Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SJS1102368
2021-10-26
411520 N THáI BìNH KIêN GIANG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0111 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, raw materials for export production);0111#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
79
KG
4
KGM
33
USD
112200014834682
2022-02-24
640620 N THáI BìNH KIêN GIANG HUA RUI HONG KONG COMPANY LIMITED 0082 # & Rubber insole (outsole) used in shoe production, 100% new;0082#&Đế cao su (đế ngoài ) dùng trong sản xuất giày, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ZHU RUI VIET NAM
CTY CP THAI BINH KIEN GIANG
2304
KG
10200
PR
6630
USD
112200014834682
2022-02-24
640620 N THáI BìNH KIêN GIANG HUA RUI HONG KONG COMPANY LIMITED 0082 # & Rubber insole (outsole) used in shoe production, 100% new;0082#&Đế cao su (đế ngoài ) dùng trong sản xuất giày, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ZHU RUI VIET NAM
CTY CP THAI BINH KIEN GIANG
2304
KG
600
PR
978
USD
130821912879857
2021-08-30
307520 T LONG KIêN GIANG PT KARYA MINA PUTRA Packing 5kg x 2 (100% Net Weight));BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (Packing 5kg x 2 (100% net weight))
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
15400
KG
14000
KGM
51800
USD
121120MEDULA463396
2020-12-27
160556 T LONG KIêN GIANG LP FOODS PTE LTD MEAT PROCESSING CLEANING CLAM FROZEN (Packed: IQF, bulk pack in master cartons per 10kgs. (9kgs N.W without glazing)) TK OF GOODS RETURNED: 303 433 368 620;THỊT NGHÊU CHẾ BIẾN LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH ( Packed: IQF, Bulk pack in 10kgs per master carton.(9kgs N.W without glazing))HÀNG TRẢ VỀ CỦA TK:303433368620
VIETNAM
VIETNAM
ANCONA
CANG CONT SPITC
25300
KG
23000
KGM
81650
USD
290521760110009000
2021-06-07
030772 T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through normal peeled processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 80% Net Weight. (Size: 1000-1500);THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 80% NET WEIGHT. (SIZE:1000-1500)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
6000
KGM
10800
USD
280821032B503953
2021-09-13
030772 T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel products through regular shell processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 100% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 100% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
56250
USD
OOLU4113646640
2021-11-25
303670 T LONG KIêN GIANG ORIENT TRADING CO LTD Fish Thai frozen (Frozen Alaska Pollack) Packing: 15kgs / bag;CÁ MINH THÁI ĐÔNG LẠNH (FROZEN ALASKA POLLACK) PACKING: 15KGS/BAG
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
50743
KG
49425
KGM
49919
USD
150821032B503756
2021-08-30
307720 T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through conventional processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 75% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 75% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
15000
KGM
28650
USD
150821032B503756
2021-08-30
307720 T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through normal peeled processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 80% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 80% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
10000
KGM
20500
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Original, frozen ink (KH: Sepia SPP) (size 30-50) (Packing: 10kgs / ctn);Mực nang nguyên con, đông lạnh (Tên KH: SEPIA SPP) (size 30-50) (Packing: 10KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
3300
KGM
12045
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Natural and frozen squid (KH: LOLIGO SPP) (size 20-up) (Packing: 9KGS / CTN);Mực ống nguyên con, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 20-UP) (Packing: 9KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
2430
KGM
15917
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Natural and frozen squid (KH: LOLIGO SPP) (size 15-20) (Packing: 9KGS / CTN);Mực ống nguyên con, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 15-20) (Packing: 9KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
2349
KGM
14211
USD
170422COSU6331484670
2022-06-27
030364 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CTUYETDL #& Cold black snow cod (remove the head, cut J-Cut), scientific name: Melanogrammus Aeglefinus.;CTUYETDL#&CÁ TUYẾT CHẤM ĐEN ĐÔNG LẠNH ( bỏ đầu, cắt J-CUT ), Tên khoa học: Melanogrammus aeglefinus.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
57550
KG
56279
KGM
217237
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
38988
KGM
93961
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
14421
KGM
28986
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
10906
KGM
21921
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) S; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
1976
KGM
3774
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
39330
KGM
98718
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of the Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
23218
KGM
55955
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
18563
KGM
46593
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
22249
KGM
44721
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) s; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
6764
KGM
12919
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floin is full of frozen (MSC Flathead Sole H&G) l; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
26600
KGM
58786
USD
270521EGLV 147100546687
2021-07-20
870240 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed, manufactuRed threads for running in entertainment, sports areas, do not register for circulation, do not participate in traffic. LvTong brand. Model: LT-S23. 100% new.;Xe điện chở người, 23 chỗ, được thiết kế, chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí, thể thao, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông. Hiệu LVTONG. Model: LT-S23. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1885
KG
1
PCE
13900
USD
69530639081
2022-05-18
030830 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL FRED FAN AQUATICS Moon jellyfish (Live) - Scientific name: Aurelia Aurita (Size <10cm) - Import as a biodiversity conservation combination.;Sứa mặt trăng (live) - Tên khoa học : Aurelia aurita (kích thước <10cm) - Nhập làm cảnh kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
459
KG
590
UNC
16054
USD
69530636712
2022-06-24
030830 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL FRED FAN AQUATICS Live Blue Blubber Jellyfish - Scientific name: Catostylus mosaicus (size <10cm) - Importing as a combination of biodiversity conservation.;Sứa thạch (live) Blue Blubber Jellyfish - Tên khoa học : Catostylus mosaicus (kích thước <10cm) - Nhập làm cảnh kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
395
KG
260
UNC
6812
USD
2.40122122200014E+20
2022-01-29
170199 T THàNH VIêN XU?N ANH KIêN GIANG PHNOM PENH SUGAR CO LTD Pure sugar cane (Cambodia white sugar), packing 50 kg / bag, maximum moisture content of 0.08%.;Đường mía tinh luyện (đường trắng Cambodia), đóng gói 50 kg/bao, độ ẩm tối đa 0.08%.
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HA TIEN (KIEN GIANG)
150
KG
150
TNE
78750
USD
130422CMZ0775825
2022-04-18
392043 NG TY TNHH GREAT KINGDOM GIANG ?I?N INTELLIGENCE AND WISDOM INTERNATIONAL CORP 18dn #& plastic wire - PVC Edge Banding (BR927) - Specification of 23 x 0.4 mm - Used to brace the wooden product surface - 100% new;18DN#&Dây nhựa - PVC EDGE BANDING (BR927) - Quy cách 23 x 0.4 mm - Dùng để nẹp biên mặt bàn sản phẩm gỗ - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21700
KG
1200000
MTR
61505
USD
240622219068138
2022-06-27
851629 NG TY TNHH GREAT KINGDOM GIANG ?I?N INTELLIGENCE AND WISDOM INTERNATIONAL CORP 10LS #& Heaf - Heaer - Model: MS -303H - Capacity: 300W - Year of manufacture: 2022 - Electrical fireplace used to attach to the table to warm the table, new goods 100%;10LS#&Lò sưởi - HEATER - Model: MS-303H - Công suất: 300W - Năm sản xuất: 2022 - Lò sưởi hoạt động bằng điện dùng để gắn vào bàn làm ấm mặt bàn, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
25511
KG
7600
SET
97736
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
129
TNE
131300
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
2375
USD
140721NZLNGB21003879
2021-07-19
842482 I C? ?I?N KIêN THàNH TAIZHOU CITY LUQIAO HEFENG SPRAYER FACTORY Insecticide sprayers, insects, electrical activities, Panthera -20, 8AH, capacity 0.15-0.6 MPa, specialized for agriculture, 100% new products.;Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng, hoạt động bằng điện, hiệu PANTHERA -20, 8AH, Công suất 0.15-0.6 mpa, chuyên dùng cho nông nghiệp, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12528
KG
210
PCE
4208
USD
132200014935497
2022-02-28
650200 NG TY TNHH AN KIêN T?N CTY TNHH UNIPAX MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNIPAX
UNKNOWN
169
KG
3006
PCE
290
USD
112100008885020
2021-01-15
521059 N XU?T MAY M?C KI?U H?NG T?I TI?N GIANG CONG TY TNHH YP LONG AN 05VDT1 # & Woven fabrics of synthetic staple fibers, the share of <85% 48 ';05VDT1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp , tỷ trọng <85% 48"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH YP LONG AN
CN CT TNHH KIEU HUNG TAI TIEN GIANG
3812
KG
111
YRD
629
USD
081221LSPUS2112021
2021-12-13
401591 I TRANG TS AN KIêN TAESAN INC CO LTD NPL33 # & 4mm strip wire (700yard);NPL33#&Dây chun dạng dải 4mm (700yard)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
915
KG
640
MTR
30
USD
060721THCC21072005
2021-07-14
870990 I KIêN C? LEEP INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD Spark plugs used for cargo transport vehicles, sizes: 10x85mm, Material: Iron, Brand: LEP (100% new);Bugi xông sử dụng cho xe vận chuyển hàng hóa, kích cỡ: 10x85mm, chất liệu: sắt, nhãn hiệu: Leep ( hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19813
KG
3600
PCE
1480
USD
201021THCC21102065
2021-11-02
870990 I KIêN C? LEEP INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD Spark plugs used for cargo transport vehicles, sizes: 10x85mm, Material: Iron, Brand: LEP (100% new);Bugi xông sử dụng cho xe vận chuyển hàng hóa, kích cỡ: 10x85mm, chất liệu: sắt, nhãn hiệu: Leep ( hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17585
KG
3100
PCE
1240
USD
201021THCC21102065
2021-11-02
870990 I KIêN C? LEEP INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD Lottery cylinder for car freight, size: 125x80x80mm, steel material, Brand: LEP (100% new);Xi lanh côn dưới dùng cho xe vận chuyển hàng hóa, kích cỡ: 125x80x80mm, chất liệu thép, nhãn hiệu: Leep (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17585
KG
400
PCE
820
USD
081221LSPUS2112021
2021-12-13
520860 I TRANG TS AN KIêN TAESAN INC CO LTD Npl03 # & woven fabric component 52% linen, 48% polyester_ 52 ";NPL03#&Vải dệt thoi thành phần 52% linen, 48%polyester_ 52"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
915
KG
1548
MTK
1002
USD
6268893853
2021-11-12
851950 I TRUNG KIêN SINOSEA MARINE SERVICES TRADING LIMITED Vessel answering machine, Brand: IMCOS, Model: IMCOS 9022 / W-HS, 100% new goods;Máy trả lời điện thoại tàu biển, Nhãn hiệu: IMCOS , Model: IMCOS 9022/W-HS , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
2
PCE
40
USD
081221LSPUS2112021
2021-12-13
550821 I TRANG TS AN KIêN TAESAN INC CO LTD NPL28 # & Poly, Nylon 2500m / roll (30 rolls);NPL28#&Chỉ poly, nylon 2500m/cuộn (30 cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
915
KG
75
KMTR
41
USD
190522218140066
2022-06-03
291631 I KI?N HOA QINDDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Sodium Benzoate BP Noodle (Additives used in food processing) (C7H5NAO2, Code CAS: 532-32-1);SODIUM BENZOATE BP NOODLE ( Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm) (C7H5NaO2, mã CAS: 532-32-1)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
16
TNE
33600
USD
953211914491
2021-07-27
844391 I NG?N GIANG TSC AUTO ID TECHNOLOGY CO LTD Barcode print head (for printronix sign barcode printer, Model T5304R, SL5304R), 300dpi, P / n: 251012-001 (Barcode printer components), 100% new products;Đầu in mã vạch (cho máy in mã vạch hiệu Printronix, model T5304r, SL5304r), 300dpi, p/n: 251012-001 (linh kiện máy in mã vạch), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TSC AUTO ID TECHNOLOGY CO., LTD
HO CHI MINH
5
KG
10
SET
4374
USD
201021EGLV 003103571650
2021-10-28
560122 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U KI?N GIANG THREE YUEAN INDUSTRIAL CO LTD Fibrous, with textile materials from artificial fibers, used in garment, rolls, size of 1.2 meters to 1.5 meters, rolls of mixed sheets, lengths, uneven suffer, many sizes ..;Mền xơ, bằng vật liệu dệt từ xơ nhân tạo, dùng trong ngành may mặc, dạng cuộn, khổ từ 1,2 mét đến 1,5 mét, cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ..
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15500
KG
9100
KGM
3185
USD
041221EGLV 003103928761
2021-12-13
560123 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U KI?N GIANG THREE YUEAN INDUSTRIAL CO LTD Fibrous, with textile materials from artificial fibers, used in garment, rolls, size of 1.2 meters to 1.5 meters, rolls of mixed sheets, lengths, uneven suffer, many sizes ..;Mền xơ, bằng vật liệu dệt từ xơ nhân tạo, dùng trong ngành may mặc, dạng cuộn, khổ từ 1,2 mét đến 1,5 mét, cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ..
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15880
KG
9400
KGM
3290
USD
14080468415
2022-03-16
700600 NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM TAKEDA PRINTING CO LTD 3 # & Nega sheet with glasses with glass-coated glass is coated with anti-stick layer, used to fit into the shining machine, size: 35.6 cm * 35.6 cm. 718182-970133;3#&Tấm nega phim chất liệu bằng kính đã tráng lớp chống dính, dùng để lắp vào máy lộ sáng,kích thước: 35.6 cm*35.6 cm. 718182-970133
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
21
KG
1
PCE
243
USD
14077870450
2021-12-13
700600 NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM TAKEDA PRINTING CO LTD 3 # & Nega sheet with glasses with glass-coated glass is coated with anti-stick layer, used to fit into the shining machine, size: 35.6 cm * 35.6 cm. 718050-970421;3#&Tấm nega phim chất liệu bằng kính đã tráng lớp chống dính, dùng để lắp vào máy lộ sáng,kích thước: 35.6 cm*35.6 cm. 718050-970421
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
42
KG
1
PCE
257
USD
14076806866
2021-11-10
700600 NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM TAKEDA PRINTING CO LTD 3 # & Nega sheet with glasses with glass-coated glass is coated with anti-stick layer, used to fit into the shining machine, size: 35.6 cm * 35.6 cm. 21B0964-70140;3#&Tấm nega phim chất liệu bằng kính đã tráng lớp chống dính, dùng để lắp vào máy lộ sáng,kích thước: 35.6 cm*35.6 cm. 21B0964-70140
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
37
KG
1
PCE
256
USD
14076806866
2021-11-10
700600 NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM TAKEDA PRINTING CO LTD 3 # & Nega sheet with glasses with glass-coated glass is coated with anti-stick layer, used to fit into the shining machine, size: 35.6 cm * 35.6 cm. 21B0964-70412;3#&Tấm nega phim chất liệu bằng kính đã tráng lớp chống dính, dùng để lắp vào máy lộ sáng,kích thước: 35.6 cm*35.6 cm. 21B0964-70412
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
37
KG
1
PCE
256
USD
14076433431
2021-10-28
700600 NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM TAKEDA PRINTING CO LTD 3 # & Nega sheet with glasses with glass-coated glass is coated with anti-stick layer, used to fit into the shining machine, size: 35.6 cm * 35.6 cm. 21B0492-70412;3#&Tấm nega phim chất liệu bằng kính đã tráng lớp chống dính, dùng để lắp vào máy lộ sáng,kích thước: 35.6 cm*35.6 cm. 21B0492-70412
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
16
KG
1
PCE
256
USD
14076433431
2021-10-28
700600 NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM TAKEDA PRINTING CO LTD 3 # & Nega sheet with glasses with glass-coated glass is coated with anti-stick layer, used to fit into the shining machine, size: 35.6 cm * 35.6 cm. 21B0492-70411;3#&Tấm nega phim chất liệu bằng kính đã tráng lớp chống dính, dùng để lắp vào máy lộ sáng,kích thước: 35.6 cm*35.6 cm. 21B0492-70411
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
16
KG
1
PCE
256
USD
112200018442172
2022-06-28
852870 NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM CONG TY TNHH KY NGHE PHUC ANH 3 #& Viewsonic PX701HDH projector (DLP technology), the screen on the screen is less than 300 inches, 100% new goods;3#&Máy chiếu VIEWSONIC PX701HDH (Công Nghệ DLP), công suất chiếu lên màn ảnh dưới 300 inch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE PHUC ANH
KHO CONG TY SEI (VIET NAM)
149
KG
2
PCE
1564
USD
14083390823
2022-06-27
700601 NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM TAKEDA PRINTING CO LTD 3 #& Nega panels Materials made of non -stick glass, used to install on a light, size: 35.6 cm*35.6 cm. 22A0025-70412;3#&Tấm nega phim chất liệu bằng kính đã tráng lớp chống dính, dùng để lắp vào máy lộ sáng,kích thước: 35.6 cm*35.6 cm. 22A0025-70412
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
11
KG
1
PCE
220
USD
YSG04260756
2021-06-21
902580 NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM ELECTRO SCIENTIFIC INDUSTRIES INC Thermal sensors used for temperature measurement, 5V voltage, used for laser microprocessor punching punching machine, PN: 213087. 100% new goods;Cảm biến nhiệt dùng để đo nhiệt độ, điện áp 5v, dùng cho máy đục lỗ bảng vi mạch dẻo bằng tia laser, PN: 213087. Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
16
KG
1
PCE
89
USD