nhỏ 120x120x0.5cm , hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
2269
KGM
2269
USD
131121OOLU2683772990
2021-11-27
307439 I HOàNG KIM XU FOREVER UNICO FOODS CO LTD Beard frozen ink (scientific name: dosidicus gigas) unprocessed, Size: 60g up, packed in carton, 10kg / barrel, 1500 barrels;Râu mực đông lạnh (tên khoa học: Dosidicus gigas) chưa qua chế biến, size: 60G UP, đóng trong thùng carton, 10kg/thùng,1500 thùng
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
16140
KG
15000
KGM
45450
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
750511 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
500
KGM
7665
USD
031120COAU7226961370
2020-11-25
283651 N VRG KH?I HOàN MRC INDUSTRIES SDN BHD Fillers for the manufacture of rubber gloves (MRC 200N75 - PREMIUM GROUND ultrafine calcium carbonate slurry); Ingredients Calcium carbonate, dispersants, water; CAS code: 1317-65-3;Chất độn dùng sản xuất găng tay cao su (MRC 200N75 - PREMIUM ULTRAFINE GROUND CALCIUM CARBONATE SLURRY) ; Thành phần Calcium carbonate, chất phân tán, nước ; Mã CAS: 1317-65-3
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
39200
KG
38000
KGM
9424
USD
121120SNKO190201001662
2020-11-18
283651 N VRG KH?I HOàN SURINT OMYA CHEMICALS THAILAND CO LTD HITENXILE LX # & Fillers used in the manufacture of rubber gloves (calcium carbonate hitenxile lx);HITENXILE LX#&Chất độn dùng để sản xuất găng tay cao su (calcium carbonate hitenxile lx)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
39200
KG
38000
KGM
10602
USD
161220JJCBKSGBNC004798
2020-12-23
283650 N VRG KH?I HOàN SURINT OMYA CHEMICALS THAILAND CO LTD Fillers used in the manufacture of rubber gloves (calcium carbonate hitenxile lx); Including calcium carbonate composition, sorbitan monolaurate, water, liquid; CAS code: 1317-65-3;Chất độn dùng để sản xuất găng tay cao su (calcium carbonate hitenxile lx) ; Thành phần gồm canxi carbonat, sorbitan monolaurate, nước, dạng lỏng ; Mã CAS: 1317-65-3
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
39200
KG
38000
KGM
10602
USD
KSA16036717
2020-12-04
340212 N VRG KH?I HOàN NAKA TRADING CO LTD Surface-active preparations (SILK LIQUID) used to produce rubber gloves, New 100%;Chế phẩm hoạt động bề mặt (SILK LIQUID) dùng để sản xuất găng tay cao su, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
21
KG
20
KGM
9877
USD
021120HDMUMYHM0879077
2020-11-24
283430 N VRG KH?I HOàN MAY CHEMICAL SDN BHD Calcium Nitrate # & ambiance created east (LQ 54-56% Calcium Nitrate);CALCIUM NITRATE#&Chất tạo đông (CALCIUM NITRATE LQ 54-56%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
73680
KG
72000
KGM
26424
USD
MSLA2205007
2022-06-01
845929 I KIM HOàN SAESHIN PRECISION CO LTD Forte 400p/Forte100iIP Metal Drill (230V, 50Hz, 1pha), 100% new;Máy khoan treo kim loại FORTE 400P/FORTE100IIP (230V, 50Hz, 1pha), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
173
KG
35
PCE
11200
USD
777193922422
2022-06-27
731420 I KIM HOàN GOLD TECHNIC PTE LTD OPDEL FN02CD Conveyor Welding Parts (Stainless steel belt for 6500x70 mm), Part No: F6500.70TP, 100% new;Phụ tùng máy hàn băng tải OPDEL FN02CD (Dây đai liền bằng thép không rỉ dùng cho máy 6500x70 mm), Part No: F6500.70TP, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2
KG
4
PCE
2000
USD
157-17267655
2020-12-24
740329 I KIM HOàN PROGOLD SPA Copper alloy - nickel FLEXIA163 granules used in the manufacturing sector jewelery, NXS: PROGOLD S.P.A;Hợp kim Đồng - Nikel dạng hạt FLEXIA163 dùng trong ngành chế tác nữ trang, NXS: PROGOLD S.p.A.
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
91
KG
25
KGM
2186
USD
157-17267655
2020-12-24
740329 I KIM HOàN PROGOLD SPA Copper alloy - nickel LUX189 granules used in the manufacturing sector jewelery, NXS: PROGOLD S.P.A;Hợp kim Đồng - Nikel dạng hạt LUX189 dùng trong ngành chế tác nữ trang, NXS: PROGOLD S.p.A.
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
91
KG
35
KGM
8771
USD
157-17267655
2020-12-24
740329 I KIM HOàN PROGOLD SPA Copper alloy - nickel LUX176 granules used in the manufacturing sector jewelery, NXS: PROGOLD S.P.A;Hợp kim Đồng - Nikel dạng hạt LUX176 dùng trong ngành chế tác nữ trang, NXS: PROGOLD S.p.A.
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
91
KG
20
KGM
2032
USD
924810948059
2021-06-07
740329 I KIM HOàN PROGOLD SPA Copper alloy - Nikel County Genia135 used in jewelry manufacturers, NXS: Progold S.P.A.;Hợp kim Đồng - Nikel dạng hạt GENIA135 dùng trong ngành chế tác nữ trang, NXS: PROGOLD S.p.A.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
113
KG
70
KGM
22755
USD
290422217605589
2022-05-24
480920 I HOàNG KIM PHáT PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK Human Self -Paper - DL: 55gsm; Suffering: 215x330 mm; NEW 100%.;GIẤY TỰ NHÂN BẢN - ĐL: 55GSM; KHỔ: 215X330 MM; HÀNG MỚI 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
77135
KG
7
TNE
11078
USD
281221COAU7235902430
2022-01-13
480920 I HOàNG KIM PHáT PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK Self-cloning paper - DL: 50gsm; Suffering: 215x330 mm; NEW 100%.;GIẤY TỰ NHÂN BẢN - ĐL: 50GSM; KHỔ: 215X330 MM; HÀNG MỚI 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73881
KG
2
TNE
3706
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
400122 I CAO SU HOàNG KIM CHAMPASAK RUBBER PROCESSING SOLE LTD SVR 10 natural rubber, technical standards, packed with homogeneous 35kg/Bale. New 100%;Cao su tự nhiên SVR 10, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói đồng nhất 35kg/bale. Hàng mới 100%
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
105
KG
105
TNE
166425
USD
191121NSSLNTMHP21Q0345
2022-01-06
480255 I HOàNG KIM PHáT JAPAN PULP AND PAPER CO LTD Paper as NBP (unedited) platform used to produce carbon paper, rolls, 880mm wide size, quantitative 50gsm, 72 rolls = 38,49120 tons, CCT: USD 30,792.96. New 100%;Giấy làm nền NBP (chưa tráng phủ) dùng sản xuất giấy Carbon, dạng cuộn, khổ rộng 880mm, định lượng 50gsm, 72 Cuộn = 38.49120 tấn,TGTT: USD 30,792.96. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
GREEN PORT (HP)
101937
KG
38
TNE
30792
USD
311021NSSLKTMHP21Q0266
2021-12-22
480255 I HOàNG KIM PHáT JAPAN PULP AND PAPER CO LTD Paper as NBP background (unedited) Using carbon paper, rolls, 880 mm wide, 45gsm, 104 rolls = 49,91220 tons, TGTT: USD 39,929.76 New 100%;Giấy làm nền NBP (chưa tráng phủ) dùng sản xuất giấy Carbon, dạng cuộn, khổ rộng 880 mm, định lượng 45gsm, 104 Cuộn = 49.91220 tấn,TGTT: USD 39,929.76 Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
GREEN PORT (HP)
102083
KG
50
TNE
39928
USD
070122109/SEXP/21/12/14/A
2022-02-25
841012 N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Built-in device installed synchronous with turbine-(embedment part). Order number 1.1 Leather to tax 03/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section4 of DM synchronous 02 / dmhh (18 / 02/22);Thiết bị đặt sẵn lắp đặt đồng bộ với tua bin-(Embedment part).Số thứ tự 1.1 thuộc DMmiễn thuế 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục4 của DM đồng bộ 02/DMHH(18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13906
KG
1
LOT
8920
USD
070122109/SEXP/21/12/14/A
2022-02-25
841012 N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Straws of Turbines (Draft Tube Assembly), Steel-use Suction water discharge from turbines out-of-order number 1.1 under duty-free DM 03/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 3 of DM Synchronize 02 / DMHH (February 18, 22);Ống hút của tua bin (Draft Tube Assembly), bằng thép- sử dụng hút xả nước từ tuabin ra ngoài-Số thứ tự 1.1 thuộc DM miễn thuế 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 3của DM đồng bộ 02/DMHH (18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13906
KG
2
SET
37270
USD
070122109/SEXP/21/12/14
2022-02-28
841012 N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Built-in equipment synchronized with turbines- (embedment part) Order number 1.1 Leather to dmn 02/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 4 of DM synchronization 01 / DMHH (18 / 02/22). Details with a list.;Thiết bị đặt sẵn lắp đặt đồng bộ với tua bin-(Embedment part)số thứ tự 1.1 thuộc DMmiễn thuế 02/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 4 của DM đồng bộ 01/DMHH(18/02/22).Chi tiết kèm theo bảng kê.
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13080
KG
1
LOT
8920
USD
070122109/SEXP/21/12/14
2022-02-28
841012 N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Straws of Turbines (Draft Tube Assembly), by steel, use suck water discharge from turbines out. Order number 1.1 under duty-free DM 02/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 3 of DM synchronization 01 / DMHH (February 18, 22);Ống hút của tua bin (Draft Tube Assembly), bằng thép, sử dụng hút xả nước từ tuabin ra ngoài. Số thứ tự 1.1 thuộc DM miễn thuế 02/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 3 của DM đồng bộ 01/DMHH (18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13080
KG
2
SET
37270
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Accessories for Power Transformer. No. 4.1 Leather to DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 2 of DM synchronously 21/DMHH (March 16/22). Details according to the list;Phụ kiện cho máy biến áp lực (Accessories for power transformer). STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 2 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22). Chi tiết theo bảng kê
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
SET
1500
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED The type of pressure transformer uses liquid dielectric, power of 2/3 MVA, voltage of 6.3/24V. 22) and Section 1 of DM synchronized 21/DMHH (March 16/22);Máy biến áp lực loại sử dụng điện môi lỏng,công suất 2/3 MVA, điện áp 6,3/24V.(Main transformer, 3 phase).STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 1 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
PCE
42000
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED The type of pressure transformer uses liquid dielectric, power of 2/3 MVA, voltage of 6.3/24V. 22) and Section 1 of DM synchronized 21/DMHH (March 16/22);Máy biến áp lực loại sử dụng điện môi lỏng,công suất 2/3 MVA, điện áp 6,3/24V.(Main transformer, 3 phase).STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục1 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
PCE
42000
USD
070522ZGTAO0120000238
2022-05-20
760611 NG TY TNHH KIM LO?I MàU Hà N?I HENAN HUTO ALUMINIUM INDUSTRY CO LTD Non-alloy aluminum-shaped aluminum-shaped alloy-shaped aluminum surface A1050-H14. Size 10mm x1250mm x 2500mm;Nhôm không hợp kim hình chữ nhật dạng tấm chưa xử lý bề mặt A1050-H14. Kích thước 10mm x1250mm x 2500mm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
4588
KGM
16884
USD
7803399822
2020-04-07
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);未含零售的棉纱(非缝纫线)含棉重量的85%以下非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量值小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
8
KGM
32
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
352
KGM
3262
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
555
KGM
5302
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
158
KGM
1418
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-6 #& yarn 32/3 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-6#&Sợi 32/3 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
2465
KGM
24824
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-5 #& yarn 32/2 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-5#&Sợi 32/2 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
32
KGM
311
USD
171221TW2173JT17
2022-01-06
720836 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG MINH AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LTD Hot rolled steel coils, non-alloy flat rolling, Q355 steel labels, unauthorized coated paint, 100% new. Size: 12 x 1500 (mm) x C (quantity: 88.47 tons; Price: 846 USD / ton);Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim, mác thép Q355, không tráng phủ mạ sơn, mới 100%. Size: 12 x 1500 (mm) x C (số lượng: 88.47 tấn; đơn giá: 846 usd/tấn)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
560
KG
88470
KGM
74846
USD
070421CHS104638005
2021-07-08
292390 NG TY TNHH HOàNG KIM H?NG PLENTIFUL OASIS INT L LTD Indulin AA57, ammonium and hydrogen salts used as asphalt emulsion, 181.4kg / barrel, CAS 74-87-3. New 100%.;INDULIN AA57, chất dẫn xuất muối Amoni và hydro sử dụng làm chất nhũ tương nhựa đường, 181,4kg/ thùng, số CAS 74-87-3. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
15111
KG
3628
KGM
18721
USD
122100016918036
2021-11-26
307492 HOàNG DUY T?N HOANG NHAT PHONG A MAO Fish squid dry, unprocessed, used as a food, closed 10kg / case, Vietnamese origin (re-re-entering exported goods);CÁ MỰC ỐNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM (TÁI NHẬP LẠI HÀNG ĐÃ XUẤT KHẨU)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28000
KG
28000
KGM
74773
USD
260921OOLU2675515699
2021-11-23
802620 I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Macadamia organic organic peeled, dried, sea salt impregnation and packed with labeling Macfarms Organic DRY RoAsted Macadamia Nuts with Sea Salt, 0.57kg / bag, NSX: Macfarms LLC.HSD: T12 / 2022. New 100%;Hạt macadamia hữu cơ đã bóc vỏ,sấy khô,tẩm muối biển và được đóng trong bao bì có ghi nhãn MacFarms Organic Dry Roasted Macadamia Nuts with Sea Salt,0.57kg/túi,NSX:MacFarms LLC.HSD:T12/2022.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
14000
KG
324
BAG
988
USD
051121OOLU2680784541
2021-12-16
200893 I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Crai Craiberry Craisins Whole Dried Cranberries, 1UNK = 1 Package, 1.81kgs / pack, 1UNK = 1 pack.NSX: Ocean Spray Cranberries, Inc., HSD: T9 / 2023. 100% new;Nam Việt Quất đã sấy khô, tẩm ngọt Ocean Spray Craisins Whole Dried Cranberries,1UNK=1 gói,1.81kgs/gói,1UNK=1 gói.NSX:OCEAN SPRAY CRANBERRIES, INC,HSD:T9/2023.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
14000
KG
170
UNK
292
USD
051121OOLU2680784540
2021-12-16
200893 I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Cranberry Craisins Whole Dried Cranberries, 1UNK = 1 package, 1.81kgs / pack, 1UNK = 1 pack.NSX: Ocean Spray Cranberries, Inc., HSD: T9 / 2022. New 100%;Nam Việt Quất đã sấy khô, tẩm ngọt Ocean Spray Craisins Whole Dried Cranberries,1UNK=1 gói,1.81kgs/gói,1UNK=1 gói.NSX:OCEAN SPRAY CRANBERRIES, INC,HSD:T9/2022.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
17000
KG
1099
UNK
1890
USD
041121OOLU2679333210
2021-12-20
200893 I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Cranberry cranberry, sweets Ocean Spray Craisins Whole Dried Cranberries, 1UNK = 1 Pack, 1.81kgs / pack, .nsx: Ocean Spray Cranberries, Inc., HSD: T9 / 2022. 100% new;Nam Việt Quất đã sấy khô, tẩm ngọt Ocean Spray Craisins Whole Dried Cranberries,1UNK=1 gói,1.81kgs/gói,.NSX:OCEAN SPRAY CRANBERRIES, INC,HSD:T9/2022.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
18000
KG
1890
UNK
3251
USD
131021OOLU2676367082
2021-11-23
802120 I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Human seeds have peeled, dried and packed in packaging with Kirkland Signature Supreme Whole Almonds, 1.36kg / Bag, NSX: Costco Wholesale Coporation, HSD: T9 / 2022. New 100%;Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ,sấy khô và được đóng trong bao bì có ghi nhãn Kirkland Signature Supreme Whole Almonds,1.36kg/túi,NSX:COSTCO WHOLESALE COPORATION,HSD:T9/2022.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QT CAI MEP
18000
KG
200
BAG
436
USD
260921OOLU2675515699
2021-11-23
802320 I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Peeled walnuts, drying, salt impregnation and are packed in packaging with Kirkland Signature Walnuts, 1.36kg / bag, NSX: Costco Wholesale Coporation.HSD: T8 / 2022. New 100%;Hạt óc chó đã bóc vỏ,sấy khô,tẩm muối và được đóng gói trong bao bì có ghi nhãn Kirkland Signature Walnuts,1.36kg/túi,NSX:COSTCO WHOLESALE COPORATION.HSD:T8/2022.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
14000
KG
160
BAG
347
USD
131021OOLU2676367082
2021-11-23
901211 I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Organic seed coffee, roasted, unbreded caffeine, unmoved, Mayorga Mayan Blend, 907g / pack, 1UNK = 1 package, HSD: T8 / 2022.NSX: Mayorga Organics, LLC.My 100%;Cà phê hạt hữu cơ,đã rang,chưa khử chất caffeine,chưa xay,nhãn hiệu Mayorga Mayan Blend,907g/gói,1UNK=1 gói,HSD:T8/2022.NSX:MAYORGA ORGANICS, LLC.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QT CAI MEP
18000
KG
670
UNK
1829
USD
021021OOLU2676367031
2021-12-16
090121 I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO layeric pure coffee Caffeine, medium roasted, grinded Folgers layeric Roast Coffee, 1.44kg / Box, 1UNK = 1 Box, HSD: T9 / 2022.NSX: The Folger Coffee Companny. New 100%;Cà phê nguyên chất cổ điển chưa khử chất caffeine,đã rang vừa,đã xay Folgers Classic Roast Coffee,1.44kg/hộp,1UNK=1 hộp,HSD:T9/2022.NSX:THE FOLGER COFFEE COMPANNY.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
18000
KG
30
UNK
53
USD