Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160522DAR0136322
2022-06-30
902220 I S? QUáN HOA K? AMERICAN EMBASSY BUJUMNURA Luggage scanner, Smiths Detection brand, X -Ray Inspection System - 130130T - 2IS - HD, 100% new goods;Máy soi chiếu hành lý, nhãn hiệu SMITHS DETECTION, model X-RAY Inspection System - 130130T - 2is - HD, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG NAM DINH VU
4868
KG
1
PCE
20000
USD
301121COAU7883205300
2021-12-14
730661 NG TY TNHH K? NGH? SóI SINO SOURCES TECH CO LTD S50 # & Stainless empty steel bar, welded, cross section of square shape, section (edge x edge x thick): (50 x 50x 5) mm, steel bar length: 8450 mm. New 100%;S50#&Thanh thép rỗng không gỉ, được hàn,mặt cắt ngang hình vuông,tiết diện(cạnh x cạnh x dày):(50 x 50x 5)mm,chiều dài thanh thép:8450 mm . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
887
MTR
9227
USD
131021112100015000000
2021-10-16
210111 NG TY TNHH AN K? Hà N?I PINGXIANG JINDU IMP EXP CO LTD HLTP: Herbal Tea Extract - Herbal Tea Extract, Xian Yang Yang Brand, liquid form. Flavoring in the food industry, (not used for processing alcohol and alcoholic drinks), 100% new;HLTP:Cốt trà Thảo Mộc-Herbal Tea Extract, nhãn hiệu XIAN YANG YANG, dạng lỏng.dùng làm hương liệu trong ngành CN thực phẩm, (không dùng để chế biến rượu thơm và đồ uống có cồn),mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17776
KG
1500
KGM
10200
USD
322977056
2021-11-12
390941 I HóA CH?T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Chemicals used in the paint industry: Phenolic Plastic Primary form Phenodur PR 401 / 72B Phenolic Resins, Liquid, NSX: Allnex Belgium SA / NV, CAS NO: 71-36-3 / 80-05-7 / 50-00- 0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn: Nhựa phenolic dạng nguyên sinh PHENODUR PR 401/72B phenolic resins, dạng lỏng, NSX: Allnex Belgium SA/NV, CAS no: 71-36-3/ 80-05-7/ 50-00-0, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
9
KG
2
LTR
2
USD
130522045CA11064
2022-05-19
380892 I HóA CH?T K K THOR SPECIALTIES SDN BHD Acticide RS Conc chemicals against mold for paint, CAS: 3251-23-8;Acticide RS CONC Hóa chất chống nấm mốc dùng cho ngành sơn,CAS:3251-23-8
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
11615
KG
6000
KGM
12000
USD
130522045CA09446
2022-05-19
380892 I HóA CH?T K K THOR SPECIALTIES SDN BHD Acticide AGT2 anti-mold chemicals for paint, CAS: 7783-90-6;Acticide AGT2 Hóa chất chống nấm mốc dùng cho ngành sơn,CAS:7783-90-6
GERMANY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
16434
KG
300
KGM
7050
USD
190621210608500000
2021-07-26
380290 I HóA CH?T K K BYK CHEMIE GMBH Claytone Hy activated clay used in paint, CAS: 68953-58-2;CLAYTONE HY Đất sét hoạt tính dùng trong sơn,CAS:68953-58-2
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8995
KG
900
KGM
4070
USD
90222220108500600
2022-03-16
380290 I HóA CH?T K K BYK CHEMIE GMBH Claytone Hy activated clay used in paint, CAS: 68953-58-2;CLAYTONE HY Đất sét hoạt tính dùng trong sơn,CAS:68953-58-2
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
5652
KG
720
KGM
3649
USD
18094522676
2022-05-28
081010 I K K TOàN C?U GYEONG BUK CORPORATION Fresh strawberries scientific name Fragaria ananassa duchense 330g/tray x4 tray/lawsuit;Quả dâu tây tươi tên khoa học Fragaria ananassa Duchense 330g/khay x4 khay/kiện
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
198
KG
104
UNK
2163
USD
18094486825
2022-04-26
081010 I K K TOàN C?U GYEONG BUK CORPORATION Fresh strawberries scientific name Fragaria ananassa duchense 500g/tray x4 tray/lawsuit;Quả dâu tây tươi tên khoa học Fragaria ananassa Duchense 500g/khay x4 khay/kiện
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
424
KG
152
UNK
4849
USD
121021POBUPUS211080249
2021-10-29
220600 I K K TOàN C?U LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Chum Churum rice wine, 16.5% alcohol content, Lotte Chilsung Beverage co, 360ml / bottle x 20 bottles / barrels, 100% new;Rượu gạo CHUM CHURUM , nồng độ cồn 16.5% , nhà sản xuất LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO , 360ML/chai x 20 chai /thùng , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15886
KG
1300
UNK
15210
USD
181021211006750000
2021-11-12
390921 I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 303LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
16320
KGM
33456
USD
181021211006750000
2021-11-12
390921 I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 325LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 325LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
2724
KGM
7137
USD
322977056
2021-11-12
390921 I HóA CH?T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Chemicals used in paints: Plastic Melamine Cymin Cymin 327 Resin, liquid form, NSX: Allnex Belgium SA / NV, CAS NO: 78-83-1 / 50-00-0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn: Nhựa melamin dạng nguyên sinh CYMEL 327 resin, dạng lỏng, NSX: Allnex Belgium SA/NV, CAS no: 78-83-1/ 50-00-0, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
9
KG
2
LTR
2
USD
301121211106750000
2021-12-13
390920 I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 303LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20399
KG
3
KGM
6
USD
NUE90005833
2021-10-29
740620 I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH 137182 Bronzepowder Multiprint 4020 Palegold (co-use powder in the paint industry, CAS: 7440-50-8; 7440-66-6, Brand: Schlenk, 100% new);137182 Bronzepowder Multiprint 4020 Palegold (Bột đồng dùng trong ngành sơn, CAS: 7440-50-8; 7440-66-6, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
5
KG
0
KGM
3
USD
3110262293
2021-10-29
291612 I HóA CH?T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS Ebecryl 648 liquid carboxylic acid 648, NSX: Allnex;Axit Carboxylic đa chức dạng lỏng EBECRYL 648, nsx: ALLNEX
BELGIUM
VIETNAM
EINDHOVEN
HO CHI MINH
15
KG
2
LTR
2
USD
NUE90005833
2021-10-29
760320 I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH 123771 Grandal 9800-2G / 80 (aluminum powder for painting, CAS: 7429-90-5; 128-37-0, Brand: Schlenk, 100% new);123771 Grandal 9800-2G/80 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5;128-37-0, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
3
USD
030821NUEA17511
2021-09-30
760320 I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH AluminiMupowder Metaface 2140 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Metaface 2140 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
970
KG
500
KGM
7223
USD
030821NUEA17511
2021-09-30
760320 I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH ALUMINIUMPOWDER POWDAL 3200-01 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 3200-01 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
970
KG
200
KGM
4292
USD
030821NUEA17193
2021-09-30
760320 I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH AluminiMupowder Powdal 2900-01 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 2900-01 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
498
KG
300
KGM
8356
USD
NUE90006796
2021-12-16
760320 I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH Grandal 9800-2G / 80 (aluminum powder for painting, CAS: 7429-90-5; 128-37-0, Brand: Schlenk, 100% new);Grandal 9800-2G/80 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5;128-37-0, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
99
KG
75
KGM
4441
USD
200921NUEA19133
2021-11-08
760320 I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH Aluminiumpow Powdal 2900 sdt (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 2900 SDT (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2599
KG
300
KGM
18969
USD
120120EGLV140901692480
2020-02-11
700991 N SàI GòN K? NGH? KíNH QINGDAO HAKI GLASS MIRROR CO LTD GTB03#&Gương trắng bạc 3mm,1830x2440mm chưa khung;Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view mirrors: Other: Unframed;玻璃镜子,无论是否镶框,包括后视镜:其他:无框
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3438
MTK
14269
USD
130522CSX22PKGSGN011303
2022-06-01
700529 N SàI GòN K? NGH? KíNH QINGDAO HAKI GLASS AND MIRROR CO LTD GLASS-02 #& Floating Glass is not framed 5mm*3660*2140mm (unprocessed goods: not framed, not cut, not sharpened, not yet shaped, not reinforced);GLASS-02#&Kính nổi chưa khung 5mm*3660*2140MM (Hàng chưa gia công: chưa đóng khung, chưa cắt, chưa mài bén, chưa tạo hình, chưa gia cố)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
53869
KG
4230
MTK
23474
USD
301020EGLV140001818932
2020-11-16
700530 N SàI GòN K? NGH? KíNH QINGDAO XINTIANYU MIRROR CO LTD GLASS-02 # & Float Glass 5mm frame not 3660X2140MM (Item unwrought: not framed, cut tomato, sour sharpening, no shape, no reinforcement);GLASS-02#&Kính nổi chưa khung 5mm 3660X2140MM(Hàng chưa gia công: chưa đóng khung, chua cắt, chua mài bén, chưa tạo hình, chưa gia cố)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
2036
MTK
9775
USD
250921SHGS21090307
2021-10-06
551693 N K?T N?I TH?I TRANG JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD Woven fabrics from reconstructed staple fibers (50% Viscose (Bamboo) 50% Polyester), Code: 'HA926, Weight 119 g / m2, Suffering 58/59 inches, 100% new;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO (50%VISCOSE (BAMBOO) 50%POLYESTER), CODE:'HA926 , TRỌNG LƯỢNG 119 G/M2, KHỔ 58/59 INCHES, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2997
KG
839
MTR
1863
USD
160121SGHHCM006165
2021-01-23
551591 N K?T N?I TH?I TRANG SHAOXING KEQIAO LIGUOTAI IMPORT EXPORT CO LTD Woven fabrics of synthetic staple fibers (80% to 20% Modal Spun SOLID), CODE: FL0221107402-3.TRONG OF 119 G / M2, GAUGE INCHES 57/58, NEW 100%.;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP (80% SPUN 20%MODAL SOLID ), CODE: FL0221107402-3.TRỌNG LƯỢNG 119 G/M2, KHỔ 57/58 INCHES, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3700
KG
5006
MTR
8510
USD
150121SGHHCM006150
2021-01-23
551623 N K?T N?I TH?I TRANG ZHEJIANG XINLE TEXTILE AND CHEMICAL FIBER CO LTD Woven fabrics of artificial staple fibers (38% BAMBOO 38% 24% POLY POLY Spun JADE COOL), CODE: DP008. WEIGHT 115 G / M2, GAUGE INCHES 57/58, NEW 100%.;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO (38%BAMBOO 38%SPUN POLY 24% POLY JADE COOL), CODE:DP008. TRỌNG LƯỢNG 115 G/M2, KHỔ 57/58 INCHES, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3880
KG
1615
MTR
3423
USD
061121WTPKELHCM211825
2021-11-11
600632 N K?T N?I TH?I TRANG SINGTEX INDUSTRIAL CO LTD Knitted fabric from synthetic fiber (65% Polyester 35% Recycle S.Cafe Polyester), Code: FL2916-S4302, Color: 'Chilli Peper, 190 GSM weight, 66 inches, 100% new.;VẢI DỆT KIM TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP ( 65% POLYESTER 35% RECYCLE S.CAFE POLYESTER), CODE:FL2916-S4302, COLOR: 'CHILLI PEPER , TRỌNG LƯỢNG 190 GSM, KHỔ 66 INCHES, MỚI 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
8549
KG
2157
MTR
4595
USD
ELLS220122
2022-01-26
900319 T KíNH B?U TR?I STAR DREAM Frames, Carin brands. Model Breeze + C1, with metal, 1 set of 1 frames and 1 container, 100% new;Gọng kính, hiệu CARIN. model Breeze+ C1, bằng kim loại, 1 bộ gồm 1 gọng và 1 hộp đựng, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
71
KG
12
SET
768
USD
112100017399899
2021-12-14
482211 I TH? K? CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM Paper tubes, specifications: in diameter in 69mm, external diameter 76mm, 290mm length, volume 190g / 1 tube, type type, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, used to roll yarn. New 100%.;Ống giấy, quy cách: đường kính trong 69mm, đường kính ngoài 76mm, chiều dài 290mm,khối lượng 190g/ 1 ống, loại SY,dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu,dùng để cuốn sợi. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CONG TY CP SOI THE KY
12301
KG
64200
PCE
12415
USD
150522MAS220502
2022-05-23
844820 I TH? K? LI CHEN FILTER EQUIPMENTS ENTERPRISE CORP Parts used for fitting in their heads as spinnerets to filter fibers (mesh, ĐK: 60 mm, 325 filter holes/inch) made of stainless steel wire. Fiber extruder parts- Yarn Filter Plate D60 x 325 Mesh. New 100%.;Bộ phận dùng để lắp trong đầu làm sợi spinnerets để lọc sợi (dạng lưới,ĐK:60 mm,325 lỗ lọc/inch)làm bằng dây thép không gỉ. Phụ tùng máy ép đùn sợi- YARN FILTER PLATE D60 X 325 MESH. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
436
KG
2000
PCE
180
USD
090721SFOLX210356
2021-10-12
870591 I K? LONG USVN HEAVY EQUIPMENT INC Scratching machine - Brand: Wirtgen; Model: W2100; Frame number: 0321100037300441; Year SX: 2001 - Run with diesel engine, used goods, disassemble synchronization.;Máy cào bóc mặt đường - Hiệu: WIRTGEN; Model: W2100; Số khung: 0321100037300441; Năm SX: 2001 - chạy bằng động cơ Diesel, hàng đã qua sử dụng, tháo rời đồng bộ.
GERMANY
VIETNAM
SAVANNAH - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
52272
KG
1
PCE
190000
USD
815046728557
2022-06-25
844839 I TH? K? MULTICOM MACHINE TAIWAN LTD PU FRICTION DISK 51.2 mm x 12mm x 6mm, Multicom Machine Taiwan, 100% new products;ĐĨA SE SỢI PU FRICTION DISK 51.2 MM X 12MM X 6MM , SX MULTICOM MACHINE TAIWAN , HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
52
KG
162
PCE
146
USD
284146089681
2021-10-05
841371 NG TY TNHH K? THU?T TH??NG M?I THáI KH??NG FINISH THOMPSON INC Centrifugal pumps (non-motor) for chemical pumps, brands: Finish Thompson, Model: DB11V-B-6-10P-05, Flow: 26m3 / h, suction diameter: 50.8 mm, 100% new goods;Bơm ly tâm ( không motor ) dùng để bơm hóa chất, Hiệu: Finish Thompson, model: DB11V-B-6-10P-05, lưu lượng: 26m3/h, đường kính cửa hút: 50.8 mm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
1134
USD
ELC22112141
2022-06-27
841371 NG TY TNHH K? THU?T TH??NG M?I THáI KH??NG FINISH THOMPSON INC Centrifugal pumps are used to pump chemicals (no motor), brand: Finish thompson, Model: UC328BOCSSVS70016, flow: 40m3/h, door diameter: 76.2mm, 100% new goods;Bơm ly tâm dùng để bơm hóa chất ( không motor ), hiệu: Finish Thompson, model: UC328BOCSSVS70016, lưu lượng: 40m3/h, đường kính cửa hút: 76.2mm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
152
KG
1
PCE
4678
USD
181021SSINS2115089
2021-10-29
841830 I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Freezer refrigerator preserves bio-storage of medical and laboratory phcbi, Model: MDF-137-PE, upper door, -30 degrees C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 138 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-137-PE, cửa trên, -30độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 138 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3566
KG
1
UNIT
1274
USD
210921SSINS2114570
2021-09-28
841830 I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Refrigerators for freezing Bio-storage of medical and laboratory products PHCBI, Model: MDF-C8V1-PE, upper door, -80The C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 84 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-C8V1-PE, cửa trên, -80độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 84 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
4277
KG
1
UNIT
3947
USD
14060287
2021-08-02
252490 I K? THU?T VI?T H?I MANGYA CHUANGAN MINERAL FIBER TRADING CO LTD 5-75 white asbestos (chrysotile fiber 3mgo + 2sio2 + 2h2o, not fiber); not in the amphibole group; 50kg / bag; shredded forms and flour; 100% new. Using roofing production. Do not use in food processing.;Amiăng trắng 5-75 (Chrysotile fiber 3MgO+2SiO2+2H2O, không phải xơ sợi); không thuộc nhóm amphibole; 50kg/bao; dạng vụn gẫy, bột; mới 100%. Dùng sản xuất tấm lợp. Không dùng trong chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
295176
KG
294000
KGM
106951
USD
170222SSINS2216895
2022-02-25
901480 I D?CH V? K? THU?T ?I?N ?I?N T? HàNG H?I ALPHATRON MARINE SYSTEMS PTE LTD Navigation equipment used in maritime, Model: JLR-8600 (including: screens, probes, accessories). (100% new goods);Thiết bị định vị dùng trong hàng hải, model: JLR-8600 (bao gồm: màn hình, đầu dò, phụ kiện).(Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1191
KG
1
SET
2278
USD
112100014154122
2021-07-28
610721 NG TY TNHH K K FASHION KNITPASSION COMPANY LIMITED SEWING-3M521913 # & set of 2 boys clothes (Carter's brand, 100% new, including 1 shirt, 1 pants);SEWING-3M521913#&Bộ 2 chiếc quần áo trẻ em trai (Nhãn hiệu Carter's, mới 100%, gồm 1 áo, 1 quần)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KNITPASSION
CTY TNHH K+K FASHION
4247
KG
700
SET
280
USD
112200018421485
2022-06-25
600622 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-nhuom cotton-y #& knitted fabric, from cotton, dyed 66/68 "(60% cotton 40% Recycled Polyester, 100% new goods);KK-Nhuom cotton-Y#&Vải dệt kim đan ngang, từ bông, đã nhuộm 66/68" (60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV C&T VINA
CONG TY TNHH K+K FASHION
4285
KG
1081
YRD
3350
USD
040221AGL210123528
2021-02-18
481950 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD KK2031 # & cartons clothing (New 100%, size 10x14x15 CM);KK2031#&Hộp giấy đựng quần áo (hàng mới 100%, kích thước 10x14x15 CM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1267
KG
17659
PCE
5474
USD
773946349423
2021-06-23
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Boys jumpsuits, 100% polyester, Carter brand, use modeling. NCC: Laws Textile Industrial Ltd. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946377971
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946298267
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946382021
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946310239
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
160522ASHF-22040308HPG
2022-05-23
600129 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-ni-y#& fabric that creates a knitted hair rings from synthetic materials 58 "(100% Polyester Knitted Fabric (Printed Fleece), 100% new goods);KK-Ni-Y#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim từ vật liệu tổng hợp 58" (100% POLYESTER KNITTED FABRIC ( PRINTED FLEECE ), hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17896
KG
86863
YRD
109448
USD
EGLV 550100063550
2021-06-18
441011 I TH?T Mê K?NG FANTONI S P A Van Dam specifications (16 x 2440 x 2100) mm made from composite wood: beech, oak, oak west, spruce, pine. Scientific Name: Fagus spp, Quercus spp, Quercus cerris, Picea spp, Pinus spp. # & 94 446;Ván Dăm quy cách (16 x 2440 x 2100)mm làm từ gỗ hỗn hợp: gỗ dẻ gai, gỗ sồi,gỗ sồi tây, gỗ vân sam, gỗ thông. Tên khoa học:Fagus spp,Quercus spp, Quercus cerris, Picea spp, Pinus spp .#&94.446
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
73320
KG
94
MTQ
21162
USD
2842 6606 8302
2021-10-04
847181 I K? NH?C AUDIENT LTD Audient EVO4 audio card (Audient, EVO4 product name, used for recording, connecting to computers, 100% new);Cạc âm thanh Audient EVO4 (hãng Audient, tên sản phẩm EVO4, dùng cho thu âm, kết nối với máy tính, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
152
KG
40
PCE
2600
USD
776646778329
2022-05-24
610439 I TP HCM HOA K? MEDLINE INDUSTRIES INC White coat made of non -woven fabric, brand: Medline, new model 100%;ÁO KHOÁC MÀU TRẮNG BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, NHÃN HIỆU: MEDLINE, HÀNG MẪU MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
5
KG
24
PCE
34
USD
776646778329
2022-05-24
610439 I TP HCM HOA K? MEDLINE INDUSTRIES INC Yellow coat made of non -woven fabric, brand: Medline, new model 100%;ÁO KHOÁC MÀU VÀNG BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, NHÃN HIỆU: MEDLINE, HÀNG MẪU MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
5
KG
37
PCE
35
USD
050422EGLV 149201910489
2022-04-07
722540 NG TY TNHH K? THU?T KIM LO?I LIHAI HONG KONG FUHAI TRADING LIMITED Steel alloy panels P20 rolled flat, cold rolled, width sheet above 600mm. Size thick 23mm*705mm*2283mm, 100% new goods;Thép tấm hợp kim P20 cán phẳng, cán nguội, dạng tấm chiều rộng trên 600mm. Kích thước dày 23mm*705mm*2283mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
27950
KG
298
KGM
483
USD
112000005972601
2020-02-24
722540 NG TY TNHH K? THU?T KIM LO?I LIHAI DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Thép hợp kim cán phẳng mã SKD61 cán nóng, dạng tấm chiều rộng trên 600mm . Kích thước dầy 35mm*610mm*2870 mm, hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
450
KGM
1395
USD
776433551229
2022-04-07
630259 I TP HCM HOA K? KATHRYN KLIMALA The desktop pieces with non -woven labels: Medline 1. 196 x 244 cm;MIẾNG TRẢI BÀN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT NHÃN HIỆN: MEDLINE 1. 196 X 244 CM
CHINA
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
16
KG
3
PCE
19
USD
150422EGLV 530200024765
2022-05-23
283620 NG TY TNHH KíNH N?I VI?T NAM SOLVAY CHEMICALS INTERNATIONAL SA SODA Solvay DENSE- Sodium carbonate Dense (in 200 x 1250 kg/ bag) The melting substance creates the crystal in the glass manufacturing (Na2CO3 99%Min, 100%new, using glass) .CAS: 497-19-8. Solvay Chemicals International;SODA SOLVAY DENSE- Sodium carbonate dense( IN 200 X 1250 KG/ BAG) Chất trợ chảy tạoThủy tinh trong sx Kính (Na2CO3 99%min,Mới 100%, Dùng sx Kính).CAS: 497-19-8. Nhà sx SOLVAY CHEMICALS INTERNATIONAL
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
511000
KG
250000
KGM
50750
USD
260422ONEYANRC06789300
2022-06-02
283620 NG TY TNHH KíNH N?I VI?T NAM SOLVAY CHEMICALS INTERNATIONAL SA SODA Solvay DENSE- Sodium carbonate Dense (in 200 x 1250 kg/ bag) The melting substance creates the crystal in the glass manufacturing (Na2CO3 99%Min, 100%new, using glass) .CAS: 497-19-8. Solvay Chemicals International;SODA SOLVAY DENSE- Sodium carbonate dense( IN 200 X 1250 KG/ BAG) Chất trợ chảy tạoThủy tinh trong sx Kính (Na2CO3 99%min,Mới 100%, Dùng sx Kính).CAS: 497-19-8. Nhà sx SOLVAY CHEMICALS INTERNATIONAL
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
NAM HAI
505500
KG
250000
KGM
50750
USD
021021PSQD21092004H
2021-10-18
843139 NG TY TNHH K? THU?T TIêU ?I?M SHANDONG MINGYANG CONVEYOR EQUIPMENT CO LTD Specialized parts for shipping conveyor systems: Rollers, D63x3x252mm, Materials: Carbon steel, including: Supporter tube = Steel, ball bearing, 2-head blocking. New 100%;Bộ phận chuyên dùng cho hệ thống băng tải chuyển hàng : Con lăn , Kích thước D63x3x252mm , vật liệu: Thép carbon , gồm : ống trục đỡ=thép,ổ bi,nắp chặn 2 đầu.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1319
KG
196
PCE
1446
USD
ONEYSCLC02624400
2022-05-25
440719 I TH?T Mê K?NG APP TIMBER SDN BHD Uncontrolled sawn wood increases solid level. 22mm thick. 2.40 m long to 3.96 m. Scientific name: Pinus Radiata.#& 89.541;Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Dày 22mm. Dài 2.40 m đến 3.96 m. Tên khoa học:Pinus Radiata.#&89.541
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
45222
KG
90
MTQ
32951
USD
COSU6272612080
2021-01-04
440719 I TH?T Mê K?NG VERSOWOOD OY Dried sawn spruce untreated densified. 32 mm thick. 3.30 m to 3.60 m long. Scientific Name: Picea Abies. # & 50 646;Gỗ vân sam xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Dày 32 mm. Dài 3,30 m đến 3,60 m. Tên khoa học: Picea Abies.#&50.646
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
CANG CAT LAI (HCM)
44181
KG
51
MTQ
11902
USD
110721741150099727-01
2021-07-23
261400 I HOá H?C TH? K? M?I VI?T NAM SINOSHI CO LIMITED QTM # & Titanium ore (TiO2 content> 98%, used in rotating vessels, making plastic material whitening effects);QTTM#&Quặng Titan ( Hàm lượng TiO2>98%, được sử dụng trong bình xoay, tác dụng làm trắng nguyên liệu nhựa)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
18300
KG
500
KGM
2000
USD
270521741150071099-01
2021-06-09
261400 I HOá H?C TH? K? M?I VI?T NAM SINOSHI CO LIMITED QTM # & Titanium ore (TiO2 content> 98%, used in rotating vessels, white raw material whitening effects). New 100%;QTTM#&Quặng Titan ( Hàm lượng TiO2>98%, được sử dụng trong bình xoay, tác dụng làm trắng nguyên liệu nhựa). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
14000
KG
500
KGM
2500
USD
S032289
2021-07-29
300640 I ??I K? THU?T S? IVOCLAR VIVADENT AG 001mmd # & powder dentures, layerification No. 20191314-Adjvina / 170000008 / PCBpl-BYT (20g / vial) 100% new;001MMD#&Vật liệu làm răng giả dạng bột, bản phân loại số 20191314-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT (20g/lọ) Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
21
KG
20
GRM
50
USD
ULM89119006
2022-03-16
300640 I ??I K? THU?T S? IVOCLAR VIVADENT AG 001mmd # & powder dentures (IPS e.max Ceram Dentin C1, 20g / vial) 100% new;001MMD#&Vật liệu làm răng giả dạng bột (IPS E.Max Ceram Dentin C1, 20g/lọ) Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
52
KG
40
GRM
79
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Porcelain Support (3g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Porcelain Support (3g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
9
GRM
510
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures inflow (3g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Inflow (3g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
6
GRM
335
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Pontic cover (5 g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Pontic cover (5g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
5
GRM
299
USD
69527377674-02
2021-02-18
810890 I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 072IMP # & Head Titanium Metals (Biohorizon Straight Esthetic Abutments 3.0mm standard platform) New 100%;072IMP#&Trụ kim loại Titanium (Biohorizon Straight Esthetic Abutments 3.0mm platform standard) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
193
KG
1
PCE
165
USD
130422MILS22025028
2022-05-24
850410 I K? THU?T H?I ANH MARECHAL ELECTRIC ASIA PTE LTD Governance for Fluorescent Lamp Part No A500921800002. 100% new branded technology;Chấn lưu cho đèn huỳnh quang part no A500921800002. Mới 100% nhãn hiệu Technor
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
2192
KG
20
PCE
1352
USD
130422MILS22025028
2022-05-24
850410 I K? THU?T H?I ANH MARECHAL ELECTRIC ASIA PTE LTD Governance for Fluorescent Lamp Part No A500923600001. 100% new branded technology;Chấn lưu cho đèn huỳnh quang part no A500923600001. Mới 100% nhãn hiệu Technor
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
2192
KG
20
PCE
1424
USD