Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211220S406066
2020-12-25
284990 I D?CH V? CHìA KHóA M?I RPV INDUSTRIAL SUPPLY CO LTD 30/60 Garnet sand for sand blasting machine to wash the mold. New 100%, Origin: India;Hạt cát Garnet 30/60 dùng cho máy phun cát để rửa khuôn đúc. Mới 100%, Xuất xứ: India
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4370
KG
250
KGM
150
USD
310521COAU7882586470
2021-06-10
110813 NG TY TNHH KHáCH S?N Hà N?I FORTUNA PHOON HUAT PTE LTD Potato starch used cake (1kg / 1 bagx1000 bags are closed in PE bags), NSX: EMSLAND- Stirke GmbH (of Emsland Group. 100%;Tinh bột khoai tây dùng làm bánh(1kg/1 túix1000 túi được đóng kín trong túi PE),Nsx:Emsland- StIrke GmbH (thuộc Emsland Group.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
6348
KG
1000
KGM
1546
USD
071020COSU6277254410
2020-11-25
151220 CH KHáCH S?N H?I ??NG DAIMAS GROUP OU Petrovna sunflower cooking oil, capacity: 1L / bottle, 15 bottles / carton; Manufacturers: Soyuz LTD; Production date: Date: 17.18 / 09/2020; Expiry date: 18 months from date of manufacture;Dầu ăn hướng dương PETROVNA, dung tích: 1L/ chai, 15 chai/thùng; nhà SX: Soyuz LTD; Ngày sản xuất: ngày: 17,18/09/2020; Hạn sử dụng:18 tháng kể từ ngày sản xuất
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG TAN VU - HP
26000
KG
27180
UNA
26260
USD
230621GEN1266346
2021-09-16
200961 CH KHáCH S?N H?I ??NG GIACOBAZZI A E FIGLI SRL Grape juice, Dao Sparkling Dolce Vita; Capacity: 750ml / bottle, 6 bottles / barrel; Brix level 14.2 mg / l; Manufacturer: Giacobazzi A. e figli s.r.l;Nước ép nho, đào Sparkling Dolce Vita; Dung tích: 750ml/chai, 6 chai/thùng; độ Brix 14.2 mg/l; Nhà sản xuất: GIACOBAZZI A. E FIGLI S.R.L
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
47520
KG
18000
UNA
17719
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) white, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu trắng, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1022
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) yellow Mustard, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu vàng mustard, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue Taupe, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh taupe, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue blue, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh blue, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
572401183889
2022-05-20
841280 I D?CH V? KH?I ??U M?I GO GO AUTOMATIC COMPANY LTD Clamp cylinder used for automatic pass, operating by compressed air, Model: Air Cylinder CDM2B 32-300, 100% new goods;Xylanh kẹp sử dụng cho máy lắp chuyền tự động, hoạt động bằng khí nén, model: Air cylinder CDM2B 32-300, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
32
KG
1
PCE
11
USD
551112007061
2022-01-06
841280 I D?CH V? KH?I ??U M?I GO GO AUTOMATIC COMPANY LTD Clamps used for automatic punching machines, compressed air operations, Model: Air Cylinder CXSM 20-75, 100% new goods;Xylanh kẹp sử dụng cho máy lắp chuyền tự động, hoạt động bằng khí nén, model: Air cylinder CXSM 20-75, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
18
USD
200622219028162
2022-06-28
851610 I D?CH V? MAI KH?I FOSHAN HINPO ELECTRIC APPLIANCE CO LTD Hot and cold drinking machine, Fujiwa brand, Model: FJW-WD50, hot capacity of 550W, cold capacity 90W, voltage of 220V-50 Hz. New 100%.;Máy nước uống nóng lạnh, hiệu FUJIWA, model: FJW-WD50, công suất nóng 550W, công suất lạnh 90W, điện áp 220V-50 Hz. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7020
KG
290
PCE
16240
USD
61888689834
2021-01-19
810430 I D?CH V? KH?I NAM SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemical reagent - Magnesium, Code: 63035-250G-F, CAS: 7439-95-4, 1 bottle = 250 g, used in laboratories for research products, the new 100%.;Hóa chất tinh khiết - Magnesium, Code: 63035-250G-F, CAS: 7439-95-4, 1 chai= 250 gam, dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
59
KG
1
UNA
27
USD
160520LSSZEC200503590
2020-05-20
630391 I PHáP KHáCH S?N VI?T HANGZHOU THE CHEN TRADE CO LTD Rèm che ngăn phòng, mã: 8PT14, chất liệu: 100% cotton, có thanh gắn tường bằng sắt, kt: H3.5 x L4 m, dùng trong phòng hội nghị, hiệu: XYM, nsx: Hangzhou The Chen Trade,mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of cotton;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:棉
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
7
PCE
1960
USD
160520LSSZEC200503590
2020-05-20
630391 I PHáP KHáCH S?N VI?T HANGZHOU THE CHEN TRADE CO LTD Rèm che ngăn phòng, mã: 8PT14, chất liệu: 100% cotton, có thanh gắn tường bằng sắt, kt: H3.5 x L4 m, dùng trong phòng hội nghị, hiệu: XYM, nsx: Hangzhou The Chen Trade,mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of cotton;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:棉
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
7
PCE
1960
USD
211220KMTCHKG4145637
2020-12-24
080261 I KHáCH S?N Hà MINH INTERNATIONAL AGRO FOODS Macadamia nuts have not dried, unshelled - Scientific Name: Macadamia integrifolia, (item not included in the list of Circular 04/2017 / TT - BNN);Hạt Macadamia chưa sấy, chưa bóc vỏ - Tên khoa học: Macadamia integrifolia,( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
SOUTH AFRICA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
25000
KG
25000
KGM
3750
USD
040320MEDUQ0777738
2020-03-23
283321 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U KHáNH AN SàI GòN SHANDONG TIANYU BIOTECHNOLOGY CO LTD MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE (công thức hóa học: MgSO4.7H2O), mã cas: 10034-99-8 không thuộc khai báo hóa chất, dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QT ITC PHU HUU
0
KG
54000
KGM
4860
USD
210622712210467000
2022-06-25
283230 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U KHáNH AN SàI GòN UNILOSA PTE LTD Sodium thiosulphate, used in industry, CAS code: 7772-98-77 is not belonging to chemical declaration. New 100%;SODIUM THIOSULPHATE , dùng trong công nghiệp, mã cas: 7772-98-77 không thuộc khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
25
TNE
13000
USD
230521920865285
2021-06-07
283230 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U KHáNH AN SàI GòN UNILOSA PTE LTD Sodium thiosulphate, used in industry, CAS code: 7772-98-77 Not belonging to chemical declaration. New 100%;SODIUM THIOSULPHATE , dùng trong công nghiệp, mã cas: 7772-98-77 không thuộc khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
15660
USD
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (1kg/pack; 10 packs/barrel). HSD: 2023.03.09. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2023.03.09. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
700
PAIL
18123
USD
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (300gr/pack; 20 packs/barrel). HSD: 2023.03.12. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (300gr/gói; 20 gói/thùng). Hsd: 2023.03.12. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
50
PAIL
870
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (500gr / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (500gr/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
100
PAIL
1394
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (1kg / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
500
PAIL
12945
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (150gr / pack; 30 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (150gr/gói; 30 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
20
PAIL
240
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (500gr / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (500gr/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
30
PAIL
418
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (1kg / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
600
PAIL
15534
USD
1Z6559X46726308969
2022-06-06
200860 I D?CH V? KH?I TH?NH TROPICAL LINK CANADA LTD Dried cherries, brand: Snow Farms, Packing Specification: 120g/pack, sample goods, 100% new;QUẢ ANH ĐÀO SẤY KHÔ, HIỆU: SNOW FARMS, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 120g/gói, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
2
PKG
7
USD
1Z6559X46726308969
2022-06-06
200893 I D?CH V? KH?I TH?NH TROPICAL LINK CANADA LTD Dried blueberries, brand: Snow Farms, Packing Specification: 120g/pack, sample goods, 100% new;QUẢ VIỆT QUẤT SẤY KHÔ, HIỆU: SNOW FARMS, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 120g/gói, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
2
PKG
7
USD
1Z6559X46726308969
2022-06-06
200893 I D?CH V? KH?I TH?NH TROPICAL LINK CANADA LTD Dried blueberries, brand: Snow Farms, Packing Specification: 120g/pack, sample goods, 100% new;QUẢ NAM VIỆT QUẤT SẤY KHÔ, HIỆU: SNOW FARMS, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 120g/gói, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
2
PKG
7
USD
1Z6559X46726308969
2022-06-06
200893 I D?CH V? KH?I TH?NH TROPICAL LINK CANADA LTD Dried blueberries covered with chocolate, brand: snow farms, packaging specifications: 45g/pack, sample, 100% new;QUẢ VIỆT QUẤT SẤY KHÔ PHỦ SÔ CÔ LA, HIỆU: SNOW FARMS, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 45g/gói, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
4
PKG
7
USD
160921SE20124
2021-11-05
170220 I D?CH V? KH?I TH?NH TURKEY HILL SUGARBUSH LTD Turkey Hill_ Maple Sugar 18x100g / barrel. Hsd 07/2024;ĐƯỜNG TỪ CÂY LÁ PHONG (CÂY THÍCH) HIỆU TURKEY HILL_ MAPLE SUGAR 18x100g/thùng. HSD 07/2024
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
697
KG
5
UNK
327
USD
160921SE20124
2021-11-05
170220 I D?CH V? KH?I TH?NH TURKEY HILL SUGARBUSH LTD Echo Mountain Maple _ Organic Maple Syrup 12x250ml / barrel. Hsd 07/2024;SI RÔ HỮU CƠ TỪ CÂY LÁ PHONG ( CÂY THÍCH) HIỆU ECHO MOUNTAIN MAPLE _ ORGANIC MAPLE SYRUP 12x250ml/thùng. HSD 07/2024
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
697
KG
20
UNK
1115
USD
141120AJSM2011006
2020-11-18
190411 I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Pororo your cereal bars Strawberry - Strawberry Cake Pororo (60g / pack, 20goi / barrel). HSD: 11.01.2021. House sx: Yooyoung Global Company;Bánh ngũ cốc Pororo vị dâu tây - Strawberry Pororo Cake (60g/gói, 20gói/thùng). Hsd: 2021.11.01. Nhà sx: Công ty Yooyoung Global
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
539
PAIL
6684
USD
141120AJSM2011006
2020-11-18
190411 I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Pororo your cereal bars Strawberry - Strawberry Cake Pororo (60g / pack, 20goi / barrel). HSD: 11.01.2021. House sx: Company Yooyoung Global. foc;Bánh ngũ cốc Pororo vị dâu tây - Strawberry Pororo Cake (60g/gói, 20gói/thùng). Hsd: 2021.11.01. Nhà sx: Công ty Yooyoung Global. FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
11
PAIL
136
USD
240322SITGSHSGQQ03432
2022-04-27
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wood/ceiling boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood that has been smoothed and covered with glossy paint, size: 10x100x4000mm. New 100%;Ván gỗ ốp tường/trần (Wooden shingles and Roofing boards), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 10x100x4000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21757
KG
12636
KGM
18133
USD
230122OOLU2130298240
2022-02-11
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wooden shingles and roofing boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood have been planted and coated with balls, size: 10x100x4000mm. New 100%;Ván gỗ ốp tường/trần (Wooden shingles and Roofing boards), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 10x100x4000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21681
KG
8299
KGM
14897
USD
270521JXSEL2130047
2021-06-10
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wooden shingles and roofing boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood have been planted and coated with paint, size: 18x18x4000mm, 100% new products.;Ván gỗ ốp tường/trần (WOODEN SHINGLES AND ROOFING BOARDS), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 18x18x4000mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21321
KG
20
KGM
6
USD
270521JXSEL2130047
2021-06-10
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wooden shingles and roofing boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood have been planted and coated with shadows, size: 10x100x4000mm, 100% new products.;Ván gỗ ốp tường/trần (WOODEN SHINGLES AND ROOFING BOARDS), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 10x100x4000mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21321
KG
2059
KGM
4184
USD
270521JXSEL2130047
2021-06-10
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wooden shingles and roofing boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood have been planted and coated with shadows, size: 7.5x100x4000mm, 100% new products.;Ván gỗ ốp tường/trần (WOODEN SHINGLES AND ROOFING BOARDS), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 7.5x100x4000mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21321
KG
5792
KGM
13029
USD
181221OOLU2128857460
2021-12-30
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wooden shingles and roofing boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood have been planted and coated with balls, size: 10x100x4000mm. New 100%;Ván gỗ ốp tường/trần (Wooden shingles and Roofing boards), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 10x100x4000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
20072
KG
7894
KGM
15465
USD
271121SITGZPCL235979
2021-12-14
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wooden wall panels / ceilings (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood have been planted, size: 10x100x5100 / 4000mm. New 100%;Ván gỗ ốp tường/trần (Wooden shingles and Roofing boards), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng, kích thước: 10x100x5100/4000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
18497
KG
9369
KGM
17009
USD
90522218257117
2022-06-02
441850 I Và D?CH V? M?C KHáCH ZHEJIANG LIN HONG MU STRUCTURE TECHNOLOGY CO LTD Wood/ceiling boards (Wooden Shingles and Roofing Boards), white pine wood that has been smoothed and covered with glossy paint, size: 7.5/10x100x4000mm. New 100%;Ván gỗ ốp tường/trần (Wooden shingles and Roofing boards), bằng gỗ thông trắng đã được bào láng và phủ sơn bóng, kích thước: 7.5/10x100x4000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
42805
KG
24666
KGM
34286
USD
120122NSAHPHG061993
2022-01-22
732219 I TH?T KHáCH S?N THàNH NAM HANGZHOU XINGMI TRADING CO LTD Industrial fireplace burning with coal, no electricity, inside brick, exterior wooden tiles, size: 100 * 60 * 9 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, kích thước: 100*60*9 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7710
KG
1
PCE
110
USD
020122SITSKHPG263694
2022-01-06
732219 I TH?T KHáCH S?N THàNH NAM DONGGUAN CITY SHUNGUANGHUA TRADING CO LTD Industrial fireplace burning coal, non-electrical use, inside brick, outer wooden tiles, size: 110 * 32 * 50 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, kích thước: 110*32*50 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12990
KG
1
PCE
110
USD
121020HLCUSS5200845730
2020-12-05
020990 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? NAM KH?I PHú BPI A S Frozen chicken fat (Frozen Chicken fat), average weight: 18 kg / barrel, NSX: Cooperativa Agroindustrial C. Vale-day sx: T8-T9 / 2020. HSD: 12 months;Mỡ gà đông lạnh (Frozen Chicken fat), trọng lượng bình quân: 18 kg/thùng, NSX: C. Vale-Cooperativa Agroindustrial, ngày sx: T8-T9/2020. HSD: 12 tháng
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG ICD PHUOCLONG 3
27702
KG
27000
KGM
14310
USD
160521IBC0724549
2021-08-27
206490 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? NAM KH?I PHú BONES AND MEATS TRADING S L Frozen Pork Pork (Frozen Pork Hind Feet), NSX: Carniques AUSA SL, DAY SX: T2-T4 / 2021, HSD: 24 months, average weight: 10 kg / barrel;Móng giò lợn đông lạnh (Frozen pork hind feet), NSX: Carniques Ausa SL, ngày sx: T2-T4/2021, HSD: 24 tháng, trọng lượng bình quân: 10 kg/thùng
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
DINH VU NAM HAI
26556
KG
25000
KGM
20000
USD
040521IBC0722025
2021-08-27
206490 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? NAM KH?I PHú BONES AND MEATS TRADING S L Frozen Pork Pork (Frozen Pork Hind Feet), NSX: Carniques Ausa SL, Date SX: T12 / 2020-T2 / 2021, HSD: 24 months, average weight: 10 kg / barrel;Móng giò lợn đông lạnh (Frozen pork hind feet), NSX: Carniques Ausa SL, ngày sx: T12/2020-T2/2021, HSD: 24 tháng, trọng lượng bình quân: 10 kg/thùng
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
DINH VU NAM HAI
26555
KG
25000
KGM
20000
USD
140222913843123
2022-03-15
020130 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? NAM KH?I PHú ALLANASONS PRIVATE LIMITED Chilled Vacuum Pack Halal Boneless Buffalo Meat - Shin Shank Bulk), NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd, HSD: 03 months, quantity: 80 barrels.;Thịt trâu không xương (Bắp hoa) ướp lạnh (Chilled Vacuum Pack Halal Boneless Buffalo Meat - Shin Shank Bulk), NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd, HSD: 03 tháng, số lượng: 80 thùng.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
24300
KG
1488
KGM
6384
USD
140222913843123
2022-03-15
020130 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? NAM KH?I PHú ALLANASONS PRIVATE LIMITED Chilled Vacuum Pack Halal Boneless Buffalo Meat - Shin / Shank), NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd, HSD: 03 months, quantity: 73 barrels.;Thịt trâu không xương (Bắp hoa) ướp lạnh (Chilled Vacuum Pack Halal Boneless Buffalo Meat - Shin / Shank), NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd, HSD: 03 tháng, số lượng: 73 thùng.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
24300
KG
1513
KGM
6582
USD
140222SMLMSEL2F6506500
2022-02-25
020712 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? NAM KH?I PHú HANRYEO FOOD COMPANY LTD Original chicken (headless, non-foot, non-internal) frozen (Frozen Whole Chicken), Manufacturer: Han Ryeo Food Company Ltd, NSX: T11 / 2021-T1 / 2022, HSD: 24 months, Gallus species Domesticus;Gà nguyên con (không đầu, không chân, không nội tạng) đông lạnh (Frozen whole chicken), Nhà SX: HAN RYEO FOOD COMPANY LTD, nsx: T11/2021-T1/2022, HSD: 24 tháng, gà thuộc loài gallus domesticus
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
47000
KG
43000
KGM
53750
USD
60122215486093
2022-01-10
720292 I D?CH V? HùNG MINH KH?I SAITE POWER SOURCE HK CO LIMITED Alloy Ferro vanadium 50%, 10-60mm, LOCK form, 50kg / barrel, used in steel industry. New 100%;Hợp kim FERRO VANADIUM 50%, 10-60mm, dạng cục, 50kg/thùng, sử dụng trong ngành luyện thép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
10600
KG
10000
KGM
230000
USD
21120206058534
2020-11-23
250841 I Và D?CH V? KH?I BìNH NINGBO USIN GLOBAL FORWARDING CO LTD Profession Ver bedding soil used as background Soil 9L Aquarium, pellets 1-3mm, black, aquarium Garberwey Donguan NSX Technoloy Co., Ltd. New 100%.;Đất lót nền Profession Ver Soil 9L dùng làm nền bể thủy sinh, dạng viên 1-3mm, màu đen, nsx Donguan Garberwey aquarium Technoloy Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG XANH VIP
10208
KG
180
CT
900
USD
021120AMIGL200469442A
2020-11-16
370791 I PHáP S? ANH KH?I JIANGSU YUNYAN PRINTING PLATE CO LTD Chemical preparations used to create the image, CAS: 7732-18-5 + + 1310-73-2 1344-09-8, Packing: 20 liters / intervention - CTP DEVELOPER. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, CAS: 7732-18-5 + 1344-09-8 + 1310-73-2, đóng gói: 20 lít/can - CTP DEVELOPER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4167
KG
24
UNK
312
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370244 I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion in. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion In.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
70
ROL
13710
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370243 I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
15
ROL
3475
USD
150721SHA21071213
2021-07-20
851680 NG TY CP CH? BI?N L?M S?N KHáNH H?I 2 SUNLIGHTEN INC 15 # & heat creator with copper circuit mounted on plastic film, specified 760x500 mm, used for sauna, 100% new;15#&Tấm tạo nhiệt có mạch đồng gắn trên màng nhựa, quy cách 760x500 mm, dùng cho phòng xông hơi , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11747
KG
1410
PCE
21150
USD
160522CULVNAS2211682
2022-06-02
940210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? KH?I THàNH FOSHAN CITY MEITAO FURNITURE CO LTD Barber barber chair (My-3172), stainless steel-plated iron frame material, MDF wood lining, Leatherette foam cushions, high altitude adjustable chair legs, KT 1250*1010*53. NSX: 2022;Ghế cắt tóc nam barber (MY-3172), chất liệu khung sắt mạ inox,Lót gỗ MDF ,đệm mút bọc giả da , chân ghế điều chỉnh độ cao, kt 1250*1010*53 . NSX : 2022
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
9950
KG
3
PCE
90
USD
160522CULVNAS2211682
2022-06-02
940210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? KH?I THàNH FOSHAN CITY MEITAO FURNITURE CO LTD Barber barber chair (MT-9147) iron frame sprayed paint, MDF lined with black leather foam cushion, high-adjustable adjustable chair legs, KT120*73*113 ,, NSX: 2022;Ghế cắt tóc nam barber (MT-9147) khung sắt phun sơn,lót gỗ MDF đệm mút bọc giả da màu đen, chân ghế điều chỉnh độ cao , KT120*73*113,, NSX: 2022
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
9950
KG
8
PCE
224
USD
160522CULVNAS2211682
2022-06-02
940210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? KH?I THàNH FOSHAN CITY MEITAO FURNITURE CO LTD Hair cutting chairs with high -adjustable adjustable chair (8211), plastic chair frame, Leatherette foam cushion, stainless steel -plated stainless steel chairs wheels 70*64*91. NSX: 2022;Ghế cắt tóc nữ chân ghế điều chỉnh độ cao (8211), khung ghế chất liệu nhựa, đệm mút bọc giả da ,mâm chân ghế sắt mạ inox 70*64*91. NSX :2022
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
9950
KG
7
PCE
140
USD
160522CULVNAS2211682
2022-06-02
940210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? KH?I THàNH FOSHAN CITY MEITAO FURNITURE CO LTD Barber barber chair (MT-9147C) iron frame spray paint, MDF lined with fake foam foam cushion #207, Chair leg adjustment height, KT: 120*73*113 .NSX: 2022;Ghế cắt tóc nam barber (MT-9147C) khung sắt phun sơn,lót gỗ MDF đệm mút bọc giả da màu nâu #207,chân ghế điều chỉnh độ cao , KT: 120*73*113 .NSX : 2022
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
9950
KG
3
PCE
84
USD
080721COAU7232827240
2021-07-14
680990 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I H?I HANG ZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Plaster "Self-Sufficient Guanyin" Bodhisattva Statue Type "shitting on Lotus Flower" 88cm (gypsum gypsum statue in Sitting octagonal senge 88cm, size: (91 * 99 * 82cm) New 100%) New 100%);Plaster "Self-sufficient Guanyin" Bodhisattva Statue Type "Shitting on Lotus flower" 88cm (Tượng thạch cao Quan Âm Tự Tại Ngồi đài sen đế bát giác 88cm, kích thước: (91*99*82cm) Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15221
KG
1
PCE
110
USD
261221KMTCYOK0554669
2022-01-18
090190 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG HAIANH CO LTD Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 12 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 12 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
24000
KG
2040
UNK
886
USD
160622008CX27465
2022-06-28
732391 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SPRINGFLOWER CO LTD Thermos stainless steel incubation pot does not use electricity model KBG-4500, capacity of 4.5L, 1 pc/ barrel, 100% new;Nồi ủ inox Thermos không dùng điện model KBG-4500, dung tích 4.5L, 1 chiếc/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17000
KG
150
PCE
1657
USD
31121214083080
2021-11-09
392291 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I H?I GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Screw, pipe sealing accessories bidet sprayer (accessories installation of sanitary sprays: screws, sealing tube heads. 206pcs / set. 100% new);Screw, Pipe Sealing Accessories bidet sprayer ( Phụ kiện lắp đặt vòi xịt vệ sinh: ốc, đầu ống niêm phong. 206pcs/set. hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23850
KG
325
SET
1463
USD
81221214847015
2021-12-15
843850 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I H?I SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD Meatball machine, stainless steel frame (Meatball Maker Machine), no code, no label, electrical activity, voltage: 220V, Productivity: 200-300 tablets / minute. New 100%;Máy làm thịt viên, khung bằng inox (Meatball Maker Machine), không mã, không nhãn hiệu, hoạt động bằng điện, điện áp: 220V, năng suất: 200-300 viên/phút. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22950
KG
10
PCE
255
USD
030122A91BX13660
2022-01-19
870990 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I H?I GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Accessories for three-wheeled vehicles operating in the airport: Rear bridge shell (Rear Axle), Long: 120cm, No brand. New 100%;Phụ kiện cho xe ba bánh vận hành trong sân bay: vỏ cầu sau xe (Rear axle), dài: 120cm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20220
KG
130
PCE
1060
USD
181121120110203000
2021-12-20
080241 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8606
KG
2000
UNK
1064
USD
COAU7238023330
2022-04-22
480258 I D?CH V? S?N XU?T GI?Y KH?I HOàN PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK Briefcard tk Bluish Whiter NS used for unprocessed printing with mechanical pulp or mechanical chemistry less than 10% Woodfree, quantitative 165 GSM, Suffering (W = 60cm, D = 100 cm, C = 3in, 1 ROL/ Bundle), 100% new;Giấy BRIEFCARD TK BLUISH WHITER NS dùng để in chưa tráng phủ có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ dưới 10% Woodfree, định lượng 165 GSM , khổ ( W=60cm , D=100 Cm, C= 3in, 1 rol/bundle) ,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
204627
KG
21270
KGM
19568
USD
COAU7238023330
2022-04-22
480258 I D?CH V? S?N XU?T GI?Y KH?I HOàN PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK Briefcard tk Bluish Whiter NS used for unprocessed printing with mechanical pulp or mechanical chemistry less than 10% Woodfree, quantitative 165 GSM, size (w = 65cm, d = 100 cm, c = 3in, 1 rol/ Bundle), 100% new;Giấy BRIEFCARD TK BLUISH WHITER NS dùng để in chưa tráng phủ có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ dưới 10% Woodfree, định lượng 165 GSM , khổ ( W=65cm , D=100 Cm, C= 3in, 1 rol/bundle) ,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
204627
KG
51558
KGM
47433
USD
COAU7237888850
2022-04-22
480256 I D?CH V? S?N XU?T GI?Y KH?I HOàN OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Paper used for unprinted printing with mechanical pulp or mechanical chemistry less than 10% of phrotocopes (IK Natural) quantified 70 GSM, size (210x297mm), 500 sheets/pack, 5 packs/barrel, 45 barrels/pallet, 100% new;Giấy dùng để in chưa tráng phủ có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ dưới 10% photocopy (IK NATURAL) định lượng 70 GSM , khổ ( 210x297MM), 500 tờ/gói, 5 gói/thùng, 45 thùng/pallet, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
257824
KG
93323
KGM
81191
USD
ATL/P/64814/52512
2021-12-15
480257 I D?CH V? S?N XU?T GI?Y KH?I HOàN OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Uncatched printed paper with mechanical pulp or mechanical pulp less than 10% copier (IK Signature) quantitative 80 gsm, size (210x297mm), 500 sheets / pack, 5 packs / barrels, 45 barrels / pallets, 100% new;Giấy dùng để in chưa tráng phủ có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ dưới 10% photocopy (IK SIGNATURE ) định lượng 80 GSM , khổ ( 210x297MM), 500 tờ/gói, 5 gói/thùng, 45 thùng/pallet, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
ICD TRANSIMEX SG
48274
KG
12349
KGM
12535
USD
190921BKKCB21012530
2021-09-27
550330 NG TY TNHH KHáNH CHúC THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD The synthetic staple fiber has not been brushed from acrylic to spinning (Acrylic Fiber 2.0d x 51mm BFH3V). 100% new;Xơ staple tổng hợp chưa chải thô chải kỹ từ acrylic để kéo sợi ( Acrylic fiber 2.0D x 51MM BFH3V ). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
25980
KG
12941
KGM
35330
USD
190821BKKCB2101055501
2021-08-30
550330 NG TY TNHH KHáNH CHúC THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD Acrylic Fiber 2.0d x 51mm Bfrev (Acrylic Fiber 2.0D x 51mm Bfrev). 100% new;Xơ staple tổng hợp chưa chải thô chải kỹ từ acrylic để kéo sợi ( Acrylic fiber 2.0D x 51MM BFREV ). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
25898
KG
12959
KGM
35636
USD
190821BKKCB2101055501
2021-08-30
550330 NG TY TNHH KHáNH CHúC THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD The synthetic staple fiber has not been brushed from acrylic to spinning (Acrylic Fiber 2.0d x 51mm BFH3V). 100% new;Xơ staple tổng hợp chưa chải thô chải kỹ từ acrylic để kéo sợi ( Acrylic fiber 2.0D x 51MM BFH3V ). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
25898
KG
12841
KGM
35313
USD
132200018439776
2022-06-30
848031 KHí CHíNH XáC Hà N?I CNC CTY TNHH FUTABA VIET NAM MDC SC 3041 90 90 Y-MP (1-cubic, 100% new goods);Vỏ khuôn ép nhựa MDC SC 3041 90 95 90 Y-MP (1Bộ=1Cái, hàng mới 100% )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH FUTABA VN
CTY TNHH CO KHI CHINH XAC HN CNC
335
KG
1
SET
1797
USD
KSA04066242
2022-04-05
950790 I CHìA KHóA VàNG DUEL CO INC Big Fluorocarbon 100% #14 22kg (0.620mm), H3835, Yo_zuri brand. 100% new;Dây cước câu cá - BIG FLUOROCARBON 100% 50m #14 22kg (0.620mm), H3835, hiệu YO_ZURI. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
68
KG
25
PCE
240
USD
KSA04066242
2022-04-05
950790 I CHìA KHóA VàNG DUEL CO INC Fishing rope - H.D.Carbon Fluorocarbon 100%/50m #16.0 25.0kg, H856, Yo_zuri brand. 100% new;Dây cước câu cá - H.D.CARBON FLUOROCARBON 100%/50m #16.0 25.0Kg, H856, hiệu YO_ZURI. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
68
KG
25
PCE
229
USD
KSA04066242
2022-04-05
950790 I CHìA KHóA VàNG DUEL CO INC Hardcore X8 200m #2.0 5color 16.0kg (0.242mm), H3265, Yo_zuri brand. 100% new;Dây cước câu cá - HARDCORE X8 200m #2.0 5COLOR 16.0Kg (0.242mm), H3265, hiệu YO_ZURI. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
68
KG
6
PCE
68
USD
261221NSSLSYKHC21Q0214
2022-01-24
310100 CH V? V?N T?I KHáNH TH? WAIWAINETWORK CO LTD Organic Fuji organic fertilizer is made from chicken fertilizer. Mechanical: 50% .nts: 3% .p2o5hh: 2% .k2ohh: 2%. C / n: 8. Moisture: 30%. PHH2O: 5. Packing 15 kg / case (including). Powder. Fertilizer number 24870;Phân bón hữu cơ ORGANIC FUJI được làm từ phân gà.Hữu cơ: 50%.Nts: 3%.P2O5hh: 2%.K2Ohh: 2%. C/N: 8.Độ ẩm: 30%. pHh2O: 5 .Đóng gói 15 kg/kiện (bao) .Dạng bột.Mã số phân bón 24870
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
106020
KG
102600
KGM
8912
USD
132200014791895
2022-02-24
720430 I D?CH V? X? LY M?I TR??NG VI?T KH?I CTY TNHH II VI VIET NAM Scrap scrap iron, withdrawn from 20L plastic containers (Recovered scrap goods from EN);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn ,thu hồi từ thùng nhựa 20L (hàng phế liệu thu hồi từ DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY II - VI VIET NAM
KHO CTY VIET KHAI
180
KG
55
KGM
8
USD
132100017851366
2022-01-04
720430 I D?CH V? X? LY M?I TR??NG VI?T KH?I CTY TNHH II VI VIET NAM Scrap scrap iron, withdrawn from 200L plastic containers (recovered scrap goods from EN);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn ,thu hồi từ thùng nhựa 200L (hàng phế liệu thu hồi từ DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY II - VI VIET NAM
KHO CTY VIET KHAI
1944
KG
162
KGM
16
USD
020120SLM144900261828
2020-01-14
200190 I XU?T NH?P KH?U Và CH? BI?N N?NG S?N S?CH HANVINA HAILIN TIANLONG FOOD LIMITED COMPANY Rau tỏi núi muối Pickled Wild Garlic dùng làm nguyên liệu để tẩm ướp với nước xì dầu, 20kg/thùng, Ngày SX: 20/06/2019, HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Nhà SX: HAILIN TIANLONG, hàng mới 100%.;Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid: Other: Other;其他:其他:用醋或醋酸制备或保存的蔬菜,水果,坚果和其他可食部分
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
0
KG
23
TNE
76500
USD
160522XLT22050815
2022-05-23
940350 NG TY TNHH KH?I LINH DONGGUAN HUIFA IMPORT AND EXPORT CO LTD Powder size: 670*390*1030mm aluminum frame in the bedroom, body with plywood MDF - 100% new;Bàn phấn kích thước: 670*390*1030mm khung bằng nhôm trong phòng ngủ, thân bằng ván ép MDF - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
24900
KG
1
PCE
20
USD
271121YMLUI221020393
2021-12-13
940161 NG TY TNHH KH?I LINH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD L-shaped sofa set consists of 3 seats Size: 3000x1600mm, industrial wooden frame MDF, stuffed industrial leather coated - 100% new;Bộ sofa hình chữ L gồm 3 ghế kích thước : 3000x1600mm, Khung bằng gỗ công nghiệp MDF, nhồi đệm bọc da công nghiệp - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
9170
KG
2
SET
460
USD
2889375823
2022-04-20
902480 NG TY TNHH KH?I TOàN ELECTROMATIC EQUIPMENT CO INC The hardness meter used in the footwear industry. Code: RX-dd-ASK-C-SS. New 100%.;Đồng hồ đo độ cứng dùng trong ngành da giày. Code: RX-DD-ASK-C-SS. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKLIN PA
HO CHI MINH
6
KG
4
PCE
6157
USD
220122SITGTXSG372319
2022-02-25
681293 NG TY TNHH KH?I ?ìNH DALIAN SHANGDU WJH CO LTD Asbestos (the item is not amfibole) size: 0.5 mm - 5.0mm: 1.27m * 1.27m; 1.52 * 1.52m. Goods close over 12 pallets. New 100%; Tấm Amiang (Hàng không thuộc nhóm amfibole) size: 0.5 mm - 5.0mm : 1.27m*1.27m ;1.52*1.52m. Hàng đóng trên 12 pallet. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
20706
KGM
22155
USD
112100015544802
2021-10-05
730651 I D?CH V? Và S?N XU?T KHáNH S?N PINGXIANG YI LU SHUN IMP AND EXP TRADING CO LTD Welded steel pipes have a circular cross section; 22.2mm diameter, 0.27mm thickness, length 6300mm, 14950 trees (10 trees / bundle), alloy steel material, used as a broom, 100% new goods;Ống thép hàn có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính 22.2mm, độ dầy 0.27mm, chiều dài 6300mm, 14950 cây (10 cây/bó ), chất liệu thép hợp kim , dùng làm cán chổi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22690
KG
13604
KGM
8162
USD
112100015544802
2021-10-05
730651 I D?CH V? Và S?N XU?T KHáNH S?N PINGXIANG YI LU SHUN IMP AND EXP TRADING CO LTD Welded steel pipes have a circular cross section; 25.35mm diameter, 0.27mm thickness, 6750mm length, 2050 trees (10 trees / bundle), alloy steel material, used as broomsticks, 100% new goods;Ống thép hàn có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính 25.35mm, độ dầy 0.27mm, chiều dài 6750mm, 2050 cây (10 cây/bó ), chất liệu thép hợp kim, dùng làm cán chổi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22690
KG
2074
KGM
1244
USD
112100015544802
2021-10-05
730651 I D?CH V? Và S?N XU?T KHáNH S?N PINGXIANG YI LU SHUN IMP AND EXP TRADING CO LTD Welded steel pipes have a circular cross section; 22.2mm diameter, 0.27mm thickness, 6000mm length, 5650 trees (10 trees / bundles), alloy steel material, used as a broomstick, 100% new goods;Ống thép hàn có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính 22.2mm, độ dầy 0.27mm, chiều dài 6000mm, 5650 cây (10 cây/bó), chất liệu thép hợp kim, dùng làm cán chổi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22690
KG
4922
KGM
2953
USD
112100016141974
2021-10-30
846090 I D?CH V? Và S?N XU?T KHáNH S?N PINGXIANG YI LU SHUN IMP AND EXP TRADING CO LTD Brand polishing machine: Polisher Model: Electric capacity: 1.580w - Voltage: 220 / 110V-50 / 60Hz (4 pcs / su / 12kg) used to polish new surface 100%;Máy đánh bóng nhãn hiệu :Polisher Model : Electric Công suất :1.580W - Điện áp: 220/110V- 50/60Hz ( 4 chiếc/ kiện /12kg) dùng để đánh bóng bề mặt hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
54160
KG
25
UNK
838
USD