Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
129
TNE
131300
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
2375
USD
140721NZLNGB21003879
2021-07-19
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N KIêN THàNH TAIZHOU CITY LUQIAO HEFENG SPRAYER FACTORY Insecticide sprayers, insects, electrical activities, Panthera -20, 8AH, capacity 0.15-0.6 MPa, specialized for agriculture, 100% new products.;Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng, hoạt động bằng điện, hiệu PANTHERA -20, 8AH, Công suất 0.15-0.6 mpa, chuyên dùng cho nông nghiệp, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12528
KG
210
PCE
4208
USD
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts TB3X2 145-175-14 Oil Seal NBR NSH, (used in industry) - 100% new products;Phốt chắn dầu bằng cao su TB3x2 145-175-14 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
560
PCE
280
USD
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts Tpay 60-103-9 / 33.2 Oil Seal NBR NSH, (Used in the industry) - 100% new goods;Phốt chắn dầu bằng cao su TCAY 60-103-9/33.2 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
600
PCE
342
USD
241221SSHSG1120001
2022-01-07
848420 NG TY TNHH KI?N THàNH SHANGHAI HAIHAO MECHANICAL PARTS CO LTD Mechanical metal oil seal E-7/8 "(22.23x41.28) CA / CE / NBR), (used in industry) - 100% new goods;Phốt chắn dầu bằng kim loại MECHANICAL SEAL E-7/8"(22.23x41.28)CA/CE/NBR), ( dùng trong ngành công nghiệp ) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5305
KG
1000
PCE
250
USD
SJS1102368
2021-10-26
411520 N THáI BìNH KIêN GIANG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0111 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, raw materials for export production);0111#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
79
KG
4
KGM
33
USD
112200014834682
2022-02-24
640620 N THáI BìNH KIêN GIANG HUA RUI HONG KONG COMPANY LIMITED 0082 # & Rubber insole (outsole) used in shoe production, 100% new;0082#&Đế cao su (đế ngoài ) dùng trong sản xuất giày, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ZHU RUI VIET NAM
CTY CP THAI BINH KIEN GIANG
2304
KG
10200
PR
6630
USD
112200014834682
2022-02-24
640620 N THáI BìNH KIêN GIANG HUA RUI HONG KONG COMPANY LIMITED 0082 # & Rubber insole (outsole) used in shoe production, 100% new;0082#&Đế cao su (đế ngoài ) dùng trong sản xuất giày, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ZHU RUI VIET NAM
CTY CP THAI BINH KIEN GIANG
2304
KG
600
PR
978
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win 30310. 100% new products;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN 30310. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
540
PCE
1064
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win 32209. 100% new goods;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN 32209. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
1020
PCE
1091
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win NJ 214. 100% new goods;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN NJ 214. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
360
PCE
864
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 TH?U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
110322NBHPH2201994
2022-05-26
847982 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P V?N KIêN THàNH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Water stirrer (water fan) runs electricity to create air for aquaculture, Kalong brand, model: SC-1.5, capacity: 1.5kW/220V. New 100%;Máy khuấy nước (máy quạt nước) chạy bằng điện tạo không khí để nuôi trồng thủy hải sản, hiệu KALONG, model: SC- 1.5, công suất: 1.5KW/220V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
97800
KG
303
PCE
10605
USD
110322NBHPH2201994
2022-05-26
847982 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P V?N KIêN THàNH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Water stirrer (water fan) runs electricity to create air for aquaculture, Kalong brand, model: SC- 0.75, capacity: 0.75kW/220V. New 100%;Máy khuấy nước (máy quạt nước) chạy bằng điện tạo không khí để nuôi trồng thủy hải sản, hiệu KALONG, model: SC- 0.75, công suất: 0.75KW/220V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
97800
KG
161
PCE
4508
USD
110322NBHPH2201994
2022-05-26
847982 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P V?N KIêN THàNH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Water stirrer (water fan) runs electricity to create air for aquaculture, Kalong brand, model: SC- 2.2, capacity: 1.5kW/380V. New 100%;Máy khuấy nước (máy quạt nước) chạy bằng điện tạo không khí để nuôi trồng thủy hải sản, hiệu KALONG, model: SC- 2.2, công suất: 1.5KW/380V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
97800
KG
167
PCE
6012
USD
110322NBHPH2201994
2022-05-26
847982 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P V?N KIêN THàNH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Water stirrer (water fan) runs electricity to create air for aquaculture, Kalong brand, model: SC-1.5, capacity: 1.5kW/380V. New 100%;Máy khuấy nước (máy quạt nước) chạy bằng điện tạo không khí để nuôi trồng thủy hải sản, hiệu KALONG, model: SC- 1.5, công suất: 1.5KW/380V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
97800
KG
70
PCE
2450
USD
060721THCC21072005
2021-07-14
870990 NG TY TNHH TH??NG M?I KIêN C? LEEP INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD Spark plugs used for cargo transport vehicles, sizes: 10x85mm, Material: Iron, Brand: LEP (100% new);Bugi xông sử dụng cho xe vận chuyển hàng hóa, kích cỡ: 10x85mm, chất liệu: sắt, nhãn hiệu: Leep ( hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19813
KG
3600
PCE
1480
USD
201021THCC21102065
2021-11-02
870990 NG TY TNHH TH??NG M?I KIêN C? LEEP INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD Spark plugs used for cargo transport vehicles, sizes: 10x85mm, Material: Iron, Brand: LEP (100% new);Bugi xông sử dụng cho xe vận chuyển hàng hóa, kích cỡ: 10x85mm, chất liệu: sắt, nhãn hiệu: Leep ( hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17585
KG
3100
PCE
1240
USD
201021THCC21102065
2021-11-02
870990 NG TY TNHH TH??NG M?I KIêN C? LEEP INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD Lottery cylinder for car freight, size: 125x80x80mm, steel material, Brand: LEP (100% new);Xi lanh côn dưới dùng cho xe vận chuyển hàng hóa, kích cỡ: 125x80x80mm, chất liệu thép, nhãn hiệu: Leep (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17585
KG
400
PCE
820
USD
1612OOLU2631744210
2020-01-09
691090 NG TY TNHH TH??NG M?I TRANG TRí N?I TH?T KI?N H?NG FOSHAN CITY SANSHUI DONGSHENG TRADING CO LTD Bệ tiểu nam bằng sứ, kích thước 29x24x49cm, không hiệu, hàng mới 100%;Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures: Other;陶瓷水槽,洗手盆,洗手盆底座,浴盆,坐浴盆,坐便器,冲厕水箱,小便器和类似的卫生设备:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
PCE
360
USD
KTC33031524
2020-12-23
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
449
KG
346
SET
2278220
USD
KTC33038660
2022-01-07
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
355
KG
295
SET
17424
USD
KTC33035095
2021-07-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
238
KG
188
SET
11650
USD
KTC33036972
2021-09-28
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and fabric lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
293
KG
260
SET
15505
USD
KTC33035042
2021-06-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
345
KG
265
SET
16216
USD
KTC33038634
2021-12-15
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
253
KG
198
SET
11943
USD
KTC33031257
2020-11-06
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
201
KG
181
SET
1180090
USD
KTC33031270
2020-11-26
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
364
KG
284
SET
1851630
USD
KTC33038624
2021-12-08
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
300
KG
235
SET
14174
USD
KTC33031304
2020-11-20
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
320
KG
296
SET
1929870
USD
KTC33031533
2020-12-25
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
320
KG
283
SET
1863400
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Outdoor unit of trane brand air conditioner, Model TTA240ED00RB, capacity of 240,000 BTU / h (240 MBH), 3-phase electricity, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA240ED00RB, công suất 240.000 BTU/h (240 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
2817
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Achaircase of a trane air conditioner, TTA120ED00RB model, capacity of 120,000 BTU / h (120 MBH), 3-phase power, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA120ED00RB, công suất 120.000 BTU/h (120 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
1453
USD
2.40122122200014E+20
2022-01-29
170199 T THàNH VIêN XU?N ANH KIêN GIANG PHNOM PENH SUGAR CO LTD Pure sugar cane (Cambodia white sugar), packing 50 kg / bag, maximum moisture content of 0.08%.;Đường mía tinh luyện (đường trắng Cambodia), đóng gói 50 kg/bao, độ ẩm tối đa 0.08%.
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HA TIEN (KIEN GIANG)
150
KG
150
TNE
78750
USD
270521EGLV 147100546687
2021-07-20
870240 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed, manufactuRed threads for running in entertainment, sports areas, do not register for circulation, do not participate in traffic. LvTong brand. Model: LT-S23. 100% new.;Xe điện chở người, 23 chỗ, được thiết kế, chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí, thể thao, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông. Hiệu LVTONG. Model: LT-S23. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1885
KG
1
PCE
13900
USD
69530639081
2022-05-18
030830 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL FRED FAN AQUATICS Moon jellyfish (Live) - Scientific name: Aurelia Aurita (Size <10cm) - Import as a biodiversity conservation combination.;Sứa mặt trăng (live) - Tên khoa học : Aurelia aurita (kích thước <10cm) - Nhập làm cảnh kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
459
KG
590
UNC
16054
USD
69530636712
2022-06-24
030830 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL FRED FAN AQUATICS Live Blue Blubber Jellyfish - Scientific name: Catostylus mosaicus (size <10cm) - Importing as a combination of biodiversity conservation.;Sứa thạch (live) Blue Blubber Jellyfish - Tên khoa học : Catostylus mosaicus (kích thước <10cm) - Nhập làm cảnh kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
395
KG
260
UNC
6812
USD
050122AAPW604145
2022-01-15
701931 NG TY TNHH TH??NG M?I KIêN TRUNG LONG POWER SYNERGY INC Fiberglass Fiberglass Fiberglass Chopped Strand Mat EMC300-1040. Weight 300gr / m2, 1040mm size. New 100%.;Sợi thủy tinh dang chiếu Fiberglass Chopped Strand Mat EMC300-1040. Trọng lượng 300gr/m2, khổ 1040mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
44320
KG
40320
KGM
67738
USD
280120YMLUI232173178
2020-02-17
701931 NG TY TNHH TH??NG M?I KIêN TRUNG LONG JIAXING ASON COMPOSITES CO LTD Chiếu sợi thủy tinh Fiberglass Chopped strand mat CSM-A-300-1040, trọng lượng 300gr/m2, khổ 1040mm. Hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and similar nonwoven products: Mats;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):薄片(薄纱),网状物,垫子,床垫,板和类似的无纺产品:垫
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17920
KGM
10931
USD
260921ONEYVVOB01840800
2021-10-28
390140 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N KI?U SIBUR INTERNATIONAL GMBH Polyethylene PE LL 20200 Fe primitive plastic beads, 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene PE LL 20200 FE , hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
201400
KG
198
TNE
241560
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD
081221MH21120518
2021-12-15
590320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH DESIPRO PTE LTD DCL01 # & 100% polyester fabric (woven fabric) with coated PU, 147cm, 128gr / yds, 17991yds, model 8291483, 100% new;DCL01#&Vải 100%polyester ( vải dệt thoi ) Có tráng phủ PU, 147CM, 128gr/yds, 17991YDS, model 8291483, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
24183
MTK
45524
USD
281020SHHHG20001240D
2020-11-03
600591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD TOP LEVEL INTERNATIONAL INC ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
786
KG
2625
MTK
5293
USD
020222ZIMUORF1065258
2022-04-20
120190 N TH??NG M?I THàNH THàNH C?NG THE SCOULAR COMPANY Soybeans, dried, not yet preliminary processing, container in containers (US No.1 Yellow Soybeans) as animal feed. New 100%.;Đậu nành hạt, đã sấy khô, chưa qua sơ chế, hàng xá trong container (US NO.1 YELLOW SOYBEANS) làm thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
522
KG
522
TNE
300363
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
900490 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434904 / Fashion Sunglasses, Material: 90% POLYCARBONATE COPPER 105, Principal Aldo, New 100% / INV-100 088 146 / C / O-E0221141700029253 (29/01);10434904/Mắt kính thời trang, Chất liệu:90% POLYCARBONATE 105 COPPER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100088146/C/O-E0221141700029253 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
396
PCE
1259
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
900410 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434681 / Fashion Sunglasses, Material: 50% POLYCARBONATE 50% COPPER, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 532 / C / O-E0221141700029300 (29/01);10434681/Mắt kính thời trang, Chất liệu:50% POLYCARBONATE 50% COPPER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086532/C/O-E0221141700029300 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
344
PCE
1304
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
900410 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434709 / Fashion Sunglasses, Material: 60% POLYCARBONATE 40% COPPER, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 532 / C / O-E0221141700029300 (29/01);10434709/Mắt kính thời trang, Chất liệu:60% POLYCARBONATE 40% COPPER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086532/C/O-E0221141700029300 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
336
PCE
1391
USD
280921112100015000000
2021-10-01
880221 N ??I THàNH FUJIAN CEREALS OILS FOODSTUFFS IMPORT EXPORT GROUP LTD CORP Drone aircraft device attached to p80 2021 spraying system (Model: 3WWDZ-35A), SX: XAG, KT when folded 1451x1422x564mm, 35L capacity, Maximum distilling: 88kg, goods 100% new;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu P80 2021 (Model:3WWDZ-35A),hãng sx:XAG, kt khi gập lại 1451x1422x564mm, dung tích bình 35L, t.lượng cất cánh tối đa: 88kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
744
KG
2
SET
24340
USD