Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100008856575
2021-01-15
670210 N T?I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Accessories, plastic asynchronous include: leaves, petals, fruit, petals, buds, effective Chinese characters, new 100%;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14200
KG
1300
KGM
2080
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
200122SNLCSHVL7000104
2022-01-24
600121 N MAY H?I ANH GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO LTD VT101 # & 95% polyester fabric, 5% spandex (knitted fabric, long coat fabric made from cotton), 60 ";VT101#&Vải 95% Polyester, 5% Spandex ( Vải dệt kim, Vải lông dài làm từ bông), khổ 60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15695
KG
45752
MTK
112096
USD
170721SBSH21070242
2021-07-20
600191 N MAY H?I ANH HANSOLL TEXTILE LTD VT18 # & 94% polyester fabric, 6% Spandex, Suffering 71/73 "(knitted fabric, long feather fabric made from cotton);VT18#&Vải 94% Polyester, 6% Spandex, khổ 71/73" ( Vải dệt kim, vải lông dài làm từ bông)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7319
KG
18818
MTK
21199
USD
110422T10022HEROI
2022-04-16
600535 N MAY H?I ANH SAE A TRADING CO LTD V02 #& 100% polyester fabric, 58 "(knitted cloth vertical, made from synthetic fiber);V02#&Vải 100% Polyester, khổ 58" ( Vải dệt kim đan dọc, làm từ xơ tổng hợp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4397
KG
22972
MTK
63096
USD
070522ZGTAO0120000238
2022-05-20
760611 NG TY TNHH KIM LO?I MàU Hà N?I HENAN HUTO ALUMINIUM INDUSTRY CO LTD Non-alloy aluminum-shaped aluminum-shaped alloy-shaped aluminum surface A1050-H14. Size 10mm x1250mm x 2500mm;Nhôm không hợp kim hình chữ nhật dạng tấm chưa xử lý bề mặt A1050-H14. Kích thước 10mm x1250mm x 2500mm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
4588
KGM
16884
USD
7803399822
2020-04-07
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);未含零售的棉纱(非缝纫线)含棉重量的85%以下非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量值小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
8
KGM
32
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
352
KGM
3262
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
555
KGM
5302
USD
221220SITGSHHPS02378
2020-12-28
520632 N D?T KIM Hà N?I SUNHO TEXTILE DYEING CO L TD 574Y # & Yarn 40/2 RY65C35 (65% Cotton 35% Rayon) new 100%;574Y#&Sợi 40/2 RY65C35 (Rayon 65% Cotton 35%) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
3045
KG
158
KGM
1418
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-6 #& yarn 32/3 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-6#&Sợi 32/3 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
2465
KGM
24824
USD
280522SITGNBHP714473
2022-06-02
520644 N D?T KIM Hà N?I KAWABE CORPORATION 498-5 #& yarn 32/2 comb c/a 70/30 (70% cotton 70% acrylic 30%, car, brush, pieces each strand 184 decitex, not packed for retail);498-5#&Sợi 32/2 Comb C/A 70/30 (Cotton 70% Acrylic 30%, xe, chải kỹ, độ mảnh mỗi sợi 184 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG (189)
5209
KG
32
KGM
311
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.46 #& frozen eel, size 46/50, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 305 barrels;CACHINH.46#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 46/50, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 305 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
5490
KGM
35685
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.31 #& frozen eel, size 31/35, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 185 barrels;CACHINH.31#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 31/35, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 185 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
3330
KGM
17982
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.36 #& frozen eel, size 36/40, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 245 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 245 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
4410
KGM
23814
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.41 #& frozen eel, size 41/45, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 490 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 490 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
8820
KGM
57330
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.41 # & frozen fillet fish, size 41/45, 4.5kg / block x 4 / barrel, 375 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, 4.5kg/block x 4/thùng, 375 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
6750
KGM
49950
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.46 # & frozen fillet fish, size 46/50, 4.5kg / block x 4 / barrel, 250 barrels;CACHINH.46#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 46/50, 4.5kg/block x 4/thùng, 250 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
4500
KGM
33300
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.36 # & Frozen fillet fish, size 36/40, 4.5kg / block x 4 / barrel, 625 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, 4.5kg/block x 4/thùng, 625 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
11250
KGM
64125
USD
190422ONEYLIMC05101400
2022-06-23
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH SC FOODS CO LTD Cachinh.41 # #& frozen eel, size 41/45, packed: 4kg/block x 4/barrel, 835 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, đóng gói: 4kg/block x 4/thùng, 835 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
26900
KG
13360
KGM
88844
USD
190422ONEYLIMC05101400
2022-06-23
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH SC FOODS CO LTD Cachinh.36 #& frozen eel, size 36/40, packed: 4kg/block x 4/barrel, 440 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, đóng gói: 4kg/block x 4/thùng, 440 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
26900
KG
7040
KGM
40480
USD
290322ONEYDVOC00469800
2022-04-22
080111 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH FRANKLIN BAKER COMPANY OF THE PHILIPPINES Duasay.19 #& Desiccated coconut, packed: 50lbs/bag, 440bao. Product use: Used to process powdered seafood;DUASAY.19#&Cơm dừa sấy khô dạng sợi (Desiccated coconut), đóng gói: 50Lbs/bao, 440bao. Công dụng sản phẩm: Dùng chế biến thủy sản tẩm bột
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
10171
KG
9979
KGM
30800
USD
040122HDMUMNLA26612100
2022-01-25
080111 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH FRANKLIN BAKER COMPANY OF THE PHILIPPINES Duasay.19 # & Drying Coconut Fiber (desiccated Coconut), Packing: 50lbs / bag, 220bao. Uses products: using breaded seafood processing;DUASAY.19#&Cơm dừa sấy khô dạng sợi (Desiccated coconut), đóng gói: 50Lbs/bao, 220bao. Công dụng sản phẩm: Dùng chế biến thủy sản tẩm bột
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
5085
KG
4990
KGM
15730
USD
260222GQL0257342
2022-04-18
030617 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH INDUSTRIAL PESQUERA SANTA PRISCILA S A HLW.21.21 #& shrimp card with no headless head with frozen tail, size 21/25, packed: 2,268kg/block x 10/barrel;HLW.21.21#&Tôm thẻ còn vỏ không đầu còn đuôi đông lạnh, size 21/25, đóng gói: 2,268kg/block x 10/thùng
ECUADOR
VIETNAM
GUAYAQUIL
CANG CAT LAI (HCM)
24680
KG
22680
KGM
190512
USD
250720OOLU2643932460
2022-03-18
030616 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH CONG TY CO PHAN CHE BIEN THUY SAN TAI KIM ANH Hosotd.200.20 # & whole red shrimp (Pandalus Borealis) frozen, size 200pc + per kg, packing: 20kg / barrel, belonging (line 1) declaration sheet number 103476958762 / E31 (August 14, 2020);HOSOTD.200.20#&Tôm đỏ nguyên con (Pandalus borealis) đông lạnh, size 200pc+ per kg, đóng gói: 20kg/thùng, thuộc (dòng 1) tờ khai nhâp số 103476958762/E31 (14/08/2020)
RUSSIA
VIETNAM
CTY TAI KIM ANH
CTY TAI KIM ANH
46400
KG
44253
KGM
50891
USD
240621ONEYTYOBA7875800
2021-07-09
160529 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH NOSUI CORPORATION Shrimp rolls of fresh frozen breaddling cards, size 100/500, 20 pieces / bag x 8 / barrel (5.6kg) x 2 / bundle, 148 barrels (74 bundles), goods returned to a part of the exit of 303838189230 / e62 (March 14, 2021);Chả tôm thẻ tẩm bột tươi đông lạnh, size 100/500, 20 miếng/túi x 8/thùng(5.6kg) x 2/bó, 148 thùng (74 bó), hàng trả về một phần tờ khai xuất số 303838189230/E62 (14/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1554
KG
829
KGM
5197
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
011121YMLUI450402728
2021-11-09
390111 I KIM H?NG YêN PEGASUS POLYMERS PTE LTD LLDPE primitive plastic beads used to produce nylon membranes (Ravalene LLDPE OGC 5011, separate weight below 0.94, close in 25kg, 100% new goods);Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE dùng để sản xuất màng nilon ( RAVALENE LLDPE OGC 5011 , trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng trong bao 25kg, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
26156
KG
8800
KGM
11000
USD
011121YMLUI450402728
2021-11-09
390111 I KIM H?NG YêN PEGASUS POLYMERS PTE LTD LLDPE primitive plastic beads are used to produce nilon membranes (Ravalene LLDPE OGC 3011, separate weight below 0.94, close in 25kg, 100% new products);Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE dùng để sản xuất màng nilon ( RAVALENE LLDPE OGC 3011 , trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng trong bao 25kg, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
26156
KG
17200
KGM
22704
USD
11120205732684
2020-11-23
721013 M H?U H?N S?N XU?T BAO Bì KIM LO?I Và IN TRêN KIM LO?I DONGGUAN KEHAO TRADING CO LTD Alloy steel flat rolled leaves that have not been painted tin with width of 600 mm; thickness <0.5 mm sx used in metal products (electrolytic TINPLATE SHEET) 0:21 x 900 x 595MM;Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chưa được sơn có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET) 0.21 x 900 x 595MM
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25897
KG
2399
KGM
2075
USD
131900002794037
2021-07-03
551694 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC NPL109 # & woven fabrics LINEN PRINER DUBLIN K56 "110GSM;NPL109#&VẢI DỆT THOI PRINER DUBLIN LINEN K56" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
18
YRD
24
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA18 # & knitted fabric 97% COTTON 3% SPAN poplin K56 / 57 "110GSM;KA18#&VẢI DỆT KIM 97% COTTON 3% SPAN POPLIN K56/57" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
574
YRD
746
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA19 # & 62% RAYON KNITTING FABRIC 34% NYLON 4% spandex K61 / 63 "260gsm;KA19#&VẢI DỆT KIM 62% RAYON 34% NYLON 4% SPANDEX K61/63" 260GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
273
YRD
300
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 NG H?I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 capacitor (30 + 1.5uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 (30+1.5UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1500
PCE
1920
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 NG H?I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 capacitor (60UF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 (60UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
1490
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 NG H?I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 Freezy Capacitor (30 + 1.5uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 FREEZY (30+1.5UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
880
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 NG H?I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 Capacitor Freezy (50uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 FREEZY (50UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
1000
USD
EGLV100180047520
2021-07-15
290339 NG H?I ANH SRF LIMITED Refrigerant (cold gas floron-134a) (1,1,1,2 tetrafluoroethane R-134A, CAS 811-97-2, chemical formula CH2FCF3) containing in a flask of 13.6kgs / vase, 1,140 bottles (HS Code: 73110092) - 100% new goods;Môi chất lạnh (Gas lạnh FLORON-134a) (1,1,1,2 TETRAFLUOROETHANE R-134a, mã CAS 811-97-2, công thức hóa học CH2FCF3) đựng trong bình 13,6kgs/bình, 1.140 bình (HS Code: 73110092) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
19400
KG
15504
KGM
58140
USD
NOSNB21CL20010
2021-07-15
290371 NG H?I ANH ZHEJIANG YONGHE REFRIGERANT CO LTD Refrigerant (cold gas R22) (Chlorodifluoromethane R-22, CAS NO: 75-45-6, Chemical Formula: CHF2CL) in Binh 3.0kgs / bottle, 3,000 bottles (HS Code: 73110091) - New goods 100%;Môi chất lạnh (Gas lạnh R22) (CHLORODIFLUOROMETHANE R-22, CAS NO: 75-45-6, công thức hóa học: CHF2CL) đựng trong bình 3,0kgs/bình, 3.000 bình (HS Code: 73110091) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
9000
KGM
32400
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs layerIC WHITE WINE 1501W07L, 195 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1501W07L CLASSIC WHITE WINE, 195 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
3072
PCE
1926
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs Goblet WATER 1015G15L MADISON, 425 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1015G15L MADISON WATER GOBLET, 425 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
2400
PCE
2143
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has 1026F07L Santeb Flute Champahne, 210 ml of 100% new Ocean brand brand;Ly thủy tinh có chân 1026F07L SANTEB FLUTE CHAMPAHNE, 210 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
1800
PCE
1782
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has a leg 1501b15l layeric Beer, 420 ml of 100% new Ocean brand;Ly thủy tinh có chân 1501B15L CLASSIC BEER, 420 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
2400
PCE
1800
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass 1B01206B Fin Line Juice, 175 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 1B01206B FIN LINE JUICE, 175 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
5040
PCE
806
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass cup 2b00322x0247 Healthy Body & Mind; 625 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 2B00322X0247 HEALTHY BODY & MIND ; 625 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
127008
PCE
58424
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Set of 6 glass cups charisma 5B1711206G0000 ROCK, 340 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh bộ 6 ly 5B1711206G0000 CHARISMA ROCK, 340 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
10800
SET
23760
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED STRAWBERRY SCALE 2B00322X0229 glass, 625 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh 2B00322X0229 STRAWBERRY SCALE, 625 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
4800
PCE
2381
USD
SCB41009883
2021-09-03
580610 N XU?T KIM ANH KIMONO SYLPHIDE CO LTD 1 # & fabric coat kimono cutting ready silk (100%, 38cm size, 12-16 meters long);1#&Vải áo kimono cắt sẵn Silk (100%, Khổ 38cm, dài 12-16 mét)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
335
KG
264
SET
18744
USD
9896234994
2021-12-14
490600 N ?I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
301121214480880
2022-01-11
870530 N TH??NG M?I Hà ANH ITECH GLOBAL LIMITED Multi-function fire extinguisher; Model: 50001500 / dcp5003000nh on Chassis Iveco ML180E28 4x2 Euro 5 Single Cabin; Manufacturer: Karba; DTXL: 5880 cc; Year SX 2021. New 100%;Xe chữa cháy hỗn hợp đa năng; Model: 50001500/DCP5003000NH on chassis IVECO ML180E28 4x2 Euro 5 Single Cabin; Hãng sx: Karba; DTXL: 5880 cc; Năm SX 2021. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
73600
KG
8
UNIT
2822100
USD
112100015790767
2021-10-17
091011 I Hà ANH TI?N YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT Ginger (Zingiber officinale zingiberaceae) Dry, unprocessed, unprocessed, used for food. Made in China. 100%;Gừng(Zingiber officinale Zingiberaceae)khô,chưa xay nghiền,chưa qua chế biến,dung làm thực phẩm.Xuất xứ TQ.NSX: Ngọc Lâm.HSD 2 năm từ 2/2021 đến 2/2023.Đóng 50 kg/hộp.mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
24762
KG
500
KGM
906
USD
20513387382
2021-11-11
841690 NG TY TNHH HàNG H?I KIM KHáNH MISUZU MACHINERY CO LTD Heat bar 21, 100% new products (Transferring foreign ships of foreign ships to Vietnam for MV Eminence);Thanh truyền nhiệt 21, hàng mới 100% (truân chuyển phụ tùng sữa chữa tàu biển của chủ tàu nước ngoài đến Việt Nam dành cho tàu MV Eminence)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
514
KG
12
PCE
136
USD
2084574
2021-12-20
847740 N XU?T TH??NG M?I Và V?N T?I H?I ANH JINNAN ELECTRICAL FORMING MACHINE CO LTD Vacuum shapes for plastic products, Model: JN-2010, Voltage: 380V, Capacity: 40KW, Production in 2021, 100% new products, SX: Jinnan Electrical Forming Machine Co., Ltd. ( 1 Set = 1 PCE);Máy tạo hình chân không cho các sản phẩm nhựa, Model: JN-2010,điện áp:380V,Công suất: 40KW, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%,Nhà sx: JinNan Electrical Forming Machine Co.,Ltd.( 1 SET=1 PCE)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5120
KG
1
SET
24800
USD
122200016739345
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I RYBAK CO LTD Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
157873
KG
151404
KGM
272527
USD
122200016735149
2022-05-06
030812 N H?I S?N DUYêN H?I OOO ICEFISH Haisamnc cucumber whole frozen;HAISAMNC#&Hải sâm nguyên con đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
27069
KG
25960
KGM
46728
USD
201120PKLVNMKB4062
2020-11-24
180691 M H?U H?N TH??NG M?I ?AN ANH SWEETKISS FOOD INDUSTRY SDN BHD HUMAN BEHAVIOR AND WHITE CHOCOLATE ROYAL DE Dolton - ROYAL WHITE CHOCOLATE DE Dolton (500G x 12 HU / KITS), granules, labeled, BRAND: ROYAL DE Dolton.;SÔ CÔ LA TRẮNG HẠNH NHÂN ROYAL DE DOLTON - ROYAL DE DOLTON WHITE CHOCOLATE (500G x 12 HŨ/THÙNG), DẠNG VIÊN, CÓ NHÂN, NHÃN HIỆU: ROYAL DE DOLTON.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
7481
KG
180
UNK
6935
USD
230921PUSHPH21090081
2021-09-27
841690 N TH??NG M?I K? THU?T H?I ANH DOOSAN HEAVY INDUSTRIES CONSTRUCTION CO LTD The lining is resistant to the alloy of the burner of the thermal power plant. 100% new due to doosan production.;Lớp lót chịu mài mòn bằng hợp kim của đầu đốt lò nung nhà máy nhiệt điện. Mới 100% do DOOSAN sản xuất.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
2883
KG
12
PCE
106140
USD
112100013248601
2021-06-22
902890 N S?N XU?T Và DVTM T?NG H?P H?I ANH WENZHOU SINCO IMPORT AND EXPORT CO LTD Parts of electricity meters: single-phase electricity meter casing, the plastic material, size: 206x112x73 mm, the sx: WENZHOU SINCO, new 100% (promotional, non-payment);Bộ phận của công tơ điện: vỏ công tơ điện một pha, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 206x112x73 mm, nhà sx:WENZHOU SINCO, mới 100% (hàng khuyến mại, không thanh toán)
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
743
KG
12
SET
36
USD
200821CKCOPUS0101025
2021-08-31
730512 M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? HàNG H?I ANH MINH AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Stainless steel welded pipes - PIPE, ASTM A358 GR.304 / 304L CL.1, EFW, Be, ASME B16.25, Dual Certified, diameter: 914.4 mm, 100% new (used for air warehouse on shore) 11.5m / pce;Ống hàn bằng thép không gỉ - PIPE, ASTM A358 GR.304/304L cl.1, EFW, BE, ASME B16.25, Dual Certified, đường kính: 914.4 mm, mới 100% (dùng cho kho chứa khí trên bờ) 11.5m/pce
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
30031
KG
12
MTR
17510
USD
100721HKGHPH2107266
2021-07-15
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1555 capacity 30KW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1555 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
47500
KG
2
PCE
1410
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1302 with a capacity of 30kW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1302 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
3
PCE
2115
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1437 (a) Capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1437(A) công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
2450
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: MSF1425B with a capacity of 12.5kw, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: MSF1425B công suất 12,5kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
1225
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED Magnetrons Model: M1302L JRC, Japan used for maritime radar (100%new);Đèn Magnetrons Model: M1302L hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải(mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
3
PCE
2091
USD
210222HKGHPH2202273
2022-02-25
854071 N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1568BJ capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1568BJ công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
43
KG
6
PCE
2352
USD
210622S00170349
2022-06-29
890690 N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Rescue Boat (RESCUE BOAT) has emergency function, open form, mounted on ships, model: NM43R, accommodating 6 people; Water dilation: 1100 kg, company: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% new;Xuồng cứu sinh (Rescue boat) có chức năng cấp cứu, dạng hở, lắp trên tàu biển, model: NM43R, sức chứa 6 người; lượng giãn nước: 1100 kg, hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5525
KG
5
SET
39250
USD
061221NBHPH2115893
2021-12-17
890690 N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Lifeboat (Lifeboat) has emergency functions, sealed, mounted shapes, Model: NM50C, capacity of 25 people; Firm: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% New;Xuồng cứu sinh (Lifeboat) có chức năng cấp cứu, dạng kín, lắp trên tàu biển, model: NM50C, sức chứa 25 người; hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
8640
KG
4
SET
64948
USD
160921NGB210277HPH
2021-09-30
731100 N ?I?N T? HàNG H?I ZHEJIANG JINDUN PRESSURE VESSEL CO LTD Steel gas containers (no gas) Capacity 68L, (cylindrical casting, not used to contain LPG gas), Firm: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, Model: WZ II 267-68-15A, 100% new, Event intact;Vỏ bình chứa khí bằng thép (không có khí) dung tích 68L,(Hình trụ đúc liền,không dùng để chứa khí LPG), hãng: Zhejiang Jindun Pressure Vessel, model: WZ II 267-68-15A, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
14870
KG
200
PCE
28100
USD