Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140521COSU6301150050
2021-07-08
440395 C?NG TY TNHH KIM C? THáI DRAGON CROWN INTERNATIONAL LIMITED Birch Logs (Birch Logs), unprocessed increases solidness. TKH: Betula Pendula. QC: 3100mm wool, dia 300 mm # & 75.446m3;Gỗ Bạch Dương tròn (BIRCH LOGS), chưa qua xử lí làm tăng độ rắn. TKH: Betula pendula. QC: Len 3100MM, DIA 300 MM#&75.446M3
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
74890
KG
75
MTQ
33951
USD
260421YMLUN820000783
2021-06-19
440395 C?NG TY TNHH KIM C? THáI POWER FORCE GROUP LIMITED Aries round wood (BIRCH LOGS), untreated densified. TKH: Betula pendula. QC: Len 2800 mm is 3300 MM), the DIA 300 MM) # & 51.746M3;Gỗ Bạch Dương tròn (BIRCH LOGS), chưa qua xử lí làm tăng độ rắn. TKH: Betula pendula. QC: Len 2800 MM- 3300 MM), DIA 300 MM)#&51.746M3
ESTONIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
51746
KG
52
MTQ
25873
USD
060521MEDUSV759726
2021-07-08
440712 C?NG TY TNHH KIM C? THáI DRAGON CROWN INTERNATIONAL LIMITED Round spruce wood (Spruce Logs) unprocessed increases solidism.Th: PICEA ABIES.QC: wool: 3100mm, WID 280mm;Gỗ vân sam tròn (SPRUCE LOGS) chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.TKH:Picea abies.QC: Len: 3100MM, Wid 280MM
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
83231
KG
98
MTQ
39168
USD
1348 6718 7615
2020-04-03
810294 C?NG TY TNHH KIM LO?I VT LUOYANG COMBAT TUNGSTEN MOLYBDENUM MATERIAL CO LTD Thanh Molypden kích thước 12x16x1000mm, 20 thanh chưa gia công, dùng trong điện cực. Hàng mới 100%.;Molybdenum and articles thereof, including waste and scrap: Other: Unwrought molybdenum, including bars and rods obtained simply by sintering;钼及其制品,包括废料和废料:其他:未锻轧的钼,包括仅通过烧结获得的棒材和棒材
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
268
USD
160122TAHAP22014380
2022-01-26
846150 C?NG TY TNHH KIM LO?I TACHENG FONG DA LI LIMITED Aluminum saws, 90 degrees or 45 degrees JiH-18C (including a 18 "saw blade), 3200 rpm spindle speed, cutting capacity (100x220) mm, 5hp, jih brand, manufacturer: jih -I Machinery Co., Ltd, 100% new products.;Máy cưa nhôm, cưa góc 90 độ hoặc 45 độ JIH-18C ( bao gồm 1 lưỡi cưa 18"), tốc độ trục chính 3200 vòng/phút, công suất cắt (100x220)mm, 5HP, hiệu JIH, nhà sx: JIH-I machinery Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
3335
KG
1
SET
4400
USD
260320599472567
2020-04-09
860719 C?NG TY TNHH KIM LO?I DAZHEN KUNSHAN RISINGSUN TRADING CO LTD Bánh dẫn - GUIDE WHEEL, dùng cho máy nong ống trong ngành sản xuất xe đạp. Kích thước 10x80 mm. Hàng mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
534
USD
260320599472567
2020-04-09
860719 C?NG TY TNHH KIM LO?I DAZHEN KUNSHAN RISINGSUN TRADING CO LTD Bánh dẫn - GUIDE WHEEL, dùng cho máy nong ống trong ngành sản xuất xe đạp. Kích thước 10x80 mm. Hàng mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
786
USD
131121RCCAL2111003
2022-01-04
721030 C?NG TY TNHH KIM LO?I YUEXING TIAN JIN QI QIAO METAL PRODUCT CO LTD Flat rolled steel (C <0.6%), 0.8mm thick, wide over 600mm, zinc code by electrolytic method, plate form, size: 0.8 * 1260 * 730, 100% new ( KQPL: 1173 / TB-KD3 Date 17 / 09/2020);THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG (HÀM LƯỢNG C<0,6%), DÀY 0.8MM, RỘNG TRÊN 600MM, MÃ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN, DẠNG TẤM, KÍCH THƯỚC:0.8*1260*730, HÀNG MỚI 100% (KQPL:1173/TB-KD3 ngày17/09/2020)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
492247
KG
214772
KGM
272546
USD
160122TAHAP22014380
2022-01-26
842839 C?NG TY TNHH KIM LO?I TACHENG FONG DA LI LIMITED 4 meter x 370mm ABS long roller material conveyor, electrical operation 380V / 50Hz, CS 0.75KW, aluminum cutting machine parts, JiH brand, Manufacturer: JiH-I Machinery Co., Ltd, new goods 100 %.;Băng chuyền cấp liệu dạng con lăn dài 4 mét x 370mm ABS, hoạt động bằng điện 380V/50Hz, cs 0.75kw , bộ phận máy cắt nhôm, hiệu JIH, nhà sx: JIH-I machinery Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
3335
KG
1
SET
880
USD
160122TAHAP22014380
2022-01-26
846291 C?NG TY TNHH KIM LO?I TACHENG FONG DA LI LIMITED JiH-250B hydraulic presses for extrusion aluminum frame, capacity: 380V 50Hz 5HP, JiH brand, SX: JiH-I Machinery Co., Ltd, 100% new products.;Máy ép thủy lực JIH-250B dùng để đùn khung nhôm, công suất: 380V 50HZ 5HP, hiệu JIH, nhà sx: JIH-I machinery Co., Ltd, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
3335
KG
2
SET
8184
USD
170622ACLFE22061041
2022-06-27
730691 C?NG TY TNHH KIM LO?I DAZHEN JIANGSU LIWAN PRECISION TUBE MANUFACTURING CO LTD Tube-34 #& steel pipe (by other alloy), raw materials for producing bicycle fork, size: 34*3.30*5800mm-Steel tube, no brand. 100%new.;TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác), nguyên liệu sản xuất ống phuộc xe đạp, size:34*3.30*5800mm-Steel Tube, không nhãn hiệu. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42838
KG
42742
KGM
52701
USD
7760 8149 0430
2022-02-24
690911 C?NG TY TNHH TH? GI?I KIM C??NG OPTICOM GRAPHITE S R L Jewelry machining parts: Ceramic crucible cups used in Ceramic Crucible Laboratory for Galloni Pressovac Max Machine (Code: TGGALCROLS). New 100%;Phụ tùng máy gia công nữ trang: Chén nung bằng Ceramic dùng trong phòng thí nghiệm Ceramic Crucible for GALLONI Pressovac Max Machine ( Code: TGGALCROlS ) .Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VIAREGGIO
HO CHI MINH
14
KG
20
PCE
1009
USD
190122130B504536
2022-01-26
842630 C?NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA JIANGSU GAODE HYDRAULIC MACHINERY CO LTD 360-degree rotating wing cranes for electric scraps, Gaode, Model: GM-2500, Maximum lifting capacity: 1000kg, arm length: 3000mm, Disassemble synchronous goods, year SX: 2021, New 100%;Cần trục cánh xoay 360 độ để gắp phế liệu hoạt động bằng điện, Hiệu GAODE, Model: GM-2500, sức nâng tối đa: 1000kg, chiều dài cánh tay: 3000mm, Hàng đóng đồng bộ tháo rời, năm sx: 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
SET
1600
USD
181121VFLPIP210128
2021-12-04
261800 C?NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA ANNRAGH INTERNATIONAL LLP Small slag seeds from iron or steel industry (English name SLAG 30) Si 02> 72%, use slag in stainless steel oven, 100% new products;Hạt xỉ nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( tên tiếng anh SLAG 30 ) si 02 >72%, dùng tách xỉ trong lò nấu inox, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
C CAI MEP TCIT (VT)
15100
KG
3000
KGM
1140
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 C?NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
750511 C?NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
500
KGM
7665
USD
070522ZGTAO0120000238
2022-05-20
760611 C?NG TY TNHH KIM LO?I MàU Hà N?I HENAN HUTO ALUMINIUM INDUSTRY CO LTD Non-alloy aluminum-shaped aluminum-shaped alloy-shaped aluminum surface A1050-H14. Size 10mm x1250mm x 2500mm;Nhôm không hợp kim hình chữ nhật dạng tấm chưa xử lý bề mặt A1050-H14. Kích thước 10mm x1250mm x 2500mm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
4588
KGM
16884
USD
132200013585354
2022-01-03
720925 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Spcc # & cold rolled steel - SPCC-SD (product of non-flat rolled steel, unpoken or coated, cut finished products): 3.2mm x 1219mm x 870mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 3.2mm x 1219mm x 870mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
10823
KG
1019
KGM
1391
USD
132100017443135
2021-12-15
720925 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Spcc # & cold rolled steel - SPCC-SD (product of non-flat rolled steel, unpoken or coated, cut finished products): 3.2mm x 1219mm x 870mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 3.2mm x 1219mm x 870mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
13893
KG
986
KGM
1375
USD
132200018414567
2022-06-25
720926 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM SPCC #& cold rolled steel in alloy sheet. Do not cover the finished product: 2.0mm x 1219mm x 1219mm. 100% new;SPCC#&Thép cán nguội dạng tấm không hợp kim. không phủ mạ tráng thành phẩm: 2.0mm x 1219mm x 1219mm. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VN
CONG TY GIA CONG KIM LOAI SAI GON
5826
KG
1050
KGM
1304
USD
132100016705048
2021-11-18
720926 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON SPCC # & cold rolled steel - SPCC-SD (Products of non-flat rolled steel, unpooped or coated, cutoffs): 2mm x 1219mm x 1219mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 2mm x 1219mm x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
13531
KG
1003
KGM
1344
USD
132200018413730
2022-06-25
721130 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM SPCC #& cold rolled steel in alloy sheet. Do not cover the finished product: 1.0mm x 230mm x 380mm. 100% new;SPCC#&Thép cán nguội dạng tấm không hợp kim. không phủ mạ tráng thành phẩm: 1.0mm x 230mm x 380mm. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VN
CONG TY GIA CONG KIM LOAI SAI GON
5130
KG
477
KGM
592
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
112100017440011
2021-12-14
722530 C?NG TY TNHH KIM LO?I 2T CONG TY TNHH CONG THAI HOC LOCTEK VIET NAM SPHC-PO-2.5-1249 # & hot rolled steel Po roll form (product of boron alloy steel is rolled flat-bo> = 0.0008%): 2.50mm x 1249mm x roll;SPHC-PO-2.5-1249#&Thép cán nóng PO dạng cuộn (sản phẩm của thép hợp kim Boron được cán phẳng- Bo>=0.0008%): 2.50mm x 1249mm x cuộn
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG THAI HOC LOCTEK VN
CONG TY TNHH KIM LOAI 2T
156
KG
34940
KGM
37002
USD
051120COAU7227374940
2020-11-16
340221 C?NG TY TNHH THI?T B? KIM THáI PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Preparations for scouring powder Automobile - Car Washing Powder, type 20 bags / pack (0.5 kg / bag); new 100%;Chế phẩm dạng bột dùng để cọ rửa ô tô - Car Washing Powder, loại 20 túi/bao (0.5 kg/ túi); hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
15603
KG
550
BAG
9075
USD
100120FML20010180
2020-01-21
721012 C?NG TY TNHH BAO Bì KIM LO?I CFC FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP AND EXP TRADE CO LTD Thép không hợp kim có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước ( 0.18 x 932 x 800)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
TAN CANG (189)
0
KG
15205
KGM
14977
USD
070122CKCOHKG0014875
2022-01-24
721012 C?NG TY TNHH BAO Bì KIM LO?I CFC FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP AND EXP TRADE CO LTD Non-alloy steel has carbon content ~ 0.048%, sheet form, size (0.18 x 795 x 955) mm, has been tinted used to produce iron boxes, according to JIS standard G3303;Thép không hợp kim có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước (0.18 x 795 x 955)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
25700
KG
5580
KGM
11160
USD
070122CKCOHKG0014875
2022-01-24
721012 C?NG TY TNHH BAO Bì KIM LO?I CFC FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP AND EXP TRADE CO LTD Non-alloy steel with carbon content ~ 0.048%, sheet form, size (0.20 x 940 x 860) mm, has been coated tin used to produce iron boxes, according to JIS standard G3303;Thép không hợp kim có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước (0.20 x 940 x 860)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
25700
KG
19800
KGM
39105
USD
240521YMLUI235189646
2021-06-10
110429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM LI SHENZHEN JIYOULONGHUI IMPORT EXPORT CO LTD Buckwheat (30kg / bag, granular form only via regular preliminary processing), Scientific name: Fagopyrum Esculentum Moench, Used for food, 100% new products;Kiều mạch (30kg/bao, dạng hạt hàng chỉ qua sơ chế thông thường), tên khoa học:Fagopyrum esculentum moench, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
48
TNE
13440
USD
171020JWLEM20100094
2021-12-20
570299 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H?I KIM PHáT DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Cotton material cover 100% size: 40x60cm, 50x135cm, 90x150cm, 90x180cm, 150x200cm, 160x210cm. new 100%;Tấm trải sàn chất liệu cotton 100% kích thước: 40x60cm, 50x135cm, 90x150cm, 90x180cm, 150x200cm, 160x210cm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
710
KG
690
MTK
897
USD
112100008856575
2021-01-15
670210 C?NG TY TNHH V?N T?I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Accessories, plastic asynchronous include: leaves, petals, fruit, petals, buds, effective Chinese characters, new 100%;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14200
KG
1300
KGM
2080
USD
7803399822
2020-04-07
520632 C?NG TY C? PH?N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);未含零售的棉纱(非缝纫线)含棉重量的85%以下非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量值小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
8
KGM
32
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 C?NG TY C? PH?N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-6 #& yarn 32/3 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-6#&Sợi 32/3 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
2465
KGM
24824
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 C?NG TY C? PH?N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-5 #& yarn 32/2 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-5#&Sợi 32/2 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
32
KGM
311
USD
200220YMLUI245303113
2020-03-05
722920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KIM L?I YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED DÂY THÉP HỢP KIM SILIC-MANGAN DỰ ỨNG LỰC THEO TC JIS G3137-2008. DÙNG TRONG CÔNG NGHỆ BÊ TÔNG DỰ ỨNG LỰC. MỚI 100% SIZE 9.0MM;Wire of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢丝:硅锰钢
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
48588
KGM
29687
USD
130522NSSLUAHCC2200016
2022-05-24
280469 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH HIGHWAY METAL PTE LTD Silicon metal: Silicon Metal 3303. content: Si: 99%Min - size 10-100mm, 100%new goods. Goods used in industrial plating industry. Code CAS: 7440-21-3;KIM LOẠI SILIC: SILICON METAL 3303. Hàm lượng: SI: 99%Min - Size 10-100mm, Hàng mới 100%. Hàng dùng trong ngành Xi Mạ Công Nghiệp. Mã số CAS : 7440-21-3
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
90750
USD
300421DELSGN210252
2021-06-21
790111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new goods;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA . Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
150836
KG
150686
KGM
464414
USD
291021IRSINHCM2122387
2021-11-05
790111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new products.;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA. Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
148632
KG
148632
KGM
508916
USD
180121NSSLBSHCC2100097
2021-02-01
790111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Zinc ingots: SHG Zinc Ingot (99.995% Zn min) of KZ Brand. Isochronous GOODS, PRODUCTS unwrought. NEW 100%;KẼM THỎI: SHG Zinc Ingot (Zn 99.995% min) of KZ Brand. HÀNG DẠNG THỎI, HÀNG CHƯA GIA CÔNG. HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
59072
KG
59054
KGM
172733
USD
40521012021042300
2021-06-25
740322 C?NG TY TNHH KIM LO?I BìNH T?N WISCO ESPANOLA S A Alloy alloys of 32mm diameter, 1500 mm long, 100% new products.;Đồng hợp kim dạng thanh đường kính 32mm , dài 1500 mm, Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
1700
KG
505
KGM
5303
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.000MMX1210MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.000MMX1210MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
16880
KGM
9816
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
19955
KGM
11584
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1210MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
62615
KGM
39291
USD
21112091634T70504
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (STEEL SHEET IN COIL Hot rolled, pickled oiled JIS G3131 AND SPHD) 2.4mm x 1161mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHD) 2.4mm x 1161mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
990
KG
60200
KGM
33170
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1219MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1219MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
37495
KGM
24091
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1180MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1180MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
20390
KGM
14100
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling SHEET IN COIL JIS G3131 SPHC Pickled oiled AND (2.600MMX1148MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 1888);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHC (2.600MMX1148MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 1888)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
15080
KGM
8965
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled COIL AND SHEET IN T21-HR-035 Oiled CUST MY10 (2.000MMX1219MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED T21-HR-035 CUST MY10 (2.000MMX1219MMXCOIL ) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
37425
KGM
20453
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1260MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590 (2.600MMX1260MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
9780
KGM
6284
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1230MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1230MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
46520
KGM
27005
USD
051120KHHP01103018
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling pickled SHEET IN COIL AND oiled JIS G3134 SPFH 590 (2.000MMX930MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590 (2.000MMX930MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
551
KG
31350
KGM
20236
USD
091120KHPH01105007
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (STEEL SHEET IN COIL Hot rolled, pickled oiled JIS G3131 AND SPHD) 2.9mm x 1171mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHD) 2.9mm x 1171mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
600
KG
10410
KGM
6215
USD
091120KHPH01105007
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (STEEL SHEET IN COIL Hot rolled, pickled oiled JIS G3113 AND SAPH 440) 2.6mm x 1108mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440) 2.6mm x 1108mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
600
KG
19905
KGM
12381
USD
091120KHPH01105007
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (HOT SHEET IN COIL Rolled Steel, JIS G3131 SPHC Pickled oiled AND) 2.5mm x 1219mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHC) 2.5mm x 1219mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
600
KG
40770
KGM
21975
USD
091120KHPH01105007
2020-11-25
720828 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (STEEL SHEET IN COIL Hot rolled, pickled oiled JIS G3113 AND SAPH 440) 2.0mm x 1219mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440) 2.0mm x 1219mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
600
KG
16150
KGM
10029
USD
10112018197/68330
2020-12-29
220850 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THI?N KIM DESTILERIAS MG S L MG Wine Spirits - Gin Tonic 5.5%, 275ml, 24 bottles / carton, new 100%;Rượu MG Spirit - Gin Tonic 5.5%, 275ml, 24 chai/thùng, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG T.HOP B.DUONG
19465
KG
100
UNK
553
USD
ASINT0008274
2021-01-21
284329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH METALOR TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Potassium cyanide SILVER: Silver Cyanide Potasssium 54% (KAg (CN) 2). CAS Number: 506-61-6 (Cyanide Compounds). Used in jewelery plating industry. New 100%, powder;HỢP CHẤT KALI BẠC XYANUA: Potasssium Silver Cyanide 54% (KAg(CN)2). Mã số CAS: 506-61-6 (Các hợp chất Xyanua). Dùng trong ngành xi mạ kim hoàn. Hàng mới 100%, dạng bột
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
153
KG
10
KGM
4658
USD
20513387382
2021-11-11
841690 C?NG TY TNHH HàNG H?I KIM KHáNH MISUZU MACHINERY CO LTD Heat bar 21, 100% new products (Transferring foreign ships of foreign ships to Vietnam for MV Eminence);Thanh truyền nhiệt 21, hàng mới 100% (truân chuyển phụ tùng sữa chữa tàu biển của chủ tàu nước ngoài đến Việt Nam dành cho tàu MV Eminence)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
514
KG
12
PCE
136
USD
050422EGLV 149201910489
2022-04-07
722540 C?NG TY TNHH K? THU?T KIM LO?I LIHAI HONG KONG FUHAI TRADING LIMITED Steel alloy panels P20 rolled flat, cold rolled, width sheet above 600mm. Size thick 23mm*705mm*2283mm, 100% new goods;Thép tấm hợp kim P20 cán phẳng, cán nguội, dạng tấm chiều rộng trên 600mm. Kích thước dày 23mm*705mm*2283mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
27950
KG
298
KGM
483
USD
112000005972601
2020-02-24
722540 C?NG TY TNHH K? THU?T KIM LO?I LIHAI DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Thép hợp kim cán phẳng mã SKD61 cán nóng, dạng tấm chiều rộng trên 600mm . Kích thước dầy 35mm*610mm*2870 mm, hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
450
KGM
1395
USD
12032215060T70505
2022-03-16
720837 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coated steel, non-coated coated (Hot Rolled Steel Sheet in Coil Young Alloy Steel JIS G3131 SPHC) 4.990mmx1530mmxcoil (1938 / TB-PPP), 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL NON ALLOY STEEL JIS G3131 SPHC) 4.990MMX1530MMXCOIL (1938/TB-PTPL), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
347540
KG
6220
KGM
4945
USD
021220TCPH01127004
2020-12-04
720915 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Cold rolled steel non-alloy, not coated galvanized coated (COLD STEEL SHEET IN COIL JIS Rolled G3141 SPCC-SD) 3.20mm x 1219mm x Coil (353 / TB-KD3);Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng (COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL JIS G3141 SPCC-SD) 3.20mm x 1219mm x Coil (353/TB-KĐ3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
41
KG
20435
KGM
11587
USD
3105JTCU
2022-06-03
741012 C?NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - Nickel - Zinc C7521 hardness 1/2h, has not been printed or compensated, belt and strip are rolled, size: 0.15mm*44mm*rolls rolls;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.15mm*44mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
11887
KG
177
KGM
2701
USD
3105JTCU
2022-06-03
741012 C?NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - Nickel - Zinc C7521 hardness 1/2h, has not been printed or compensated, belt and strip are rolled, size: 0.15mm*46mm*rolls rolls;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.15mm*46mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
11887
KG
54
KGM
825
USD
190621TCPH10614004
2021-06-24
720826 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling, flat rolled (Hot Rolled Steel SHEET IN COIL, AND annealed pickled SPHEROIDIZED 1536M SAE) 4.0mm x 910mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND ANNEALED SPHEROIDIZED SAE 1536M) 4.0mm x 910mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
726332
KG
65730
KGM
68786
USD
100621KHHP10606016
2021-06-15
720826 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling SHEET IN COIL, Pickled oiled AND CUST MY17 (3.500MMX1219MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2068);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED CUST MY17 (3.500MMX1219MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2068)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
875
KG
16680
KGM
14470
USD
200322KHPH20317003
2022-03-24
720826 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coils, non-coated coated, flat rolled, soaked (Hot Rolled Steel Sheet in Coil, Pickled and Oiled Non Alloy Steel JSH590R) 3.200mmx1050mmxcoil, 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, cán phẳng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED NON ALLOY STEEL JSH590R) 3.200MMX1050MMXCOIL, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PTSC (VUNG TAU)
48390
KG
7230
KGM
7519
USD
090721KHPH10703002
2021-07-14
720826 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coated steel, non-coated coated, soaked with rust, flat rolling (Hot Rolled Steel Sheet in Coil, Pickled and Oiled Cut My10) 4.0mm x 1210mm x Coil (2068 / TB-PPP);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED CUST MY10) 4.0mm x 1210mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
1229
KG
36495
KGM
31386
USD
090721KHPH10703002
2021-07-14
720826 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coated steel, non-plated coated, soaked with rust, flat rolled (Hot Rolled Steel Sheet in Coil, Pickled and Oiled JIS G3113 SAPH 440) 3.0mm x 1310mm x Coil (2068 / TB-PPP);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440) 3.0mm x 1310mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
1229
KG
3875
KGM
3898
USD
2912JINTU
2022-01-06
740940 C?NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - nickel - zinc c7521 hardness 1/2 hours, not yet printed or compensated, belt and strip is rolled, size: 0.2mm * 69mm * roll;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.2mm*69mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
16601
KG
347
KGM
4430
USD
21112101344T70504
2021-11-24
720827 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coils, non-coated coated, soaked with rusty, flat rolling (Hot Rolled Steel Sheet in Coil, Pickled and Oiled JIS G3131 SPHC) 2.6mm x 1226mm x Coil (2068 / TB-PPP);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHC) 2.6mm x 1226mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
747253
KG
23060
KGM
24582
USD
100621KHHP10606016
2021-06-15
720827 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated soaked Hot Rolled Steel pickling SHEET IN COIL, Pickled oiled JIS G3113 SAPH AND 440 (2.600MMX1230MMXCOIL) New 100% (Refer KQGD 2067);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3113 SAPH 440 (2.600MMX1230MMXCOIL) Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 2067)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
875
KG
10185
KGM
9192
USD
190621TCPH10614004
2021-06-24
720827 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling, flat rolled (Hot Rolled Steel SHEET IN COIL, Pickled oiled JIS G3134 AND SPFH 590) 1.6mm x 935mm x coil (1888 / TB-CNHP);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, cán phẳng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590) 1.6mm x 935mm x coil (1888/TB-CNHP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
726332
KG
24675
KGM
23984
USD
160121KHPH10116005
2021-01-19
720827 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (HOT SHEET IN COIL Rolled Steel, JIS G3131 SPHC Pickled oiled AND) 2.0mm x 1219mm x coil (2068 / TB-PTPL);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3131 SPHC) 2.0mm x 1219mm x coil (2068/TB-PTPL)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
554773
KG
41555
KGM
24767
USD
160121KHPH10116005
2021-01-19
720827 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Hot rolled steel alloy, not coated galvanized coated, soaked pickling (STEEL SHEET IN COIL Hot rolled, pickled oiled JIS G3134 AND SPFH 590) 1.6mm x 914mm x coil (1888 / TB-CNHP);Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590) 1.6mm x 914mm x coil (1888/TB-CNHP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
554773
KG
23120
KGM
16346
USD
011121YMLUI450402728
2021-11-09
390111 C?NG TY TNHH NH?A ??I KIM H?NG YêN PEGASUS POLYMERS PTE LTD LLDPE primitive plastic beads used to produce nylon membranes (Ravalene LLDPE OGC 5011, separate weight below 0.94, close in 25kg, 100% new goods);Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE dùng để sản xuất màng nilon ( RAVALENE LLDPE OGC 5011 , trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng trong bao 25kg, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
26156
KG
8800
KGM
11000
USD
011121YMLUI450402728
2021-11-09
390111 C?NG TY TNHH NH?A ??I KIM H?NG YêN PEGASUS POLYMERS PTE LTD LLDPE primitive plastic beads are used to produce nilon membranes (Ravalene LLDPE OGC 3011, separate weight below 0.94, close in 25kg, 100% new products);Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE dùng để sản xuất màng nilon ( RAVALENE LLDPE OGC 3011 , trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng trong bao 25kg, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
26156
KG
17200
KGM
22704
USD
100621KHHP10606019
2021-06-15
720917 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Cold rolled steel non-alloy, not coated coated galvanized COLD STEEL SHEET IN COIL JIS Rolled G3141 SPCC-SD (0.500MMX1150MMXCOIL). New 100% (Refer KQGD 445);Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL JIS G3141 SPCC-SD (0.500MMX1150MMXCOIL). Mới 100% (Tham khảo KQGĐ 445)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
168
KG
8305
KGM
8907
USD
12032210274T70502
2022-03-16
720916 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Cold rolled steel coated steel, non-plated coated, flat rolling (Cold Rolled Steel Sheet Print Coil Young Alloy Steel JIS G3141 SPCG-SD) 1,500mmx1070mmxcoil (479 / TB-KĐ4), 100% new;Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng, cán phẳng (COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL NON ALLOY STEEL JIS G3141 SPCG-SD) 1.500MMX1070MMXCOIL (479/TB-KĐ4), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
95240
KG
8120
KGM
8120
USD
230120SIN000047000
2020-01-31
290339 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THANH KIM LONG KALTECH ENGINEERING REFRIGERATION PTE LTD Gas lạnh R134A ) (1,1,1,2 - Tetrafluoroethane ). Quy cách 13.6 Kg net /Bình x 2280 bình. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã HS của bình chứa là 73110092.;Halogenated derivatives of hydrocarbons: Fluorinated, brominated or iodinated derivatives of acyclic hydrocarbons: Other: Other;碳氢化合物的卤化衍生物:无环碳氢化合物的氟化,溴化或碘化\u200b\u200b衍生物:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2280
UNIT
95760
USD
12032215060T70505
2022-03-16
720839 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coated steel, non-plated coated (Hot Rolled Steel Sheet in Coil Young Alloy Steel JIS G3131 SPHC) 2.240mmx1236mmxcoil (1938 / TB-PPP), 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL NON ALLOY STEEL JIS G3131 SPHC) 2.240MMX1236MMXCOIL (1938/TB-PTPL), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
347540
KG
8490
KGM
6750
USD