Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5183224546
2021-10-04
851221 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Airport device components: High-lights No of the wind column, NSX: Adbsafegate, Code: RTO-1R08-001. New 100%;Linh kiện thiết bị cất hạ cánh dùng trong sân bay: Đèn cao không của cột gió, NSX: ADBSafegate, mã: RTO-1R08-001. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
202
USD
6496186443
2021-11-13
853090 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Airport signal signal system components: Bo source of access lights, Code: 1406.00.460, Manufacturer: Adbsafegate, 100% new goods;Linh kiện hệ thống đèn tín hiệu cất hạ cánh dùng trong sân bay: Bo nguồn đèn tiếp cận, Mã : 1406.00.460, Nhà sản xuất: ADBSafegate, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
259
USD
9687916092
2021-11-18
853090 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Signal Lighting System Components Nowal Signal Light Use in Airport: Red LED for Cake Touch Lights, Product Code: SGE.SP17112, SX: ADBSAFEGATE, 100% new goods;Linh kiện hệ thống đèn tín hiệu cất hạ cánh dùng trong sân bay: Bo led màu đỏ cho đèn vùng chạm bánh, Mã sản phẩm: SGE.SP17112, Hãng SX: ADBSafegate, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
29
USD
1042635306
2021-11-19
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: 7.5KVA capacity line, Line: 44, Part No: ID0E12C000000001; Brand: ADB Safegate, 100% new products, (STT 44, Section A, List of 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Điều dòng công suất 7,5kVA, Line:44, part no: ID0E12C000000001; hiệu:ADB SAFEGATE, hàng mới 100%, (STT 44, mục A, danh mục 07)
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HA NOI
5450
KG
2
PCE
15924
USD
2809211110-0653-109.014
2021-11-20
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: Secondary cable connector - Plug type, Line: 60800, PN: KD501.1; Brand: ADB Safegate, 100% new products (STT 60800, point 8, Part IV, Section A, List 02);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại plug, Line:60800, PN:KD501.1; hiệu:ADB SAFEGATE, hàng mới 100%(STT 60800, thuộc điểm 8, phần IV, mục A, danh mục 02)
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
2
SET
19
USD
1043146367
2021-12-14
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: LED lighting signboard 700x1150mm Line: 61000, PN: RLSN271D01GSI001; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 61000 points 8, Part IV, Section A, List 02);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Biển báo chiếu sáng công ngệ LED 700X1150mm Line:61000, PN:RLSN271D01GSI001;hiệu:ADB SAFEGATE,mới 100% (STT 61000 thuộc điểm 8, phần IV, mục A, danh mục 02)
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
2986
KG
1
SET
1557
USD
1042400650
2021-11-02
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal system: 30 / 45W 6,6A 50Hz type isolation transformer, LINE: 44000, P / N: KR631; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 44000, point 8, Section A, List of 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Biến áp cách ly loại 30/45W 6,6A 50HZ, Line:44000, P/N:KR631; hiệu:ADB SAFEGATE,hàng mới 100% (STT 44000, thuộc điểm 8, mục A, danh mục 07)
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
5647
KG
32
PCE
2312
USD
1042400650
2021-11-02
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal system: Secondary cable connector - Plug type, Line: 40400, P / N: KD501.1; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 40400, belong to Point 4, Section A, List of 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại plug, Line:40400, P/N:KD501.1; hiệu:ADB SAFEGATE,hàng mới 100% (STT 40400, thuộc điểm 4, mục A, danh mục 07)
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
5647
KG
6
SET
58
USD
1042400650
2021-11-02
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal system: Secondary cable connector - Type Receptacle, Line: 42900, P / N: KD502.1; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 42900, belong to Points 6, Section A, List 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại receptacle , Line:42900, P/N:KD502.1; hiệu:ADB SAFEGATE,hàng mới 100% (STT 42900, thuộc điểm 6, mục A, danh mục 07)
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
5647
KG
80
SET
813
USD
1042400650
2021-11-02
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: Grounding screws (100pcs / set), Line: 41300 P / N: IDM.SP17732; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 41300, Point 5, Section A, List of 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Vít có nối đất (100 cái / bộ), Line:41300 P/N:IDM.SP17732; hiệu:ADB SAFEGATE,hàng mới 100% (STT 41300, thuộc điểm 5, mục A, danh mục 07)
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
5647
KG
2
SET
44
USD
1042400650
2021-11-02
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: gaskets, Line: 38900, P / N: 7080.90.650; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 38900, section 3, Section A, List of 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Vòng đệm, Line:38900, P/N:7080.90.650; hiệu:ADB SAFEGATE,hàng mới 100% (STT 38900, thuộc điểm 3, mục A, danh mục 07)
ITALY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
5647
KG
18
SET
153
USD
1042400650
2021-11-02
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: Secondary cable connector - Plug type, Line: 48200, P / N: KD501.1; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 48200, of Point 14, Section A, List of 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại plug, Line:48200, P/N:KD501.1; hiệu:ADB SAFEGATE,hàng mới 100% (STT 48200, thuộc điểm 14, mục A, danh mục 07)
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
5647
KG
80
SET
768
USD
1043146367
2021-12-14
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air Signal Lighting System: LED LED lighting signboard 700x1300mm Line: 60500, PN: RLSN272D01GSI001; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 60500 of Points 8, Part IV, Section A, List 02);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Biển báo chiếu sáng công ngệ LED 700X1300mm Line:60500, PN:RLSN272D01GSI001;hiệu:ADB SAFEGATE,mới 100% (STT 60500 thuộc điểm 8, phần IV, mục A, danh mục 02)
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
2986
KG
4
SET
6704
USD
2809211110-0653-109.014
2021-11-20
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal system: Secondary cable connector - Receptacle type, Line: 45300, PN: KD502.1; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 45300, section 2, Part II, Section A, List 02);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại receptacle , Line:45300, PN:KD502.1; hiệu:ADB SAFEGATE, hàng mới 100%(STT 45300, thuộc điểm 2, phần II, mục A, danh mục 02)
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
2
SET
20
USD
0909211110-0653-109.012
2021-10-28
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: 30 / 45W 6,6A 50Hz type isolation transformer, Line: 49100, PN: KR631; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 49100, section 6, Part III, Section A, List 02);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Biến áp cách ly loại 30/45W 6,6A 50HZ, Line:49100, PN:KR631; hiệu:ADB SAFEGATE, hàng mới 100% (STT 49100, thuộc điểm 6, phần III, mục A, danh mục 02)
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
7014
KG
18
SET
1301
USD
0909211110-0653-109.012
2021-10-28
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal system: Secondary cable connector - Plug type, Line: 56800, PN: KD501.1; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 56800, Point 8, Part IV, Section A, List 02);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại plug, Line:56800, PN:KD501.1; hiệu:ADB SAFEGATE, hàng mới 100% (STT 56800, điểm 8, phần IV, mục A, danh mục 02)
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
7014
KG
1
SET
10
USD
1043578048
2022-01-06
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: Secondary cable connector - Plug type, Line: 60000; PN: KD501.1; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 60000 of Points 29, Section A, DM No. 07);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Đầu nối cáp thứ cấp - loại plug, Line:60000; PN:KD501.1; hiệu:ADB SAFEGATE, mới 100%(STT 60000 thuộc điểm 29, mục A, DM số 07)
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
411
KG
2
SET
19
USD
070721HLCUGOT210618788
2021-09-21
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: LED 700x1150, LINE: 33600, P / N: RLSN271D01GSI001; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 33600 (STT 33600, Part IV, Section C, DM01);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Biển báo chiếu sáng công ngệ LED 700X1150, Line:33600, P/N:RLSN271D01GSI001; hiệu:ADB SAFEGATE,hàng mới 100% (STT 33600 thuộc điểm 44,phần IV,mục C,DM01)
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG HAI AN
1567
KG
1
SET
1560
USD
0909211110-0653-109.012
2021-10-28
853080 I KHáNH THI?N ADB SAFEGATE BV Air signal light system: Grounding screw (1 set of 100 pieces), Line: 46700 PN: IDM.SP17732; Brand: ADB Safegate, 100% new (STT 46700 (STT 46700, section 3, Part II, Section A, List 02);Hệ thống đèn tín hiệu hàng không: Vít có nối đất(1 bộ 100 cái), Line:46700 PN:IDM.SP17732; hiệu:ADB SAFEGATE, hàng mới 100% (STT 46700, thuộc điểm 3, phần II, mục A, danh mục 02)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
7014
KG
2
SET
46
USD
SITGLYBU237116
2022-06-02
310100 I XU?T NH?P KH?U THIêN THIêN THàNH FZ TRADING LIMITED Soil Conditioner soil improvement fertilizer (Total protein: 6% minimum, sulfur 16% minimum, moisture 5% maximum, brown, granular (2mm-4mm));Phân bón cải tạo đất Soil Conditioner (Đạm tổng số: 6% tối thiếu, lưu huỳnh 16% tối thiểu, độ ẩm 5% tối đa, màu nâu, dạng hạt (2mm-4mm))
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
561120
KG
560
TNE
182000
USD
220122SITGTXSG372319
2022-02-25
681293 NG TY TNHH KH?I ?ìNH DALIAN SHANGDU WJH CO LTD Asbestos (the item is not amfibole) size: 0.5 mm - 5.0mm: 1.27m * 1.27m; 1.52 * 1.52m. Goods close over 12 pallets. New 100%; Tấm Amiang (Hàng không thuộc nhóm amfibole) size: 0.5 mm - 5.0mm : 1.27m*1.27m ;1.52*1.52m. Hàng đóng trên 12 pallet. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
20706
KGM
22155
USD
230622YT2216SHP308R
2022-06-27
070959 NG TY TNHH THIêN H?NG KHáNH GUANGXI PINGXIANG CITY HEQUAN TRADE CO LTD SEAFOOD Mushroom Seafood Mushroom (Hypsizzygus Marmoreus), (unprocessed fresh mushrooms), 10kg/box, 100% new goods.;Nấm hải sản Fresh SeaFood mushroom (Hypsizygus marmoreus), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 10kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
12500
KG
9500
KGM
5700
USD
230622YT2216SHP305R
2022-06-27
070959 NG TY TNHH THIêN H?NG KHáNH GUANGXI PINGXIANG CITY HEQUAN TRADE CO LTD Enoko Mushroom enoki mushroom (Flammulina Velutipes), (unprocessed fresh mushrooms), 6kg/box, 100% new goods;Nấm kim châm Enoki mushroom (Flammulina velutipes), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 6kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
13465
KG
4800
KGM
2880
USD
110721741150097000
2021-07-28
844120 NG TY TNHH KH?I TH?NH WENZHOU RUIZHI PACKING MACHINERY CO LTD Bag making machine, paper bag (Flat Bottom Paper Bag Making Machine; Model: RZJD-G250J; Electricity with electricity; Capacity: 19KW-380V-3pha; Removable goods include: main machine + electrical cabinet; NSX: Wenzhou Ruizhi; new 100%;Máy làm túi, bao bằng giấy (FLAT BOTTOM PAPER BAG MAKING MACHINE); Model: RZJD-G250J; hoạt động bằng điện; công suất: 19KW-380V-3pha;Hàng tháo rời gồm: máy chính+ tủ điện;NSX: Wenzhou Ruizhi;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7440
KG
1
SET
61000
USD
2.00320721010192E+17
2020-03-27
551430 I XU?T NH?P KH?U THIêN H?I FAST GLOBAL ONLINE SHOPPING CO LIMITED Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, thành phần gồm 64% xơ polyester và 36% cotton,trọng lượng 185g/m2,khổ vải 1,5m, KQ PT số :118/TB-KD,27/2/2020,mới 100%.;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Of yarns of different colours;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:不同颜色的纱线
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
0
KG
1660
YRD
767
USD
2.00320721010192E+17
2020-03-27
551430 I XU?T NH?P KH?U THIêN H?I FAST GLOBAL ONLINE SHOPPING CO LIMITED Vải dệt thoi( dùng làm lót đế giầy ) , thành phần 64% polyester và 36% cotton,trọng lượng trên 170g/m2, khổ vải 1,5m, mới 100%.;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Of yarns of different colours;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:不同颜色的纱线
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
0
KG
1660
YRD
767
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle Gwangcheon Captain Lee grape taste, ingredients: seaweed, rapeseed oil, grapeseed oil, refined salt, sesame oil, 4g / pack, 3 pack / cyclone, tornado 24 / barrel, NSX: 10/2020 . HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị nho, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, dầu hạt nho, muối tinh luyện, dầu mè, 4g/gói, 3 gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
69888
UNK
24461
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle Gwangcheon Captain Lee Buttery, ingredients: seaweed, canola oil, vegetable oil, butter, salt refined, sesame oil, 4g / pack, 3goi / cyclone, 24 cyclones / barrel, NSX: 10 / 2020. HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị bơ, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, dầu thực vật từ bơ,muối tinh luyện, dầu mè, 4g/gói, 3gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD:10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
84432
UNK
29551
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle Gwangcheon Captain Lee're Bulgogi, ingredients: seaweed, rapeseed oil, Bulgogi powder, sesame oil, 4g / pack, 3goi / cyclone, tornado 24 / barrel, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị Bulgogi, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, bột Bulgogi, dầu mè, 4g/gói, 3gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
4344
UNK
1520
USD
261020CMA20201006
2020-11-06
200900 T NH?P KH?U NH?T THIêN CHOI GANG FOOD Seaweed noodle taste Gwangcheon Captain Lee Teriyaki Sauce, ingredients: seaweed, rapeseed oil, flour teriyaki, sesame oil, 4g / pack, 3goi / cyclone, tornado 24 / barrel, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, new 100%;Rong biển ăn liền Gwangcheon Captain Lee vị sốt Teriyaki, thành phần: rong biển, dầu hạt cải, bột teriyaki, dầu mè, 4g/gói, 3gói/lốc, 24 lốc/thùng, NSX: 10/2020. HSD: 10/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12665
KG
52416
UNK
18346
USD
130622LNBCLI222223
2022-06-29
441911 T NH?P KH?U NH?T THIêN JIANGXI WONDERFUL HOUSEHOLD CO LTD Thai rectangular cutting board 32cm Delites 19102501-2, printed Delites, 100% new goods;Thớt tre thái chữ nhật 32cm Delites 19102501-2, Có in chữ Delites, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4462
KG
2010
PCE
3598
USD
130622LNBCLI222223
2022-06-29
441911 T NH?P KH?U NH?T THIêN JIANGXI WONDERFUL HOUSEHOLD CO LTD The round bamboo cutting board has a 25cm Delites 19102503-1 handle, printed with Delites, 100% new;Thớt tre thái tròn có tay cầm 25cm Delites 19102503-1,Có in chữ Delites, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4462
KG
1335
PCE
1989
USD
021221NBCLI2115531
2021-12-14
850940 T NH?P KH?U NH?T THIêN NINGBO KAJAFA ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Multi-function grinder, Model: BL466ABD, capacity of 400 W, 50Hz, 220V, capacity: 15L large mortar, 1 small mortar: 0.8L, 1 grain grain: 0.3L, 2 speed adjustment and pulse Crystal brand, 100% new goods;Máy xay đa năng, Model: BL466ABD, Công suất 400 W, 50hz, 220V , Dung tích: Cối lớn 1,5L, 1 cối nhỏ: 0.8L, 1 cối xay hạt: 0.3L, 2 mức điều chỉnh tốc độ và Pulse, hiệu Crystal , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19456
KG
1500
PCE
34425
USD
281121BKK-HCM2111-091
2021-12-07
170191 T NH?P KH?U NH?T THIêN SIAM SUGAR EXPORT CORPORATION LTD Natural gold sugar Lin, 1kg / pack, 1kg x 25 package, 25 packs / bag, NSX: 01/2, 1/10/21, HSD: 1/2, 1/10/23,;Đường vàng tự nhiên Lin, 1kg /Gói, 1Kg X 25 gói, 25 gói/bao , NSX: 01/2, 1/10/21, HSD: 1/2, 1/10/23,
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
121200
KG
24
TNE
13320
USD
10072190016
2021-09-27
170191 T NH?P KH?U NH?T THIêN SIAM SUGAR EXPORT CORPORATION LTD Natural gold sugar Lin, 1kg / pack, 1kg x 25 package, 25 packs / bag, NSX: 01/10/20, 01/02/21, hsd: 1/10 / 22.01 / 02/22,;Đường vàng tự nhiên Lin, 1kg /Gói, 1Kg X 25 gói, 25 gói/bao , NSX: 01/10/20, 01/02/21, HSD: 1/10/22,01/02/23,
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
48480
KG
24
TNE
10440
USD
051220EX2012-0002/001
2021-03-18
170191 T NH?P KH?U NH?T THIêN SIAM SUGAR EXPORT CORPORATION LTD Lin natural brown sugar, 1kg / Pack, 1Kg X 25 pack, 25 pack / bag, NSX: 11/2020, HSD: 11/2022;Đường vàng tự nhiên Lin, 1kg /Gói, 1Kg X 25 gói, 25 gói/bao , NSX: 11/2020, HSD: 11/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
121200
KG
6
TNE
2490
USD
040422RH2022030274
2022-04-23
851679 T NH?P KH?U NH?T THIêN GUANGDONG YOUSDAS ELECTRIC APPLIANCES CO LTD Super speed kettle Model: ST18DB01, 1800 W, 50Hz, 220V, 1.8 liters, Delites brand, 100% new goods;Bình đun siêu tốc model: ST18DB01, 1800 W, 50Hz, 220V, dung tích 1.8 lit , hiệu Delites, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
8818
KG
7452
PCE
43147
USD
200621DCSZ2106026
2021-07-08
851679 T NH?P KH?U NH?T THIêN GUANG DONG XINBAO ELECTRICAL APPLIANCES HOLDINGS CO LTD Super speed kettle Model: KEs5801B-GS, 1850-2200 W, 50 / 60Hz, 220V-240V, 1.7 liter capacity, Necklace, 100% new goods;Bình đun siêu tốc model: KEGS5801B-GS, 1850-2200 W, 50/60Hz, 220V-240V, dung tích 1.7 lit , hiệu Hômmy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7072
KG
4986
PCE
31412
USD
171121SHSGN2117583
2021-12-14
851679 T NH?P KH?U NH?T THIêN FOSHAN GREALT APPLIANCE CO LTD Super speed kettle Model: ST18S04, 1650-1950 W, 50 / 60Hz, 220V-240V, capacity of 1.8 liters, brand delites, 100% new goods;Bình đun siêu tốc model: ST18S04, 1650-1950 W, 50/60Hz, 220V-240V, dung tích 1.8 lit , hiệu Delites, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8353
KG
7044
PCE
36911
USD
291121NBCLI2115395
2021-12-14
851640 T NH?P KH?U NH?T THIêN NINGBO HAOJIA ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD Electric steam iron, HJ-8060, 2200W, 220V-240V, 50 / 60Hz, 50 / 60Hz, 100% new goods;Bàn ủi hơi nước hoạt động bằng điện, model HJ-8060, 2200W, 220V-240V, 50/60Hz, hiệu Hômmy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13926
KG
4320
PCE
29765
USD
07122020EX-002544
2021-01-27
200941 T NH?P KH?U NH?T THIêN OGUZ ICECEK GIDA SAN VE TIC A S Juss CANNED Pineapple juice 1L, (Pineapple Drink), pineapple juice and not exceeding 20 brix, 1 liter / box, 12 boxes / crates, NSX: 26/11/2020, HSD: 05.26.2022;NƯỚC ÉP THƠM JUSS HỘP 1L ,(Pineapple Drink),Nước ép thơm brix cũng ko quá 20, dung tích 1 lít/hộp, 12 hộp/thùng, NSX: 26/11/2020, HSD: 26/5/2022
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
132134
KG
1053
UNK
5033
USD
250122CYLMS22/105.22
2022-03-17
200941 T NH?P KH?U NH?T THIêN AMORESI LTD Fragrant juice (Brand: ZOI), Brix value No more than 20, 1 liter capacity / box, 12 boxes / barrels, NSX: 10/1/2022, HSD: 10/4/2023, FOC;Nước ép thơm (hiệu: ZOI), giá trị Brix không quá 20, dung tích 1 lít/hộp, 12 hộp/thùng, NSX: 10/1/2022, HSD: 10/4/2023, FOC
CYPRUS
VIETNAM
LIMASSOL
CANG CAT LAI (HCM)
25240
KG
43
UNK
277
USD
250122CYLMS22/105.22
2022-03-17
200912 T NH?P KH?U NH?T THIêN AMORESI LTD Orange juice (Brand: Zoi), Brix value No more than 20, capacity 1 liter / box, 12 boxes / barrel, NSX: 10/1/2022, hsd: 10/4/2023,;Nước ép cam (hiệu: ZOI),giá trị Brix không quá 20, dung tích 1 lit/hộp, 12 hộp/thùng, NSX: 10/1/2022, HSD: 10/4/2023,
CYPRUS
VIETNAM
LIMASSOL
CANG CAT LAI (HCM)
25240
KG
780
UNK
4937
USD
07032222EX-000236
2022-04-12
200912 T NH?P KH?U NH?T THIêN OGUZ ICECEK GIDA SAN VE TIC A S Juss orange juice box 1L (100% Orange Juice), Brix value does not exceed 20, capacity of 1 lit/box, 12 boxes/boxes, NSX: 01/2022, HSD: 07/2023;NƯỚC ÉP CAM JUSS HỘP 1L (100% Orange Juice) , giá trị Brix không quá 20, dung tích 1 lit/hộp, 12 hộp/thùng, NSX: 01/2022, HSD: 07/2023
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
46241
KG
864
UNK
6480
USD
290921BKK-HCM2109-076
2021-10-12
170199 T NH?P KH?U NH?T THIêN SIAM SUGAR EXPORT CORPORATION LTD Lin Lin, 1kg / pack, 1kg x 25 package, 25 packs / bag, NSX: 9/2021, HSD: 9/2023;Đường tinh luyên Lin, 1kg /Gói, 1Kg X 25 gói, 25 gói/bao , NSX: 9/2021, HSD: 9/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
72720
KG
72
TNE
40320
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
100611 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
34431
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
100611 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
34431
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
100611 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
75
KG
75
TNE
17216
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
100610 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Paddy (Paddy) is not homogeneous, not used as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
35928
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
250
TNE
64870
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
250
TNE
64870
USD
290821ZGNSAHPHHW00008
2021-09-01
842531 T NH?P KH?U THI?T B? THáI BìNH D??NG GUANGDONG BEIDI SMART SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Electric rolling doors (vertical winches), type 1 motor, Model: DM59M027-140N, 350W, Dooya brand. One set includes: motor, panel, receiver box, flange, leash attached. New 100%;Bộ tời cửa cuốn dùng điện ( tời dọc ), loại 1 motor, model : DM59M027-140N, 350W, hiệu DOOYA. Một bộ bao gồm : mô tơ, bảng điều khiển, hộp nhận, mặt bích, dây xích gắn liền. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
28189
KG
20
SET
540
USD
101121TAIHCM089115K01
2021-12-22
840212 I H?I KHáNH PHONG LIN HSING MACHINERY IND CO LTD ST-240KW code electric boiler, capacity: 380kg / hr, Power source: 380V / 3 phase, 50Hz. New 100%;Nồi hơi điện mã hiệu ST-240KW, công suất: 380kg/hr, nguồn điện: 380V/3 pha, 50HZ . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2150
KG
1
PCE
28900
USD
090122A78BA15085
2022-01-17
847230 NG TY TNHH TM DV KHáNH KHáNH AN DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Machine folding paper folding paper, electrical operation, weight: 35kg, machine size: 600 x 550 x 650mm, Chinese letter, 100% new goods;Máy cấn nếp gấp giấy dùng trong văn phòng, hoạt động bằng điện, Trọng lượng: 35kg, Kích thước máy: 600 x 550 x 650mm, Hiệu chữ TQ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
26526
KG
10
PCE
180
USD
2710205072291
2020-11-06
600193 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U ??I KHáNH DOMINO WORKWEAR OY Fabric from artificial fibers 90% Polyester, 10% elastane, 150cm size, not brands - Megus CA100-180 / Gray. New 100%;Vải từ xơ nhân tạo 90% Polyester, 10% Elastan, khổ 150cm, không nhãn hiệu - Megus CA100-180/ Grey. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
65
KG
56
MTR
104
USD
120721NS21G6952
2021-07-22
820420 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN KHáNH KYOTO TOOL CO LTD Head wrench can be changed by 3/8 "long thin type BP3L-12T, effective CI. New 100%;Đầu cờ lê có thể thay đổi được 3/8" loại dài mỏng BP3L-12T, hiệu KTC. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
884
KG
5
PCE
24
USD
061021SEHGS2109002701ICD PC
2021-10-16
853540 I THI?T B? ?I?N ??C KH?I TYCO ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD Medium-voltage lightning protection equipment 24KV, 5KA, T-shaped, lightning protection spread into medium voltage electrical systems for the grid (ELBC-CC-824-SA2666). ,new 100%.;Thiết bị chống sét trung thế 24KV, 5KA, dạng chữ T, chống sét lan truyền vào hệ thống điện trung thế cho lưới điện (ELBC-CC-824-SA2666). ,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1492
KG
10
PCE
2890
USD
061021SEHGS2109002701ICD PC
2021-10-16
853540 I THI?T B? ?I?N ??C KH?I TYCO ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD Medium-voltage lightning protection equipment 18KV, 10KA, T-shaped type to protect lightning protection into medium voltage electrical systems for grid (RSTI-CC-68SA1810), 100% new products.;Thiết bị chống sét trung thế 18KV,10KA, dạng chữ T dùng để bảo vệ chống sét truyền vào hệ thống điện trung thế cho lưới điện (RSTI-CC-68SA1810),hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1492
KG
8
PCE
7600
USD
060921YHHW-0280-1724
2021-11-09
847910 I XU?T NH?P KH?U KH?I THàNH MT TRADING CO LTD Tire wood clamps used in construction works, running with diesel, Model: KLG-6500, Brand: uotani, seri: 11p00v006030, produced in 2013, used goods.;Máy kẹp gỗ bánh lốp sử dụng trong công trình xây dựng, chạy bằng Diesel, Model: KLG-6500, Hiệu: UOTANI, Seri: 11P00V006030, Sản xuất năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
16000
KG
1
PCE
13155
USD
69529477733
2021-09-30
330720 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HD TELECOM Roll deodorant Giorgio Armani 75g / bottle. Manufacturer: Giorgio Armani. New 100%;Lăn khử mùi GIORGIO ARMANI 75g/chai. Nhà SX: Giorgio Armani. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1914
KG
1600
UNA
8192
USD
280322OOLU2692095611
2022-04-26
330720 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? GLOBAL LINKS EXPRESS INC Deodorant 6 in 1 Gillette 3.8Oz/bottle, 5 bottles/whirlwind. NSX: P&G. New 100%;Lăn khử mùi 6 trong 1 GILLETTE 3.8oz/chai, 5 chai/lốc. NSX: P&G. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
GEMALINK
17600
KG
172
SET
970
USD
270222008CX07099
2022-03-10
170114 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Mitsui Road 1kg / sample. Manufacturer: Mitsui. New 100%;Đường MITSUI 1kg/bịch. Nhà SX: Mitsui. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25312
KG
120
UNK
202
USD
081021A07BA16103-01
2021-11-02
170114 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Sugar cane Mitsui 1kg / sample. Manufacturer: Mitsui. New 100%;Đường mía MITSUI 1kg/bịch. Nhà SX: Mitsui. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18190
KG
400
UNK
672
USD
300821OOLU2674257370
2021-10-05
293627 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? GLOBAL LINKS EXPRESS INC C O DKH TRADING CO Functional supplement Vitamin C Kirkland Signature 180 tablets / box, 2 boxes / lot. HSD: 9,10 / 2022. Manufacturer: Kirkland Signature. New 100%;Thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin C KIRKLAND SIGNATURE 180 viên/hộp, 2 hộp/lốc. HSD: 9,10/2022. Nhà SX: Kirkland Signature. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
2726
SET
16492
USD
1.40120112000005E+20
2020-01-14
090611 T NH?P KH?U TH??NG M?I THIêN LONG DONGXING DAHUILIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Vỏ Quế Khô cắt đoạn dài từ (5-50)cm , chưa qua chế biến ( nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt ) , hàng xuất xứ Trung Quốc;Cinnamon and cinnamon-tree flowers: Neither crushed nor ground: Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume);肉桂和肉桂树花:既不粉碎也不研磨:肉桂(Cinnamomum zeylanicum Blume)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
0
KG
32000
KGM
25600
USD
230821212279716
2021-10-28
293626 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? YES SHIPPING GMBH Functional foods sparkling tablets vitamin B12, Mivolis 20 tablets / boxes. HSD: 06/2023. Manufacturer: DM-DRogerie Markt. New 100%;Thực phẩm chức năng dạng viên sủi bổ sung vitamin B12, MIVOLIS 20 viên/hộp. HSD: 06/2023. Nhà SX: DM-Drogerie Markt. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
140
UNK
49
USD
S00079680
2021-10-18
851671 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HN TRANSPORT SERVICES PTY LTD Coffee machine works with Breville BES870BSS electricity. Manufacturer: Breville. New 100%;Máy pha cà phê hoạt động bằng điện BREVILLE BES870BSS. Nhà SX: Breville. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SYDNEY - NS
HO CHI MINH
419
KG
38
PCE
10396
USD
69529477464
2021-09-30
910229 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HD TELECOM Michael Kors wristwatch. Manufacturer: Michael Kors. New 100%;Đồng hồ đeo tay MICHAEL KORS. Nhà SX: Michael Kors. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1799
KG
18
PCE
864
USD
270222008CX07099
2022-03-10
170112 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Hokuren 650g / pack line. Manufacturer: Hokuren. New 100%;Đường củ cải hiệu HOKUREN 650g/gói. Nhà SX: Hokuren. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25312
KG
600
UNK
1320
USD
081021A07BA16103-01
2021-11-02
170112 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Hokuren 650g radish line. Manufacturer: Hokuren. New 100%;Đường củ cải HOKUREN 650g/bịch. Nhà SX: Hokuren. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18190
KG
48
UNK
90
USD
300122008CX00538
2022-02-14
170112 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Hokuren 650g radish line. Manufacturer: Hokuren. HSD: 12/2022. New 100%;Đường củ cải HOKUREN 650g/bịch. Nhà SX: Hokuren. HSD: 12/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16748
KG
600
UNK
1122
USD
110621A07BA09647
2021-06-25
170112 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD HOKUREN beet sugar 650g / bag. Manufacturers: Hokuren. New 100%;Đường củ cải HOKUREN 650g/bịch. Nhà SX: Hokuren. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12596
KG
600
UNK
1122
USD
050721A07BA09652
2021-07-22
170112 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD HOKUREN beet sugar 650g / bag. Manufacturers: Hokuren. New 100%;Đường củ cải HOKUREN 650g/bịch. Nhà SX: Hokuren. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18186
KG
60
UNK
112
USD
221121210110964000
2021-11-27
902309 I Và XU?T NH?P KH?U THIêN AN WING LEE TRADING CHINA COMPANY LTD Dry black tea, close 6 packs / packages, 3kg / pack (scientific name: Camellia Sinensis). the item is not is in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017 of BNN and Rural Development.;Chè đen khô, đóng 6 gói/kiện, 3kg/gói ( tên khoa học: Camellia sinensis). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
16470
KG
11880
KGM
23760
USD
021121KG862021-34012
2021-11-25
305100 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? DAIAN BOUEKI CO LTD Fish ham is processed, packed in sealed boxes, used to eat immediately Mahura Nichiro 50g / vial, 2 vials / lot. Manufacturer: Maruha Nichiro. New 100%;Giăm bông cá được chế biến, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay MAHURA NICHIRO 50g/lọ, 2 lọ/lốc. Nhà SX: Maruha Nichiro. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27942
KG
240
SET
420
USD
021121A07BA19741
2021-11-30
305100 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Fish ham is processed, closed in the sealed box, used to eat immediately donki 140g / vial. Manufacturer: donki. New 100%;Giăm bông cá được chế biến, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay DONKI 140g/lọ. Nhà SX: Donki. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18933
KG
1200
UNA
2460
USD
090522HHOC22050027
2022-05-21
330790 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? FORMINDUSTRY CO LTD Mikimoto skin mask 6 pieces/box. Manufacturer: Mikimoto Cosmetics. New 100%.;Mặt nạ miếng dưỡng sáng da Mikimoto 6 miếng/hộp. Nhà sx: Mikimoto Cosmetics . Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
10120
KG
20736
UNK
28201
USD
290522NAM5261427
2022-06-28
200791 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HANJIN INTERMODAL AMERICA INC Orange powder dissolves 2.04kg/box. Manufacturer: Kraft Heinz. HSD: 03/2024. New 100%;Bột cam hòa tan TANG 2.04kg/hộp. Nhà SX: Kraft Heinz. HSD: 03/2024. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
GEMALINK
17000
KG
2081
UNK
16898
USD
081021A07BA16103-01
2021-11-02
030510 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Fish ham is processed, packed in sealed boxes, used to eat now nissui 50g / box. Manufacturer: Maruha Nichiro. New 100%;Giăm bông cá được chế biến, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay NISSUI 50g/hộp. Nhà SX: Maruha Nichiro. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18190
KG
240
UNK
372
USD
081021A07BA16103-01
2021-11-02
030510 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Fish ham is processed, closed in sealed boxes, used to eat the maxa 50g / box, 2 boxes / lots. Manufacturer: Maruha Nichiro. New 100%;Giăm bông cá được chế biến, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay hiệu MAHURA 50g/hộp, 2 hộp/lốc. Nhà SX: Maruha Nichiro. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18190
KG
960
SET
1680
USD
081021A07BA16103-01
2021-11-02
030510 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Fish ham is processed, closed in the sealed box, used to eat immediately donki 140g / vial. Manufacturer: donki. New 100%;Giăm bông cá được chế biến, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay DONKI 140g/lọ. Nhà SX: Donki. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18190
KG
1200
UNA
2460
USD
150222008CX05340
2022-02-26
030510 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HIKARI BOEKI CO LTD Fish ham is processed, packed in sealed boxes, used to eat immediately Mahura Nichiro 50g / vial, 2 vials / lot. Manufacturer: Maruha Nichiro. HSD: 10/2022. New 100%;Giăm bông cá được chế biến, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay MAHURA NICHIRO 50g/lọ, 2 lọ/lốc. Nhà SX: Maruha Nichiro. HSD:10/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24981
KG
360
SET
630
USD
110621211052229
2021-07-31
340130 T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? YES SHIPPING GMBH Balea 150ml / tube cleanser. Manufacturer: DM-DRogerie Markt GmbH. New 100%;Sữa rửa mặt BALEA 150ml/tuýp. Nhà SX: Dm-drogerie markt GmbH. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
20000
KG
360
UNA
209
USD