Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101121TAIHCM089115K01
2021-12-22
840212 I H?I KHáNH PHONG LIN HSING MACHINERY IND CO LTD ST-240KW code electric boiler, capacity: 380kg / hr, Power source: 380V / 3 phase, 50Hz. New 100%;Nồi hơi điện mã hiệu ST-240KW, công suất: 380kg/hr, nguồn điện: 380V/3 pha, 50HZ . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2150
KG
1
PCE
28900
USD
112000005386468
2020-02-04
282630 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED CONG TY TNHH KHANH PHONG SYNTHETIC CRYOLITE#&Bột Sodium hexafluoroa luminate;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite);氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其它复合氟盐:六氟铝酸钠(合成冰晶石)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHANH PHONG
CTY TNHH KHANH PHONG
0
KG
9536
KGM
32369
USD
112000005386468
2020-02-04
282630 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED CONG TY TNHH KHANH PHONG SYNTHETIC CRYOLITE#&Bột Sodium hexafluoroa luminate;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite);氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其它复合氟盐:六氟铝酸钠(合成冰晶石)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHANH PHONG
CTY TNHH KHANH PHONG
0
KG
9536
KGM
20762
USD
240320SSLHCM2002083
2020-03-31
281820 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED SHANDONG RUISHI ABRASIVE CO LTD OXIT NHOM#&Chất mài mòn Oxít nhôm nâu-BROWN FUSED ALUMINA 30#,46#,54#,60#;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium oxide, other than artificial corundum;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:人造刚玉以外的氧化铝
ANGUILLA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30000
KGM
21450
USD
180420AMIGL200132800A
2020-05-13
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Bè cứu sinh, mã: SMLR-A-16; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite,phi: 690mm, dài:1200mm, nsx: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%;Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons): Inflatable rafts;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2
PCE
3232
USD
241221GXSAG21126208
2022-01-05
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Lifesanship; code KHA-6; Can inflatable or self-inflatable, composite material, KT: (2170x2170x1250) mm, NSX: Shanghai YouLong Rubber Products Co., Ltd, no signal, 100% new;Bè cứu sinh; mã KHA-6; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite, kt: (2170X2170X1250)mm, NSX: SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO., LTD, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2113
KG
6
UNIT
4140
USD
020221CKCOSHA3042583
2021-02-19
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable life rafts blew, code: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, composite, non-670mm, Length: 1135mm, together with the hydrostatic release (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd., new 100%;Bè cứu sinh bơm hơi tự thổi, mã: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, chất liệu composite, phi 670mm, dài: 1135mm, kèm bộ nhả thủy tĩnh (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2010
KG
2
PCE
2752
USD
011221LSHHPH217493
2021-12-09
220191 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG JIAXING RONGGUI TRADE CO LTD Emergency drinking water used on lifesaver, ships. HSD: 3 years. NSX: 11/2021, no gas; There are no more sugar, sweeteners or aromas. No effect. Symbol: DS-97, KL: 500ml / pack. 100% new;Nước uống khẩn cấp dùng trên bè cứu sinh, tàu biển. HSD: 3 năm. NSX: 11/2021, Không có ga; chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt hay các hương liệu. Không hiệu. Ký hiệu: DS-97, KL: 500ml/gói. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7760
KG
11430
BAG
4572
USD
060721ITIKHHCM2107046
2021-07-10
290944 NH THáI PHONG GRAND NOVA INTERNATIONAL ENTERPRISES LTD De ethyldiglycol, used in industrial paint, new 100%, ma CAS: 111-9-0;Chất De ethyldiglycol, dùng trong ngành sơn công nghiêp, hàng mới100%, Ma CAS: 111-9-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15882
KG
200
KGM
760
USD
011120SITGSHSGT50266
2020-11-06
320612 NH THáI PHONG GRAND NOVA INTERNATIONAL ENTERPRISES LTD Titanium Dioxide R-5566 powder, 25kg, used in industrial paint, new 100%;Bột Titanium Dioxide R-5566, bao 25kg, dùng trong ngành sơn công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
40000
USD
011120SITGSHSGT50265
2020-11-25
320612 NH THáI PHONG GRAND NOVA INTERNATIONAL ENTERPRISES LTD R-238 titanium dioxide powder, 25kg, used in industrial paint, new 100%;Bột Titanium Dioxide R-238, bao 25kg, dùng trong ngành sơn công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20560
KG
20000
KGM
43000
USD
150522VTRSE2205020
2022-05-21
940210 I Và XU?T NH?P KH?U ??I PHONG GUANGZHOU FENGDAN MEDICAL EQUIPMENT CO LTD Dental chairs are attached with tooth treatment accessories, symbols: BZ639 (220V-230V-50Hz), medical equipment used in dental treatment, NSX: Guangzhou Fengdan Medical Equipment Co., Ltd, China, new goods 100%;Ghế nha khoa có gắn kèm phụ kiện chữa răng, Ký hiệu: BZ639 (220V-230V-50Hz), thiết bị y tế dùng trong điều trị nha khoa, NSX: Guangzhou Fengdan Medical Equipment Co., Ltd, Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
11940
KG
2
SET
1600
USD
180422SNKO03B220400417
2022-04-25
940210 I Và XU?T NH?P KH?U ??I PHONG PINGXIANG YOUXIANG TRADING CO LTD Dental chairs (including tooth treatment chairs associated with tooth treatment tools) Symbol: Ay-215C1 (220V-230V-50Hz), TBYT used in dental treatment, NSX: Foshan Anye Medical Apparus Technology Co., Ltd, goods 100% new;Ghế nha khoa ( gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng) Ký hiệu:AY-215C1(220V-230V-50Hz),TBYT dùng trong điều trị nha khoa, NSX: Foshan ANYE Medical Apparatus technology Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
9410
KG
27
SET
13500
USD
122200014863041
2022-02-28
841440 I Và XU?T NH?P KH?U ??I PHONG PINGXIANG YOUXIANG TRADING CO LTD Air compressor used in dental houses fixed with wheel mounts, symbols: BF-U5202, electric use 220v / 1.2kva, 100% new;Máy nén khí dùng trong nha khoa đặt cố định có gắn bánh xe, ký hiệu: BF-U5202,dùng điện 220V/1.2KVA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8790
KG
10
PCE
400
USD
220122SITGTXSG372319
2022-02-25
681293 NG TY TNHH KH?I ?ìNH DALIAN SHANGDU WJH CO LTD Asbestos (the item is not amfibole) size: 0.5 mm - 5.0mm: 1.27m * 1.27m; 1.52 * 1.52m. Goods close over 12 pallets. New 100%; Tấm Amiang (Hàng không thuộc nhóm amfibole) size: 0.5 mm - 5.0mm : 1.27m*1.27m ;1.52*1.52m. Hàng đóng trên 12 pallet. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
20706
KGM
22155
USD
061221COAU7235622590
2022-01-06
401190 I ??U T? XU?T NH?P KH?U ??I PHONG DOUBLE COIN GROUP XINJIANG KUNLUN TYRE CO LTD Rubber car tires are used for MOOC relays, MOOC rolls and cargo trucks according to the published manufacturer's use. Model: 11R22.5 18PR KT866 (tubeless tires), Kunlun brand. New 100%;Lốp hơi xe ô tô bằng cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo theo công dụng của nhà sản xuất công bố. model: 11R22.5 18PR KT866 (lốp không săm yếm), nhãn hiệu KUNLUN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
39814
KG
10
PCE
610
USD
061221COAU7235622590
2022-01-06
401190 I ??U T? XU?T NH?P KH?U ??I PHONG DOUBLE COIN GROUP XINJIANG KUNLUN TYRE CO LTD Rubber car tires are used for MOOC relays, MOOC rolls and cargo trucks according to the published manufacturer's use. Model: 12.00R20 20PR LD917 (tire, tubes, bibs), Luao brand. New 100%;Lốp hơi xe ô tô bằng cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo theo công dụng của nhà sản xuất công bố. model: 12.00R20 20PR LD917 (lốp, săm, yếm), nhãn hiệu LUAO. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
39814
KG
50
SET
4300
USD
061221COAU7235622590
2022-01-06
401190 I ??U T? XU?T NH?P KH?U ??I PHONG DOUBLE COIN GROUP XINJIANG KUNLUN TYRE CO LTD Rubber car tires are used for MOOC relays, MOOC rolls and cargo trucks according to the published manufacturer's use. Model: 12.00R20 20PR KT971 (tire, tubes, bibs), Kunlun brand. New 100%;Lốp hơi xe ô tô bằng cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo theo công dụng của nhà sản xuất công bố. model: 12.00R20 20PR KT971 (lốp, săm, yếm), nhãn hiệu KUNLUN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
39814
KG
150
SET
12900
USD
061221COAU7235622590
2022-01-06
401190 I ??U T? XU?T NH?P KH?U ??I PHONG DOUBLE COIN GROUP XINJIANG KUNLUN TYRE CO LTD Rubber car tires are used for MOOC relays, MOOC rolls and cargo trucks according to the published manufacturer's use. Model: 12.00R20 20PR KT959 (tire, tubes, bibs), Kunlun brand. New 100%;Lốp hơi xe ô tô bằng cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo theo công dụng của nhà sản xuất công bố. model: 12.00R20 20PR KT959 (lốp, săm, yếm), nhãn hiệu KUNLUN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
39814
KG
28
SET
2408
USD
061221COAU7235622590
2022-01-06
401190 I ??U T? XU?T NH?P KH?U ??I PHONG DOUBLE COIN GROUP XINJIANG KUNLUN TYRE CO LTD Rubber car tires are used for MOOC relays, MOOC rolls and cargo trucks according to the published manufacturer's use. Model: 12.00R20 20PR KT928 (tire, tubes, bibs), Luao brand. New 100%;Lốp hơi xe ô tô bằng cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu kéo theo công dụng của nhà sản xuất công bố. model: 12.00R20 20PR KT928 (lốp, săm, yếm), nhãn hiệu LUAO. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
39814
KG
40
SET
3440
USD
111220ANBHPH20110174
2020-12-21
620819 T NH?P KH?U TH??NG M?I MINH PHONG DONGHWA INTERNATIONAL CO LTD Ruse Mulang female underwear brand, composition 57% cotton, 38% polyester, 5% polyurethane. Packing 5 pcs / box × 100 boxes / crates = Unk. New 100%.;Quần lót nữ hiệu Mulang Ruse , thành phần 57% cotton , 38% polyester , 5% polyurethane . Đóng gói 5 chiếc /hộp x 100 hộp / thùng = UNK . Mới 100% .
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
942000
KG
1
UNK
169
USD
090322KBHW-0230-2896
2022-04-18
842951 T NH?P KH?U PHONG ANH GLOBAL COMPANY Komatsu tire wheel flip machine, Model: WA600-1, Serial No: W01111489, Diezel engine, year of manufacture: According to the registry results, used goods.;Máy xúc lật bánh lốp hiệu Komatsu, model: WA600-1, Serial no: W01011489, Động cơ Diezel,năm sản xuất:Theo kết quả đăng kiểm , hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
40600
KG
1
UNIT
20793
USD
220322JWLK2203147
2022-04-01
392043 T NH?P KH?U THàNH PHONG CHANG DAE HOTMELT SHEET CO LTD Heat transfer film with plastic from vinyl chloride, black (CDP-01), non-porous type, 3 layers, size 500mmx25m/new roll 100% new;Màng in chuyển nhiệt bằng plastic từ Vinyl Clorua, màu đen (CDP-01),loại không xốp, có 3 lớp, kích thước 500mmx25m/cuộn Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3157
KG
100
ROL
3750
USD
110721741150097000
2021-07-28
844120 NG TY TNHH KH?I TH?NH WENZHOU RUIZHI PACKING MACHINERY CO LTD Bag making machine, paper bag (Flat Bottom Paper Bag Making Machine; Model: RZJD-G250J; Electricity with electricity; Capacity: 19KW-380V-3pha; Removable goods include: main machine + electrical cabinet; NSX: Wenzhou Ruizhi; new 100%;Máy làm túi, bao bằng giấy (FLAT BOTTOM PAPER BAG MAKING MACHINE); Model: RZJD-G250J; hoạt động bằng điện; công suất: 19KW-380V-3pha;Hàng tháo rời gồm: máy chính+ tủ điện;NSX: Wenzhou Ruizhi;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7440
KG
1
SET
61000
USD
112100017405634
2021-12-15
901710 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MVV-YM-7055CGWVN20200401 # & YM-7055 shoe edging machine, use pneumatic, brand: H.D.M, used in shoe manufacturing and manufacturing industry, production in 2020, the machine has passed SD. NK according to Section 4 of Account: 304364495210;MVV-YM-7055CGWVN20200401#&Máy vẽ viền giày YM-7055, dùng khí nén, nhãn hiệu: H.D.M, dùng trong ngành sản xuất gia công giày, sản xuất năm 2020, máy đã qua sd. NK theo mục 4của TK: 304364495210
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
63661
KG
2
SET
163
USD
112100017433683
2021-12-15
903010 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MDK-HD-6016E # & Needle Detector HD-6016E, 110W, 220V, NH: Easement, used in shoe manufacturing industry, production in 2020, machine has passed SD. NK according to section 1 of Account: 304366538730;MDK-HD-6016E#&Máy dò kim HD-6016E, 110W, 220V, NH: EASEMENT, dùng trong ngành sxgc giày, sản xuất năm 2020, máy đã qua sd. NK theo mục 1của TK: 304366538730
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
78052
KG
1
SET
3900
USD
112100017351178
2021-12-10
580811 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A62 # & shoelaces made from artificial fibers. New 100%;A62#&Dây giày làm từ xơ nhân tạo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
25340
KG
20690
PR
4407
USD
112200013829277
2022-01-11
580122 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A90 # & velvet fabric cut, from 100% cotton, dyed, 54 "(636y). 100% new goods;A90#&Vải nhung kẻ đã cắt, từ 100% cotton, đã nhuộm, 54" (636Y). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5798
KG
798
MTK
6176
USD
251021TXGHPH11012CA001
2021-10-29
847780 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MEDCS-TS-9131B # & TS-9131B Rubber Base Press, Tung Sheng Brand, 15KW, 380V, Used in SXGC Shoe, Manufacturing in 2021, 100% new.;MEDCS-TS-9131B#&Máy ép đế cao su TS-9131B, nhãn hiệu TUNG SHENG, 15KW, 380V, dùng trong sxgc giày, sx năm 2021, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
8474
KG
1
SET
23350
USD
251021TXGHPH11012CA001
2021-10-29
847720 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MDCS-TS-9137B # & Rubber Extrusion Machine TS-9137B, Brand Tung Sheng, 22.5KW, 380V, used in SXGC shoes, manufacturing in 2021, 100% new.;MDCS-TS-9137B#&Máy đùn cao su TS-9137B, nhãn hiệu TUNG SHENG, 22.5KW, 380V, dùng trong sxgc giày, sx năm 2021, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
8474
KG
1
SET
26265
USD
031221UPL211202523-11
2021-12-13
410799 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A1 # & cow leather Leather , has been outsourcing after belonging (the item is not in the category please CITES), 100% new.;A1#&Da bò đã thuộc, đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites), mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
5456
KG
56117
FTK
128454
USD
112100017348796
2021-12-10
520832 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A83 # & woven fabric from vertical knitting cotton yarn, dyed, weight 189g / m2, 58 "(4y). 100% new goods.;A83#&Vải dệt thoi từ sợi bông đan dọc, đã nhuộm, trọng lượng 189g/m2, 58" (4Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6252
KG
5
MTK
6
USD
112100016155302
2021-10-29
520832 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A83 # & woven fabric from vertical knitting, dyed, weight 101g / m2, 44 "(146Y). 100% new goods.;A83#&Vải dệt thoi từ sợi bông đan dọc, đã nhuộm, trọng lượng 101g/m2, 44" (146Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1094
KG
149
MTK
195
USD
112200018408064
2022-06-24
590700 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A22 #& foam woven fabric (1 layer of foam, 2 layers of fabric), 44 "(9.7y). 100%new goods.;A22#&Vải dệt bồi mút xốp (1 lớp mút, 2 lớp vải), 44" (9.7Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1810
KG
10
MTK
28
USD
260522218509897
2022-06-02
830610 T NH?P KH?U Và TH??NG M?I HòA PHONG ZHEJIANG BEIYU SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD The bell does not use electricity, metal, used to decorate lanterns, size: 2x1cm, 10 pcs/bag, 500 years/pack, 100% new goods;Chuông không dùng điện, bằng kim loại, dùng để trang trí đèn lồng, kích thước: 2x1cm, 10 chiếc/túi, 500túi/kiện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
11290
KG
160000
PCE
6400
USD
112000012011457
2020-11-05
640200 I XU?T NH?P KH?U NGUYêN PHONG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Sandals, plastic recycling for children, size (10-34), regular brand: LOVE, FASHION, SPORT, SOFIA, Jacuí, VIP, SUPER, HAPPY, HOKONG, MICKEY MOUSE, ked, MEHADI, Meizudeng, Lovely Baby new 100%;Dép bằng nhựa tái chế dùng cho trẻ em, cỡ (10 - 34), loại thường hiệu:LOVE, FASHION, SPORT, SOFIA, JACUI, VIP, SUPER, HAPPY, HOKONG, MICKEY MOUSE, KED, MEHADI, Meizudeng, Lovely baby mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
31302
KG
26700
PR
13350
USD
112000012011631
2020-11-05
640200 I XU?T NH?P KH?U NGUYêN PHONG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Sandals, plastic recycling for children, size (10-34), regular brand: LOVE, FASHION, SPORT, SOFIA, Jacuí, VIP, SUPER, HAPPY, HOKONG, MICKEY MOUSE, ked, MEHADI, Meizudeng, Lovely Baby new 100%;Dép bằng nhựa tái chế dùng cho trẻ em, cỡ (10 - 34), loại thường hiệu:LOVE, FASHION, SPORT, SOFIA, JACUI, VIP, SUPER, HAPPY, HOKONG, MICKEY MOUSE, KED, MEHADI, Meizudeng, Lovely baby mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
31725
KG
27280
PR
13640
USD
112000012011631
2020-11-05
640200 I XU?T NH?P KH?U NGUYêN PHONG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Sandals, plastic recycling for adults, size (35-44), the type brand: LOVE, FASHION, SPORT, SOFIA, Jacuí, VIP, SUPER, HAPPY, HONGKONG, MICKEY MOUSE, ked, MEHADI, Meizudeng, new 100 %;Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn, cỡ ( 35 - 44), loại thương hiệu: LOVE, FASHION, SPORT, SOFIA, JACUI, VIP, SUPER, HAPPY, HONGKONG, MICKEY MOUSE, KED, MEHADI, Meizudeng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
31725
KG
14880
PR
11904
USD
280322CKCOSHA3054370TSS
2022-04-05
630229 T NH?P KH?U Và TH??NG M?I HòA PHONG YIWU WANGYU IMPORT AND EXPORT CO LTD The sheets covered with beds from flax, woven, size: 160x200cm; 180x200cm, printed, without pillowcases, NSX: Yiwu Wangyu Import and Export Co., Ltd. New 100%;Bộ vỏ ga phủ giường từ sợi lanh, dệt thoi, kích thước: 160x200cm; 180x200cm, đã in, không kèm vỏ gối, nsx: YIWU WANGYU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19891
KG
8000
SET
26400
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
100611 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
34431
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
100611 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
34431
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
100611 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
75
KG
75
TNE
17216
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
100610 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Paddy (Paddy) is not homogeneous, not used as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
35928
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
250
TNE
64870
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 T NH?P KH?U H?I KHáNH HUY CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
250
TNE
64870
USD
TXGPLG21124035
2022-01-05
610323 T NH?P KH?U THàNH PHONG SHIE SU LAN Boys clothes from synthetic fibers, size, 2 pieces / set. Taiwan lettering. 100% new.;Bộ quần áo bé trai từ sợi tổng hợp, đủ size, 2 cái/bộ. hiệu chữ đài loan. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG ICD PHUOCLONG 1
16269
KG
30
SET
29
USD
TXGPLG21124007
2021-12-14
420220 T NH?P KH?U THàNH PHONG SHIE SU LAN Suitcase pull plastic material, liner from synthetic fiber (with hand scissors, with wheels), size: 20-32 inches, no effect. 100% new;Vali kéo chất liệu nhựa, lớp lót từ sợi tổng hợp (có tay kéo, có bánh xe), size: 20-32 inch, không hiệu. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG ICD PHUOCLONG 1
15182
KG
30
PCE
210
USD
130921721111159000
2021-09-21
160417 T NH?P KH?U HàO PHONG CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Prepared eels (frozen) 45p (45 pieces / 10 kg), NSX: Foshan Shunde Donglong Roasted Eel Co., Ltd, HSD: 2 years from the date of manufacture, 100% new.;Cá chình đã chế biến (đông lạnh) 45P (45 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
4000
KGM
84000
USD
130921721111159000
2021-09-21
160417 T NH?P KH?U HàO PHONG CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Prepared eels (frozen) 40p (40 pieces / 10 kg), NSX: Foshan Shunde Donglong Roasted Eel Co., Ltd, HSD: 2 years from the date of manufacture, 100% new.;Cá chình đã chế biến (đông lạnh) 40P (40 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
2000
KGM
40000
USD
221221DKHKHHHCM21C023
2022-01-04
210310 T NH?P KH?U HàO PHONG YA NORN ENTERPRISE CO LTD Kim is Kim Ve Wong (20 liters / barrel), NSX: VE WONG CORPORATION, 100% new products.;Nước tương KIM VE WONG (20 lít/thùng), NSX: VE WONG CORPORATION, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1152
KG
48
PAIL
1875
USD
050122TLLHPG21C27186
2022-01-14
401012 T NH?P KH?U TH?Y PHONG WUQUAN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Rubber load belt is reinforced with textile material M3022-OA, size 20x1000mm, for sewing machine.nsx: Dongguan City Shunguanghua, no effect, 100% new goods;Đai tải bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng vật liệu dệt M3022-OA,kích thước 20x1000mm, dùng cho máy may.NSX:Dongguan city Shunguanghua,không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
GREEN PORT (HP)
673
KG
30
PCE
24
USD
290322COAU7237739350
2022-04-20
071239 I XU?T NH?P KH?U BìNH PHONG FUJIAN JUFENG FOOD CO LTD Dried Hericium Mushroom (mushrooms - 1 bag * 15kgs/barrel * 161 barrels). New 100%. NSX: March 2, 2022. HSD: 01/03/2023;Dried Hericium Mushroom (Nấm hầu thủ - 1 túi * 15kgs/thùng * 161 thùng). Hàng mới 100%. NSX: 02/03/2022. HSD: 01/03/2023
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
2737
KG
2415
KGM
7970
USD
090122A78BA15085
2022-01-17
847230 NG TY TNHH TM DV KHáNH KHáNH AN DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Machine folding paper folding paper, electrical operation, weight: 35kg, machine size: 600 x 550 x 650mm, Chinese letter, 100% new goods;Máy cấn nếp gấp giấy dùng trong văn phòng, hoạt động bằng điện, Trọng lượng: 35kg, Kích thước máy: 600 x 550 x 650mm, Hiệu chữ TQ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
26526
KG
10
PCE
180
USD
180721LESSGHPH210731000628
2021-07-28
320411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Drying dyes used in powder dyeing industry, 25kg / carton, Dianix Yellow Brown CC New, CAS: 55281-26-0;Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/thùng Carton, Dianix Yellow Brown CC new, CAS: 55281-26-0
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1552
KG
300
KGM
4200
USD
140322TPEA122561
2022-03-17
844540 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú SURPASSING WORLD CORP High-speed coils, TN-35EFY-4Y model, surpassing-world corp manufacturer, 380V voltage, 50Hz. New 100%;Máy đánh ống cuộn chỉ tốc độ cao, model TN-35EFY- 4Y, nhà sản xuất SURPASSING-WORLD CORP, điện áp 380V, 50Hz. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1720
KG
2
SET
80000
USD
2710205072291
2020-11-06
600193 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U ??I KHáNH DOMINO WORKWEAR OY Fabric from artificial fibers 90% Polyester, 10% elastane, 150cm size, not brands - Megus CA100-180 / Gray. New 100%;Vải từ xơ nhân tạo 90% Polyester, 10% Elastan, khổ 150cm, không nhãn hiệu - Megus CA100-180/ Grey. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
65
KG
56
MTR
104
USD
060921YHHW-0280-1724
2021-11-09
847910 I XU?T NH?P KH?U KH?I THàNH MT TRADING CO LTD Tire wood clamps used in construction works, running with diesel, Model: KLG-6500, Brand: uotani, seri: 11p00v006030, produced in 2013, used goods.;Máy kẹp gỗ bánh lốp sử dụng trong công trình xây dựng, chạy bằng Diesel, Model: KLG-6500, Hiệu: UOTANI, Seri: 11P00V006030, Sản xuất năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
16000
KG
1
PCE
13155
USD
290522COAU7883820420
2022-06-03
730661 T NH?P KH?U NGUYêN ??NG PHONG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Stainless steel pipes, vertical welding, hollow cross sections and rectangles, type 2, label df 01, TC: q/df 1-2018, specifications 10mmx10mm-80mmx40mm, (THNKS) 0.24mm- 1.5mm, any length, 100% new goods;Ống Thép không gỉ,Hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang rỗng hình vuông và hình chữ nhật,loại 2,Mác DF 01,TC: Q/DF 1-2018,Quy cách 10mmx10mm-80mmx40mm,(THNKS) 0.24mm-1.5mm,ANY LENGTH,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23287
KG
5122
KGM
8810
USD
110122KMTCPUSF123210
2022-05-31
220600 T NH?P KH?U MINH KH?I KABJIN TRADING COMPANY Kook Soon Dang Makgeolli Rice Wine, 6 -degree type (Alc.6% by vol), 750 ml/bottle, 20 bottles/box.NSX: 12/21/21, HSD: 20/12/22. XX Korea, Kook Soon Soon Dang Brewery. New 100%.;Rượu gạo Kook Soon Dang Makgeolli hương truyền thống,loại 6 độ( Alc.6% by Vol) ,750 ml/chai, 20 chai/thùng.NSX:21/12/21, HSD:20/12/22. XX Hàn Quốc, Nhà sx KOOK SOON DANG BREWERY. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11155
KG
672
UNK
6720
USD
240322KMTCPUSF379690
2022-05-31
220600 T NH?P KH?U MINH KH?I KABJIN TRADING COMPANY Fresh rice wine Kook Soon Dang Makgeolli (Draft Makgeolli), 6 degrees (ALC.6% by vol), 750 ml/bottle, 20 bottles/box, xx: Korea, Kook Soon Soon Dang Brower. New 100%.;Rượu gạo tươi Kook Soon Dang Makgeolli (Draft makgeolli), loại 6 độ ( Alc.6% by vol), 750 ml/chai, 20 chai/thùng, XX: Hàn Quốc, nhà sx KOOK SOON DANG BREWERY. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9296
KG
560
UNK
5600
USD
180222SNKO011220200304
2022-02-25
220870 T NH?P KH?U MINH KH?I MUHAK CO LTD Good day strawberries, 13.5 degrees (ALC 13.5% by vol), 360ml / bottle (glass), strawberry incense, 20 bottles / barrels. Origin: Korea, NSX: Muhak CO., LTD. New 100%.;Rượu mùi Good Day hương dâu tây, loại 13.5 độ (ALC 13.5% by Vol), 360ml/ chai (thủy tinh), hương dâu tây, 20 chai/ thùng. Xuất xứ: Hàn Quốc, NSX: MUHAK CO.,LTD. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
1200
UNK
12000
USD
070322SNKO011220201231
2022-05-30
220870 T NH?P KH?U MINH KH?I MUHAK CO LTD Good day strawberry flavor, 13.5 degrees (ALC 13.5% by vol), 360ml/ bottle (glass), strawberry flavor, 20 bottles/ barrel. Origin: Korea, NSX: Muhak Co., Ltd. New 100%.;Rượu mùi Good Day hương dâu tây, loại 13.5 độ (ALC 13.5% by Vol), 360ml/ chai (thủy tinh), hương dâu tây, 20 chai/ thùng. Xuất xứ: Hàn Quốc, NSX: MUHAK CO.,LTD. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
1200
UNK
12000
USD
130322015CX02561
2022-04-23
845140 T NH?P KH?U VINH KH?I YOSHIOKA CO LTD Industrial washing machines, no brands, non -model, 1.2kw, produced in 2014, used, originating in Japan.;Máy giặt công nghiệp, không nhãn hiệu, không model, công suất 1.2kW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23845
KG
1
UNIT
193
USD
071021SAS21345RF
2021-10-18
190220 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N ??I THU?N T?NH KHáNH HòA DONGWON F B CO LTD Hiyo stuffed pork, vegetables and spices of Meat Dumpling for Boiling (600g x 12 packs / barrels) Dongwon brand. New 100%;Há cảo đã nhồi thịt heo, rau củ và gia vị các loại Meat Dumpling For Boiling (600g x 12 gói/thùng) hiệu Dongwon. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14960
KG
1240
UNK
18600
USD
051120005AA02142
2020-11-13
270800 T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH V MARINE FUEL DMCC Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 600N, New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 600N, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
97120
KG
97
TNE
31402
USD
250121SNKO010201206564
2021-02-01
270799 T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH MAXONE ASIA Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 150N), a New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 150N), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20762
KG
21
TNE
6508
USD
060122KAOHCMW17252Y01
2022-01-14
390910 I ??A PHONG FONG ZEC BUSINESS CO LTD Finnitable substances used in the paper industry: WP-795 water resistance (main component is Plastic Urea formaldehyde and additives, liquid form), 230 liters / valley, CAS-25054-06-2 100% new products;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất kháng nước WP-795 (Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng ), 230 lit/thung, CAS-25054-06-2 Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38202
KG
2300
KGM
3634
USD
160322KAOHCMX02756Y02
2022-03-24
390910 I ??A PHONG DEISUN TRADING CO LTD Finished substances used in the paper industry: PSA-33 adultoid additives (main components are formaldehyde urea plastic and additives, liquid form), 250 liters / valley, CAS-25322-68-3. New 100%;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Phụ gia kết dính PSA-33 ( Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng), 250 lit/thung, CAS-25322-68-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38790
KG
2500
KGM
3225
USD
100721KAOHCMW08900Y02
2021-07-14
390910 I ??A PHONG DEISUN TRADING CO LTD Complete substances used in the paper industry: CAS-901 adhesive additives (main components are Urea Formaldehyde and liquid additives), 240 liters / valleys, CAS-1854-26-8. New 100%;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia dạng lỏng), 240 lit/thung, CAS-1854-26-8. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
37958
KG
9600
KGM
11712
USD
040721YMLUM912036261
2021-08-31
703209 I PHONG HD AGRICOLA SANTOS DIAZ S L U Npl001 # & garlic tubers (Allium sativum). Made in Spain.;NPL001#&Tỏi củ (Allium sativum). Xuất xứ Tây Ban Nha.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
DINH VU NAM HAI
24200
KG
1200
BAG
28800
USD
040721YMLUM912036260
2021-08-31
703209 I PHONG HD AGRICOLA SANTOS DIAZ S L U Npl001 # & garlic tubers (Allium sativum). Made in Spain.;NPL001#&Tỏi củ (Allium sativum). Xuất xứ Tây Ban Nha.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
DINH VU NAM HAI
24200
KG
1200
BAG
28800
USD
300522ANBVHVD2094026
2022-06-27
480261 I XU?T NH?P KH?U NAM KHáNH LINYI WANWUSHENG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Non-coated paper, mechanical pulp content or muscle chemistry over 10% of the total pulp, dyed, dl: 62-70g/m2, rolled, 1255mm, for printing and other purposes, 100% new;Giấy không tráng phủ,hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy,đã nhuộm màu,ĐL: 62-70g/m2,dạng cuộn,khổ 1255mm,để in và các mục đích đồ bản khác,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
108176
KG
107856
KGM
88442
USD
220622LTKC/SHAHPH/22/19235
2022-06-28
290711 I XU?T NH?P KH?U NAM KHáNH Y AND M INTERNATIONAL COPR Phenol, chemical formula C6H5OH, Tinh Kiet 99.9%, CAS Code: 108-95-2, items used as raw materials for producing wooden surface, paper, waterproof and scratches , 100%new.;Phenol, công thức hóa học C6H5OH, độ tinh kiết 99,9%, mã CAS: 108-95-2, mặt hàng dùng làm nguyên liệu để sx phim phủ mặt gỗ, giấy, có tác dụng ngăn thấm nước và giảm trầy xước, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
71240
KG
71
TNE
133219
USD
0605221KT518175
2022-05-20
846596 I XU?T NH?P KH?U NAM KHáNH XINGTAI KEXINGYU MACHINERY MANUFACTURE CO LTD Model 2xyy150NH semi -automatic cage machine (rounded before peeling) c/s: 20.5 kW/380V, bitter melon from 120cm to 260cm, fixed, NSX: Xingtai Kexingyu Machinerymanufacture Co. %;Máy tu lồng bán tự động Model 2XYY150NH( làm tròn gỗ trước khi bóc) c/s: 20,5 KW/380V,khổ bóc từ 120cm đến 260cm,đặt cố định,NSX:XINGTAI KEXINGYU MACHINERYMANUFACTURE CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
25500
KG
3
PCE
9480
USD
1.50122112200013E+20
2022-01-15
846596 I XU?T NH?P KH?U NAM KHáNH GUANGXI ZHONGJI LIAN YUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Automatic semi-automatic cage machine MC1500 model (rounded wood before peeling) capacity of 23.5 kW 380V voltage, Maochi brand, peeling size from 120cm to 260cm, fixed. Production goods in 2022 are 100% new.;Máy tu lồng bán tự động Model MC1500 (làm tròn gỗ trước khi bóc) công suất 23,5 KW điện áp 380V,nhãn hiệu Maochi, khổ bóc từ 120cm đến 260cm, đặt cố định. Hàng sản xuất năm 2022 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31180
KG
3
PCE
9480
USD
132100016065886
2021-10-28
340490 NG TY TNHH NGHêNH PHONG VN YING FENG INDUSTRIAL HONG KONG CO LIMITED P00032 # & Artificial Wax Protactive Wax-V-80, CAS: 8001-75-0 Using as a raw material to produce shoe soles V-80, 25kg / bag. New 100%;P00032#&Sáp nhân tạo PROTACTIVE WAX-V-80, CAS: 8001-75-0 dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày V-80, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH AN THAI VIET NAM
KHO CTY TNHH NGHENH PHONG
701
KG
300
KGM
750
USD
122200017239778
2022-05-25
291720 NG TY TNHH NGHêNH PHONG VN YINGFENG INDUSTRIAL HK CO LTD T00001 #& active substance, seed form, light beige -Vulcamix #2 -gram. Code CAS: 120-78-5, Chemical formula: C14H8N2S2;T00001#&Chất hoạt tính, dạng hột, màu be nhạt -VulcaMix #2-GR. Mã CAS: 120-78-5, Công thức hóa học: C14H8N2S2
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH NGHENH PHONG (VN)
CTY TNHH NGHENH PHONG (VN)
276978
KG
2700
KGM
8715
USD
122200017239778
2022-05-25
291720 NG TY TNHH NGHêNH PHONG VN YINGFENG INDUSTRIAL HK CO LTD T00002 #& active ingredients, seed form, beige -vulcamix #5 -gram;T00002#&Chất hoạt tính , dạng hột, màu be -VulcaMix #5-GR
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH NGHENH PHONG (VN)
CTY TNHH NGHENH PHONG (VN)
276978
KG
2425
KGM
9458
USD
090621TSP7001620
2021-07-23
850231 N PHONG ?I?N THU?N BìNH VESTAS ASIA PACIFIC A S Smoke separator, 100% new (section 10 DMT 02/2021 / DM-TSolid / BT dated 25/03/2021, section 10 DMCT 01 / DMCTĐ7 / BT April 1, 2021);Bộ tách khói, mới 100% (mục 10 dmmt 02/2021/DM-TSCĐ/BT ngày 25/03/2021, mục 10 dmct 01/DMCTĐ7/BT ngày 01/04/2021)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG VINH TAN TH
1031
KG
6
SET
31536
USD
280621IRSPKGHPH2104993
2021-07-09
260700 I XU?T NH?P KH?U KH?I ??T ZHAN HONG INDUSTRIES SDN BHD Lead ore. Powder, humidity 3.4%, lead content of 25-30%, covering 1.5-2 tons / bag, the item is not containing radioactive material, not hazardous to the environment. New 100%;Quặng chì. dạng bột, độ ẩm 3.4%, hàm lượng chì 25 - 30%, đóng bao 1,5-2 tấn/ bao, hàng không chứa chất phóng xạ, không nguy hại tới môi trường. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
104930
KG
105
TNE
4390
USD
271221PKECLP21C0093
2022-01-04
292212 I XU?T NH?P KH?U MINH KH?I CHIYOWA TSUSHO CORP LTD Organic chemicals used in foam Foam industry - deo diethanolamine. 100% new;Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp mút xốp - DEOA DIETHANOLAMINE. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5670
KG
1800
KGM
5490
USD
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) white, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu trắng, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1022
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) yellow Mustard, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu vàng mustard, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue Taupe, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh taupe, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue blue, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh blue, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD